Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Thoi khoa bieu ap dung tu ngay 09012017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (377.95 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>THỜI KHÓA BIỂU KHỐI SÁNG (ĐIỂM I). Sở GD và ĐT Quảng Trị Trường THPT Chế Lan Viên Lớp Thứ Tiết 1 2 2 3 4 5 1 2 3 3 4 5 1 2 4 3 4 5 1 2 5 3 4 5 1 2 6 3 4. 7. 1 2 3 4 5 GVCN. HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016– 2017 ( Áp dụng từ 09 / 01 / 2017 ). 12B1. 12B2. 12B3. 12B4. 10B1. 10B2. 10B3. 10B4. Chào cờ Văn – C. Tân Địa - C. Bích Anh - T.Long Anh - T.Long Toán –T.Tiến Toán –T.Tiến CD–C.Thường Lý – T. Kiên. Chào cờ Sinh – C. Liên Văn – C. Tân Anh – C.Anh Anh – C.Anh Hóa – T. Thành Hóa – T. Thành Lý – T. Gia CD–C.Thường. Chào cờ Anh – C.Liên Anh – C.Liên Văn – C.Nghĩa Văn – C.Nghĩa Anh – C.Liên Anh – C.Liên Địa – T. Đạt Lý – T. Gia. Chào cờ Văn – C.Nghĩa Văn – C.Nghĩa CD–C.Thường Anh- T.Bút Toán–TV. Bình Toán–TV. Bình Lý – T. Kiên Địa – T. Đạt. Chào cờ KNN- T.Đạt. Văn– C. Diệu. Lý – T. Gia Địa – C. Bích Văn – C. Tân Văn – C. Tân. Toán–T . Lai Toán–T . Lai Lý – T. Gia CD–C.Thường. Sử- C.K.Yến Tin - C. Thi Lý – T. Kiên Văn – C.Nghĩa. Hóa – T. Thành Văn – C. Tân Văn – C. Tân Anh - T.Long. Toán–TV. Bình Toán–TV. Bình Tin - C. Thi Văn – C. Tân. Toán–T . Lai Toán–T . Lai Hóa – T. Thành Tin - C. Thi. Anh- T.Bút Hóa – T. Thành Toán–TV. Bình Toán–TV. Bình. Chào cờ Anh - T.Long Toán–T.Cường Toán–T.Cường KNN- T.Đạt Toán–T.Cường Tin – C.Hường Tin – C.Hường Hóa–T.Thành Hóa– T. Thành Văn – C.Nghĩa Văn – C.Nghĩa Sử- C.K.Yến Địa – C.Bích CD–C.Thường Anh - T.Long Anh - T.Long Sử- C.K.Yến. Chào cờ Lý – C. Hòa CD–C.Thường KNN - T.Đạt. Tin - C. Thi Văn – C. Tân Địa - C. Bích Lý – T. Kiên. Chào cờ Địa – C.Bích KNN - T.Đạt Anh- T.Bút Hóa – T. Hải Văn – C. Tân Văn – C. Tân Toán–TV. Bình Toán–TV. Bình Tin – C.Hường Văn – C. Tân Tin – C.Hường CD–C.Thường Lý – T. Hải Lý – T. Hải Sử- C.K.Yến Anh- T.Bút Anh- T.Bút. Anh-C.Quyên Anh-C.Quyên Hóa – C.Thảo Hóa – C.Thảo Sử- C.K.Yến Địa – C.Bích Sử- C.K.Yến Anh-C.Quyên Tin – C.Hường Tin – C.Hường Toán-C.Nhung Toán-C.Nhung Hóa – C.Thảo. CD–C.Thường Hóa – C.Thảo Hóa – C.Thảo Anh-C.Quyên Tin – C.Hường Địa - T.Toàn Toán-C.Nhung Toán-C.Nhung Tin – C.Hường Sử- C.K.Yến Anh-C.Quyên Hóa – C.Thảo Sử- C.K.Yến Toán-C.Nhung. Toán –T.Tiến Toán –T.Tiến Anh - T.Long Sử - C. K. Yến Sinh Hoạt Sinh – C. Liên QP – T. Lắm Hóa – T. Thành KCN- T.Hùng. Toán–TV. Bình Toán–TV. Bình Sử - T.Dũng Địa – C. Bích Sinh Hoạt KCN- T.Hùng Anh – C.Anh Anh – C.Anh QP – T. Lắm. Sinh – C. Liên Sử - T.Dũng Văn – C.Nghĩa Văn – C.Nghĩa Sinh Hoạt QP – T. Lắm Địa – T. Đạt KCN – T.Hùng Hóa – T. Thành. Văn – C.Nghĩa Sinh – C. Liên Anh- T.Bút Anh- T.Bút Sinh Hoạt Hóa – T. Thành KCN- T.Hùng QP – T. Lắm Địa – T. Đạt. Cô Bích. Thầy Dũng. Cô Nghĩa. Cô T. Liên. Anh- T.Bút Sử- C.K.Yến Toán–TV. Bình Toán–TV. Bình Sinh Hoạt Lý – T. Hải Sinh – C. Liên KNN - T.Đạt Hóa – T. Hải Hóa – T. Hải Thầy Bút. Anh - T.Long Văn – C.Nghĩa Lý – C. Hòa Toán–T.Cường Sinh Hoạt KNN - T.Đạt Hóa –T. Thành Sinh – C. Liên Lý – C. Hòa Lý – C. Hòa Thầy Cường. Văn– C. Diệu Văn– C. Diệu Sinh – C. Liên Lý – C. Hòa Sinh Hoạt Lý – C. Hòa Toán-C.Nhung Toán-C.Nhung Anh-C.Quyên KNN - T.Đạt Cô Hòa. Lý – C. Hòa Lý – C. Hòa Văn– C. Diệu Sinh – C. Liên Sinh Hoạt Anh-C.Quyên Anh-C.Quyên Lý – C. Hòa KNN - T.Đạt Toán-C.Nhung Cô K. Yến. Văn– C. Diệu Văn– C. Diệu. Chú ý: + Các môn tự chọn Khối 12 Toán 1 tiết; Văn 1 tiết; Anh 1 tiết . Khối 10: Toán 1 tiết; Lý 1 tiết; Hóa 1 tiết; Anh 1 tiết. Ghi Chú.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> THỜI KHÓA BIỂU KHỐI CHIỀU (ĐIỂM I). Sở GD và ĐT Quảng Trị Trường THPT Chế Lan Viên Lớp Thứ Tiết 1 2 2 3 4 5 1 2 3 3 4 5 1 2 4 3 4 5 1 2 5 3 4 5 1 2 6 3 4 5 1 2 3 7 4 5. HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016– 2017 ( Áp dụng từ 09 / 01 / 2017 ). 11B1. 11B2. 11B3. 11B4. 11B5. 10B5. Lý-C.M.Trang Lý-C.M.Trang Toán –T.Tiến Toán –T.Tiến Chào cờ Sinh- T.Tính Văn- T.Trình Văn- T.Trình Hóa- C.Giang Hóa- C.Giang KCN-T.Quang CD- T.Tuấn Hóa- C.Giang Anh-C.Hạnh(B Sử- C.H.Yến Văn- T.Trình KCN-T.Quang Tin-C.Hường. Toán- C.Lệ Toán- C.Lệ Sinh– C.Nhung Anh-C.Hạnh(A Chào cờ Văn- C. Ny Văn- C. Ny Anh-C.Hạnh(A Anh-C.Hạnh(A Lý-C.Phượng Hóa- C.Giang Sinh– C.Nhung KCN-T.Quang Sử- C.H.Yến Anh-C.Hạnh(A KCN-T.Quang Tin-C.Hường CD- T.Tuấn. Anh-C.Hạnh(A Anh-C.Hạnh(A Toán- C.Lệ Sinh– C.Nhung Chào cờ Hóa- C.Giang Hóa- C.Giang Lý-C.Phượng Văn- T.Trình Văn- T.Trình Sinh– C.Nhung KCN-T.Hùng Sử- C.H.Yến Hóa- C.Giang Tin- T. Thỏa CD- T.Tuấn Tin- T. Thỏa Văn- T.Trình. Sinh– C.Nhung Toán –T.Tiến Anh-C.Hạnh(B Anh-C.Hạnh(B Chào cờ Hóa- C.Thảo Lý-C.Phượng Sinh– C.Nhung Văn- C. Ny Văn- C. Ny KCN-T.Hùng Sử- C.H.Yến CD- T.Tuấn Tin- T. Thỏa Anh-C.Hạnh(B Toán –T.Tiến Toán –T.Tiến Tin- T. Thỏa. Anh-C.Hạnh(B Sinh– C.Nhung Toán-C.Thanh Lý-C.Phượng Chào cờ Văn –C. Hiền Sinh– C.Nhung Hóa- C.Thảo Lý-C.Phượng Sử- C.H.Yến Anh-C.Hạnh(B Anh-C.Hạnh(B Tin- T. Thỏa KCN-T.Hùng CD- T.Tuấn Tin- T. Thỏa Văn –C. Hiền Văn –C. Hiền. Toán-C.Thanh Toán-C.Thanh Lý – T.Gia Tin – C. Thi Chào cờ Anh-C.Hạnh(A Anh-C.Hạnh(A KNN-T.Đạt Tin – C. Thi Hóa-C.Hiền Văn – C.Diệu Văn – C.Diệu Anh-C.Hạnh(A Sử-C.K.Yến Sử-C.K.Yến KNN-T.Đạt Địa- T. Đạt Văn – C.Diệu. Toán –T.Tiến Hóa- C.Giang Lý-C.Phượng Hóa- C.Thảo Toán –T.Tiến Hóa- C.Giang Lý-C.Phượng Hóa- C.Thảo Anh-C.Hạnh(B Văn- C. Ny Toán- C.Lệ Toán –T.Tiến Anh-C.Hạnh(B Lý-C.Phượng Toán- C.Lệ Văn- C. Ny Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh- T.Tính Lý-C.Phượng Toán- C.Lệ Anh-C.Hạnh(B Anh-C.Hạnh(B Toán- C.Lệ KCN-T.Hùng Địa – T. Toàn Tin-C.Hường Toán- C.Lệ Địa – T. Toàn Lý-C.Phượng Địa – T. Toàn Tin-C.Hường Anh-C.Hạnh(A Lý-C.Phượng Lý-C.M.Trang Địa – T. Toàn Anh-C.Hạnh(A KCN-T.Hùng GVCN Cô Giang Cô Lệ Cô Phượng Cô Thảo Chú ý: + Các môn tự chọn: Toán 1 tiết; Lý 1 tiết; Hóa 1 tiết; Anh 1 tiết. 10B6 Lý – T.Gia Lý – T.Gia Tin – C. Thi Hóa-C.Hiền Chào cờ Lý – T.Gia Hóa-C.Hiền Hóa-C.Hiền KNN-T.Đạt Tin – C. Thi Sử-C.Trang Toán –T.Hữu Toán –T.Hữu Văn – C.Diệu Văn – C.Diệu Địa- T. Đạt Văn – C.Diệu KNN-T.Đạt. 10B7. Ghi Chú. Hóa- C.Giang Tin – C. Thi Anh-C.Hạnh(A Lý – T. Hải Chào cờ Văn – C.Diệu Văn – C.Diệu Tin – C. Thi Sinh– C.Nhung KNN-T.Đạt Anh-C.Hạnh(A Anh-C.Hạnh(A Sử-C.Trang Toán-C.Nhung Toán-C.Nhung Văn – C.Diệu KNN-T.Đạt Địa- T. Đạt Hội. họp Toán-C.Thanh Toán-C.Thanh Hóa- C.Thảo Hóa- C.Thảo Sinh hoạt Địa – T. Toàn Lý-C.Phượng Toán-C.Thanh KCN-T.Hùng Anh-C.Hạnh(B Cô Thanh. Lý – T.Gia Lý – T.Gia Hóa-C.Hiền Hóa-C.Hiền Sinh hoạt Anh-C.Hạnh(A Sinh– C.Nhung CD-C.Thường Toán-C.Thanh Toán-C.Thanh Cô Hiền (H). Anh-C.Hạnh(B Anh-C.Hạnh(B Toán –T.Hữu Toán –T.Hữu Sinh hoạt Sinh– C.Nhung CD-C.Thường Anh-C.Hạnh(B Anh-C.Hạnh(B Sử-C.Trang Thầy Gia. Lý – T. Hải Lý – T. Hải Hóa- C.Giang Hóa- C.Giang Sinh hoạt CD-C.Thường Anh-C.Hạnh(A Sử-C.Trang Toán-C.Nhung Toán-C.Nhung Thầy Hải (L).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 12 (ĐIỂM 2). Sở GD và ĐT Quảng Trị Trường THPT Chế Lan Viên Lớp Thứ Tiết 1 2 2 3 4 5 1 2 3 3 4 5 1 2 4 3 4 5 1 2 5 3 4 5 1 2 6 3 4. 7. 1 2 3 4 5 GVCN. 12B5. HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016– 2017 ( Áp dụng từ 09 / 01 / 2017 ) 12B6. 12B7. 12B8. 12B9. 12B10. 12B11. Chào cờ Văn – C. Hương Văn – C. Hương QP – T. Lắm Hóa- T.Diệu Anh – C.Anh Anh – C.Anh Văn – C. Hương Sử- C.H. Yến. Chào cờ Hóa- T.Diệu Sử - T. Dũng Văn – C. Hương Văn – C. Hương Địa – C. Mai Hóa- T.Diệu Toán- T.Quốc Toán- T.Quốc. Chào cờ Văn –C. Hiền Văn –C. Hiền Hóa – C.Hiền Sử - T. Dũng Toán –C.Thủy Toán –C.Thủy Anh –C.M.Hạnh KCN – C.Nhung. Chào cờ Hóa – C.Hiền CD – C.Hương Văn –C. Hiền Văn –C. Hiền Anh –C.M.Hạnh Sử- C.H. Yến Địa – C. Mai Sinh- C. Hiền. Chào cờ Văn – C. Ny QP – T. Lắm Sử- C.H. Yến Hóa – T. Kim Anh – T. Long Văn – C. Ny KCN – C.Nhung Địa – C. Mai. Chào cờ KCN – C.Nhung Sử- C.H. Yến Hóa – T. Kim Văn – C.Thư Toán- T.Quốc Toán- T.Quốc Anh – T. Long Anh – T. Long. Chào cờ Hóa – T. Kim Văn – C.Thư Văn – C.Thư QP – T. Lắm Sinh- C. Hiền Hóa – T. Kim Sử- C.H. Yến Toán –C.Thủy. KCN – C.Nhung Tin – C. Yến Địa – T.Đạt Địa – T.Đạt. QP – T. Lắm CD – C.Hương Anh – C.Liên Anh – C.Liên. Anh –C.M.Hạnh Anh –C.M.Hạnh Hóa – C.Hiền QP – T. Lắm. Hóa – C.Hiền QP – T. Lắm Toán – T.T.Bình Toán – T.T.Bình. Anh – T. Long Anh – T. Long Toán- T.Cường Toán- T.Cường. Tin – C. Yến Địa – C. Phước QP – T. Lắm Anh – T. Long. Địa – C. Phước Toán –C.Thủy Toán –C.Thủy CD – C.Hương. Anh – C.Anh Toán- T.Cường Toán- T.Cường Lý – C. Hoài. Toán- T.Quốc Toán- T.Quốc Lý – C. Hoài Sinh- C. Hiền. Địa – C. Mai Lý – C. Hoài Toán –C.Thủy Toán –C.Thủy. Lý – C. Hoài Toán – T.T.Bình Toán – T.T.Bình Địa – C. Mai. Lý – T. Gia Lý – T. Gia Địa – C. Mai Toán- T.Cường. Lý – T. Kiên Hóa – T. Kim Toán- T.Quốc Toán- T.Quốc. Toán –C.Thủy Lý – T. Kiên Anh – C.Anh Anh – C.Anh. Văn – C. Hương Sinh- T.Tính Hóa – T. Diệu Anh – C.Anh Sinh hoạt CD – C.Hương Lý – C. Hoài Toán- T.Cường Toán- T.Cường. Anh – C.Liên Anh – C.Liên Văn – C. Hương Văn – C. Hương Sinh hoạt Tin – C. Yến Địa – C. Mai Lý – C. Hoài KCN – C.Nhung. Văn –C. Hiền Văn –C. Hiền Sinh- C. Hiền Anh –C.M.Hạnh Sinh hoạt Địa – C. Mai Tin – C. Yến CD – C.Hương Lý – C. Hoài. Anh –C.M.Hạnh Anh –C.M.Hạnh Văn –C. Hiền Văn –C. Hiền Sinh hoạt Lý – C. Hoài Tin- T. Thỏa KCN – C.Nhung Anh –C.M.Hạnh. Văn – C. Ny Văn – C. Ny Sinh- T.Tính CD – C.Hương Sinh hoạt Tin- T. Thỏa Toán- T.Cường Hóa – T. Kim Anh – T. Long. Sinh- C. Hiền Văn – C.Thư Lý – T. Kiên Địa – C. Phước Sinh hoạt Văn – C.Thư Văn – C.Thư Anh – T. Long CD – C.Hương. Anh – C.Anh Anh – C.Anh Văn – C.Thư Lý – T. Kiên Sinh hoạt Địa – C. Phước. Cô Hương (V). Thầy Diệu. Cô M. Hạnh. Cô Hiền (V). Chú ý: + Các môn tự chọn Khối 12 Toán 1 tiết; Văn 1 tiết; Anh 1 tiết. Thầy Tính. Thầy Kiên. KCN – C.Nhung. Tin- T. Thỏa Văn – C.Thư Cô Thư. Ghi Chú.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 11 (ĐIỂM 2). Sở GD và ĐT Quảng Trị Trường THPT Chế Lan Viên Lớp Thứ Tiết 1 2 2 3 4 5 1 2 3 3 4 5 1 2 4 3 4 5 1 2 5 3 4 5 1 2 6 3 4 5 1 2 7 3 4 5. 11B6. HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016– 2017 ( Áp dụng từ 09 / 01 / 2017 ) 11B10. 11B11. 11B12. Chào cờ Tin . C. Yến Hóa – C.Hằng Hóa – C.Hằng Địa- C.Phước KCN – C.Nhung Sinh- C.Hiền Văn- T.Trình Lý-C.M.Trang Tin . C. Yến Anh- C.Hương Anh- C.Hương Toán –C.Uyên Văn- T.Trình Văn- T.Trình Anh- C.Hương Toán –C.Uyên Toán –C.Uyên. Chào cờ Địa- C.Phước Tin . C. Yến Toán –C.Uyên Toán –C.Uyên Lý-C.M.Trang Văn – C. Hương Tin . C. Yến Hóa – C.Hằng Hóa – C.Hằng Lý-C.M.Trang Lý-C.M.Trang KCN – C.Nhung Toán –C.Uyên Sinh- C.Hiền Văn – C. Hương Văn – C. Hương Sinh- C.Hiền. Chào cờ Văn – C.Thư Hóa – T. Diệu KCN – C.Nhung CD – C.Hương Toán –T.Hữu Toán –T.Hữu Văn – C.Thư Văn – C.Thư Hóa – T. Diệu Anh – C.Liên Anh – C.Liên Sinh- C.Hiền Lý-C.M.Trang Lý-C.M.Trang Sinh- C.Hiền Anh – C.Liên Anh – C.Liên. Chào cờ CD – C.Hương Lý- C. Linh Hóa – T. Diệu Tin . C. Yến Sử- C.Trang Toán – T.T.Bình Hóa – T. Diệu Anh –C.M.Hạnh Anh –C.M.Hạnh KCN- T.Hùng Lý- C. Linh Lý- C. Linh Văn – C.Thư Văn – C.Thư Toán – T.T.Bình Sinh- C.Hiền KCN- T.Hùng. Anh – C.Hương Anh –C.Quyên KCN – C.Nhung Sử- C.Trang Địa – T.Toàn Anh –C.Quyên Sử- C.Trang KCN – C.Nhung Văn – C. Ny Địa – T.Toàn Hóa – T. Kim CD – T.Tuấn Văn – C. Ny CD – T.Tuấn Hóa – T. Kim Sinh- C.Hiền Sinh Hoạt Sinh Hoạt Sinh Hoạt Sinh Hoạt Hóa – T. Kim Văn- T.Trình Toán-T.T.Bình Lý-C.M.Trang Hóa – T. Kim Lý- C. Linh Văn- T.Trình Lý-C.M.Trang Toán –T.Hữu Lý- C. Linh Văn- T.Trình Anh- C.Hương Anh – C.Hương Hóa – T. Kim Lý-C.M.Trang Toán –C.Uyên Lý- C. Linh Toán –C.Uyên Hóa – T. Kim Hóa – C.Hằng GVCN Cô Ny Thầy Toàn Cô Trang (S) Thầy Tuấn Chú ý: + Các môn tự chọn: Toán 1 tiết; Lý 1 tiết; Hóa 1 tiết; Anh 1 tiết. CD – T.Tuấn Anh- C.Hương Anh- C.Hương Sử- C.Trang Sinh Hoạt Anh- C.Hương Anh- C.Hương Toán –C.Uyên Hóa – C.Hằng KCN – C.Nhung Cô Hương (A). Hóa – T. Diệu Địa- C.Phước Sử- C.Trang KCN – C.Nhung Sinh Hoạt Toán –T.Hữu Toán –T.Hữu Tin . C. Yến Tin . C. Yến Lý-C.M.Trang Cô Phước. Văn – C.Thư Sinh- C.Hiền Địa- C.Phước Hóa – T. Diệu Sinh Hoạt Anh –C.M.Hạnh Anh –C.M.Hạnh Toán – T.T.Bình Toán – T.T.Bình Tin . C. Yến Cô Hương (CD). Chào cờ Sinh- T.Tính Sinh- T.Tính Lý- C. Linh Lý- C. Linh Văn – C. Ny Sử- C.Trang Toán –T.Hữu Hóa – T. Kim Tin – T. Long Toán –T.Hữu Toán –T.Hữu KCN- T.Hùng Tin – T. Long CD – T.Tuấn KCN- T.Hùng Anh – C.Hương Anh – C.Hương. 11B7 Chào cờ Toán –C.Uyên Toán –C.Uyên Anh –C.Quyên Anh –C.Quyên Văn- T.Trình Văn- T.Trình Sử- C.Trang Sinh- C.Nhung Hóa – T. Kim Toán –C.Uyên Tin – T. Long Tin – T. Long KCN- T.Hùng Lý- C. Linh Sinh- C.Nhung KCN- T.Hùng Hóa – T. Kim. 11B8 Chào cờ Anh –C.Quyên Anh –C.Quyên Địa – C.Phước KCN – C.Nhung Toán-T.T.Bình Lý-C.M.Trang Lý-C.M.Trang Tin – T. Long Sinh- C.Nhung Toán-T.T.Bình Toán-T.T.Bình Văn- T.Trình CD – T.Tuấn Tin – T. Long Anh –C.Quyên Anh –C.Quyên Sinh- C.Nhung. 11B9. Ghi Chú. Hội họp.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC – GDQP (ĐIỂM 1). Sở GD và ĐT Quảng Trị. Trường THPT Chế Lan Viên. HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016– 2017 ( Áp dụng từ 09 / 01 / 2017 ). HỌC BUỔI SÁNG Thứ 2. 3. 4. 5. 6. 7. Lớp Tiết 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4. 11B1. 11B2. 11B3. 11B4. 11B5. 10B5. 10B6. 10B7. QP – C.Minh QP – C.Minh TD – C.Thơm TD – C.Thơm QP – T.Khải QP – T.Khải TD – T.Khải TD – T.Khải. TD – C.Thơm TD – C.Thơm QP – C.Minh QP – C.Minh QP – T.Khải QP – T.Khải TD – T.Khải TD – T.Khải. TD – T. Phúc TD – T. Phúc QP – C.Thơm QP – C.Thơm. QP – C.Thơm QP – C.Thơm TD – T. Phúc TD – T. Phúc. QP – T.Khải QP – T.Khải TD – T.Khải TD – T.Khải. CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng khối 10,11học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ ). QP – C.Minh QP – C.Minh TD – C.Thơm TD – C.Thơm.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Sở GD và ĐT Quảng Trị. THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC - GDQP (ĐIỂM 1). Trường THPT Chế Lan Viên. HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016– 2017 ( Áp dụng từ 09 / 01 / 2017 ). HỌC BUỔI CHIỀU Thứ 2. 3. 4. 5. 6. 7. Lớp Tiết 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5. 12B1. 12B2. 12B3. 12B4. 10B1. 10B2. 10B3. 10B4. TD – T. Phúc TD – T. Phúc TD – T. Phúc TD – T. Phúc. TD – T. Phúc TD – T. Phúc. QP – C.Minh QP – C.Minh TD – T.Lắm TD – T.Lắm. TD – T. Phúc TD – T. Phúc QP – C.Minh QP – C.Minh TD – T.Lắm TD – T.Lắm. TD – T.Lắm TD – T.Lắm QP – C.Minh QP – C.Minh. CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng khối 10,11học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ ). TD – Thơm TD – Thơm QP – C.Minh QP – C.Minh.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Sở GD và ĐT Quảng Trị. THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC - GDQP (ĐIỂM 2). Trường THPT Chế Lan Viên. HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016– 2017 ( Áp dụng từ 09 / 01 / 2017 ). KHỐI 12 HỌC BUỔI CHIỀU Thứ 2. 3. 4. 5. 6. 7. Lớp Tiết 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5. 12B5. 12B6. 12B7. 12B8. 12B9. 12B10. 12B11. TD – T.Thành TD – T.Thành TD – T.Thành TD – T.Thành. TD – T.Thành TD – T.Thành TD – T.Thành TD – T.Thành. TD – T. Phúc TD – T. Phúc. TD – T.Thành TD – T.Thành TD – T. Phúc TD – T. Phúc. CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng khối 10,11học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ ). Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Sở GD và ĐT Quảng Trị. THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC - GDQP (ĐIỂM 2). Trường THPT Chế Lan Viên. HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2016– 2017 ( Áp dụng từ 09 / 01 / 2017 ). KHỐI 11 HỌC BUỔI CHIỀU Thứ 2. 3. 4. 5. 6. 7. Lớp Tiết 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5 2 3 4 5. 11B6. 11B7. 11B8. 11B9 TD – C.Minh TD – C.Minh QP – C .Thơm QP – C .Thơm. QP – C .Thơm QP – C .Thơm TD – C .Minh TD – C .Minh. 11B10. 11B11. 11B12. QP – C .Thơm QP – C .Thơm TD – C.Minh TD – C.Minh. TD – C .Minh TD – C .Minh QP – C .Thơm QP – C .Thơm TD – T.Thành TD – T.Thành QP – C .Thơm QP – C .Thơm. TD – C .Minh TD – C .Minh QP – C .Thơm QP – C .Thơm. CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng khối 10,11học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ ). QP – C .Thơm QP – C .Thơm TD – T.Thành TD – T.Thành. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

×