Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.56 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Kỳ thi: KIỂM TRA 45 PHÚT Môn thi: 12 0001: Trắc nghệm: PHƯƠNG TRÌNH MŨ Câu 1. Giải phương trình 12.9x - 35.6x + 18.4x = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, - 2. B). - 1, - 2. C). - 1, 2. D). 1, 2. 2. x 2x 3 . Ta có tập nghiệm bằng : Câu 2. Giải phương trình 2 1 log 2 3 1 log 2 3 A). 1+ ,1. 1 log 2 3 1 log 2 3 B). - 1+ ,-1. 1 log 2 3 1 log 2 3 C). 1+ ,1. 1 log 2 3 1 log 2 3 D). - 1+ ,-1. x+3 x-1 Câu 3. Giải phương trình 2 + 3 = 2x -1 + 3x . Ta có tập nghiệm bằng : 51 4 log log 2 8 2 45 A). 3 . B). 3 . 45 8 log log 2 4 2 51 C). 3 . D). 3 . Câu 4. Giải phương trình 3x + 33 - x = 12. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 2. B). - 1, 2. C). 1, - 2. D). - 1, - 2. x x Câu 5.Giải phương trình 3 6 3 . Ta có tập nghiệm bằng : A). - 1, 1. B). 1. C). 0, - 1 D). 0, 1.. Câu 6. Giải phương trình. . 2 3. x. . 2. 3. . x. 4. . Ta có tập nghiệm bằng :. 1. B). - 4, 4. C). -2, 2. D). 2, 2 . x x 4 3 Câu 7. Giải phương trình 3 4 . Ta có tập nghiệm bằng : log 3 log 3 4 log 2 log 3 2 A). 4 . B). 3 . log 4 log 4 3 log 4 log 3 4 C). 3 . D). 3 . A). 1, - 1.. x 2 Giải phương trình. Câu 8. A). - 1, - 5, 3.. B). -1, 5.. x2 x 5. x 2 . x 10. . Ta có tập nghiệm bằng : C). - 1, 3. D). - 1, - 3, 5.. 2. x 1 5 x 1 . Ta có tập nghiệm bằng : Câu 9. Giải phương trình 2 A). 1, 1 - log 2 5 . B). - 1, 1 + log 2 5 . C). - 1, 1 - log 2 5 . D). 1, - 1 + log 2 5 . 2. x 3 x 5.2 x 3 1 2 x 4 0 . Ta có tập nghiệm bằng : Câu 10. Giải phương trình 2 A). 6, - 3. B). 1, 6. C). - 3, - 2. D). - 3, - 2, 1 Câu 11. Giải phương trình 4x + (x - 8).2x + 12 – 2x = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 3. B). 1, - 1. C). 1, 2. D). 2, 3.. Câu 12. Tìm m để phương trình 4x - 2x + 3 + 3 = m có đúng 1 nghiệm. A). m > - 13. B). m 3. C). m = - 13 v m 3. D). m = - 13 v m > 3..
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu13. Tìm m để phương trình 4x - 2x + 1 = m có nghiệm. A). - 1 m 0. B). m 1. C). m 0. 54 9 x x 3 m 3 Câu 14. Tìm m để phương trình có nghiệm. A). m 30. B). m 27. C). m 18. 2. D). m - 1.. D). m 9.. 2. x x Câu 15. Tìm m để phương trình 9 4.3 6 m có đúng 2 nghiệm. A). 2 < m 3. B). m 3 v m = 2. C). m > 3 v m = 2. D). 2 < m < 6 2. 2. x x 2 6 m có đúng 3 nghiệm. Câu 16. Tìm m để phương trình 4 2 A). m = 3. B). m = 2. C). m > 3. D). 2 < m < 3. 2. 2. x x Câu 17. Tìm m để phương trình 9 4.3 8 m có nghiệm x - 2;1 . A). 4 m 6245. B). m 5. C). m 4. D). 5 m 6245. x 1 3 x 14.2 x 1 3 x 8 m có nghiệm. Câu 18. Tìm m để phương trình 4 A). - 41 m 32. B). - 41 m - 32. C). m - 41. D). m . Câu 19. Tìm m để phương trình 4x - 2(m + 1).2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu.. 8. A). - 1 < m < 9.. 8. B). m < 3 .. C). 3 < m < 9. | x|. | x|1. Câu 20. Tìm m để phương trình 4 2 A). m 2. B). m - 2. C). m > - 2.. 3 m có đúng 2 nghiệm. D). m > 2.. D). m < 9..
<span class='text_page_counter'>(3)</span> x Câu 10. Tìm m để phương trình 9. A). - 12 m 2.. 1 - x2. 1 - x2. 8.3x 7 B). - 12 m 9 .. 4 m có nghiệm.. 13. C). - 12 m 1.. D). - 12 m 9 .. x x Câu 12. Giải phương trinh 2 2 18 2 6 . Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, log 2 12 . B). 1, log 2 10 . C). 1, 4. D). 1, log 2 14 .. Câu 15. Giải phương trình 2008x + 2006x = 2.2007x. A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. B). Phương trình có nhiều hơn 3 nghiệm. C). Phương trình có đúng 3 nghiệm. D). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1. Câu 16. Giải phương trình 125x + 50x = 23x + 1. Ta có tập nghiệm bằng : A). - 1. B). 1. C). 2. D). 0. Câu 17. Tìm m để phương trình 9x - 6.3x + 5 = m có đúng 1 nghiệm x 0; + ). A). m > 0 v m = 4. B). m 0 v m = - 4. C). m > 0 v m = - 4. D). m 1 v m = - 4. 2. x x 2 x 8 8 2 x x 2 . Ta có tập nghiệm bằng : Câu 18. Giải phương trình 2 A). 1, 2. B). - 1, 2. C). 2, - 2. D). - 2, 4. 2. 2. x x 22 x x 5 . Ta có tập nghiệm bằng : Câu 20. Giải phương trình 2 A). 1, 2. B). 1, - 1. C). 0, - 1, 1, - 2. D). - 1, 2. | x| | x|1 3 m có đúng 2 nghiệm. Câu 21. Tìm m để phương trình 4 2 A). m 2. B). m - 2. C). m > - 2. D). m > 2.. 7 4 3 Câu 22. Giải phương trình. x. . 3. 2 . 3. . x. 2 0. . Ta có tập nghiệm bằng : A). - 2, 2. B). 1, 0. C). 0. D). 1, 2 Câu 25. Giải phương trình x2.2x + 4x + 8 = 4.x2 + x.2x + 2x + 1. Ta có tập nghiệm bằng. A). - 1, 1. B). - 1, 2. C). 1, - 2. D). - 1, 1, 2..
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 26. Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3. 5. m. 7. 3. A). m = 2 . B). m = 4. C). D). m = 2. x 3-x Câu 27. Giải phương trình 8 - x.2 + 2 - x = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0, -1. B). 0. C). 1. D). 2. x Câu 28. Tìm m để phương trình 4 - 2(m + 1).2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu. 8. 8. A). - 1 < m < 9. B). m < 3 . C). 3 < m < 9. D). m < 9. x x Câu 29. Giải phương trình 4 - 6.2 + 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 2, 4. B). 1, 2. C). - 1, 2. D). 1, 4. Câu 30. Giải phương trình 6x + 8 = 2x + 1 + 4.3x . Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, log 3 4 . B). 2, log 3 2 . C). 2, log 2 3 .. D). 1, 2. x2 x. 2. 2. 21 x 2( x 1) 1 . Ta có tập nghiệm bằng : Câu 31. Giải phương trình 4 A). -1, 1,0. B). - 1, 0. C). 1, 2. D). 0, 1. x+1 Câu 34. Giải phương trình 3 = 10 - x. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 2. B). 1, - 1. C). 1. D). 2. Câu 37. Giải phương trình (x + 4).9x - (x + 5).3x + 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0 , - 1. B). 0, 2. C). 1, 0. D). 1, - 1. Câu 39. Giải phương trình 8x - 7.4x + 7.2x + 1 - 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0, 1, 2. B). - 1, 2. C). 1, 2. D). 1, - 2. 2 x 2 x 6 4 Câu 40. Giải phương trình 2 . Ta có tập nghiệm bằng : A). 4; - 2. B). - 4; 2. C). - 5; 3. D). 5; - 3. Câu 43. Giải phương trình 3x - 1 = 4. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1 - log 4 3 . B). 1 - log 3 4 . C). 1 + log 4 3 . D). 1 + log 3 4 . Câu 45. Tìm m để phương trình 4x - 2x + 6 = m có đúng 1 nghiệm x 1; 2. A). m 8. B). 8 m 18. 23. D). m = 4 v 8 < m < 18.. C). 8 < m < 18. .. x. 3 5 3 5 Câu 48. Giải phương trình 1. x. 7.2 x. . Ta có tập nghiệm bằng :. 1. A). 2, - 2. B). 4, 2 . C). 2, 2 . D). 1; - 1. x x Câu 49. Tìm m để phương trình 9 - 4.3 + 2 = m có đúng 2 nghiệm . A). m - 2. B). m 2. C). - 2 < m < 2. D). - 2 < m 2. | x 1| 27 2 x 2 . Ta có tập nghiệm bằng : Câu 50. Giải phương trình 9 1. A). 2.. B). 2, 2 .. 1. C). 1. x2. D). 3, 4 . 2. 2 x 2 Câu 51. Giải phương trình 4 ( x 7).2 12 4 x 0 . Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, - 1, 2 . B). 0 , - 1, 2. C). 1, 2. D). 1, - 2..
<span class='text_page_counter'>(5)</span> IV/ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Câu 1. Giải phương trình log3 x log x 9 3 . Ta có nghiệm . 1. 1. A). x = 3 v x = 9. C). x = 1 v x = 2. Câu 2. Giải phương trình A). x = log 2 3 v x = log 2 5 .. B). x = 3 v x = 3 . D). x = 3 v x = 9. log 2 2 x 1 .log 4 2 x1 2 1. . . . . . Ta có nghiệm.. B). x = 1 v x = - 2.. 5. log 2 4 C). x = log 2 3 v x = . D). x = 1 v x = 2. log4 x log 5 x 4 2 . Câu 3. Phương trình 3 A). Có 1 nghiệm duy nhất. B). Vô nghiệm. C). Có 2 nghiệm phân biệt. D). Có nhiều hơn 2 nghiệm. 2 log 2 x 3.log 2 x 2 0 Câu 4. Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = 2 v x = 4. B). x = 1 v x = 2. 1. 1. C). x = 2 v x = 2.. D). x = 2 v x = 4. log 3 x 9 x log x 3x 1. Câu 5. Giải phương trình. . Ta có nghiệm.. 3. 1. A). x = 0 v x = - 3. C). x = 1 v x = 27. Câu 6. Giải phương trình A). x = log 3 4 .. B). x = 1 v x = 27 . 3 D). x = 0 v x = 3 . x.log5 3 log 5 3x 2 log 5 3x 1 4. . . . . Ta có nghiệm.. B). x = 4.. C). x = 0 v x = log3 4 .. D). x = 1 v x = 4. log x 3 x 2 3 Câu 7. Giải phương trình . Ta có . A). x = 1 v x = - 2. B). x = - 2. C). x = 1. D). PT vô nghiệm. x2 x 2 log x2 4x 3 2 2 2 x 3x 5 Câu 8. Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = - 1 v x = - 3. B). x = 1 v x = - 3. C). x = 1 v x = 3. D). x = - 1 v x = 3. log3 x log 2 x 3 6 . Ta có nghiệm. Câu 9. Giải phương trình 4 A). x = 9. B). x = 27. C). x = 3. D). x = 1 v x = 3. log 3 x 2 x 5 log 3 2 x 5 Câu 10. Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = 7 v x = - 4. B). x = 2 v x = 5. C). x = - 2 v x = 5. D). x = - 3 v x = 5. log 32 x ( x 12) log 3 x 11 x 0 Câu 11. Giải phương trình . Ta có nghiệm. 1. A). x = 9 v x = 3 .. B). x = 3 v x =. 3.. 1. C). x = 3 v x =. 3.. D). x = 3 v x = 9..
<span class='text_page_counter'>(6)</span> log32 x. Câu 12. Giải phương trình 3. x. log3 x. 6 . Ta có nghiệm.. 1. A). x = 9 v x = 3 .. B). x = 3 v x = 1.. 1. C). x = 3 v x = 3 .. D). x = 3 v x = 9. log x 2 log 2 mx 2 Câu 13. Tìm m để phương trình có 1 nghiệm duy nhất. A). m > 2. B). 1 < m < 2. C). m > 0. D). m > 1. log 2 x 4 log 2 2 x 4 Câu 14. Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = 1. B). x = 5. C). x = 0. D). x = 8.. . . Đáp án: A 0002:. Nguyễn Duy Tường. 12a3. x 1 x 2 Câu 1: Phương trình 5 5.0, 2 26 có tổng các nghiệm là: A. 4 B. 2 C. 1. 0003: Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm: 2m3 B. m 3 A.. 2. 4x 2x. 31 x 31 x 10 0004: Phương trình A. Có hai nghiệm âm C. Có hai nghiệm dương. x 0006: Phương trình 4 x 1, x 2 A.. x. 2x. 2. 6 m. C. m 2. D. m 3. x 1. 1252 x. bằng:. B. 4 2. 2. B. Vô nghiệm D. Có một nghiệm âm và 1 nghiệm dương. 1 0005: tập nghiệm của phương trình 25 . A. 1. 2. D. 3. 1 C. 4 . 1 D. 8 . C. x 0, x 1. D. x 1, x 0. x 1. 3 có nghiệm là: B. x 1, x 1 2 x 1 x 1. 7x. 0, 25. 2 là: 0007: Nghiệm của phương trình 8 2 2 x 1, x x 1, x 7 7 A. B.. C.. 2 x 2 x 0008: Nghiệm của phương trình 3 3 30 là: x 0 B. x 1 A.. C. x 3. x 1, x . 2 7. D.. x 1, x . 2 7. D. x 1. 2 x 1 x 0009: Cho phương trình 3 4.3 1 0 có hai nghiệm x1 , x2 trong đó x1 x2 , chọn phát biểu đúng? 2 x1 x2 0 B. x1 2 x2 1 C. x1 x2 2 D. x1.x2 1 A.. x 1 0010: Nghiệm của phương trình 3 .5. 2 x 2 x. 15 là:.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> A.. B. x 2, x log 2 5. x 1. C. x 4. D. x 3, x log 3 5. C. 1. D. 2. 26 x 32 0 là: C. 1. D. 3. x 1 x 0011: Số nghiệm của phương trình 3 3 2 là: A. 0 B. 3. 0012: Số nghiệm của phương trình 2 A. 4 B. 2. x 2 x 5. 21. 2 x 5. 3x. 1 x 2.4 3. 0013: Nghiệm của phương trình 2 -1 B. log 2 5 A.. 2. 2x. 0. là: C. 0. x x 1 0014: Phương trình 4 m.2 2m 0 có hai nghiệm x1 , x2 thỏa x1 x2 3 khi: m 4 B. m 2 C. m 1 A. 1 12 23 x 6.2 x 3 x 1 1 2 x 2 0015: Cho phương trình . Số nghiệm của phương trình là: A. 2 B. 3 C. 1. 2x 0016: Tích hai nghiệm của phương trình 2 A. -9 B. -1. 1 3x 4 9 0017: Nghiệm của phương trình 1 A. 3 B. 1. 4. 2. 4 x 6. 2.2 x. 2. D. m 3. D. Vô nghiệm. 2 x 3. 1 0 là: C. 1. D. 9. 6 C. 7. 7 D. 6. 3x 1. là:. x. 3 5 3 5 0018: Nghiệm của phương trình x 2 A. x 3. 4. D. log 2 3. x 0 B. x 1. x. 3.x 2. là: x 0 C. x 1. x x x x 0019: Tích các nghiệm của phương trình 6 5 2 3 bằng: A. 4 B. 3 C. 0. x 1 D. x 1 D. 1. x x x x2 . Giá trị của A 2 x1 3x2 bằng: 0020: Phương trình 9 3.3 2 0 có hai nghiệm x1 , x2 1 0 B. 4 log 2 3 C. 2 D. 3log 3 2 A. 2 x2 x 2 x x 1 3 có 2 nghiệm x1 , x2 . Khi đó x1 x2 bằng: 0021: Phương trình 4. A. 0. B. 1. 0022: Số nghiệm của phương trình 2 A. 2 B. 1 6x. 2 x 2 7 5. D. 4. C. 0. D. 3. x 0 x 1 ln 2 3 C. . x 0 D. x 1. 1 là. 3x. 0023: Nghiệm của phương trình e 3e 2 0 là: x 1 x 1 ln 2 3 A. B. đáp án khác 2 x 1. C. 2. 7x. x 1 0, 25. 2 có hai nghiệm x1 , x2 . Khi đó x1 x2 bằng: 0024: Phương trình 8 9 A. 1 B. 7 C. 3. 3 D. 8.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 2. 2 x 1 m 2 .2 m 1 .2 x 2 2m 0 0025: Phương trình. A.. 2 m 9. 2. B. 2 m 9 0 x. 0 x. cos36 cos72 0026: Số nghiệm của phương trình A. 3. 3.2 x. B. 2 2 x 2. 0027: Nghiệm của phương trình 2 A. 1 B. 0. x 2 x 5 21 0028: Chophương trình 2 A. Phương trình có hai nghiệm C. Phương trình có 1 nghiệm. 2 x 5. x. m 5. 1 0031: Phương trình 2 Khi đó x2 x1 bằng A. 5. là:. C. 1. D. 4. C. 4. D. 2. x. 26 x 32 . Nhận định nào sau đây là đúng B. Phương trình vô nghiệm D. Phương trình có 4 nghiệm m. có nghiệm khi: C. m 2. B. m 5. 0030: Giải phương trình A. x 1. D. 2 m 9. 1 là:. 2 3 2 3 0029: Phương trình A.. có nghiệm khi: C. 2 m 9. D. m 2. 9 x 2.3x 3 0. B. x 0. C. x 1. 3x. 2.4 x 3.. 2. 2x. 0. D. vô nghiệm. có 1 nghiệm dạng x log a b với a,b là các số nguyên dương (a<b).. B. 1. C. 2. D. 3. x 1 x 1 x 0032: Phương trình 9 6 3.4 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng A. Phương trình có 1 nghiệm B. Phương trình có 2 nghiệm C. Phương trình có 3 nghiệm D. Phương trình vô nghiệm x 1 x 2 x 4 x 3 0033: Phương trình 7.3 5 3 5 có số nghiệm nguyên là: A. 1 B. 2 C. 0 2 2 x x 2 x x 1 3 có 2 nghiệm x1 , x2 . Khi đó x1.x2 bằng: 0034: Phương trình 4 A. 0 B. 2 C. 5 6x. D. 4 D. 7. 3x. 0035: Cho phương trình e 3e 2 . Tích các nghiệm của phương trình là: A. 1 B. 0 C. 6. D. 12. 2 x 2 x 0036: Cho phương trình 2 2 15 . Khẳng định đúng là: A. Phương trình có 2 nghiệm B. Phương trình có 3 nghiệm C. Phương trình vô nghiệm D. Phương trình có 1 nghiệm. 3. x 4. 0037: Nghiệm của phương trình A. 15 B. 9 x. 0038: Cho A. -2. P. 1 9. 3x 1. có dạng. x. a b với a+b bằng: C. 10. D. 13. x. e e e x e x . với giá trị nào sau đây của x thì P=1 B. 2 C. 13 x. D. -5. x. 0039: Cho phương trình 4 6 25 x 2 . Khẳng định đúng là: A. Phương trình có 2 nghiệm B. Phương trình có 1 nghiệm C. Phương trình vô nghiệm D. Phương trình có 3 nghiệm 0040: Cho phương trình 8. 2 x 1 x 1. 7x. 0, 25. 2 . Nhận định nào sau đây là đúng A. Phương trình vô nghiệm B. Phương trình có hai nghiệm trái dấu.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> C. Phương trình có hai nghiệm âm. D. Phương trình có hai nghiệm dương. 2 x 2 x. x 1 15 . Nhận định nào sau đây là đúng 0041: Cho phương trình 3 .5 A. Phương trình có hai nghiệm B. Phương trình có 1 nghiệm C. Phương trình có nghiệm kép D. Phương trình vô nghiệm. 1 3x 9 3 0042: Số nghiệm phương trình A. 1 B. 0. x 1. 4 0. là: C. 2. x 2 x 1 x 1 0043: Phương trình 3 3 3 9 có nghiệm x1 , x2 . Tích hai nghiệm là A. -1 B. 0 C. -2 x. x. D. 3 D. 3. x. 0044: Phương trình: 64.9 84.12 27.16 0 . Số nghiệm nguyên dương của phương trình là: A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 x x 0045: Phương trình 4 3.2 4 0 có nghiệm là: A. x 2 B. x 1, x 4. C. x 1, x 4. D. vô nghiệm. 2 x 2 x 0046: Cho phương trình 3 3 30 có hai nghiệm x1 , x2 . Khi đó tổng x1 x2 là: A. 2 B. 6 C. 0 D. 1 x 1 x x 2 0047: Phương trình 3.2 5.2 2 21 có nghiệm dạng x log a b với a,b là các số nguyên dương. Tổng a+b là:. A. 5. B. 6. 0048: Phương trình 7.3 x 1 A.. x 1. 5. x 2. x 4. 3 5 B. x 1. x 3. C. 9. D. 12. C. x 2. D. x 2. có nghiệm là:. x x 0049: Tìm m để phương trình 9 m.3 1 0 có 1 nghiệm m 2 B. m 2 C. m 2 A. x 1 x 1 x 0050: Phương trình 9 6 3.4 có bao nhiêu nghiệm A. 4 B. 3 C. 2. D. m 2 D. 1. x 1 x 0051: cho phương trình 3 3 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Phương trình có hai nghiệm dương B. Phương trình có 2 nghiệm âm C. Phương trình có 1 nghiệm D. Phương trình vô nghiệm. 1 3 9 3 0052: Cho phương trình A. Phương trình có 2 nghiệm C. Phương trình vô nghiệm x. x 1. 4. . Kết luận đúng là: B. Phương trình có 1 nghiệm D. Phương trình có 3 nghiệm. x x 1 0053: Phương trình 2 2 4 có nghiệm là: 1 log 2 3 B. log 2 3 2 A.. C. log 2 3 1. D. 3 log 2 3. 2 x 2 x. 15 có một nghiệm dạng x log a b , với a,b là các số nguyên dương lớn hơn 1 và nhỏ 0054: Phương trình 3 .5 hơn 8. Khi đó a 2b bằng: A. 13 B. 8 C. 3 D. 5 x 1. x 2 x 1 x 1 0055: Phương trình 3 3 3 9 có số nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 0 2 x 2 x 0056: Cho phương trình 3 3 30 có hai nghiệm x1 , x2 . Khi đó tích x1.x2 là: A. 1 B. 2 C. -1. x 0057: Tập nghiệm của phương trình 9. 2. 1. 3x. 2. 1. 6 0 là:. D. 3 D. 0.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> 0. B.. A.. 1;0;1. C.. x x 0058: Phương trình 4 3.2 4 có số nghiệm nguyên là A. 0 B. 4. 0059: Số nghiệm của phương trình 3.2 A. 1 B. 3 x 0060: Phương trình 9 A. 0. 0061: Phương trình A. 0. 2. 1. 3 x . 3x. 2. 1. x 1. x. 5.2 2. x 2. 21 0 là C. 0. D. 2. C. 1. D. 4. C. 2. D. 3. 6 có số nghiệm là: B. 2. x. 2 x4 4 x2 6. 2.2 0063: Cho phương trình 2 A. Phương trình vô nghiệm C. Phương trình có 4 nghiệm. x 4 2 x 2 3. 2 x 1. D. 3. 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng? B. Phương trình có 2 nghiệm D. Phương trình có hai nghiệm. x 1 x x x 0064: Phương trình 5 5 2.2 8.2 0 có số nghiệm là A. 1 B. 0 C. 3. 0065: Phương trình 3 3 A. 2. 1;1. D. 2. 0062: Phương trình 4 3.2 4 0 có số nghiệm nguyên dương là: A. 1 B. 2 C. 0. x. D.. C. 1. 1 x 1 3 có bao nhiêu nghiệm B. 1. x. 2;0, 2. D. 2. x 1. 3 9 có số nghiệm nguyên là B. 0 C. 1 D. 3 x x x 0066: Phương trình: 64.9 84.12 27.16 0 có hai nghiệm x1 , x2 .Khi đó tích x1.x2 là: A. 2 B. 3 C. 0 D. 6 x 2 x 1 3x 1 9 có nghiệm x1, x2 . Tổng x1 x2 là: 0067: Phương trình 3 3 A. 0 B. 1 C. 5 D. 3 x x x x 0068: Phương trình 6 5 2 3 0 có tổng hai nghiệm là: A. 1 B. 0 C. 3 a 3x 1 x 3x 4 3 2 0 b với 0069: Nghiệm của phương trình có dạng A. b bằng: A. 30 B. 32 C. 42 D. 55. D. 2. x x 0070: Cho phương trình 9 3.3 2 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng: A. Phương trình có 2 nghiệm B. Phương trình có 1 nghiệm C. Phương trình có 3 nghiệm D. Phương trình vô nghiệm x x 0071: Phương trình 4 3.2 4 có số nghiệm là: A. 2 B. 1 x 1. x. 0072: Nghiệm của phương trình 3.2 5.2 2 x log 2 3 B. x 3 A.. x2. C. 3. D. 0. C. x 16. D. x 0. 21 là:. x x1 0073: Phương trình 4 4.2 8 có hai nghiệm x1 , x2 với x1 x2 bằng: A. 2 B. 1 C. 4. D. 3.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> 0,75. 1 4. 1 81 16 0074: Giá trị biểu thức A. 7 B. 5. 360,5. bằng:. 0075: Số nghiệm của phương trình: 7 A. 0 B. 2 0076: Phương trình 5 x 1 A.. x 1. x. x 2 5 x 9. x. C. 6. D. 8. C. 3. D. 1. C. x 1. D. x 5. 343 là:. x. 5 2.2 8.2 có nghiệmlà: B. x 0 x. 3 5 3 5 0077: Phương trình. x. 3.x 2 0. có hai nghiệm x1 , x2 . Tổng x1 x2 là: A. 5 B. 2 C. 3 D. 0 x x x 0078: Phương trình: 64.9 84.12 27.16 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Tổng x1 x2 là: A. 3 B. 6 C. 2 D. 8 x 2 x 1 3x 1 9 có nghiệm là: 0079: Phương trình 3 3 1 x 3 B. x 2 A.. C.. x. 1 2. 2 x 1 2 0080: Xác đinh m để phương trình 3 2m m 3 0 có nghiệm 3 1 m 1; m ;0 m 0;1 2 2 B. C. A.. D. x 1. D.. m 0; . 2 x 1 2 0081: Phương trình 2 m m 0 có nghiệm khi: A. m<0 B. 0<m<1. C. m>1. D. m<0,m>1. x x 1 0082: Phương trình 2 2 4 có số nghiệm nguyên là: A. 0 B. 2. C. 1. D. 3. 6x. 3x. 0083: Cho phương trình e 3e 2 . Phương trình có mấy nghiệm nguyên? A. 1 B. 2 C. 0 x. x. x. D. 3. x. 0084: Cho phương trình 6 5 2 3 . Khằng định nào sau đây không đúng A. Tổng các nghiệm của phương trình bằng 1 B. Phương trình vô nghiệm C. Tích các nghiệm của phương trình bằng 0 D. Phương trình có 2 nghiệm x x x 0085: Phương trình: 64.9 84.12 27.16 0 có nghiệm là:. A.. x 1, x 2. 9 3 x ,x 16 4 C.. B. vô nghiệm. D. x 1, x 2. x 2 x 1 x 1 0086: Cho phương trình 3 3 3 9 . Khẳng định nào sau đây là đúng: A. Phương trình vô nghiệm B. Phương trình có 1 nhiệm C. Phương trình có 2 nghiệm âm D. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu. x 1. 1 3x 9 4 0 3 0087: Cho phương trình . Tổng các nghiệm của phương trình là: A. -1 B. 0 C. 1. 0088: Tập nghiệm của phương trình 4 A. 2m B. -m 1 m 3 m 0089: Cho m>0. Biểu thức. 2 x m. D. 2. x. 8 (m là tham số) là: C. m. 3 2. bằng:. D. -2m.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> 1. A.. m2. 2 C. m. B. m. x x 0090: Số nghiệm của phương trình 4 6 25 x 2 là: A. 3 B. 1 C. 0 2 x 5 x 9 343 . Tổng x1 x2 là: 0091: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 7 A. 5 B. 3 C. 4 x. x. x. D. 2 D. 2. x. 0092: Số nghiệm của phương trình 9 3.3 2 0 là: A. 1 B. 2 x. 2 D. m. C. 0. D. 3. C. x 1, x 2. D. x 0, x 2. C. 0. D. vô số. x. 0093: Phương trình 6 5 2 3 0 có nghiệm là: x 1, x 0 B. x 1, x 0 A. 1 3 x x 1 3 0094: Phương trình có bao nhiêu nghiệm A. 2 B. 1 x. x. 0095: Với giá trị nào của m, phương trình 9 3 m 0 có nghiệm 1 1 m m 4 4 B. m 0 C. A. 0096: Số nghiệm của phương trình 2 A. 2 B. 0 x. 2 x. D. m 0. 22 x 15 là:. C. 1. D. 3. x. 0097: Cho phương trình 9 2.3 3 0 . Số nghiệm nguyên của phương trình là: A. 1 B. 0 C. 3 0 x. cos36 0098: Cho phương trình A. Phương trình có 1 nghiệm C. Phương trình có 2 nghiệm. 0 x. cos72 . 3.2 x. D. 2. . Khẳng định đúng là: B. Phương trình có 3 nghiệm D. Phương trình vô nghiệm. 6x 3x 0099: Cho phương trình e 3e 2 0 . Số nghiệm của phương trình là A. 0 B. 2 C. 1. D. 3. 2. 2 x 7 5 1 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng: 0100: Cho phương trình 2 A. Phương trình vô nghiệm B. Phương trình có 1 nghiệm C. Phương trình có 2 nghiệm D. Phương trình có 3 nghiệm x. 3 5 3 5 0101: Cho phương trình A. Phương trình vô nghiệm C. Phương trình có hai nghiệm âm. x. 3.x 2 0. . Phát biểu náo sau đây là đúng B. Phương trình có hai nghiệm trái dấu D. Phương trình có hai nghiệm dương.
<span class='text_page_counter'>(13)</span>