Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

50 cau ptdsth co dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.2 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Kỳ thi: 112 Môn thi: 112. n 0001: Tìm nghiệm dương của phương trình : Cn 1  Pn 10 A. 1 B. 2 C. 0 x 5. 2 x. x 6. 3 x. D. 3. Tìm nghiệm dương của phương trình : A  A 60  2 x. 0002: A. 2. B. 6. C. 3. D. 1. Tìm nghiệm dương của phương trình : A  C  1 40 0003: A. 3 B. 2 C. 1. D. 0. n 1 Tìm nghiệm dương của phương trình : Pn  An 4. 0004: A. 2. B. 4. C. 1 n 2 3. Tìm nghiệm dương của phương trình : C. 0005: A. 1. D. 6. n 3.  C  n 1. B. 3. C. 2. D. 0. 3 3 Tìm nghiệm dương của phương trình: Cn  An  Pn 52. 0006: A. 4. B. 1. C. 5 1 n. 2 n. 2 n. n 1 n. D. 7. 3 n. Tìm nghiệm dương của phương trình : C  C  C 5n. 0007: A. 6. B. 4. C. 3. Tìm nghiệm dương của phương trình : A  A 0008: A. 3 B. 2. D. 5.  2n 18. C. 1. D. 6. n 1 n Tìm nghiệm dương của phương trình : Pn  Cn2  Cn 1 9. 0009: A. 1. B. 3. C. 6 n. D. 2. 2 n. Tìm nghiệm dương của phương trình : 3  C 4  3n. 0010: A. 3. B. 4. C. 5. Tìm nghiệm dương của phương trình : 6 0011: A. 3 B. 6. n 2.  6n  3C 0. C. 4 1 n. D. 2. n 4. D. 2. 2 n. Tìm nghiệm dương của phương trình : 4 A  5 A 14n. 0012: A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. Tìm số nguyên dương x thoả mãn: C  C 76  C 0013: A. 9 B. 6 C. 7. D. 8. 2 x. 3 x. 1 x. 4 2 Tìm số nguyên dương n thoả mãn: Cn 3 55 An 1. 0014: A. 9. B. 6 3 x. C. 7. 4 x 1. D. 8. 0015: Cho phương trình: 42C  A . Số nguyên dương x thoả mãn phương trình trên là: A. 6 B. 5 C. 2 D. 3 0016:. 2 2 2 2 Tìm số nguyên dương n thoả mãn: Cn  2Cn 1  2Cn 2  Cn 3 770.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. 5. B. 13. C. 15 3 x. Tìm số nguyên dương x thoả mãn: C  2C. 0017: A. 20. 3 x 1. C. 3 x2. B. 10. D. 12. 230. C. 14. D. 17. 3 3 3 Tìm số nguyên dương x thoả mãn: 56( Ax  Ax  1 ) 15 Ax 1. 0018: A. 7. B. 6. C. 8. D. 5. 5 3 29  x 1  2 x 0019: Tìm số nguyên dương n thoả mãn: Cx 1 Cx 1 A8 A. 3 B. 5 C. 7. 0020: A.. 3 n. D. 9 3 n 1. 2 Giải phương trình: x  8 x  n 0 . Biết n thoả mãn: C  2C. x 3. B. x 4. C. C. x 5. Tìm số nguyên dương n thỏa mãn: 2C 3 + A2 =40 n n 0021: B. C. n=7 n=6 A. n=5 Tìm số nguyên dương n thỏa mãn: Cn − 2+ Cn −3 =35 n n 0022: B. n=11 C. n=16 A. n=6 Tìm số nguyên dương n thỏa mãn: 2 A n −1 +3 C2 =22 n n +2 0023: B. n=2 C. n=4 A. n=8 Tìm số nguyên dương n thỏa mãn: 2C n − 4= A2 n n 0024: B. n=13 C. n=17 A. n=6 Tìm số nguyên dương n thỏa mãn: 3 Cn − 3 − A n −2=0 n n+1 0025: B. n=6 C. n=1 A. n=10 1 1 1 + n− 1 + 2 =1 0026: Tìm số nguyên dương n thỏa mãn: n −1 An C n+1 A n +1 B. n=6 C. n=2 A. n=3 Tìm số nguyên dương n thỏa mãn: 2C 2n +3 C1n=17 n 0027: B. n=3 C. n=15 A. n=5 Tìm số nguyên dương n thỏa mãn: A 3n + An4− 1+ A 5n+2=14 n3 − 8 n 0028: B. n=5 C. n=6 A. n=4 Tìm số nguyên dương n thỏa mãn: C3n − A 2n+4 =123 0029: B. n=4 C. n=11 A. n=1 n 6. 0030: Tìm nghiệm dương của phương trình : Cn A. 7 B. 3 Tìm nghiệm dương của phương trình : C. 0031: A. 5. x 1 x.  Cnn  3  Cnn  4 63. D. x 6 D. n=8 D. n=9 D. n=7 D. n=2 D. n=5. D. n=9 D. n=8 D. n=7 D. n=14. .. C. 8. D. 2. C. 6. D. 4.  C 9. 4 n. Tìm nghiệm dương của phương trình : A  A  2 5070 0032: A. 0 B. 7 C. 2 0033:. 466. x 5. B. 9 7 n. 3 n 2. n 1 n n 1 Tìm số nguyên n nhỏ nhất thỏa mãn: C6  C6  C6 41. D. 10.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. 8. B. 6 n 2 n. Tìm số nguyên n thỏa mãn: C. 0034: A. 6. C. n 1 n. C. 4. D. 2. C. 10. D. 3. n n.  C 5n  6. B. 11. n 2 n 1 n Tìm số nguyên n thỏa mãn: C5  C5  C5  P4 n (4  n)! 25. 0035: A. 4. B. 3. C. 5 n 1 n. Tìm số nguyên n thỏa mãn: A. 0036: A. 8. C. n 1 n. n n 2. 4n  6. n 1 n. n 2 n 1. C. B. 3. C. 7 n 1 n2. Tìm số nguyên n thỏa mãn: C 0037: A. 3 B. 1. C. n n 1. C. D. 2. 2. C. D. 5. 2. C. 2. D. 16. C. 5. D. 4. C. 8. D. 16. C. 7. D. 8. C. 7. D. 5. 3 n 1 2 Tìm số nguyên n thỏa mãn: An1  Cn1 n  10n  14. 0038: A. 3. B. 7. Tìm số nguyên n thỏa mãn: C. 0039: A. 2. n 5 n 4. 2 n.  nA 56n  6. B. 4 n 9. n 1 9. n2 9. Tìm số nguyên n thoả mãn: C  C 0040: A. 5 B. 6 Tìm số nguyên n thoả mãn: C 0041: A. 2 B. 4. n n 2. C. 3 n 3.  7C. n n 2. Tìm số nguyên n thoả mãn: (n  1) A 0042: A. 1 B. 3. 129. 876. n n 2. C. 2. 9n  7n  28. x x 0043: Tìm số nguyên dương x thỏa mãn A5  C8 4 . x 4 B. x 5 A.. C. 4. D. Vô nghiệm. C. x 6. D. x 7. 3 3 0044: Số tự nhiên n nào sau đây thỏa mãn phương trình: Cn  Cn1 30 . n 5 B. n 6 C. n 7 A. 2 1 0045: Tìm số tự nhiên n thỏa mãn phương trình: A4  C4 5n  4 . n 3 B. n 4 C. n 5 A. 1 1 1  1 2 0046: Tìm số tự nhiên n thỏa mãn phương trình: An Cn n  1 .. A.. n 3. B. n 4. C. n 5. 12  An2  Cn3  20 An1 0047: Tìm số nguyên dương n là nghiệm của phương trình: . n 4 B. n 5 C. n 6 A.. 0048: A. 0049:. D. n 8 D. n 6. D. n 7. D. n 7. C n 1  Cnn3 2  n  3 Tìm số nguyên dương n thỏa mãn: n 3. n 1. B. n 2. C. n 3. 2 2 2 Tìm số nguyên dương n thỏa mãn: Cn 1  2Cn 2  3Cn 3 45. D. n 4.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> A.. n 0. B. n 1. Tìm số nguyên dương n thỏa mãn: 3 C3 =105 n 0050: B. n=7 A. n=5. C. n 2. D. n 3. C. n=15. D. n=12.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×