Tải bản đầy đủ (.pdf) (480 trang)

3000 cau giao tiep Hoa Viet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.38 MB, 480 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Hữu L Ý - T Ụ Á N ANH ĐẬU THỊ HOÀNG ANH Biên Soạn. 3000 CÂU ĐÀM THOẠI ■. TIÉNG HOA ỈX . i n. ử. (Kèm đĩa C D M P3). NXB Giao Thông Vận Tải. ì ă.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> L Ờ I G IỚ I T H IỆ U Mấy năm lại đây, do nhu cầu của xã hội, phong trào học ngoại ngữ nói chung và tiếng Hoa nói riêng, khá phổ biến; không it giáo trình, sách được xuất bản phục vụ người học. Đẻ đáp ứng nhu cầu giao tiếp của các bạn cần sử dụng tiếng Hoa, chúng tôi xin giới thiệu đến các bạn quyển sách “3000 câu đàm thoại tiếng Hoa.” kèm theo đĩa CD MP3.. Quyển sách được giới thiệu thành ba phần chính: 1.. Phần đầu: giới thiệu cách phiên âm chữ cái la-tinh.. 2.. Phần hai: giới thiệu những câu đàm thoại ngắn dùng theo hoàn cảnh tình huống.. 3.. Phần ba: những câu đàm thoại theo ngữ pháp. Dù chúng tôi đã cố gắng hết sứ c nhưng trong công việc soạn thảo không khỏi tránh khỏi thiếu sót. Mong nhận được ý kiến đóng góp cùa bạn đọc với tất cả lời cảm ơn!. Các tác giả.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> P H À N P H IÊ N ÂM ỡ phần "phiên ảm” này, chúng tôi xin giới thiệu đến bạn đọc phiẻn âm tiếng Hoa bằng hai cạch: phiên âm Latinh chuẩn và phiên âm theo cách đọc tiếng Việt cùng các thanh điệu đi kèm. I.. PHIÊN ÂM N GUYÊN ÂM Phiên âm chuẩn i u. Phiên âm tiếng Việt i u. Chú thích cách đọc (đọc cao giọng) Đọc như chữ i tronq tiếng Việt Đọc như chữ u. ũ. uy. Đọc tròn môi chữ “uy”. a. a. Đọc như chữ a. 0. ua. Đọc như chữ “ua”. e -e. ơ. ai. ai. Đọc như chữ ơ Đọc như chữ ê (khi kêt hợp với i, u, ũ) Đọc như chữ “ai”. ei. ây. Đọc như chữ “ây”. e. ao. ao. Đọc như chữ “ao”. ou. âu. Đoc như chữ "âu”. an en. an ân. Đọc như chữ “an” Đọc như chữ “ân”. ang. ang. Đọc như chữ “ang". eng. âng. Đọc như chữ "âng''. ong er. ung ơr. Đọc như chữ "ung" Đọc như chữ “ơ ” nhưng cong lưỡi. 5.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> ia. i-a. ie. i-e, ia. iao iu ian in iang ing iong. eo iu en in eng ing i-ung. ui uan un uang ue. uy oen uân / uyn oang uê. 1. II.. Đọc nhanh, nối liền i với ẽ (ta nqhe như "ia”) Đoc như chữ “eo” Đoc như chữ “iu” Đoc như chữ “en” Đoc như chữ “in” Đoc như chữ "eng” Đoc như chữ “inp” Đọc nhanh nối liễn chữ i với “ung” Đoc như chữ “uy” Đoc như chữ “oen” Đọc như “uân” / “uyn” Đọc như chữ “oang” Đoc như chữ "uê”. PHIÊN ẢM PHỤ ÂM. Phiên âm chuân b. Phiên âm tiếng Việt p. p. p m n f t th 1 c /k kh th ch. m. n f d t 1 9 k th j/ z 6. Đọc nhanh, nối liền chữ 1với a. 1. Chú thích Đọc như chữ “p” nhưng không bât hơi Mím môi, bật hơi đọc chữ “p" Đoc như “m" Đoc như “rí’ Đoc như chữ “ph” Đoc như chữ “t" Bật hơi đọc chữ "th” Đoc như "1” Đoc như "c” / "k” Đọc như chữ “kh" Đoc như chữ “th” Đoc như chữ “ch”.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> X/s c /q. X. ch tr tr s r. ch. zh sh r III.. Đoc như chữ “x" Bât hơi đoc chữ “ch” Conq lưỡi bát hơi đoc chữ “tr” Đoc “tr” bình thường Cong lưỡi bật hơi đọc chữ "s” Cong lưỡi đoc chữ “r". THANH ĐIỆU. Thanh điêu 1. 1. Kí hiệu thanh điêu ị -. Cách đọc. Chú thích. Đọc cao và bầng giọng. Đọc cao rồi giữ bằng giọng cho đến khi hoàn thành chữ đó. Đọc như dâu T nhưng cao giong.. i 2. /. Đọc cao và lên giọng. 3. V. Đọc xuống rồi lên giọng. 4. \. Khinh thanh. Không mang dấu. Đọc xuông nhanh Đọc nhanh và ngắn hơi hơn thanh 4. i Đọc như là dấu “hỏi” nhưng nhanh. Đọc nhanh và dứt khoát. Đọc nhanh và rất nhẹ.. Khi chưa đọc lưu loát được phiên âm La-tinh chuẩn thì các bạn hãy đọc theo phiên âm tiếng Việt. C á c bạn nên nghe vả đọc lại thẹo đĩa vài lần chắc chắn bạn sẽ quen dần với phát âm tiếng Hoa. 7.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 1.. C H À O HỎI. 1. Chào bạn! % » ! Ni háo! Ni hảo!. 2. Chào Hương Lan!. S Ẽ , K «! Xiãng lán, ní hảo! Xeng lán, ní hảo! 3. Chào Minh! l í 5? , BS 1 Ni háo, ming Ní hảo, Ming!. 4. Chào ỏng (bà ....) (trường hợp lịch sự ) $ « ! Nin hão! Nin hảo!. 5.. Chào bạn. buổi sáng! ạ * , lí « 1 Z ả 0 ăn. ni hảo' Chào an. ni hảo!. 6. Chào bạn. chúc buỗi sáng tốt lành!. ií 5Ỉ. ? 1 5Ỉ ! Ní hão. zảo shàng hảo1 Ni hảo. chào sang hào! 7. Chào ban! (buổi sáng).

<span class='text_page_counter'>(8)</span> ỉí ạ ! Nĩ zỏo! Ní chảo! 8.. Chào thầy Vương!. ĩ t'> ,. 5Ỉ!. VVảng lảo shĩ, ní hảo! Goáng lảo sư nì hảo! 9.. Chào ông Lý!. ? * í ,k »1 Lí xiãn shẽng, nín hảo! Lì xen sâng, nín hào! 10.. Chào! (buỗi tối). * I ìn Wản shàng hảo! Goản sang hào! 11.. Bạn khỏe không? 8 » 4 ? Ní hảo ma? N íhảo ma?. 12.. Rất khỏe. !B » o Hẻn hảo. Hấn hảo.. 13.. Cũng tàm tạm!. ã õì ữ ! Hái ké yĩ! Hái khớ ỷ!. ■ ).

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 14.. Không khỏe lắm.. T' * » o Bú tài hảo. Bú thai hảo. 15. Cảm ơn! Tôi rát khỏe, còn anh thì sao? ! am » . ? Xiè xie! Wó hén hảo, nĩ ne? Xia xía! úa hấn hảo, nỉ nơ?. 16.. Tôi cũng rất khỏe. a Ể ỈB » o Wó yẽ hén hảo. úa dẻ hấn hảo.. 17.. Các anh khỏe không? K n » « ? Nĩ men hảo ma? Nỉ mân hảo ma?. 18.. Chúng tôi đều rát khỏe.. s n ỉ? ỈS H o Wõ men dõu hèn hảo. ủa nâm tâu hán hảo. /19.. Trông anh hôm nay có vẻ mệt mỏi.. $ * f B w Ẻ JL s To Jĩn tiãn kàn ni yõu diăn r lèi le. Chin then khan nỉ dấu tẻn r lây lơ. 20.. Đúng vậy, đêm qua ngủ không ngon giấc.. s fi , ti * Bí ± s Shi de, zúo tiãn wản shãng méi hảo shùi. S ư tơ, chúa then goản sang mấy hảo suây. 10.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 21.. S ứ c khỏe của bạn có tốt không? % 9 i$ » q ? Nĩ shẽn tĩ hảo ma? Nỉ sân thí hảo ma?. 22.. Dạo này sứ c khỏe của ba mẹ anh sao rồi? * Ì ! Ì S S S 9 » H « ? Zùi jìn ni bã ma shẽn tĩ hảo ma? Chuây chin nỉ ba ma sân thí chẩrưnoLdăng?. 23.. S ứ c khỏe ba mẹ bạn có tốt không? líg g .ỉỉỉS S Íậ ỉỉỉỊỊ? Nĩ bã ba, mà ma shẽn tĩ hăo ma? Nỉ ba ba, ma ma sân thí hảo ma?. 24.. Họ đều rất khỏe.. ầ n s IB » o Tã men dõu hẻn háo. Tha mân tâu hấn hảo. 25.. Công việc của anh có bận không? % ì n t Q ? Nĩ gõng zuò máng ma? Nỉ cung chua máng ma?. 26.. vẫn tốt. ìĩ H o Hái hảo. Hái hào.. 27.. Công việc cùa anh dạo này như thế nào rồi?. % I lĩ s ifi £ >L. ?. Nĩ gõng zuò zuì jin zẻn me yang?. 11.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Nỉ cung chua chuây chin chẩn mơ dăng? 28.. Cũng khá. Ế. ỉẫo. Yè bú cuò. Dẻ bú chua. 29. Rát bận. 16 1Ẻ. o. Hẽn máng. Hẩn máng. 30.. Công việc của anh dạo này tốt chứ? % ì \r 8 iẫ a » ? Nĩ gõng 2UÒ zùi jìn hái hảo ma? Nỉ cung chua chuây chin hái hảo ma?. 31.. Tàm tạm . f í í . Chã bú duò. Tra bú tua.. 32.. Không bận lắm. * * tt o Bú tài máng. Bú thai máng.. 33.. Anh làm ăn tốt chứ? % ĩ è » 4? Ni shêng yi hảo ma? Nì sâng y hảo ma?. 34.. Khá tốt.. tt 8 ». o.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Bĩ jiào hảo. Bỉ cheo hảo. 35.. Anh buôn bán thuận lợi chứ?. 1 5 ! * * KH J vạ, ? Nĩ mải mài shùn li ma9 Ní mài mai suân thi ma? 36.. Cảm ơn! ìỉl itt ! Xiè xiè! Xia xia!. 37.. Tạm biệt!. s. 51 !. Zài jiàn! Chai chen! 38. Chúc ngủ ngon! « 5 ! Wán ăn! Goản an!. \f■ ỊỊh 39.. ì LÀM Q U EN _ GIỚI THIỆU Bạn tên gì v ậ y ^. % VI It l s ĩ ? Nĩ jiào shén me míng zi? Ni cheo sấn mơ míng chư? 40.. Tôi tên là Kim Anh. n Dl| ề H . W õjiào jĩn yĩng. ủa cheo Chin Dinh 13.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 41.. Tôi tên Công Minh. n OM 'à w o w ỏ jiào gõng míng ủa cheo Cung Míng. 42.. Em tên gì?. K VI (t & ? Nĩjiào shện me? Nỉ cheo sấn mơ? 43.. Ông họ gì? B a B Nĩ guì xìng? Nỉ quây xing?. 44.. Bạn họ gì?. % B ít & ? N xìng shén me? Nỉ xing sấn mơ7 45.. Tỏi họ Nguyễn. a D4 R . w ỏ jiào ruản. ủa xing roản.. 46.. Tôi họ Trần. S S L w ỏ jiào zhén ủa xing Trấn.. 47.. Cô áy họ gì?. « 8 ít & ? Tã xìng shén me?. 14.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Tha xing sấn mơ’ 48.. Anh ta họ gì?. fl 8 ít £ ? Tã xìng shén me? Tha xing sấn mơ? 49.. Họ ("húng nó) họ gì?. ÍỂ ffl B ít t ? Tã nem xìng shén me? Tha mân xing sấn mơ? khi h ỏ i" họ " không d ù n g ...............mà dùng Ví dụ : 50. Cố ấy họ Lê. ề 8 ? . Tã xing lĩ. Tha xing lì. 51. Anh ấy họ Trương. ÍẾ ầ k o Tã xìng zhãng. Tha xing trang.. 52.. Họ họ Đỗ. fỄ. M. ã. o. Tã nem xìng duõ. Tha mân xing Tâu. 53. Người đó là học sinh phải không?. m ĩ A I ¥ ì 1? ? Nà gè rén shì xué shèng ma? Na cưa rấn sư xuế sâng ma? 54. Cô ta là giáo viên phải không? 15.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> tt 1 T' I t i 0 Tã shi bú shì lảo shĩ? Tha sư bú sư lảo sư ? 55.. Đúng. ĩí. o. Duì. Tuây. 56.. Không phải.. * lo Bu shì Bú sư. 57.. Cô ấy không phải là giáo viên, cô ấy là học sinh. 1 * 1 t l , tt f ¥ ĩ , Tã bú shì lảo shĩ, tà shì xué sheng. Tha bú sư lảo sư, tha sư xuế sâng.. 58.. Anh là người Trung Quốc à?. 15 I tp ã A ®i? Nĩ shi zhõng gúo rén ma? Nỉ sư trung cúa rấn ma? 59.. Tôi là người Việt Nam.. « I 8 I A o Wõ shi yuè nán rén. ủa sư duê nán rán. 60.. Còn anh? / Còn anh thì sao? 18 * ? Nĩ ne? Nỉ nơ?.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> 61. Anh là ai? % I ị| ? Nĩ shì shuí? Nỉ sư suấy?. 62.. Ông là _________________? % f ____________________? Nĩ s h ì____________ ? Nì s ư ______________ ? (Dùng trong trường hợp bắt ngờ hoăc chưa nhận ra người đo là ai). 63.. Tôi là nhân viên công ty bảo hiểm. 8. I. s. ĨẾ. 'ả. Ịl. K. §. o. Wõ shi báo xiản gõng si de zhi yuán. ủa sư báo xẻn cung sư tơ trứ doén. 64. Cô ta là ai vậy? 5Ễ i ìt V Tã shi shúị? Tha sư suấy?. 65.. Cô ấy là người Mỹ.. 1 1 i I Ac Tã shi mẽi guó rén. Tha sư May cúa rấn. 66. Cô ấy là vọ- cùa giám đốc công ty. chúng tôi.. ĩ ĩ n lỉl 'à 5]' t Ị& ề ĩ Tã shi wỏ nem gõng si ỉảo bán qĩ zi. Tha sư ủa mân cung xư láo bẩn chi chư. 67. Xin lỗi! Hình nhu chúng ta đã gặp nhau ở đâu rồi!. ìi * f ỉ 1 a n 5Ỉ ÍI s « JL ã. a ÍS T ! 17.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Dùi bù qĩ! Wõ men hảo xiàng zài nă r jiàn guò miàn le! Tuây bu chỉ! ủa mân hảo xeng chai nay chen cua men lơ! 68.. Vậy à? Nhìn bạn cũng rát quen.. i «3? f * % Ế ÍB s i o Shì ma? kàn lái nĩ yẽ hẽn miàn shàn Sư ma? Khan lái nỉ hấn men san. 69.. Đúng vậy, trông rất quen, bạn l à ................... n V Ì l l o . . . Shì a, hẽn miàn s h ú ............. S ư da, hẩn men s ú ............... 70.. A! Bạn là Lê Hương. I! B I ? Í . A! nĩ shì Lí Xiàng A! nì sư lí xeng!. 71.. Đúng rồi! Tôi nhớ ra bạn rồi. Bạn là Tuyết Anh lí ĩ ! a ỉỉ » B T „ 8 1 1 5 ? . Dùi le! w ỏ jì dé ni le. Nĩ shì xué yĩng. Tuây lơ! ủa chi tớ nỉ lơ. Nì sư xuể ding. 72. Tôi xin tự giới thiệu, tên tõi là Trương Anh Vũ.. s t i l Ạ !8 - T JL , a D| « K 1. Wõ xiãn zì wỗ jiè shào yí xià r, wỏ jiào zhãng yĩng yũ. Ua xen chư ủa chia sao ý xi-a, ủa cheo trang ding dúy. 73.. Tôi tên là Minh Đạt, rất vui được làm quen với ông 8 Diị ỊB i ỉ , IB 's 8 tt iK % 0 Wõ jiào ming dá. hèn gão xing rn sh nĩ. ủ a cheo ming tá, hấn cao xing rân sư nỉ.. 74. Rất hân hạnh được biết ông..

<span class='text_page_counter'>(18)</span> tt « H! ft K A Jí. o. Rèn shì nĩ wõ hén gào xìng. Rân sư nì úa hẩn cao xing. 75.. Đ ược quen biết bà, tôi cũng rát vui. tt K « , n te ề n o Rèn shi ni, wỏ hẻn gào xing. Rân sư nỉ, úa hẩn cao xing.. 76.. Tôi cũng rất vui, thưa ôngTrương. 8 Ế s 8.« * ĩ o Wõ yẻ gào xing, zhãng xiãn shèng. úa dẻ cao xing, trang sen sâng. 77.. Tôi xin giới thiệu 1 chút, đây là anh trai tối.. $ ĩỉ ỉa - T JL . a t á ỈB « « o Wõ jiè shào yí xià r, zhè shì wó de gẽ ge. ủ a chia sao ý xi-a r, trơ sư ủa cơ cơ.. Những từ n g ữ có liên quan Môt s ố ho tiêu biểu :. Bùi. H. Cao. s. pấy. péi. cao. go. zhu. tru. im. dèng. tâng. Đỗ. tt. dù. tu. Hoàng. Ịf. huáng. hoáng. Hồ. 50. hú. hú. =f-. lí. lí. wú. ú. run. roản. Chu Đặng. Lê Ngô Nguyễn. n PS. n. 19.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> Dùi h T r' 6P. fàn. fan. pan. pan. chén. trấn. zhèng. trâng. iêu biểu •. t. n. Australia. ào dì lì. ao ta li. ào dà lì yà. ao ta li da. tt « Hí. bĩ lì shí. bỉ lì sứ. Brazil. E i. ba xi. ba xi. Trung quốc. í I fả guó. zhong guó. trung cúa. Bỉ. Pháp iĩ s Đức Án độ Italia. tớ cúa. yìn dù. din tu. yì dà lì. y la li. a *. rì bén. rư bần thai cúa. ề t n. Nhật Thái lan. 5^. fả cúa dé guó. Hề) A i EP I. ® s. tài guó. Mỹ. * i. mèi guó. mẩy cúa. Việt Nam. 8. yuè nán. duê nán. 3.. T IÉ P KHÁCH. 78. Xin lỗi ! Có ai ở nhà không?. T ' Ể ! if ỉ" ]wA ÍE. % í? ?. Dùi bù q i ! Qĩng wèn yuỏ rén zài jiã ma? Tuảy bu chì! Chíng wuân dảu rán chai chi-a ma? 79. Ai đó? Xin chó 1chút. iS «?? 20. ỉ* 3. - % ,.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> Shúi ya? Qĩng dẻng yì dẽng. Suấy ya? Chingl tẩng y tẩng. 80.. Ai đó? Tôi tới ngay. Ỉ8 q? ? a * T , n * ĩ o Shúi ya? wõ lái le, wỏ lái le. Suấy da? ủa lái lơ, ùa lái lơ.. 81.. Xin hòi ỏng Trần có nhà không? ì! iỊ| R % í s f m 7 Qĩng wèn chén xiãn shẽng zài jiã ma7 Chíng wuàn trấn xen sâng chai chi-a ma?. 82. Mời vào. xin đợi 1 chút, ba tôi đi ra ngoài rồi.. 18, # - T Jl 1 , i ễ ễ ĩ Í|' I ĩ Qĩng jin. dẻng yí xià r ba, wỏ bã ba qù wài miản le. Chỉng chin, tầng y xi-a ba, ủa ba ba chuy woài men lơ. 83.. Mời vào, hiện ba tôi không có ờ nhà. có ỉẽ ba tôi sắp về tới . Xin,đợi 1 chút. ii a .(ịnỉ i i ĩ>È I , Ế ií. t* i 0*7 =. Qĩng jin, xìan wõ bã ba bú zà\ jiã, yẽ xũ tã kuài yáo húi lái le. Chỉng chín, xen ủa ba ba bú chai chi-a, dé xùy tha khoai dao huấy lái lơ. 84. Mời ngồi! ìf Ế ' Qĩng zuò! Chỉng chua' 85.. Xin mời dùng trà.. ii. £o. Qĩng hè chá Chìng hơ trá. 21.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> 86.. Cháu là Kim Anh hình như chú lần đầu tiên đến nhà cháu 8. s. t. 9? ,. ». g. *. -. X. *. fi. Jl o. Wó shi jĩn yĩng, hảo xiàng nĩ di yí ci lái zhè r. Ua sư chin ding, hảo xeng nỉ ti ý chư lái trơ r. 87.. Đúng rồi. Chú là nhân viên công ty bố cháu. ĩ. o. 8. I. %. s. 8. 2. f. íỉ. A. 0. .. Dùi le w ỏ shì nĩ bã ba gõng si de rén yuán. Tuây lơ. ủa sư nì ba ba cung xư tơ rán doén. 4. 88.. T IÉ P T Ụ C CÂ U C H U Y ỆN Quê anh ờ đâu?. 15». 3: 1 JL ?. Nĩ gù xiãng zài nả r? Nỉ cu xeng chai nả r ? 89.. Quê tôi ờ Nghệ An 2. s. 'ầ. o. w ỏ gù xiãng zài yì ãn shẽng. ủa chi-a chai y an sẩng. 90.. Là quê hương cùa Hồ Chủ Tịch phải không? *. «. í. *. Ễí. ì. Shì hú zhủ xí de gù xiãng ma? Sư hu trù xí tơ cu xeng ma? 91.. Vâng, đúng rồi ĩ. o. Dùi le Tuây lơ. 22.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> 92. Em hiện tại sống ờ đâu? « a ã tt a 1 JL ? Nĩ xìàn zài zhù zài nả r? Nỉ xen chai tru chai nả r?. 93.. Tôi hiện sống ở quận 6, Hồ Chí Minh. w ỏ xian zài zhù zài hú zhì míng shì, di liu jùn. Ua xen chai tru hú trư míng sư, ti y chuyn.. 94.. Bạn làm nghề qì?^> ụ ìT Ị T í ỉ Ỵ i liT?? m Yỷ 4 Nĩ zuò shén me gõng zuò? Nỉ chua sấn mơ cung chua?. 95.. Tôi là công nhân. 8 1 I A . Wó shì gõng rén de. ủ a sư cung rấn tơ.. 96.. Hiện em đang sống cùng với ai thế?. 185 « s K it íỉ s - ế ? Nĩ xiàn zài gẽn shúi zhù zài yì qĩ? Nì xen chai cân suấy tru chai y chỉ? 97. Hiện em đang sống cùng bố mẹ.. a « s s 5Ỉ * tt í - 8 . Wõ xìan zài gẽn fù mũ zhù zài yì qĩ. ủa xen chai cán fu mủ tru chai y chỉ. 98. Em đang ờ trọ cùng với bạn.. n ữ ữ s ỉẵ Ề ." Wõ gẽn péng you zù fáng. ủ a cân pấng dầu tru fáng. 2"?.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> 99.. Thế công việc của anh bận lắm không? M B I l í 1t D? ? Nà nĩ gông zuò máng ma? Na nỉ cung chua máng ma?. 100. Bận lắm nhưng cũng rất thú vị. ts tt ÕI ỈS w I 8 0 Hẽn máng kẽ hén yỏu yì _si. Hẩn máng khờ sư hấn dẩu y sư. 101. Đây là lần đâu tiên anh đến Hồ Chí Minh phải không? Zhè shì bú shì dì yí cì nĩ lái hú zhì míng shì? Trơ sư bú sư ti ý chư nỉ lái hù trư míng sư ? 102. Không phải, tôi đã đến đây 2,3 lần rồi.. T' f , !t * iẳ Jl n E i ĩ Bú shì, wỏ lái zhèr liăng săn cì le. Bú sư , ủa lái trơ r lẻng xan chư lơ. 103. Anh đến đây để làm gì?. tí * iẳ JL k ít ỊL ? Nĩ lái zhèr zuò shén me? Nỉ lái trơ lì chua sấn mơ? 104. Tôi đến đây đi công tác.. a * s JI HI f . Wõ lái zhèr chũ chà. ủa lái trơ tru tra. 105. Tôi đến đây đi du lịch.. a JL í i Ro Wõ dào zhèr qù lủ yóu.. Ú 24.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> ủa tao trơ r chuy lùy dấu. 106 Thế còn ỏng? SR « (Ễ ? Nà nĩ ne? Na nỉ nơ? Những cảu dùng đề khuyến khích người nói: 107. Tôi biết rồi. I l ilĩo Wỗ zhĩ dào le. ủa trư tao lơ. 108. Ban nói đúng. Làm sao mà có thể không nghe được?. % ỉổ. u 7 ĩ. ». %l. T' 5] »ỈT K Ố5 ỉẫo. Nĩ shuò dùi le. Wõ zẽn me bù kẽ tìng nĩ de hùa. Nỉ sua tuây lơ. ủa chẩn mơ bu khờ thinh nỉ tơ hoa. 109. Đ ược đấy. » mo Hão ya. Hảo da 110. S ự vệc như thế, bạn xử lý như vậy là đúng rồi.. iẳ 8 ÉÌ í . íĩ' ã & tt 1 s. ĩ .. Zhè yang de shì, nĩ zhè me chú lĩ shì dùi le. Trơ dăng tơ sư , nỉ trơ me trú lì sư tuây lơ. 111. Xem ra, thật có ý nghĩa.. f■ *, I I I s . Kàn lái, zhẽn yọu yì si. Khan lái, trân dẩu y xư.. 25.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> 112. Thật thú vị / hấp dẫn. *. «. ?l Â. o. Zhẽn xĩ yĩn rén. Trân xi dỉn rấn. Khuyển khích người nói bằng cá c h nhắc lại: 113. Cô gái dễ thương quá.. s ạ| £. t ầo. Hén kẽ ài de nủ hái. Hấn khờ ai tơ nủy hái. 114 Phải, rất dễ thương.. s , » ộ| s Dùi, háo kẽ ài. Tuây, háo khờ ài. 115. Ý hay. ỉ ỉ ỉ i o Háo zhú yì. Háo trù y. 116. Đúng, rất hay.. n , ỈUSĩ. Dùi, hẽn hảo. Tuãy, hấn hảo. 5.. TẠM B IỆ T. 117. Tạm biệt! B ® !' Zài jiàn! Chai chen! 118. Mình có việc phải về trước. Thật xin lỗi!.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> O I , 1 ® $ ĩo * n * g ! w ỏ yỏu shì, yào xiãn zõu le Zhèn dùi bù qĩ! úa dẩu sư, dao xen chẩu lơ. Trân tuây bu chỉ! 119. Tạm biệt, mai gặp lại! s a , lffl * H ! Zài jiàn, míng tiãn jiàn! Chai chen, míng then chen! 120. Tạm biệt! Chúc ngủ ngon! n. a. !. *. %. ». i. o. Zàijiàn! zhù nĩ shùi hão jiào! Chai chen! Tru nì suây hảo cheo! 121. Tạm biệt, tối gặp lại! B H , BS ± 5! ! Zài jiàn, wỏn shàng jiàn! 122. Tạm biệt! Hi vọng sớm gặp lại. -. s 5! !. '#. I ặ B 5 8 5! B. o. Zài jiàn! Xì wàng záo rì yú nĩ jiàn mìan. Chai chen! Xi woang chảo rư dúy nỉ chen mem. 123. Tôi rất bận, xin về trước. Thật xin lỗi! « IB 1t , a * ĩ . s T' ÍỄ ! Wõ hẽn máng, qĩng xìan zỏụ. Zhèn bào qiàn! úa hẩn máng, chíng xen châu. Trân^ao chen! 124 Không ngờ muộn vậy!. * s M E tỉ ữ & B 7 ! Méi xiảng dào yĩjĩng zhè me wản le! Mấy xẻng tao ý ching trơ me woản! 125. Tôi phải đi thôi, nếu không trễ chuyến xe buýt mất..

<span class='text_page_counter'>(27)</span> 8 I ĩ ĩ , ĩ * « fi a £. ¥_o V. w ỏ yào zòu le. yào bù rán cuò guò gõng gõng qì chẽ ủa dao chẩu lơ, dao bu rán chua cua cung cung chi trơ. 126. Hôm nay tôi có hẹn. Xin gặp lại anh lần khác nha ^ w ã , « lil X ỊỊ l o Jĩn tiãn wõ yỏu yè wõ men gải tiãn zài tán ba. Chin then úa dẩu duê, úa mân cải then chai thán ba. 127. Tạm biệt, cho tôi gửi lời hỏi thăm bố mẹ bạn.. s’ H ,. a ii®. i. «4H 'i. Ê. Zài jìan, qíng tì wõ wèn hòu ní bã mà. Chai chen, chíng thi ủa wuân hâu nỉ ba ma. 128. Rất tiếc phải nói lờ jjarab ịệ t với anh.. 'X. S I Ề JU i f Wõ zhẽn shẻ bù dé yào gẽn nĩ shuò zài hùi. ủa trân sở bu tớ dao cân nỉ sua chai huây. 129. Muộn quá rồi, tôi phải về thỏi. Tạm biệt!. * « 7 ,n i ĩ ,. SS!. Tài wăn le, wỏ yào zõu le. Zài jiàn! Thai woản lơ, ủa dao chẩu lơ. Chai chen! 130. Đi đường cẩn thận, lần sau gặp lại. lị® f , T X l l o Màn zỏu, xìa cì jìan miàn. Man chẩu, xi-a chư chen men. 131. Anh đi trước đi, ngày mai gặp lại.. % ĩ ĩ "É, « * á o Nĩ xiãn ZÕỊJ ba, míng tiăn jiàn. Nỉ xen chẩu ba, míng then chen.. 28. *.

<span class='text_page_counter'>(28)</span> 132. Mình phải về trước, lúc nào rỗi ghé nhà minh chơi.. H ĩ ỉ ĩ ĩ , ít i Hí £ s 5, ii * « % tt I o. Wỗ yào xiãn 2ỖU le, shén me shí hòu yõu kõng, qlng lái wõ jià zuò kè. ủa dao chẩu lơ, sấn mơ sứ hâu dẳu khung, chíng lái ùa chi-a chua khơ. Đối vứi người sắp đi xa thi nói: 133. Chýc may mắn!. ^5ĨÌ1U. _7 >j\ốhu>ni hảo yun! Tru ní hảo duyn! 134. Chúc đi đường bình an!. - a ? ỉ ! zh ì^ vù ở n ĩ yì lù píng an! Chu nỉyì lu píng an! 135. Đi đường cẩn thận, giữ gìn sức khỏe. 'lị d / ĩ , i I % ữ ! Màn zỗu, băo zhòng shẽn tĩ. Man chầu, bảo trung sân thí.. 6.. TIẺN Đ Ư A. 136. Rất tiếc là phải nói lời tạm biệt với anh. * S ẫ t ĩ i ỉ S B iJÍ Ề ■ Wõ zhẽn shẽ bù dé yào gẽn nĩ shuõ zài hùi. ủa trân sở bu tớ dao cân nỉ sua chai huây. 137 Cảm ơn các bạn đã đến tiễn tôi.. iH ill lí in E $ 'ề 8 0 2<9.

<span class='text_page_counter'>(29)</span> Xiè xie nĩ men yĩ lái sòng wỏ. Xia xia nỉ nâm ỷ lái xung ủa. 138. Cho tôi gửi lời hòi thăm mọi người.. B n h' 8 t % o Tì wõ wèn hòu dà jiã. Thi ủa wuân hâu ta chi-a. 139. Cho tôi gửi lời cảm ơn mọi người.. B a s # _s B s o’ Ti wõ gản xiè gè wèi péng you. Thi ủa cản xia cơ wuây pấng dâu. 140. Thời gian ờ đây anh cảm thấy như thế nào?. s 8 Jl fiì Bí k % t tì f l 8 ? Zài zhèr de shí jian nĩ jué de zẻn me yang? Chai trơ tơ sứ chen nỉ chuế tơ chân mơ dăng? 141. Tôi rất vui .. n IX £ Hển kuài le. Hẩn khoai lơ. 142. Nhớ viết thư cho tôi nhé!. ÌẸ n § ỈB £ s "B ! Jì dé xiẽ xìn gẽi wỏ ba! Chi tớ xỉa xin cấy ùa ba! 143. Thi thoảng nhớ gọi điện cho tôi nhé!. I Bì Ì2 PUT í| iẫ*â 8 »e ' Yỗu shí jì dé dả diàn hùa géi wõ ba! Dầu sứ chi tớ tả ten hoa cây ủa ba! 144. Nhất định rồi. 30.

<span class='text_page_counter'>(30)</span> - ĩ ĩ o Yí dìng. Ý ting. 145. Lúc nào rảnh lại đến nhé!. w ỉ i $ "E ! Yõu kõng qĩng lái ba! Dẩu khung chỉng lái ba! 146. Tòi sẽ trờ lại đây trong ngày gần đây.. S I S ifi H Ó. s Jl. o. w ỏ hùi zài jìn rì zài lái zhè r. ủa huây chai chin rư chai lái trơ r. 147. Tôi rất mong sớm được đón bạn. « f. I. ấỉ ¥. 0 II. ÍIR: o. Wó xĩ wàng néng zảo rì zài jiê dài nĩ. ủ a xi wang nấng chảo rư chai chia tai nỉ. 148. Cfiúc may mắn ! ní hăo yũn! Tru ní hảo duyn! 149. Chúc đi đường bình an! - ũ ¥ * ! xhù^Ghờ nĩ yì lù píng an! Chu nỉyì lu píng an! 150 Đi đường cẳn thận, giữ gin sứ c khỏe.. iị ( Ì Ễ . l i H . ^ Màn 2ÕU, bảo zhòng. shẽn tĩ. Man chẩu, bảo trung sản thí.. 31.

<span class='text_page_counter'>(31)</span> -fc. -ro) 151. Đừng quên tôi n h é'V S 'j © iỉ 8 f Bié wàng jì wỏ ba! Bia vvoang chi ụa ba1. i_ 2_. 152. Tôi làm sao có thể quên bạn được nhất định gặp lại.. ỉt £ l. 51 W (Dtí ỉĩ. ,. -. *(íậ ®. o. w ỏ zẽn me kẽ yĩ wàng ji nĩ, yí dìng jìan miàn. Ua chẩn mơ khờ ỷ vvoang chi nỉ, yí ting chen men. 7.. XIN LỎI. 153. Xin lỗi! n * £ ! Dùi bù qĩ! Tuây bu chỉ! 154. Xin hãy tha lôi cho tôi, lân sau tói không vậy nữa. Ỉ8 155 lí @ 3t , T X 8 * a B . Qíng nĩ yuán liàng wõ, xià cì wỗ bú zhè yang Chíng nỉ doén leng ủa, xi-a chư ủa bú trơ dăng. 155. Xin lỗi! Tôi đến trễ.. ti * £ ! Ú JS¥i o Dùi bù qĩ! w ỏ chí dào Tuây bu chì! ủa trứ tao. 156. Xin đừng giận! ìf a À ĩ % ! Qĩng bié shèng qì! Chỉng bia sâng chi! bạ đau 157. Đừng giận tôi nhé! Tôi không cố ý làm bạn. ã ỉ «0 5n 32. ! 9tỉ lí lí í? 5 ? 8n ** 1 i o .. J " 'r. -. 3- %. ?.

<span class='text_page_counter'>(32)</span> Bié shẽng wỏ de qì ba! shĩ nĩ tẹng wõ bù gũ yì. Bía sâng ùa tơ chi ba! sứ nì tháng ủa bu cu y. 158. Tôi sai rồi.. a a 7. o. Wõ cuồ le. ủa chau lơ. 159. Tôi biết tôi sai rồi.. n. ỈK a Ỉ8 ĩ .. w ỏ zhì dào wõ cuõ le. Ùa trư tào ủa chua lơ. 160. Đó là lỗi của tôi. Xin hãy tha lỗi cho tôi.. 8 s a KỊ «. o. « BổẼpa. .. %%. Zhè shì wõ de cuõ wu Qĩng yuán liàng wỗ. Trơ sư ủa tơ chua u. Chíng nỉ doén leng ủa. 161. Thật là ngại quá!. XT >s i s Zhèn bù hăo yì si. Trân bu hảo y xư. 162. Tôi sai rồi. Tôi không đúng. 8 « T o s T' ti o. w ỏ cuõ le. Wố bú dùi. ủa chua I. ù a bú tuây. 163. Hãy bỏ qua cho tôi! Tôi cầu xin ông.. ìi ÍG ã âiII 8 £ s € ! 8 ii * lí o Qíng bă wõ de cuõ wu wàng diào ba! Wố qĩng qiú nĩ. Chíng nỉ bá ủa tơ chua u woang teo ba! Ua chìng chiu nỉ. 164. Xin lỗi, đã làm phiền bạn. 33.

<span class='text_page_counter'>(33)</span> a T' s , E }J K K ĩ o Dùi bù qĩ, yi dá ráo nĩ le. Tuây bu chỉ, ý tá rảo nỉ lơ. 165. Làm phiền bạn, thật ngại quá! $ M % , K * » Ề s ' Má fán nĩ, zhèn bù hảo yì si! Má fán nỉ, trân bu hảo y xư! 166. Xin lỗi vì để bạn đợi lâu.. tì * 8 iỉ. 9 ã » X.. Dùi bù qĩ ràng nĩ déng wỏ háo jiú. Tuây bu chỉ rang nì tấng ủa háo chỉu lơ. 167. Xin hãy cháp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi. il « s s h B i ) i l I o Qĩng jiè shòu wỏ de zhèn chéng dào qìan. Chỉng chia sâu ùa tơ trân trấn tào chen. 168. Tôi vô cùng ân hận.. 8 iị s Ú « o w ỏ fèi cháng yí hàn. Ùa fây tráng dí han 169. Xin lỗi đã đụng phải xe ông. ti * 8 , # « Hỉ ¥ ĩ . Dùi bù qĩ, zhuàng zhe nĩ de chẽ le. Tuây bu chì, troang trơ nỉ tơ trơ lơ. 170. Xin lỗi anh, tôi đã hiểu nhầm.. n * s , # 8 ê 7 . Dùi bù qĩ, wỏ wù hùi le. Tuây bu chỉ, ủa u huảy lơ. 34.

<span class='text_page_counter'>(34)</span> 171. Đừng ngại, không có gì đâu. 8« R. a ít 1 I Sỉ. 0. Bié gù lù , méi shén me shi de Bia cu luy, mấy sấn mơ sư tơ.. 8.. CẢM ƠN. 172. Cảm ơn! ìli ill ' Xiè xie! Xia xía! 173.. Cảm ơn lời chúc mừng của bạn! ill íĩ M ! Xiè xie nĩ de zhũ hè! Xia xia nỉ tơ tru hơ!. 174. Cảm ơn bạn! « « ts !. Xiè xie nĩ! Xia xia nỉ! 175.. Cảm ơn. sự quan tâmcủa bạn!. ề iSỈ í®É3 * ‘l> ! _ Xiè xie nĩ de guãn xĩn! Xia xia nỉ tơ quan xin! 176. Cảm ơn anh rất nhiều! ỈH % ỈB 5 ! _ Xiè xie nĩ hện duõ. Xia xia nỉ hần tua. 177 Cảm ơn anh đã khuyên bào tôi! 35.

<span class='text_page_counter'>(35)</span> Si « % H n « i ẵ ! Xiè xie nijuàn wỏ de hùa. Xia xia nỉ choen ủa tơ hoa. 178. Cám ơn. lờimời của anh!. ề «1 % n. ÌS Ỉ I !. Xiè xie nỉ de yào qĩng! Xia xia nì tơ dao chỉng! 179. Cảm ơn. bạn đã mời tôi đến nhà bạn chơi!. ifl iH ỉi « * tí f M f. !. Xiè xie nĩ qĩng wõ lái ni jiã zùo kè! Xia xia nỉ chíng ủa lái nỉ chi-a chua khơ! 180. Thật lóng cảm ơn anh!. H -|> S tt. !. Zhèn xĩn gản xiè nĩ! Trân xin cản xia nỉ! 181. Nhờ anh giới thiệu, tôi đã có việc làm rồi. Cảm ơn anh vô cùng. í 8 B # 8 , n I \f 1 , U ! N ! Chéng méng nĩ tùi jìan, wõ gõng zuò le, fèi cháng găn xie! Trấng mấng nỉ tui chen, ùa công chua lơ, fây tráng cản xia! 182. Tôi hết sứ c cảm ơn anh!. a + fí s » K ! w ỏ shí fèn gản xiè nĩ! ủa sứ fân cản Xia nỉ! 183. Được anh giúp đỡ tôi vô cùng cảm ơn!. * ị K » m , _s + # i á ! Chéng méng nĩ bâng zhù, wỏ shí fèn gản xiè! Trấng mâng nỉ bang tru, ùa sứ fân cản xia! 36.

<span class='text_page_counter'>(36)</span> 184. Vô cùng cảm ơn! % % * iỉl ! Fèi cháng gản xiè! Fây tráng cản xia! 185. Xin hãy nhậrt lời càrn ơn chân thảnh của tôi.. « 8 f a ’íỉ. iM. >àT 2. Qĩng jiè shòu w ốde zhèn chéng găn xiè. Chỉng chia sâu ủa tơ trân trấng cản xia. 186. Không biết lấy gì để cảm ơn anh.. * ĨO ÌÍ ÍE ít i * s « « . Bù zhĩ dào bă shén me lái gản xiè nĩ. Bu trư tao bả sấn mơ lái cản xia nỉ. 187. Ông thật sự là ân nhân của gia đình tôi. % Ê s S i . Nĩ zhẽn shì wõ jiã de ẽn rén. Nín trân sư ùa chi-a tơ án rân. 188. Anh đừng mãi để tâm. tíỉ ^ * t f tó £ í ' -t c Nĩ bú yào lăo shì fàng zài xĩn shàng. Nỉ bú dao lảo sư fang chai xin sang. 189 Không cần như thế, chúng mình là bạn tốt mà.. i ỉ iằ n , a ỈỈ115í i s. c. Bú yào zhè yang, wỏ men shì hảo péng you. Bú dao trơ dăng, ủa màn sư hảo pấn dâu. 190. Không có chi. ỈS. 5É. ^. o. Méi guãn xì. 37.

<span class='text_page_counter'>(37)</span> Máy quan xi. 9.. Y Ê U CẢU _. RA LỆNH. 191. Con phải đến trường ngay, tại sao còn chưa đi?. ẽ f 3 1 ± 3 . * lt ít 1 a S ĩ ? Níí yào mả shàng shàng kè, wèi shén me hái méi zõu? Nì dao mả sang sang khơ, wuây sấn mơ hái máy chẩu? 192. Anh phải làm! %. t. la !. Nĩ yào zuò! Nỉ dao chua! 193. Anh đi đi, tôi không muốn anh ở lại đây,. B f € , S ĩíã. 6 a JL .. Ní zõu ba, wỏ bú yào nĩ líu zài zhè r. Ní chẩu ba, ủa bú dao nỉ líu chai trơ r. 194. Đừng cười nữa! Có gì hay đâu mà cười. a B « ! ạ wy ít & I % ? Bié zài shuõ! méi yỏu hão shén me ér xiào? Bía chai sua! mấy dầu sấn mơ ớ xeo? 195. Anh nên nghe lời tôi.. Ẽ tt. ofr s n ỉẫ .. Nĩ yìng gài tìng wỏ de hùa. Nỉ ding cai thing ủa tơ hoa. 196. Tôi muốn đi ra ngoài. «. ỉ. í. *. l o. Wõ yào qù wài miàn. ủa dao chuy woài men.. 38.

<span class='text_page_counter'>(38)</span> 197. Em nghĩ em có thể ra ngoái sao? Tôi nói rồi, em không thể.. s 9 K 51 ữ í * 1 Q ? 8 ũ T , ẽ * 5. 1. ,. Nĩ xiăng nĩ ké yĩ qù wài miàn ma? w ỏ shuõ le, ni bù kẽ.>" Nì xẻng nỉ dì chuy woài men ma? ủa su lơ, nỉ bu khả. 198 Tôi nghĩ tôi cần phải làm như thế.. a a a 6 tt iằ I n . Wõ xiảng wõ yìng gài zhè me zuò. ủa xẻng ủa ding cai trơ mơ chua. 199. Anh không thể làm như thế được. B * 51 a l RI . Nĩ bù kẽ zhè me zuò. Nỉ bu khớ trơ mơ chua 200. Bạn đừng nói nữa. Nói ra chỉ làm tôi càng buồn mà thôi.. ẽ 89 H ĨS . « iU *. B a I n ÍS Ho. Nĩ bié zài shuõ. Shuõ chũ lái shĩ wõ gẽngmèn ér yĩ. Nỉ bia chai sua. Sua chu lái sử ủa câng men y dỉ. 201. Anh hãy làm theo những gì tôi đã nói.. 8 tt ẠỊ * (+1 % » a 8. o. Wỗ shuõ nĩ zuò shén me nĩjìu zhè yang zuò ba. ủ a sua nỉ chua sấn mơ nỉ chiu trơ dăng chua ba. 202. Làm phiền nói lại lần nữa. Tỏi nghe không rõ ràng. ift « u s Ũ - X o a T' <1 s o Má fán nỉ zài shuõ ýí ci. w ỏ ting bù qĩng chù. Má fán nỉ chai sua ý chư. ủa thing bu ching trù. 203. Anh đang làm gì đó?. » í £ » ft Ă ? Nĩ zhèng zài zuò shện me ? Nỉ trâng chai chua sân mơ?.

<span class='text_page_counter'>(39)</span> 204. Anh đang nấu ăn. Em có thẻ giúp anh được không?. » E iíỉ IS . s ặl H !S ít ti ít 4 ? Wõ zhèng zuò fàn. Nĩ ké yĩ bãng wõ de máng ma? ủa trâng chai chua fan. Nỉ khớ ỷ bang ủa tơ máng ma? 205. Làm ơn hãy giúp tôi!. ỉi. %n. Hỉ 1t !. Qĩng bâng wỏ de máng! Chíng nỉ bang ủa tơ máng! 10.. K H U Y Ế N BÀO. 2 06. Ngày mai con vào Sài Gòn đi học rồi, nhớ giữ gin sức khỏe nhé ! U. B. Ĩ. i. H. H. ĩ. ,. iỉ. R. i. 9. R. o. Míng tiãn nĩ qù xĩ gõng dú shũ le, jì dé bảo zhòng shẽn tĩ. Míng then nỉ chuy xi cung tú su lơ, chi tớ bảo trung sân thỉ. 207. Dạ, con nhớ rồi. # iỉ H ĩ o Hảo, wỏ jì dé le. Hảo, ủa chi tớ lơ. 208. Bạn sao thế? % £ l ĩ? NI zẻn me le? Ní chẩn mơ lơ? 209. Không sao, ho chút thôi à.. a * ! w ă ii « «0 Méi shì, yỏu diản r ké sou. Mấy sư, dấu tẻn khớ xâu.. 40.

<span class='text_page_counter'>(40)</span> 210. Anh đừng hút thuốc nữa. ». SI. tt. #. 7. .. NI bié chõu yàn le. Nỉ bía trâu den lơ 211. Mỗi ngày tỏi hút không nhiều.. wỏ mẻi tiõn chõu. bú duõ. úa mẩy then trâu bú tua.. 212. Nhưng đối với sứ c khỏe cũng không tốt. ÕI lí i ® * ti . Kẽ dùi shẽn tĩ bù hảo. Khờ tuây sân thỉ bu hảo. 213. Tôi nghĩ không hút nhưng cảm thấy không thoải mái.. wỏ xiảng. bù chou kẽ shì jué de bù shũ fu. ứa xẻng bù trâu khờ sư chuế tơ bu su fu.. 214. Thời gian rồi cũng quen mà.. Bí ỈỊl. ĩ a 5] 18c. S h íjià n cháng le jiù xí guãn.. Sứ chen tráng lơ chiu xí quan. 215. Nhưng bây giờ anh nên đi khám xem sao.. « i Ế s í i P! i f. o_. Xiàn zài nĩ yào qù yĩ yuàn kàn kan Xen chai nì dao chuy y doen khan khan. 216. Anh làm việc gì cũng nên suy nghĩ cho kỹ nhé.. % \ề. ít l ? ế ề \ị s a Ị f i "B 41.

<span class='text_page_counter'>(41)</span> Nĩ zuò shén me shì yẽ yĩng gài shên de kảo lù ba Nỉ chua sấn mơ sư dẻ ding cai khảo luy tơ ba 217. Anh biết rồi. Em đừng lo.. n a n .. 8 9 1 lo. Wõ zhĩ dào le. Nĩ bié zhảo jí. ủa trư tao lơ. Nỉ bía tráo chí. 218. Bạn chạy xe nhanh quá đấy, như vậy không an toàn.. K i $ » *. tt. 7 , iẳ 8 * s t. o. Nĩ qí chẽ qí de tài kuài le. zhè yang bù ãn quán. Nỉ chí trơ tơ khoai lơ. trơ dang bu an choén. 219. Chạy nhanh dễ xảy ra tai nạn.. 8 « ĩ 3 B Hỉ i _a o Qí kuài le róng yi chũ shì gù. Chí khoai lơ rung y tru sư gu. 220. Bạn phải chú ý an toàn chứ.. * 9 a i * Ề * • Nịdẽi zhù yì ãn quánt>á. NỈ tẩy tru y an choén ba. 221. Sau này tối sẽ không chạy xe nhanh như thế nữa. a K é * n. $. Wõ yĩ hòu bú zài qí kuài chẽ. úa ỷ hâu bú chai chí khoai trơ. 11.. XIN P H É P. 223. Tôi có thể thử những món ăn mà bạn làm không? S n l U ê i l í í i Ế Í S D Ỉ ? Wõ ké yĩ cháng cháng nĩ zuò de cài ma? ủa khớ ỷ nỉ tráng trảng nỉ chua tơ chai ma? 42.

<span class='text_page_counter'>(42)</span> 224. Được, íì Xíng. Xíng. 225. Có thể.. 51 ữ o K é yĩ. Khớ ỷ. 226. Xin hãy nghe tôi nói.. « Ui á « Jă. Qĩng tìng wỏ de hùa. Chíng thing ủa tơ hoa. 227. Bạn nói đi. Chúng tôi sẽ nghe bạn nói.. »' ««0 a m ề H «■B 8 o Nỉ shuõ ba. Wo men hùi tìng nĩ de hùa. Nỉ sua ba. ủa mân huáy thing nỉ tơ hoa 228. Tôi có thể hút thuốc được không?. 8 51 ữ n (8. ?. Wỗ ké yĩ chòu yàn ma’ ủa khớ ỳ trâu den ma? 229. Anh khôn.j thể hút thuốc ờ đây. % * ÕJ i a JL ÍÈ <8. Nĩ bù kẽ zài zhèr chòu yàn. Mỉ bu khờ chai trơr trâu den. 230 Hãy để cho tôi đi, được không?. ỉi s ĩ . ST' w ’■ Ràng wõ zõu, háo bù háo?. 4?.

<span class='text_page_counter'>(43)</span> Rang úa chầu, hảo bu hảo? 231. Tùy em. PS Í5> 03 [f o Súi nĩ de bìan . Xuấy nỉ tơ ben. 232. Ba 'ể Bã Ba. mẹ, ầ , mà. ma,. con có thẻ đi chơi được không7 8 Õ1 ữ ĩ ỈS Q ? wỏ ké yĩ qù wán ma? ủa khớ ỷ chuy woán ma?. 233. Đương nhiên có thể. S ỉ* ĩ Dâng rán ké yĩ. Tang rán khớ ỷ. 12.. Đ ỒNG Ý. 234. Đ ược / tốt. r.. Hảo Hảo. 235. Không thành vấn đề.. a It I Ỉ“1 s Meí shén me wèn tí. Máy sấn mơ wuân thí. 236. Tôi không có ý kiến gì hết. s a t i t & Ễ K .. w ỏ méi yỏu shén me yì jiàn. ủa mấy dẩu sấn mơ y chen.. 44.

<span class='text_page_counter'>(44)</span> 237 Tôi cùng ý kiến với anh đó. # tì i. á ỈF< % tìì - » -. w ỏ de yi jìan gèn nĩ de yí yàng.. Ua tơ y chen cân nỉ tơ ý dăng. 238. Thật tuyệt! fẵ. o. Bú cuõ! Bú chua! 239. Tôi đồng ý.. a. lo. Wõ tóng yi. ủa thúng y. 240. Tôi cũng nghĩ như thế.. »Ềa ầ s . Wỗ yẽ zhè me xiõng. úa dẻ trơ dăng xoèn. 241. Hợp ý tôi. p. 8. 'C' M o. Hé wõ de xĩn lĩ. Hớ uả tơ xin lì. 13.. T Ừ CHỐI. 242 Ban đi xem phim nhé! Tôi đã mua 2 vé rồi.. % ĩ.. i $ Sỉ »e! n e % pM ĩc. Nĩ qù kàn diãn yĩng ba ! wõ yĩ măi liăng piào le. Nì chuy khan ten dỉng ba ! ủa ý mải lẻng peo lơ. 243 Vậy sao? Lúc nào thế? I. L í?. ít & I B S ? 45.

<span class='text_page_counter'>(45)</span> Shì ma? shén me shí hòu? S ư ma? sấn mơ sử hâu? 244. Tám giờ tối hôm nay. 4. «. n. ă. M o. Jĩn wăn bã diản de. Chin woản ba tẻn tơ. 245. Thật không may, tôi không thể đi được. Tối nay tôi có hẹn rồi. « * ( § ) . s T' "1 ĩ 1 ụ « W J Ị7 o Zhẽn bù qiăo, wõ bù kẽ qù. Jĩn wản wỏ yỏu yuẹ le. Trân ruây bu chỉ, ủa bu khờ chuy. Chin the úa dâu duê lơ. 246. Tối nay mình đi uống café nhé!. 9. Bỉ. í in ĩ. € !. Jĩn tiãn zá men qù hè kã fèi ba! Chin then ủa mân chuy hơ ca fây ba! 247. Tôi rát muốn đi nhưng mà bận việc rồi.. M. * ãj £ £ w* 7. w ỏ hẽn xiảng qù kẽ shì wỗ yỏu shi le. ủa hấn xẻng chuy khở sư úa dẩu sư nỉ. 248. Ngày mai có buổi triển lãm hội họa, bạn có thể đi không? £ I ĩ 1 , BỈ í D5 ? Ming tiãn yõu hùa zhản, nĩ néng qù ma? Míng then dẳu hoa tràn, nỉ nấng chuy ma? 249. Tuần này tôi không rỗi, tuần sau mình đi xem, được không? S t l í S S a B Ỉ ,. T t l. 1 S H S. í f. 8. 1 , ÕJ H D5 ? Zhè gè xĩng qĩ wỏ méi yỏu kõng xià xĩng qĩ wỏ men zài qù kàn hùa zhán, ké yĩ ma? 46.

<span class='text_page_counter'>(46)</span> Trơ xing chi ủa mấy dầu khung, xi-a cơ xing chi ủa mân chuy khan hoa tràn, khớ ỷ ma? 250. Thứ 2 tuần sau chúng tôi hội nghị kinh doanh, rất mong ông đến tham dự.. T I IU - a n ế ffl' K g f. ễ. (S). s # 1 * *. H o. Xià xĩng qĩ yi wõ men hùi zú zhi jĩng yíng hùi yì, hẽn xĩ wàng nĩ lái căn jià. XỊ-a xing chi y ủa mân huây chủ trư ching ding huây y, hân xi woang nỉ lái chan chi-a. 251. Thật tiếc quá, nhưng ngày đó tôi đi công tác. * J t , ỘT kí ^ ế ẻ ả m . Zhẽn kẽ xĩ, kẽ nà tiãn wõ qù chũ chà le. Trân khờ xi, khờ na then ủa chuy tru tra lơ _ Ằ 1 252. Em có thê cùng anh khiêu vũ không?. 1. 1SE ÕI ữ ữ s a s « ? Nĩ ké yĩ gẽn wõ tiào wú ma? Nỉ khớ ỷ cân ủa theo ủ ma? 253 Thật ngại quá! hôm nay chân em đau. B * » Y s 1 $ ^ S íỉ i í? ĩ. o. Zhẽn bù háo yì si! Jĩn tiãn wỏ de jiăo téng le. Trân bu hảo y xư! Chin then ùa tơ chèo tháng lơ. 254 Anh đừng nói thế!. Í5I H a n iỉi! Nĩ bíe zhè yang shuõ! Nì bia trơ dăng sua! 255. Tôi không đồng ý. 8 T' 1»! Ễ o. 47.

<span class='text_page_counter'>(47)</span> Wõ bù tòng yì. Ùa bu thúng y. 256. Tôi không thể. « * * / « * H . w ỏ bù néng / wỏ bù ké yĩ. ủa bu nấng / ủa bu khờ ỷ. 257. Không ta làm sao ca.. T' £ l. .. Bù zẽn me yang. Bu chẩn mơ dăng. 258. Không được. T' 'Ũ Bù xíng Bu xíng 259. Tôi muốn giúp anh nhưng lực bất tòng tâm. ã f s \ i 51 s n t i í i o Wõ yào bâng nĩkẽ wõ lì bù cóng xĩn. ủa dao bang tru nỉ, khờ sư ủa lì bu chúng xin. 260. Tôi cũng không biết nữa. # Ể * n ii. Wõ yẽ bù zhĩ dào. úa dẻ bu trư tao. 261. Lần sau bàn nhé! a s s 8 "E ! Gỗi tiãn zài tán ba! Cải then cah thán! 262. Tùy anh, đó là việc của anh 48.

<span class='text_page_counter'>(48)</span> PS % H íi , iẳ s. Dỉ ? .. Súi nĩ de bian, zhè shì nĩ de shì. Suấy nỉ tơ ben, trơ sư nỉ tơ sư.. 14.. LỜI MỜI. 263. Mời vào! ii. a. Qĩng jìn! Chỉng chín! 264. Mời ngồi! il Ế ' Qĩng zuò! Chỉng chua! 265. Xin cứ tự nhiên! i«. pi!. fl. !. Qỉng súi biàn! Chỉng xuấy ben! 266 Đừng khách sáo! Ị Ỉ I n ! Bú yào kè qi! Bú dao khơ chi! 267. Đừng khách sáo! ã. s. %. !. Bié kè qì! Bía khơ chi! 268 Tôi không khách sáo đâu! 8 * f n ĩ ! w ỏ bú kè qì le! 49.

<span class='text_page_counter'>(49)</span> ủ a bú khơ chi lơ!. 269. Mời anh đến nhà tôi chơi. a B * « s « s . Qíng nĩ lái wỏ ji zuò kè. Chíng nỉ lái ủa chi-a chua khơ.. 270. Mời bạn đến chơi. II B * Qíng nĩ lái wán. Ching nỉ lái woán. 271. Anh chị cứ tự nhiên nhé. ìi % íìl ã ầ «e . Qíng ni men zi rán ba. Chíng nì mán chư rán ba. 272. Trân trọng mới anh đến dự tiệc. © ii % f f ê . Jìng qíng nĩ lái cân hùi. Ching chíng nì lái chan huây. 273. Hi vọng anh đến. # i ÀÍ * * 1 . X ĩ wàng nĩ lái cãn jià . Xi woàng nì lái chan chi-a. 274. Tuần sau lả tôi kết hôn, rất mong anh đến. T T I S! 8 tẵ « , * I « * . Xia gè xĩng qĩ wỗ jié hũn, xĩwàng nĩ lái. Xi-a xing chi ùa chia huân, xi woang nỉ lái. 275. Anh uống trà nhé1 % m 1 «e! 50.

<span class='text_page_counter'>(50)</span> Nĩ hè chá ba! Nì hơ trá ba! 276 Mời bạn ăn cơm. il ì/ĩ Dí ífi Qing ni chì fàũ. Chíng nỉ trư fàn. 277. Nếu em rỗi chúng mình cùng đi chơi nhé!. I I K I Ễ , ă íỉl - g í fii «e ! Rú guỏ ní yỏu kõng, wỏ men yì qĩ qù wán baỉ Rú cùa ní dẩu khung, ủa mân chuy woán ba! 15.. HẸ N HÒ. 278. Anh đã từng xem qua kinh kịch chưa9. Ễ a ầ Ị Lì ? NI kàn guò jĩng jù ma? Nỉ khan cua ching chuy ma? 279. Em chưa từng xem qua.. a ã a ta . Wõ hái méi kàn guò. ủa hái máy khan cua. 280. Nghe nói rất có ý nghĩa. ã. ÍS. I. i. s. o. TTng shuõ hẽn yọu yì si. Thing sua hấn dẩu y xư. 281. Anh rất muốn xem, còn em7 n H f . l í pg ? w ỏ hén xiáng kàn, nĩ ne? ủa hấn xẻng khan, nì nơ? 51.

<span class='text_page_counter'>(51)</span> 282. Em cũng rất muốn xem. n Ế ÍS s f o Wõ yẻ hén xiảng kàn. úa dẻ hấn xẻng khan. 283. Anh có biết ở đau biểu diễn không?. B. ií « Jl ầ "3 ?. Nĩ zhĩ dào nả r yản ma? Nỉ trư tao ná r dẻn ma? 284. Nhà hát Kịch thành phố thường diễn. « í 81 « 8 * 0 Chéng shì jù chăng cháng yăn. Trấng sư chuy trảng tráng dẻn. 285. Vậy thử 7 này mình đi xem dược không?. i s lil iỉ ĩ I. Ằ í f , 5ĨT' 5Ỉ ?. Nà wỏ men zhè gè xĩng qĩ liu qù kàn, hão bù hăo? Na ủa mân trơ cưa xing chi liu chuy khan hảo bu hảo? 286. Được.. 5Ỉ o Hảo. Hảo 287. Sau khi mua được vé báo cho em biết nhé.. DI u i n s. s "G o. Mải dào piào yĩ hòu jìu gão sù wỏ ba. Mải tai peo ỷ hâu chiu cao xu ủa ba. 288. Nghe nói có quán café nhạc Trịnh mới mờ. 0 |f« w - (Ị| 9 ỈK « Hỉ ti ra % o Tĩng shuõ yõu yì jiãn zhèng yuè kã fèi guản gãng kãi zhãng.. 52.

<span class='text_page_counter'>(52)</span> Thing sua dẩu y chen trâng duê ca fây quản cang khai trang. 289. Thế à? i Q ? Shi ma? S ư ma? 290. Chúng ta nên đến đó thử xem.. a n sttỉễ -ễ o Wõ men yĩng gài qù cháng yì cháng. Ùa mân ding cai chuy tráng y tráng. 291. Vậy tối ngay nhé, tối nay tôi không bận.. ® $ BI Ă , $ Bí n ủ ? . Nà jĩn wăn ba, Jĩn wăn wõ méi shì. Na chin woản ba, chin woản mấy sư. 292. Không được, tối nay bận rồi.. * Ũ , n ít ĩ . Bù xíng, wỏ máng le. Bu xíng, ủa máng lơ. 293. Vậy tối mai thi sao?. «l' lỊB * Bỉ I. ,1 1 8 ?. Míng tiãn wăn shàng zẽn_me yang? Míng then woẩn sang chẩn mơ dăng? 294 Dự báo thời tiết ngày mai rất tốt.. sn Ầ Ằ. ỉ. 18 5í. (vlmg tiãn tiãn qi yù bào hẽn hảo Míng then then chi duy bao hán hảo. 295. N'éu Mqav mai có thể đi chơi thật là thích.. ĨO. “1 n í ỈU I I tô 53.

<span class='text_page_counter'>(53)</span> Rú gõu míng tiãn kẽ yĩ qù wán zhẽn xĩ huân. Míng then khớ ỷ chuý wóán trân xỉ hoan. 296. Thé mai rỗi không? Chúng mình đi công viên nhé!. n V * w Ê D3 ? * l ĩ í a H * ! Nà míng tiãn yõu kõng ma? Zá men qù gõng yuán ba! Na míng then dầu khung m a? Chá mân chuy cung doén ba! 297. Tuần trước chúng ta đã đi rồi, đi địa điểm khác nhé!. ± 1 1 Sỉ i n í a ĩ . £ a tì » * "B! Shàng gè xĩng qĩ wỏ men qù guò le, qù bié de dì fang ba! Sang cơ xing chi ủa mân chuy cua lơ, chuy bía tơ ti fang ba! 298. Đi sở thú được chứ? ĩ ỉ l l ỉ l £ & $ ? Qù dòng wù yuán zẽn me yang? Chuy tung u doén chẩn mơ dăng? 299. Đ ược, còn có thể xem được gấu trúc nữa.. R, a. ÕI. ữ f f i i *. c. Xíng, hái kẻ yĩ kàn kan xióng mào ne. Xíng, hái khớ ỷ khan khan xi-úng mao nơ. 300. Mai mấy giờ mình đi?. V 55 n ã ĩ ? Míng tiãn jí diản qù? Míng then chí tẻn chuy? 301. Tám giờ nhé! n a i ! Bã diản ba! Ba tẻn ba! 54.

<span class='text_page_counter'>(54)</span> 302 Aló! Hương đáy à l. f ! I /J\ f Dặ ? Wệi! Shì xiáo xiãng ma? w ấy! sư xẻo xeng ma? 303.. Có việc gì mà bạn gọi điện cho mình thế?. w ít l ? % tè s il ĩ i. iẫ '. Yõu shén me shì nĩ géi wỏ dả gè diãn hùa? Dẩu sấn me sư nỉ cấy cùa tả cưa ten hoa? 304.. Ngày mai bạn rỗi không?. B Í*. í-ĩ I ỉ Lí. ?. Míng tiãn ní yỏụ kõng ma? Míng then rú dẩu khung ma? 305. Có chuyện gì thế? Yõu shén me shì? Dầu sấn mơ sư ? 306. Ngày mai Đạt trờ về nước, chúng mình ra sản bay đón cậu ấy nha.. BH * ìí 0 i. , n m ft n tẫ 8 ffi f ,. N'íng tiãn Dá húi guó, wõ men dào jì chảng jiè tã ba. Míng then tá huấy cúa, ùa mân tao chi trảng chia tha ba. 307. Đương nhiên rồi. Cậu ắy về sáng hay chiều 3 S Ĩ . ầ í T 0 í I T ĩ @V Dâng rán le. Tã shảng wủ húi hái shi xia wũ hụi. Tang rán lơ Tha sang ù huấy hái sư xi-a ủ huấy. 308 3 giờ chiều mai.. 1 n. ĩ E Ẻ. Míng tiãn xìa wủ sân dỉõn 55.

<span class='text_page_counter'>(55)</span> Mìng then xi-a ú xarì tẻn 300. Đuơc rồi, 2 giờ minh đếm đón bạn nhé! ĩỉ ĩ , ffi ẩ # * W| B ! Háo le, liăng diăn wó lái jiao nĩ ba! Hào lo . lẻnc tén ủa lái cheo nì ba1 210 !-• r.'., ■ ■ ■ . rì' iỉ ÍT. !. 2 n ồ va n ụ ba! T r ơ cí.ìn g h a !. 16.. C H IẾU SÃI. 311.. X in c. :. 3. 530. 'ìì:. i l SU ẩ ’ n ,. $. ị. ‘ . ô m r i í i y tói m õ i. i f iế ể .. Qĩng bié kè qi, Jĩn tiãn wỏ qiiig kè. Chỉng bía kho chi, chin then ua ching khơ. 312. Các bạn đừng khách sáo, cứ xem như đang ờ nhà vây.. % in SI w k Siề s % - n Nĩ men bié kè qì . xiàng zài jiã yí yang? N' mân bia kho chi , xeng chai chi-a ý dăng"5 313 Cac ban thử món cá này xem, đích thán tỏi xuống bếp đấy. % ii ầ i iẳ ĩ i , I Ỉ I I I IS , Nĩ men cháng chang zhè gè yú. shì wỏ zì shẽn zuo de Nỉ nâm tráng trang trơ cơ duy. sư ủa chư sản chua tơ 314. Xin hãy ăn tự nhiên. % ỉii if ữỉ < Nì men màn chĩ. Nỉ mân man trư.

<span class='text_page_counter'>(56)</span> 315 Hôm nay anh chiêu đãi chúng tôi món gi đáy7. $ * B 0 8 » ÍÌ1 Dí ít l 8 ? Jĩn tiãn nĩ zhão dài wó men chĩ shén me cài? Chin then nì trao tai ủa mân trư sấn mơ chai? 316. Tùy các bạn chọn. ra % íỉl s , Súi nĩ men xuản. Xuấy nỉ mân xoèn 317. Hôm nay tôi có tiền, để tôi thanh toán. s * ỈS w l ỉ , it # H 8 . Jĩn tiãn wỏ yõu qián, ràng wõ fù kuăn. Chin then úa dẩu chén, rang ủa fu khoản. C H I Ạ B U Ò N ____ CHIA S Ẻ >ổc 318 Thạnh thật chia buôn cùng anh. 17.. X É) ® n I'í ữ t í . Zhẽn chéng de xìang nĩ fèn yòu Trân trâng tơ xeng nỉ fân dâu 319. Xin hãy bớt đau buồn!. a p í Qĩng jié ài shũn biàn! Chỉng chia leng suân ben! 320 Tôi rát lấy làm tiếc!. a. H * SI @ ! -tí-. Wõ jué de zhèn kẽ xĩ! ủa chuế tơ trân khờ xi! 321. Chị ấy rất đáng thương! 1 ifi ÕJ Bẫ ! 57.

<span class='text_page_counter'>(57)</span> Tã hén kẽ lián! Tha hấn khờ lén! 322. Tôi thật sửng sốt khi. a 0 's « « ti n. nghe tin này.. s ỉằ m ầ .. Wả fèi cháng jìng èr de zhĩ xì zhè xún xi. ủa fây trán ching ơ tơ trư xi trơ xuýn xi. 323. Tôi hết sứ c buồn khi. nghe tin ông nội anh qua đời.. ỈU 9 i ãii ã ®ĩ n 11. n ít 8 fí. tto. Dé zhĩ nĩ zú fù guò shì le de xião xĩ, wõ fèi cháng fẽ yõu. Tớ trư ní chủ fu cua sư lơ tơ xeo xi, ủa fây tráng fân dâu. 324. Tôi rất lấy làm tiếc về chuyện đã xảy ra.. a í M* , 8 * 51í) H Dùi guò qù deshi, wố zhèn kẽ xi. Tuây cua chuy tơ sư ủa trân khờ xi. 325 Chuyện gì rồi cũng sẽ qua, anh hãy cố gắng lên nhé.. í tí ã ê a í , * ẵ i n ậ. n:. Shì qíng zỏng hùi guò qù, ni xũ yào gẽng jiã nủ lì. S ư chíng chủng huây cua chuy, nỉ xuy dao cảng chia nù lì. 18.. Đ ÁNG T I Ế C ___ T I É C R Ẻ. 326. Hôm qua bạn đi chơi Suối Tiên có chụp hinh không?. G x i í IW # , % w a w B ^. ?. Zuó tiãn nĩ qù xiãn quán, ni yỏu méiyõu zhào piàn? Chúa then nì chuy xen choén, ni dẩu mấy mầu trao pen? 327. Có, nhưng đáng tiếc, hình chụp đều hư cả. I , ặi s i ỘJ * , ■ n n à ■ - t . 5X.

<span class='text_page_counter'>(58)</span> Yọu, kê shì zhẽn kẽ xĩ, zhào piàn dõu mệi zhào shàng Dâu, khờ sư trân khờ sư, trao pen dẻ mây trao sang 328. Ngày mai có trận đấu bóng giữa Công An thành phố với cảng Hải Phòng nhưng tôi không thể xem.. Biỉ * ti 'ủ 5 f í. Xí s K. T' SI f Míng tiãn yõu gõng ãn shì dùi dùi hãi fáng găng dùi de qíu sãi , kẽ shi wõ bù kẽ kàn. Míng then dẳu cung an sư tuây tuây hải fang cảng tuây tơ chúi xai, khờ sư ùa bu khờ khan. 329. Tại sao thế? % ít l V Wèi shén me9 VVuây sấn mơ? 330. Tôi có việc. # w f Wõ yỗu shi. úa dẩu sư. 331. Ái chà, thật đáng tiếc!. 3 ( 1 , t 0] íi ! Ài yà, tài kẻ xĩ! A da, thai khờ xi! 332. S ự tình như vậy rồi, tôi rất lấy làm tiếc! i g i 8 8 7 , a ÍS s ẻ ! Shi qing shi zhè yang le, wõ hèn yí hàn. S ư ching sư trơ dăng lơ, úa hẩn dí han. 333. Bạn đến trễ, anh ấy đi rồi.. lí ÌS fị , lí í ĩ • 59.

<span class='text_page_counter'>(59)</span> Nĩ chí dào, tã zỏu ie Nì trứ tao, tha chầu lơ. 334. Thật đáng tiếc, tôi không được gặp anh ta.. R a B. a a a ® ề . Zhẽn yí hàn, wỗ méi jiàn dào tã. Trân dí han, ủa máy chen tao tha. 19.. QUAN TÂM. 335. Anh mệt à? % £ ^ Nĩ lèi ma? Nỉ lây ma? 336. Em cảm thấy đau ờ đâu?. B s » Ê í Jl * » ® V N ĩjué de zài nă r bù shũ fu? Nỉ chuế tơ chai nả bu su fu? 337. Trông anh có vẻ không vui. f lí l ủ U r í o Kàn nĩ yõu dián bù gão xing. Khan nỉ dầu tẻn bu cao xing 338. Anh sao rồi? lí £ í 1 ? Nĩ zẽn me le? Nì chẩn mơ lơ? 339. Không sao. 3 ¥ . Méi shì. Mấy sư. 60.

<span class='text_page_counter'>(60)</span> 340. Tôi đỡ rồi.. a a 9 a Í7 w ỏ jué de hái xíng. ủa chuế tơ hái xíng. 341. Chị ngồi đây nghỉ ngơi 1 lát.. % a iẳ ÌS * » » *. o. Nĩ zài zhè biàn 2UÒ hảo hao xiu xi. Nỉ chai trơ ben chua hảo hao xui xì. 342. Ông thích ăn gì để tôi mua. Nĩ xĩ huân chĩ de shén me dõng xĩ ràng wỏ mải lái. Ní xỉ hoan tai’ tơ sấn mơ tung xi rang ủa mải lái. 343. Đừng lo lắng nhé!. gf £ I. «e !. Bié zháo jí ba! ' Bia tráo chí ba! 344 Sao vui thế? % It & % iằ & « s ? Wèi shén me nĩ zhè me kuài lè? Wuây sấn mơ nỉ trơ mơ khoai lơ? 345. Bạn đã đỡ chút nào chua7 À H Ẽ ĩ Q '! Ní hảo diản le ma? Ní háo tẻn lơ ma? 20.. NHỜ C Ạ Y _. GIÚP Đ Ỡ. 346, Xin hòi . . . .. 61.

<span class='text_page_counter'>(61)</span> ỈS Í»1 Qĩng wèn . . . Chỉng wuân . 347. Nhờ bạn giúp tôi 1 tý.. » s 9 ã - T ỊL Qĩng nĩ bâng wỏ yí xià r. Chíng nì bang ủa ý xi-a r. 348. Bạn có thể giúp tôi không?. B ÕJ a. 8 ti ít 0_í ?. NI kè yĩ bâng wõ de máng ma? Nì khờ ỷ bang ùa tơ máng ma? 349. Không thành vấn đề.. a Hs o Méi wèn tí. Mấy wuân thí. 350. Tôi đến ngay. 8 tt *. o. wỏjìulái. ủa chiu lái. 351. Anh có thể giúp em mang cái này về nhà được không'. B ỘI « « # « a t. 0. s «?. Nĩ ké yỉ băng wõ bả zhè gè húi jiã ma? Nỉ khơ ỷ bang ủa bả trơ cưa huấy chi-a ma? 352. Được, để đó anh làm. » , ÌJt # # . Hảo, ràng wỗ zuò. Hảo, rang ủa chua.. 62.

<span class='text_page_counter'>(62)</span> 353. Làm ơn cho hòi đường nào ra bưu điện thánh phố? ii H * B K Hí « ? Qĩng wèn nă lù dào shì yóu? Chìng wuạn nả lù tao sư dấu? 354. ĐI thẳng là đến.. f tt s . Wãng qián zõu jìu dào. VVoang chén chầu chiu tao.. 21.. TÌNH CÂM. 355. Anh yêu em! « f % ! w ỏ ài nĩ! ủ a ai nỉ! 356. Em nhớ anh!. 8 3 tí !. J 4,|ỉo vvani. Wõ xiảng nĩ! ú a xéng nỉ! 357. Anh nhớ em rất nhiều!. a s lí « 5 ! Wõ xiảng nĩ de duõỉ ú a xéng nĩ tơ tua! 358. Anh khõng thể sống thiếu em được!. 8 T\ 5] ỷ Mĩ ! Wỗ bù kẻ shảo ni! ủa bu khờ sáo nỉ! 359. Tôi không biét vì sao tôi buồn?.

<span class='text_page_counter'>(63)</span> a*»»sft& iỉ0 ? Wõ bù zhĩ dào wèi shén me wõ men? ủa bu trư tao wuây sấn mơ ủa mân? 360. Rất vui! R A * ! Hện gão xĩng! Hẩn cao xing! 361. Tôi rất vui vì mỗi ngày được gặp em a a B iB S B S iiá s s a iiiH ỉỉiiiiE Wõ jué de hẽn gão >õng shì yìn wèi mẻi tiãn wỏ dõu jen nĩ de mồn. ủa hấn cao xing sư din wuây mầy then ủa tâu chen nỉ tơ men. 362 Võ cùng hạnh phúc! 3E % íi ! ^ Fèi cháng xĩng fú! Fây tráng xing fú! 363. Thật đáng ti.ếc! n 51 * ! Zhẽn kẽ xi! Trân khờ xi! 364. Thật đáng ghét! a lí R ! Zhên tảo yàn! Trân thảo den! 365. Thật đáng thương! / thật tội nghiệp! 1 1 1 ' VI Zhẽn kẻ liàn! Trân khờ lén!. <S4.

<span class='text_page_counter'>(64)</span> 366. Thật áy náy quá! M ĩ ' íỉ I S ! Zhẽn bù hảo ỳi si! Trân bu hảo y xư! 367. Tôi rất ngạc nhiên! iB 18 á ! Wõ hẽn jĩng yã! úa hẩn ching da! 368. N hin m ặt anh ta tôi biết anh ta đang giận! f. f ft. ỉỉ. Sẫ. n. K. ». ÌI. IỄ. ĨE. s. ĩ H. !. Kàn tă de lián wỏ jìu zhĩ dào tã zhèng zài shẽng qìỉ Khan tha tơ lẻn ủa chiu trư tao tha trâng chai sâng chi! 369. Tứ c muốn chết đi được!. ĩ. n ỉ 5E T !. Shẽng qì yào sĩ le! Sâng chi dao sử lơ! 370. Tôi cảm thầy bị tổn thương. 8 f Í5 f ís Wỗ jué de shòu shàng. ủa chuế tơ ủa sâu sang. 371. Cười tuơi. l a S o Xiáo de xìan. Xeo tớ lẻn.. 372. Tôi cảm thấy hối hận quá!. S f. B Ễ S !. w ỏ jué de hòu húi! ủa chuế tơ hâu huẩy! 65.

<span class='text_page_counter'>(65)</span> 373. Tôi nhớ nhà, tôi muốn về quê. 8 8 1 . 8 f ầ . Wõ xiảng jiã, wõ yào húi gù xìang. úa xẻng chi-a, ủa dao huấy cu xeng. 374. Tôi mãi mãi không tha thứ cho anh ta.. 8 ậ ìã T' I ỉẫ ttì wỏyóng yuăn bù yuán liàng tã. ủa dùng doẻn bu doén leng tha. 22.. K H E N ____ C H Ẻ. 375. Em học tiếng Hoa giỏi nhỉ.. K ¥ a iắ ặ B » o Nĩ xué hàn yủ xué de hảo. Nỉ xuế han dủy xuế tơ hảo. 376. Đâu có! 1 I ! 1 1 ! Ná I I ! ná l ĩ ! Ná l ì ! ná lì! 377. Trông bạn hôm nay thật xinh! t l ỉ ù ỉ í l ! Kàn nĩjĩn tiãn duõ piào liàng! Khan nỉ chin then tua peo leng! 378. Cám ơn lời khen cùa bạn. ãt » 18 íì 8 H . Xiè xie nĩ de zãn mẽi. Xia xia nỉ tơ chan mẩy. 379. Kiểu tóc mới này rát hợp với khuôn mặt chị.. 66.

<span class='text_page_counter'>(66)</span> ữTii*xik0 SSâ«flfi9 . Zhè gè xĩn fà kuản fèi cháng shì hé nĩ de miàn xíng. Trơ kơ xin fa khoản fây tráng sư hớ ni tơ men xíng. 380. Chị mặc chiếc váy này trông trẻ hẳn ra!. s 9 iẳ n ÍỄ ỉ , t * í d ) * * ! Nĩ chuãn zhè jiàn qún zi, kàn lái nián qĩng duõ ne! Nỉ troan trơ chen chuýn chư, khan lái nén ching tua nơ! 381. Căn nhà chị rát đẹp!. trĩ S Ỉ È Ỉ I I i ! Nĩ de fáng zi zhẽn piào liàng! Nỉ tơ fáng chư trân peo leng! 382. Em gái anh xính quá! ẽ # # I * * ! Nĩ mèi mèi zhẽn piào liàng! Nỉ mây mây trân peo leng! 383. Con trai anh thông minh quá! « B » Jĩ B ! Nĩ nán hái zhẽn cõng míngỉ Nỉ nán hái trân chung míng! 384 Rất tốt! ÍS H ! Hẻn hảo! Hấn hảo! 385. Rát giỏi!. ts Sỉ ! Hẽn hảo! Hán hảo!. 67.

<span class='text_page_counter'>(67)</span> 386. Tuyệt vời!. * ã ! Bú cuò! Bú chua! 387. Không chê vào đâu được! * a ! Bú cuò! Bú chua! 388. Thật thông minh! S I l ! Zhẽn cõng míng! Trân chung míng! 389. Cô ấy thật dễ th ư ơ n g ' 1. íễ. ỘJ. f. !. Ta chăng de kẻ ài! Tha tráng tơ khờ lén! 390. Cô áy trông xinh thế!. tu. m®3 Ê !. Tã chăng de hén piâo liàng! Tha tràng to hắn peo leng! 391. Ý hay đấy! w i i ! Háo zhủ yì! Háo trủ y! 392. Không tốt! * H ! Bù hăo! Bu hảo! 68.

<span class='text_page_counter'>(68)</span> 393. Một chút cũng khõng tốt! -. ủ. Ể. T'. 5Ỉ. !. Yi diản yé bù háo! Y tẻn dẻ bu hảo! 394. Không ra làm sao cả!. *. z l 8 Ẽ5 !. Bù zẽn me yang de! Bu chẩn mơ dăng tơ! 395. Anh thật là ngốc!. Ỉ5i R 18 lũ íỉ ! NI zhẽn shả guã de! Nì trân sả coa tơ! 396. Chị làm như vậy mà cũng làm được hả?. ẽ ÕI « a >L ỉấ ẹ, ỉ Nĩ ké yĩ zhè me zuò ma7 Nỉ khớ ỷ trơ mơ chua ma? 397. Khá tốt!. ít n » ! Bĩ jìao hăo! Bỉ cheo hảo! 23.. C H Ú C MỪNG. 398 Chúc mừng năm mới! ã í « s ! Xĩrt nián kuài lè! Xin nén khoai lơ! 399 Xin chúc mừng bạn!. 69.

<span class='text_page_counter'>(69)</span> H lí ! Zhũ hè nĩ! Tru hơ nỉ! 400. Chúc mừng anh đã tìm được việc làm! Zhũ hè nĩ yí zhăo dào gõng zuò! Tru hơ nì ý trảo tao cung chua! 401. Chúc sinh nhật vui vẻ!. Í?1 B ĩ H R ĩ Zhũ nĩ shêng ri kuài lè! Tru nỉ sâng rư khoai lơ! 402. Giáng sinh vui vẻ!. ỉ i ĩi * s ! Shèng dàn kuài le! Sảng tan khoai lơ! 403. Chúc may mắn! % 5Ĩ>.Ẽ ! Zhũ ni hảo yùn! Tru ni hảo duyn! 404. Chúc bạn thuận buồm xuôi gió!. ìs. - a * a !. Zhũ nĩ yì lũ shùn fẽng! Tru nì y lu suản fâng! 405. Chúc 1 ngày vui vẻ! 0 « * ! Jiã rì kuài lè! Chi-a rư khoai lơ!. 70.

<span class='text_page_counter'>(70)</span> 406 Chúc bạn làm ăn phát đạt'. «. %ĩ Ề. ^® ị. Zhũ nĩ shẽng yì xĩng lóng! Tru nỉ sâng yi xing lúng! 407. Chúc mọi việc thuận lợi!. ÉJ] - tJl ® f!l ! Zhũ yí qiè shùn li! Tru ý chia suân li! 408 Chúc khỏe mạnh! « » » » * ! Zhũ shên ti jìan kàng! Tru sân thí chen khang! 409. Chúc anh công tác thuận lợi! ữ % I. \ị K n '■. Zhũ nĩ gõng zuò shùn lì!. Tru nỉ cung chua suân li! 410. Chúc bạn vạn sự như ý!. «. i. * 50 -. !. Zhũ nĩ wàn shì rú yì! 411. Chúc phát tài! s s w ! Zhũ fà cái! Tru fa chái! 412. C húc cụ sống lâu muôn tuỗi! s i S l ĩ l ! Zhũ nĩ wàn shòu wú jiàng! Tru nì woan sâu rú cheng!.

<span class='text_page_counter'>(71)</span> 413 Chúc may mắn! $ 5 ! Zhũ xĩng kùi! Tru xing khuây! 414. Chúc chuyến đi vui vẻ!. Ị (7. é !. LÚ xíng kuài le! Lủy xíng khoai lơ!. 24.. HOAN NGHÊNH. 415. Hoan nghênh anh đến Việt Nam. K ã 18 * 8 s Huãn yíng nì lái yuè nán. Hoan ding nỉ lái duê nán. 416. Đừng khách sáo. đi đường vắt vả. f n , íĩ i ậ s ĩ Bié kè qì, lu shàng xĩng kủ le Bia kho chi, lu sang xing khù lo 417. Một chút cũng không mệt, rất thuận lợi. -. Ẻ. Jl Ẻ T' i ■. i. 1. n. c. Yì diăn yẻ bù lèi hèn shùn lì. Y tẻn dẻ bu suân li. 418. Xe đứng đợi ở bên ngoài, chúng tôi đến đón ông đến khách sạn. í s > ỈỊỊ , i n i ií ỉ'] 1 lồ ; _ Qì chẽ zài wài biàn, wỏ men sõng nĩ dào ji diàn Chi trơ chai woài ben, ủa mân xung nỉ tao chỉu ten. 419. Phiền anh quá. 72.

<span class='text_page_counter'>(72)</span> * ÍI « « ĩ . Tài dá rảo nĩ le. Thai tá rảo nì lơ. 420. Chào mừng bạn về nước.. K i iS @ B . Huân yíng nĩ húi guó. Hoan díng nỉ huáy cúa. 421. Lâu rồi tôi không không về, mọi thứ thay đổi nhiều.. » X T a * 0 B . » » 5 ít B 5 . Hào jiũ le wỏ bù húi guó, zhỗng zhõng biàn hùa de duõ. Hảo chiu lơ ủa bu huấy cùa, trúng trùng ben hoa tơ tua. 422. Đúng thế. Nước chúng ta càng ngày càng phát triển.. e íi o a n i « 8 * 8 * I . Shì de. Wõ men guó jiã yuè lái yuè fà zhăn. S ư tơ. ủa mân cúa chi-a duẽ lái duê fa tràn. 423. Lần này bạn về nước có dự định gì không?. ã s « 0 B w ít & H í. "3 ?. Zhè cì nĩ húi guó yỗu shén me yù dìng ma? Trơ chư nỉ huây cúa dầu sấn mơ duy ting ma? 424. Tôi về coi thị trường nước ta như nào, công ty đầu tư vào Việt Nam.. a 0 i. ỉ. f s fl BI f $ a £ & 8 ?. # n íi ạ. ỉ a Ả s * 8 B í « w ỏ húi guó yào kàn wõ men guó jiã shi chăng zẽn me yang? Wõ men gõng sì yàojìn rù tóu fàng yuè nán shì chảng, ủa huấỵ cùa dao khan ủa mân cúa chi-a sư trảng chần dăng? ủa mân cung xư dao chin ru thấu fang sư duê nán sư trảng.. 73.

<span class='text_page_counter'>(73)</span> 425. Đây là 1 chủ ý hay. Chúng tỏi vô cùng hoan nghênh.. fi. í fí i è. o. n Mh s K a. .. Zhè shì hão zhủ yì. wỏ men fèi cháng huân ying. Trơ sư hảo trù y. ủa mán fây tráng hoan ding 426. Chào mừng các ông đến tham dự buổi họp ngày hõm nay của chúng tôi.. « a « n * # s a n i f i $ * ê (§).■£« Huãn yíng nĩ men lái căn jià wỏ men de jĩn tiãn hùi yì Hoan díng nỉ mân lái chan chl-a ủa mân tơ chin then huây y 25.. KHẢ NĂNG. 427. Anh biết nói tiếng Hoa không?. ê * ê ỉg a iS ? NI hùi bú hùi shuõ hàn yũ ? Nỉ huây bú huây sua han dủy? 428 Tôi biết nói chút ít tiếng Hoa.. n. ê iẴ - £ a « .. Wõ hùi shuõ yì diăn hàn yũ. ủa huây sua y tẻn han dủy. 429. Anh ấy có thể làm được việc này không?. ềÕ J ữ ỈS D a tt * 0 3? Tã ké yĩ zuò dào zhè jiàn shi ma? Tha khớ ỷ chua tao trơ chen sư ma? 430. Anh ấy có thể làm được.. ề. 51. ữ. ÍS. Tã ké yĩ zuò Tha khớ ỷ chua. 431. Anh ấy biết bơi không'? 74.

<span class='text_page_counter'>(74)</span> lí 'ê * * 13 ? Tã hùi yóu yõng ma? Tha huây dấu dùng ma? 432. Anh áy không biết bơi. tt * ê i ă . Tã bú hùi yóu ỵỏng. Tha bú huây dấu dùng. 433. Anh ấy không có khả năng II a w 8 Ă . Tã méi yỏu néng lì. Tha máy dầu nấng li. 434. Công việc đã lo liệu xong chưa9. * rỉ K. 7 «?. Shì qíng bàn wán le ma9 S ư chíng ban woán lơ ma? 435. Rất may có bạn giúp đỡ, cuối cùng thi đã xong.. I ^ Í Ỉ Í S Ì , f'J IS % ĩ Xĩng kùi yỏu nĩ băng zhù, dào di wán le. Xing kuáy dấu nỉ bang tru, tao tỉ woán lơ. 436. Bạn nói tiếng Anh như thế nào?. % ữ i? ÌS ă H ỉ l 8 ? Nĩ shuõ yĩng yú shuõ de zện me yang? Nỉ sua ding dùy sua tơ chân mơ dăng? 437 Có thể nói chuyện với người Anh được.. ỘJ ữ ỈE * s A ìĩ. ìẫ Lí ? Ké yĩ gèn yĩng guó rén tán hùa ma? Khớ ỷ cân trung cúa rân than hoa ma?. 75.

<span class='text_page_counter'>(75)</span> 438. Tôi nói tiếng Anh khá lưu loát.. » tt * iẵ M H ỉt 8 X PJ . Wõ shuõ hàn yú shuõ de bĩ jiào líu lì. ủa sua han dủy sua tơ bỉ cheo líu li. 439. Tôi chỉ biết một tý tiếng Anh đàm thoại. » H ff - à * $ ê iẩ . w ỏ zhí dõng yì diản yĩng yú hùi hùa. ủa trứ tùng y tên ding dùy huảy hoa. 440. Việc này ai có thể làm tốt?. iẳ tt i. ti i« 51 H » H ?. Zhè jiàn shì qíng shúi ké yĩ bàn hảo? Trơ chen sư chíng suấy khớ ỷ ban hảo? 441. Chỉ có thể là anh ta thôi.. R e s ÍÉ Sí. Zhĩ néng shì tã de. Trử nấng sư tha tơ. 442. Anh ấy nhất định làm tốt. iẾ - k » Tã yí dìng bàn hảo. Tha ý ting ban hảo. 443. Anh ta có thể làm tốt.. li ộ| H & H . Tã ké yĩ bàn hảo Tha khờ ỷ ban hảo. 26.. CẢM NHẬN BÀN THÂN. 444. Anh mệt không? K « ? 76.

<span class='text_page_counter'>(76)</span> Nĩ lèi ma? Nỉ lảy ma? 445. Tôi cảm thấy một chút cũng không mệt. U S B. -. k. JL tì * i. .. Wỗ jué de yì diảnr yẽ bú lèi. ủa chuế tơ y tẻn dẻ bú lây. 446. Bạn cảm tháy như thế nào? % f B % í ? Nĩ jué de zẽn me yang? Nỉ chuế tơ chẩn mơ dăng? 447. Tôi cảm thấy rất tốt. 8 B H B » . w ỏ jué de hén hảo ủa chuế tơ hấn hảo. 448. Anh có thể cho tôi biết cô ấy là người như thếnào?. ỉfi £ * 8 s « a # s. £í n. dỉA ?. Nĩ néng bù néng gào sù wõ tã shi zén me yang de rén? Nỉ nấng bu nấng cao xu ủa tha sư sấn mơ dăng tơ rấn? 449. Theo tôi thấy cô ấy là một cô gái dễ thương chăm chỉ. ã * f , IỄ í t 51 i , ị\ 1 áí t A , Dùi wõ lái kàn, tã shì yí gè kẽ ải, rèn zhẽn de nú rén. Tuây ủa lái khan, tha sư ý cơ khờ ai, rán trán tơ nán rán. 450. Bạn cho rằng làm như thế có được không? i í ì A % tì 8 18 ÕỊ w Lí ? Nĩ rèn wéi zhè yang zuò ké yĩ ma? Nỉ rân wấy trơ dăng chua khờ ỷ ma? 451. Làm như thế cũng được. 77.

<span class='text_page_counter'>(77)</span> iẳ B « Ẻ f í . Zhè yang zuò yẻ xíng. Trơ dăng chua dẻ xíng. 452. Tất nhiên là có thể rồi.. s « ộ| ữ 7 . Dăng rán ké yĩ le. Tang rán khớ ỷ lơ. 453. Anh xem em mặc bộ váy này như thế nào?. R i,. S liỉlíÌ Ễ £ l 8 ?. Nĩ kàn, wỏ chuãn zhè tào yĩ qún zẽn me yang? Nỉ khan, ủa troan trơ thao y chuýn chẩn mơ dăng? 454. Rất hợp. H â i . Hẻn hé shì. Hẩn hớ sư. 455. Món này tôi nấu không biết như thế nào?. 8 T 8 « » . * 0 ÌK £ Ị 8 ? Zhè gè cài wỗ zuò, bù zhĩ dào zẽn me yang? Trơ cơ chai ủa chua, bu trư tao chẩn mơ dăng? 456. Có phần hơi mặn. n k B . Yóu diản xián. Dấu tẻn xén. 457. Tôi không biết nhưng tôi cảm thấy rát nói w ỏ bù zhĩ dào ké shì wỏ jué de hẽn nán shuõ. ủa bu trư tao khờ sư ùa chuế tơ hẩn nán sua. 7S.

<span class='text_page_counter'>(78)</span> 458. Theo tôi nghĩ anh áy là người tốt. y. « * s. ề. 1 » A .. Dùi wỏ lái xiảng tã shì háo rén. Tuãy ủa lái xẻng tha sư hảo rán. 459. Tôi cảm tháy có người ờ phía sau tôi. Wõ jué de yău rén zài wõ de hòu miàn. ủa chuế tơ dầu rấn chai ủa tơ hâu men. 460. Khi nói chuyên với anh ấy, tôi cảm thấy vui.. ỈE te 8 B B í, # s i a. a .. Gèn tã tán hùa shí, wỗ jué de gão xing Cân tha than hoa sứ, ủa chuẽ tơ cao xing. 27.. MONG M U Ố N _ D ự TÍNH. 461. Tương lai em muốn làm gì?. » * B fi líi (t l ? VVèi lái ní xiảng zuò shén me? Wây lái ni xẻng chua sản mơ? 462. Em muốn làm bác sĩ.. Jt B 3 E ĩ . _ Wõ xiảng dăng yĩ shẽng. úa xẻng tang y sâng. 463. Bây. giờ mong muốn của em là gì?. Xiàn zài nì de xĩ wàng shì shén me? Xen chai nỉ tơ xi woàng sư sấn mơ? 464 Giờ đây em chì mong muốn học thật giỏi.. 79.

<span class='text_page_counter'>(79)</span> Xiàn zài wõ zhĩ xĩ wàng xué de hăo. Xen chai úa trử xi woang xuế tơ hảo. 465. Anh hy vọng họ nghe lời anh sao?. %. i T' i V l i in níf % íỉ iẫ -ỉ. Nĩ shì bú shì xĩ wàng tã men tĩng nì de hùa? Nỉ sư bú sư tha mân thing nỉ tơ hoa? 466. Tôi hy vọng như vậy. 8 s & s M» w ỏ zhè me xĩ wàng. ủa trơ mơ xi woang. 467. Tỏi chỉ có hy vọng là được cùng cô ẳy kết bạn. n R w - r 1 1 8 I ữ!« tê « Wỗ zhí yỏu yí gè yuàn wàng jìu shì gèn tã jié hũn. ŨaừứdẳuýcơdoenwDangdiiusưcânữiachía huân. 468. Anh dự tinh ngày mai đi đâu?. % % ỈI l í « JL ? Míng tiãn ní dă suàn qù nả r? Míng then ní tả xoan chuy nả r? 469. Ngày mai tỏi không đi đâu cả.. Úi %. t. tế t. Ổ. Ế. *. í. .. Míng tiãn nả gè dì fang wỏ yẽ bú qù. Míng then nả cơ ti fang úa dẻ bú chuy. 470. Anh muốn mua thêm gì mới không.. % s ầ 5 i ít 1 ■>. Ní xiăng zài mải xèi shén me? Ni xẻng chai mải xia ssấn mơ? 471. Tôi muốn mua thêm ít trái cây..

<span class='text_page_counter'>(80)</span> 8s s I â * £ . yvỏ xiảng zài mải diản shúi guó. Ua xẻng chai mái tẻn suây của 472 Sẳp đến sinh nhật của bạn rồi, bạn định làm gi?. * 5 15 ỉì ỉ. H ĩ , « ÍT s # ít & ?. Kuài yào nĩ de shẽng rì le, ni dả suàn zuò shén me? Khoai dao nỉ tơ sâng rư lơ, ni tả xoan chua sân mơ? 473. Tôi tinh mời bạn bè đi uống nước 8 s í il 1 S í m « k . wỏ yù dìng qĩng péng you qù hè kã fèi. Ua duy ting chỉng páng dâu chuy hơ ka fây. 474. Họ dự định ky hợp đồng phải không? fe'íl. s. 5. 8. Ế. B. ,. ã i s. ?. Tã m en yù suàn qiãn hé tóng, shi m a?. Tha mân duy xoan chen hớ thúng, sư ma? 475. Tôi nghĩ họ có dự định này.. n S i hi U i r ỉ í ỉ . ^ Wõ xiảng tã men yõu zhè gè yù dìng. úa xẻng tha mân dầu trơ cưa duy ting. 476. Bạn là người nước ngoài, nếu đl lạc đường thì bạn tính sao?. gg. A , «DỌ. ạ % z ầ »?. Nĩ shì wái guó rén, rú gõu mí lù ní zẽn me bản? Nỉ sư woải cùa rân, rú cùa mí lu ní chần mơ ban? 477. Tôi sẽ đi tắc xi về.. ỉf 1? i ‘ í±í ¥ ỈU $ . Wó Jiàng zùo chũ zũ qì chẽ húi lái. ủa cheng chua tru chu chi trơ huấy lái.. SI.

<span class='text_page_counter'>(81)</span> 28.. MÀU S Á C. 478. Bạn thích màu gì?. 8 s K It l à Ẽ ? Ní xĩ huân shén me yán sè? Ní xỉ hoan sấn mơ dẻn sơ? 479. Tôi thích màu tím.. a B K ft e . w ỏ xĩ huân zĩ sè. ủa xỉ hoan chử xơ. 480. Màu bạn thích là màu gì?. « g « f l í í g f f t \ B5 ? Nĩ xĩ huãn de yán sè shì shén me de? Ní xỉ hoan tơ dén sơ sư sấn mơ tơ? 481. Màu xanh lá cây là màu tôi thích.. 9 g s a I á 85. Lu sè shì wõ xỉ huân de. Luy sơ sư ủa xỉ hoan tơ. 482. Quần áo cùa bạn chủ yếu màu gì?. B ti « 1. ì. f ít í « e ?. Nĩ de yĩ fu zhủ yào shén me yán sè? Nỉ tơ y fu trù dao sấn mơ dén sơ ? 483. Tất cả đều là màu đen và trắng.. Ềẳl!ỉliSIẼ«âỄo Quán bù dõu shì hèi sè hé bái sè. Choén bu tâu sư hây sơ hớ bái sơ. 484. Áo sơ mi nào mới mua thế?. 82.

<span class='text_page_counter'>(82)</span> Tháng chạp. Rẫ. Tháng nhuần H Tháng đủ Tháng thiếu. n n. n n. rùn yuè. ruân duê. Ẳ. yuẽ dà. duê ta. yuè xiảo. duẽ xẻo duê tru. la duê. là yuè. Đầu tháng. n ịĩì. yuè chũ. Cuối tháng. n. yuè dĩ. duê xẻo. zhè gè yuè. trơ cưa duê. shảng gè yuè. sang cưa duê. Tháng này Tháng trước. ìẵ t n 1 t n. Tháng sau. T t n. xià gè yuè. xi-a cưa duê. Năm nay. A. jĩn nián. chin nén. Năm ngoái. ĩ. Năm kia. ■y ?. i. Sang năm. ?. qù nián. chuy nén. ĩ. qián nián. chén nén. í. míng nián. míng nén. Năm tới nữa. s. huò nián. hâu nén. Hiện tại. Sỉ s. xiãn zài. xen chai. Tương lai. « *. jiãng lái. cheng lai. Quá khứ. a. guò qù. cua chuy. í. ĩ. * Tuần . nợàv trong tuần 506. Mỗi tuần bạn đi làm bao nhiêu ngày? B s 1 1 » ± n X « Nĩ mẽi gè xĩng qĩ shàng jĩtiãn bân? Ní mẩy cưa xing chi sang chỉ then ban? 507 Mỗi tuần tôi đi làm 5 ngày, thử 7 và chủ nhật được nghỉ.. ISIAỈOIDIH*! i « Wõ mPÍ-ge xĩng qĩ shàng wú tiân, xĩng qĩ liù hé xĩng qĩ rì bú yào shàng kè. 87.

<span class='text_page_counter'>(83)</span> úa mẩy cưa xing chi sang ban ủ then, xing chi liu hớ xing chi rư bú dao sang ban 508. Thứ 7 anh có phải đi làm không? 1. 1. /i. lĩ. f. ỉ. i. lí ?. Xĩng qĩ liù nĩ yào shàng bàn ma7 Xing chi liu ni dao sang ban ma? 509. Từ thứ 2 đến thứ 7 tôi đều phải đi làm.. UM 10 - *|J I 18 Ẳ, ã iĩ i HI . Cóng xĩng qĩyì dào xĩng qĩ liù, wõ doũ shàng bàn. Chúng xing chi y tao xing chi ơ, ủa tâu dao sang ban. 510. Mỗi tuần bạn học mấy tiết? % § ± ỉl V i* ? Nĩ mẽi zhõu shàng jĩ jié kè? Nì mầy trâu sang chỉ chia khơ? 511. Mỗi tuần tôi học 27 tiết.. s « H±z t t í « . Wõ mẽi zhõu shàng èr shí qĩ jié kè úa mẩy trâu sang ơ sứ chi chia khơ. 512. Cuối tuần chúng ta sẽ đi đâu?. 0 t , n in ÍT I ỉ 1 JL ? Zhõu mò, wỏ men dă suãn qù nă r? Trâu mua. ủa mân tả xuan chuy nả r? 513. Cuối tuần này chúng ta sẽ đi Nha Trang.. a t H * lí n ĩ f ĩ . Zhè gè zhõu mò wỏ men qù yá zhuãng. Trơ cưa trâu mua ủa mân chuy dá troang. 514. Tuần này anh đi du học phải không?.

<span class='text_page_counter'>(84)</span> 3 t i HI % ỉ 3 ¥ Lí ? Zhè gè xĩng qĩ nĩ qù líu xué ma? Trơ cưa xing chi nỉ chuy líu cuế sư ma? 515 Không phải, tuần sau tôi mới đi.. T' 1 , T t i l í S T T Ĩ Bú shì, xià gè xĩng qĩ wõ cái qù. Bú sư , xi-a cưa xing chi ủa chái chuy. 516. Khi nào thi mẹ bạn về nước?. ít. l. Bí íi lí ỈỈỊ Ỉ3 @ 1 ?. Shén me shí hòu nĩ mà ma húi gúo? Sấn mơ sứ hâu nỉ ma ma huấy cúa? 517. Thứ 5 tuần sau. ĩ 1 I 0 . Xià xĩng qĩ sì. Xi-a xing chi xư. 518 Ông xã chị đi công tác khoảng bao lâu? Nĩzhàng fù qù chũ cha dà gài duõ cháng shí jiõn? Nì trang fu chuy tru tra ta cai tua tráng sứ chến? 519 Tôi cũng không rõ, có lẽ khoảng 2 tuần. w ỏ yẽ bù zhĩdảo. yẻ xủ dà gái liõng gè xĩng qĩ. úa dẻ bu míng bái, dẻ xùy ta cai lẻng cưa xing chi. N h ữ n g t ừ n g ữ c ó liê n q u a n : Thứ Thứ. i H %. xĩng qĩ. xing chi. lĩ bài. lì bai.

<span class='text_page_counter'>(85)</span> Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4. I n I ạj I i iẫ E. xĩng qĩ y. xing chi y. xĩng qi èr. xing chi ơ. xĩng qì săn. xing chi xan. xĩng qĩ sì. xing chi xư. Thứ 6. i Hi 0 I 11 5. xĩng qĩ wú. xing chi ủ. Thứ 7. I n t\. xĩng qĩ liù. xing chi liu. Chủ nhật. 1 m X. xĩng qĩ tiãn. xing chi then. Chủ nhật. 1 n B i ®. xĩng qí èr. xing chi rư. xĩng qĩ. xing chi. Thứ 5. Tuần. * - IU. zhòu. trâu. Một tuần. yí zhòu. y trâu. Một tuần. -. yi gè lĩ bói. ý cưa lì bai. yí gè xĩng qĩ. ý cưa xing chi. mẽi zhõu. mẩy trâu. mẽi gè xĩng qì. mẩy cưa xing chi. zhõu mò. trâu mua. Tuần. t R s. Mòt tuần. - ĩ. Mỗi tuần. i. Mỗi tuần. I t l l. I RI. @. Cuồi tuần IỊ1 Ệ. Tuần trước 1 ĩ I l Tuần sau. ĩ. t l l. shàng gè xĩng qì sang cưa xing chi. xià gè xĩng qì. xi-a cưa xing chi. Ngày, buổi trong ngày : 520. Hôm nay bạn có rảnh không? í x n s i ? Jĩn tiãn nĩ yỗu kõng ma? Chín then ni dầu khung ma? 521. Hôm nay tôi bận rồi, ngày mai rảnh. $ * « 1Ẻ ĩ , 88 * í 2 . Jĩn tiãn wõ máng le, míng tiãn yõu kõng.. 90.

<span class='text_page_counter'>(86)</span> Chin then ủa máng lơ, ming then dẩu khung. 522. Chị gái bạn vào thành phố Hồ Chi Minh khi nào thế7. % ! n ỉt L Bí £ E H. I I Í. V. Nĩjiẽ jiè shén me shí hòu yĩ dào hú zhi míng shì? Nỉ chia chia sấn mơ sứ hâu ỷ tao hú trư míng sư tơ? , 523. Chị ấy vào hôm trước. fÉ i % % tì . Tã qián tiãn lái de. Tha chén then lái tơ 524 Tối nay mình đi chơi nhé! $ Bĩ « SI í. ữ. "0 !. Jĩn wản zá men qú wán ba! Chin woản chá mân chuy woán ba! 525 Mỗi sáng em thường thể dục không?. I f. ạ ± K * 1$ fi ỉễ a « ? '. Méi gè zảo shàng nĩ cháng tĩ yù yũn dòng ma9 Mầy cưa chảo sang nỉ tráng thì duy duyn tung ma? 526. Em rất bận, không có thời gian tập thể.. 8 s 1t , s w Bì. $ 1$ ìẫ ỈS -. w ỏ zhẽn máng, mẽi yõu shí jiãn lái ữyù yũn dòng, ủatrânmáng.mấydầusứchen lái thì duy duyn tung. 527. Tối mai minh đi ăn nhé!. Hi ® 08 ỉỉl. ĩ. Oí Bỉ ts 1B !. Míng wàn zá men qù chĩ wản fàn ba! Míng woản chá mân chuy trư woản fan ba! 528 Được, hẹn tối mai gặp lại. 5 Ĩ,. Hĩ ® ® o. 91.

<span class='text_page_counter'>(87)</span> Hảo, míng wản jiàn miàn. Hảo, míng woản chen men. T ừ c ó liê n q u a n : Hôm nay $ s Ngày mai BJ! *. jĩn tiãn míng tiãn. míng then. Ngày mốt. s *. hoù tiăn. hâu then. Ba hôm sau. Ẳ. dà hoù tiãn. ta hâu then. l í. chin then. G %. zuó tiãn. chúa then. 15. qián tiàn. chén then. Ba hôm trước ~K lq ^. dà hoù tiãn. ta hâu then. Sáng sớm. ¥ i. zảo chén. chảo trấn. Buổi sáng. shàng wù. sang ủ. Buỗi trưa. í. zhõng wũ. trung ủ. Buổi chiều. T ĩ. xià wú. xi-a ủ. Buổi tối. Bỉ 1. wăn shàng. goản sang. Khuya. ; I ĩỉ. shèn yè. sân dê. Nửa đêm. ¥ ĩ!. bàn yè. ban dê. Hôm qua Hóm kia. T. Tối nay. jĩn wăn. chin goản. Tối mai. HJỈ Bỉ. míng wăn. míng goản. Tối qua. I? Q. zúo wăn. chúa goan. * G iờ giấc : 529. Bây giờ mấy giờ rồi? lĩ s n Ẽ ĩ ? Xiãn zài jĩ diản le? Xen chai chí tẻn lơ? 530. Mấy giờ rồi? 92.

<span class='text_page_counter'>(88)</span> Jl Jã ĩ ? J í diản le? Chí tẻn lơ? 531. Bây giờ là 8 giờ. I S A jẫ . Xiãn zài bã diản. Xen chai ba tẻn. 532.. Hai giờ rưỡi. ra ã ¥ . Liăng diăn bàn. Léng tẻn ban.. 533. Mười hai giờ đúng. +I. Ẻ ỉ o. Shí èr diăn zhèng. S ứ ơ tẻn trâng. 534. Bảy giờ kém 5. f E ti t Ẽ . Chà wủ fẽn qĩ diản. Tra ủ fân chi tẻn. 535. Mấy giờ bạn lẽn lớp? A Ẻ l í 1 ìl ? Jĩ diõn nĩ shàng kè7 Chí tẻn nỉ sang khơ? 536. Bảy giờ 15 vào học.. t ỉẫ + 5 ữ 1 I ■ Qĩ diản shí wủ fẽn shàng kè. Chi tẻn sứ ù fân sang khơ.. 93.

<span class='text_page_counter'>(89)</span> 537. Lúc nào em tan sờ ?. ít l lí 8 « T » ? Shén me shí hoù n xià bàn? Sấn mơ sứ hâu nỉ xi-a ban? 538. Bốn giờ rưỡi chièu tan sờ. ĩ. ĩ. 0. S. I. T. ffi. Xài wú si diản bản xià bàn Xi-a ủ xư tẻn ban xi-a ban,, 539. Tám giờ tối qua em đi đâu? Anh đến tim mà em không ỡ nhà.. Bt 8 A Jă lĩ. í * Jl ? a * H K B I S « * 6 Í E , Zúo wản bã diăn nĩ qù ná r? Wõ lái zhảo nĩ kẻ shi ni bú zài jiã. Chuá woản ba tẻn nỉ chuy nả r? ùa lái tráo nỉ khờ sư nỉ bú chai chi-a. 540.. Lúc đó em đang ờ công ty s ff f£ » I. s. ỉi ẽ] .. Nà shí hoù wỏ zhèng zài gõng sì. Na sứ hâu ủa trảng chai cung xư. 541.. Lúc nào em rảnh?. tt A « IÈ « w s ? Shén me shí hòu nĩ ỵủo kõng? Sấn mơ sứ hâu nỉ dẳu khung? 542. Sau 7 giờ tối em rảnho « ± t ũ h ( Ị ) , f t n . v'kfe Wản shàng qĩ diản yl hòu, wõ yúo kõng. Woản sang chi tẻn ỷ hâu, úa dẩu khung. 543. Lúc nào mình có thẻ gặp nhau? 94.

<span class='text_page_counter'>(90)</span> ỉt ĨL Bí II ìĩ tỉl SJ w H ® ? Shén me shí hoù wỏ men kẽ yĩ jiàn miàn? Sấn mơ sứ hâu ủa nâm khớ ỷ chen men? 544 Tám giờ sáng mai mình gặp nhau nhé! IU * ạ 1 A ă S lỉl K 0 " S ! Míng tiãn zăo shàng bã diăn wõ men jiàn miàn ba! Míng then chảo sang ba tẻn ủa nâm chen men ba! T ừ n g ữ c ó liê n q u a n Giờ. ứ. diản. tẻn. Phút. n. fẽn. fản. miáo. mèo. Giây B.. THỜI L Ư Ợ N G. 545. Bao lâu? 9 Ằ ? Dũo jiủ? Tua chiu? 546. Bao lâu?. %. lì. ?. Dũo cháng shí jiãn? Tua tráng sứ chen"? 547. Một tiếng. - t /J» Bí . Yí gè xiảo shí Ý cưa xẻo sứ . 548 Hai tiếng rưỡi. 95.

<span class='text_page_counter'>(91)</span> ra ĩ ậ 'J' Bí = Liăng gè bân xiăo shí. Lẻng ban cưa xẻo sứ. 549. Bạn học tiếng Hoa lâu chưa?. 13! ¥ ã « ¥ ĩ % X ? Nĩ xué hàn yú xué le hõo jiũ? Nỉ xuế han dủy xuế lơ háo chỉu? 550. Tôi gọc tiếng Hoa được sáu tháng rồi. Wõ xué hàn yủ xué le liù gè yuè. ủa xuế han dủy xuế lơ liu cơ duẻ. 551. Hơn 1 năm. -% % . Yì nián duõ. Y nén tua. 552. Anh đợi em lâu chưa? K i S l ỉ Ầ Ĩ Í ? Nĩ dẻng wỏ háo jiũ le ma? Nỉ táng ùa háo chỉu lơ ma? 553. Không, chưa đến 10 phút. ^ , a * 31 + tì » . Bù, hái bú dào shí fẽn zhõng. Bu, hái bú tao sứ fân trung. 554. Khá lâu. Khoảng 40 phút rồi. tt.. 8. X. e. Ẳ. H. 0. ị. #. ỉío. Bĩ jiào jiú dà gài sì shí fên zhõng. Bỉ cheo chỉu , ta cai xư sứ fân trung.. 96.

<span class='text_page_counter'>(92)</span> 555. Anh ờ đây bao lâu rồi? 15 l i ĩ k iẳ JI 9 K Hí ra ? Nĩ zhù zài zhè r duõ cháng shí jiãn? Nỉ tru chai trơ tua tráng sứ chen? 556. Tôi ờ đây được 2 năm rồi.. # tt T í a JI i í T . Wõ zhù zài zhè r liảng nián le. ủa tru chai trơ lẻng nén lơ. 557. Năm ngày.. 5 * , Wủ tiãn. ủ then. 558. Bạn làm ở công ty đó được bao lâu rồi?. % a i t ’à á 1 « 5 X ĩ ? Nĩ zài nà gè gõng sì shàng bàn duõ jiĩ le7 Nỉ chai na cơ cung xư sang ban tua chỉu lơ? 559. Tôi đi làm được 3 ngày rồi. a ỉ B E S T . Wõ shàng bàn săn tiãn le. ủa sang ban xan then lơ. 560. Sáu tháng. A T n o Liù gè yuè. Liu cưa duê. 561. Từ đây đi Hà Nội mấy bao nhiêu ngày? Cóng zhè r qù hé nèi huà jĩ tiãn? Chúng trơ r chuy hớ nây hoa chỉ then? 97.

<span class='text_page_counter'>(93)</span> 562. Khoảng 2 ngày. * B í X Dà gài liảng tiãn. Ta cai lẻng then. 563. Bạn chạy 1 vòng mất bao nhiêu thời gian? » ’ « - H ỈE 5 K Bí IU ? Nĩ păo yì zhõu huà duõ cháng shí jiãn? Ní pảo y trâu hoa tua tráng sứ chen? 564. Tôi chạy 1 vòng mất 2 phút 45 giày. 8 ỉg - f ô ít Ẳ s r a ííiệ 0 + f i ỉ í r Wõ pảo yì zhõu hùa dà gài liảng fẽn zhòng si shí wú miảo zhòng. ủa pảo y trâu hia t cai lẻng fãn trung sư sứ ú mèo trung T ừ n ợ ữ c ó liê n q u a n Giờ. 'J' Bí. xiảo shí. xẻo sứ. Giờ. » &. zhõng tóu. trung thấu. Phút. lệ. fẽn zhõng. fân trung. Giây. ỉ í ỉí. miảo zhõng mẻo trung. c .GIA ĐÌNH 565. Nhà ban có mấy người? s i i II a Á ì NI jiâ yỏu jĩ kỏu rén-? Nỉ chi-a dấu chí khảu rấn? 566. Gia đình anh có bao nhiêu người7. 9X.

<span class='text_page_counter'>(94)</span> % % w % 'ỳ. A. ?. Nĩ jiã yõu duõ sháo rén? Nỉ chi-a dấu tu sảo rán? 567. Nhà bạn có những ai?. « s k ít & A ? NI jiã yỏu shén me rén? Nỉ chi-a dẩu sấn mơ rán? 568. Nhà chị có những ai? s w it ? Nĩ jiõ yõu shuí? Nỉ chi-a dầu suấy? 569. Có 7 người, ba mẹ, chị gái, anh trai, em gái, em trai và tôi. i t r , i 8 , ffl « , « 1 , tt # , * n s . Yõu qĩ gè , bã mà , jiẽ jie, gè gè , mèi m ei, dìdi hé wõ. Dẩu chi cơ, ba ma, chìa chia, cơ cơ, mây mây, ti ti hớ ủa. 570 Nhà tôi cỏ ba mẹ và tôi.. a * w i ts « a . w ỏ jiã yỏu bă mã hé wỏ . ủa chi-a dầu ba ma hớ ủa. 571. Ba mẹ bạn có khỏe không? « i B 's ss » « ? Nĩ bã mà shẽn tí hảo ma? Nì ba ma sân thí hảo ma? 572. Ba mẹ tôi rát khỏe.. 8 i s IB » . Wõ bã mà hẽn hão. Ùa ba ma hấn hảo.. 99.

<span class='text_page_counter'>(95)</span> 573. Ba mẹ bạn làm việc ờ đâu?. % 'i « s « JL I. lí ?. Nĩ fũ mú zài nà r gõng zũo? Nỉ fu mủ chai nả cung chua? 574. Ba tỏi làm giáo viên ờ trường đại học, mẹ tôi ở nhà nội trợ.. a 8 8 à * f s t «. # is « í. ss.. Wõ bã ba zài dà xué dâng lảo shĩ, wõ mà ma zài jiã zuò jiã wu. ủa ba ba chai ta xuế tang lảo sư , ủa ma ma zhai chi-a chau chi-a u. 575. Ba mẹ đã nghi hưu rồi.. ề. ’« 9 » T .. Bã mà dỗu tui xiu le. Ba ma tâu thuảy xiu lơ. 576. Em trai anh là sinh viên à? Nĩ di di shì dà xué shêng ma? Nỉ ti ti sư ta xuế sâng ma? 577. Đúng. Nó học tiếng Hoa.. tio. ề ¥ ã. o. Dùì. Tã xué hàn yủ. Tuây.Tha xuế han dùy. 578. Chị gái bạn làm gì?. %. * n \ì It 1 1 \t ?. Ní jiẽ jie zuò shén me gõng zuò? Nì chìa chia chua sấn mơ cung chua? 579. Chị ấy là nhân viên, làm việc ờ ngân hàng.. i l i Ỉ B , 100. s ỈB íĩ I Ỉ1F ..

<span class='text_page_counter'>(96)</span> Tã shì zhí yuán, zài yín háng gông zuò. Tha sư trứ doén, chai dín háng cung chua. 580. Còn anh trai bạn thì sao? B w * ? Nỉ gẽ ge ne? Nỉ cơ cơ nơ? 581. Anh ấy là bác sỹ.. (Ế i * * o Tã shi dài fu. Tha sư tai fu. 582. Chị gái em kết hôn chưa? « # 8 ® ĩ a w ■ ? Ní jiẽ jie jié hũn le méi yõu? Ni chìa chia chia huân lơ mấy dẩu? 583. Chị ấy kết hôn rồi. Chồng chị ấy là kỹ sư. 1. ÌS. #. ĩ o. tt. 3t. *. I. fi. i. .. Tã jié hũn le. Tã zhàng fu shì jì shĩ. Tha chia huân lơ. Tha trang fu sư shi sư. 584. Họ có con chưa7. ỈỄ 10 I 8 H Í ? Tã men yoũ hái zĩ le ma? Tha mân dầu hái chừ lơ ma? 585. Một nam, một nữ.. - n. -. Yi nấn yi nủ. y nán y nủy. 586.. Họ bảy giờ đang muốn có con đấy. 101.

<span class='text_page_counter'>(97)</span> ÍẾ n I s s w K ĩ . Tã men zhèng zài xiảng yoú hái zi. Tha mân trâng chai xẻng dấu hái chừ lơ. 587. Em gái bạn năm nay mấy tuổi? * # # ^ ¥ n 9J Nĩ mèi mei jĩn nián jĩ sui? Nỉ mây mây chin nén chỉ xuây? 588. Nó 10 tuổi, tt + 9 . Tã shí sui. Tha sứ suây. 589. Trong gia đình, bạn lả con thứ mấy?. s I 1 1 , % s £ Jl n ĩ Ễ5 ? Zài jiã tíng lĩ, nĩ shì dì jĩ hái zi de? Chai chi-a thíng lì, nỉ sư ti chỉ hái chư tơ? 590. Tôi là con thứ năm. s. i. 8. 5. ». ỉ. tì. .. Wõ shì dì wú hái zi de. ủa sư ti ủ hái chừ tơ. 591. Tôi là con một. w ỏ shì dú shèng zĩ de. ủa sư tú sâng chử tơ. 592. Mẹ của tôi đã qua đời, hiện còn ba và tỏi.. SE® e a ĩ ĩ, 8 a w X f « a . w ỏ mã ma yĩ guò qù le, xiàn hái yõu fù qĩn hé wõ. ủ a ma ma ỷ cua chuy lơ, xen hai dẩu fu chin hớ ủa.. 102.

<span class='text_page_counter'>(98)</span> 593 Các chị gái lập gia đinh cả rồi, chỉ còn lại mình tỏi thỏi.. 8 T « « e ấ « 7 . HHa a 3 » Gè gè jiẽ jie yĩjié hũn le, zhí yoú wõ hái méi de Cơ cơ chìa chia chia huân lơ, trứ dấu ủa hái mấy tơ. 594. Bạn định khi nào thi lập gia đình?. lí ÍT H ít. 1. Bí II. à. ế. 'ỉ. Ni dả suãn shén me shí huòjié hũn? Ni tả xuan sấn mơ sử hâúvchía huân? 595. Bây giờ chưa có người yêu, chứ đừng nói chi tới chuyện kết hôn ?. s à lĩ w n % ,. £ l. õị ữ ìĩ H £ « 65 i. ;. Xiàn zài méi yóu dùi xiàng, zẽn me kẽ yĩtán dào jié hũn de shì. Xen chai mấy dẩu tuảy xeng, chần mơ khờ ỷ thán tao chia huân tơ sư . 596. Còn sớm mà, mấy năm nữa riồi tính. ã ?. , a n ị. s tt .. Hái zảo ya, guò jĩ nián zài shuồ. Hái chảo da, cua shi nén chai sua ba. 597. Người ờ bên cạnh chị gái bạn là ai thế?. í * i « * ÌS Ẻí A ê il ? Zài n ĩjiẽ jie páng biàn de rén shì shúi? Chai ní chìa chia páng ben tơ rấn sư suấy? 598. Đỏ là anh rể. i l l l í . Tã shì wỏ jẽi fu. Tha sư úa chìa fu.. 103.

<span class='text_page_counter'>(99)</span> T ừ n g ữ c ó liê n q u a n :. chi-a thíng chi-a rắn. % 1 % A. jiã tíng. Người nhà Ông nội. 'í 3. dẻ de. Bà nội. 50 50. yẽ ye nải nai. Ba. ầ 1. bã ba. ba ba. Ba. X ề 8 @. fũ qn. fu chin. mà ma. ma ma. Chồng. s * ĩ *. mủ qĩn zhàng fũ. trang fu. Chồng. í. xiãn shẽngxen sâng. Ông xã Vợ. t a I ĩ £ t. Bà xã. Gia đình. Mẹ Mẹ. Vợ. ỉ. qĩn rén. nải nai. mủ chin. qĩ zi. lảo cung chi chư. tài tai. thai thai. lảo gông. t s. lảo pó. lảo púa. Con trai. JL ĩ. ér zi. ớ chư. Con trai. 8 8 4 Jl. nán hái. nán hái. Con gái. nủ ér. nùy ớ. Con gái. 5 ầ. nủ hái. nùy hái. Con dâu. 'ế 53. xí fù. xí fu nủy xuy. Con rể. t. ỉi. nú xù. Anh trai. 8 iỉ. gẽ ge. cơ cơ. Chị gái. tB. jiẽ jie. chìa chia. Em trai. $ í. di di. ti ti. Em gái. lí,. mèi mei. mây mây. Chị dâu. ỉ! 8. sáo sao. xào xao. Anh rể. ỉa í. jiẻ fũ. chìa fu. 104.

<span class='text_page_counter'>(100)</span> Em ré. « * % ỉ. Cháu nội. mèi fũ. mảy fu. sũn zi. xuân chừ. Ông ngoại. wài zủ fù. woai chủ fu. Bà ngoại » 'ủ Cháu ngoại » ề. wài gõng. woai cung. wài sũn. woai xuân. D .. TÌM NGƯỜI. 599 Xin hỏi. có ai ở nhà không?. Qĩng wèn, yõu rén zài jiâ ma? Chúng wuân, dâu rân chai chi-a ma? 600. Anh tìm ai? % « « ? Ní zhăo shúi? Ni trảo suấy? 601. Tôi tìm ông Trương.. a f # « 5t í . Wõ yào zhăo zhàng xiãn shẽng. ủa dao trảo trang xen sâng. 602. Ông ấy không ở nhà. ĩ. i. í. 1 .. Tã bú zài jiã. Tha t>ú chai chi-a. 603. Thế anh có biết ông ấy đi đàu không'?. m i B 9 iẩ II ĩ « JL * ? Nà nĩ zhĩ dào tã qù nả r ma? Na nỉ trư tao tha chuy nả ma?. 105.

<span class='text_page_counter'>(101)</span> 604 Tôi không rõ lắm. Hình như ông ấy đi cóng tác « * t BJj s o » MfÈ í ai í . Wõ bú tài míng bái. Hảo xiãng tã qù chũ chà. Ùa bu míng bái. Hảo xeng tha chuy tru tra 605. Ba cháu ờ nhà. Mời ông vào. a. s. s. a. s. o. i. i. a. ”. Wõ bã ba zài jiã. Qĩng jìn. ủa ba ba chai chi-a. Chỉng chin. 606. Phiền anh chỉ dùm tôi đường đến địa chỉ này. R & % s 8 I I 5 £1ữ t « © . n t Ị ỉ ? m ± _ Má fán nĩ, tì wõ zhĩ yào dào zhè gè dì zhĩ, wõ zện me zỏụ. Má fán nỉ, thi ùa trử dao tao trơ cơ ti trử, ủa chần mơ chẩu 607 Anh muốn tìm ai?. B « tt ỈK ? Nĩ yào zhảo shúi? Nỉ dao trảo suấy? 608 Tôi muốn tìm ông Trần, ông ấy là giáo viên. S. Ĩ. I. Í. H. Í. ,. s. ị. ế. o. Wả yào zhỏo chén xiãn shêng, tâ shi lảo shĩ ủa dao trảo trân xen sâng, tha sư lảo sư. 609. Anh đi thẳng là tới nhà óng ấy.. « ạ I f tt ỉ'] IẾ s . Nĩ wãng qián zỏu jìu dào tã ji. Nỉ woang chén chẳu chiu tao tha chi-a. 610 Xin hỏi tôi có thể gặp giám đốc Trần không? i i H s 0] Tx ÕIH Ịjf i g 1 05 jg V Qĩng wèn wỏ kẽ bù ké yĩjiàn chén jĩng lĩ de miàn7 Chíng wuân úa khờ bu khó ỷ chén trấn ching lì to men? 106.

<span class='text_page_counter'>(102)</span> 611. Ông ấy đi công tác rồi. ffi. Hi. í. 7. .. Tã chũ chà le. Tha tru tra lơ. 612 Bạn có biết khi nào ông ấy trở về không? fô' ầ ìi ÍẾ ít/Á Bí ít 0 * ? Nĩ zhĩ dào tã shén me shi hòu húi lái? Nỉ trư tao tha sấn mơ sứ hâu huấy lái? 613. Tuần sau ông ấy trờ về.. T M BB fft B * . Xia xĩng qĩtã húi lái. Xi-a xing chi tha huấy lái. E. NƠI Ở, NƠI CHỐN. *. Nơi ở. 614. Bạn ở đâu?. lĩ \ì s * Jl ? Nĩ zhù zài ná r? Nì tru chai nà r? 615. ờ ký túc xá sinh. íì £ Ắ # ĩ ỉ l. viên,. Ề -. Zhù zài dà xué shẽng sù shè. Tru chai ta xuế sâng xu sơ 616. Phòng bao nhiêu? 5. 'ỳ. f. ©. iỊ |. Duõ shăo hào fáng jiãn? Tua sảo hào fáng chen?. 617 Phòng 308. 107.

<span class='text_page_counter'>(103)</span> - ? n ^ Sãn líng bã hào fáng jìan Xan líng ba hao fáng chen. 618 Nhà bạn ở đâu?. % %£. i JL ?. Ni jià zài nả r? Nỉ chi-a chai nả r? 619.. Nhà tôi ở số 25, đường Nguyễn thị Minh Khai, quặnl 8 * s R - B . i K i á , Wõ jiã zài di yí jùn, ruăn shi míng kài, èr shí wủ hào. ủa chi-a ti ý chuyn, roản sư míng khai, ơ sứ ủ hào.. 620. Nhà tôi ờ thánh phố Hồ Chí Minh.. a * s. 81. $ « í <. wỏ jiã zài hú zhì ming shì ủa chi-a chai hú trư míng sư. 621. Bạn ờ chung cư phải không?. % lì s 'à n , s "3 Nĩ zhù zài gõng yù shì ma7 Nỉ tru chai cung duy sư ma? 622. Đúng vậy. II. to. c. Shì de. Sư tơ. 623 Bạn ở lầu mấy? %. tt. s. #. n. I. ?. Nĩ zhù zài di jĩ céng? Nì tru chai ti chỉ chấng?.

<span class='text_page_counter'>(104)</span> 624 Tôi ở tầng trệt.. n tỉ s. T.. Wõ zhù zài xìa lóu. ủa tru chai xi-a lấu. 625. Tôi ờ tầng 3, phòng 305.. ÍH Ỉ £ E I. ,. E % 5 § r. w ỏ zhù di sân céng, sân líng wú hào fáng. ủa tru ti xan chấng, xan líng ủ hào fáng. 626 Vật chát ờ đó như thế nào'7. s i JL ra g £ lí z l 8 ■ ! Zài nàr wù zhì tiáo jiàn zẽn me yang? Chai na r u trư théo chen chẩn mơ dăng? 627. Không có vấn đề gì?. £ It I ra B . Méi shén me wẽn tí. Mấy sấn mơ wuân thí. *. N ơi ch ốn. 628. Đại học nhân văn ở đâu? A. Ẵ. Ẳ. f. s. 1. Jl. ?. Rén wén dà xué zài n r? Rấn wuấn ta xuế chai nả r? 629. ở bên cạnh đài truyền hình là Đại học nhân văn.. £ I i? n # a í A t Ằ ¥. ,. Zài diàn shì tái páng biàn shì rén wén dà xué de. Chai ten sư thái páng ben sư rấn wuấn ta xuế tơ. 630. Xin hỏi muốn đi đến bưu điện thành phố thì đi đường nào?. ìi |-5] s SI í « e. í 1 ss 109.

<span class='text_page_counter'>(105)</span> Qĩng wèn xiảng dào shì yóu yìng gài qù nả lù? Chíng wuân xẻng tao sư dấ dinh gai chuy nả lu? 631. Đi trên đường Phạm Ngọc Thạch thi gặp.. S i ĩ Đ B i ĩ # á . Zài fàn yù shí lù shàng zoủ jiu dào. Chai fan duy sứ lu sang chẩu chiu tao. 632. Khách sạn Kim Đô ờ đâu? ẫ l í I È Í I t A * * ? Jìn dù jiũ diàn zài shén me dì fàng? Chin tu chiu ten chai sấn mơ ti fang? 633. Số 162, đường Nguyễn Huệ, Quận 1.. $ - B , PÃ I ỉ i , -. ằ. :. ì. Dì yí jùn, ruăn hùi lù, yì liu èr hào. Ti ý chuyn, roản huây lu, y liu ơ hào. 634 Đi như nào?. ề & ỉ? zẻn me zõu? Chẩn mơ chẩu? 635. Đi thẳng về phia trước. tt I í . Wàng qián zỏu. Woang chén chẩu. 636. Cách đây xa không?. 8! ì! iL ìs * S ? Lí zhèr yuản bù yuăn? Lí trơ r doẻn bu doẻn? 637. Không xa lắm. 110.

<span class='text_page_counter'>(106)</span> T' t is 0 Bú tái yuản. Bù thai doẻn. 638. Tiệm cơm ờ đâu?. ífi È s i JL ? Fàn diàn zài năr? Fan ten chai nả r? 639. ở bên cạnh nhà tôi. a ẾE # f IIỈ * Ì S . Jìu zài wõ jiã de páng biàn. Chiu chai ủa chi-a tơ páng ben. 640. Đón xe buýt ở đâu?. 6 * Jl Ế S Í ? Zài nả rzuò qì chẽ? Chai nả r chua chi trơ? 641. ở bên kia.. Si. JL 0. Zài nà r Chai nảr. Từ n a ữ có liên quan : Đông. %. dõng. tung. Nam. I. nán. nán bầy. Bắc. il. bẽi. Tây Trên. iN. xĩ shàng. xi sang. Dưới. T E. xìa. xi-a. yòu. dâu. Phải. 11.

<span class='text_page_counter'>(107)</span> Trái. ĩ. zuỏ. chùa. Bên này. ìẳ ỈỊỊ. zhè bìan. trơ ben. Bên kia. f ỈS. nà bian. na ben. Chỗ này. a. t «. zhè gè dì fãng. trơ cơ ti fang. Chỗ kia. i. 11Ẻ *. nà gè dì fãng. na cơ ti fang. Đối diện. t. ỉí ®. dùi miàn. tuây men. Kế bên. f. páng biàn. páng ben. ở đây. a JI. zhèr. trơ r. ở kia. M JL. nàr. na r. iS. F.. THỜI T I Ế T ____ MÙA. *. Thời tiết. 642. Hôm nay thời tiết như thế nào? H s n i u ? Jĩn tiãn tiãn qi zẽn me yang? Chin then then chi chẩn mơ dăng? 643.. Hôm nay trời lạnh. Jĩn tiãn tiãn qì lẻng. Chin then then chi lẳng.. 644. Hôm nay trời rất lạnh. $ X * n R a Jĩn tiãn tiãn qì hén lèng. Chin then then chi hấn lẩng. 645. Hôm nay thời tiết nóng. $ % % H » « Jĩn tiãn tiãn qi rè. Chin then then chi rơ 112.

<span class='text_page_counter'>(108)</span> 646. Hỏm nay lạnh hơn hôm qua. $ * tt II X * , Jĩn tiãn bĩ zuó tiãn lẽng . Chin then bỉ chúa then lẩng. 647. Thật là 1 ngày đẹp trời! * % « » ! Tiãn qì hén hăo! Then chi hấn hảo! 648. Hôm nay thời tiết mát mẻ. Jĩn tiãn tiãn qì liáng kuài. Chin then then chi léng khoai. 649. Thời tiết xấu. *. n. ÍS (D. 'Ã lc &. Tiăn qì hẽn huài. Then chi hẩn hoai. 650. Trời nắng, i % Qìng tỉãn. Ching then. 651. Thời tiết thay đổi.. * n t \i * Tiãn qì biàn hùa. Then chị ben hoa. 652. Trời oi bức. * n ti ạ . _ Tiăn qi mẽn rè.. 113.

<span class='text_page_counter'>(109)</span> Then chi mân rơ. 653. Đôi khi trời mưa.. I Bí T s. c. Yõu shí xìa yú Dẳu sứ xi-a dúy. 654. Trời mưa Ĩ I Í . Xia yũ tiãn. Xi-a dúy then. 655. Trời râm ro K . Yĩn tiãn. Din then. 656. Dự báo thời tiết thế nào? X n R s ỉ. & B ?. Tiăn qì yù bào zẽn me yang? Then chi duy bao chẩn mơ dăng? 657. Ngày mai thời tiết như thế nào? Ú i H n 8 ? Míng tiãn tiăn qi zẻn me yang? Míng then then chi chẩn mơ dăng'? 658. Ngày mai gió to. wt ẵ Míng tiãn yỏu dà fẽng.. Míng then dẩu ta fâng. 659. Ngày mai nóng hơn hôm nay. B8 £ tt Ặ * « 114.

<span class='text_page_counter'>(110)</span> Míng tiãn bĩ jĩn tiãn rè. Míng then bỉ chín then rơ. 660. Trời trờ nắng.. X tí Bi . Tiãn fàng qĩng. Then fang ching. 661. Trời xầm xì u ám. u ĩ * . Tiãn yĩn xìa lái. Then din xi-a lái. 662. Mưa tạnh rồi. i. H. T. .. Yú tíng xìa . Dúy ting xi-a. 663. Mưa nhỏ lại. i 'H . Yũ xiảo le. Dúy xẻo lơ. 664. Khí hậu vùng này như thế nào? a * Ẽ % ầ £ l 8 ? Zhè di qù qi hòu zẻn me yang? Trơ ti chuy chi hâu chần mơ dăng? 665. Khí hậu vùng này dễ chịu. a. JS. B. n. s. ». .. Zhè di qù qì hòu hảo. Trơ ti chuy hâu hảo. 666. Khi hậu ôn hòa. 115.

<span class='text_page_counter'>(111)</span> H ầ iS fD . Qì hòu wèn hé. Chi hâu wuân hơ 667. Khí hậu khắc nghiệt 1 1 I %o Qi hòu è liè. Chi hâu ơ lia. 668. Khí hậu ôn đới.. l i iỉlllc Rè dài xìng qi hòu. Rơ tai xing chi hâu. 669. Không khí trong lành. ■ỉĩ II Kõng qi xĩn xiãn. Khung chi xin xen 670. Hôm nay thời tiết bao nhiêu độ?. $ * * n a & K s I %'>. V. Jĩn tiãn tiãn qì wèn dù shi duõshao? Chin then then chi wuân hâu sư tua sảo? 671. 3Ữ°C. E t R Ì Sân shí shì dù. Xan sứ sư tu. 672. Mùa hè ờ đây nóng không?. s 8 Jl I i ề ii -ỉ Zài zhè r xià tiãn rè ma? Chai trơ r xi-a then rơ ma?. 16.

<span class='text_page_counter'>(112)</span> 673. Không nóng lắm. * * ỉầ . ' Bú tài rè. Bú thai rơ. 674. Thời tiết ờ đây,bạn quen chưa7 i*. JL. B. *. n. .. «. 5 1 «. T Lĩ. ■ !. Zhè r de tiãn qì, nĩ xí guàn le ma? Trơ r tơ then chi, nì xí quan lơ ma? 675. Cũng chưa quen lắm, ờ đây lạnh hơn chỗ chúng tôi nhiều.. i ĩ * * 5] ffi , iằ JL tt s 10 SB Jl * % 7o Hái bú tài xí guàn, zhè r bí wỏ men nàr lẽng duõ le. Hái bú thai xí quan, trơ r bỉ ủa mân na r lẩng tua lơ. 676. Dự báo thời tiết nói ngày mai có gió lớn, còn lạnh hơn hôm nay. % n s f l ỉ ì& , 1 H Ẳ H , a tt ^ n 5 . Tiãn qi yù bào shuõ, míng tiãn yỏudà fẽng, hái bĩ jĩn tiãn lẽng dé duõ. Then chi duy bao sua, míng then dủy ta fãng, hái bỉ chin then lẩng tớ tua. 677. Thế ả? i »3 ? Shì ma? Sư ma7 678. Bạn phải chú ý mặc thêm quần áo, đừng để bị cảm đấy nhé!. ỉ % ? ĩ< 1 , SI s B T ! Nĩ yào duõ chuãn yi fu, béi găn mào le! Nỉ dao tua troan y fu, bía cản mao lơ! 117.

<span class='text_page_counter'>(113)</span> *. Mùa. 679. Mùa đỏng ờ chô bạn lạnh không? B. a. JL. £. X. *. «. V. Nĩ zhèr dõng tiãn lặng ma? Nỉ trơ r tung then lẩng ma? 680.. Vâng, nhiệt độ cao hơn ở đây khoảng5,6 độ.. s fi. n ỉ tt ìl )L 1 5 , A K s . Shi de, qi wèn bĩ zhèr gão wủ liu shì dù Sư tơ, chi wuãn bỉ trơ r gao ủ liu sư tu. 681.. Mùa hè ờ đây nóng không?. a JL Éỉ I * » Lí ? Zhè r de xìa tiãn rè ma? Trơ r tơ xi-a then rơ ma? ' 682.. Nóng lắm, khoảng 35,36°c, chỗ bạn có giống chỗ này không? IH. ẫ. õ. *. H. E. +. 5. .. A. R. Ì ,. «. I. Jls a. JL. -. n ? Hẻn rè, dà gài sãn shí wủ, lìu shì dù, nĩ nàr gèn zhẻr yí yang ma? Hấn rơ, ta cai xan sứ ủ, liu sư tu, nỉ nar cân trơ ý dăng ma7 683. Không, mùa hè không nóng, tương đối dễ chịu. * - 8 , I * T' ỉ a , tt 8 9 RB. Bù yí yang. xìa tiãn bú tài rè, bĩ jiào shù fu. Bu ý dăng, xi-a then bú thai rơ, bì cheo su fu. 684. Mùa thu ở đây tốt nhát, không nóng cũng không lạnh, rất mát mẻ.. ÌẴ Jl. 118. &. fk * X n. ề. 5Ỉ Ố5 , * & Ế * $ , ỈB. ề. ,.

<span class='text_page_counter'>(114)</span> Zhè r de qiũ tiãn tiãn qì zùi hăo de, bú rè yẽ bù lèng, hẽn liáng kùai. Trơr tơ chiu then then chi chuây hảo tơ, bú rơ dẻ bu lẩng, hần léng khoai. 685. Tại sao?. iì. ỉt i ■ !. Wèi shén me? Wuãy sán mơ? 686. Mùa xuân phong cảnh rất đẹp.. i * , H * H it . Chũn tiãn, fẽng jĩng zhẽn mẽi. Chuân then, fâng chỉng trân mầy. 687. ở Sài Gòn mùa này là mùa khô phải không?. £ fflổ). « £ s ? ? « 3? Zải xĩ gõng, xiàn zài shì hàn jì ma? Chai xi cung, xen chai sư han chi ma? 688. Đúng thế, nhưng sắp tới mùa mưa rồi.. ỉí ĩ. , ỘJ 1* ĩ. I i. 7 .. DÙI le, kẽ kuài yào yủ ji le. Tuây lơ. khờ khoai dao dủy chi lơ. 689 ở Việt Nam có chia ra 4 mùa không? Ỉ S 1 I S H Ỉ I I ? Zài yuè nán yảu méi ỵỗu fên sì ji? Chai duê nán dầu mấy dầu fân xư chi? 690. ở Miền Bắc và Miền Trung thì 1 năm 4 mùa. £ lt H f . Zài bẽi fảng hé zhòng bù yì nián fẽn si jì. Chai bầy fang hớ trung bu y nén fân xư chi. 119.

<span class='text_page_counter'>(115)</span> 691. Nhưng ở Miền Nam thì 1 năm 2 mùa: mùa khô và mùa mưa s. s. !. -. ĩ. íỉ. i. f. :. Ẹ. ?. ịfl. i. 9. Zài nán fàng yì niáníẽn liăng jì hàn jì héyújì. Chai nán fang y nén fân lẻng chi han chi hớ dủy chi. 30.. GIẢI TRÍ. A.. S Ở TH ỈC H. 692. Sở thích của bạn là gì? % M i H * ít & ? NI de ài hào shì shén me? Nỉ tơ ai hào sư sấn mơ? 693. Sở thích của tôi là đọc sách.. síỉtHsanãỉ. Wõ de ài hào shi dú shũ de. ủa tơ ao hao sư tú su tơ 694. Câu cá là sờ thích của tôi.. a Ms s. f ».. Diào yú shì wố de ài hào. Teo dúy sư ủa tơ ai hao. 695. Những lúc rảnh rỗi em thường làm gi? w Ễ B ì, Í5Ỉ n 18 ít I ? Yỏu kõng shí, nĩ cháng zuò shén me^ Dẩu khung sứ, nỉ tráng chua sấn mơ? 696. Xem ti vi, đọc báo hoăc uống café.. f t IS , Ẽ ầ i. n Di • i õ. Kàn dian shì, kàn bào zhĩ huò hè kã fèi. Khan then sư , khan bao trử hua hơ ca fây.. 120.

<span class='text_page_counter'>(116)</span> 697 Môn thể thao nào bạn thích nhất? % I « « fệ is a n Ní xĩ ài nó zhõng yùn dòng? Ní xì ai ná trùng duyn tung? 698. Tôi thích bơi lội. » s » * * o Wỗ xĩ hào yóu yõng úa xỉ hao dấu dùng. 699. Bạn thích bóng đá không? B ’ I K s « Lí ? Nĩ xĩ huân zú qíu ma? Ní xỉ hoan chú chiu ma? 700. Tôi không thích bóng đá. T' I IX g ĨỆ ■ > w ỏ bú xĩ huãn zú qíu.. ủa bu xỉ hoan chú chiú. 701. Anh thích đi du lịch không? iĩ» I K ĩ i i 03 ? Ni xĩ huãn qù lủ yóu ma? Ni xỉ hoan chuy lùy dấu? 702. Tôi rất thích. I i r Wõ xĩ huân, úa xỉ hoan. 703. Anh thích uống café gì? % I s % i i i Ní xĩ huân nă lèi kã fèi? Ní xì hoan nả lây ca fây?. 12 1.

<span class='text_page_counter'>(117)</span> 704 Tôi thích café sữa. Wỗ xĩ huân niủ kã fèi. úa xỉ hoan niủ ca fảy. 705. Màu mà bạn thích là màu gì7. i K là (%ĩ> 5 ít & M ? Ní xĩ huãn de yán sè shi shén me de7 Ní xỉ hoan tơ dén sơ sư sân mơ tơ? 706. Tôi thích màu hồng.. I I K Ỉ I Ẽ. ?. Wõ xĩ huãn hóng sè. úa xỉ hoan húng sơ 707. Ngoài màu trắng, tôi không màu nào nữa. l ĩ â. Ẽ , It t. m. . ă *. I. K .. Chú le bái sè, shén me yán sè wỏ bù xĩ huân. Trú lơ bái sơ, sán mơ dén sơ ủa bu xỉ hoan. 708. Bạn thích kiểu áo nào? K. i « í ! ỉ ±. í ĩ S f l #. S ĩ C. ?. Ní xĩ huãn de shàng yì shì nả lèi kuản shi? Ní xỉ hoan tơ sang y s nả lây khoản sư ? 709. Tôi thích áo sơ mi.. 8 I w lí. ịỉ. Wõ xĩ huãn chèn shàn. úa xí hoan trân san. 710. Ban thich mặc quần ịean không? % I K ? S 3 3 ) " 3 '■ 4 - í t i Ặ Ni xĩ huân chuãn níu zải kù ma? Ní xỉ hoan troan níu chải khu ma? 122.

<span class='text_page_counter'>(118)</span> 711. Tôi rất thích. n 8 K . w ỏ xĩ huãn.. úa xỉ hoan 712. Bạn thích mặc gì?. %. I m ? ít í ?. Ní xĩ huân chuãn shén me7 Ní xỉ hoan troan sấn mơ? 713. Tôi thích mặc quằn ịean áo thun.. S i n. l E E ® « T ia .. Wõ xĩ huãn chuãn níu zăi kù hé di xù. ú a xỉ hoan troan níu chải khu hớ ti xuy. 714. Bạn không có quần áo màu đậm sao?. % a B ã Ẽ íĩ t< iK nặ ? Nĩ méi yỏu shèn sè de yì fu ma? Nỉ mấy dẩu sân sơ tơ y fù ma^ 715. Không có, tôi chỉ thích màu nhạt. 5. w. ,. «. n. I. K. s. Ẽ. 85 .. Méi yõu, wó zhĩ xĩ huân qiăn sè de. Mấy dẩu, úa trử xỉ hoan chẻn xơ tơ. 716. Anh thích đọc sách gì?. %. I K it ỉt & í ?. Ni xĩ huân dú shén me shũ? Ní xỉ hoan tú sấn mơ su? 717. Tôi thích tiểu thuyết.. S I * 'J' w ỏ xĩ huân xiáo shu. úa xì hoan xẻo su.. 123.

<span class='text_page_counter'>(119)</span> 718. Anh thích môn học nào?. % i « « % 8 « n Ni xĩ huân nĩ xiè kè mén? Ni xỉ hoan nả xia khơ mấn? 719. Tôi thích ám nhạc vả vãn học.. a I «(rppă ĩ ¥ Wó xĩ huãn yĩn yuè hé wén xué. úa xỉ hoan din duê hớ wuấn xuế 720. Bạn thường xem báo gì?. R s s *ffì « $ . Nĩ cháng kàn nà fèn bào zhĩ? Nỉ tráng khan nả fân bao trử? 721. Tôi thường đọc báo Tuổi trẻ.. a 3 i « í B IH c_ w ỏ cháng kàn qĩng nián rì bào. ủa tráng khan ching nén rư bao. 722. Bạn có thích đi du lịch không?. I5Ỉ I K ề * 09 ? Ni xĩ huãn lù yóu ma7 Ní xỉ hun lùy dấu ma7 723. Rất thích, nhưng tôi ít có cơ hội đi. du lịch.. íí? I tt , Ộ| f a IS '> m ê 1 R .. _. Hẽn xĩ huân, kẻ shi wỏ hén shảo jì hùi qù lủ xíng. Hấn xỉ hoan, khờ sư ủa hấn sảo chi huây chuy lủy xíng 724 Bạn thường xem phim không?. R I s f I ĩí k ? Nĩ cháng cháng kàn diàn ylng ma?. 124.

<span class='text_page_counter'>(120)</span> Ni tráng tráng khan ten dinh ma? 725. Thi thoảng, tôi chì thichxem phim hinh sự thôi. w flí , « R i w | ¥ 3 K Vỗu shí, wỏ íh ỉ xĩ huãn xíng ijng piàn. Dẩu cứ, ủa trử xỉ hoan xíng chìng pen. B. 726. BÓNG ĐÁ Bạn đang làm gì đấy?. % ĨE. s. 10. ỉt. 1 ì. Nĩ zhèng zái 2UÒ shén m e?. Nì trâng chai chua sấn m ơ7 727. Tỏi đang xem tuần báo truyền hinh.. « I s Ẽ “i s a r. '. Wõ zhèng zài kàn " diàn shì zhõu bào”, ủa trâng chai khan “ ten sư trâu bao”. 728 Tối nay chương trinh có gì hay không? Ạ. *. lá. 1. $. «. n. í+ l. TĨ. §. ?. Jĩn tiãn wăn shảng diàn shì yõu shén me jié mù? Chín then woản sang ten sư dẳu sấn mơ chia mu? 729. Trên kênh 8 lúc 6 giờ có chương trinh truyền hinh trực tiếp bóng đá.. A I I. , A Ẻ I Ễ. ỉ*. ầ Bí ;jỉ 5! lẫ. Bã pin dào. liu diản yóu zú qíu bĩ sài shi kuàng zhuăn bõ. Ba pỉn tao, liu tẻn dâu chú chiu bì xai sứ khoang troàn pua. 730 Đỏi nào đấu vói đội nào? I il !B ìl tí s •' Shì shúi gèn shúi bi sái? S ư suáy cân suáy bi xai? 125.

<span class='text_page_counter'>(121)</span> 731. Cảng Hải Phòng đấu với Công An thành phố i i 65 1 ĩk n 'ă ĩ f PẰ , Hăi fáng găng dùi dùi gõng ân shi dùi. Hải fáng cảng tuây tuây cung an sư tuây. 732. Bạn cho rằng đội nào thắng? B tt % * i K 1 ? Nĩ rèn wéi nả dùi néng yíng? Nì rân wuáy nả tuây nấng díng? 733. Xem ra khó nói đấy, trong thời gian vừa qua 2 đội thi dấu ngang tài ngang sức.. m* « . a í t t « f É H * 9 iỉ Ễt] S-»i ». Hẽn nán shuõ, guò qù bi sài tã men biảo xiàn de néng lì shì yí yang de. Hẩn nán sua, cua chuy bỉ xai than mân bèo xen nấng lì sư ý dăng tơ. 734. Tôi nghĩ đội Cõng An thành phố thắng. # B # £ R s * w ỏ xiảng gõng ãn dùi shì yíng. úa xẻng cung an sư dinh. 735. Cũng không chắc. T. Ịt ^. t B t BÙ kẻn dìng. Bu khẩn ting. 736. Hãy chờ x e m 1. f è 1 € ! Dẽng zhe qiáo ba1 Tầng trơ chéo ba!. 126.

<span class='text_page_counter'>(122)</span> 737. Hai đội đá tối qua tỉ số là bao nhiêu'?. n Bỉ H Ối i. PẰ , tt fĩ s 9 '* V. Zuó wản tì de liăng dùi, bĩ fèn shì duõ sho? Chúa woản thi tơ lẻng tuây, bỉ fản shì tua sho? 738. T ỉ sổ 1- 0. Đội Công An Hà Nội thẳng.. tt. f - tt f c s n Ễ 3 ) PẢ a ,. Bĩ fèn shì yì bĩ líng. Hé Nèi gõng ân dùi yíng. Bỉ fân sư y bỉ líng Hớ nây cung an tuây díng. 739. Trận đấu tối qua thật đẹp mắt. Quả thật xem rất hấp dẫn.. Bĩ Q * s * « i ĩo f ỉ" liiG>. Zuó wản de qíu sài tài jĩng cái le. Kàn dé zhẽn quòTrrĩỉn) y ,r)9 Chúa woàn tơ chiu sai thai ching chái lơ. Khan tớ trân cua mìn. 31.. D ự T IỆ C. A.. SINH NHẬT. 740. Hôm nay ngày mấy nhì? $ * Jl § ? Jĩn tiãn jĩ hào? Chín then chì hao? 741.. H ôm nay ngày m ùng 2 tháng 4.. $ * 0 n - § Jĩn tiăn sì yuè èr hào. Chin then xu duê ơ hao. 742. Hỏm nay anh phải đi dự sinh nhật của bạn, em đi không?. $ * ỉf ỉ * ÍDH ẫ s H ỉ a , lí í k ? Jĩn tiãn wỏ yào cãn jià péng ỵou de shêng rì, nĩ qù ma? Chin then ủa dao chan chi-a pấng tơ sang rư, nỉ chuy ma? 127.

<span class='text_page_counter'>(123)</span> 743. Bạn đến muộn thế? Người bên cạnh bạn là ai thế? I. lĩ is. n. ? s ís. * ÌS s li ?. Wèi shén me nĩ chí dào? Zài ni páng biàn de rén shì shúi? Wuây sấn mơ nỉ trứ tao7 chai nì pang ben to rân sư suày? 744. Xin lỗi, mình kẹt xe, đây là bạn gái mình.. 8, i I ĩ , iằ 1 s Í_1 s Dùi bù qĩ, wỗ sãi chẽ, zhè shì wỏ nủ péng you. Tuây bu chỉ, ùa xai trơ, trơ sư úa nủy páng dâu. 745. Chào anh! chúc mừng sinh nhật vui vẻ!. 15 » ! Mlĩ! ĩ Htt * ! Ní hảo! Zhù nĩ shẽng rì kuài le! Ní hảoíTru nỉ sang rư khoai lơ! 746. Mời các bạn ngồi đây. i K n s a Ị ĩ Qíng nì men zài zhe biàn zuò. Ching nỉ mân chai trơ ben chua. 747. Chúng tôi có chút quà mọn, mừng sinh nhật vui vẻ.. ã I i n 'J' 'J' Ểí K w , « í H tt s. -. Zhè shì wỏ men xiảo xiăo de lĩ wù, zhù shẽng ri kuài le. Trơ sư ủa mân xéo xẻo tơ lì wu, tru sâng rư khoai lơ. 748. Xin mọi người cùng hát bài ca mừng sinh nhật. ì! Ắ % ~ s Bs ỉ 0 Qĩng dà jiã yi qĩ chàng shẽng rì gè. Chìng ta chi-a y chỉ trang sâng rư kơ. 749. Nào,. để tôi chụp hình thổi nến.. * , tt « H « « e tt Lái, ràng wỏ zhào zhàng chúi là chú de xiàng. 12S. p iàn.

<span class='text_page_counter'>(124)</span> Lái, rang ủa trao trang truây la trú tơ xeng pen. 750. Vì chù nhân của tối nay, hãy cạn ly.. % ĩ 3 0! íỉ ỉ 0 , á lí T Wèi le jĩn wăn de shẽng rì, wõ men gãn bêi. Wuây lơ chin woẩn tơ sang rư, ủa mân can bây. 751. Mời dùng bánh sinh nhật. Qĩng dà jiã chì shẽng rì de dàn gáo Chỉng ta chi-a trư sang rư tơ tan cao. 752. Cảm ơn sự góp vui của các bạn. ầ ỈH % ÍỈ1 í ì * È . Xiè xie nĩ men de guãng lín. Xia xia nỉ mân tơ quang lín. 753.. Thứ 7 này là sinh nhật của Thanh Thảo, bạn. ỉẳ t 1 PJ Ẳ f 1 i S3 ì H ,. đến dự không?. * IQ ?. Zhè gè xĩng qĩ liu shì qĩng cảo de shẽng rì,nĩ lái ma? Trơ kơ xing chi liu sư ching chảo tơsang rư, nỉ lái ma? 754. Đương nhiên là đến, còn bạn? ã « ! * , » « ? Dăng rán lái, ni ne ? Tang rán lái, nỉ nơ ? 755. Tất nhiên là tôi phải đi. 'ă a n I % « Dâng rán wỏ yào lái. Tang rán ủa dao lái. 756 Tới ngày đó chúng ta cùng đi nhé!. Íí| SB * K f(] - Ồ ĩ "E ! 129.

<span class='text_page_counter'>(125)</span> Dào nà tiãn wõ men yì qĩ qù baỊ Tao na then ủa mân y chỉ chuy ba! 757. Được thôi, bạn có biết sinh nhật của Anh Thu là ngày máy không?. H, B 0 ìi * lt Ẽi ĩ Hs J1 n /l s ?. Hăo, nĩ zhĩ dào yĩng qìu de shẽng rì shi jĩ yuè jĩ hào? Hảo, nỉ trư tao ding chiu tơ sang rư chỉ dêu chỉ hao? 758 Ngày 22 tháng 2, ngày đó đã qua lâu rồi. I n _ t Z f , ẽ k a X ĩ Èr yuè èr shi èr hào, nà tiãn guò jiú le. ơ dêu ơ sứ ơ hao, na then cua chuy lơ 759 Ngày 2 tháng 6 còn lâu mới tới.. ẤB _ 3 ầ. X * §1J .. Lìu yuè èr hào há jiú cái dào. Liu duê ơ hào há chỉu chái tao. 760. Năm nay cậu có định tổ chức sinh nhật không?. $í B. Jl « ’ĩ H n ?. Jĩn nián ní dá suàn zuò shẽng rì ma? Chin nén ní tả xoan chua sang rư ma? 761. Tôi không biết nữa, tới đó rồi tính. n T' ầ ® , M IB * Ỉ9Ỉ 8 . Wỗ bù zhĩ dào, dào nà tiãn jìu suàn. ủa bu trư tao, tao na then chiu xoan ba.. 762. Tôi tính tỗ chức ở nhà với mẩy người bạn thân. s ía K V a & w ỏ dâ suàn zài jiã gèn jĩ gè péng you zủ zhĩ. Ua tả soan chai chi-a cân chỉ cơ pấng dâu chủ trư. 763. Minh là sinh viên không nên tổ chức sinh nhật. 130.

<span class='text_page_counter'>(126)</span> n in § t ụ ỉ , * ĩ ặ fí . w ỏ men shi dà xué shẽng, bú yàojủ xíng. Ùa mân sư da xuế sang, bú dao chùy xíng. 764 Hôm nay trông bạn vui lắm. $ * f K IB s í í « Jĩn tiãn kàn nĩ hẽn gão xìng. Chín then khan nỉ hẩn cao xing. 765. Sinh nhật lần này, các bạn đến đông đủ,tôi lấy làm vui. a t ĩ B , % \n IK * , n « ÍH ti 8 n . Zhè cì shẽng rì, nĩ men duõ lái, wỏ jué de hẽn gão xìng Trơ chư sang rư, nỉ mân tâu lái, ủa chuế tơ hẩn cao xing. 766. Cảm ơn rất nhiều!. %. ỉỉl !. Duõ xiè nĩ men! Tua xia nỉ mân! 767.. Đúng. vậy, sinh nhật của bạn rất vui.. « Ối , % 83 ỉ B ÍB « « . Shì de, nĩ de shẽng ri hẽn yú kuài. Sư tơ, nì tơ sâng rư hẳn dúy khoai. B.. ĐÁM C Ư Ớ I. 768. Chúc anh chi hạnh phúc! ® f i l ( ị j ì ) '--ệỈỊă Zhù nĩ men xĩng fú! Tru nì mân xing fú! 769. Chúc anh chị trăm nám hạnh phúc! Ã % í,'] C H I) ! Zhù nĩ men bái nián háo hé!.

<span class='text_page_counter'>(127)</span> Tru ni nám bái nén hảo hớ! 770. Chúc mừng chú r ể ! à s « «1 ! Gõng xĩ xin láng! Cung xỉ xin láng! 771. Hôm nay trõng cô dâu xinh quá! Jĩn tiãn kàn xĩn máng zhẽn piào liàng! Chin then khan xin néng trân peo leng! 772. Chúc anh chị đẹp duyên giai ngẫu! « « n 1 ffl * R5 ! Zhù ni men jiã ỏu tiãn chéng! Tru nỉ mân chi-a ầu then tráng! 773. Cảm ơnỊ ề ! Xiè xie! Xia xiaỉ 774. Thật là trai tài gái sắc. I i i n i í í Zhẽn shi nán cái nủ mào. Trân sư rán chái nủy mao. 775. Tôi đếm 1,2,3 chúng ta cùng cạn ly cô dâu chú rể nhé.. 8a. E JĨT # » , Si » a n fff “0!. Wỗ shú yì, èr, sân wèi xĩn láng, xĩn niáng wỏ men gân bẽi ba úa sù y, ơ, xan wây xin láng, xin néng ùa mân gan bây ba 776. Mời mọi người cùng nâng ly với cô dâu chú rể.. * í O i n H « ã tt T » . 411.

<span class='text_page_counter'>(128)</span> Qĩng gè wèi hé xĩn láng xĩn niáng gân bẽi. Chíng cơ wây hớ xin láng xin néng can bây. 30.. NHU CÀU MUA SÁM. A.. TRÁI C Â Y. 777 Bao nhiêu 1 ký? £ íM ĩ - ff ? Dũo shăo qián yì jĩn? Tua sảo chén y chin? 778.. Một ký bao nhiêu tiền? - n % ỳ n ? Yì jĩn dũo shốo qián? Y chin tua sảo chén?. 779. Táo bao nhiêu 1 ký? ụ. I. H. a. -. k. V. Píng guỏ duõ shảo qián yi jĩn? Píng của tua sảo chén y chin? 780. 10.000Ơ 1 ký. - 75 8 Ệ - ff Yí wàn yuè bì yì jĩn. Ý woan duẽ bi y chen. 781. Loại kia thì sao? ã w ? Nà zhỗng ne? Na trùng nơ? 782. Lcại này khá ngon, 15.000Ổ 1 ký.. ã M ã » tĩ È . - S 5 T * a - f r Zhè zhỏng bĩ jiao hảo chĩ, yí wàn wú kuai qián yi jĩn. I33.

<span class='text_page_counter'>(129)</span> Trơ trùng bỉ cheo hảo trư, ý woan ù khoai chén y chin 783. Tôi muốn loại này. I I ỉẳ » °e . Wõ yào zhè zhỏng ba. ủa dao trơ trùng ba. 784. Cần bao nhiêu? I % 'ỳ ? Yào duõ shảo? Dao tua sảo? 785. Hai ký. 1 n . Liăng jĩn. Lẻng chin. 786. Bà muốn mua gì ?. 8 í 1 ít & ? Nĩ yào mải shén me? Nỉ dao mải sấn mơ? 787. Tôi muốn mua cam. 1 ký bao nhiêu?. a ỉ * a ĩ o - ff $ '> tỉ ? Wõ yào măi chéng zi. yì jĩn duõ shảo qián? ủa dao mải tráng chư. y chin tua sảo chén? 788. 20.000 đ s mLiăng wàn yuè bì. Lẻng woan duê bi. 789. Đắt quáỉ. * a T . I J4.

<span class='text_page_counter'>(130)</span> Tài gùi le! Thai quây lơ! 790. Loại kia rẻ kia. M tt s. I ,. Nà zhòng pían yi. Na trùng pén y. 791. Loại đó ngon không? SE t t. ». í. 5Ỉ V. Nà zhỗng hảo bù hão? Na trùng hảo bu hảo? 792. Chị thử xem. fK Rh * * Z5 o Nĩ cháng chếng. Nỉ tráng tráng. 793. Ngon, tôi mua 5 trái.. » .. I. 5 ĩ c. Hảo, wõ yào wủ gè. Hảo, ủa dao ủ kơ 794. Đây là 1 ký rưỡi.. ã s -. fr ¥. .. n ĩj 5. ĩ lí in «. Zhè shì yì jĩn bàn. liảng wàn wủ qiàn yuè bi. Trơ sư y chin ban, lẻng woan ủ chen duê bi. 795. Còn muốn mua thêm gì nữa không? I I I 81 ti Lí ? Hái yào măi bié de ma? Hái dao mải bía tơ ma? 796. Thôi đủ rồi.. 135.

<span class='text_page_counter'>(131)</span> ĩ' 1 ĩ Bú yào le. Bú dao lơ B.. ĐÒ ĂN. 797 Các anh muốn ăn gì?. % íii f n & It í ? Nĩ men yào chi diản shén me? Ni mân dao trư tẻn sấn mơ? 798 Đây là thực đơn, tuỳ các ỏng chọn.. ã s I. ặ. , K lí lỉl s -. Zhè shì cài dãn. súi nĩ men xuản. Trơ sư chai tan, suáy nì nãm xoèn. 799. Cho tôi 1 đĩa bò kho, 1 đĩa sườn.. ỉê n - s tỉ # * ra , - lĩ lít t , Gẽi wỗ yì pán hóng shào niủ ròu, yí dié pái gủ. Cấy ủa y pán húng sao niu râu, y tía pái cũ. 800. Ông ăn cơm hay là bánh mi?. lí OíỈS iĩ f Dỉ ®s 'ì. Ni chi fàn hái shì chi miàn bào? Nì trư fan hái sư trư men bao? 801. Cho tôi 1 dTa cơm và 1 tõ canh chua. íố « - « ts , !B - » » ỈS . Gẽi wỏ yì wản fàn. gèn yì wãn suãn tàng. Cấy ủa y woản fan, cân y woan xoan thăng. 802. Tói muốn mua 1 ký thịt nạc, 5 trái khổ qua.. ỉ BL. w ỏ yào mải yì jĩn shòu roù hé wõ gè kủ guã. 136.

<span class='text_page_counter'>(132)</span> ủa dao mải y chín sâu râu hớ ủ cơ khù coa. 803. Bán cho tõi 1 bó rau cải và 1 ký cà chua. Mài géi wố yi duỏ qĩng cài, hé yi jĩn fãn qié. Mai cấy ủa y tủa ching chai, hớ y chin fan chia. 804 Của chị đây iẳ I B íỉ Zhè shì ni de Trơ sư nỉ tơ 805. Cảm ơn!. i ilí ! Xiè xie! Xia xia! 806. ở đây có bán thực phẩm tươi sống không? a JL w i m * PD 13 ? Zhè yỏu xĩn xiãn shí pĩn ma? Trơ dẩu xin xem sử pỉn ma? 807. Có , từ thịt cá đến rau đều có có cả. ÍS 5 , l í II M « I , * I f0 ra tu w c Hên duõ, xĩn xiãn de shù cài, shuĩ gủo hé ròu doù ỵuỏ. Hẳn tua, xin xen tơ su chai, suấy cùa hớ râu tâu dầu.. c. THỨC UỐNG 808. C ác ông muốn uống gì?. 8 n f m It & ? Nĩ men yào hè shén me? Nĩ mân dao hơ sấn mơ? 809 Cho chúng tôi 2 chai bia trước đã. 137.

<span class='text_page_counter'>(133)</span> %. &. a i ] * n i R i i i i Q. o. Xiãn géi wõ men liăng píng pí jiủ ba Xen cấy ủa lẻng píng pí chiu ba. 810. Tỏi không uống bia, lấy cho tôi 1 chai nước khoáng. 811. Tôi muốn uống bia Sài Gòn S I I b P I o Wõ yào xĩ gõng pái pí jiủ. ủa dao xi cung pái pí chỉu. 812. ở đây có bán Sâm banh hay VVhisky không?. iẳ JL # *. l i l l í D S. ± i ?. Zhè r mài bú mài xiãng bĩn jiú hé wèi shi jì? Trơ r mai bú mai xeng bin chiu hớ wuây sư chi? 813. Đương nhiên là có rồi. ông muốn mua bao nhiêu?. 'ă « I ĩ o. I % 'ỳ i. Dâng rán yỏu le. NI yào duõ shảo? Tang rán dầu lơ. Nì dao tua sảo? 814. Mỗi loại 2 chai. s » ra ffi Méi zhõng liảng píng. Mấy trùng lẻng píng 815. Tỗng cộng bao nhiêu tiền?. ắ « 5 ỳ ỉi zỏng gòng duồ shảo qían? Chùng cung tua sảo chén1?. 138.

<span class='text_page_counter'>(134)</span> 816. 1.500.000 đ. - s 5 +H 8 ifi .. Yì bái wủ shí wàn yuè bì. Y bái ủ sứ woan duê bì D.. QUẦN ÁO. 817. Bạn muốn mua cái gi?. % 1 s ít ÌL 'ì Nĩ yào mải shén me? Nỉ dao mải shấn mơ? 818. Chị ơi! cho tôi xem cái áo thun đó.. I\\. , iề s I l l t ĩ # .. Xiảo jiẻ, géi wỗ kàn kan nà gè dì xù. Xéo chỉa, cấy ủa khan khan na cơ ti xu. 819. Tôi muốn tìm 1 cái áo khoác. H O - lí ^ í . Wó xiảng zhão yì jiãn wài tào. Ùa xẻng trào y chen woai thao. 820. Chị muốn xem loại nào?. KSSI. ? ỐẼ iĩ s ỈI Ẽ 0Í ?. Ni xiăng kàn nă jin? Bái sè de hái shì hóng sè de? Ní xẻng khan nà chen? bái xơ tơ hái sư húng sơ tơ? 821. Cho tỏi xem cái màu xám kia. ĩê i f i SC í í R ẽ Éỉ . Géi wõ kàn kan nà jiãn húi sè de. Cấy ủa khan khan na chen huấy sơ tơ. 822 Tôi có thể thử được không?. n ŨI ữ iit ií Lí ? 139.

<span class='text_page_counter'>(135)</span> Wó ké yĩ shi shi ma? úa khớ ỷ sư shu ma? 823. Tôi có thể thử được không?. n 5J ữ « 3 Lí ? Wó ké yí shì shi ma? Ùa khớ ỷ sư sư ma? 824. Chị thử đi. % » - T JL «e. Nĩ shì yí xìa r ba. Nì sư ý xi-a r ba. 825. Đương nhiên có thể.. 'Ề « ắi ữ , Dăng rán ké yĩ. Tang rán khớ ỷ. 826. Mời chị vào phòng trong thử. II % % I É a m 1 . Qíng n dào I mìan de shi yi shi. Chíng nỉ tao lỉ men tơ sư y sư. 827. Chị cảm thấy hợp không? ẽ « « â I ii ? Nĩ jué de hé shì ma? Ni chuế tơ hớ sư ma? 828. Cái này gắn quá.. iittísĩ. Zhè jiàn tài duản. Trơ chen thai toàn. 829 Cái này chật 1 chút..

<span class='text_page_counter'>(136)</span> a t t i Ẽ í . Zhèjiãn yỏu diản zhăi. Trơ chen dáu tén trải. 830. Cái này quá dài.. ữ n t. * ĩ .. Zhè jiãn tài cháng le Trơ chen thai tráng lơ. 831. Cái này hơi lớn, có nhỏ hơn 1 số không? ã tt « * , w 'J' - § Lĩ? Zhè jiãn bĩ jiaò dà, yoũ xiảo yí hào de ma? Trơ chen bì cheo ta, dấu xẻo ý hao tơ ma? 832. Áo sơ mi này có màu khác không'? a tt tì ỉỉ í SI M N Ẽ Lí ? Zhè jiãn chèn shàn ỵoú bié de yán sè ma? Trơ chen trân san dẩu bía tơ dén sơ ma? 833. Chị thừ cái kia đi.. %. K ®lí "E. Nĩ shì nà jiãn ba. Nỉ sư na chen ba. 834 Được, tôi thử lần nữa nhé.. íỉ , n R K - T o Hảo, wỏ zài shì yí xìa. Hảo, ủa chai sư ý xi-a ba. 835. Chúng tôi có rất nhiều loại, chị có thẻ chọn, ỉt lil w ÍB 5 ^ ĩt , tỉi ÕJ w i o Wõ men yõu hẻn duõ kuản shì, nĩ kẽ yĩ xuăn Ùa mân dấu hẳn tua khoản sư, nỉ kớ ý xoèn.. 141.

<span class='text_page_counter'>(137)</span> 836. Cái này không lớn cũng không nhỏ 8 ft i t É Ị >h . Zhè jiãn vù xiáo yẽ bú dà. Trơ chen bu xẻo dẻ bú ta 837. Bao nhiêu tiền 1 cái? Duô shăo qían yì jiãn? Tua sảo chén y chen? 838. Chiếc này 120.000 đ. a f t *. +. Z B 8 r l i o. Zhèjiãn shì shí èrw àn yuè bì. Trơ chen sư sứ ơ woan duẽ bi. 839. Đắt quáỉ Có thể rẻ hơn 1 chút được không? « Ế s. «. !ãj H H 1 -. Ẽ. JL íỉ m. ?. Nà me gùi ya! ké yĩ pían yi yì dián r dema? Na mơ quây da! khớ ỳ pén y y tẻn tơ ma? 840. Sao đắt quá vậy?. » ít 1 1 1 á ? Wèi shén me nà me gùi? Wuây sấn mơ na mơ quây? 841. Giá tiền có thể bớt 1 chút không?. Sỉ ĨI ÔI w n - ề Lí ? Jìa qían kéy jiăn yì xiẽ ma? Chi-a chén khớ ỳ chèn y xi-a ma? 842. Đẻ làm quen, giảm 10.000Ổ.. S Ĩ S. Ĩ,. S - B 8. lẽ,. Weì le pãn qĩn, jiản yí wàn yuè bì. Wuây lơ pan chin, chèn ý woan duê bi. 142.

<span class='text_page_counter'>(138)</span> 843. Được rồi, giảm 10%.. Sĩ "G , * § fỉ 2 t. o. Hảo ba. jiản bái fèn zhì shí. Hảo ba, chèn bái fân trư sứ 844. Không được, chúng tỏ bán đúng giá.. T' n , a n n s in tt o Bù néng , wố men mài shí jìa de Bu nấng, ùa mân mai sứ chi-a de. 845.. Tất cả đều là hàng chất lượng, không. thẻ giảm.. B i t i B m s à i p à . * * *. Súo vỏu de doũ shì gão Rang chán p'n, bù néng jen. Xúa dẩu tơ tâu sư cao leng trán pỉn, bu nấng chèn. 846.. Chị không biết sao? sắp tới tết rồi, cái gì cũng. 18. lêngiá.. Ì os ? 1* s à ¥ 7, (t &* ® ữ 3llì.. Nĩ bù zhì dào ma? kùai yào xĩn nían le, shén me dõng xĩ dõu zhăng jìa. Nỉ bu trư tao ma9 khoai dao xin nén lơ, sán mơ tung xi tau trảng chi-a. 847. Vây, bán cho tôi 2 cái. i , I s 1 I o Nà, mài geí wỏ liăng jiãn. Na. mai cấy ủa lẻng chen. 848. Vậy, tỏi mua 2 cái. i o n I - í* Nà, Wó mải yi jiãn. Na, úa mải y chin. 849. Tiền cùa chị đây.. 143.

<span class='text_page_counter'>(139)</span> a I % Éì ff . Zhè shi nĩ de qían. Trơ sư nỉ tơ chén. 850. Cảm ơn! * iH c. Xiè xie! Xia xìa! 851. Loại áo khoác này sản xuất trong nước phải không’. fi » * s » ei ra r ĩ. Lí ?. Zhè zhõng wài tào dõu zài guó nèi chăn shẽng ma7 Trơ trùng woài thao tâu chai cúa nảy tràn sảng ma? 852 Đúng rồi.. s IB. Shì de. S ư tơ. 853. Trông cũng vẻ đẹp và model lắm. f * { S * Ế Ỉ S ỉ 5 1 o. Kàn lái hén mèi yé hẽn mó dẽng. Khan lái hấn mẩy dẻ hẩn múa tâng. 854. Đưa cái này cho tôi xem, tõi muốnmua nó. ÍE. tì. lí. *. 8. » f. =. ». 5. 5. .. Bả zhè jiãn lái géi wõ kàn. Wõ yào mải Bả trơ chen lai cáy ùa kan. ủa dao mải. E.. MỸ PHẦM. 855. Loại son này của nước nào vậy? i ẵ W i S S ^ I f É 5 ? Zhè zhỏng chún gão shi nả guó jiã de7 144.

<span class='text_page_counter'>(140)</span> Trơ trùng truấn cao sư nả cùa chi-a tơ? 856 Của Pháp ;'ĩ i. Aĩc. Fă guó de Fả cúa tơ 857. Có màu nhạt hơn không ?. w ;5 I i. Ễ ỈỄ i. M ĩ-í ?. Yõu méi yõu yán sè qiăn xiè de ma7 Dẳy mấy dẩu dén sơ chèn xía tơ ma7 858 Màu phấn hồng rất hợp với chị.. a t ta a Ẽ , lí. H â ìi. Zhè gè fẽn hóng sè, dùi nĩ hẽn hé shi. Trơ cu a fân húng sơ tơ, tuây nỉ hấn hớ sư. 859. Cỏ phấn nền không? w I Ù) m ? Yỏu xiãng fẽn ma? Dầu xeng phẩn ma? 860. Có. w Yọu. Dầu. 861. Mộthộp bao nhiêu tiền? \f) 5 ỳ tỉ ? - 1 Yì hé duõ shăo qián? Y hớ tua sảo chén?. 862.. 100.000 đ. t 73 ® ĩỉ ỉ ềV I45.

<span class='text_page_counter'>(141)</span> Shì wàn kuaì qián. Sứ woan khoai chén 863. Có thứ nào rẻ hơn không? H t t 8 (I 1 H Lí ? Hái yõu bĩ jìao pián yi de ma? Hái dầu bỉ cheo pén y tơ ma? 864. Nếu chị mua chai nước hoa cùng loại thì chị sẽ được giảm 20% tổng số tiền. z + fl Ifi a , Rú guỏ n zài mải yì píng tóng lèi de xiãng shũi jìu ké yĩjiăn bái fèn zhì èr shí de jìa qián. Rú của nỉ chai mải y píng thúng lây tơ xertg suẩy chiu khơ ỷ chèn báo fân trư ơ sứ tơ chi-a chén. 865. Thế thi tôi mua cả bộ: son, phấn, nước hoa. M I , a 5É - í 0 s : n a , I © 10 f * Nà me, wõ mải yí tào bào kuò: kỗu hóng, xiãng fẽn. hé xiãng shủi Na mơ, ủa mải ý thao bao khua: khẳu húng, xeng fần, hớ xeng suẩy. 866. Tất cả bao nhiêu7 ế 5 'ỳ ĩi ? Zõng gõng duõ shảo qián^ Chùng cung tua sao chén'?’ 867 Sau khi giảm giá, tổng cộng 460.000 đ. s I « 6 , Ễ s 0 0 A + H i fp Zhé kùo yĩ hoù, 2ỏng gõng si bái liu shí wàn yuẻ bi Trớ khâu ỷ hâu. chủng cung xư bái liu sứ woan duẽ bi 868 Đây là 500.000 đ. 146.

<span class='text_page_counter'>(142)</span> a s £ t Tì 1* tỉ c Zhè shi wú shí wàn kủai qían Trơ sư ủ sứ woan khoai chén 869 .Trả lại chị 40.000 đ Chị còn muốn mua gì nữa không?. a. tê ií. 0. n. « 8,. ĩ I ít. I%. i i Ếẵ 8 A « ?. Huán géi nĩ sì wàn kùai qían. Nĩ yào mải shén me dõng xĩ sòng géi ài rén ma? Hoán cáy nỉ sư woan khoai chén. Nỉ dao nải sấn mơ tung xi sung cầy ải rấn ma? 870. Tôi hết sạch tiền rồi. ». Hi. 8. «. *. T o. w ỏ de qián dõu guãng le. ủa tơ chén tâu quang lơ. 871. Cảm ơn chị, mong lần sau chị lại đến.. « ìfi. , Í 1 ĨSR*. Xiè xie nĩ, xĩ wàng xià cì nĩ zài lái. Xia xia nỉ, xi woang xi-a chư nỉ chai lái. N h ữ n g t ừ c ó liê n q u a n : Nước hoa Xà phòng Xà phòng thơm Phấnxingín Son Son F.. xing shi féi zào xing zạo xeng fẩn ku hóng chúngo. xeng suẳy fấy chao xéng chao khầu húng chuấn cao. G IÀ Y D É P. 872 Tỏi muốn mua 1 đôi giày.. 8 H - Hli. ĩ. Wỗ yào mải yì shuãng xié zi. 147.

<span class='text_page_counter'>(143)</span> ủa dao mải y soang xía chư 873. Tôi muốn chọn 1 đôi giày. 8. 9. B - 32 lỉ. ĩ. w ỏ yào xuản yì shuãng xié zi. ủa dao xoèn y soang xía chư. 874. ở đây chúng tôi có rất nhiều loại, mời chị lựa.. » 81 ì! JI w 2 » # , « lí ã Wỗ men zhè r yău duõ zhỏng lèi, qíng nĩ xuản ủa mân dấu hấn tua trùng lây, ching nì xoèn 875. ở đây chúng tôi có rất nhiều loại mo.del.. ailSIB ÌSllB R ĩC o w ỏ men yỗu hèn duõ mó dẻng de kuản shì ủa mân dầu hấn tua múa tân tơ khoản sư. 876. Chị muốn chọn giày gì?. %ĩ a Iti II4 ?. Nĩ yào xuản shén me xié zi? Nỉ dao xoèn sấn mơ xía chư? 877. Muốn giày da.. 5 ® Ố3 o Yào pí de Dao pí tơ. 878 Anh xem đôi này có được không?. s f ỉẳ H R “5 'ì Nin kàn zhè shuãng xíng ma? Nin khan trơ soang xíng ma? 879 Đôi này là da thật hay là hàng xi thế?. ã Hé I 8 m ' iĩ í 9 A 5 ãỉ ? 148.

<span class='text_page_counter'>(144)</span> Zhè shuãng shi zhẽn pi de hái shì zàọ rén pí de? Trơ soang sư trân pí tơ hái sư chao ràn pí tơ? 880. Đương nhiên là da thật rồi. ă ** i s s Ể ĩ . Dâng rán shì zhẽn pí de. Tang rán sư trân pí tơ. 881. Tôi không thích dày cao gót. n. *. I. «. A. ỈB I! o. Wỗ bù xĩ huân gão gèn xié ủa bu xỉ hoan cao cân xía. 882. Chị thích đầu mũi giày tròn hay nhọn?. %s. II * i á iĩ c ú Ẽ3 ?. Nỉ xĩ huãn de xié tóu shì jiăn hái shi yuán de? Ní xỉ hoan tơ xía thấu sư chen hái sư doén tơ? 883. Giày mũi nhọn. íiì iL o X í21 l 7: Jiản xié tóu Chen xía thấu 884 Tôi có thể thử được không? « 51 B iK iíC. L? 7 v£. Wă ké yĩ shi shi ma7 ủa khớ ỷ sư sư ma? 885. Đương nhiên có thể.. n « iá B Dăng rán ké yĩ. Tang ran khớ ỷ 886. Chị cứ thử đi. 149.

<span class='text_page_counter'>(145)</span> B ì* - T J H . Nĩ shì yí xìar ba. Nỉ sư ý xi-a r ba. 887. Mời anh ngồi xuống đây thử. a ĨL í ỉ r t ì ĩ C . Qíng nĩ zài zhè r zuò shi shì. Chíng nỉ chai trơr chua sư sư. 888 Chị cảm thấy như thế nào? % s H £ & n-ĩ Nĩ jué de zẽn me yang? Nỉ chuế tơ chần mơ dăng? 889 Hơi chật, tt ® í . Bĩjiao zhăi. Bỉ cheo xẻo. 890. Không đẹp lắm. * * » i , Bú tài hảo kàn. Bú thai hảo khan. 891. Hơi nhỏ 1 chút, tt 8 - Ẽ JL , Bĩ jìao xiảo yì diản r. Bì cheo xẻo y tẻn r.. 892. Hơi rộng, tt « « . Bĩ jiaò kuản. bí cheo khoản.. 150.

<span class='text_page_counter'>(146)</span> 893. Hơi lớn. ữ. 8 * , Bĩ jìao dà Bì cheo ta 894. Để tôi lấy số lớn hơn cho anh. Ràng wỏ ná shuãng dà yí hào de xié géi nĩ. Rang ùa ná soang ta ý hào tơ xía cấy nỉ. 895. Chị mang giày số bao nhiêu? % ? Ít® !? % Nĩ chuãn jĩ hào? Nỉ troan chỉ hao? 896 Thường là size 36. 8 i É + Ầ f . Cháng shì san shí liu hào. Tráng sư san sử liu hao. 897. Chân anh mang cỡ giày bao nhiêu? % ? » ?ỉ Ẳ Jl f íỉ Nĩchuãn de xié dà gài shi jĩ hào de? Nì troan tơ xia ta cai sư shì hao tơ? 898. Cỡ giày khoảng số 40. Ầ í 0 + Ã H . Dà gài shi si shi hào de xié. Ta cai sư xư sứ hao tơ xía. 899 Anh thử lại lần nữa đi.. % B ìa - T Jl. .. Nĩ zài shì yi xìa r ba. Nì chai sư ý xi-a ba. 151.

<span class='text_page_counter'>(147)</span> 900. Ở đáy có bán giày nữ không?. 8 Jl * * * * * ft Zhèr mài bù mài nti zhung xié? Trơr mi bu mai nuỷ troang xía ma? 901. Có, chị thích kiểu gì?. w, I® I ít I R K Yỏu, nĩ yào shén me kuăn shì de? Dẩu, nì dao khuàn sư tơ? 902. Giày thể thao. Ễ. 31 B. Yùn dòng xié. Duyn tung xía. 903. Xin hỏi ở đây có bán giáy nam không? ỉf. H. i ỉ Jl. s. s. *. II. 08 V. Qĩng wèn zhèr yỏu nán zhuãng xié ma? Chíng wuân trơ r dầu nán troang xía ma? 904. Có. ông muốn mua giày da hay là giày thể thao7. w, ỉí ! 3 í ỈS ĩỉ a i i ấ ố ? Yõu, nĩ yào mái zhẽn pi xié hái shì yùn dòng xié? Dâu, nỉ dao mải trân pí xía hái sư duyn tung xía? 905. Giày da B. 15 t ì. s. Zhẽn pí de. Trân pi tơ. 906. Ồng thích màu gì?. %. I Y. It. >L ấ. ẽ. tt 0?. ■!. Nĩ xĩ huãn shén me yán sè de ne?. 152.

<span class='text_page_counter'>(148)</span> Ní xỉ hoan sấn mơ dén sơ tơ nơ? 907. Màu trắng.. aẼ. r. Bái sè de. Bái sơ tơ. 908. Thật tiếc! Giày màu trắng chúng tôi bán hết rồi. 1 n j ( Ị , a in tì JL ÍE e Ẽ í ĩ II % % ĩ Zhẽn ke xi, wõ men zhèr bả bái sè de xié mài wán le Trân khờ xi, ủa mân trơ r bả bái sơ tơ xía mai woán lơ 909. Màu đen cũng được. I Ễ É R . Hèi sè yé xíng. H â y s ơ d ẻ x ín g . 910. Đôi này được không? ông thử xem. 8 ỉỉ é L? ? % ì n ì Ắ f Zhè shuãng hảo ma? Nĩ shi shi ba Trơ suang hào ma1? Nỉ khớ ỷ sư sư ba. 911. Hơi chật 1 tí. K. 8 Í -. à. iL .. Bĩ jìao zhái yi diăn r. Bi cheo trải y tẻn r. 912 Thế là vừa rồi, anh mang 1 thời gian sẽ giãn.. Ĩẳ tt ỘF « ĩ. , i'7> s - B Bí H n ê á -. Zhè jiu ké yỉ le, nĩ chuãn yì duàn shí jìan jìu hùi sõng. Trơ chiu khớ ỷ lơ. nỉ truan ý doan sứ chen chiu huây xung. 913. Tôi mua đôi này. ĩ iẳ Jỉ 153.

<span class='text_page_counter'>(149)</span> Wõ mải zhe shuãng úa mải trơ soang 914. ở đây có bán xi đánh giày không?. iỉ il w ;3 w f í! ầ ? Zhèr yỏu méi yỏu mài xié yóu? Trơ dầu mấy dẩu mai xía dấu? 915. Chúng tôi không bán » n * # . Wõ men bù mài. ủa men bu mai 916. Nếu anh mua giày ờ đây, chúng tôi sẻ tặng cho anh 1 hộp xi đánh giày.. tra £ % s a J I I li ĩ 0 S A B i g & R - ị p a Rú guõ ni zài zhè r mải xié zi. w ỏ men hùi sõng géi nĩ yi hé xié yóu. G.. TRANG S Ứ C. 917. Mời vào. Tôi có thể giúp gì được ông đây?. » a. o. # i5 a s * it & ít ?. Qĩng jìn. w ỏ ké yĩ băng nĩ shén me máng? Chìng chin. ủa khớ ỷ bang nỉ sấn mơ mang? 918. Làm ơn lựa chọn dùm tôi 1 món trang sứ c làm quà. »i #ặ-. t s « H» .. Qĩng tì wỏ xuản yí jiàn jĩn shì zuò lĩ wù. Chỉng thi ùa xoèn y chen chin sư chua li u. 919. Được, thưa ông, ông muốn tặng ai?. \ĩ , % ĩ % ĩ ề ỈỀ il ? Xíng, xiàn shẽng, nĩ yào sòng gèi shúi? 154.

<span class='text_page_counter'>(150)</span> Xing, xen sâng ni dao xung cẩy suấy? 920. Tặng bà xã hôm nay kỷ niệm ngày cưới của chúng.. 'ầtềtt,. $ X f a n áỉ. tê. « 2 Bo. Sòng gẽi tài tai. jĩn tiõn shì wỏ men de jié hùn nian rì. Xung cẩy thai thai, chin then sư ủa mân tơ chia huân nen rư. 921. Hôm nay sinh nhật bạn gái tôi.. $* s. ÃI 9 .. n t. Jĩn tiãn shì wõ nu péng ỵou de shẽng rì. Chin then sư ủa nu... pấng dâu tơ sâng rư. 922. Tuần sau con trai tôi kết hôn, tôi muốn mua tặng vợ nó. T t l S l ỉ t i i ỉ l ỉ S # . n § 8 tế ÍỄ i ĩ Xia gè xĩng qĩ wỗ nán hái jié hùn, wỏ yào sòng gẽi tã qì zi. Xi-a cơ xing chi ủa nán hái chia huân, ủa dao xung cấy tha chi chư 923. Ông thích loại nào? % B K « tt -ì Ní xĩ huàn nả zhõng'? Ni xỉ hoan ná trùng? 924. Theo chị, phụ nữ bây giờ thich loại nào? 53 % , s s B í ả K « - * ? Dùi nĩ, xiàn zài fù nủ xĩ huàn nă yí leì? Tuây nỉ, xen chai fù nủy xỉ hoan nả yí lây7 925 Mỗi người 1 sở thích mà.. lĩ. r i».. Mẽi ge rén yóu mẽi gè ài hào. Mấy kơ rấn dầu mẩy cơ ai hao. 926. Cho tôi xem chiếc lắc kia được không? 155.

<span class='text_page_counter'>(151)</span> ỈV Ịh. a R Õ * s f ’ 51w*. ■. Bả zhè zhĩ shõu liàn lái wỏ kàn, ké yl ma7 Bá trơ trử sẩu len lái ủa khan, khớ ỷ ma7 927. Đây là chiếc lắc bạch kim, hàng mới đó s a i f ( § ) , A P S ỐI . Zhè shì bái jĩn shỏu liàn, xĩn chán pĩn de Trơ sư bái chín sẳu len, xin trán pin tơ. 928. Có nhiều loại mới, ông thích kiểu nào? W ® * « Ì R ĩ C . I Í B K * # ? Yõu hén duõ xĩn kuăn shì, ni xi huàn nả leì? Dầu hấn tua xin khoản sư, ni xỉ hoan nả lây? 9?9. Mặt dây chuyền này làm bằng gì?. ìằ' s. SiL í. ít 1 1. n. ?. Zhè chúi shì r shi shén me zhì liào de? Trơ truáy sư r sư nsấn mơ trư leo tơ? 930. Đá quý. ỉ 6 Yù shí. Duy sử. 931. Tôi có thể đeo thử không?. n 5] U ÌĨCÌỈC Bỉ ? Wỗ kè y shì shi ma? ủa khớ ỷ sư sư ma? 932. Tòi lấy chiếc này.. n ỉ ìằ To Wõ yào zhè gè. ủa dao trơ cỡ. 156.

<span class='text_page_counter'>(152)</span> 933. Nếu cô ấy lá ban gái của anh thì anh nên mua mặt dây chuyền khắc tên.. ầ í tt I 15 n 5 , ® E t* 3 ỉị ?. i ĩỉ. JL. Rú guỗ tõ shì nì péng yu nĩ yìng gài mải kèzi de chúi shúi r. Rú cùa tha su nỉ pấng dâu, nỉ ding cai mải kha chư tơ chuấn sư r. 934 Vậy à? Chọn dùm tôi. i L? ? í? 8 iỉ Í0 ? Shi ma? Băng wỏ xuản ba S ư ma? Bang ủa xoèn ba. 935 Tôi muốn mua chiếc nhẫn đính hôn. Wõ yào mải ding hũn de jiè zhĩ. ủa dao mải ting huân tơ chia trử. 936. Nhẫn mà anh muốn mua là vàng hay bạchkim?. B s * Hãĩ s s * í a * a i . Nĩ yào mãi de jiè zhĩ shì huáng jĩn hái shì bái jĩn? Nì dao mài tơ chia trử sư hoáng chin hái sư bái chín? 937. Nhẫn vàng, i y i l o Huáng jĩn de jiè zhĩ. Hoáng chin tơ chia trử. 938 Cái nhẫn nảy hơi nhỏ. ã f Sĩ ỉằ ít 8 H\ c Zhè shi jiè zhĩ bĩ jiào xiảo. Trơ sư chia trử bỉ cheo xẻo. 939 Có chiếc to hơn không, cho tôi xem. 157.

<span class='text_page_counter'>(153)</span> Yọu dà yi diỏn de ma? Gèi wõ kàn. Dầu ta y tẻn tơ ma7 c ấ y ủa khan. 940. Nếu anh thích tôi có thể nung ra. Rú guò ní xĩ huân wõ ké yĩ tì nĩ chẽng dà. Rú của ní xỉ hoan ủa khớ ỷ thi ni trâng ta 941. Không cần đâu, tôi sẽ đặt chiếc mới. Ị ĩ ĩ , 8 ê i ĩ ÍS - R 8i . Bú yào le, wõ jiu hùi dìng zuò yì zhì xĩn de Bú dao lơ, ủa chiu huây ting chua y trử xin tơ 942. Vậy mai bà quay lại lấy sẽ có nhẫn. » , 0H * % 0 * 8 w w Nà, míng tiãn nĩ húi lái jìu yõu de. Na míng then nỉ huáy lái chiu dẳu tơ. 943. Đ ư ợ a m a i tỏi quay lại.. » . 0 )a à * . Hảo , míng tiãn w húi lái. Hảo , míng then ủa huáy lái. H.. S Á C H BÁ O. 944. Chào anh, tôi có thể giúp gì cho anh không?. K5 f, p. ữ s B di ỉ Lĩ ?. Ni háo wỏ ké yĩ bâng nĩ de máng ma? Ni hảo, ùa khớ ỷ bang nỉ tơ máng ma? 945. Anh muốn mua sách gi?. % 5 % It l í ? NI yào măi shén me shũ? 158.

<span class='text_page_counter'>(154)</span> Nỉ dao mải sấn mơ su? 946. Tôi muốn xem trước. «. n. t. o. w ỏ yào xiàn kàn. ủa dao xen khan. 947. Chờ tí, tôi đang chọn. §. -. T. ,. 8. j E. S. 8. .. Dẽng yí xìa, wõ zhẽng zài xuán. Tảng yí xi-a, ủa trâng chai xoèn. 948. Tôi muốn mua vài quyển vờ. S I I Í I Í Ậ Ĩ O w ỏ yào mải jí bẽn bẽn zi. Ùa dao mải chi bẩn bẳn chư. 949 Lấy cho tôi cuốn tiểu thuyết này. ii 1E fi * 4* =» * 8 á Ễ Qing bả zhè bẽn xiảo shũ lái géi wó kàn. Chíng bả trơ bần xẻo su lái cấy ùa khan. 950. Bán cho tói cuốn tạp chí đó 3Ễ £ 8 w $ a i ọ Mài gẻi wỗ nà bẽn zâ zhì. Mai cắy ủa na bẳn chá tru. 951. Tôi cần 1 cuốn chỉ dẫn cho khách du lịch. Wỗ yào mải yi bèn lủ yóu shũ cè. ủa dao mải y bần lủy dấu sầu chơ. 352 Tôi muốn mua cuốn từ điển Việt Hoa. # ĩ. ĩ. - $ 8 a i»i * I5 y.

<span class='text_page_counter'>(155)</span> w ỏ yào măi yì bẽn yuè hàn cí diản Ua dao mải y bn duê han chứ tẻn. 953. Chúng tôi có rất nhiều loại, tùy anh chọn. s íỉl il % 8 Wó men yỏu hẽn duõ zhõng lèi. Qing ni xuăn. ủa nâm dấu hẩn tua trùng lây. Chíng ní xoèn. 954 Cuốn nào tốt nhất? S0 $ e ề » ? Ná bén shì zùi hăo de? Ná bẩn sư chuây hảo tơ? 955. Cuốn nào cũng tốt.. t íỉl $ ĩĩ - ' Tã men dõu hăo. Tha mân tâu hảo. 956. Cuốn này bao nhiêu tiền? a * * « ? Zhè bẽn duõ shăo qián? Trơ bần tua sảo chén? 957. Cuốn kia bán như nào? M $ £ l f ? Nà bẻn zén me mài? Na bẩn chẩn mơ mai? 958. Hai trăm nghàn 1 cuốn.. - í : t í ìằ ỉí. Yì bén èr shí wàn kuài qián. Y bẩn ơ sứ woan khoai chén. 959. Sao đắt thế? 160.

<span class='text_page_counter'>(156)</span> %. It I m/Ả s. Wèi shén me nà me gùi ? Wuây sấn mơ na mơ quây? 960 Chúng tôi bán đúng giá niêm yết 8 10 f IS ííì . w ỏ men mài pái jìa. Ùa nâm mai pái chi-a. 961. Có, chị muốn mua cuốn nào? w , « s f * « - * ? Yỏu, nĩ xũ yào mải nả yi bèn? Dẩu, nỉ xuy dao mải nả y bẩn?. 962. Tôi muốn mua cuốn tốt nhát. w ỏ yào măi zùi háo de ủa dao mải chuây hảo tơ 963. Thưa ông, hiện chúng tôi không có sẵn. l ỉ , i lil 1 § w 'Ổ Xiãn shẽng, wõ men xìàn mé ỵỏu huò. Xen sâng, ủa mân xen mấy dẩu hua. 964. Cuốn này mới xuất bản. ă $ f i. íij. Si. Zhè bẽn shì xĩn chũ bản de. Tro bẩn sư xin tru bản tơ 965. Có băng ghi âm không? l i ẵ 9 Lí ■ ! Yỏu lù yĩn dài ma7 Dẩu lu din tai ma7. 161.

<span class='text_page_counter'>(157)</span> 966 Có 2 cuốn băng kèm theo. I i f H w . Yõu liảng juản lù yĩn dài. Dấu lẻng choẻn lu din tai. 967. Được, tôi mua cuốn này. » . ã * fi * . Hảo, wỏ măi zhè bẽn. Hảo, úa mải trơ bẩn. 968. Làm ơn gói lại cho tỏi. « i 8 s g * . Qĩng nĩ tì wỏ bão qĩ lái. Ching nỉ thi ủa bao chì lái. 969. Tổng cộng hết bao nhiêu?. ê ã % ỳ iỉ ? Zõng gõng duõ shăo qián? Chủng cung tua sảo chén? 970. Tổng cộng 40.OOOđ. ề « Ẽ tt a zỏng gõng sì wàn kùai qián Chùng cung sư qoan khoai chén. 971. Cám ơn. n ! Xiè xie. Xia xía. J.. VĂN PHÒNG PHÁM. 972. Tôi muốn đặt các loại văn phòng phầm cho trường của chúng tôi. 162.

<span class='text_page_counter'>(158)</span> w ỏ yào wèi wõ xué xiào dìng yì xiẽ wén jù. ủa dao wuây ủa xuế xeo ting y xia wuấn chuy. 973. Rát vui được phục vụ cho trường của chị. IB £ %. %. « |] ặ R iE » o. Hẽn gão xìng wèi nĩ men xué xiào fú wù. Hẩn cao xing wuây nỉ mân xuế xeo fú u. 974. Cho tỏi biết chị cần những gi? i i m n a i i ® s 5 i It I ? Qĩng géi wõ zhĩ dào nĩ xũ yào xiẽ shén me? Chíng cấy ủa trư tao nỉ xuy dao xia sấn mơ? 974 Có rất nhiều thứ chúng tỏi cần. Tôi đã ghi ra đây rồi.. s n 1 * I iB %. %. ffi. a e ỈE e n s !U* .. Wò men xũ yào yỏu hẽn duõ dõng xĩ. w ỏ yĩ bă tã men xiẻ chũ lái. ủa mân xuy dao dẩu hẩn tua tung xi. ùa ý bả tha mân xỉa tru lái. 975. Có thước, giấy, bút, lập, keo dán ..... i R I 3t I. I ÍS. ? oooo. Yõu chí, zhĩ, bĩ, jião dài, bẽn z ì ...... Dẳu trử, trử, nỉ, cheo tai, bân chư ... 976. Thế chúng tôi mỗi tháng 1 lẩn đưa những thứ chị đặt dếrj trường.. M , n IỈĨ - t n - X & -8S. lí íìl ỈT 05 0 \ì * % « ¥ é . Nà wỗ men yi gè yuè yi cì ãn zhào nĩ men đìng de huò zhuán lái nĩ men xué xiào. Na ùa mân ý cơ duê yí chư an trao nỉ mân ting tơ hua troản lái nỉ mân xuê xeo 163.

<span class='text_page_counter'>(159)</span> 977. Không,khi nào cần chúng tôi báo * , ĩt I Bí B # n 5 , 8 in a ỊH * Bù, shén me shi hòu wỏ men yào, wỗ men tòng bào. Bu, sấn mơ sứ hâu ủa mân dao, ủa mân chiu thung bao. 978. Vâng, mỗi tháng 1 lần. s . I B - X . Shì. mẽi yuè yí cì. S ư , mẩy duê ý chư. 979. Một cây viết giá bao nhiêu?. - n i % 'ì>tt ì Yì jiãn bĩ du shảo qián? Y chen bỉ tua sảo chén? K.. ĐỔI TIÈN. 980. Tiền hết rồi, tôi không còn xu nào nữa. tôi muốn đi đổi tiền?. ft tc ĩí ĩ , ỉ t a i s ĩ , S ĩ ĩ i ỉ r Qián dõu hùa le, wỏ mẽi yỏu qián le. wỗ yào qù huàn qián. Chén tâu hoa lơ, ủa mấy dẩu chén lơ ùa dao chuy hoan chén. 981. Nghe nói cách đây không xa có ngân hang cỏ thể đổi tiền. «fí. ÌS .. %. ữ JL. iẳ. n. ỈB ÍT 0] U. í. Tĩng shuõ li zhèr bù yuăn yõu yín háng ké yĩ huàn qián. Thing sua li trơr bu doản dâu díng hang khớ ỳ hoan chén. 982- Chúng ta đi hỏi xem sao. 8 lil ĩ i"l ỉn T “E Wõ men qù wèn wen ba. ủa mân chuy wL.ản wuân ba.. 164.

<span class='text_page_counter'>(160)</span> 983 Xin hòi, ờ đây có thể đổi tiền không?. ỉi H a ỉẳ JÍ 5J a « a q ?. Qĩng wèn zài zhèr ké yĩ huàn qián ma? Chíng wuân chai trơ r khớ ỷ hoan chén ma? 984. Có thể, tiền mà ông mang theo là tiền gì?. £, £ 9 íỉ ff e ít l iá ? Néng, nín dài de qían shì shén me de? Nấng, nỉ tai tơ chén sư sấn mơ tơ? 985 Đôla. i X Mẻi yuán. Mẳy doén. 986. Ổng muốn đỗi bao nhiêu? « i ầ % ỳ ? Nĩ yào huản duõ shăo? Nỉ dao hoan tua sảo? 987. 500 đô, 1 đô đỗi được bao nhiêu tiền Việt ?. E Ẽ Ì 7t , - Ì71 » s * 8 ili ? Wũ băi mẽi yuán, yì mẽi yuán huàn duõ sháo yuè bi? Ú bải mầy doén, y bải mẳy doén hoan tua sảo chén? 988. Khoảng 15.000 tiền Việt. Dà gài yí wàn w qiàn yuè bi. Ta cai ý woan ủ chen dẻu bi. 989 Sao ít thế? ã I '> 'ì Zhè me shăo?. 165.

<span class='text_page_counter'>(161)</span> Trơ mơ sảo? 990. Đây là giá cả thị trường,. tì I Ệ tả líì fê , Zhè shì shi chảng jìa gé. Trơ sư sư trảng chi-a cớ 991. Được rồi, đổi dùm tôi.. K ĩ , k s f i. Hảo le, băng wỏ huàn. Hảo lơ,bang ủa hoan. 992. Xin ông viết ra số tiền.. a « 5 - T ỊL a a . Qĩng nĩ xiẻ yí xià r qián shù. Chíng nỉ xỉa ý xi-a r chén su. 993. Viết như vậy đã đúng chưa? fi & 5 . Á * ? Zhè me xiẽ, dùi bú dùi? Trơ mơ xỉa, tuây bú tuây? 994. Đúng rồi, tiền đây, xin đếm lại.. n. ĩ , tố. ii & - a .. Dùi le, géi nĩ qián, qĩng shủ yì shú. Tuây lơ, cẩy nì chén, chíng sủ y sù. 995. Đủ rồi, cảm ơn!. 9 ĩ, ». !. Gòu le, xiè xieỉ Câu lơ, xia xía! 33.. G I A O T I É P ____ BUÔN BÁN. A.. Mời khách vào c ử a hàng. I6 6.

<span class='text_page_counter'>(162)</span> 996. Mời vào! ii i2 ! Qĩng jìn! Chỉng chín! 997. Mời chị vảo!. , iS I ! Xiáo jẽi, qĩng jìn! Xéo chìa, chỉng chin! 998. Mời ông vào!. * ĩ , »3 ! Xiàn shẽng, qĩng jìn! Xen sang, chỉng chín! 999. Mời bạn vào xem hàng của chúng tôi. Qĩng nĩ lái kàn kan wõ men de hùo wù. Chíní nỉ lái khan khan ủa mân tơ hua u B. Mời khách mua hàng 1000.. Bà cần gì ạ?. %. f It l ?. Nín yào shén me7 Nín dao sán mơ7 1001. Chị muốn mua gì?. B ĩ. £ It & ?. Nĩ yào măi shén me? Nỉ dao mải sấn mơ? 983. Bà muốn xem hàng gì?. 167.

<span class='text_page_counter'>(163)</span> * * Ễ ft & a » ? Nĩ yào kàn shén me hùo wù? Nỉ dao khan sân mo hua u7 1002. Loại nào chị muốn xem’. wI B i i ? Ná zhõng lèi nĩ yào kàn? Ná trùng lây nỉ dao khan1? 1003. Chị muốn mua cái nảy không?. lí H s r n. ■. Nĩ yào mải zhè gè ma? Nì dao mải trơ cơ ma? 1004. Chị muốn mua cái kia không?. íĩ 5 * » T H. 'ỉ. Nĩ yào mải nà ge ma? Nỉ dao mải na cơ ma? 1005. Anh chị thấy món này thế nào?. % n f Ĩẳ t £ I n ? Nĩ men kàn zhè gè zẻn me yang? Nỉ mân khan trơ cơ chẩn mơ dăng? 1006. Ông bà thich món này không?. % (li I « a t q 7 Nĩ men xĩ huãn zhè gè ma9 Nỉ mân xỉ hoan trơ cơ ma? 1007. Anh muốn chọn loại nào? Màu trắng hay màu đen. 5 i “SI tt * ? Ố Ẽ ti i ĩ I I ẽ 1» ? Nĩ yào xuản ná zhỗng lèi? Bái sè de hái shi hèi sè de7 Nì dao xoèn ná trùng lây? Bái xơ hái sư hây xơ tơ?. 168.

<span class='text_page_counter'>(164)</span> 1008. Loại này đang bán chạy trên thị trường. iẳ *. E. á i ã. Zhè lèi zhèng zài xiáo lù. Trơ lây trâng chai xeo lu. 1009. Loại này tốt nhất. 8 T s i H íỉ Zhè gè shì zùi hăo de. Trơ cơ sư chuây hào tơ. 1010. Món này phù hợp thị hiéu người tiêu dùng.. 3 1 1 à s « i É í(Q > Zhè gè shì hé xiào fèi zhẽ de shì hao. Trơ cơ sư hớ xeo fây trỡ tơ sư hao. 1011. Món này đang bán chạy.. a t íÊ S ã Zhè gè zhèng zài xiào lù. Trơ cơ trâng chai xeo lu. 1012. Mong rằng ông bà thích món hàng này.. « ì i n B tt « t X ĩ wàng nĩ men xĩ huân zhè gè. Xi woang nỉ mân xỉ hoan trơ cơ. 1013. Hàng này chúng tôi bán hết quay lại.. àlí. ìl. rồi, xin mời ngày mai. * s*.. Zhè zhõng hùa wù wõ men màiwán le, qĩng míng tiãn zài lái. Trơ trùng hua u ủa mân mai woán lơ, chìng míng then chai lái..

<span class='text_page_counter'>(165)</span> 1014. Ông bà cần gì nữa không ạ? 8 n a s ft 4 ? Nĩ men hái yào shén me ma? Nỉ mân hái dao sấn mơ ma?. c.. K hách hàng hỏi giá. 1015. Cái này bao nhiêu tiền?. atH «? Zhè gè duõ shảo qián? Trơ cơ tua sảo chén? 1016. Cái kia bao nhiêu tiền? SB. t. %ỳ. II. ?. Nà gè duõ shảo qián? Na cơ tua sảo chén? 1017. Áo thun này giá bao nhiêu?. 8. t T ịị % 'ỳ a ?. Zhè gè dì shàn duô shăo qián? Trơ cơ ti san tua sảo chén? 1018. Giá cả như thế nào?. ííì ỉi I i ụ ? Jià qián shì zẻn me yang? Chi-a chén sư chẩn mơ dăng? 1019. Đôi giày kia giá bao nhiêu?. iẫ Ũ ủ ĩ 1 % ỷ ? Zhè shuàng xié zi shi duõ shảo? Trơ soang xía chừ sư tua sảo? 1020. Giá tiền bao nhiêu vậy?. ííì ỉi I % '> ? 170.

<span class='text_page_counter'>(166)</span> Jià qián shì duõ shảo? Chi-a chén sư tua sảo? 1021.. Một ký bao nhiêu tiền? - « Jf 5 ! M f ? Yì gõng jĩn duõ shảo qián? Y cung chin tua sảo chén?. 1022 .. Chị tính cái này bao nhiêu tiền?. fi ’t * * 5 ỉ!>a ? Zhè gè nĩ suàn duõ shăo qián? Trơ cơ nỉ xoan tua sảo chén? 1023. Bao nhiêu tiền 1 cái áo?. 2 'ỳ ỉi - lí ? Duõ shảo qián yí jiàn? Tua sảo chén y chen? 1024. Chị tính bao nhiêu tiền? % M % ỳ ỉi ? Nĩ suàn duã shảo qián? Nỉ soan tua sảo chén?. 1025. Chị tính như nào? % ề l ìt I ? Nĩ zẽn me jì suàn? Ní chẩn mơ chi soan? 1026. C ác anh có đơn giá không? %. n I. S I. m ặ ?. Nĩ men yuõ mẹi yuộ jià dàn? Nỉ mân dầu mấy dẩu chi-a tan?. 171.

<span class='text_page_counter'>(167)</span> 1027. Tối muốn xem bản báo giá của các anh. « 1 1 l ĩ lỉl {R íú ' Wõ yào kàn nĩ men de báo jià. ủa dao khan khan nì mân tơ bao chi-a.. D.. Nói giá. 1028. Món này 5.000 đ.. ỉẳĩ E ĩ * ít Zhè gè wủ qiàn kuài qián. Trơ cơ ủ chen khoai chén 1029.. Món kia giá 20 000 đ !B ĩ s n Jĩ ìk ỉỉ Nà gè shì liăng wàn kuái qián. Na cơ sư lẻng woan khoai chén.. 1030. Thịt bò 90.000đ 1 ký.. * ra in tỉ - ỹ V i n n * « i ỉ .. Nủi ròu jià qián yi gõng jìn shì jiủ wàn kuài qián de. Nỉu râu chi-a chén y cung chin sư chỉu woan khoai chén tơ. 1031. Tổng cộng hết 40.OOOđ ê « ú s tt í ỉ zỏng gõng si wàn kuài qián Chủng cung xư woan khoai chén.. 1032. 7.000đ.. t f »a Qì qiàn kuài qián. Chi chen khoai chén..

<span class='text_page_counter'>(168)</span> E.. K hách hàng m ặc cả. 1033. Đắt quá!. t i ! Tài gùi! Thai quây! 1034. Cao quá! * ! Tài gão! Thai cao! 1035. Giá cao quá! líì ỉí t ề ’■ Jià qián tài gãoỉ Chi-a chén thai cao! 1036. Giá quá đắt!. ííì 8 * fl ! Jià qián tài gùi! Chi-a chén thai quảy! 1037. Đắt chết đi được!. 9 * ĩ ! Gùi sĩ le! Quây xử lơ! 1038. Cao thếỉ iẳ ÌL ề ! Zhè me gão! Trơ mơ cao! 1039. Bớt cho tôi được không"? }J t m ỈO , ãị u 05 ? Dá gé zhé kòu, ké yĩ ma7 173.

<span class='text_page_counter'>(169)</span> Tà cơ trớ khâu, khớ ỷ ma? 1040. Anh bớt chút nhé!. % w Vi ÍI f. !. Ní yõu zhé kòu ba! Ní dầu trớ khâu ba! 1041. Giảm giá chút nhé! n Í Í I 1 ù JI « ! Jiản jià yì diăn r ba! Chèn chi-a y tên r ba! 1042. Có thể bớt chút ít được không?. IỄ * « * - a JI ? Néng bù néng jiản yì diản r? Nấng bu nấng chèn y tẻn r? 1043. Giá thấp nhất là bao nhiêu?. «. ôi líi & f % '> ?. Zùi dì de jià qián shì du sho? Chuây ti tơ chi-a chén sư tua sảo? 1044. Có loại rẻ hơn không?. w I I - â Jl tì « ? Yọu pián yi yì diăn r de ma? Dẩu pén y y tẻn tơ ma? 1045. Giá cả có thể bớt được không? ỈÍMt ặj H n ề H ? Jià qián ké yỉ jiản yì xiẽ ma? Chi-a chén khớ ỷ chèn y xía ma?. 174.

<span class='text_page_counter'>(170)</span> F.. Người bán cỏ thể trả lời. 1046. Đ ược rồi, giảm 1 chút.. » ĩ ; á - á JL o Hảo le, jiản yì diản r. Hảo lơ, chèn y tẻn r. 1047. Rẻ rồi. * I T . Pián yì le. Pén y lơ. 1048. Quá rẻ rồi. * « I T . Tài pián le. Thai pén y lơ. 1Ò49. Rẻ nhất rồi.. * ®I 7 . Zùi pián yì le. Chuây pén y lơ. 1050. Xin đừng trả giá. if 81 it ỉ/ì a ííl o Qĩng bié tăo jìa huán jià. Chìng bia thảo chi-a hoán chi-a. 1051. Không bớt được đàu. i K a líì. Bù néng jiăn jià. Bu nấng chèn chi-a. 1052. Môt đồng cũng không bớt.. - tt Ế T' & ' Yí kuài yẽ bù jiản. 175.

<span class='text_page_counter'>(171)</span> Ý khoai dẻ bu chèn. 1053. Đây là giá cố định.. a s i í Mlíì fê Zhè shì gù dìng de jià gé. Trơ sư cu ting tơ chi-a cớ. 1054. Thị trường lên giá rồi. m. «. ft. ÍM 7. Shi chảng shèng jià le. Su trảng sng6 chi-a lơ 1055.. Giá thấp nhất ròi đấy.. ỉẳ líì m 1. Ũ. Zhè jià gé shi zùi dì de. Trơ cơ chi-a cở sư chuây ti tơ. 1056. Không được, cửa hàng cùa chúng tôi bán đúng giá Bù néng, wỏ men shuõ shí jià de. Bu nấng, ủa mân sua sứ chi-a tơ. 1057. Thưa ỏng, đây là giá niêm yết.. K ĩ,. Ốs R \n Ố 5. Xiàn shẽng, zhè shì pái jià de Xen sang, trơ sư pái chi-a tơ. 1058. Được rồi. bớt 10%.. Sỉ "0 , n ® <ỉ z t 3 Hảo ba. jiăn bái fẽn zhì shi. Hảo ba. bái fản tru sứ. 1059.. Vi hàng của chúng tỏi là hàng tốt. có bào hành.. Éỉ , w II 176. ã.

<span class='text_page_counter'>(172)</span> Yĩn wả men de húo wù shi hảo de, yóu bảo zhèng. Din ủa mân to hua u sư hảo lơ, dáu bảo trâng. G.. K hách hàng đồng ý mua. 1060.. Tôi muốn mua cái này. a * * iằ t . w ỏ yào mải zhè gè. ùa dao mải trơ cơ. 1061. Tôi mua cái này.. #. s B T.. Wõ mái zhè gè. úa mải trơ cỡ. 1062. Tôi muốn cái đó. w ỏ yào nà gè. ủa dao na cơ. 1063. Nhờ cô tính tiền cho tôi. ỉi % ầ n ( O ) . Qíng nĩ tì wỗ jié zhàng Chíng nỉ thi ủa chia trang. 1064. Làm ơn gói lại dùm tôi. ĩ. Ì S S Ỉ ễ l .. Qĩng ti wỗ bào qĩ lái. Chỉng thi ủa bao chỉ lái. 1065. Thế thì tốt quá! ìỉ s » K 'ú ĩ , Zhè zùi hảo bú guò le. Trơ chuây hảo bú cua lơ. I77.

<span class='text_page_counter'>(173)</span> 1066. Vậy lấy cho tôi 2 cái.. m. a * B T . Nà, wõ yào liảng gẻ. Na, ủa dao lẻng cơ. 1067. Bán cho tôi cái đó.. *. a ? T •. Mài géỉ wó nà gè. Mai cấy ủa na cơ. c H. L ờ i cuối 1068. Cám ơn! i* » ! Xiè xie! Xia xia! 1069. Cảm ơn vì đã mua hàng. Xiè xiè ni măi wõ men huò wù. Xia xia ní mải ủa mân hua u. 1070. Đ ồ c tia c ô đ â y . iẳ i % Ếỉ 0 n . Zhè shì nĩ de hùo wù. Trơ sư nỉ tơ hua u. 1071. Hẹn lần sau gặp lại T. £. 5!. ®. !. Xià ci jiàn miàn. Xi-a chư chen men.. 178.

<span class='text_page_counter'>(174)</span> 32.. S Ứ C KHỎE. A.. Đau ố m ___bệnh tật. 1072. Anh sao thế? % % l ĩ ? Ní zèn me le? Ní chẩn mơ lơ? 1073. Tôi không sao, hơi ho thôi. s s y . i ã d . w ỏ méi shì, yóu diăn ké sòu. ủa mấy sư , dấu tẻn khớ xâu. 1074. Anh nên đi bệnh viện khám. H H R H . Nĩ yào qù yì yuàn kàn kản. Nỉ dao chuy y doen khan khan. 1075. Tôi biết rồi. 3 ầ ìl ĩ . Wõ zhĩ dào le. ủa trư tao lơ. 1076. Nghe nói bạn càm rất nặng không đi học được.. i ÌIĨ«SIIBF1.*ÌÍJ:Ì*. Tĩng shuõ nĩ găn mào hẽn zhòng, bù kẽ shàng kè. Thing sua ni cản mao hẳn trung, bu khờ sang khơ. 1077.. Không biết tại sao tỏi uống thuốc nhiều mà cũng không đỡ.. 8 * Ũ ìf % ít I a Oỉ li Dĩ H % , Ộ| f a a Wõ bù zhĩ dào wèi shén me wõ chĩ yào chĩ de duõ.kẽ shì hái méi hăo. 179.

<span class='text_page_counter'>(175)</span> ủa bu trư tao wây sấn mơ ùa trư dao trư tơ tua khỏ sư hái mấy hảo. 1078. Anh mắc bệnh gì thế?. % H ít l « ■! Nĩ dé shén me bìng? Nỉ tớ sấn mơ bing? 1079. Tôi không biết, chỉ thấy nhức đầu buồn nôn.. a T' l i , R « á * « . i í> Wõ bù zhĩ dào, zhĩ jué de tóu téng, è xĩn. ủa bu trư tao, trừ chuế tơ thấu tháng, ơ xin. 1080. Tôi đau bụng.. ft ẵí ĩ « . w ỏ dù zi téng. ủa tu chư tháng. 1081. Tôi bị sốt.. a * ’« . w ỏ fã shào. ủa fa sao. 1082. Tôi bị cảm rồi.. a s HT , Wó gản mào le. úa cản mao lơ. 1083. Anh thấy khó chịu ờ đâu? K s « JL T' iỉ iR ?. Nĩ zài nả r bù shũ fù. Nỉ chai nả r bu shu fu? 1084. Tôi tháy khó chịu không muốn ăn gì hết. 180.

<span class='text_page_counter'>(176)</span> a *. H T* ỉỉ IR , ít. ỊU. ĩ. I. tì I' s Bỉ. Wó jué de bù shũ fù, shén me dõng xĩ yé bù xiỏng chĩ. ủa chuề to bu shu fù, sấn mơ tung xi dẻ bu xẻng chư. B.. Khám ờ bệnh viện. 1085. Cỏ ơi, cho hòi bác sỹ đến chưa?. 'J* «fl , ii Ỉ»1 1 Ỉ I Ĩ Ì Ỉ I ? Xiảojiẽ, qĩng wèn yĩ shẽng lái le méi yõu? Xéo chỉa. chĩng wuân y sâng lái lơ mấy dầu? 1086. Chưa đến.. 8 SIHái méi lái. Hái máy lái. 1087. Có cần láy số thứ tự không"? Yào bú yào xiãn gùa hào? Dao bú dao xen qua hao7. 1088. Cần chứ. 'ă ầ ĩ , Dâng rán le. Tang rán lơ. 1089. Xin hòi, đăng ký khám bệnh ờ đâu?. ỉi Ỉ»1, s « )L_lỉ § •'. Qĩng wèn, zài ná r gùa hào? Chỉng wuản, chai nả qua hao? 1090. Xin ông đến bàn tiếp bệnh nhân.. ìf lí ã 8 f ẹ . Qíng nĩ dào guà hào tái. 181.

<span class='text_page_counter'>(177)</span> Chíng nỉ tao qua hao thái. 1091. Lệ phí bao nhiêu?. 8 % a 5 '>? Gùa hào fèi duõ sho? Qua hao fây tua sảo? 1092. 20.000đ.. M % ỉí . Liăng wàn kùai qián. Lẻng woan khoai chén. 1093. Còn tiền khám bệnh là bao nhiêu? ã H B « B s ? Hái yỏu zhẽn duàn fèi ne? Hái dầu trần toan fây nơ? 1094. Sau khi khám xong mới thanh toán. * # * T H 6 K # « . Kàn bìng wán le yĩ hòu jìu qĩng suàn. Khan bing woán lơ ỷ hâu chiu ching xoan 1095. Chị bị sao thế?. 8 z l ĩ Ị Ní zẽn me le? Ní chẩm mơ lơ? 1096. Tôi bị sốt và ho.. s. t tií. ỈOti « ,. Wõ fã shảo hé ké sòu ủa fa sao hớ khớ xâu. 1097. Để tôi xem nào. ĩt s f 182. f. ..

<span class='text_page_counter'>(178)</span> Ràng wõ kàn kan. Rang ủa khan khan. 1098.. Bác sỹ, tôi có sao không?. * * . 8 ít i * 7 ? Dài fù, wõ shén me bìng le? Tai fu, ủa sấn mơ bing lơ? 1099. Không có chi, chỉ bị viêm phế quản nhẹ thôi.. 3 ít & , R í ã s g B B n S S . Méi shén me, zhĩ bú guò shì qĩng dù qì guăn yán. Mấy sấn mơ, trử bú cua sư ching tu chi quàn dén. 1100. Ông cảm thấy như thế nào?. • n n i ỉ i i ỉ Nĩjué de zẽn me yang? Nĩ chuế tơ chẩn mơ dăng? 1101. Lưng hơi mòi, thấy uể oải trong người và nhức đầu, chóng mặt.. n MẼ * ,. s H*. l i .. Bèi yóu diản téng, pí juàn hé tóu téng, tộu bìng. Bây dấu tẻn thấng, pí choen hớ thấu thấng, thấu bing. 1102. Bao lâu rồi? 5 % T ? Duõ jiủ le? Tua chiu lơ? 1103. Khoảng 3 ngày rồi.. * « =X T . Dà gài sân tiãn le. Ta cai xan then lơ. 1104. Đo thân nhiệt trước đã. 183.

<span class='text_page_counter'>(179)</span> í * - T R a «e Xiãn liàng yí xià ti wẽn ba. Xen leng ý xi-a thỉ wuân ba. 1105. 38°2. ông bị sốt rồi.. £ t m : ,. %t 8 ĩ. Sân shi bã dù ẻr ,nỉ fã shão le. Xan sứ ba tu ơ. nỉ fa sao le 1106. Ông thè lưỡi ra cho tôi xem nào?. % ỈE lĩ íỉ( 0 ® i* í * s f i éậựỷ ^ Qĩng bá nĩ de shé tóu shén chũ lái wõ kàn kan Chíng bá nì tơ sớ thấu sẩn tru lái ủa khan khan. 1107. Ăn thấy ngon Không'?. §5 i. B. Wẻi kõu zẽn me yang? Wây khẩu chần mơ dăng?. 1108. Ăn không thấy ngon. ® p * » : s Wèi kỏu bù háo. Wây khẩu bu hảo. 1109. Đêm ngủ không ngủ được, thường hay mất ngủ. 01 ì i * i , * H / Wản shàng shùi bù zháo, shi miỏn. Woản sang suây bu tráo, sư mèn. 1110. Xem ra anh phải nẳm bệnh viện để kiểm tra.. f % % ỈU íỉ ầ i ỈẾ s. .. Kàn lái nĩ dẽị zhù yĩ yuàn jiản chá. Khan lái ni tẩy tru y doen chèn trá. 184.

<span class='text_page_counter'>(180)</span> 1111. ông cời áo ra tôi nghe thử xem.. ii % 8. ± r< IR» H i »(í. Qĩng nĩ jiẽ kãi shàng yĩ fu wỏ tĩng ting. Ching nỉ chìa khai sang y fu ủa thing thing 1112. Hãy hít thờ sâu vào.. ii IS 3 Dí "8 Qĩng zuò shẽn hũ xĩ. Ching chua sân hu xi. 1113. Chỗ này đau không? ã. JL ỉ ĩ. T'. Zhè r téng bù téng? Trơ tháng bu tháng? 1114. Bung đau lắm. Sỉ ĩ. I. fệ. Dù zi hèn téng. Tu chư hấn thấng. 1115. Đau bao lâu rồi? f ? U Ĩ ? Téng duõ jiú le? Tháng tua chiu lơ7 1116. Khoảng 1 tuần rồi. * fi - n Dà gài yi zhuõ. Ta cai y trâu.. 1117. TỎI e rẳng anh bị viém ruột rồi.. lí 5 1Ẻ ỉí í* Sỉ. 7. Wỗ kõng pả ni dé cháng yán le. 1X5.

<span class='text_page_counter'>(181)</span> úa khủng pa nỉ tẩy tráng dén lơ. 1118. Có nặng lắm không? P * i r i ? Yõn zhòng bù yán zhòng? Dẻn trung bu dẻn trung? 1119. Không sao đâu, ông yên tâm đi. % tt í» "É . Bú yào jĩn, nĩ fàng xĩn ba. Bú dao chỉn, nỉ fang xin ba. 1120. Ông yên tâm đi, đây chỉ là 1 loại bệnh thông thường. ® «c> "B, s R I - s I 1 à i . Nĩ fàng xĩn ba, zhè zhĩ shì yì zhỏng pủ tòngde bing. Nỉ fang xin ba, trơ trử sư y trùng pủ thung tơ bing. 1121.. Tốt nhất, bác sỹ cho tỏi thuốc đỏngy.. » » . $ 3 f JS ¥. .. Zùi hăo, géi wỗ kài diăn zhòng yào. Chuây hảo, cấy ủa khai tẻn trung dao. 1122.. Tôi có cần kiêng cử gì không? S U I l ẵ ? Wõ yào bú yàojìn ji? ủ a dao bú dao chin chi ma?. 1123. Bác sỹ, ông xem tôi cần phải chú ý những gì?. * * . « i « 6 il iỉ Ễ i ít l ? Dài fù, nĩ kàn wõ yĩng gài zhù yì xiẽ shén me7 Tai fù, nỉ khan ủa ding gai tru y thing sân mơ? 1124. Anh không nên hút thuốc lá nữa. * * * B tt * T . 186.

<span class='text_page_counter'>(182)</span> Nĩ bú yào zài chõu yàn le. Nỉ bú dao chai trâu den lơ. 1125. Tốt nhất là không nên uống rượu. Zùi hảo bú yào hè jiủ. Chuây hao bú dao hơ chỉu. 1126. Không hút thuốc, đừng uống rượu, nghỉ ngơi nhiều. Bú yào chõu yàn, bú yào hè jiú, yào duõ xiũ xì. Bú dao trâu den, bú dao hơ chỉu, dao tua xiu xi. 1127. Đây là toa thuốc, 3 ngày sau quay lại tái khám.. ã I « ặ , E * i » * 9 8 Zhè shì yào dàn, sân tiãn hòu qĩng lái fù zhẽn. Trơ sư dao tan, xan then hâu qỉng lái fu trân. 1128. Xin lỗi, cho tôi hỏi khoa sản ờ đâu?. ^ 5 , « H r Ĩ4 s 1 Jl ? Láo jià, qĩng wèn chăn kè zài ná r? Láo chi-a, chỉng wuân chản khơ chai nảr? 1129. Chị đi thẳng là tới. 8 - I f II a o Nĩ yì zhí zuỏ jìu dào. Nì ý trứ chẩu chiu tao. 1130. Mời ngồi, chị có chuyện gì sao?. « «, i w ít l 9 « ? Qĩng zuò, ní yỏu shén me shi ne? Chỉng chua, ní dẩu sấn mơ sư ? 1131. Bác sỹ, dạo này tôi hay thèm ăn quá lại hay buồn nôn nữa 187.

<span class='text_page_counter'>(183)</span> tu ,. * i ữ#s t l t ì «8ủ.. Dài fù, zùi jìn wõ cháng chán yẽ chảng è xĩn. Tai fu, chuây chin ủa tráng trán dẻ tráng ở xin. 1132. Thế chị đã kết hôn chưa? SB K. ỉê. tt. ĩ. m. ?. Nà nĩjié hũn le ma? Na nỉ chia huân lơ ma? 1133. Tôi kết hôn được 1 năm rồi.. JtS#íS7-íĩ. w ỏ jié hũn jié le yì nián le. ủa chia huân chia lơ y nén lơ. 1134. Chúc mừng chị, chị sắp có em bé rồi.. 0 lí , tí 1* I 'ỉ* ĩ ĩ Zhù hè nĩ, nĩ kùai yóu hái zi le. Tru hơ nỉ, nỉ Khoai dẩu hái chừ lơ.. c.. Khám tại nhà. 1135. Alô! Bác sỹ Trần, ông có thể dến nhà tỏi ngay được không ? ■B, l í ỉ , « ộ i w g ± * a s i { Wèi. chén xiãn shẽng, ni ké yl mả shàng lái wỗ jìa ma7 Wãy, trân xen sáng, nỉ khớ ỷ mả sang lái ủa chi-a ma? 1136.. Bà cảm thấy đau ờ chỗ nào sao7. %s. JI * »11«?. Nĩ zài nă r bù shũ fù ne? Nì chai nà bu su fu nơ’ 1137. Không phải tôi. con tôi đang sốt. *. §. à ,. H. Ĩ. Í. H. .. Bú shì wỏ. wỏ hái ZI zhèng zài fã shão ISX.

<span class='text_page_counter'>(184)</span> Bú sư ủa, ủa hái chử trâng chai fa sao. 1138. Tôi đến ngay.. a tt * . w ỏ jìu lái. Ùa chiu lái. 1139. Cháu đang ờ đâu?. ỈỄ s s 4 JL ? Tã zài zài nả r ? Tha chai chai nảr? 1140. ở trong phòng này. s a ẵ lỉ ĩ Zài zhè jiãn fáng zi. chai trơ chen fáng chư. 1141. Bà phát hiện ra cháu bị như vậy là từ lúc nào?. + 1 Bí à lí s H ÍẾ i a' 8?. 1. Shén me shí hòu nã f xiàn tã shì zhè yang? Sấn mơ sử hâu nỉ fa xen tha sư trơ dăng? 1142. Sau khi phát hiện liền gọi điện thoại cho ỏng. * 8 « s n iẾ % ÍI t i iỗ Fã xián yĩ hòu jìu géi nĩ dă gè diàn hùa. Fa xen ỷ hâu chiu cấy nỉ tả cơ ten hoa. 1143. Anh bạn nhò, hả miệng ra to nào.. H\. II s , *. «. 1. Xiăo péng you. zhãng kãi zủi ba. Xẻo páng dâu, trang khai chuẩy ba 1144. Không sao đâu. cháu mọc răng ắy mà.. a it & ,. IẾ. s. ? íĩ e , 189.

<span class='text_page_counter'>(185)</span> Méi shén me, tã fã yá ér yĩ. Mấy sấn mơ, tha fa dá ớ dì. 1145. Thế thì không cần phải lo lắng, cảm ơn bác sỹ.. M, $ T' w i. ù ĩ , iS. 2 =. Nà, wõ bú yòng dàn xĩn le, xiè xie nín. Na, ủa bú dung tan xin lơ, xía xia nín. 1146. Đừng khách sáo. ĩ i n . Bú yào kè qì Bú dao khơ chi. 1147. Để tỏi tiễn bác sỹ. ij s i i s o Ràng wỏ sõng song nin. Rang ủa xung xung nín. D.. Khám răng. 1148. Bác sỹ, coi dùm răng cho tôi với. Dài fu, qĩng nĩ tì wõ kàn kan wõ de yá chì. Ta fu, chíng nỉ thi ủa khan khan ủa tơ dá trử. 1149. Mời ngồi, răng ông sao thế?. » í , ệ ti % S I U. ?. Qĩng zuò, nĩ de yá chĩ zẽn me yang? Chỉng chua, nỉ tơ dá trử chẩn mơ dăng? 1150. Thế à? Để tôi xem. IS ? it » f f . Shì ma? Ràng wõ kàn kan. S ư ma? Rang ủa khan khan. 190.

<span class='text_page_counter'>(186)</span> 1151. Còn tốt chứ? ® ĩ ỉ Dặ ? Hái hăo ma? Hái hảo ma? 1152. Răng của anh gần như hư hết rồi.. % íỉ 5f s 1(1) ĩ . í * Nĩ de yá zhĩ dõu huài le. Nỉ tơ dá trử tâu hoai lơ. 1153. Tôi thấy có 1 chiếc hư rồi.. « f á - R í © 7 . ±Ấ> w ỏ kàn dào yì zhĩ yá huài le. ủa khan tao y trử dá hoai lơ. 1154. Có thể nhỗ ngay không? ỘJ « 5 Jt « s 13 ? Ké yĩ mă shàng bá diào ma? Khớ ỷ mả sang bá teo ma?. 1155. Đừng vội, khi nàohết sưng mới nhổ.. nl i .. i » )S(f)* « # .. Bié jí, tùi zhòng hòu zài lái bá yá. Bía chí, thuây trung hâu chai lái ba dá. 1156.. Bác sỹ thấy chân răng tôi còn tốt không? t * f f n * » Lí? Dài fu kàn kàn wỏ yá gẽn hái hảo ma? Tai fu khan khan ùa dá trử hái hảo ma?. 1157. Lần trước bà đến khám răng là khi nào?. i. X B * 1 5 f fi i. ít. i. ai * ?. Shàng cì nĩ lái kàn yá chĩ shì shén me shí hòu?. 191.

<span class='text_page_counter'>(187)</span> Sang chư nỉ lái khan dá trử sư sán ma su hảu? 1158. Khoảng 6 tháng trước. * H Mt n z I Dà gài liu gè yuè zhĩ qián. Ta cai liu cơ dẽu trư chén. 1159. Răng của tõi váng, có thể tầy trắng đưọc không?. a Ể. tì # I 8Ỉ, 51 ữ ầ ỡ Bì 4. •'. Wõ de yá chĩ huáng chéng de, ké yĩjié bái de ma7 Ùa tơ dá trử hoàng tráng tơ, khớ ý chia bái tơ ma? 1160. Đ ược chứ. ÕJ « Ké yĩ. Khớ ỷ. E.. Khám mắt. 1161. Mời ngồi, mắt chị bị sao thế?. ii í . I-Ĩ. 81 s§ ,1 l 8 ?. Qĩng zuò. nĩ de yăn jĩng zẽn me yang? Chỉng chua, nỉ tơ dẻn ching chẩn mo dăng'?’ 1162. Tỏi cảm thấy mỏi mắt, nhìn chữ không rõ ràng.. a t íễ IB IU« % , f ? § i. % ĩễ. w ỏ jué de yăn jĩng pi láo, kàn zì kàn bù qĩng chu Ua chuê tơ dẻn ching pí láo, khan chư khan bu ching tru. 1163. Trư ớc dây chị đã từng đi khám mắt ch u a 7 w i % ị a EB 81 7 Lĩ ? Yĩ qián nĩ qù kàn guò yăn jĩng le ma? Y chén nỉ chuy khan cua dẻn ching lơ ma?. 192.

<span class='text_page_counter'>(188)</span> 1164.. Chưa.. ® 3 f a. Hái méi kàn guò. Hái mấy chuy cua. 1165. Có rồi, lần này tôi quay lại tái khám.. S ĩ, ì ẳ O I. H Ễ .. Yặu le, zhè cì wỏ húi lái zài kàn. Dầu lơ, trơ chư ùa huấy lái chai khan. 1166. Mời chị ngồi đây và nhìn lên chữ viết trên bảng đó. if « 3 i ẳ J L Í T B f a j B H I ± 5 Qíng nĩ zài zhè r zuò xìa hé kàn zài hèi băn shàng xi de zì. Chíng nì chai trơ r chua xi-a hớ chai hây bản sang xỉa tô chư. 1167.. Khi tập trung nhìn 1 một nơi hơi lảu, chị cảm thấy như thế nào? 'ã « * ỉ ỉ - f % - Ể , 'K tt £ & 8 ? Dăng jí zhòng zhù yì kàn jiú yì diản, nĩjìu jué de zẻn me yang? Tang chí trung tru y khan chỉu y tẻn, nì chuế tơ chẩn mơ dăng?.. 1168. Tôi cảm thấy mỏi mắt.. » a B H K I. w ỏ jìu ju é deyản kùn. ủa chiu chuế tơ dén khuân. 1169. Chị đọc những chữ ghi trên đó nhé, từ chữ lớn đến chữ nhỏ. tt * ? a r t H . Qĩng nĩ dú zài nà r xẻi de yì xẽi zì, cóng dà zì dào xiảo de. Chíng nỉ tú chai r xỉa tơ y xia chư, chúng tà tao xẻo tơ. 193.

<span class='text_page_counter'>(189)</span> 1170. Xem ra chị đã bị cận rồi.. ff *. » iữ « 7 .. Kàn lái nĩ yĩ dé jìn shì le. Khan lái ní ỷ tớ chin sư lơ. 1171. Khoảng bao nhiêu độ? Có cần đeo kính không?. * R II * ? * * * # ■. t ?. Dà gài jì dù? Yào bú yào dài yăn jĩng? Ta cai chỉ tu? dao bú dao tai dẻn ching? 1172.. 1 độ, nhưng cũng cần phải đeo kính.. - I I , ÌỊII 6 tt 9 c 1 . Yí dù, kẽ shì yĩng gài dài yăn jĩng. Ý tu, khờ sư ding gai tai dẻn ching. F.. Mua thuốc. 1173. Thưa cô, tôi muốn nhận thuốc. n 5 K 15 . w ỏ yào qủ yào. ủa dao chùy dao. 1174. Cho tỏi xem biên lai.. ỉề n Ễ IK ỈK o Gệi wõ kàn shuõ zhí. Cấy ủa khan sâu trứ. 1175. Tỏi muốn bốc vài thang thuốc này. 1 I II i! w ỏ yào zhuã jĩ fù yào. ủa dao troa chỉ fu hao. 1176. Cho tôi xem toa thuốc.. 194.

<span class='text_page_counter'>(190)</span> Qĩng bả yào fàng géi wó kàn kàn. Chíng bả dao fang cây ủa khan khan. 1177. Xin hỏi số thuốc này uống như thế nào?. iẳ a n £ U i ? Zhè xẽi yào zẽn me chĩ fă? Trơ xia dao chần mơ trư fả? 1178. Tốt nhất là ỏng uống 2 viên trước khi ăn. * * » s # » « M Nĩ zùi hăo zài fàn qián chĩ liăng piàn. Nỉ chuây hảo chai fan chén trư lẻng pen. 1179. Thuốc nước này ngày uống 2 lần, mỗi lần 1 liều.. 8#ÌÌ*«Xỉl*X.*X0ỉ-tt. Zhè zhỏng yào shiủ mẽi tiãn liảng cì, mẹi cì chi yì gé. Trơ trùng dao suẩy mẩy then lẻng chư, mẩy chư trứ y kớ. 1180. Thế thuốc viên thì sao? i L % n 1 ? Nà me yào piàn ne? Na mơ dao pen nơ? 1181. Thuốc viên ngày uống 2 lần, sau bữa cơm sáng và tối.. « % % K Dỉ P5 X. ¥ Bĩ s u 6 , s 'XM Mẻi tiãn yào piàn chĩ liăng cì, zảo wản fàn yĩ hòu, mẻi cì liảng piàn. Mẩy then dao pen trư lẻng chư,cháo woản fàn ỷ hâu, mẩy chư 1182. Thuốc này phải sắc như nào?. s » 8 é B» * ? Zhè zhõng yào zẽn yang jiãn fả? 195.

<span class='text_page_counter'>(191)</span> Trơ trùng chẩn mơ dăng chen fả? 1183. Đây lả cách sắc, cứ thế mà sắc.. ã s ĩ SĨ . 8 8 9 B e . Zhè shì jiãn fă, zhè yang jiãn ér yĩ. Trơ sư chen fả, trơ dăng chèn ớ ỷ. 1184. Đây là thuốc gì hả cô?. 'J' « , ữ fi lt & 15 ? Xiăo ji, zhè shi shén me yào? Xéo chìa, trơ sư sấn mơ dao? 1185. Đây là thuốc ngoài da, không uống được.. ãs. *. 15. ĩ 75 T' e p 1 .. Zhè shi wài yòng yào, qiàn wàn bù néng kỏu fú. Trơ sư woài dung dao, chen woan bu nấng kẩu fú. 1186. Chỗ ông có thuốc trị đau cổ họng không?. iẳ JL I ầ « ĩ m % 03? Nĩ zhè r yõu zhì sảng zi de yào ma? Nì trơ r dẩu trư xàng chư tơ dao ma? 1187. Ông có thuốc xirô ho không? Nĩ yộu zhì ké sòu de táng jiàng ma? Nỉ dầu trư khớ xâu tơ tháng Cheng ma? 1188. Ông xem loại này được không? * f a T 8 ộ F i ỉ i Ả ỉ Nĩ kàn zhè gè yào ké yĩ ma? Nỉ khan trơ cơ dao khớ ỷ ma?. 1189. Đ ược, cám ơn. 0, ir 196.

<span class='text_page_counter'>(192)</span> Háo, xiè xie. Hảo, xia xia. 1190. Con tôi 9 tuổi, tôi phải cho cháu uống thuốc như thế nào?. # %ĩ $ í. n. 9, a 6 II ỉè tfeI. Lti. ?. w ỏ hái zĩjìn nián jiú sùi, wóyĩng gài gẽi tã zẽn me chĩ?_ Ua hái chừ chín nén chỉu xuây, ủa ding cai cây tha chân mơ trư? 1191. Chị nên cho cháu uống mỗi ngày 1 viên. e & $ * s n ti - n . Nĩ yĩng gài mệi tiãn gẽi tã chĩ yí piàn. Nỉ ding cai mẩy then cầy tha trư ý pen. 1192. Cảm ơn! ! Xiè xie! Xia xia! 1193. Không có chi!. a* * ! Méi guãn xi. Mấy quan xi. 1194. Tồng cộng hết bao nhiêu tiền? â ỉ 5 a ? Zõng gõng duõ sháo qián? Chủng cung tua sao chén? 1195. Tổng cộng hết 800.000 đ.. ế £ A ì- n tt tỉ . Zõng gõng bã shi wàn kuái qián. Chủng cung ba sứ woan khoai chén.. 197.

<span class='text_page_counter'>(193)</span> G.. Thăm bệnh nhân. 1196. Chiều nay mình đi thăm Sơn nhé! Ậ * T Ĩ « Í ] Ĩ § I U . «f "5 ? _ Jĩn tiãn xià wũ wc 'nen qù kàn shãn, hảo ma? Chin then Xha ủ ủa mân chuy khan san, hào ma? 1197. Anh ta bị gì thế? ề n It i Ế ? Tã dé shén me bìng? Tha tớ sấn mơ bing? 1198. Tôi không rõ, 3 ngày trước anh ta nói anh ta cảm tháy đau bụng, có lẽ là bị viêm ruột.. a*. 1 0 ’,. * , » S K n ĩ M «. Wõ bù míng bái, sân tiãn yĩ qián tã shuõ jué de dù z\ téng, hăo xiàng tã dé le cháng yán. ủa bu míng bái , xan then ỷ chén tha sua chuế tơ tu chư thấng, hảo xeng tha tớ lơ tráng dén. 1199. Mua cho anh ta cái gì đây?. £ ầ ề Ẻ ít l « ? Gệi tã sõng diăn shén me ne? Cầy tha xung tẻn sấn mơ nơ? 1200. Chúng ta đến hàng bách hóa thử xem, có gì ngon thì mua cái đó. Wõ men qù bái huò jiủ diàn kàn kàn hảo shén me jìu mải shén me? ủa mân chuy bái hoa chiu then khan khan hảo sấn mơ chiu mải sán mơ? 1201. Tôi nghĩ, tốt nhất nên mua ít trái cây, nước khoáng và sửa. 198.

<span class='text_page_counter'>(194)</span> Wõ xiảng zùi hảo shì măi xiẽ shúi guỏ, kuàng quán shủi hé niu nải. úa xẻng chuây hảo sư mải xia suấy của, khoang chén suầy hớ níu nải. 1202. Thế cũng được. IU Ế . Nà yé hảo. Na dé hảo. 1203. Cỏ ơi!. /J\ ffl! Xiảo jiẽ! Xéo chìa! 1204. Chuyện gì thế?. ít ÌL ? ĩ Shén mơ shì? Sấn mơ sư ? 1205. Cô cho tôi biết phòng 204 nẳm ờ chỗ nào?. ỈS H z * H § * s 6 « Jl. ?. Qĩng wèn èr liảng sì hào bìng fáng zài nả r? Chìng wuân ơ ling xư hao bing fáng chai nảr? 1206. C ác bạn cứ đi thẳng, rồi quẹo phải là tới.. ín - ( S ) f , « 1 lia £ ÌS18 *t a ĩ _ : Nĩ men yì zhi zỏu, rán hòu xìang yòu biàn guăi jìu dào le. Nỉ nâm y trứ chẩu, rán hâu xeng dâu ben quải chiu tao. 1207. ở lầu trên hay lầu dưới?. s H ì iĩ é fê T ? Zài lóu shàng hái shi lóu xià? 199.

<span class='text_page_counter'>(195)</span> Chai lấu sang hái sư lấu xi-a? 1208. Lầu 2 phòng số 4.. a s _ « 0 §. Sỉ. 8. .. Jìu shi èr lóu sì hào bìng fáng. Chiu sư ơ láu sư hao bing fáng. 1209.. Cám ơn! ầ il) ! Xiè xie! Xia xia!. 1210.. Nghe nói anh bị viêm ruột, chúng tôi đến thăm anh đây. tt % S T B S , ỉ ỉ ĩì * f f %. Tĩng shuõ nĩ đé le cháng yán, wõ men lái kàn kan nĩ. Thing sua nỉ tớ lơ tráng dén, ủa mân lái khan khan nỉ. 1211.. Sơn bạn đỡ nhiều chưa? UI, % » 5 ĩ 4 ? Shãn ni hăo duõ le ma? San ní hảo tua lơ ma?. 1212. Các anh tốt quá, tôi khỏe nhiều rồi.. ỉí íỉl I Sỉ, # E Ẽ H Ĩ . Nĩ men zhẽn hăo, wỏ yĩjĩng hão duõ le. Nỉ mân trân hảo, úa ỷ ching hảo tua lơ. 1213.. Xem ra đỡ nhiều rồi.. * » 5 7 . Kàn lái hảo duõ le. Khan lái hảo tua lơ. 1214. Tỏi cảm thấy đỡ hon hôm qua chút xiu, cảm on các ban đã đến thăm tôi. 200.

<span class='text_page_counter'>(196)</span> a S M t t i t X H - Ể U l. iH # % M * i « ’ _ w ỏ jué de bĩ zuó tin háo yì diăn, xiè xie nĩ men lái kàn wỏ. ủa chuế tơ bỉ chúa then hào y tẻn, xia xia nỉ mãn lái khan ủa. 1215. Bác sỹ nói sao?. Ắ * ig ít l ? Dài fu shuõ shén me? Tai fu sua sấn mơ? 1216. Ông ta nói tỏi bị viêm ruột, cần thử máu, nước tiểu.. t %. n H ẵẫ $ , s s i , & * a .. Dà fù shuõ wỗ dé cháng yán, yào yản xuẽ, yàn shủi biòn. Tai fu sua ủa tớ tráng dén, dao den xuề, den suẩy ben. 1217. Kết quả thế nào? S X I U ? Jié gõu zẽn me yang? Chia của chẩn mơ dăng? 1218. Không phải lo lắng, nằm viện 1 tuần là khoẻ thỏi,. ĩ B i I , Bú yòng zháo jí, duõ zhù yí gè xĩng qĩjiu háo. Bú dung tráo chí, tua tru ý cơ xing chi chiu chiu hảo. 1219. Chúng tôi mang cho bạn ít quà. n Ể Ẻ « S * - Í S f f i o w ỏ men géi nĩ dài lái yì xiè dõng xĩ. ủa mân cấy nỉ tai lái y xia tung xi. 1220. C ác bạn khách sáo quá, tôi thật áy náy % in ỉ n , s Ặ ỊỊ1 s . Nĩ men tài kè qì, zhẽn bù háo yì si. 201.

<span class='text_page_counter'>(197)</span> Nì mân thai khơ chi, trân bu hảo y xư. 1221. Tỏi mang máy thu thanh đến cho bạn, bạn có thẻ nghe chương trình tiếng Anh. á. &. B. 9. * 7. tt. s. n. .. «. Ộ| B H i. * *. X. r. ■ .. Wõ géi ni dài lái le shòu lù jì, ní ké yĩ tĩng tĩng yĩng wén guảnci bõ. Ua cay nỉ tai lá lơ sâu lu din, ní khớ ỷ thing thing ding wuấn quảng bua. 1222. Cám ơn các anh! $ « Ị RH ỉ Duõ xiè nĩ men! Tua xia nỉ mân! 1223. Bạn nghỉ nhé, lần sau chúng tối đến thăm. * ’ ». ». #. 1. ,. T. X. s. n. *. f. % .. Ni hảo hao xiũ xĩ, xià cì wõ men lái kàn nĩ. Ni hảo hao xiu xi, xi-a chư ùa mân lái khan nỉ. 1224. Hi vọng bạn mau bình phục. # 1 % À ^ * * ». XT wàng nì de bìng kuài diăn hảo. Xi woang nỉ tơ bing khoai tén hảo. 1225. Tạm biệt. B. ĩ !. Zài jiàn! Chai chen! 1226. Hoàng Minh, anh cảm thấy như thế nào?. K«, H H Ỉ. H ?. Huáng míng, nĩ jué de zẽn me yang? Hoáng míng, nỉ chuế tơ chẩn mơ dăng? 202.

<span class='text_page_counter'>(198)</span> 1227. Cũng đỡ nhiều, chì thi thoảng cảm thấy rất đau.. n # H iĩ »T , R w Bí s ỈU ỈS 1* Wó jué de hái hăo le, zhĩ yỏu shí jué de hén tẽng. ủa chuế tơ hái hào, trứ dầu sứ chuế tơ hẩn thấng. 1228. Ca mỗ thuận lợi chứ? ¥ * K n Lí ? Shốu shù shùn lì ma? sẩu su suân li ma? 1229. Ca mổ thuận lợi, không cỏ vấn đề gì.. ¥ # HK «. a R 8 o Shỗu shù hẽn shùn lì, méi wèn tí. sẩ u su hẳn suản li, mấy wuân thí. 1230. Anh có cần mua gì thì nói vói em nhé!. w ít l % s * tt ỈB n tt "B! Yuõ shén me nĩ yào măi jìu gèn wõ shuõ ba! Dẩu sấn mơ nủ dao mải cân ủa shua ba! 1231. Đây là toa thuốc, em đến hiệu thuốc mua dùm anh được không?. 8 Bí n ặ , l ĩ * 8 & s # * , 5Ỉ "3 ? Zhè shi yào dàn, nĩ lái yào fáng bâng wò mải, hăo ma? Trơ sư dao tan, nì lái dao fáng bang ùa mái, hảo ma? 1232. Đương nhiên là được, còn cần gì nữa không?. 3 ã 51 « , iĩ i ít £ Lĩ ? Dăng rán ké yĩ, hái yào shện me ma? Tang rán khớ ỷ, hái dao sấn mơ ma? 1233. Không cần nữa, cám ơn em nhiều! * T , * # » ! Bú yòng le, duõ xiè nĩ! 203.

<span class='text_page_counter'>(199)</span> Bú dung lơ, tua xia nỉ! 1234. Anh nghi ngơi nhé, lát nữa em quảy lại. %. R I. “B , 3 ê Jl. n. ầ. * ọ. Nĩ xiũ xi ba, dẽng hùi r wỗ zài lái. Nỉ xiu xi ba, tầng ý huây r ủa chai lái. 1235. Anh vẫn tốt đấy chứ? % ìĩ' ĩ ỉ Dậ ? Nĩ hái hăo ma? Nỉ hái hảo ma? 1236. Bây giờ đỡ nhiều rồi, không còn đau lắm nữa.. s Ú $ 51 B. B S Ĩ * * Ĩ . Xiàn zái hái ké yĩ, yĩ jĩng bú tài téng le. Xen chai hái khớ ỷ, ỳ ching bú thai thấng lơ. 1237. Bác sỹ đã tim ra nguyên nhân chưa?. *n e6I. i. á ĩ Lí 7. Dài fù yĩjiăn chá yuán yĩn le ma? Tai fu ỷ chèn trá doén din lơ ma? 1238. Chưa, nhưng bác sỹ cho rẳng không nghiêm trọng. 3 3, 5] s IẾ lỉl tt % * r I o Hái mẹi, ké shì tã men rèn wéi bù yán zhòng. Hái mấy, khờ sư tha mân rân quấy bu dén trung. 1239. Vậy thì tốt quá rồi. » * » 7. Nà tài hảo le. Na thai hảo lơ. 1240. Tôi cũng rất mừng vì không có vấn đề gì.. a ít I s lít ũ « . 204.

<span class='text_page_counter'>(200)</span> Méi shén me wõ hé gão xing. Mấy sấn mơ úa hần cao xing. 1241. Khi nào bạn xuát viện?. ít l Bí li fg m p* V Shén me shi hòu nĩ chũ yuàn? Sấn mô sử hâu nỉ tru doen? 1242. Có lẽ tuần sau. Ế. ị*. T. i. .. Yẻ xủ xìa xĩng qĩ. Dé xủy xi-a xing xhi. 1243. Tạm thời bạn đừng lo công việc, chúng tỏi đã sắp xếp ổn thảo rồi. ỵ. HI *. f. ÍS í> I. \ ì ,. ít. IỈ1 e. 5. !!f ĩ. Zàn shí bú yào dàn xĩn gõng zuò, wỏ men yĩ ãn pái hảo le. Chan sư bú dao tan xin cung chua, ủa mân ỷ an pái hảo lơ. 1244. Cám ơn! ill iH! Xiè xie! Xia xia! 1245. Bây giờ anh nghỉ ngơi cho khỏe, tạm biệt! 8 Ẽ ỉ ĩ 5Ỉ » » ! , _ _ ? § H ! Xiàn zài nĩ hăo hao xiũ xi ba, zài jiàn! Xen chai nỉ hảo hao xiu xi ba, chai chen! 1246. Em đến thăm, anh rất cảm động!. Í5i * f n , ư a B *»! Nĩ lái kàn wỏ, ràng wỏ gản dòng! 205.

<span class='text_page_counter'>(201)</span> Nỉ lái khan ủa, rang ủa cản tung! 1247. Anh đừng nói thế, em hi vọng anh sớm bình phục.. % S'J a I. « ,. à. «. I. «. «. i. I. o. Nĩ bié zhè me shuõ, wõ xT wàng nì kùai kãng fú. Nỉ bia trơ mơ sua, ủa ci vvoang nỉ khoai khang fú. 1248. Anh nghỉ ngơi nhiều vào, công việc quan trọng nhưng sử c khỏe còn quan trọng hơn.. * * Rí * . I n i I I. Õ I s 9 t$ ]ĩ I i .. Nĩ duõ xiũ xi ba, gõng zuò shì zhòng yào de kẽ shì shẽn tí gẽng zhòng yào. Nỉ tua xiu xi ba, cung chua sư trung dao tơ khờ sư sân thí câng trung dao. 1249. Anh biết rồi, cảm ơn em quan tâm.. sa # ,. ỈN tt K liỉ * ủ .. w ỏ zhĩ dào le, xiè xie nĩ de guãn xĩn. ủa trư tao lơ, xia xia nỉ tơ quan xin. H.. Những cảu thư ờn g dùng. 1250. Anh sao rồi?. %£ l ĩ ? Ni zén me le? Ní chần mơ lơ? 1251. Tỏi không được khỏe.. a * * ».. wỏ bú tài hăo. ủa bú thai hảo. 1252. Thuốc này uống như thế nào? B 206. M. I l í ỉ.

<span class='text_page_counter'>(202)</span> Zhè zhỏng yào zẻn me chĩ? Trơ trùng dáo chẩn mơ trư? 1253. Thuốc này có tác dụng gì?. a ». n. í. ít. >L lí. ra ?. Zhè zhỗng yào yõu shén me zuò yòng? Trơ trùng dao dẩu sấn mơ chua dung? 1254. Thuốc này rất tốt cho bạn. ilKiEiỉltÌSIHIỈtt. Dùi nĩ chĩ zhè zhõng yào hén hảo chu. Tuây nỉ trư trơ trùng dao hấn hảo tru. 1255. Tôi đang bị sốt. B i a * # . Wõ zhèng zài fã shão. ủa trâng chai fa sao. 1256. Tôi bị cảm rồi. 8 ! I Ĩ . Wõ gản mào le. úa can mao lơ. 1257. Tỏi cần phải kiêng những gì?. a n I i ít I ? Wõ yào jìn jì shén me? ủa dao chin chi sấn mơ? 1258. Sau khi uống thuốc thấy như nào? Dĩ. t i. w ỉẽ. %. f. íễ £. l. ?. C hĩ yào yĩ hòu nĩ jué de zẽn me yang? Trư dao ỷ hâu nỉ chuế tơ chẩn mơ dăng? 1259. Đỡ nhiều rồi. 207.

<span class='text_page_counter'>(203)</span> 5Ỉ 5 ĩ Hảo duõ le Hào tua lơ. 1260. Đi bệnh viện khám xem sao?. ĩ s n Ế It & ề ? Qù yĩ yuàn kàn shén me bìng? Chúy y doen khan sấn mơ bỉng? 34.. HỌC HÀNH. A.. HỌC PHÒ THÔNG. 1261. Trẻ em mấy tuồi đi học?. as / hK Ji 9 ffè±¥? Tõng cháng xiảo hái jĩ sùi kài shĩ shàng xué? Thung tráng xẻo hái chỉ suảy khai sử sang xuế? 1262. Thường thì 2 tuổi bắt đầu đi học mẫu giáo. Tõng cháng èr sùi jìu jìn yòu zhì yuán. Thung tráng ơ xuây chiu chin dâu trư doén. 1263. Sáu tuổi đi học cấp 1. * 'ặ /h 8 Pl ữ i£ A # - ¥ » . Liu sùi xáo hái ké yĩ dú xiảo xué yì nián jí. Liu xuây xẻo hái khờ ỷ tú xẻo xuế y nén chí. 1264. Trường này là trường cấp 1 hay cấp 2?. i! |Ị| ị ti 1 Iị\ f i s ¥ f ? Zhè jiàn xué xiào shì xiảo xué hái shì zhòng xué? Trơ chen xuế xeo sư xẻo xuế hái sư trung xuế? 1265. Trường cấp 1.. 208.

<span class='text_page_counter'>(204)</span> s Iị\ ¥ Shì xião xué. S ư xẻo xuế. 1266. Thời gian học ờ trường tiểu học như thế nào? £ 'J' f i i l 8} \iị t i $ V Zái xião xué shàng kè de shí jiàn zèn me yạng? Chai xẻo xuế sàng khơ tơ sứ chen chẩn mơ dăng? 1267. Học sinh học cả sáng cả chiều.. ¥ỉ i ĩ A T T Ỉ i Xué shẽng shàng wủ xià wú shàng kè. Xuế sâng sang ủ xi-a ủ sang khơ. 1268. Thế trường có dạy tiếng Anh không?. 1 B n f s I á I a * »?. Nà, nĩ men xué xiào yỗụ méi ỵõu ịiào yĩng yú? Na, nỉ mân xuế xeo dầu mấy dẩU-cheo?^^. ,. 2. 1269. Có chứ. Bộ giáo dục quy định tất cả các trường cáp 1 đều phải dạy tiếng Anh. * i . Dăng rán yõu de. Jiào yù bù yĩ gùi dìng sỏu yõu de xião xué dõu yào jiào yĩng yú. Tang rán dầu tơ Cheo duy bu ỷ quây ting xúa dầu tơ xẻo xuế tâu dao cheo ding dủy. 1270. Thế còn các ngoại ngữ khác thì sao? Trường có dạy không?. 8Biĩ 1 81 M9t' ÌS ? % inf. n. ws w»■!. Nà hái yu bié de wài y ne? Nĩ men xué xiào yu méi yu jiào?. 209.

<span class='text_page_counter'>(205)</span> Na hai dầu xuế xeo tơ woai dủy nỉ? Nỉ mân xuế zeo dẩu mấy dẩu cheo? 1271. Không, trường chúng tôi không dạy.. a w . a II ¥ 8 * # . Méi yỏu, wỏ men xué xiào bú jiào. Mấy dẩu, ủa mân xuế xeo bú cheo. 1272. Trường chúng tôi chỉ dạy tiếng Anh. a n ¥ « 8 * «. Wõ men xué xiào jiào yĩng yú. ủa mân xuế xeo cheo ding dủy. 1273. Có chứ, trường của chúng tôi là trường tiêu chuẩn quốc tế. ì ị , ă IỈ1 ¥ « I B s s 1 fii f R . Yõu de, wỏ men xué xiào shì guó jì biào zhủn de xué xiào. Dẩu tơ, ủa mân xuế xeo sư cúa chi beo truẩn de xuê xeo.. 1274. Từ lớp 1 các cháu đã tiếp xúc với tiếng Anh rồi.. - í ã. ¥ ĩ Dí n ầ * t _ . Cóng yi nián jí, xué shẽng jìu ji chù yĩng wén. Chúng y nén chí, xuế sâng chiu chi tru ding wuấn. 1275. Dạy ngoại ngữ gì? # ft à » a ? Jiào shén me wài yủ? Cheo sấn mơ woai dủy? 1276. Có tiếng Hoa, tiếng Nhật, tiếng Hàn tùy học sinh chọn.. B a iẵ, s s , B H Ĩ 8 . Yõu hàn yú, hán yủ, rì y. súi xué shẽng xuản. Dẩu han dủy, hán dủy, rư dủy. suấy xuế sâng xẻo 1277. Thế 1 tuần dạy mấy tiết ngoại ngữ? 210.

<span class='text_page_counter'>(206)</span> Nà, yì zhõu bả wài yủ jiào jĩ jié kè? Na, y trâu bả woai dủy cheo chỉ chia khơ? 1278.. Anh văn rất quan trọng vì thế dạy 4 tiết.. 511 ifi i i n , w ữ 0 V « . Yĩng wén hén zhòng yào de, suỏ yĩ jiào 4 jié kè. Ding wuấn hẩn trung dao tơ, xúa ỷ cheo xư chia. 1279. Vì là ngoại ngữ 2 nên tiếng Hoa 1 tuần 2 tiết.. 0. %. § I 5* ỊS ,. « 0 I B : ĩ * .. Yĩn wèi dì èr wài yũ, suỏ yĩ mẽi zhũo èr jié kè. Din wuây ti ơ woài dủy, xúa ỷ mẩy trâu ơ chia khơ. 1280.. Cảm ơn chị đã cho tôi biết 1 vài thôngtin vè trường. Xiè xie nĩ bă xué xiào de yì xiẽ xìn xĩ lái géi wỏ liáo jiẽ. Xia xia nỉ bả xuế xeo de y xiê xin xi lái cấy ủa léo chìa.. 1281. Không có chi. Hi vọng chị sẽ cho cháu học ờ đây. 9 * * 0 í S B a t t i ỉ ỉ R ỉ a a A * ? ] . Méi guãn xì. XI wàng nĩ hái ràng nĩ hái zĩ lái zhèr xué xí. Mấy quan xi. Xi vvoang nỉ hái rang nỉ hái chử lái trơr xuế xí. 1282. Cô có thể cho tôi biết 1 vài thông tin về trường được không?. % 51 * «1ỈE tí n f e ín ễ I % tồ « ĩ I? •5 JL ? Nĩ kẽ bù ké yĩ bá nĩ men xué xiào de xin xĩ lái géi wõ liáo jiẻ yì diản r ? Nỉ khớ bu khớ ỷ bá nỉ mân xuế xeo tơ xin xi lái cấy ủa léo chìa u tẻn r ? 1283. Tất nhiên rồi. Không biết chị hỏi để làm gì vậy ạ?. ầ «8 ĩ. o. Ị H X B H 1 ít /Ả? 211.

<span class='text_page_counter'>(207)</span> Dăng rán le. Bù zhĩ dào nĩ wèn zuò shén me? Tang rán lơ. Bu tai’ tao nỉ wuãn chua sân mơ? 1284. Con trai tôi năm nay lẽn lớp 6.Tôi muốn cho cháu học trường này. ¥ n ¥ >1. Wỗ nán hái jĩn nián shàng chũ zhòng yì nián jí. w ỏ yào bă tã lái zhè jiàn xué xiào xué xí. ủa nán hái chin nén sang tru trung y nén chí .ủa dao bả tha lái trơ chen xuế xeo xuế xí. 1285. Điều kiện vật chất tốt, phương pháp dạy học hiệu quà.. tt n & lí » , 8 s Tì iĩ k i . Wù zhi tiáo jiàn hảo, jiào yù fàng fả xiào gỗu. u trư théo chen hảo, cheo duy fang fả xeo của. 1286. Học phí thế nào? 8 £ & » ? Xué fèi zẻn me yang? Xuế fây chẩn mơ dăng? 1287. Học phí cao không?. ¥ B s Dỉ ? Xué fèi gùi ma? Xuê fây quây ma? 1288. Không cao vi đây là trường quốc lập. Bú gùi yĩn wèi zhè shì guó li xué xiào. Bú quây din wuây trơ sư cúa li xuế xeo. 1289. Vậy sao? I % ?.

<span class='text_page_counter'>(208)</span> Shi ma? S ư ma? 1290. Tôi muốn về suy nghĩ rồi quyết định sau. n n í i ỉ í Ĩ 3 I Ỉ . w ỏ yào kảo lù yĩ hòu cái jué ding. ủa dao khảo luy ỷ hâu chái chuế ting. B.. H Ọ C TR ÊN PH Ổ THÔNG. 1291. Học sinh sau khu tốt nghiệp cấp 3 sẽ làm gì?. 8 ¥ ¥ V. ữ s. ụ ỉ à. tt ít /Ả?. Gão zhòng bì yè yĩ hòu xué shẽng jiù zuò shén me? Cao trung bi dê ỳ hâu xuế sang6 chiu chua sán mơ? 1292. Tuỳ vào nguyện vọng của mỗi em.. N¥ ỉ B í 1 . Súi xué shẽng de yuàn wàng Xuáy xuế sâng tơ doen woang. 1293. NẶuxó thể thì vào đại học.. ữ Ũ i t ¥ , -^<2^ Rú gỏu ké yĩ jìu shàng dà xué. Rú của khớ ỷ chiu khảo sang ta xuế.. 1294. Nế'j không đù khả năng thì sao7 Rú gu rréng lì bù zú jìu zẽn mẹ yang? Rú của nấng li bu chú chiu châm mơ dăng? 1295. Có thể thi vào trung cấp hay cao đẳng.. lá H a * í a , 213.

<span class='text_page_counter'>(209)</span> Ké y jin lái zhòng jí, gão dèng kảo shi. Khớ ỷ chin lái trung chí, cao tẩng khảo sư. 1296. Không nhát định phải đi học. Bù yí dìng yào shàng dà xué. Bu ý ting dao sang ta xuê. 1297. Có em đi học có em đi làm. Yỏu de jì xù shàng dà xuệ, yõu de qù gõng zuò. Dẩu to1chi xuy sang ta xuế, dẩu lơ đ i xuy cung chua 1298. Học đại học cần bao lâu? Shàng dà xué yào dú j nián? Sang ta xuế chiu tú chỉ nén? 1299. Tùy vào nghành mà bạn học. Súi nĩ xué de xì. Xuấy nỉ xuế tơ xi. 1300. Mỗi trường có quy đ. ỉng của nó.. Mẽi jiàn dà xué ỵõu tã de gùi dìng. Mầy chen ta xuế dầu tha tơ quây ting. 1301. Trung bình khoảng mấy năm?. ¥ ta s ỉ! /I í ? Píng jũn yào dú jĩ nián? Píng chuyn dao tú chỉ nén? 1302. Trung bình cần học 4 năm 214.

<span class='text_page_counter'>(210)</span> ¥ 8 I « 0 * . Píng jũn yào dú sì niãn. Ping chuyn dao tú xư nén. 1303.. Còn nghành y thì sao?. I. ẹ. i «?. Y ĩ xué xì ne? Y xuế xi nơ? 1304. Nếu theo học nghành y phải học 6 nâm. Ì. H M I Í Ĩ i Ã Í . Rú gỏ shì yĩ xué xì jìu yào dú liu nián. Rú của sư y sâng xuế xi chiu dao tú liu nén.. 1305. Tốt nghệp đại học có đảm bảo lả có việc làm không? Dà xué bì yè hòu bảo zhèng ỵõu gõng zuò ma? Ta xuế bi dê hâu bảo trảng dẩu cung chua ma? 1306. Tùy vào năng lực thực tế của sinh viên. II * f í » * B I ĩ ạ . Súi dà xué shẽng de shí jì nệng lì. Xuấy ta xuế sâng tơ sứ chi nấng lì. 1307. Còn tùy vào năng lực thực tế của sinh viên. Hái yào gèn jù dà xué shêng de shí jì néng lì. Hái dao cân chuy ta xuế sâng tơ sứ chi nắng li.. c.. ĐI DU HỌC. 1308. Thưa bà, tôi có thể giúp gi được bà?. t t. , a 51 ữ s. %. ít t ?. Tài tài, wỏ ké yĩ bâng nĩ shén me? 215.

<span class='text_page_counter'>(211)</span> Thai thai ùa khờ ỷ bang nỉ sấn mơ? 1309. Cho tôi thông tin về du học.. it ÍE B ¥ ố i ỈB * tê « . Qing bả líu xué de tông xin lái géi wỏ. Chíng bà líu xuế tơ thung xin lái cấy ủa. 1310. Thưa, bà hỏi cho ai? tí. £. il. H. ?. Ní gẻi shúi wèn? Nỉ cẩy suấy wân? 1311. Tôi muốn hỏi cho con trai tôi.. a ỉ tề ĨS ĩ H. Wõ yào géi wõ hái zi wèn. ủa dao cấy ùa hái chư wân. 1312. Thế cháu muốn đi du học ở đâu?. M ÍẾ s s « JL a f ? Nà tã yào zài nã r líu xué? Tha dao chai nả r líu xuế? 1313. Cháu nó tính đi du học Trung Quốc.. ítỀ ÍT I ĩ í s 9 ¥ < Tã dả suãn qù zhòng guó líu xué. Tha tả soan chuy trung cúa líu xuế. 1314. Tại sao cháu chọn Trung Quốc để du học7. % ít & tí! 3 í i 9 ¥ ?. Wèi shén me tã xuản zhòng guó líu xué? W ây sấn mơ tha xoèn trung cúa líu xuế7 1315. Vì cháu nó thích học tiếng Hoa. 0 % ® I « f ã Ì8 . 216.

<span class='text_page_counter'>(212)</span> Yĩn wèi tã XI huàn xué hàn yủ. Din wây tha xỉ hoan xuế han dủy. 1316. Trung Quốc đang là điểm đến của học sinh muốn đi du học.. í s * ¥ ĩ I B # Sỉ tt Ẻo Zhòng guó shì xué shẽng yào líu xué de dì diản. Trung cúa sư xuế san dao líu xuế tơ ti tẻn. 1317. Vậy sao? 1 Dỉ ? Shì ma? S ư ma? 1318. Đây là toàn bộ thông tin về các trường đại học ờ Trung Quốc.. agsTHi *¥i »Ề»a». Zhè shì gè gè zhòng guó dà xuệ de quán bù tõng xin Trơ sư cơ cơ trung cúa ta xuế tơ choén bù thung xin. 1319. Học phí đắt không? ¥ 8 s «3 ?. Xué fèi gùi ma? Xuế fây quây ma? 1320. Đắt nhất là ở Bắc Kinh.. 1 I I lt 5 n . Zùi gùi shì bẽi jĩng de. Chuây quây sư bầy ching tơ. 1321. Cảm ơn chị! » «_K Xiè xie ni! Xia xia nỉ! 217.

<span class='text_page_counter'>(213)</span> 1322. Nếu chị cần thêm thông tin gì cỏ thể liên lạc. VỚI. tôi.. tra I l ĩ I I lt l i is SI ữ ữ n R * Rú guõ nỉ zài yào shén me tõng xin ké yĩ gẽn wõ lián xì. Rú của nì chai dao sấn mơ thung xin khó' ỷ cân ùa lén xi. 1323. Tôi biết rồi.Tạm biệt!. ỉf 0 ìi ĩ c. B 5! !. w ỏ zhĩ dào le. Zài jiàn! ủa trư tao lơ. Chai chenỊ 124. Nghe nói bạn sắp đi du học? fli i a t S t t ĩ í B ặ S Í ? Tìng shuõ nĩ kuài yào qù líu xué shì ma? Thing sua nì khoai dao chuy líu xuê lơ, sư ma7. 1325. Uh, tôi chuẩn bị đi du học.. a. H H B U . Dùi, wỏ kuài yào qù líu xué le. Tuảy, ủa khoai dao líu xuế lơ. 1326. Chưa, đợi tốt nghiệp đại học xong tôi mới đi. a a. íỉ! « n. ĩ /. Hái méi, wỗ dẽng dà xué bì yè yĩ hòu cái qù Hái mấy, ùa tẳng ta xuế bí dê hâu chái chuy. 1327. Bạn định đi du học ở đâu?. B ÍT s í i JL s f ? Ni dà suãn qù nả r liu xué? Ní tả xoan chai nảr líu xuế? 1328. Tôi sẽ đi Mỹ. i ê í i l Wõ hùi qù mẽi gụó ủa huây chuy mẩy cúa. 218.

<span class='text_page_counter'>(214)</span> 1329.. Nghe nói học phi ờ Mỹ đắt lắm.. »fĩ tt. B Ú .. Tĩng shuõ zài mẽi guó xué fèi tài gùi. Thing sua chai mảy cùa xuê fây thai quây. 1330. Uh, đắt nhưng chất lượng. *í , * ÕỊ Ig i „ Dùi, gủi kẽ zhì liàng. Tuây, quây khờ trư leng. 1331. Bạn học chuyên nghành gì? % f Á f Ì I ĩt & ? Nĩ xué de zhuàn yè shì shén me? Nỉ xuế tơ troan dê sư sấn mơ? 1332. Chuyên nghành tôi học là công nghệ thông tin. ă ị ti i ũ I I t I la . Wỗ xué de zhuàn yè shì gõng yì tõng xin. ủa xuế tơ troan dê sư cung y thung xin. 1333. Chúc bạn đi đường thượng lộ binh an. iíỉ ẽ - a ¥ ĩ . Zhù nĩ yì lù píng ãn. Tru n ỉy lu píng an. 1334. Cảm ơn!. ỈM iH . Xiè xie! Xia xia! 1335. Xin hỏi tôi muốn tới Bắc Kinh cần những yêu cầu gi?. s ĩ ỈIJ it s rổ f , ii H f It l s *. 219.

<span class='text_page_counter'>(215)</span> Wõ yào dào bẽi jìng líu xué, qĩng wèn yào.shén me ỵào qíu? Ua dáo tao nẩy ching líu xuế, chỉng wân dao sấn mơ dao chiu? 1336. Bạn phải biết tiếng Hoa.. * f ê3«. Nĩ yào hùi hàn yú. Nỉ dao huây han dủy. 1337. Kết quả H SK như nào là đạt yêu cầu? HSK « g ) ĩ l n 1 ìí à í * ? H SK chéng jì zẻn me yang shì dá dào yào qíu? HSK tráng chi chẩn mơ dăng tá tao dao chiu? 1338. Kết quả H SK 600 điểm trở lên là được. H SK % 1 n I ã ữ 1 » \ĩ ĩ . H SK jié gõu liu bái diăn yĩ shàng jìu xíng le. HSK chia của liu bái tẻn ỷ sang chiu xíng lơ. 1339. Điều kiện ký túc xá có tốt không? i ẳ l l í l ỉ l ỉ ’ Sù shè tiáo jiàn hảo ma? Xu sơ thèo chen hảo ma? 1340. Rất tốt, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sinh hoạt của sinh viên. IB » , á B * ¥ í ! » ĩ á o £ ^ Hẽn hăo, zú gòu de dá yĩng dà xué shẽng de shẽng huó. Hấn hảo, chú câu tơ tá ding ta xuế sâng tơ dao chiu. 1341. Tất cà các sinh viên năm 1 đều phải ở lại trong trường, 3 năm sau có thể tự tìm nơi ở..

<span class='text_page_counter'>(216)</span> Suõ yõu de yì nián de xué shẽng dõu yào zhù zài xiào yuán, sãn niản yĩ huò nĩ ké yĩ zì xíngxún zhảo zhù suõ. Súa dẩu tơ y nén tơ xuế sâng tâu dao tru chai xeo doén, xan nén ỷ hâu nỉ khớ ỷ chư xíng trảo tru xủa. 1342. Thôi được tôi sẽ liên hệ với các anh sau. » “E . U I S S ê ỉ B l ỉ í í ỉ l i ã o Hảo ba, yĩ hòu wỗ hùi gèn nĩ nem lián xi. Hảo ba, ỳ hâu ủa huây cân nỉ mân lén xi. 1343. Tốt quá, cám ơn! Tạm biệt! *. H. T. ,. $. 5 U. Tài hăo le, xiè xie! Zài jiàn! Thai hảo lơ, xia xia! Chai chen! 1344. Chào Hương Anh! Lâu rồi không gặp.. i * R ĩĩ ! » X * 5! ° Xiàng yĩng ní hào! háo ji bú jiàn. Xeng ding ní hảo! háo chỉu bú chen. 1345. Bạn khỏe không'? Nghe nói bạn đi du học được 2 năm rồi, phải không?. 1$ ỉf 03?. »fỉ iíí iĩ> H f ra í ĩ . f "3 ?. Ní hão ma? Tìng shuõ n líu xué lingnián le, shì ma? Ni hảo ma? Thing sua nỉ líu xuế lẻng nén lơ, sư ma? 1346 Uh bây giờ đang là thời gian nghỉ hè nên mình về nước.. í , ĩ a ÌE s B 0 Êi ií P9 n B a ê I . Dùi xiàn zài zhèng zài jià rì de shi jiàn suõ yĩ wỏ húi guó. Tuây xen chai trâng chai chi-a rư tơ sứ chen xúa ỷ ủa huấy cúa. 1347. Anh thấy du học có tốt không? a % * iH s f t. » tt “5 ? 221.

<span class='text_page_counter'>(217)</span> Dùi nĩ lái shuõ líu xué yõu hảo chu ma? Tuây nỉ lái sua líu xuế dấu hảo tru ma? 1348. Rất tốt. 1 » 03 . Hện hảo de. Hấn hảo tơ. 1349. Do tỏi học tiếng Hoa vì thế được trực tiếp nói chuyện với người Trung Quốc dối với khả năng nghe nói của tôi rất tốt.. Ha¥3C»»i aa*t * aAS««i Ễ.. 0|T n p s tt í » » ìi . Yĩn wỗ xué hàn yú suó yí gèn zhòng guó rén zhí jiè tán hùa, dùi wõ tìng lì kỏu yú de néng lì hén hảo de. Din ủa xuế han dủy xúa ỷ cản trung cúa rấn trứ chia thán hoa, tuây ủa thing li, khấu dủy tơ nấng li hấn hảo. 1350. Bạn có gặp khó khăn khi học bên đó không?. % 2 1 J I ta eí H ti a s s Si à * íỉ ? ?. Nĩ zài nàr de shí jiàn yỗu méi yỏu yù dào kũn nán de shi? Nỉ chai nar tơ sứ chen dẩu mấy dầu duy tao khuân nán tơ sư ? 1351. Lúc đầu rất khỏ khăn nhưng giờ thì quen rồi. 5ấ Bí ÍS B * , 51 n s ọ T Kàì shĩ shí hẻn kũn nán, kẽ xiàn zài xí guàn le. Khai sử sử hẩn khuân nán, khờ xen chai xí goan lơ. 1352. ở Trung Quốc tôi quen được nhiều bạn ngoại quốc,. s í i n tt 1R i % 5^ i Bí s V Zài zhòng guó wỏ rèn shi hẽn duõ wài guó péng yòu. Chai trung cúa ủa rân sư hẩn tua woai cúa pấng dâu. 1353. x?m ra đi du hoc là sự lựa chọn đúng đắn của bạn..

<span class='text_page_counter'>(218)</span> fi*íB¥S«l»jE«S8. .. Kàn lái qù líu xué shì ni de zhèng què xuăn zé. Khan lái chuy líu xuế sư nỉ tơ trâng chuê xoèn chớ. 1354. Có lẽ là vậy.. tì # s à »o Yẽ xũ shi zhè yàng. Dé xủy sư trơ dăng. D.. NGHÀNH HỌC. 1355. Tại sao anh muốn học nghành công nghệ cơ khí?. % It ầ % i 8 « f f l H I 2 H Ì Í ? Wèi shén me ni yào xuăn dú jĩ xiè gõng yì kè chéng? Wuây sấn mơ nỉ dao xoèn chớ tú xia cung y khơ trấng? 1356. Vi nhà tôi có 1 xường cơ khí.. 0 # * s - PO_M« r . Yĩn wõ jiã yỗu yì jiãn jĩ xiè chảng. Din ủa chi-a dẩu y chen chi xia trảng. 1357. Anh muốn học nghành gi? f # 1 - 'Ũ Nĩ yào xué nă yì háng? Nỉ dao xuế nả y háng? 1358. Tôi muốn học đồ họa, sau này làm kỹ sư đồ họa.. ã s B ẩ oa, ã e \ì t a ìt « o Wõ xiăng dú hùi tú, yĩ hòu zuò gè shè jì shT. ủa xẻng tú huây thú, ỷ hâu chua cưa sơ chi sư. 1359. Thưa thầy sau khi tột nghiệp em muốn tiếp tục học lên cao học. Theo thầy em nên chọn nghành gì?. 223.

<span class='text_page_counter'>(219)</span> t i ,. Ẳ ¥ ¥ Ẽ U i 8 f S 8 ± f ¥ o f l f ô. * ỈA Lảo shĩ, dà xué bì yè yĩ hòu wõ yào jì xù shàng gão xué. Dùi nĩ lái shuõ wỏ yĩng gài xuăn nã de zhuãn yè? Lảo sư, ta xuế bi dê ỷ hâu ủa dao chi xuy sang cao xuế. Tuây nỉ lái ủa ding cai xoèn nỉ tơ troan dẻ? 1360. Nghành em bây giờ đang học là nghành gì?. 8 9 Ê I E # íi f V s ít \ ? Nĩ xiàn zài zhèng zài dú de zhuãn yè shì shén me? Nì xen chai trâng chai tú tơ troan dê sư sấn mơ? 1361. Hành chính văn phòng, em tính học về quản lí văn thư.. Ũ 8(ẵj)o n fj s it X =8 i a . rJễ i± Xíng zhèng guăn lĩ.wỏ dă suãn dú wén shũ guản lĩ. Xíng trâng quán lì. ủa tả xoan tú wấn su quán lì. 1362. Tôi nghĩ đó là 1 ý hay.. sstỉỉil. Nà gè hào zhũ yì. Na cưa háo trù y. 1363. Xin chào! Tôi có thẻ giúp gì được anh không? B » ! n ÕI H « K ft >L 0? ? Ni hảo! Wõ ké yĩ bâng nĩ shén me ma? Ní hào! ủa khớ ỳ bang nỉ sấn mơ ma? 1364. Tôi đang không biết chọn nghành gì để học.. S IS T '? íIIilS ltÍ7 ỉll!ỉl« Wõ zhèng zài bù zhĩ dào xuản nả gè háng yè dú. ủa trâng chai bu trư tao xoèn nả cưa háng dê tú. 1365. Chị có từng nghĩ đến minh sẽ học nghành gi không? 224.

<span class='text_page_counter'>(220)</span> stasaattíiTíĩtt*? Ní yỗu méi yõu xiăng guò cóng shĩ nĩ gè háng yè ma? Nỉ dấu mấy dẩu xẻng cua chúng sư nỉ cơ háng dê ma? 1366. Tói muốn lảm quản lí khách sạn. Tôi thích tiếp xúc với nhiều người, lại thích nghành phục vụ ăn uống.. n s 3 i H I . i l * s R(® J). «. Wỗ xiăng dâng jiủ diàn guản lĩ. Wò xỉ huãn yú rén ji chù, yuò xĩ huãn căn yĩn fú wù. ủa xẻng tang chỉu ten quán lỉ. úa xỉ hoan dủy rấn chia tru, dâu xỉ hoan chan dìn fú u. 1367. Đây là tài liệu về trường này, chị có thể xem. fi * ã iằ T ¥ « » H H . ữ ÕJ ữ i t . Zhè shì jiè shào zhè gè xué xiào de cái liào, nĩ ké yĩ kàn kan. Trơ sư chia sao trơ cua xuế xeo tơ cái leo, nì khớ ỳ khan khan. 1368. Cảm ơn! Ì8 ! Xiè xie! Xia xia! 1369. Tôi muốn học luật, sau này làm luật sư.. 8 s ỉt s ií , ws 3. í. f.. w ỏ xiáng dú lù fă, yĩ hòu dãng lù shĩ. ủa xẻng tú luy fả, ỷ hâu tang luy sư. 1370. Đây là 1 nghành tốt. ã 1 1 » f Ht o Zhè shi gè hảo zhuãn yè. Trơ sư cơ hảo troan dê. 225.

<span class='text_page_counter'>(221)</span> 35.. V IỆ C LÀM. A.. XIN V IỆ C. 1371. Chào õng! Xin ông cho tôi vài phút. % í , i 5Ỉ ! ÌỄ ỉè /l Ạ _ ạ . Xiãn shẽng, ní hảo! qĩng gệi wỏ jĩ fẽn zhòng. Xen sâng, ní hảo! chíng cây ùa chỉfân trung. 1372. Chào ông! Làm phiền õng 1 chút.. Sỉ ! ií « - T JL Ní hão! Dá răo yí xià r. Ní hảo! Tá rảo yí xi-a r. 1373. Chị cần việc gì?. %ỉ. ỉt i ¥ ?. Nĩ yào shén me shì? Nỉ dao sấn mơ sư ? 1374. Có việc gi không?. w It I M ? Yỗu shén me shì ne? Dẩu sấn mơ sư nơ? 1375. Tôi xem báo biết ờ đây cần tuyển nhân viên văn phòng.. a ÍE £ i H a a JL s ĩ - fỉ R B E 1 Zài bào zhĩ shàng dé zh ĩ zhè r xũ yào yì wèi xíng zhèng zhí yuán. Chai bao trử sang tớ trư trơ r xuy dao y wuây xíng trâng trử doén 1376.. Chị đến muộn rồi, chúng tôi đã đủ người rồi. %. B. U. ĩ. ,. #. n. A. 9. ĩ .. Nĩ chí dào le, wỏ men rén gòu le.. 226.

<span class='text_page_counter'>(222)</span> Nỉ trứ tao lơ, ủa mân rán câu lơ. 1377. Thật tiếc!. ■’ội®! 'J4 Zhẽn kẽ xi! Trân khở xi! 1378. Hi vọng lần sau được hợp tác với chị.. # I T X ìĩ % Ề lí X ĩ wàng xia ci gẽn nĩ hé zuò. Xi woang xi-a chư cân nỉ hớ chua. 1379. Chị có kinh nghiệm đánh máy không? % w ? ta ỉỉ s L? ■ / Nỉ yỗu dá zi de jĩng yàn ma? Ní dẫu tả chư tơ ching den ma? 1380. Tôi chỉ biết đánh bình thường thôi.. s R *n il ÍI ? ÍI ầ ¥ £ . w ỏ zhĩ zhĩ dào dã zi dă de píng cháng. ùa trử trư tao tả chư tả tơ ping tráng. 1381. Vậy thì không đạt rồi. à l. * ÕJ ĩ. Nà me bù kẽ le. Na mơ bu khờ lơ. 1382. Tôi đã từng làm việc này 2 năm. Wõ zéng jĩng 2UÒ zfíẽĩẽn gõng zuò liảng nián. ủa chấng ching chua trơ fản cung chua tẻng nén. 1383.. 1 phút chị có thể đánh được bao nhiêu chữ? - fỉ í* K 8 11 5 '> ? ? 227.

<span class='text_page_counter'>(223)</span> Yì fen zhòng ni néng dã duõ shảo zi? Y fản trung ni nấng tả tua sảo chư? 1384. Khoảng 80 chữ.. Ầ ff Ấ t t ¥ . Dà gài bã shí gè zì. Ta cai ba sứ cơ chư. 1385. Vậy cô thử đánh tôí xem.. mI ,. ÍI &» i.. Nà me, nĩ shĩ dả géi wỏ kàn. Na mơ, nỉ sư tả cấy ủa khan. 1386. Được. Chị đánh khá nhanh. » o B tt 8 tt . Hảo. Nĩ dă bĩ jiào kuàỉ. Hảo. Ní tả bỉ cheo khoai. 1387. Nào đâu có! « l ! * 1 ! Ná lĩ! Ná lĩ! Ná lì! Ná lì! 1388. Chị có biết vi tính tiếng Hoa không7. K ê * ê ÍT í t i ® ? Nĩ hùi bú hùi dă zhòng wén diàn nảo? Nỉ huây bú huây tả trung wuấn ten nào? 1389. Tôi biết 1 chút, đánh không nhanh lắm.. ỉê - ồ. J l , ÍI * * « .. Wõ hùi yì diản r, dả bú tài kuài. ủ a huây y tén r, tả bú thai khoai. 1390. Tôi biết. Ngày trước trong trường đại học có hoc qua vi tính tiếng Hoa. 228.

<span class='text_page_counter'>(224)</span> a i o H i ỉ a a s e s a í i i ỉ í BT. Wó hùi. Yĩ qián zài dà xué yĩ xué guò zhòng wén de diàn năo le. ủa huây. Ỷ chén chai ta xuế ỷ xuế cua trung wuấn tơ ten nào. 1391. Đây là bản công văn tiếng Hoa, chị thử đánh xem nào.. tt i a i. 'à t ,. «■£ ÍI ỉê ã f .. Zhè shì hàn yũ gõng wén, nĩ shì dả géi wỏ kàn. Trơ sư han ■dủycung wuấn, nỉ sư tả cấy ủa khan. 1392. Cô biết mấy thứ tiếng?. B ố Jl T » » ? Nĩ hùi jĩ gè wài yũ? Nỉ huây chỉ cơ woai dủy? 1393. Tôi chỉ biết tiếng Anh và tiếng Hoa.. n Rê * e « a. .. Wõ zhĩ hùi yĩng yú hé hàn yú. úa trử huâý ding dủy hớ han dủy. 1394. Tiếng Hoa, chị nói tiếng phổ thông haỵlà Quảng Đông?. s a , 8 ê tt ầ 1 iẫ a s S j ) s ? Hàn yú, nĩ hùi shuõ pủ tông hùa hái shì lgan§)dõng hùa? Han dủy, nỉ huây sua pủ thung hoa hái sư quảng tung hoa? 1395. Tiếng phỗ thông, tiếng Quảng Đông biết nói chút xiú.. 8 i Ìẫ , ©. ỉẩ i - ũ ií o T Ặ. 3 ^. Pủ tõng hùa, găng dõng hùa hùi shuõ yì diản r. Pủ thung hoa, quảng tung hoa huây sua y tẻn r. 1396. Tiếng Anh của chị thì sao? 5? ìẫ “8 ?. 229.

<span class='text_page_counter'>(225)</span> Nĩ yĩng yủ ne? Nỉ ding dủy nơ? 1397. Chỉ biết nghe không biết nói.. Rê. * ê ị* .. Zhĩ hùi tĩng bú hùi shuõ. Trử huây thing bú huây sua. 1398. Công ty của diúng tã đỏi hỏi phả biết thảnh thạo 2 ngoai ngữ. 8 fri ă sỉ * # s tt i i t 5MS Wô men gõng sì yào qíu yĩng gài hùi liăng gè wài yủ. ủa mân cung xư dao chiu ding gai huây lẻng co woai dủy. 1399. Thật đáng tiếc, nhưng chúng tôi đòi hỏi phải bết ná tiếng Anh lưu loát s. 0 1 ® .. ÕI. n. lỉl 5. #. ê. s. ỈU ẠS i ă. n. Ỉ5. -. Zhẽn kẽ xi, kẽ wỏ men yào qíu hùi liu lì de shuõ yĩng yủ. Trân khờ xi, khớ ủa mân dao chúi huây líu li tơ sua ding dủy. 1400. Được rồi, quan trọng nhất là đánh chữ nhanh.. » 7.. i s S « ÍT ? .. Hảo le, zùi zhòng yào shì kùai dá zi. Hảo lơ, chuây trung dao sư khoai tả chư. 1401. Chị mong được hường mức lương bao nhiêu? % # Ị ^ % ỷ s i ? Nĩ xĩ wàng yõu duõ shảo xĩn chóu? Nì xi woang dấu tua sảo xin trấu? 1402. Tôi mong được hường mức lương phù hợp. s s I ỈỄ s i ẳ i I n . ’ Wồ xĩ wàng néng yõu shì hé de xĩn chóu. ủa xi woang náng dầu sư hớ tơ xin trấu. 230.

<span class='text_page_counter'>(226)</span> 1403. Lương thử việc của cô là 3 triệu, được chứ? i j t I Bí H s i 1 E ầ É « tỉ , » Shỉ gõng shí jiàn de xĩn chóu shì sãn bái wàn kùai qián, hảo ma? S ư cung sứ chen tơ xin trấu sư xan bái woan khoai chén, hảo ma? 1404. Cảm ơn ông ! # « «! Xiè xỉe nĩ! Xia xia nỉ! 1405. Khi nào cô có thể đến làm viêc.. (t /ả(bTÌ) % "] n í I lí ? Shén me shí huò ní ké yỉ lái gõng zuò? Sấn mơ sứ hu nỉ khờ ỷ lái cung chua? 1406. Tùy ông sắp xếp. i « 5 i . Súi nĩ ãn pái. Xuấy nỉ an pái. 1407. Được, tuần sau anh đến làm. » . T s HI fS * ± » . Hảo, xìa xĩng qĩ nĩ lái shàng bân. Xi-a xing chi nì lái sang ban. 1408. Mai chị đến làm nhé. *fi * % * ì « f . Míng tiãn ni lái shàng bân ba. Míng then nỉ lái sang ban ba. 1409. Được chúng tôi sẽ thông báo cho anh. ữ , n n ễ £ K i. Á i. 231.

<span class='text_page_counter'>(227)</span> Hảo, wõ men hùi geí ni tõng bào . Hảo, ủa mân huảy cấy nỉ thung bao. 1410. Được rồi, chúng tôi sẽ sớm thông báo.. »ĩ,s lìl4 B ầ 1o. Hỏo le, wõ men zăo rì dá fù Hảo lơ, ủa mân chảo rư tá fu. 1411. Đ ược rồi, anh sẽ biết kết quả vào thử 2 tới.. H 7, T i m - « « » « ». íỉ tê I .. Hảo le, xìa xĩng qĩ yì, nĩjìu zhĩ dào nĩ de jié guỏ. Hảo lơ, xi-a xing chi y, nỉ chiu trư tao nỉ tơ chia của. B.. PHỎNG VÁN XIN V IỆ C. *. Bản thản. 1412. Mời anh ngồi, mình bắt đầu nhé! « K Ế , n « íấ "B ! Qíng nĩ zuò, wỏ men kãi shĩ ba! Chỉng chua ủa mân khai sử ba! 1413. Vâng. » íí . Hảo de. Hảo tơ. 1414. Anh là Lê Thanh Sơn phải không?. i ? ầ UI G ? Nĩ shì li qĩng shãn ma? Nỉ sư lí ching san ma? 1415. Đúng rồi ạ. n ĩ . Dùi le. 232.

<span class='text_page_counter'>(228)</span> Tuảy lơ. 1416. Anh có thể tự giới thiệu về mình 1 chút được không?. « 51 ữ ỗ %. T JL ng ? ^ £ 3. Nĩ ké yĩ zì nĩ jiè shào yí xià r ma? Nỉ khờ ỳ chư nỉ chia sao ý xi-a ma? 1417. Tôi vừa mới tốt nghiệp đại học. s HI * f ( O ) . V ^ w ỏ găng dà xụé bì yè. ủa cang ta xuế bi dê. 1418. Chuyên nghành cùa tỏi là hành chính văn phòng.. a Á f t I Í7 B i. 1.. Wõ de zhuàn yè shì xíng zhèng guản lĩ. ủa tơ troan dê sư xíng trâng quán lỉ. 1419. Tôi đã đi làm được 2 năm rồi.. # E I N Í T . _ Wõ yĩ gõng zuò lăng nián le. úa ỷ cung chua lẻng nén le. 1420. Công việc trước kia của tôi là phiên dịch.. ã I a. I \t I is il to .. Yĩ qián wõ de gõng zuò shì fàn yì de. Ỳ chén ủa tơ cung chua sư tang fany tơ. 1421. Quản lý doanh nghiệp là chuyên nghành cùa tôi. Yíng yè guản lĩ shì wỏ de zhuãn yè. Dỉng dê quán lì sư ủa tơ troan dê. 1422. Anh mới ra trường, kinh nghiệm đang thiếu, anh có tin sẽ hoàn tất công việc không ? 233.

<span class='text_page_counter'>(229)</span> % ầặuỳ,. g e BE. «_?. Nĩ găng bi yè, jĩng yàn zài shăo, nĩ xiàng xĩn hùi bân hảo gõng zuò ma? Nỉ cang bi dê, ching den chai sảo, nỉ xeng xin huảy ban hảo cung chua ma? 1423. Tuy mới ra trường nhưng khi tôi là sinh viên tôi đã làm công việc này rồi.. a &ỊH I lí ĩ : Sùi rán găng bì yè ké shì wỗ hái shì dà xué shẽng de shí hòu yĩ zuò guò zhè fẽn gõng zuò le Xuây rán cang bi dê khở sư ủa hái sư ta xuế sảng tơ sứ hâu ỷ chua cua trơ fân cung chua lơ. 1424. Tại sao anh không làm ở công ty kia nữa.. % ít l Í5 * Ề IB t 'à »1 I lí Wèi shén me nĩ bú zài nà gè gõng si gõng zuò. VVuây sân mơ nỉ bú chai na cơ cung xư cung chua. 1425.. Do lúc đó gia dinh tôi có việc. @ *! 10 Bí l i n % ỈU ¥ Yĩn wèi nà shí hòu wỏ jiã chũ shi. Din wuây na sứ hâu ủa chi-a tru sư. 1426. Thế còn anh-? Anh đã kết hỏn chưa?. SR% í?. % tỉ. ĩ. s. w■ /. Nà nĩ ne? N ĩjié hũn le méi yỏu? Na nỉ nơ? Nỉ chia huân lơ mấy dẩu? 1427. Tôi chưa kết hôn.. s a a ts # , Wõ hái méi jié hũn. Oa hái mấy chia huân. 234.

<span class='text_page_counter'>(230)</span> 1428. Tói đã kết hôn được 2 năm rồi.. sg « ã ĩ. ¥ĩ .. Wỗ jié hũn jié le liăng nián le. ủa chia huân chia lơ lẻng nén lơ. 1429. Thế anh có con chưa? % w ầ ĩ T 4 ? Ní yõu hái zi le ma? Ní dầu hái chừ lơ ma? 1430. Tôi chưa có. 8 8; Ĩ I . Wỗ hái méi yỏu. ủa hái mấy dẩu. 1431. Tôi có rồi, 1 trai 1 gái.. 0 7 ,. - s - 4.. Wõ yốu le, yì nán yì nủ. úa dẩu lơ, yi nán y nủy. 1432. Nếu được nhận vào công ty, gia đình có ảnh hường đến cóng việc cùa anh hay không ?. đô. * 2 Ị| I i í , I I w a w n iĩ K n. Rú guỏ nĩ lái gõng si gõng zuò, jiã tíng yõu méi yỏu dùi ni yíng xiảng7 Rú của nỉ lái cung xu cung chua, chi-a thính dẩu mấy dầu dùi ni yíng xẻng? 1433. Tỏi chắc chắn là không.. n n t s a w n. w ỏ kén ding shì meí yõu de. úa khẩn ting sư máy dầu tơ. 1434. Tỏi hi vọng là như thế. 235.

<span class='text_page_counter'>(231)</span> S S Ễ S S B B . w ỏ xĩ wàng shì zhè yang de. ủa xi woang sư trơ dăng tơ.. c.. GIA ĐÌNH. 1435. Chào chị! Chị có phải là Phan Lê Hương không? K í ! % ji i £ 1 ? i ? Ní hão! Nĩ shì bú shì pãn lí xiàng? Ni hảo! Nỉ sư bú sưpan lý xeng? 1436. Vâng. I . Shì de. S ư tơ. 1437. Có thể nói cho tôi 1 chút về gia đinh anh được không?. «ộMỉ i aaf t s - T«SÈ? Nĩ ké yĩ géi wõ jiè shão yí xià nĩ jiã ting ? Nỉ khờ ỷ cấy ủa chia sao ý xi-a nỉ chi-a thing? 1438. Ông muốn biết thông tin gi?. i ầ ỉ£ It l ìs 1? Nĩ yào zhĩ dào shén me xĩn xi? Nì dao trư tao sấn mơ xin xi? 1439. Gia đình chị có mấy người?. B i n ’ũ A? Nĩ jiã yỏu jí kỏu rén? Nỉ chi-a dấu chí khẩu rấn? 1440. Gia đinh tôi có 5 người, ba mẹ, anh, chị và tỏi.. «t 236. ws t A, X «, u f n. ion ..

<span class='text_page_counter'>(232)</span> Wõ jiã yóu wú ge rén, fù mủ, gẽ ge, jiẽ jie hé wỏ. ủa chi-a dấu ủ cơ rán, fu mủ, cơ cơ, chìa chia hớ ủa. 1441. Ba mẹ chị hiện đang làm gì?. * X « à ú it i I \t ? Nĩ fù mũ zài zuò shén me gõng zuò? Nỉ fu mủ chai chua sán mơ cung chua? 1442. Ba mẹ tôi nghỉ hưu rồi.. 5Ỉ « ’a II a ĩ . Fù mủ dõu xĩu xi le. Fu mủ tâu xiu xi lơ. 1443. Ba mẹ đều làm bác sĩ.. a 5i s » * * * . Wõ fù mú dõu shì dài fu. Ùa fu mủ tâu sư tai fu. 1444.. Vậy việcbạnchọnnghành y là ảnh hường M I , % g u ũ Ễ5 í I tt 'Ằ « fi « 05. từ bố mẹ. o. Nà me, ni xuản yĩ yè de shì shì cóng fù mủ yíng xiảng de. Na mơ, ní xoèn y dê tơ sư shư chúng fu mủ díng xẻng tơ. 1445.. Đúng vậy.. s íả . Shì de. S ư tơ. 1446. Anh của chị thi sao? Nĩ gẽ ge ne? Nỉ cơ cơ nơ? 237.

<span class='text_page_counter'>(233)</span> 1447.. Anh ấy đang làm ờ nước ngoài.. IỊB Ẹ * S Ift. Tã zài wài guó gõng zuò. Tha woai cúa cung chua. 1448.. Em gái của chị đang học đại học phải không?. % » tt I à Ắ ị ã i , e. ?. Nì mèi mei zhèng zài dà xué niàn shũ, shì ma? Nỉ mảy mảy trâng chai ta xuế nen su, sư ma? 1449.. Không, em gái tôi tốt nghiệp rồi. ỉ Ấ ỉ i i 7 . Bù, tã dà xué bì yè le. Bu, tha ta xuế bi dê lơ.. 145Q. Đúng vậy, nó đang là sinh viên năm 3.. A T , 9 IÉ iE 6 8 E ¥ l & * # í . Dùi le, xiàn tã zhèng zài dì sãn nián de dà xué shẽng Tuây lơ, xen tha trâng chai ti xan nén tơ ta xuế sâng. 1451. Được rồi tạm thời chúng ta nói dến dây thôi, hẹn gặp lại chị.. » T , § Bí n fi] i fị ổ J L, ầ ã ! Hăo le, zàn shí wỏ men tán dào zhè r, zài jiàn! Hảo lơ, chan sứ ủa mân thán tao trơ r, chai chen' 1452. Chào anh! % K ! Ni hảo! Ni hảo! 1453. Chào ông! ã » ! Nín hảo! Nín hảo! 238.

<span class='text_page_counter'>(234)</span> 1454. Anh hãy cho tôi biết gia đinh anh được chứ? il % k 8 8 t í « £ , SI H Q ? Qíng nĩ géi wỏ jiẻ shão nĩ jiã tíng, ké yĩ ma? Ching nì cấy ủa chia sao nỉ chi-a thing, khớ ỳ ma? 1455. Tôi có vợ và 2 con, 1 trai 1 gái.. líIỉĩíỉliT íỉĩ, -!§-*._ w ỏ yỏu qĩ zi hé liăng gè hái zi, yì nán yì nu. úa dầu chi chư hớ lẻng cơ hái chừ, y nán y nủy. 1456. Vợ anh làm gì? % I ĩ IM t & ? Nĩ qĩ zi zuò shén me? Nì chi chư chau sấn mơ?. 1457. Cô ấy là công nhân.. (Ế I I. A .. Tã shì gõng rén. Tha sư cung rấn. 1458. Cô ấy là giáo viên tiểu học.. ÍA 1 'J' f í ỉ t l . Tã shì xiảo xué de lảo shì. Tha sư xẻo xuế tơ lảo sư. 1459. Hai cháu cùa anh đã đi học chưa?. I 5 > i f ỉ l ĩ ± s ĩ ;S I ? Ni liảng gè hái zi shàng kè le méi ỵỏu? Ní lẻng cơ hái chừ sang khơ lơ mấy dẩu? 1460. Hai cháu đang học cấp 1. fft iE S * ¥ « =» . Tã men zhèng zài xiảo xué dú shũ.. 239.

<span class='text_page_counter'>(235)</span> Tha mân trâng chia ta xuế nen su. 1461. Cảm ơn anh đã cho tôi biết. ÌH H ỈẾ n ĩ B _. Xiè xie nĩ yĩ géi wĩ liáo jiẽ. Xia cia nỉ cấy ủa léo chìa. D.. QUAN H Ệ VĂN HÓA, XÃ HỘI. 1462. Anh có biết nếu được nhận công việc của anh sê làm gi không?. ino I ị a ì! ầ £ lí * n n 'à Ã!I inĩ lĩ I it It I ? Nĩ zhĩ dào bù zhĩ dào rú guỏ nĩ lái wõ men gõng si gõng zuò nĩ jìu gõng zuò shén me? Nỉ trư tao bu trư tao rú của nỉ lái ủa mân cung xư cung chua nỉ chiu chua sấn mơ cung chua? 1463. Tỏi sẽ là nhân viên kinh doanh.. a tt s g s A s . w ỏ jìu shì jĩng yíng rén yuán. ủa chiu sư ching dính rán doén 1464. Vậytheo anh quan hệ xã hạ ró quan trọng không? a i, Nà, dùi nĩ lái shuõ shè hùi guãn xì zhòng yào ma? Na, tuây nỉ lái sua sờ huây quan xi trung dao m a7 1465. Rất quan trọng. IR i 5 . Hẻn zhòng yào. Hẩn trung dao. 1466. Anh nói thử xem. %. 240. iẫ. -. ỉă. “H o.

<span class='text_page_counter'>(236)</span> Nĩ shuõ yì shuo ba. Nỉ sua y sua ba. 1467. Hiểu biết xã hội giúp tôi tiếp xúc với khách hàng dễ dáng hơn. t t Ễ B i R i S a H S P S B # ! ! * . Shè hùi zhĩ shì băng wõ gẽn kè hù róng yi de jiè chu. Sơ huây trư sư bang ủa cản khơ hu rung y tơ chia tru. 1468. Còn gì nữa không? i ĩ 1 Dậ ? Hái yọu ma? Hái dẩu ma? 1469. Sẽ giúp tôi trong việc thuyết phục khách hàng mua sản phẳm.. ê Ú8 H1 f. í. _. Hùi băng wõ shuõ fú kè hù mài shàng pĩn. Huây bang ủa sua fủ mải sang pỉn. 1170. Theo anh kiến thức văn hóa trong công việc có quan trọng không? Dùi nĩ láijhuõ zài gõng zuò [íwén hùa zhĩ shì yõu méi yõu zhòng yào? Tuây ni lái sua chai cung chua lì wuấn hoa trư sư dầu mấy dầu trung dao? 1471. Theo chị văn hóa có quan trọng trong công việc hay không?. n « *. ãI. \f Hí t IU 1 5 i i 5 ?. Dùi nĩ lái shõu gõng zuò shí wén hùa zhõng yào bù zhõng yào? Tuây nỉ lái sua cung chua sứ wuấn hoa trung dao bu trung dao? 241.

<span class='text_page_counter'>(237)</span> 1472. Theo anh độ quan trọng của văn hóa trong còng việc như thế nào?. lí * l í í l l t í ! l : f l l ĩ # z l 8 ? Dùi nĩ lái shuõ zài gõng zuò wén hùa de zhõng yào dù zẻn me yang? Tuây nỉ lái sua chai cung chua wuấn hoa «7 trung dao tu chần mơ dăng? 1473. Văn hóa giúp tôi xử lý công việc được tốt hơn.. w * \i s nVL n » í á 1 1 \ì Yõu wén hùa băng wõ bĩ jião hão de chũ lĩ gõng zuò. Dẩu wuấn hoa bang ùa bì cheo hảo tơ trứ lì cung chua 1474. Đối với đồng nghiệp tỏi sẽ biết cách cư xử có văn hóa. Rú góu yỏu wén hùa dùi tòng yè wỏ jìu hùi dùí dài bãn fă. Rú cùa dẩu wuấn hoa tuảy thúng dê ủa chui huày tuây tai ban fả. 1475. Theo tôi mọi công việc đều cần vốn văn hóa nhất định.. n ít * $ fn ì. Ềỉ I. n ữ 5 - ỉ. t iV a. ữ .. Dùi wỏ lái shuõ suó yõu de gõng zuò dõu yào yi dìng wén hùa zhĩshì. Tuây ủa lái sua xúa dẩu tơ cung chua tâu dao ý tíng wuấn hoa trư sư. 1476. Anh hãy cho tôi biết thị trường Việt Nam giờ hiện nay thế nào? i l Í S Ỉ ê S I Ị S g l Ệ ti 1 ,1 1 8 ? Qĩng nĩ géi wỗ jiẽ shi yuè nán shi chảng xiàn zẻn me yang?. 242.

<span class='text_page_counter'>(238)</span> Chíng nỉ cáy ủa chĩa sư duê nán sư trảng xen chẩn mơ chìa sư ? 1477. Anh cảm nhận Việt Nam mình giờ như thế nào? ẽ J* f» n n 8 s « 1 & 8 \ Nì jué de wỗ men yuè nán xiàn zẻn me yang? Nỉ chuế tơ ủa mân duê nán xen chản mơ dăng?. 1478. Càng ngày càng phát triển, đang chuyển minh cùng thế giới.. 8 * 8 * 8 . jEẼỈI !l !tff-g8âYuè lái yuè fà zhuản, zhèng zài gẽn shì jiè yì qĩ zhuản shẽn. Duê lái duê fa tràn, trâng chai cản sư chia y chỉ troản sân 1479. Cảm ơn anh đã đến phỏng vấn, chúng tôi sẽ báo kết quả cho anh sauj_tuẩn . jẳ ị. i iỉi % * / Ế j , - n « g n n. i? dí iỉ. *. Xiè xie nĩ lái mỏn shì, yì zhõu yí hòu wó men hùi tòng bào nĩde jégõu. Xia xía nì lái men sư, y trâu ỷ hâu ủa mân huây thung bao nỉ tơ chia của. E.. NGHÈ DU LỊCH. 1480.. Nghề du lịch đòi hòi phải đi. nhiều, anh biết chử?. « * f f 1 5 í . » a ii Lĩ ? Lủ yuó yè yào qíu duõ qù, nĩ zhĩ dào ma? Lủy dấu dê dao chiu tua chuy, nì trư tao ma? 1481.. Tôi biết. ỈE a IS Wõ zhĩ dào ủa trư tao. 243.

<span class='text_page_counter'>(239)</span> 1482. Tại sao bạn lại chọn nghề này?. % It 1 % 'ề iẳ t Ễ ? Wèi shén me ní xuản zhè gè yè? Wuây sấn mơ ni xoèn trơ cơ dê? 1483.. Vì tôi thích đi đây đi đó.. a a I IX ĩ iẳ Jl ĩ i Jl. o. Yĩn wỏ xí huãn qù zhè r qù nà r. Din úa xỉ hoan chuy trơ chuy nảr. 1484.. Điều này có tốt cho anh không?. ìt t )H % n ® "3 ? Zhè gè dùi nĩ hăo chu ma? Trơ cơ tuây ni hảo tru ma? 1485. Tôi sẽ dễ dàng giới thiệu cho khách du lịch về đất nước Việt Nam chúng ta. S ê g l l l í ỉ S S I O g l B I . Wõ hùi róng yì de jiè shão wõ men yuè nán guó jia. ủa huây rung y tơ chia sao ủa mân dêu nán cúa chi-a. 1486. T ừ trước đến nay anh đã đi qua bao nhiêu địa phương rồi?. M ti ủ ũ £ % 6 ĩ 'ú % 'ỳ « t ĩ ? Cóng qián dào xiàn zài nĩ yĩ qù guò duõ shăo dì fàng le? Chúng chén tao xen chai ni ỳ chuy cua tua sảo ti fang lỡ? 1487. T ừ Bắc vào Nam tôi đi khá nhiều rồi. K n M I t í a tt 8 ĩ ĩ . Cóng bèi fàng dào nán fàng qù guò bĩ jiào duõ de le. Chúng bẩy fang tao nán íang ủa chuy cua bỉ cheo tua tơ lơ.. 244.

<span class='text_page_counter'>(240)</span> 1488. Phong cảnh Việt Nam mình như thế nào?. a n8 s R« £ I n? w ỏ men yuè nán fẽng jĩng zẽn me yang? ủa mấn dúê nán fang chỉng chẩn'mơ dăng? 1489. Phong cảnh Việt Nam rất đẹp, rất thu hút. » i H * H ầ 11 , ÍB * 0 Yuè nán fèng jĩng hén mẽi lì, hẽn xĩ yĩn Duê nán fang chỉng hấn mầy li, hân xi dỉn. 1490. Vì sao khách du lịch đến nước mình ngày một nhiều?. % (t & ề. I % % n ÍÌ1i % 8 * n ý ?. Wèi shén me lu yóu kè lái wõ men guó ji yuè lái yuè duõ? Wuây sấn mơ lùy dấu khơ lái ủa mân cúa chi-a duê lái duê tua? 1491. Vì khi đến với Việt Nam du khách sẽ cảm thấy thỏa mái, vui vẻ. H . Yĩn ào yuè nán lũ yóu kè jìu jué de shũ fù, kuài le. Din dao duê nán lùy dấu khơ chiu chuê tơ su fu, khoai lơ. 1492. Anh có biết yêu cầu cùa nghề du lịch là gì không?. % ai ÌI * ầ i l l Ị í 05 ĩ * I í t l ? Nĩzhĩ dào bù zhĩ dào lủ yóu yè de yào qíu shì shén me? Nỉ trư tao bu trư tao lủy dấu dê tơ dao chiu sư sấn mơ? 1493. Anh muốn biết về vấn đề gì?. % f ầ a It I ? Nĩ yào zhĩ dào shén me? Nì dao trư tao sấn mơ? 1494. Có cần biết tiếng Anh không? 245.

<span class='text_page_counter'>(241)</span> 5 T' ĩ. 51 ỉẵ ?. Yào bú yào yĩng yủ? Dao bú dao ding dủy? 1495. Cần chứ, tiếng Anh không thể thiếu.. ầ « i , * ìẵ T' ÕJ ỳ . Dâng rán yào, yĩng yủ bù ké shảo. Tang rán dao, ding dúy bu khớ sảo. F.. TH Ỏ A THUẬN THỜ I GIAN. 1496. Anh muốn làm việc bán thời gian hay nguyên ngày? Nĩ yào shàng bãn băn tiãn hái shì z_hẽng tiãn? Nỉ dao sang ban ban then hái sư trẩng then? 1497. Nếu làm việc bán thời gian thì sao?. ®* I \ì ¥ * Dí Ũ B ? Rú guõ gõng zuò bân tiãn jìu zẽn me yang7 Rú của cung chua ban then chiu chẩn mơ dăng? 1498. Anh có thể chọn làm buỗi sáng hoặc buổi chiều.. B 0] ữ 8 1 f í t T ĩ i » . Nĩ ké yi xuản shàng wủ hùo zhẽ xià wủ shàng bãn. Nỉ khớ ý xoèn sang ủ hua trờ xi-a ủ sang ban. 1499. Có thể 1 tuần làm buổi sáng,1 tuần làm buỗi chiều không?. 51« - n 1 ĩ ±. , - n T ĩ 1. nạ ?. Ké yĩ yi zhõu shàng wũ shàng bãn, yì zhõu xià wú shàng bân ma?. Khớ ỷ y trâu sang ủ sang ban, y trâu xi-a ù sang ban ma? 1500. Không thể. * 5] « . 246.

<span class='text_page_counter'>(242)</span> Bù ké yĩ. Bù khớ ỷ. 1501. Vậy tôi chọn buổi sáng. II a 8 i ĩ . Nà wõ xuản shàng wủ. Na úa xoèn sang ủ. 1502. Buổi sáng làm từ mấy giờ đến mấy giờ?. 1 T w /1 Ẽ §|J Jl à ĩ Shàng wú cóng jí dián dào jí diãn shàng băn? Sang ủ chúng chí tẻn tao chí tẻn sang ban? 1503. Từ 7 giờ tới 11 giờ.. JẲ t * D t - ã . Cóng qĩ diăn dáo shí yì diăn. Chúng chi tẻn tao sứ y tẻn. 1504. Thứ 7 và chủ nhật có phải đi làm không?. I m A H i M 0 * * s 1 9? Xĩng qĩ liu hé xĩng qĩ rì yào bú yào shàng bãn? Xing chi liu hớ xing xhi rư dao bú dao sang ban? 1505. Chủ nhật không làm, thứ 7 làm 10 giờ nghỉ. i B * s ĩ , Xĩng qĩ ri bú yào shàng bân, xĩng qĩ liu shí diản xià bãn. Xing chi rư bú dao sang ban, xng chi liu sứ tẻn xi-a ban. 1506. Bây giờ chúng ta cùng bàn về vấn đề thời gian.. H 2 n tì - s a. Ỉ'J I lí íỉ Bí ịỉị n i € .. Xiàn zài wõ men yì qĩ tán dào gõng zuò de shí jiàn wèn tí ba. Xen chai ủa nâm y chì thán tao cung chua tơ sứ chen wuân thi. 247.

<span class='text_page_counter'>(243)</span> 1507. Được. .. Hảo. Hảo. 1508. Công ty chúng tôi quy định thời gian làm việc khá nghiêm khắc.. bì. # n (£)n|. ti. I. \f. í ỉ Bí ra. Wõ men gõng si dùi gõng zuò de shí jiàn gùi dìng bĩ jlào yán kè. ủa mân cung xư tơ sứ chen quây ting bỉ cheo dén khơ. 1509. Làm ơn nói rõ được không?. ii « e tt tt . 5Ỉ 03?. Qĩng qĩng chu de shuõ, hăo ma? Chỉng ching tru tơ sua, hảo ma? 1510. Từ thứ 2 đến thứ 6 đều phải làm.. jyĩl«-HỄISIE»*±». Cóng xĩng qĩ yì dào xĩng qĩ wú du yào shàng ban. Chúng xing Qhi y tao xing chi ủ dao sang ban. 1511. Vậy thứ 7 không phải làm sao?. SI ỉ 1 1 A í. I I I ,. 1 m?. Nà me xĩng qĩ liu bú yào shàng bãn, shì ma? Na mơ xing chi liu bú dao sang ban, sư ma7 1512. Thứ 7 chỉ làm buỗi sáng.'. I1ẰRỈĨỈ1. Xing qĩ lìu zhĩ shàng wủ yào shàng bân Xing chi liu trử sang ủ dao sang ban 1513. Thế 1 ngày làm việc mấy tiếng?. SB I , - K I. 248. \ĩ n t <h Bí ?.

<span class='text_page_counter'>(244)</span> Nà me, yì tiãn gõng zuò jĩ gè xiảo shí? Na mơ, y then cung chua chỉ cơ xẻo sử ? 1514. 8 tiếng, đây là quy định của công ty.. A t à ti , 8 í 'Á 3 I £ . Bã gè xiăo shí, zhè shì gõng si gùi dìng. Ba cơ xẻo sứ, trơ sư cung xư quay ting. 1515. Mấy giờ bắt đầu làm việc?. Jl Ẻ ff ti I lí ? Jí diản kài shĩ gõng zuò? Chí tẻn khai sử cung chua? 1516. Buổi sáng 7h làm đến 11h tan sờ. ± T t â ± » n + - â T # . Shàng wú qĩden shàng bân dào shí yì dan xià bân. Sang ủ chi tẻn sang ban tao sứ y tẻn sang ban. 1517. Còn buổi chiều thì sao?. ỉ ĩ ĩ 1? Hái xià wủ ne? Hái xi-a ủ nơ? 1518. Buổi chiều làm từ 1 giờ đến 5 giờ.. T ĩ. M- Ẽ M 5 Ũ 1 « o. Xia wũ cóng yì diăn dào wũ diăn shàng băn. Xi-a ủa chúng y tẻn tao ú tẻn sang ban. 1519.. 1 năm được nghỉ phép bao nhiêu ngày? - ĩ 51 « I* Jl k s ? Yì nián ké yĩ xiũ jĩ tiãn jià? Y nén khớ ỷ xiu chỉ then?. 1520. 1 năm được nghỉ phép 12 ngày. 249.

<span class='text_page_counter'>(245)</span> - ¥ SJ H ft t I * Bo Yì nián ké yĩ xiũ shí èr tiãn jià Y nén khớ ỷ xiu sứ ơ then chi-a 1521.. Cảm ơn ông đã cho tối biết quy định của công ty.. n tt. e s in a iì 3. Hf .. Xiè xie nĩ yĩ gão sù wỏ gông si gùi ding Xia xia nì ỷ cao su ủa cung xư guây ting. G.. XIN NGHỈ. 1522. Thưa giám đốc, anhMinh muốn gặp ông.. g i,. ílll ỉ ® % o. Ching lĩ, ming ge yào jiàn nĩ. Ching lì, ming cơ dao chen nỉ. 1523. Mời anh ấy vào.. ii « a * í Qĩng tã jìn lái ba. Chỉng tha chín lái ba. 1524. Anh có việc gì thế7. w ỉt i * « ? Ni yõu shén me shì ne? Ni dẩu sấn mơ sư nơ? 1525. Tôi muốn xin nghi phép 10 ngày.. » f ii + X íi w ỏ yào qĩng shí tiãn jià. ủa dao chỉng sử then chi- a 1526.. Có việc gì không?. w It & * Lí ? Yõu shén me shì ma? 250.

<span class='text_page_counter'>(246)</span> Dẩu sán mơ sư ma? 1527. Tôi sắp kết hôn. 8 1K 8 g « ĩ Wõ kùai yào jié hũn le. ủa khoai dao chia huân lơ 1528. Cám ơn ông!. iMilí lí ! Xiè xie nĩ! Xia xia nỉ! 1529. Chúc mừng anh, đơn xin nghỉ phép của anh được chấp nhận. $ 8 tii. % Gõng xĩ nĩ, nĩ de qĩng jià tiáo yĩ bèi jiè shòu le. Cung xí nỉ, nỉ tơ chỉng chi-a théo bây chia sâu lơ. 1530. Mời vào! ii Ế ■ Qĩng zuò! Chỉng chua!. 1531. Chào ông, xin lỗi đã làm phiền.. %» , s. K e ỈIỈS lí 7. Ni hăo, zhên bào qiàn yí dă rảo nĩ le. Ní hảo, trân bao choen ý tả ráo nỉ lơ. 1532. Anh tìm tỏi có chuyện gì thế? % n s w ft I i V Ni zhảo wỏ ỵỏu shén me shì? Ni tráo ủa dấu sấn sơ sư ? 1533. Tôi cảm tháy đau đầu và đau bụng 251.

<span class='text_page_counter'>(247)</span> n « M * ft , Ì K Ĩ . Wỗ jué de tóu téng, nào dù zi. ủa chuế tơ tháu tháng, nao tu chư. 1534. Vậy anh nên đi khám xem sao.. # * . K 6 tt í Ễ ft & * . Nà me, nĩ yĩng gài qù kàn shén me bìng. Na mơ, nỉ din cai chuy khan sấn mơ bing. 1535. Không sao, tôi nghỉ ngơi sẽ khỏe thôi.. S I , a * I tt » ĩ . Méi shì, wõ xiũ xĩ jìu hào le. Mấy sư , ủa xiu xi xhiu hảo lơ. 1536. Thế thì anh về nghỉ ngơi đi nhé. i 1 % 0 % K H I* 1 "0 . Nà me nĩ húi jiã hảo hao xiũ xĩ ba. Na mơ nỉ huấy chi-a hảo hao xiu xi ba. 1537. Cảm ơn ông! «1 I % ! ' Xiè xie nĩ! Xia xia nỉ! H.. ĐÀM THOẠI C Ô N G V IỆ C. 1538. Chào anh! Lâu rồi không gặp! * » ! ỉf X * ĨS ! Ní hảo! Háo ji bú jiàn! Ní hảo! háo chỉu bú chen! 1539. Đúng thế, lâu rồi không gặp anh.. n 1 , » X * 50. " Dùi le, háo ji bú jiàn. 252.

<span class='text_page_counter'>(248)</span> Tuây lơ, háo chỉu bú chen. 1540. Anh vẫn làm ờ công ty đó chứ?. « a s 8 « 'ủ n I lí tk ? Nĩ hái zài nà gè gõng si gông zuò ma? Nì hái chai na cơ cung xư cung chua ma? 1541. Không, tôi đã chuyển qua công ty khác.. *. « E 8 % SHi. 'ù ạ ĩ .. Bù, wỏ yĩ zhuản dào bié de gõng si le. Bu, ùa ý troản tao bia tơ cung xư lơ. 1542. Giờ anh làm việc ở đâu?. % s 6 a i J I I lí ? Nĩ xiàn zài zài nả r gõng ZUÒ7 Nỉ xen chai chai nảr cung chua? 1543. Tôi làm việc ờ công ty Nhật.. ssI. í It. 0 í il f . Wõ zài jià rì bẽn gộng si gõng zuò. ủa chai chi-a rư bẳn cung sư cung chua. 1544. Thế à ? Sao anh có thể vào đó làm việc?. f 4 ? V ít. 5] u s i JL I lí ?. Shì ma? Wèi shén me nĩ ké yĩ zài nàr gõng zuò. Sư ma? Wuây sấn mơ nỉ khớ ỷ chai na r cung chua. 1545. Bạn đến phỏng vấn nếu đạt yêu cầu của họ là được.. %* s k ầ £ a. fí n ti ĩ * lí fi ĩ .. Nĩ lái miàn shì rú guõ dá dào tã men de yào qíu jìu xíng le. Nỉ lái men sư rú của tá tao tha mân tơ dao chiu chiu xíng lơ.. 253.

<span class='text_page_counter'>(249)</span> 1546. Làm việc cho công ty Nhật có áp lực không? s- 0 $ 2 ạ I s a w ũ n ? Zài rì bẽn gõng si gõng zuò yõu mei ỵỗu yạ lì? _ Chai rư bẩn cung xư cung chua dẩu mấy dẩu da li? 1547. Có chứ, công việc rất bận.. I íi , I. \ị. ÍS ìt. Yỏu de, gõng zuò hẻn máng Dầu tơ, cung chua hần máng. 1548. Như vậy chắc thu nhập của anh cũng khá. ỉẳ 8 , i 05 f tn Ế H 03 ? Zhè yang, nĩ de shòu rù yè hảo ma? Trơ dăng, nỉ tơ sâu ru dé hảo ma? 1549. Cũng đủ sống. ĩ ẩ ề n « ĩ Shẽng huó yẽ guò de qù. Sâng huá dẻ cua tơ chuy. 1550. Đòi khi có phải tăng ca không?. Bí 1 T' f. Hũ ỉfi ?. Yỗu shí yào bú yào jià băn"? Dầu sứ da bú dao chi-a ban? 1551. Có lúc cũng phải tăng ca.. w ií Ế 5 ầ « Yỏu shí yẽ yào jià bân Dẩu sứ dẻ dao chi-a ban. 1552. Thôi, không bàn đến công việc của tôi nữa- Anh sao rồi? ỉ ỉ ĩ , 81 B JS fij f l M I. l í , K ,1 & ĩ. ?. Hảo le, bié zài tán dào wỏ de gõng zuò. Nĩ zèn me le? Hảo lơ, bía thán tao ủa tơ cung chua. Ni chần mo lơ? 254.

<span class='text_page_counter'>(250)</span> 1553. Tôi vẫn vậy, không có gi thay đỗi.. n & a » , a ít I * Ito w ỏ hái shi zhè yang, méi shện me biàn hùa. ủa hái sư trơ dăng, mấy sấn mơ ben hoa. 1554. Công việc của anh vẫn tốt chứ? i I iV a » ? Nĩ gõng zuò hái hảo ma? Nỉ cung chua hái hảo ma?. 1555. vẫn như trước. » B B - 8 . Gên yĩ qián yí yang. Cân ỷ chén ý dăng.. 1556. Anh dạo này vẫn thường đi công tác chứ?. %. s i ìĩ í IU ề Di ?. Nĩ zùi jìn hái qù chũ chà ma? Nĩ chuây chin hai chuy tru tra ma? 1557. Tôi vẫn thường phải đi công tác. 8 n t s ĩ a i . Wỗ cháng cháng yào qù chũ chà. ủa tráng tráng dao chuy tru tra.. 1558. Tỏi có việc phải đi trước đây, tạm biệt! Wõ yõu shì yào xiàn zõu ba, zà jiàn! ủa dẳu sư dao pcen chẩu ba, chai chen!. 1559. Tạm biệt!. B s ỉ' Zài jiàn!. 255.

<span class='text_page_counter'>(251)</span> Chai chen! 36.. DU LỊCH. 1560. Ông đến Việt Nam được bao lâu rồi? K U I H ĩ ? Nĩ lái yuè nán duõ jiú le? Nỉ lái duê nán tua chỉu lơ? 1561. Tôi đến Việt Nam được tháng rồi.. S l l l - t u . w ỏ lái yuè nán yí gè yuè le. ủa lái duê nán ý cơ duê lơ 1562. Trư ớ c đây ông đã đến Việt Nam chưa?. BBỊỉ*a8Sĩaw?_ Ni yĩ qián lái guò yuẻ nán le méi yău? Ní ỳ chén lái cua duê nán lơ mấy dẩu? 1563. Chưa, đây là lần đầu tiên.. a s , á s 8 - X. Méi yõu, zhè shì dì yí cì. Mấy dẩu, trơ sư ti ý chư. 1564. Ông đã đi du lịch được nhiều nơi rồi nhỉ?. B Ẽ í a IB s tt ã ĩ , I I ! ? Nĩ yĩ qù guò hẽn duõ dì fang le, shì ma? Ní ỷ chuy cua hấn tua ti fang lơ, sư ma? 1565. Tôi đã đến được Hà Nội, về Nghệ An quê Hồ chủ tịch.. a e_ĩ. ra , ạ 2 s Va i # IB a * .. w ỏ yĩ qù guò hé nèi, dào yì ãn shẽng hú zhú xí de gù xiãng. úa ủ chuy cua hớ nây, tao y an sẳng hú trù xi tơ cu xeng. 256.

<span class='text_page_counter'>(252)</span> 1566. Ông nên đi tham quan Vịnh Hạ Long, Huế.. « g ả í t « T * ã .. K \í .. Nĩ yĩng gài qù căn guàn xìa lóng wãn, shùn hùa. Nỉ dang cai chuy chan quan xi-a lung woan, suân hoa. 1567. Tôi nghe nói Vịnh Hạ Long rất đẹp.. « “fr tt T í í l í . . Wõ tĩng shuõ xìa lóng wãn hèn mẽL ủa thirìg sua xi-a lung woan hấn mẩy. 1568. Đúng thế. ạ ĩ . Dùi le. Tuây lơ. 1569. Thế còn Huế thì như thế nào? i ĩ I 11 £ l 8 ? Hái shùn hùa zẽn me yang? Hái suân hoa chẩn mơ dăng? 1570. Huế rất lãng mạn.. « \l ầ 9 Ễí . Shùn hùa làng màn de. Suân hoa lang man tơ. 1571. Anh có thể làm hướng dẫn viên du lịch cho tôi được không?. % £ * K ỉê 8 3 u i ? Nĩ néng bù nệng gệi wõ dăng dăo yóu? Nỉ nấng bu nấng cấy ùa tang tảo dau rấn doén? 1572. Tiếc quá! Tôi bận, không thể đi. * 51 l i , n ÍE 1 Ẻ , * # » « í . Zhẽn kẽ xĩ, wỏ hẽn máng, bù néng gẽn nĩ qù. 257.

<span class='text_page_counter'>(253)</span> Trân khờ xi, úa hẩn máng, bu nấng cân nỉ chuy 1573. Không sao, lần sau đi nhé!. iỉi,. T s ĩ ( !. Méi shì, xià ci qù ba! Mấy sư. xi-a chư chuy ba! 1574. Vâng, nhất dịnh tôi sẽ đi.. 5f, - s ít ĩ c. Hăo, yí dìng jìu qù. Hảo. ý ting chiu chuy. 1575. Chào ông, tôi là hướng dẫn viên du lịch cùa Sài Gòn tourìst. % B , Nin hảo, wỏ shì xĩ gõng lủ yóu de dảo yóu. Nín hảo, ủa sư xi cung lủy dấu tơ tảo dấu. 1576.. Bây giờ nơi đầu tiên ông muốn đến là địa danh nào7 H. £. %3 í. Ẽ3. K. t. i. 1. t. tt. ỗ. ?. Xiàn zài ní yào qù de dì fàng shi nả gè dì míng? Xen chai nỉ dao chuy tơ ti dang sư nả cơ ti míng7 1577. Tôi cũng không biết, anh hãy giới thiệu cho tỏi biết 1 vài danh lam thắng cảnh của Việt Nam.. nế. * a ỈK, ii %ấ a íí ỈS - T JL8í ỈBs 8 »-. w ỏ yè bù zhĩ dào, qĩng nĩ géi wõ jiè shào yí xià r yuè nán de míng shẽng gũjì. úa dẻ bu trư tao. chíng nỉ cáy ủa cia sao ý xia r dêu nán tơ míng sảng củ chi. 1578. Danh lam thắng cảnh ở Việt Nam rất nhiều. 8 I Hi s ầ s. ầ. I IB 5 .. Yuè Nán de míng shẽng gú jì yỏu hẽn duõ. Duê nán tơ míng sãng củ chi dẩu hnẩ tua 258.

<span class='text_page_counter'>(254)</span> 1579. Hà Nội, phố cổ Hội An là những quần thẻ di tích lịch sử.. ã n , * lt. ê £ Ố » s 15 $ 9 * B 1$ Hé nèi, shùn hùa, hùi ãn gù chéng shì lì shĩ yí jì jún tĩ. Hớ nảy, suân hoa, huây an củ chấng sư lo sử sí chi chuýn thỉ. 1580. Vịnh Hạ Long được là địa danh công nhận di sản văn hóa thế giới.. T t % lễ H 'à s s » » * ít ÌS r Si tt s Xià lóng wãn dé dào gõng rẽn shì shì jiè wén hùa yí chăn de dì míng. Xi-a lung woan tớ tao cung rẩn sư sư chia wuấn hoa dí trản tơ ti míng. 1581. Ngoài ra Đà Lạt là nơi nghỉ mát có nhiều cảnh đẹp thiên nhiên. i ĩ, Chú le, dà lè shì yí gè yõu hảo duõ mẽi lì tiãn rán fèng j7ng de bì shũ dì diản. Trú lơ, ta lơ sư ý cơ dấu hảo tua mẩy li then rán fang chìng tơ bi ủ ti tẻn. 1582. NỊigTrang có bãi biển sạch và đẹp nhất Đông Nam Á.. %ề E. i Ũ. ề I I ;ẫ Ạ n iâ a. Yá zhuàng yỏu dõng nán yà zùi mẻi lì, yẽ zùi qĩng jié de hái qià chăng Dá troang dảu tung nán da chuây mẩy li, dẻ chuây ching chia de hải chi-a trảng. 1583. Tôi thấy cành Việt Nam nơi nào cũng đẹp.. n * ú 8 s n tt s lĩ ff Ễ ni B ầ w ỏ jué de yuè nán de míng shẽng jìng sè dõu hén mẽi ủa chuế tơ duê nán tơ míng sâng ching xơ tâu hấn mẩy li. 1584. Vậy đầu tiên tôi sẽ đi Nha Trang. 259.

<span class='text_page_counter'>(255)</span> S A ỉt£ % ỉi? ff. Nà me wõ yào xiàn dào yá zhuàng. Na mơ ủa dao xen tao dá troang. B.. DU LỊCH TR O N G N Ư Ớ C. 1585. Chủ nhật nảy mình đi Vũng Tàu nhé! ã 1 m 0 á m í * £ "É! Zhè xĩng qĩ rì wõ men qù tóu dùn ba! Trơ xing chi ùa mân chuy thấu tuân ba! 1586. Vâng, hay quá! H « 7 ! Hảo jí le! Hảo chí lơ! 1587. Chúng la có cần chuẩn bị gì không? « n ! I ẫ It II « ? w ỏ men yào zhủn bèi shén me ne? ủ a nâm dao truẩn bây sấn mơ nơ? 1588. Không cần, chỉ cần mang máy ảnh là được. * 1 , K s § B ffl fll n Í7 ĩ . Bú yào, zhĩ yào dài zhào xiãng jì jìu xíng le. Bú dao, trử dao tai trao xeng chi chiu xíng lơ. 1589. Chị gái, đây là lần đầu tiên chị vào T P HCM. Chị thích đi đâu? ^. ffl i , ỉẳ » - X «. ìfr o B B « ĩ « JL ?. Jiẽ jie, zhè shì dì yí cì nĩ lái hú zhi ming shi Ní xĩ huân qù nả r? Chìa chia, trơ sư ti ý chư nì lái hú trư míng sư Ni xỉ hoan chuy nảr?. 260.

<span class='text_page_counter'>(256)</span> ■án! 1590. Tham quan T P HCM 1 ngày đủ không? K H ( ẩ ) s ạs ti - * s Á ? Yóu lán hú zhì míng shì yì tiãn gòu ma? Dấu lán hú trư míng sư y then câu ma? 1591. Sao chỉ 1 ngày?. %. ít 1 R - * ?. Wèi shén me zhĩ yì tiãn? Wuây sấn mơ trử y then? 1592. Chị không có thời gian nhiều, lần này là chị vào đi công tác, không phải vào di chơi.. a a w ĩí |Ị|, Wỗ méi yõu duõ shí jiàn, zhè cì wõ lái chũ chà bú shì lu yóu. ủa mấy dẩu tua sứ chen, trơ chư ủa lái tru tra bú rư lủy dấu. 1593.. 1 ngày chì tham quan được mấy địa danh chính mà thôi. Yì tiãn zhĩ néng yóu lán jĩ gè zhú yào de dì fàng ér yĩ. Y then trử nấng chuy dấu lán jỉ cơ trù dao tơ ti fang ớ ỷ.. 1594. Vậy cũng được rồi. m I » ĩ . Nà me hảo le Na mơ hảo lơ. 1595. Em sẽ làm hướng dẫn viên cho chị.. n 8 8 « s Ị§ i . w ỏ jìu géi nĩ dăng dăo yóu. ủa chiu cấy nỉ tang lủy dấu. 1596. Trư ớc hết chúng ta xem toàn cảnh thành phố nhé. 261.

<span class='text_page_counter'>(257)</span> n in * Ể * $ Ẻ 9. «e Wõ men xiàn kàn bện shi quán jĩng ba ủa mân xen khan bẩn sư choén chỉng ba 1597.. Từ đây đi địa đạo Củ Chi hết bao làu?. in ã á. 2 » a £ *. Bí fl?. Cóng zhè dào gú zhì dì dào hùa duõ cháng shí jiàn? Chúng trơ tao củ trư hoa tua tráng sứ chen? 1598.. Khoảng 1 tiếng rưỡi. Ẳ 8 - t ¥ 'h Bí o Dà gài yi gè bãán xiảo shí. Ta cai ý cơ ban xẻo sứ .. 1599. Đây là đâu?. ã JL i a « JI ? Zhèr shì zài nả r? Trơ sư chai nảr? 1600. Đây là Suối Tiên.. ã Jl s MI * . Zhèr shì xiăn quán. Trơ sư xen choén. 1601. Vé vào cùa bao nhiêu?. n I 9 ỳ ĩĩ ■! Mén piào duõ shă qián? Mán peo tua sảo chén? 1602.. Người lớn 18.000 đ, trẻ em 10.000 đ. Ẳ Ằ - S. A. Ĩ H. ,. JL Ế © 7 5 t* l ĩ ,. Dà rén yí wàn bã qiàn kùai qián, ér tóng yí wàn kuài qián Ta rân ý woan ba chen khoai chén, ớ thúng ý woan khoai chén.

<span class='text_page_counter'>(258)</span> 1603. Chúng ta tới Dinh Thống Nhất nhé. 8 íil M % - ẵ «e . Wố men dào tòng yì gõng ba. ủa mân tao thúng y cung ba. 1604. Mệt rồi, nghỉ chút nhé.. lĩ,. R ẵ - T Jl í. Lèi le, xiũ xT yí xià r ba. Lây lơ, xiu xi ý xi-a r ba. c.. DU LỊCH N Ư Ớ C NGOÀI. 1605. Hè này anh tính đi du lịch nước ngoài, phải không?. * í i x « f f j ĩ í n s * * , SE? Jĩn nián xià tiãn ní dả suãn chũ guó lủ yóu, shì ma? Chín nén xi-a then ní tả xoan tru cúa lủy dấu, sư ma? 1606. Vâng, tôi tính đi 1 tuần. n , 8 Í I I ĩ - H. Dùi, wõ dả suàn qù yi zhuõ. Tuây, ủa tả xoan chuy y trâu. 1607. Anh tinh đi đâu?. %. ÍT I. í. « Jl. ■!. Ni dả suàn qù nả r? Ní tà xoan chuy nả r? 1608. Tôi sẽ đi Trung Quốc. S ê i í i . Wỗ hùi qù zhòng guó. ủa huây chuy trung cùa.. 1609. Anh đi theo tour hay là đi 1 mình?. 263.

<span class='text_page_counter'>(259)</span> % H Ị ầ 0 ìĩ i % - t A ĩ ? Nĩ gẽn lủ yóu tuán qù hái shì nĩ yí gè rén qù? Nỉ cân lủy dấu chuy hái sư nỉ yí cơ rân chuy? 1610. Không, tôi đi với chị gái.. * , a ỈB a I. ỉ .. Bù, wỗ gẽn wõ jiẽ jie qù. Bu, ủa cân úa chìa chia chuy. 1611. Lúc về anh nhớ kể cho tôi nghe nhé.. ã s a E , % n ỈD« Ị&« H i "B. Húi jiă yĩ hòu, nĩ xiáng xì jiăng géi wõ tĩng ba. Huấy chi-a ỷ hâu, nì xéng xi chẻng cấy ủa thing ba. 1612. Còn anh, anh định đi đâu? ẽ « , ií. Ỉ I I í i JL ? Nĩ ne, ní dả suàn qù nã r? Nì nơ, ni tả xoan chuy nả r? 1613. 30 tháng 4 được nghỉ 4 ngày, tôi tính đi Đà Lạt.. ^. iẳ S 0 (Ì)E t. 0*0 a í i ì í m. Zhè shì sĩ yuè sân shí rì bú yào shàng bãn 4 tiãn, wỏ dả suàn qù dà le . Trơ xư xi duẽ xan sứ rư sang ban xư then, úa tả xoan chuy ta lơ. 1614. Chúc bạnđi chơi vui vẻ nhé!. 1? ĩ ( k ) tu 5R ! -ị{ Zhũ nĩ qù wán kuài le! Tru nỉ chuy woán khoai lơ! 1615. Bạn cũng thế nhé, nhớ chụp ảnh.. k’ ế s iằ n "E, ie ». f .. Nỉ yè shì zhè yang ba, jì dé zhào xiãng ba 264.

<span class='text_page_counter'>(260)</span> Ní dẻ trơ dăng ba, chi tớ trao xeng ba. 1616. Nhát định rồi, sau khi về nước tôi sẽ liên lạc với anh. - zĩ ,. 0s. a I3 » ỈB R $ (D -3&í*ể-. Yí dìng le, húi jiã yĩ hòu wõ jìu gẽn nĩ lián luò. Ý ting lơ, huấy chi-a ỷ hâu ùa chiu cân nỉ lén lua 1617. Tạm biệt! s s ! Zài jiàn! Chai chen!. 1618. Tạm biệt!. B 5! ! Zài jiàn! Chai chen! 37.. GỌI ĐIỆN THOẠI. A.. G Ậ P NGƯỜI MUỐN NÓI CH U YỆN. 1619. Alô! Phải Vương Minh không? ! I ĩ w Lĩ ? Wéi! shì wáng míng ma? Wuấy! sư woáng míng ma? 1620. Alô ! Là tôi đây Ai thế? «R ! n a i , 8 H Ỉ Wèi! wỗ jìu shì. Shi shúi ya? Wuắy! ủa chiu sư. S ư suấy da? 1621. Tôi là Anh Hùng, là bạn học cùng lớp của bạn đó a i * # , I B fl H f . Wõ shì yĩng xióng, shì nĩ de tống xué. ủa sư dinq xi-úng, sư nỉ tơ thúng xuế. 265.

<span class='text_page_counter'>(261)</span> 1622. Ồ, Anh Hùng, có chuyện gì mà bạn gọi cho tôi thế?. 0, H s , w ít IL * lí 8 n Í I 1 í 8? Ya, yĩng xióng, yõu shén me shì nĩ géi wõ dả ge diân hùa? Da, ding xi-úng, dầu sấn mơ sư nỉ cấy ủa tà cơ ten hoa? 1623. Chiều nay, bạn đưa cho minh mượn tập “ luật kinh tế ” nhé.. "tỉ % tí ìĩ ” $ s 8 &í =. Tĩ. Xia wũ nĩ bả “ jĩng jì lủ fă ” lái géi wõ jiè ba. Xi-a ủ ni bả " ching chi luy fả ” lái cấy ủa. 1624. Được H. Hảo. Hảo. 1625. Cảm ơn nhiều. 5 ầ ! Duõ xiè. Tua xia. 1626. Alô! Xin chào! Có phải là Tiểu Nhi đó không? "R. '. 1 -5 » !. I. /j\ J l. Dặ ?. VVéi! Ni hảo! shi xiảo ér ma? Wuấy! Ni hảo! S ư xẻo ớ ma? 1627. Chào ông! Chính tôi đây. ề »! k I 8 . Nín hõo! jìu shì wỗ. Nín hảo! chiu sư ùa. 1628. Alô! Có phải khách sạn “ Hoàng Gia " không'?’. « ! i "ầ «" ầ Ẽ Lí ? Wéi! Shì “ huáng di ” ji dìan ma?. 166.

<span class='text_page_counter'>(262)</span> Wuấy! S ư “hoáng ti” chỉu ten ma? 1629. Vảng, đúng rồi ạ.. s ẩ. ĩ. Shì de, dă dùi le. S ư , tả tuây lơ. B.. G Ậ P NGƯỜI KH Á C BÁ T MÁY. 1630. Alô! Cho tôi gặp Kim Anh. « ' ỉ l 01| ị * % s Si í iẫ . Wéi! qng jiào jìn yng lái tng w de diàn hùa. Wuấy! Chỉng cheo chin ding lái thing ùa tơ ten hoa. 1631. Chờ máy nhé! Kim Anh đến ngay.. « s # ! i 5? « * . Qing déng dẽng! Jìn yĩng jìu lái. Chíng táng tầng! Chin ding chiu lái. 1632. Alô! Làm ơn cho tỏi hở thầy Trần có ờ nhà không? « ' 9 H B Ỉ R Ú 4? Wéi! qĩng wèn chén lảo shì zài jiã ma? Wuấy! Chíng wuân Chấn lảo sư chai chi-a ma? 1633. Anh ấy ờ nhà. ffe SE Tã zài jiã. Tha chai chi-a. 1634. Làm ơn cho tôi nói chuyện với anh ấy. ií. tè. n. ỈB. ầ. >3 i ẫ .. Qíng géi wõ gẽn tã tán hùa. Chíng cấy ùa cân tha thán hoa.. 267.

<span class='text_page_counter'>(263)</span> 1635. Chờ 1 tý , anh ấy đến ngay.. 3 - é , ií Dí * . Dệng yi dẽng, tã jìu lái. Tầng y tầng, tha chiu lái 1636. Xin chờ chút. il 3. Qing shào dẻng. Chỉng sao tầng. 1637. Có phải khách sạn “ New World ” đó không? « ! I "Dí » ’f f ” 1 6 ? Wéi! Shì “ xĩn shì jiè ” ji diàn ma? VVuấyỊ S ư “ xin sư chia ” chiu ten ma? 1638. Đúng rồi. Ông cần gì không ạ?. ỉ ít 1 « ?. n 7 .«. Dùi le Nì yào shén me ne? Tuày lơ. Nỉ dao sấn mơ nơ? 1639. Làm ơn cho tôi nói chuyện với phòng 301.. ii 8 s s. E. * - § s 8 i iẫ «. Qĩng géi wố gẽn săn ling yì hào fáng jiè diàn hùa. Chíng cây ủa cân xan ling y hao fáng chia ten hoa. 1640. Vâng, xin ông đợi 1 chút.. 3Ỉ , Jl « s - t JL. Hảo, qing nỉ tèng yí hùi r. Hảo, chíng nỉ tẩng ý huây r. 1641. Có bà Lâm ờ nhà không?. 1»t. t. s. t. IS ?. Yu lín tài tai zài jiã ma? Dẩu lín thai thai chai chi-a ma? 268.

<span class='text_page_counter'>(264)</span> 1Ể42. Bà ấy vừa ra ngoài.. H Mtu £ . Tã gãng chũ qù. Tha cang tru chuy. 1643. Alõ! Chào ỏng! Có phải trường Đại học Sư phạm đó không? Wéi! Nín hảo! Shì bú shì shì fàn dà xué? Wuấy! Nín hảo! S ư bú sư sư fan ta xuế? 1644. Phải, ông tìm ai? n , % « Í8 ? Dùi, ní zhảo shúi? Tuây, ní trải suấy? 1645. Xin ông cho tôi gặp cô Minh dạy tiếng Hoa.. ỈS $ k H # ă iẫ Ẽi BJỈ t « .. Qíng géi wỏ jiàn jiào hàn yủ de Míng lăo shì. Chíng cấy ùa chen cheo han dùy tơ míng lào sư. 1646. Tiếc quá! Hôm nay cô ấy không có tiết dạy. B 51 t! ! $ * í 3 W 8 P i . Zhẽn ké xì! Jìn tiãn tã méi yõu jiào jié kè. Trân khờ xi! Chin then tha mấy dẩu cheo chia khơ. 1647. Alô! Có phải Vương Anh đó không?. "í? ! I ĩ l ĩ R Í ? Wéi! Shì bú shi wáng yĩng ma? Wuấy! S ư bú sư woáng ding ma? 1648. Anh ấy không ờ đây, chút nữa gọi lại nhé!. IẾ * £ o - ê JI s ÍI * «e! Tã bú zài, yi hùir nĩ zải dả lái ba!. 269.

<span class='text_page_counter'>(265)</span> Tha bú chai, ý huâyr nỉ chai tả lái ba! 1649. Được, tý nữa tôi sẽ gọi lại.. » . - Ễ Jl a B Ố * . Hảo, yí hùir wỏ zài dă lái. Hảo, ý huây ủa chai tả lái.. c.. ĐỂ LẠI LỜI NHÁN. 1650. Bây giờ bà Lâm không ờ nhà, ông có muốn để lại lời nhắn không? Xiàn zài Lín tài tài bú zài jiã, nĩ yào bú yào líu hùa. Xen chai lín thai thai bú chai chi-a, nỉ dao bú dao líu hoa 1651. Vâng, tòi muốn để lại lời nhắn.. ĩ, •. a 5 tè tí a iẫ.. Yào, wõ yào géi tã líu hùa. Dao, ủa dao cấy tha líu hoa.. 1652. Xin chờ chút, để tôi lấy bút. il # - 5 , u n $ 1 * . Qíng dẻng yì dẽng, ràng wỏ ná bĩ lái. Chíng tẩng y tầng, rang ủa ná bỉ lái. 1653. Được rồi, ông nói đi. » ĩ , * ỈS “0 . Hão le, nĩ shuõ ba. Hảo lơ, nỉ sua ba. 1654. Nói bà ấy gọi lại cho tôi ngay khi bà ấy về nhà.. i B a # « 0 s ÍS B K # q±ÍỀ a fl t i s Qíng nĩ gên tã shuõ húi jiã de shí hòu jìu mả shànggéi wỏ dả gè diàn hùa 270. ..

<span class='text_page_counter'>(266)</span> Chíng nỉ cân tha sua huấy chi-a tơ sứ hâu chiu mả sang cấy ủa tả cơ ten hoa. 1655. Ông tên gi ạ? ,. % Dlj (t 1 ỗ T ? Nĩ jiào shén me míng zi? Nỉ cheo sấn mơ míng chư? 1656. Vô ý quá, tôi tên Sơn. M * » - s , 8 ĐI 4ỈI . Zhèn bù háo yì si, wõ jiào shàn. Trân bu hảo y xư, ủa cheo san. 1657. Ông Sơn, xin đọc số điện thoại, ũl * ỉ , Shàn xiàn shẽng, qíng nĩ dú nĩ de diàn hùa hào mả. San xen sâng, chíng ni tú nỉ tơ ten hoa hau mả. 1658. Số điện thoại của tôi là 0908604484.. 8 H«8s ' ? a i 0908604484.. Wỗ de diàn hùa hào mả shi 0908604484. ủa tơ ten hao hao mả sư ling chiu ling chỉu ba liu xư xư ba xư. 1659.. Ổng nói lại lần nữa được không? I+ ỉ. ?. ii. «. B. ỉẫ. -. X. ,. ». %. ?. Shén me? Qíng nĩ zài shuõ yi cì, hảo ma? Sấn mơ? Chíng nì chai sua ý chư, hảo ma? 1660. Xin nói chậm 1 chút, tôi ghi lại. i l % l i l i ® tt . n ÌH T * . Qíng nĩ màn màn de shuõ, wõjì xià lái. Chíng nỉ man man tơ sua, ủa chi xi-a lái. 1661. Ông còn muốn nhắn gì nữa không? 271.

<span class='text_page_counter'>(267)</span> Nĩ hái xiảng líu shén me yán ma? Nỉ hái xẻng líu sấn mơ dén ma? 1662. Được rồi, cảm ơn. Sỉ ĩ , à Hảo le, xiè xie Hảo lơ, xia xia. 1663. Không có chi, tạm biệt.. ĩ'in ,. $ ã !. Bú kè qì, zài jiàn. Bú khơ chi, chai chen. 1664. Xin lỗi, ông áy không ờ đây, bà muốn để lại lời nhắn không? « * 8. . lí T' 2 ,. K. s. B ầ Q ?. Dùi bù qĩ, tã bú zài, ni xiáng líu yán ma? Tuẳy bu chỉ, tha bú chai, ní xẻng líu dén ma? 1665. Phiền cô nhắn với bà ấy có ông Trần goi điện tới.. ìi % i. 8 « s # B 5É ĩ ÍJ * .. Qíng nĩ tì wỏ xiàng tã zhuản hùa shì wỏ chén xiàn shẽng dã lái. Chíng nỉ thi ủa xeng that troản hoa sư ủa Trấn xen sâng tả lái. 1666. Tôi sẽ nhắn lại. « ê 8 s Wõ hùi zhuản hùa. ủa huây troản hoa. 1667. Cảm ơ n ! «1 ìfi ■ Xỉè x ie !. 272.

<span class='text_page_counter'>(268)</span> Xia x ia ! 1668. Hiện cô Minh đang dạy, không thể nghe điện thoại. s s A t i i E s i s , * Ềĩ i % n i s . Xiàn zài míng lăo shì zhèng zài shàng kè, bù néng tĩng nĩ de diàn hùa. Xen chai míng lảo sư trâng chai sang khơ, bu nấng thing nỉ tơ ten hoa. 1669. Bạn có thể nhắn dùm cô ấy cho tui được không?. 8 ÕI. ữ §§ 8 $ tt B é « ?. Ni ké yĩ tì wỏ géi tã líu hùa ma? Ní khờ ỷ thi ủa cấy tha liu hoa.ma? 1670. Đương nhiên là được, anh nói đi. 3 ** H , « « ’ ■« . Dâng rán ké yĩ, nĩ shuõ ba. Tang rán khớ ỷ, nỉ sua ba. 1671. Nhắn với cô ấy chiều nay qua bên trung tâm tiếng Hoa có việc.. i. ỈR Ũ tt . T ĩ D s « lễw ?. .. Qíng nĩ gẽn tã shuõ, xià wủ dàohànyũ zhòng xĩn yóu shì. Chíng nỉ cân tha sua, xi-a ủ tao han dủy trung cin dầu sư. 1672. Được, tôi nhất định chuyển lời. » , # - s R a . Hảo, wỗ yí dìng zhuản hùa. Hảo, ủa ý ting troản hoa. 1673. Xin hỏi, tôi có thể nói chyện với giám đốc Trần được không?. iâ H ,. n ÕI w fD í. 8 a I iẩ 4 ? 273.

<span class='text_page_counter'>(269)</span> Qĩng wèn, wõ ké yĩ hé chén jĩng lĩ tòng hùa ma? Chỉng wuân, ủa khớ ỷ hớ trân ching lì thung hoa ma? 1674. Xin lỗi, ông ấy đang họp.. n * £ , tẾ I s. ê .. Dùi bù qĩ, tã zhèng 2ài kài hùi. Tuây bu chỉ, tha trâng chai khai huây. 1675. Khoảng 1 tiếng nữa.. Ẳ R - T >l\ ¥ . Dà gài yí gè xiăo shí. Ta cai ý cơ xẻo sử. 1676. Ông muốn đẻ lại lời nhắn hay lát nữa gọi lại?. % ỉ B ỉỗ a I. s B ÍI * ?. Nĩ yào líu hùa hái shì shào hòu zài dă lái? Nỉ dao líu hoa hái sư sao hâu chai tả lái? 1677. Lát nữa tôi gọi lại, cảm ơn!. # « 6 R Ã* o. !. Wõ shào hòu zài dả lái. Xiè xie! ủa sao hâu chai tả lái. Xia xia! 1678. Alô! Là Hương Anh đấy à?. H ! 1 s $ Bi ? Wéi_! Shì xiàng yĩng ma? Wuấy! S ư zeng ding ma? 1679. Cô ấy mới ra ngoài, có việc gì xin nhắn lai. » HI ai í , ì ít l ¥, ÌS « B s . Tã gãng chũ qù, yỗu _zhén me shì, qĩng ni líu hùa. Tha cang tru chuy, dẫu sấn mơ sư , chingl nỉ líu hoa. 1680. Cảm ơn, tôi sẽ gọi lại sau. 274.

<span class='text_page_counter'>(270)</span> ifl ÌM,. - êJl s fj. Xiè xie, wõ yí hùi r zài dả lái. Xia Xia, ủa ý huây chai tả lái. 1681.. Hiện Thảo không ở nhà, chiều anh gọi lại nha.. « s A s * á s , T T B S Ã “G. Xiàn zài xiảo cảo bú zài jiã, xià wú nĩ zài dả ba. Zen chai xéo chào bú chai chi-a, xi-a ủ nỉ chai tả ba. 1682. Ây da, chiều tôi có việc, phiền chị nhắn cho cô ấy được không?. « G, ĩ ĩ « I I ĩ , , « Lí ? Ai ya, xià wủ wỏ yõu shì le, má fán nĩ zhuăn gào tã yí xià, hảo ma? A da, xi-a ủ ía dẩu sư lơ, má fán nỉ troản cao tha ý xìa, hảo ma?. 1683. Được, anh nói đi. ÌF , « tt “0 . Hảo, nĩ shuõ ba. Hảo, nỉ sua ba. 1684. Tôi biết rồi, tôi sẽ nói với cô ấy gọi lại cho anh.. a ầ ìi 7 . S ê « 1 ỉằ ê II í í iẫ o Wò zhĩ dào le, wỏ hùi shuõ tã gệi nĩ dà gè diàn hùa. ủa trư tao lơ, ùa huây sua tha cấy nỉ tả cơ ten hoa. 1685. Đươc, lát nữa cô ấy về tôi sẽ nhắn lại.. » , - ê J I 1 0 * n ầ % ỉt s . Hảo, yí hùi tã húi lái wõ ti nĩ zhuản gào tã. Hảo, ý huây tha huấy lái ủa thi nỉ troàn cao tha.. 275.

<span class='text_page_counter'>(271)</span> D.. NHẢM SỐ. 1686. Alô! đây có phải nhà Lan Trinh không7 «R. !. í. Ề. A. Lí ?. Wéi! shì Lán Zhèn jiã ma? Wuấy! sư lán trân chi-a ma? 1687.Đây không có ai tên Lan Trinh, anh gọi nhầm số rồi.. s w A 01] Ẽ (5 , Méi yó rén jiào lán Mấy dẩu rấn cheo 1688. Xin lỗi. n * g . Dùi bù qĩ! Tuây bu chỉ! 1689. Không có chi!. a * * ! Méi guãn xi! Mấy quan xi! 1690. Alô! Có phải số máy 8435495 không? ! 1 j 1 8435495 ? Wéi! shì bú shi 8435495? VVuấy! sư bu sư ba sư xan ủ xư chiu ủ? 1691. Ông gọi sai số rồi, đây là số 8435496. K Ỉ I Ỉ8 ĩ , â Jl i 8435496 . Ní dả cuò le, zhè r shì 8435496. Ní tả chua lơ, trơ r sư ba xư xan ủ xư chiu liu 1692. Aló! Công ty Đửc Phát phải không?. « ! i e s. ỊI Lí ?. Wéi! shì dé fà gõng sì ma? 276.

<span class='text_page_counter'>(272)</span> Wuấy! S ư tớ fa cung xư ma? 1693. Không phải, đây là công ty Kinh Đô.. * s , a JL i Hỉ 'à i . Bú shì, zhèr shì jĩng dù gõng si. Bú sư, trơ r sư ching tu cung xư. 1694. Ngại quá, tôi gọi sai rồi. I T' ỉ ỉ I s , a ! ĩ Zhèn bù hăo yì si, wõ dả cuò le. Trân bu hảo y xư, úa tả chua lơ. 1695. Xin lỗi, tỏi gọi nhầm số. 3 * 8 , á tt I T . Dùi bù qĩ, wỏ bõ cuò le. Tuây bu chỉ, úa bua chua lơ. E.. HỎI S Ố ĐIỆN THOẠI. 1696. Alôỉ Tổng đài nghe . « ! ă ê I I . Wéi! zõng tái zài tĩng . Wuấy! Chủng thái chai thing. 1697. Tôi có thể biết số điện thoại thông qua địa chỉ được không? ii. H. a a m. t t S ộ i H. a a í B i ã i. ẽ. f. s. « ?. Qĩng wèn tòng guò dì zhĩ wỗ ké yĩ zhĩ dào tã de diàn hùa hào mă ma? Chỉng wuân thung cua ti trử ủa khớ ỷ trư tao tha tơ ten hoa hao mà? 1698. Được, xin ông đọc số. » , ỉ i % « tt tt . Hảo, qíng nĩ dú dì zhĩ. 277.

<span class='text_page_counter'>(273)</span> Hảo, chíng nỉ tú ti trử. 1699. Để tôi tìm xem ....... có rồi. iỉ 8 s. -. i. ,. o. o. o. l ĩ .. Ràng wõ chá yì chá,......yõu le. Rang ủa trá y trá,....dẩu lơ. 1700. Có phải là nhà của ông Trần không?. l i i l í ĩ l ? Shì bú shì chén xiàn shẽng jiã? S ư bú sư trấn xeng sâng chi-a? 1701. Đúng rồi, xin hỏi số điện thoại là bao nhiêu?. n 7 , i H « iS % H I 5 '>? Dùi le, qĩng wèn diàn hùa hào mả shì duõ shảo9 Tuảy lơ, chìng wuân ten hoa hao mả sư tua sảo? 1702. 08.4426546. 08 . 4426546 „ 08. 4426546 . Líng xư xư ơ lìu ủ xư liu. 1703. Anh có thẻ nhắc lại lần nữa được không?. K ÕJ «. ầ i,ai -. X í ?. Ní ké yĩ zài shuỗ yí cì ma? Nì khớ ỷ chai sua ý chư? 1704. 08. 4426546. Đ ược chưa? 08. 4426546 o » ĩ Lí ? 08. 4426546, Hảo le ma? Líng xư xư ơ lìu ù xư liu, hảo lơ ma? 1705. Vâng, cám ơn!. V, 278. « « !.

<span class='text_page_counter'>(274)</span> Hăo, xiè xie! Hảo, xía xia! 1706. Alô! Hương Anh, bạn có thể cho mình số điện thoại của Đạt không? . Wéi! Xiàng yĩng, nĩ ké yĩ bả dá de diàn hùa hào mă lái géi wỏ ma?.. VVuấy! xeng ding, ní khớ ỷ bà tá tơ ten hoa hao mả lái cấy ủa ma? 1707. Đợi tý, mình xem lại đã.. 9 - T "B , S I S I . Dẽng yí xià ba, wõ yào zài kàn. Tầng ý xi-a ba, ủa dao xen khan. 1708. Có không? w Q ? Yỏu ma? Dẩu ma? 1709. Số của cậu ấy là 0909642146. fẾ Si *s ỉẫ ^ f 0909642146 o Tã de diàn hùa hào mả shì 0909642146. Tha tơ ten hoa hao mả sư ling chiu ling chỉu liu xư ơ y xư liu. 1710. Được rồi, cám ơn nhiều! H ĩ , % « ! Hão le, dõu xiè! Hảo lơ, tua xia! 1711. Xin hòi, muốn gọi về phòng tài vụ, tôi gọi số nào?. 279.

<span class='text_page_counter'>(275)</span> . _. « H , f (Q ) » 1 II $ ỉẫ íí 5 H lt A « o. 8 f s . Qĩng wèn, yào xiàng cái wù shì dả diàn hùa, Wó yào yòng shén me diàn hùa hào mả lái dá ? Chỉng vvuân, dao xeng chái u sư tả ten hoa, Ua dao dung sấn mơ ten hoa hao mả lái tả. 1712. Số điện thoại phòng tài vụ là 132. '* Í( h ) s ! '« § Lí I I 32 . Cái wù shi de diàn hùa hào mả shì 132. Chái u sư tơ ten hoa hao mả sư y xan ơ. 1713. Cám ơn! ầ » ! Xiè xie! Xia xía! F. NÓI C H U Y ỆN ĐIỆN THOẠI 1714. Alô! Minh Nhật, dạo này sao không thấy bạn liên lạc với mình th ế ? _ ^. « Ị_U! 0 , ắ fg )* It. % a n ^ j) ? t ó. Wéi! míng rì, zùi jìn wèi shén men bù gen wỏ lián luò? Wuây! míng rư, chuây chin wuây sấn mơ bu cán ủa lén xi? 1715. Tỏi khỏe dạo này bận quá không gọi điện cho bạn được,. t ò a Sỉ , 9 ÍB 1t, * tt ÍI 1 8 tè % Wõ hảo, zùi jìn wõ hẻn máng, bù néng dă diàn hùa géi nĩ. Ua hảo. chuây chin úa hẩn máng, bu nấng tả ten hoa cấy nỉ. 1716. Hỏm nào rỗi, gọi điện minh đi uống café. ít l Bí fi ít ỉ , % ÍT * , ă í n i a§ Q ty . Shén me shí hòu yỏu kõng, ní ă lái, wõ men qù hè kã fèi.. 280.

<span class='text_page_counter'>(276)</span> sấn mơ sứ hâu ní dẩu kung, ní tả lái, ủa mân chuy hơ ka fây. 1717. Được, tôi nhất định gọi.. 5Ỉ, a - e. * .. Hăo, wỗ yí dìng dả lái. Hảo, ủa ý ting tả lái. 1718. Bây giờ tôi bận quá, ngày mai anh gọi lại cho tôi được không?. a ã a * ỈÈ,. * B ỉè n n ĩ % ẹ ,. Xiàn zài wõ tài máng, míng tiãn zài géi wỏ dă ge diàn hùa? Xen chai ủa thai máng, míng then chai cấy ủa tà cơ ten hoa? 1719. Được, ngày mai tôi sẽ gọi lại.. Sỉ, BJi * n s JI % Hảo, míng tiãn wỏ zài dã lải. Hảo, ming then ủa chai tả lái. 1720. Xin lỗi, lát nữa tỏi gọi lại cho ông, được không?. * 8 . n - Ễ J l ÍJ t ìỗ ịề ií . » ố ? Dùi bù qĩ, wõ yí hùir dả diàn hùa géi nĩ, hảo ma? Tuây bu chỉ, ùa ý huảy tả ten hoa cấy nỉ, hảo ma? 1721. Như vậy cũng được.. a8Ế» Zhè yang yẽ hảo. Trơ dăng dẻ hảo. 36.. BƯ U ĐIỆN. A.. GỬ I TH Ư. 1722. Chị ơi! bán cho tôi 1 tem thư và 1 bao thư.. /J^ oa! * ỉè n -. íỉi I ff - n ÌB.. 28 1.

<span class='text_page_counter'>(277)</span> Xiảo jiẽ! Mài géi wỏ yi zhãng yóu piào hé yì fèng xin. Xéo chìa! Mai cấy ùa y trang peo hơ y tang xin. 1723. Của chị đây Hết 1 OOOđ. a I % ti o ỈE - T » tỉ . Zhè shì nĩ de. Hùa yì qiãn kùai qián. Trơ sư nỉ tơ Hoa y chen khoai chen. 1724. Cô cần giúp gì không ạ?. ỈS ÍR i. 18 1t q ?. Ní xũ yào băng máng ma? Nỉ xuy dao bang máng ma? 1725. Tôi muốn gửi bức thư này đi Nhật.. » * * a s ® s H* . w ỏ yào ji zhè fèng xin dào rì bẽn. ủa dao chi trơ fang xin tao rư bẩn. 1726. Chị muốn gửi thường hay bảo đảm? Nĩ yào jì píng yóu hái shì gùa hào xin? Nỉ dao chi ping dấu hái sư qua hao xin? 1727. Nếu gửi thường bao làu thì tới nơi.. 50 s « ? « , I U. U. Ỉ ) ?. Rú guỏ ji píng yóu, nà me duõ jiú néng dào? Rú của chi ping dấu, na mơ tua chiu nấng tao? 1728. Khoảng 10 đến 15 ngày.. * R + X a + 5 *, Dài gài shí tiân dào shí wủ tiãn. Ta cai dư then hơ sư ủ then. 1729. Thế thư bảo đảm? 282.

<span class='text_page_counter'>(278)</span> » s f tt « ? Jì gùa hào xin ne? Chi qua hao xin nơ? 1730. Khoảng 5 ngày đến 1 tuần * « 5 X 8 - H . Dà gài wũ tiân dào yì zhõu. Ta cai ủ then tao y trâu. 1732. Tôi muốn gửi thư phát nhanh. » f * R i B . Wõ yào jì kuài sù xin. ủa dao chi khoai xu xin. 1733. Phiền chị đền đầy đủ các thông tin vào đây.. « è s ỉẳ Jl « E ® iíễ . Qíng nĩ zài zhèr tián zú gòu tòng xin. Chíng nỉ chai trơ then chú câu thung xin. 1734. Bức thư này 2 gram, hết 11,000đ. ã l ĩ ỉ a I 'à i , * - n - » ỉ ỉ . Zhè fèng xin liảng gõng kè, yào yí wàn yì kuài qián. Trơ fang xin lẻng cung khơ, dao ý woan y khoai chén. 1735. Bức thư này bao lâu thì tới Nghệ An?. ã lí ís 5 flí ỈỊ|. 5 ?. Mt ề Zhè fèng xin duõ cháng shí jiàn dào yì ãn shẽng? Trơ fang xin tua tráng sứ chen tao y an sẩng? 1736.. Nếu gửi về thành phố Vinh thi nội trong vòng 48 tiếng. M * $ ặ| i Ệ n ĩt 48 t 'M lí ; Rú gu jì dào róng shì jìu hùa 48 gè xio shí. Rú của chi tao rung sư chiu hoa xư sư ba cơ xẻo sứ.. 283.

<span class='text_page_counter'>(279)</span> 1737. Tôi có thẻ gửi lá thư này ở đâu? 3 tt « Jl B » iẳ n ÍB ỉ w ỏ zài nă r ké yĩ fã zhè fèng xin? ủa chai nàr khờ ỷ fa trơ fang xin? 1738. Thùng thư ngay phía sau người bà. la ®. !*. s. «. ». e. Sỉ .. 4. Ạ. Xin xiãng jìu zài nĩ de hòu miàn. Xin xeng chai nỉ tơ hàu men. 1739. Cám ơn!. itì ỈM! Xiè xie! Xia xia! 1740. Chị cần giúp gì không?. K. ầ. £ $ tủ. $ ì. Nĩ xũ yào bâng máng ma? Nỉ xuy dao bang máng ma? 1741. Xin hỏi thư đến Trung Quốc hết bao nhiêu tiền?. ì! i»l § - ĨÍÍB. í s ít 5 íMi ?. Qíng wèn, jì yì fẽng xin dào zhòng góu hùa duõ shảo qián? Chíng wuân, chi y fang xin tao trung cúa hoa tua sảo chén? 1742.. 16.000đ. - T\ ts f % f f . Yí wàn liu qiàn kuài qián. Y woan liu chen khoai chén.. B.. GỬI BƯ U PHÀM. 1743. Xin hỏi gửi bưu phẩm có phải ờ đây không? ii i»1 ? ÈB s 5 * s ữ a JL ? 284.

<span class='text_page_counter'>(280)</span> Qĩng wèn ji yóu bậo shì bú shi zài zhè r? Chìng wuan chi dấu bao sư bú sư chai trơ r? 1744. Chị ơi! tôi muốn gửi bưu phẩm.. Iị\ 58 ! S ỉ l. 0 ,. Xiăo jiẽ! wố yào jì yóu bão. Xéo chìa! ủa dao chi dấu bao. 1745. Mời chị sang cửa số 4.. » % Ỉ'J 0 § s p s o Qíng nĩ dào sì hào chuảng kỗụ jì. Chíng nì tao xư hao troang khâu chi. 1746. Xin hãy mở bưu phẩm ra cho tôi kiểm tra. Qing bả yóu bão dả kài ràng wõ kàn kan. Chíng bả dấu bao tà kai rang ủa kàn kan.. 1747. Tại sao lại mờ ra?. % It l ỈE t íĩ ff ? Wèi shén me bả tã dả kài? Wuây sấn mơ bả tha tả khai? 1748. Xin lỗi, nhưng theo quy định phải kiểm tra bưu phầm trước khi gửu đi.. K. * 8 , ặlifflS«í*«BHIĨ58S.. Zhèn dùi bù q ĩ, kè shì gèn jù gùi dìng jì yóu bão yỉ qián yàojiản chá . Trân tuây bu chỉ, khờ sư sân chuy quay ting chi dấu bao ỷ chén dao chèn trá. 1749. Thế nào? Loại sách này được phép chứ?. I U. ? ã » n ỘI H s H ?. Zẽn me yang? zhè zhõng shũ kẻ yĩ jì ma7 Chần mơ dăng? trơ trùng su khờ ỷ chi ma? 285.

<span class='text_page_counter'>(281)</span> 1750.. Nếu chị gửi ra nước ngoài phải có giáy phép. 1 ! ỉ ĩ I í 1 * , * s i t . Rú guỏ nĩyào jì qù guó wâi, yào yỏu pì wén Rú cua nỉ dáo chi chùy cùa vưoài, dao dẩupivvuấn.. 1751. Không, tôi gửi trong nước.. T' s , « ẾE s ra 1 $ *. Bú shì, wõ zài guó neì yào ji. Bú sư , ủa chai cúa nây dao chi. 1752. Vậy thì xin chị viết rõ họ tên và địa chỉ người nhận. M. I. ,. « f ỉ ! Ì R S t t ^ ± n A Ì H f i 8 f D t t t t ' .. Nà me, qíng nĩ qĩng chu de xiẻ shàng shòu rén de xing míng hé dì zhĩ. Na mơ, chíng nỉ ching tru tơ xỉa sang sâu rán tơ ti míng hớ ti trử. 1753. Viết như vậy đã được chưa?. a 8 s tt ộĩ B m ? Zhè yang xié jiu ké yĩ ma? Trơ dăng xỉa chiu khớ ỷ ma? 1754. Được rồi, chị muốn gửi thường hay gửi nhanh? H 7 . 8 * í ế * a f « « í ? Hảo le, nĩ yào jì pú tõng hái shì jì kùai sù? Hảo lơ, nì dao chi pù thung hái sư chi khoai xu7 1755. Gửi thường, hết bao nhiêu tiền? m , ố £ 5 ỳ I ? Jì pũ tõng, zõng gõng duõ shảo qián7 Chi pủ thung, chủng cung tua sảo chén?. 286.

<span class='text_page_counter'>(282)</span> 1756. 10.000 đ.. -. n. tt í,. Yí wàn kuài qián. Ý woan khoai chén. 1757. Gửi tiền cho chị nè. ỉê % í ! . Géi nĩ qián. Cấy nỉ chén. 1758. Tôi suýt nữa quên, còn 3000Ổ tiền gói nữa. « f ájL g J J S S E Í tt t! . Wỗ chà diảnr wàng le, hái bão fèi săn qiàn kuài qián. ủa tra tẻn woang lơ, hái bao fây xan chen khoai chén. 1759. Đây là biên nhận.. s s Hi I . Zhè shì shõu jù. Trơ sư sâu chuy. 1760. Cám ơn! ÌH ỈU ! Xiè xie! Xia xia!. c.. NHẬN TH Ư ____BƯU PHÁM. 1761. Xin hòi, tôi nhận lá thư bảo đảm này ờ đâu? ii H , U S « J l l R - 8 f é ? Qíng wèn wõ zài nă r qủ yì fẽng gùa hào xin? Chíng wuân ủa chai nảr chùy y fâng xin?. 1762. Làm ơn cho tỏi xem giấy báo. i í c ® i a i * s f 0 287.

<span class='text_page_counter'>(283)</span> Qĩng bả qú xin dàn lái wỏ kàn Chíng bả chùy xin tan lái ủa khan. 1763. Nó đây. £ « í . Tã jìu shi. Tha chuy sư. 1764.. Mời chị qua cửa số 6 nhận thư. « B ã A f s n « B . Qíng nĩ guò liu hào chuãng kỏụ qú xin. Chíng nỉ cua liu hao troang khẩu chùy xin.. 1765. Chị ơi, tôi muốn nhận thư bảo đảm.. 'h 51, a s B - s s f t t . Xiảo jiẽ, wõ xiảng qủ yì fẽng gùa hào xin Xéo chìa, úa xéng chùy y tang hao xin. 1766. Xin chị cho tôi xem chứng minh thư nhàn dân.. ìi íĩ m H Ễ f % HU. -. Qíng ni géi wõ kàn kàn nĩ de shẽn fèn zhèng. Chíng nỉ cấy ủa khan khan nì tơ sân fân trâng. 1767. Xin chị đợi tý, để tỏi lấy cho chị. il. #. -. 3. ,. $. 3 U ầ. Ệ. Qíng dẹng yì dẽng, wỏ qù géi nĩ ná. Chíng tầng y tẩng, ủa chuy cấy nỉ ná. 1768. Thư cửa chị đây.. as B. s.. Zhè shì nĩ de xin. Trơ sư nì tơ xin. 1769. Cám ơn! 288.

<span class='text_page_counter'>(284)</span> a t« ! Xiè xie! Xia xìa! D.. GỬI F A X ______ĐIỆN TÍN. 1770. Cho hỏi, đánh điện tín ờ đây, phải không? « H , s tì Jl Í I t 16 , s « ? Qĩng wèn, zài zhèr dả diàn bào, shì ma? Chỉng wuân, chai trơ tả ten bao, sư ma? 1771. Vâng , ông muốn đánh điện đi đâu?. 1 , % ỉ ỈT n « Jl ? Shì , nĩ yào dă dào nả r? S ư , nỉ dao tả tao nả r? 1772. Tỏi muốn đánh 1 bức đi Hà Nội. Wõ yào dả yí gè diàn bào dào hé nèi. ủa dao tả ý cơ ten bao tao hớ nãy. 1773. Đánh điện thường phải không ạ?. 8a«s ?. Dã pú tòng bào ma ? Tả pù thung bao ma? 1774. Không, tôi muồn đánh điện khẳn.. ề, ả ĩ ÍT - t JID 8 1 8 . Bù, wỏ yào dả yí gè jia jí diàn bào. Bù, ủa dao tả ý cơ chi-a chí ten bao. 1775. 1 chữ bao nhiêu tiền? Yí zì duõ shăo qián? 289.

<span class='text_page_counter'>(285)</span> Ý chư tua sảo chén? 1776. 2.000 đ1 chữ.. - ẹ M n » tỉ . _ Yí zì liảng wàn kuài qián. Ý chư lẻng woan khoai chén. 1777. Bao lâu thì đến nơi?. ít & Bí n e M ? Shén me shí hòu néng dào? Sấn mơ sứ hào nấng tao? 1778. Khoảng 1 tiếng.. * « - T. Bí .. Dà gài yí gè xiăo shí. Ta kai ý cơ xẻo sứ. 1779. Tôi muốn gửi bức fax này tới công ty Kính Đô.. s ỉ % ìi 8 H Ặ\ ề 18'Á f. .. Wõ yào fã zhè zhuăn zhên dào j7ng dù gõng si. ủa dao fa trơ troản trân tao ching tu cung xư. 1780. Xin đọc số fax. « « R lĩ f H . Qlng dú zhuản zhẽn hào mă. Chỉng tú troản trân hao mả.. '. 1781. 08.8453495. 08.8453495. 08.8453495. Líng ba, ba xư ủ xan xư chiu ủ. E.. C Á C DỊCH VỤ K H Á C. 1782. Cho hỏi, gọi điện thoại quốc tế ở đâu?.

<span class='text_page_counter'>(286)</span> a H . s i JL ũ i. u i ỉẫ ?. Qĩng wèn, zài nảr dả guó jì diàn hùa Chíng wuân, chai nảr ta cúa chi ten hoa. 1783. Ông muốn gọi đi đâu? % i fí ặj * Jl ? Nĩyào dà dào nảr? Nỉ dao tả tao nả r? 1784. Tới Mỹ. H n B _. Dào mẻi guó. Tao mẩy cúa. 1785. Mời ông qua bên kia ghi số.. i K ã i $ § ĩ fl Ễ5 i ỉẫ f B. .. Qíng nĩ dào nà biàn xiẽ nĩ yào dă de diàn hùa hào mả. Chíng nỉ tao na ben xỉa nỉ dao tả tơ ten hoá hao mả. 1786 Xin ông đợi 1 chút, đường dây đã được. nối.. ii % ị - T JL , 8 1 ĩ . Qíng nĩ dẽng yí xià r, jiẽ tõng le. Chíng nỉ tẩng ý xi-a r, chia thung lơ. 1787. Vâng, cám ơn c ô ! », M » ! Hão, xiè xie! Hảo, xia xìa!. 1788. Thưa ông, ông cần gì ạ?. % í , i f ít 1 ? Xiản shẽng, nĩ yào shén me? Xen sâng, nỉ dao sấn mơ? 291.

<span class='text_page_counter'>(287)</span> 1789. Tôi muốn gửi tiền về thành phố Vinh # 1 * « S * $ . w ỏ yào jì qián dào róng shì. ủa dao chi chén tao rung sư 1790. Ông muốn gửi bao nhiêu tiền? « i « * ỳ tỉ ■ ? Nĩ yào jì duõ shão qián? Nỉ dao chi tua sảo chén? 1791. 2.000.000đ, thế hết bao nhiêu tiền gửi?. Mf B. ỉĩ. , iẳ iỉỉH S ?. Liăng qiàn wàn kuài qián, zhè yang hùa duõ shảo jì fèi? Lẻng chen woan khoai chén, trơ dang hoa tua sảo chi fây? 1792. 36.000đ.. E s Af . Săn wàn liu qiàn. Xan woan liu chen. 1793. Tôi muốn mua 1 số bì thư í ĩ ĩ T II fí . w ỏ yào măi yì xià xin fèng. Ua dao mải y xia xin fâng. 1794. ở đây có bán thẻ điện thoại không? s a n Lí ? Zài zhèr mài diàn hùa kả ma? Chai trơ mai ten hoa khả ma? 1795. Có, óng muốn mua loại nào?. I , lĩ I I 1 - i '?. 292.

<span class='text_page_counter'>(288)</span> Yõu, nĩ yào mải nả yí lèi? Dẩu, nỉ dao mải nả ỷ lây? 1796. Mobicard. Mobi Ệ lẫ o Mobi diàn hùa kả. Mobi ten hoa khả. 1797. Loại giá nào? 1 * líì ? Ná lèi jìa gé? Nả lây chi-a cớ? 1798. Loại thẻ 100.000 đ.. - t 7Ĩ H . Yì shí wàn de. Y sứ woan tơ. 38.. DỊCH VỤ. A.. NGÂN HÀNG. 1799. Cô ơi, tỏi có thể đổi Đô qua tiền Việt được không?. I\\ H , n 5] H ÍE ầ í. s b Q?. Xiảo jiẽ, wỏ ké yĩ bă mẽi yuán huàn yuè bì ma? Xéo chìa, ủa khớ ỷ bả mảy doén hoan dêu bi ma? 1800. Được, ông cần đỗi bao nhiêu? R, Xíng, nĩ yào huàn duõ shảo? Xing, nỉ dao hoan tua sảo? 1801. 500 Đô. § H a « Wú bải mẽi yuán. 293.

<span class='text_page_counter'>(289)</span> ú bài mầy doén. 1802. Xin ông viết số tiền ra.. # * ií - T JI 8 a . Qíng nĩ xiẽ yí xià r qián shù. Chíng nỉ xỉa ý xi-a r chén su. 1803. Viết như vậy, được không?. ÌẴ * 5 . ÕJ ữ ’« ? Zhè yang xi, ké yĩ ma? Trơ dăng xĩa, khớ ỷ ma? 1804. Được, gửi tiền ông.. H,. tê «. ti .. Hăo, gệi nĩ qián. Hảo, cấy nỉ chén. 1805. Cô ơi, cho tôi hỏi tỷ giá đồng Việt Nam với đõla Mỹ hôm nay là bao nhiêu?. ii H $ *. i i » ĨS m 05 tt i s 5 '>?. Xiáo jiẽ, qĩng wèn jìn tiãn de mẽi jìn hé yuả bi de bĩ zhí shì duõ shảo? Xéo chìa, chíng wuân chin then tơ mẩy doén hớ duê bi tơ bỉ trứ sư tua sảo? 1806. Xin ông xem bảng tỷ giá hối đoái đẳng kia.. ìi % f. M ỈS J l Ễí à ầ ậ * .. Qíng nĩ kàn nà biàn r de dùi huàn lù bio Ching nỉ khan na ben r tơ tuây hoan luy bèo. 1807. Xin đỗi tiền này sang tiền lẻ.. ỈIỈE a a 3 ầ s f Qíng bả zhè kùai qián huàn chéng líng qián. Chíng bả trơ khoai chén hoan trấng líng chén. 294.

<span class='text_page_counter'>(290)</span> 1808. Cho tôi xin hóa đơn đỗi tiền. a ỉố 8 ầ Ỉ I Ễ Í I Qing géi wõ huàn qián de piào. Chíng cấy ủa hoan chén tơ peo. 1809. Xin ông đợi chút.. ii % i - ê Jl . Qíng nĩ dẻng yí hùi r. Chíng nĩ tầng ý huây r. 1810. Tôi muốn mờ tài khoản.. a * JF - T i p o Wỗ yào kãi yí gè zhàng hù ủa dao khai ý cơ trang hu. 1811. Ông muốn mở tài khoản loại nào? Nĩ yào kãi nă yì zhỏng zhàng hù. Nỉ dao khai nả y trùng trang hu. 1812. Tôi muốn mờ tài khoản tiết kiệm. 8 I - t o o o « p . w ỏ yào kãi yí gè xún xì cún zhàng hù. ủa dao khai ý cơ xuýn chuấn trang hu. 1813. Mời ông sang nên kia làm thủ tục. iẵ % ủ i ầ n ỉ $ . Qíng nĩ dào nà biàn bàn shõu xù. Chíng nỉ tao na ben ban sẩu xuy. 1814.. Thủ tục phức tạp không? ¥ £ I ề 4 ? Shỗu xù fù zá ma? Sầu xuy fu chá ma? 295.

<span class='text_page_counter'>(291)</span> 1815. Thủ tục rất đơn giản.. ¥ i fê. ặ .. Shõu xù hẽn jiăn dàn. Sầu xuy hán chèn tan. 1816. Có cần lưu lại 1 khoản tiền không-? ã ỉ ĩ ]? - 1 M Cí ? Xũ yào xiàn cún ỵì bĩ qián ma? Xuy dao xen chuán y bì chén ma? 1817. Cần ạ, số tiền ban đầu là từ 50.000đtrờ lên.. £ M o s 'ỳ % ĩ ầ fi Ti 1* ỉi o Yào de, zùi shảo yào xiàn cún wỏ wán kuài qián. Dao tơ, chuây sảo dao xen chuấn ủ woan khoai chén. 1818. Lãi được tình như thế nào? n ẫ £ ÌL it I ? Li xì zẽn me jì suàn? Li xi chẩn mơ chi xoan? 1819. 0,2 % một tháng, lãi định kỳ sẽ được cộng vào tài khoản. - t n 0o 2 % , n I í ss ê n ầ t Ề 1 . Yí gè yuè 0« 2 %, lì xì dìng qì hùi jìa jìn bẽn jìn shàng. Y cơ duê bái líng tẻn ơ, li xi ting chi huây chi-a chin bẩn chin sang. 1820. Xin hỏi, rút tiền cần mang giáy tờ gì? « H , ã « ? Qĩng wèn, tí kuăn xũ yào nĩ xiẽ zhĩ zhãng. Chíng wuân, thí khoản xuy dao nả xia trử trang. 1821. Chỉ cần chứng minh thư nhân dân là được rồi. R s 5. 296. « tt R T ..

<span class='text_page_counter'>(292)</span> Zhĩ xũ yào shèn fẽn zhẻng jìu xíng le. Trì xuy dao sân fân trâng chiu xíng lơ. 1822. Chào ông, ông cần giúp đỡ gì không? £ » , s s s 1Ẻ « ? Nín hảo, xũ yào bâng máng ma? Nín hảo, xuy dao bang máng ma? 1823. Tôi muốn gửi tiền.. a í. a .. w ỏ xiảng cún qián. ủa xẻng chuấn chén. 1824. Xin cho xem sỗ tài khoản.. ỈI % 1C§ 9i a f f , Qĩng nĩ bả cún zhé wỏ kàn kan. Chíng nỉ bả chuấn trớ ủa khan khan. 1825. Ông có mang chửng minh thư nhân dân không? ẽ. s. iỉ i i i. fn. 1 ?. Ní yỏu méi yõu dài shẽn fẽn zhèng? Ni dẩu mấy dẩu tài sân fân trâng? 1826. Có, nó đây. tì. 3 I t o Yóu , jìu shi tã. Dầu chiu sư tha. 1827. Ông muốn gửi bao nhiêu? % s ỉ? % '> II ? Nĩ xỉăng cún duõ sháo qián? Ní xẻng chuấn tua sảo chén? 1828. 10.000.000d 297.

<span class='text_page_counter'>(293)</span> - B 5 . Yì bái wàn. Y bái woan. 1829. Xin óng nhập mật khẩu. i i ẽ Ả $ 53 . ’ Qíng nĩ rù mì mả. Chíng nỉ ru mi mả. 1830. Xong rồi, sỗ tài khoản và chứng minh thư nhân dân của ông đây.. » ĩ , ố í. 05 lĩ. n » 1fì i i .. Hảo le, zhè shì nĩde cún zhé hé shẽn fẽn zhèng. Hảo le, trơ sư nỉ tơ chuấn trớ hớ sản fân trâng. 1831. Thưa ông, óng cần giúp gì?. %ĩ. ỉ ỉ s tt s ?. Xiàn shêng, nĩ yào bãng máng ma7 Xen sâng, nỉ dao bang máng ma? 1832. Tôi muốn mở 1 tài khoản.. n. s ff - t « p o. Wõ xiăng kã yi gè zhàng hù. úa xẻng khai yí cơ trang hu. 1833. Mờ tài khoản định kỳ hay tài khoản không thời hạn.. í mìĩ i ìă IHi p . Kãi ding qì hái shì huó qì zhàng hù Khai ting chi hái sư húa chi trang hu. 1834. Phiền ông điền vào phiếu này. o. Qíng nĩ tián hăo zhè zhãng bio gé. Chíng nỉ thén hảo trơ trang bèo cở. 29S.

<span class='text_page_counter'>(294)</span> 1835. Điền xong rồi.. « »7. Tián hảo le. Thén hảo lơ. 1836. 40.000 OOOđ, tiền đây, xin chị đếm lại.. 0 B0, ã. ỄE. iẳ JL, a B S 8 - a .. Sì băi wàn, qián zài zhè. qing nĩzài shủ yì shũ. Xư bái woan, chén chai trơ, chíng nỉ chai sù y sủ. 1837. Ổng đợi tý, đây là sỗ tài khoản của ông. S i - i , á * % ti ì? m . Nin dẽng yì dẽng, zhè shì nĩ de cún zhé. Nin tẩng yi tầng, trơ sư nỉ tơ chuấn trớ. 1838. Cám ơn, tạm biệt! ã » , RH ! Xiè xie, zài jiàn! Xia xia, chai chen! B.. KHÁCH S Ạ N ______ PHÒNG TR Ọ. 1839. Cô ơi, ờ đây có phòng cho thuê không? Ã . i i H iằ 1 w s e n IS ? Xiăo jiẽ, qing wèn zhè II yỏu kõng fáng jiàn ma? Xéo chìa, chíng wuân trơ lì dầu khung fáng chen ma? 1840. Có ạ, chúng tôi có thể phục vụ ông.. s À, a nỘ I w * 8 ® ». Yỏu de, wỏ men ké yĩ wéi nĩ fú wu. Dẩu tơ, ủa mân khờ ỷ wấy nỉ fú u. 1841. Tôi muốn đặt phòng đơn.. 299.

<span class='text_page_counter'>(295)</span> a * í - H ặ A S Ĩ . wỏ yào dìng yì Jiàn dàn rén fáng. zi. ủa dao ting y chen tan rán táng chư.. 1842. Tiếc quá, phòng đơn hết rồi.. B õiặT), ặ A % ạ l ĩ . -^.|4 Zhẽn kẽ xi, dàn rén fáng jiàn méi ỵõu le. Trân khờ xi, tan rấn fáng chen mấy dẩu lơ 1843. Thế phòng đỏi thì sao?. 1 i B A £ II « ? Nà me shuãng rén fáng jiàn ne? Na mơ soang rấn fáng chen nơ? 1844. Chúng tôi còn phòng đôi thôi, thưa ông.. t ỉ , a n à s HA s r â . Xiàn shẽng, wỗ men hái yỏu shuãng rén fáng jiàn. Xen sâng, ủa mân hái dầu soang rán fáng chen. 1845. Như thế cũng được,. a & tì ÍT o Zhè yang yẽ xíng. Trơ dăng dẻ xíng. 1846. Tốt rồi, hân hạnh được đón tiếp. * » ĩ , IB u K í « B o Tài hảo le, hẽn gão xìng néng jiè dài Thai hảo lơ, hấn cao xing nấng chia tai 1847. Giá thuê phòng như thế nào?. fẵ % ííì fê % n s ? Zù fáng jià zẻn yang suàn? Chu fáng chi-a chẩn dăng xoan?. 300.

<span class='text_page_counter'>(296)</span> 1848. Có loại 250.000đ, 200.000Ơ, 150.000đ. ĩ » 25 Jj R 05 , 20 75 , 15 Ti o Yỗu zhỏng 25 wàn kùai de, 20 wàn de, 15 wàn de. Dấu trùng ơ sứ ủ woan tơ, ơ sứ woan tơ, sứ ủ woan tơ. 1849. Tôi muốn thuê phòng 200.000đ.. S I - H 20 É J*. Rĩ o. VVÕ yào yì jiàn 20 wàn kuài de fáng zi. Ùa dao y chen ơ sứ woan khoai tơ fáng chư. 1850. Tôi định ở đây 5 ngày.. ÍH I s a s ìẳ Jl 5 * o Wò dả suàn líu zài zhè r wủ tin. úa tả xoan líu chai trơ ủ then. 1851. Tôi xem phòng được không?. a ì? B f a » râ. ĩ í ?. w ỏ ké yĩ kàn gùo nà jiàn fáng zi ma? úa khớ ỷ khan cua na chen fáng chư ma? 1852. Tát nhiên là được. 3 «8 51 H 0 Dàng rán ké yĩ. Tang rán khó' ỷ. 1853. Được, mời ông vào xem.. I B , ìi í® ấ * f f o Ké yĩ, qíng nĩjìn lái kàn kàn. Khờ ỷ, chíng nỉ chin lái khan khan. 1854. Tói không thích phòng nảy, chị có phòng khác không?. a * i K a .râ s ĩ , B a s 8) Ố 5 13 ? Wõ bù xĩ huản zhèjiàn fáng zi, nĩ hái yõu bié de ma? Ua bu xỉ hoan trơ chen fáng chư, nỉ hái dẩu bía tơ ma? 301.

<span class='text_page_counter'>(297)</span> 1855. Có.. WẼ3 o Yộu de. Dẩu tơ 1856. Không có.. a So Méi yỏu. Mấy dẩu. 1857. Tôi có phải trả tịèatrước không? 8 H à I * Ế |)? _ ỉề < K Wõ yõu méi yõu xiàn jié zhàng? úa dẩu mấy dẩu xen chia trang-? 1858. Có cần đặt cọc không? 1 ĩ t Ề ẽ ? Xũ yào dìng jìn ma? Xuy dao ting chin ma? 1859. Xin trả tiền trước.. ỈS % í ỉ o Qĩng xiàn dìng jìn. Chỉng xen ting chin. 1860. Xin ông cho tôi xem giấy tờ tuy thân. «. %. ỈC. K. â. tò. I. *. à. f. o. Qíng nĩ bă súi shẽn fẽn zhèng lái wỏ kàn. Chíng nỉ bả xuấy sân fân trâng lái ủa khan. 1861. Xong rồi, đây là chìa khóa phòng .. Sỉ 7 , iằ í ề iộ] ta «. o. Hảo le, zhè shì fáng jiàn yào shì.. 302.

<span class='text_page_counter'>(298)</span> Hào lơ, trơ sư fang chen dao sư. 1862. Phòng của ông số 4. % n a ra f 0 § Mo Nĩ de fáng jiàn shì sì hào de. Nỉ tơ fáng chen sư xư hao tơ. 1863. Đây là hành lý của ông phải không?. ã s * s R. (7 «/?. Zhè shì bú shì nĩ de xíng lĩ? Trơ sư bú sư nỉ tơ xíng iỉ? 1864. Vâng,. i aĩo Shì de. S ư tơ. 1865. Chúng tôi sẽ cho nhân viên mang hành lý lên phòng cho ông ngay.. $ lì] t BOI A H. n Ỉ7 ¥ a f ®05n ỉặlo. Wố men lì jí pái rén yuán bá nĩ de xíng lĩ jìn lái ni de fáng jiàn. ủa mân li chí pái rấn doén bá nỉ tơ xíng lì chin lái nỉ tơ fáng chen. 1866. Cần việc gì xin gọi số 001.. w I ! aĩ f « ÍT 001 o Yõu xũ yào de shì qíng dả 001. Dầu xuy dao tơ sư chíng tả líng líng dao. 1867. Ổng cần ờ lại đây bao lâu? íí i íì ? £ Bí ỉậỊ ? Nĩ yào zhù duõ cháng shí jiàn? Nỉ dao tru tua tráng sử chen? 303.

<span class='text_page_counter'>(299)</span> 1868. Khoảng 10 ngày. Shí tiãn zuõ yòu. S ử then chùa dâu. 1869. Xin ông đi theo người phục vụ. i Ỉ1 i ỉ 0 ĩ "ỉ o Qĩng gên fú wu yuán qù ba. Chỉng cân fú u doén chuy ba. 1870. Xin hỏi ờ đây có phòng cho thuê không?. ii H, ữ 1 wa ì 8 ĩ a tt ? _ Qĩng wèn, zhè lĩ yỏu méi yỏu fáng zi chũ zù? Chíng wuân, trơ lỉ dầu mấy dẩu táng chư tru chu? 1871. Dạ có.. Sỉ i c Yõu de. Dẩu tơ. 1872. Phòng này tối đa bao nhiêu người?. fi T V ĩ «t s s A T A « ? Zhè gè fáng zi zùi dõu shì jĩ gè rén ne? Trơ cơ táng chư chuây tua sư chỉ cơ rán nơ? 1873. 4 người.. B í Ao Sì gè rén. Xư cơ rấn 1874. Bao nhiêu tiền 1 tháng?. - ĩ n % 'ỳ tỉ ? Yí gè yuè duõ shăo qián? Ý cơ duê tua sảo chén? 304.

<span class='text_page_counter'>(300)</span> 1875. 1.000.000Ổ.. -. 5. n t* o. Yì bái wàn kuài. Y bái woan khoai. 1876. Còn tiền điện nước tính sao?. ã w* a B i a , £. »?. Hái yõu shúi fèi hé diàn fèi, zẽn yang suàn? Hái dẩu suẩy tầy hớ ten fân, chẩn dăng xoan? 1877. Tính luôn trong đó rồi.. n s ra I ĩ c Dõu zài nèi suàn le. Tâu chai nây xoan lơ. 1878. Có cần đặt cọc không? ã 5 í i í ? Xũ yào dìng jìn ma? Xuy dao ting chin ma? 1879. Đặt cọc khoảng 10O.OOOđ là đủ rồi. Dả shí wàn kuài dìng jìn jiư guò le. Tả sứ woan khoai ting chin chiu câu lơ.. c.. CHỤP HỈNH. 1880. Cô ơi, chúng tôi muốn chụp hình. H\ ffl , 8 n 5 ■. n o Xiảo jiẽ, wỏ men yào zhào xiàng. Xéo chìa, ùa mân dao trao xeng. 1881. Anh chị muốn chụp hình gì?. 305.

<span class='text_page_counter'>(301)</span> e n f ■ It L ■ H ? Nĩ men yào zhào shén me zhào piàn7 Nỉ nâm dao trao sấn mơ trao pen? 1882. Chúng tôi muốn chụp hinh cưới. # m1 ■ 5§ ạ'_It o. Wố men yào zhào jié hùn zhào piàn. ủa mân dao chái huân trao pen. 1883.. Bao nhiêu 1 kiểu? - K % ỳ ít ? Yì kuản duõ shăo qián ? Y khoản tua sảo chén?. 1884. 20.000đ.. PS Tỉ ~~ ũ o Liăng wàn yì kuăn. Lẻng woan y khoản. 1885.. Nếu chụp nhiều có giảm giá không? « * * * , B 9i » 03 ? Rú guõ duõ zhào, ỵỏu zhé kòu ma? Rú của tua trao, dấu trớ khâu ma?. 1886. Nếu chụp 10 tấm trở lên chúng tôi sẽ tặng 1 hình lớn. tt *_■ + R U i , Rú gõu zhào shí kuản yĩ shàng, wỏ men jìu sòng dà xiàng piàn. Rú của trao sứ khoản ỷ sang, ủa mân chiu xung ta trao pen. 1887. Bao lâu thì có hình? H O ra «• ? Duõ jiủ cái yõu xiàng piàn? 306.

<span class='text_page_counter'>(302)</span> Tua chiu chái dẳu xeng pen? 1888. Khoảng 2 ngày. * 1 ^ o Dà gài liăng tiãn. Ta cai lẻng then. 1889. Có cần thanh toán trước không? l i ỉ s t g * ? Yỏu méi yóu xiàn jié zhàng? Dẳu mấy dẩu xen chia trang? 1890. Chi muốn thanh toán trước bao nhiêu cũng được.. % 9 * á ) « 5 ỷ ế ÍT . ** Nĩ xiảng xiàn jié zhàng duõ shăo yẽ xíng. Ní xẻng xen chia trang tua sảo dẻ xíng. 1891. Vậy tôi trả 1 nửa tiền trước được không?. »&. # * # B * s a i ĩ i s ? Nà me, wỏ xiàn géi nĩ bân zhào fèi hăo ma? Na mơ, ủa xen cấy nỉ ban trao fây hảo ma? 1892. Được, mời anh chị vào trong.. » o ÌI % I n a * o Hảo, qíng nĩ men jìn lái. Hảo, chíng nỉ mân chin lái. 1893. Muốn chụp nửa người hay chụp toàn thân?. s i í. 11 I. ỉ s?. Xiảng zhảo bàn shẽn hái shi quán shên? Xẻng trao ban sân hái sư choén sân? 1894. Cả 2. n » « w . • 307.

<span class='text_page_counter'>(303)</span> Liảng zhỏng dõu yõu. Léng trùng tau dâu. 1895. Ông có nhận chụp ờ ngoài không? B S S S 8 t f ? Nĩ yỏu méi yõu géi dà jìa wài jĩng? Ní dầu mấy dầu cẩy ta chi-a woai chỉng? 1896. Thưa có, chụp đám cưới sinh nhật. w , fỉ * £ « G , ĩ H « . Yỏu de, yỏu ylng jié hũn ya, shẽng rì ya Dẩu yơ, dầu dìng chia huân da, sảng rư da. 1897. Đẹp không? « ff í ? Hảo kàn ma? Hảo khan ma? 1898.. Không đẹp không lấy tiền. * H f ị Q a . Bù hảo kàn bù qú qián. Bu hảo khan bu chùy chén.. 1899. Đảm bảo vừa ý. íi. \ĩ. 1. i. o. Dàn băo măn yì. Tan bảo màn y. 1900. Tôi cần gấp 1 số hình thẻ.. n 9 Ri I. ■K o. Wỗ ji xũ yì xiè zhèng jiàn zhào piàn. Ua chí xuy y xia trâng chen trao pen. 1901. Mời anh ngồi đây 308.

<span class='text_page_counter'>(304)</span> il g s ữ I f o Qíng nĩ zài zhè lĩ 2UÒ. Chíng nỉ chai trơ lỉ chua. 1902. Xin anh nhìn thẳng vào ống kính. i s i i i h L Qíng nĩ men wàng zhe jìng tóu. Chíng nỉ mân woang trơ ching tháu. 1903. Chú ý, được rồi.. ỉi i , l ĩ o Zhù yì, hảo le Trư y, hảo lơ. 1904. Khi nàoJàì có thể lại lái lấy?. It l ặ _ ị ) ỉ ỉ IỈ1 IỄ * i ? Shén me shí hòu wỏ néng lái ná? Sấn mơ sứ hâu ủa khớ ỷ nấng lái ná? 1905. Khoảng 3 giờ chiều nay có thể lại láy. $ X T ĩ. * « E â «5 H * * .. Jìn tiãn xià wủ dài gài săn diản kẽ yĩ lái ná. Chin then xi-a ủ ta cai xan tẻn khớ ỷ lái ná. 1906. Chú rửa giùm cháu 8 tấm 3 x 4 . % ỉê n i A * 3 x 4 Mo Nĩ gẽi wỗ xĩ bã zhãng 3 X 4 de. Ni cẩy úa xì ba trang xan sâng xư tơ. 1907. Rửa 1 tấm bao nhiêu?. 3E - * % 'ỳ lí Xĩ yi zhãng duõ shảo qián? Xỉ y trang tua sảo chén?. 309.

<span class='text_page_counter'>(305)</span> 1908. 5.000 đ.. 5 ĩ *o Wú qiàn kuài. Ũ chen khoai. 1909. Cần phóng lớn không?. * * f # * ? Yào bú yào fàng dà? Dao bú dao fang ta? 1910.. Để tôi xem đã. tt 8 f i . Ràng wố kàn kàn. Rang ủa khan khan.. 1911.. Đẹp thì phóng. Háo kàn jìu fàng. Hảo khan chiu fang.. 1912. Chị muốn rửa đen trắng hay lụa. %. f i* I e. ữ. 3 IĨ5 a à ?. Nĩ yào xí hèi bái de hái shì bù wén de? Nỉ dao xỉ hây bái tơ hái sư buwuấn tơ? 1913.. Đứng.. s aỉo Shì de. S ư tơ. 1914. Tráng giùm tôi cuốn phim này.. iS i ã 4 i s R- . Qíng tì wõ chòng zhè juăn piàn. Chỉng thi ùa trung trơ choẻn pen. 310.

<span class='text_page_counter'>(306)</span> 1915. Phim gì?. (t l i H- ? Shén me juăn piàn? Sấn mơ choẻn pen? 1916. Phim màu. $ Ẽ o Yán sè de. Dén xơ tơ. 1917. Đưa tôi xem.. &a f f o Géi wõ kàn kan. Cấy ủa khan khan. D.. CÁ T _. UỐN TÓ C. 1918. Chị ơ i , chị cần gì ạ?. Iị\ I , R I ít & ? Xiăo jiẽ, nĩ yào shẹn me? Xéo chìa, nỉ dao sấn mơ? 1919. Tôi muốn cắt tóc. #. 5. n. So. w ỏ yào jiản fà. ủa dao chèn fa. 1920. Chị muốn cắt tóc kiểu nào?. B Ỉ M t li? Nĩ yào jiăn nả gè fà xíng? Nỉ dao chèn nả cơ fa xíng? 1921. Chị xem tóc tôi hợp kiểu tóc nào?. 311.

<span class='text_page_counter'>(307)</span> K i , s íỉ ii 1 i â 1 í s 5 « •' Nĩ kàn, wỗ de miàn xíng shì hé nả gè fà xíng ne7 Nỉ khan, ủa tơ men xíng sư hớ nả cơ fa xíng nơ? 1922. Tóc chị không nên cắt. % tu ã * i ĩ H o Nĩ de tóu fà bú yào jiản. Nỉ tơ hấu fa bú yao chèn. 1923. Tại sao?. ầ. ít. ầ. ?. Wèi shén me? Wuây sấn mơ? 1924. Tóc chị vừa đen vừa mượt, để tóc dài đẹp hơn. N * £ X I X 1 . s K t 5 ĩỉ f o Nĩ de tóu fà yòu hèi, yòu guàng húa, líu cháng fà tua hăo kàn. Nỉ tơ thấu fa dâu hây, dâu quang hóa, liu tráng fa tua hảo khan. 1925.. Nhưng tôi muốn đỗi kiểu mới.. Ộ FSf!8«ISSĩC. Kẽ shì wỏ xiăng huàn xìn fà shì. Khờ sư úa xẻng hoan xin fa sư. 1926. ở đây có khá nhiều kiểu tóc, chị xem xem.. a J L W Ỉ t 8 5 f l « ĩ C , ỈS i « f . Zhèr yõu bĩ jiào duõ de kuản shì, qing nĩ kàn kan. Trơ r dẩu bỉ cheo tua tơ khoản sư , chíng nỉ khan khan. 1927. Tôi không biết chọn kiều nào hết.. a * a ă 8 « t 8 ĩ C . 312.

<span class='text_page_counter'>(308)</span> Wõ bù zhĩ dào xuản nâ gè kuản shì. ủa bu trư tao xoèn nả cơ khoản sư. 1928. Khuôn mặt chị trái xoan, cắt kiểu nào cũng đẹp. i w lũ ĩ H E I , Ni yõu gùa zi de míàn xíng, jiản nả gè de dõu hăo kàn. Ni dẩu coa chư tơ men xíng, chèn nả cơ tơ tâu hảo khan.. 1929. Vậy, tùy ý anh.. Ml. í % íỉ OE .. Nà me súi nĩ de biàn. Na mơ xuấy nỉ tơ ben. 1930. ở đây có nhuộm tóc không?. ã ỈL s s. ?. Zhèr răn fà ma? Trơ rản fa ma? 1931. Có chị thích màu gì?. B B 'k « t * e ? Ní xĩ huàn nả gè fà sè? Ni xì hoan nả cơ fa xơ? 1932. Tôi muốn nhuộm tóc đen. 8 £ $ 1 s . Wõ yảo răn hèi sè. ủa dao ràn hây xơ. 1933. Được rồi, mời chị ngồi bên này. » Ẽ3, i l % Ế ã á a . Hảo de, qíng nĩ zuò guò zhè biàn. Hảo tơ, chíng nỉ chua cua trơ ben 1934. Chị xem, như vậy đâ được chưa?.

<span class='text_page_counter'>(309)</span> I5Ỉ f , il fệ Í7 «3 ? Nĩ kàn, zhè yang xing ma7 Nỉ khan, trơ dăng xing ma? 1935.. Cho tôi mượn cái gương. « ỉè # - ® tt í o Qíng géi wố yì miàn jĩng zi. Ching cáy ủa y men ching chư.. 1936. Xem ra. cũng không đến nỗi nào.. ễ ^ Ế ^ ỈHo Kán lái yẽ bú cuò. Khan lái dẻ bú chua 1937. Thưa bà, bà muốn làm tóc hay cắt tóc7. t t , I* K * s a s » s ? Tài tai, nín yào zuò tóu fà hái shì jiản fà? Thai thai, nin dao hua thấu fa hái sư chèn fa? 1938. Tôi muốn làm tóc. n. 1. Ví ấ. *. o. w ỏ yào zuò tóu f à . ủa dao chua thấu fa. 1939.. Hôm nay bà thích kiểu tóc gì?. $ * s s K ft & 8 1» s s ? Jìn tiãn nín xĩ huàn shén me yang de fà xing? Chin then nín xỉ hoan sấn mơ dang thấu fa tơ fa xíng? 1940. Cũng không biết nữa, hay anh chọn kiểu giùm tôi nhé.. ế i n Ì I , SG % » à ì ĩ e k "H e Yẻ bù zhĩ dào, nà nĩ géi wõ xuăn kuán shi ba. Dẻ bu trư tao, na nì váy ủa xoèn khoản sư ba. 314.

<span class='text_page_counter'>(310)</span> 1941. Vâng, nhưng tôi muốn chọn lớn hơn. Hảo de, dàn shì wỏ xiãng bá hùar zuò de dà yi diản Hảo tơ, tan sư úa xẻng bả hoa r chua tơ ta y tẻn.. 1942. Bà xem, kiểu này rất hợp với bà, vừa đẹp vừa tự nhiên.. Bs , iẳ » 58s ã * n â i , BUn X 0 « .. Nĩ kàn, zhè zhõng fà xíng gèn nín hén hé shì, ji mẽi yòu zì rán. Nỉ khan, trơ trùng fa xíng cân nín hẩn hớ sư, chí mầy dâu chư rán. 1943. Tùy ý anh, đẹp là được rồi .. n é ãỉ ìã. » f « » ĩ o Súi nĩ de biàn, hão kàn jìu hảo le. Xuấy nỉ tơ ben, hảo khan chiu hảo lơ. 1944. Chào bà, bà cần gì ạ?. t t , s f ít i ? Tài tai, nín yào shén me? Thai thai, nín dao sấn mơ? 1945. Tôi cần sửa lại đầu tóc 1 chút. 8 f I! - T i U Ĩ * £ o w ỏ yào xiũ yí xià wõ de IOÚ fà. ủa dao xui ý xi-a ủa tơ tháu fa. 1946. Xin bá chờ chút.. i* B 3 - ế JL o Qíng nĩ dẽng yí hùi r. Chíng nỉ tẩng ý huây r. 1947. Hôm nay tôi bận lắm, chị có thể nhanh lên 1 tý được không? * ^ 8 ÍS ít , % 51 - flị ứ , 5í Lí ? Í15.

<span class='text_page_counter'>(311)</span> Jìn tiãn wõ hẽn máng, nĩ ké yĩ kùai diăn, hảo ma? Chin then úa hẩn máng, ni khớ ỳ khoai tẻn, hảo ma? 1948. Xong ngay thôi, thưa bà. * * , « 5 » ĩ o Tài tai, kùai yào hão le. Thai thai, khoai dao hảo lơ. 1949. Chị làm ơn gội đầu cho tôi với.. «. s aă a. I L. Qíng nĩ tì wõ xi wỗ de tóu fà. Chíng nỉ thi ủa xí ủa tơ tháu fa. 1950. Bà có sấy khô không?. Kí * * * f ? Nĩ yào bú yào chiũ gãn? Nỉ dao bú dao truây can? 1951. Có ít t t o Yỏu de. Dẩu tơ. 1952. Thêm tí dầu chải tóc nhé. ầ Ẽ H t i( Jiã diăn fà yóu ba. Chi-a tẻn fa dấu ba. 1953. Được. 0] B o Ké yĩ. Khớ ỷ. 1954. Tóc tôi rất khô, tôi cần 1 ít thuốc dưỡng tóc. 316.

<span class='text_page_counter'>(312)</span> a fl * * HT . S I Ỉ - I P S l o. wỏ de tóu fà hẻn gãn,. wõ xũ ỳào yì xiẽ hù fà sù Ùa tơ thấu fa hẳn can, ủa xuy dao y xia hu fa xu. 1955. Bao nhiêu tiền thế? 9 ỳ ỉỉ « ? Duõ shăo qián ne? Tua sảo chén nơ? 1956. 25.000 đ.. P5 n 5 f I* íi o Liăng wàn wủ qiàn kuài yuán. Lẻng woan ủ chen khoai doén. 1957. Chào anh, mời anh ngồi!. %». . ii. %í. !. Ni hão, qíng nĩzuò! Ni hảo, chíng nỉ chua! 1958. Vâng, có phải đợi không?. » , * ĩ' “ i ? Hảo, yào bú yào dẽng. Hảo, dao bú dao tẩng. 1959. Bây giờ đang đông kháchf xin ông đợi lát. H s A 5 , 1 8 1 , Xián zài rén duõ, qỉng shào dẽng. Xen chai rấn tua, chíng sao tẩng.. 1960. Không, thợ sẽ đến ngay. Ị,. 8 S f tt * o. Bù, lĩ fà shì jìu lái. Bu, lì fa sư chiu lái.. 317.

<span class='text_page_counter'>(313)</span> 1961.. ổng muốn cắt tóc kiểu nào? ỈX. % ă i * 9B. i. ?. Qĩng nĩ zhào yuán lái nà yang lĩ? Chìng an trao doén lái na dăng lì? 1962. Xin cắt ngắn 1 chút M « s - Ẻ )L o Qíng jiản duán yì diăn r. Ching chn toàn y tẻn r. 1963. Chị cần hớt gọn là được, nhưng đừng quá ngắn.. RỊ S liỉ,. l ĩ. !tS o. Zhĩ yào lí zhèng jí, dàn bú yào tài duản. Trử dao lí trẩng chí, tan bú dao thai toàn. 1964. Thời tiết nóng quá. anh hớt tóc cao lẽn cho tôi.. íV ẳIĨ,. B s s 1 s - đ JL o. Tiãn qì tài rè le, nĩ géi wỏ lí duăn yì diản r. Then chi thai rơ, ni cấy ủa lí toàn y tẻn. 1965. Vâng. » ẫ o Hảo de. Hào tơ.. 1966. Xin chào! ông cần giúp gi không7 £ » ! £ 3 8 tt % ? Nín hảo! nín yào băng máng ma7 Nín hảo! Nín dao bang máng ma? 1967. Tôi cần sửa lại đầu tóc 1 tý.. »ĨB-T8lãĂSo w ỏ yào xiũ yi xià wỏ de tóu fà ủa dao xiu ý xi-a ủa tơ thấu fa 31S.

<span class='text_page_counter'>(314)</span> 1968. Thưa ông, ỏng muốn hớt tóc như thế náo?. \ ĩ. , s s ỉ l ,8 ạ ?. Xiàn shêng, nín xiăng zẻn yang jiản? Xen sâng, nín xẻng chẩn dăng chèn? 1969. Xin đừng hớt cao quá.. 5 . Qĩng bú yào jiản dé tài duõ. Chỉng bú dao chèn tớ thai tua. 1970. Ông muốn cạo mặt không? ẽ. i. T ' ĩ. ã l Sỉ ?. Nĩ yáo bú yào gùa liản Nỉ dao bù dao coa lẻn. 1971. Không cần đâu, tỏi rất bận. ? ! T , s ts tt o Bú yảo le, wỏ hẽn máng Bú dao lơ, úa hẩn máng. 1972. Chỉ cần gội đầu là được rồi. R * Ã tt fi T . Zhĩ yào xĩ tóu jìu xíng le. Trừ dao xỉ thấu chiu xíng lơ. 1973. Anh có nhuộm tóc không? % 5 % * L? ? Nĩ yào răn fà ma? Nì dao ràn fa ma? 1974. Anh cần gội đầu hay massage không? Nĩ yào xỉ tóu huò zhẽ ãn mó ma?. 319.

<span class='text_page_counter'>(315)</span> Nỉ dao xỉ thấu hua trờ an múa ma7 1975. Gội xong thì massage.. á % ĩ. ú )ĩ 0. o. Xì wán le jìu ãn mó. Xỉ woán lơ chiu an múa. 1976. Ông dễ chịu chứ?. % i ỉ * ằĩ 1 ? Nĩ shũ bù shũ fu? Nì su bu su fu? 1977. Dễ chịu lắm, cảm ơn chị nhiều! !ỉ iĩ HR , IB s «t % ! Hảo shũ fu, hẽn găn xiè nĩ! Hảo su fu, hấn cẩn xia nỉ! 1978. Ông có muốn lấy rái tai không? 8 Ị M Ì ? Nĩ yào qú ẽr gòu ma? Nì dao chúy ở câu m a? 1979. ừ , anh lấy ráy tai dùm tôi.. # B, i # B - T s « . Hảo de, ti wỏ qú yí xià ér gòu. Hảo tơ, thi ùa chùy ý xi-a ớ câu. 1980.. Bao nhiêu tiền hả cô?. 'b i , % 'ỳ ỉỉ ? Xiăo jiè, duõ shăo qián? Xéo chìa, tua sảo chén? 1981. Tỗng cộng hết 40.000 đ.. - ít 0 s tt o 320.

<span class='text_page_counter'>(316)</span> Yí gõng sì wàn kùai. Ý cung xư woan khoai. 1982. Gửi cô tiền, khỏi trả lại.. Ã t 9 8 fl . Ị i # ĩ . Zhè shì lĩ fà fèi, bú yòng zhảo le. Trơ sư lì fa fây, bú dung tráo lơ. 1983. Cám ơn óng, lần sao ông lại tới nhé.. Ề a , s ốs »* í . Xiè xie, ní yĩ hòu zài lái ba. Xia xia, ni ỷ hâu chai lái ba. E.. GIẬT ỦI. 1984. Xin hỏi, ờ đây có nhận giặt ủi không? il H , 8 JÍ fi « a B s ? ' Qỉng wèn, zhè r yóu xĩ tàng fú wù ma? Chíng wuân, trơ r dấu xỉ thang fú u ma? 1985.. Có, thưa ông. ĩ t , w À) o Xiàn shẽng, ỵỏu de. Xen sảng, dẳu tơ.. 1986.. Nhờ cô giặt dùm tôi bộ đồ này.. ii. fi là a - 3t iẳ s s í .. Qíng nỉ tì wỏ xi yi xĩ zhè tào yĩ fu. Chíng nỉ thi úa xỉ y xỉ trơ thao y fu. 1987. Bộ đồ này bị dính dầu. 8 H Í Ĩ . Zhè tào bèi zàng le. Trơ thao bây chang lơ. 321.

<span class='text_page_counter'>(317)</span> 1988. Chúng tôi sẽ giặt sạch cho õng. a n tt B. à * 3. Wõ men jiu tì nĩ xĩ qĩng jié. ủa mân chiu thi nỉ xỉ ching chia 1989. Vậy thì tốt rồi.. m’ & *. 7 .. Nà me tài hảo le. Na mơ thai hảo lơ. 1990. Chiều nay tỏi có thể đến lấy không?. $ * T k s «1 ữ * %. k. ?. Jìn tiãn xià wủ wỗ ké yĩ lái ná ma? Chin then xi-a ủ ùa khớ ỷ lái ná ma? 1991. Ngày mai anh hây đến lấy. H Í *. il. íí. H. o. Míng tiãn qíng nĩ lái ná. Míng then ching nì lái ná 1992. Không được, ngày mai tỏi cần nó rồi.. * fi , «. ế n. ĩ .. Bù xíng, ming tiãn wõ yào tă le Bu xíng. míng then ủa dao tha lơ. 1993. Vậy sao? Thế thì tối nay ông đến lấy vậy. a ầ LÍ9 sc lĩ Ạ Bĩ t B "E c Zhè yang ma? Nà nĩ jìn wản lái qú ba. Trơ dăng ma? Na nỉ chin woản lái chủy ba. 1994. Vâng, cảm ơn H Ếỉ , iH % ! Hảo de, xiè xie Hảo tơ, xia xia. 32:.

<span class='text_page_counter'>(318)</span> 1995. ở đây có dịch vụ giặt ủi trong ngày không?. 8 i l w - * H « íi vỊỊBJ> 3 ? Zhèr yỗu yì tiãn qủ yĩ de fú wù ma? Trơ r dầu y then chùy y tơ fú u ma? 1996. Có. I ti o Yỗu de. Dẩu tơ. 1997. Chiều nay tôi đến láy có được không?. ỘỊ B s ? Wõ jìn tiãn xià wù lái ná, ké yĩ ma? ủa chin then xi-a ủ lái ná, khớ ỷ ma? 1998. Được nhưng cần thu thêm tiền làm ngoài giờ.. ÕJ w , 1 f f lli lỉ i 5>h s Mc Ké yĩ, dàn shì yào shuõ qũ é wài fèi yòng. Khớ ỷ, tan sư dao sâu chùy ớ woài fây dung. 1999. Không thành vấn đề.. lĩ tò s. 0. Méi wèn tí. Mấy wuân tí. 2000.. ở đây giặt đồ tính bộ hay tính ký? tì JI. ầ. « HR11. n. é. I. £. n. ?. Zhè r xĩ yĩ fu suàn tào huò zhẽ suàn gõng jìn? Trơ r xỉ y fu xoan thao hua xoan cung chin? 2001.. 1 bộ bao nhiêu? - ĩ 9 'ỳ ? Yi tào duõ shảo qián?.

<span class='text_page_counter'>(319)</span> Y 2002.. thao tua sảo chén?. 1 bộ 4 000 đ , 1 ký 6.000 đ. - I. 0 f , - 'à Ì5 Ằ F. Yí tào sì qiàn. yi gõng jìn liu qiàn Yí thao xư chen, y cung chin liu chen. 2003. Số đồ dơ này bao nhiêu ký? ÌẰ ề K * í 5 ỷ ’ủ i5 ? Zhè xiè zàng yĩ fu duõ shảo gõng jìn? Trơ xia chang y fu tua sảo cung chin? 2004. Đúng 6 ký.. iE ». n. ’ả. i5 o. Zhèng hảo liu gõng jìn. Trâng hảo liu cung chin. 2005.. Bao lảu thì giặt xong?. V ? Duõ jiủ cái xi hảo? Tua chỉu chái xí hảo? 2006.. Ngày mai anh lại lấy đồ nhé. À. x. K. *. H. j. s. o. Míng tiãn nĩ lái qú dõng xĩ ba. Míng then nỉ lái chùy tung xi ba. 2007.. Cũng. được.. Ế ỉĩ o. Yè hảo. Dé hảo. 2008.. Tổng. cộngphải trả baonhiêu tiền?. íắ « 8 í fí 5 'ỳ íỉ ? 124.

<span class='text_page_counter'>(320)</span> Zống gõng wõ yào fù duo shăo qián? Chùng cung ủa dao fu tua sảo chén? 2009. 24.000 đ. i 7Ĩ 0 o Liảng wàn s ì . Lẻng woan xư. 2010. Được rồi, cám ơn ! í í Ã . i« m ! Hảo de, xiè xie! Hảo tơ, xia xia! 2011. Biên lai của ông đây.. a * % íì * ặ o Zhè shì nĩ de píng dàn. Trơ sư nỉ tơ píng tan. 2012. Chào ông, ông cần giúp đỡ gi không?. Sff,ă*S1ẺÌS? Nín hảo, xũ yào bãng máng ma? Nin hảo, xuy dao bang máng ma? 2013. Tỏi muốn ùi bộ đồ này.. n 8 9 -T8ISI. w ỏ xiảng tàng yí xià zhè tào yĩ fu. úa xèng thang ý xi-a trơ thao y fu. 2014. Vâng. » o Hăo. Hào. 2015. Khoảng bao lảu thì xong? 325.

<span class='text_page_counter'>(321)</span> % X 5J w 9 ỉỉ ? Duõjiú ké yĩ tàng hảo? Tua chiu khớ y thang hảo? 2016.. Khoảng 15 phút thôi.. Ẩ. t 5. « lĩ e o. Dà gài shí wủ fẽn zhòng ér yl. Ta cai sứ ủ fân trung ớ ỷ. 2017. Nhanh thế! Xin ủi cẳn thận dùm.. ìẳ ầ V, ! a íô # » ỡ » - â JL o Zhè me kùai! Qĩng géi wõ tàng zl xì yì dián r. Trơ mơ khoai! Chỉng cấy ủa thang chừ xi y tẻn r. 2018.. Xin ông yên tâm.. ỉ!. ® <l>o. Qíng nĩ fàng xĩn. Chíng nỉ fang xin. 2019. Tôi đến lầy quần áo.. « * Hỉ s à o Wõ lái qủ yĩ fu. ủa lái chủy y fu. 2020. Xin cho tôi xem hóa đơn giặt đồ. i§ ÍE lỉ * ặ * 8 f f c Qíng bá qủ yĩ dàn lái wõ kàn kan. Chíng bá chùy t tan lái ủa khan khan 2021. Đây này.. ÊE iẳ JL o Zài zhèr. Chai trơ.. 326.

<span class='text_page_counter'>(322)</span> 2022. Đợi 1 tý, tôi lỡ làm mất rồi.. ff -. ế. JL , H - * g % ¥ ĩ o. Dẻng yí hùir, wỏ wàn yi shì diào píng dàn le Tầng ý huâyr, ủa woan y sư teo píng tan lơ 2023. Anh để lại lên và số điện thoại lại đây. II. %. %. ta s. ĩ. ỊD í. iẫ. *§. H á. £. a. iL. o. Qíng nĩ bá nĩ de ming zi hé diàn hùa hào mả líu zài zhèr. Chíng nỉ bá nỉ tơ ming chư hớ ten hoa hao mả líu chai trơ. 2024. Đẻ làm gì thế?. » ít & « ? Zuò shén me ne? Chua sẳn mơ nơ? 2025. 3 ngày sau chúng tôi sẽ gọi anh đến nhận.. E i. i. s. n Dí ỈỀ % ÍT ĩ. i. iỗ * B. o. Sân tiãn hòu wỏ men jìu géi nĩ dả gè diàn hùa lái qũ. Xan then hâu ủa mân chiu cấy nỉ tả cơ ten hoa lái chùy. 2026. Tôi muốn giặt 2 bộ đồ này.. 8 ! ìií PS ĩ. s 15 o. w ỏ yào xĩ liăng tào yĩ fu. úa dao xí lẻng thao y fu. 2027. Ông muốn giặt hấp hay giặt thường. g I T iĩ i 3 a ? Nín xiảng gãn xỉ hái shì shĩ xĩ? Ní xẻng can xì hái sư sư xỉ? 2028. Giặt thường. iK o. Shĩ xĩ. "27.

<span class='text_page_counter'>(323)</span> S ư xỉ.. 40.. G IA O THÔNG. A.. TAXI. 2029. Cô ơi, cho 1 taxi đến đón tôi tại sân bay nhé!. Iị\ « . « * - ’ « « *. 8 tt « s 8 ■. Xiảo jiẽ, qĩng pái yì bù dí shì dào jì chảng jiè wõ! Xéo chìa, chíng pái y bu tí sư tao chi trảng chia ủa ba! 2030. Vâng, anh chờ 1 chút sẽ có xe tới đó.. ». , « 3 - t JL , ¥ » s o. Hão, qíng dẽng yi hùi r, chẽ jìu dào. Hảo, chíng tẩng ý huây r, tra chiu tao. 2031. Taxi! Taxi!. 05 i ! flí í ! Dí shì! Tí shì! Tí sư! Tí sư! 2032. Ông muốn đi đâu?. % i í « Jl ? Nĩ yào qù nã r? Nỉ dao chuy nả r? 2033. Tôi muốn đến khách sạn New World. . a * s m i » f f u S o Wõ yào dào xĩn shi jiè ji diàn. Ua dao tao xin sư chia chỉu ten. 2034. Ông có hành lý không?. 8 S 8 S IÌ? ? Nĩ yỗu méi yỏu xíng lĩ? 328.

<span class='text_page_counter'>(324)</span> Ní dẩu mấy dẩu xíng lỉ? 2035. Nó ở đằng kia, phiền anh mang lên xe giùm tôi. t s n a , 8 tfi % « s ỈC ĩ ffi ạ ¥ ± o Tã zài nà biàn, má fán nĩ băng wõ bă tã fàng dào chẽ shàng. Tha chao na ben, má fán nỉ bang ủa bả tha fang tao trơ sang. 2036. Mời ông lên xe. ii % Jt ĩ o Qíng nĩ shàng chẽ. Chíng nỉ sang trơ. 2037. Từ đây đến khách sạn New Wortd xa không? Cóng zhè r dào xĩn shì jiè jiú diàn yuản bù yăun? Chúng trơr tao xin sư chia chỉu ten doẻn bu doẻn? 2038. Không xa lắm, khoảng6 Km. * * iã , Ẳ Ằ 'à i . Bú tài yuăn, dà gài liu gõng lĩ. Bú thai doẻn, ta cai liu cung lì.. 2039. Anh làm ơn chạy nhanh chút xíu.. i B ff tt ũ Jl o Qíng nĩ kãl kùai diản r. Chíng nỉ khai khoai tẻn r. 2040.. Vâng, tỏi sẽ đi nhanh.. » ế, s «. tto. Hảo de, wõ jiu kãi kuài. Hảo tơ, ủa chiu khai khoai. 2041. Tý nữa anh quay Í8I đón tôi nhé. 329.

<span class='text_page_counter'>(325)</span> - êJl. B l t ỉ S l o Yí hùi r, nĩ lái jiè wỏ ba. Ý huây, nỉ lái chia ủa ba 2042.. Được, tôi phải đợi bao lâu ?. » ,s ĩ ? n. ?. Hăo, wõ yào dẽng duõ jiủ? Hảo, ủa dao tẩng tua chỉu? 2043.. Khoảng 1 tiếng.. Ẳ «5 -. T ']' H í o. Dà gài yí gè xiảo shí. Ta cai ý cơ xẻo sứ. 2044. Được, tôi sẽ lại » . ã II * o Háo, wỏ jìu lái. Hảo, ủa chiu lái. 2045.. 1 cây số bao nhiêu tiền? - 'Á ề 9 ỳ «? Yi gõng lĩ duó shảo qián? Y cung lì tua sảo chén?. 2046. 6.000 đ. Ằ f 1*0 Lìu qiàn kuài. Kiu chen khoai. 2047. Tiền xe bao nhiêu thế? Í H H ? Chẽ fèi duõ shảo qián? Trơ fây tua sảo chén?. 330.

<span class='text_page_counter'>(326)</span> 2048. 36.000 đ “. 7Ĩ. n. Mí c. Sân wàn liu kuài. Xan chen liu khoai. 2049. Gửi tiền anh, tiền dư anh giữ lại uống nước.. s I í i , lĩfiỉ, * BT « •. _. Zhè shi chẽ fèi, yú xià de, nĩ líu xià hẽ kã fẽi. Trơ sư trơ fây, dủy xi-a tơ, nỉ líu xi-a hơ ca fây. 2050. Cám ơn ông nhiều!. 5 «1 % ! Duõ xiè nĩ! Tua xia nỉ! B.. X E BU ÝT _. X E KHÁCH.. 2051.. Chị ơi, có chuyến xe buýt đi tới trường Nhân văn không?. Ă * , w H A * t ẹ Sì 'à K ì í ¥ Lí ? Xiảo jiẽ, yỏu dào rén wén dà xué de gõng gòng qì chẽ ma? Xéo chìa, dẩu tao rán wuấn ta xuế tơ cung cung chi trơ ma? 2052.. Có, bạn chớ tí. w, B Ị - s ọ Yỏu, ní dẽng yì dèng. Dẩu, ní tẩng y tẩng. 2053. Thưa chứ, chuyến này đi qua Suối Tiên phải không? %. ĩ ,. fisé ± Ji*sĩatii*?. Xiàn shẽng, zhè xiàn bã shi shì bú shì qù guò xiãn quán? Xen sâng, trơ xen ba sư sư bú sư chuy cua xen chuán? 2054.. Vâng. 331.

<span class='text_page_counter'>(327)</span> s Hỉ o Shì de S ư tơ. 2055. Tỏi có thể xuống xe ở đó được không?. s ộj H 6 » Jl T í H ? Wõ ké yĩ zài nà r xià chẽ ma? ủa khớ ỷ chai na r xi-a trơ ma? 2056. Anh phải xuống xe cách đó 1 đoạn, đi bộ tới. K. s. ». IB JL -. B. T. ¥. ,. £. íĩ. ?J. i. Jl o. Nĩ yào lí nàr yì duản xià chẽ, bù xíng dào nà r. Nỉ dao lý nàr y toan xi-a trơ, bu xíng tao nà r. 2057. Được, ngay đó có trạm. ĩỉ,. s. i. ÍL I. G ±. ĨẾ o. Hảo, zài nà r yõu bã shì zhàn. Hào, chai na r dẩu ba sư tran. 2058. Cảm phiền báo cho tôi biết khi gần tới.. 8s. ,. 8 SI 05 Bí II a. ầ n o. Má fán nĩ, jiàng dào de shí hòu tòng zhĩ wỏ. Má fán ni, Cheng tao tơ sứ hâu thung tru ủa. 2059. Vâng, xin anh cử yên tâm. 5f Ìb f'JÍ SĨ 6 o. Hăo. qíng ni fàng xĩn. Hảo, chíng nì fang xin. 2060. Đến trạm rồi. mời ông xuống xe. a # ĩ , ÌI B T ¥ o Dào zhàn le, qíng nĩ xià chẽ. Tao tran lơ, chíng nỉ xi-a trơ.. 332.

<span class='text_page_counter'>(328)</span> 2061.. Vâng, cám ơn! 5ỉ , 1 ifl ! Hảo, xiè xie! Hảo, xia xia!. 2062. Vé xe buýt bao nhiêu thế?. E ± I 5 !Mf ? Bã shì piào duõ sháo qián? Ba sư peo tua sảo chén? 2063. 2.000 đ 1 lượt. i. f. ". s. o. Liảng qiàn yí ci. Lẻng chen ý chư. 2064. Bây giờ có xe đi Nha Trang không?. n s w ĩ 3 £ tì tù ¥ ố? Xiàn zài yỏu qù yá zhuàng de chẽ ma? Xen chai dẩu chuy dá troang tơ trơ ma? 2065. Không có, khoảng 6 giờ mới cỏ. s B , * H â h o ' Méi yỏu, dá gài liu diản cái ỵỏu. Mấy dầu, ta cai liu lẻn cái dẩu. 2066. Tôi có thể mua vé bây giờ được không? Xiàn zài wõ ké yĩ mải hủo chẽ piào ma7 Xen chai ủa khở ỷ mải hủa trơ peo ma7 2067. Tát nhiên là được. ầ ữ ÕI H o Dàng rán ké yĩ. Tang rán khớ ỷ. 3.Ì3.

<span class='text_page_counter'>(329)</span> 2068. 6 giờ đi mấy giờ đến nơi?. Ầ Ẽ u ã, ít I B s a 8BJI ? Liu diăn chũ fã, shén me shí hòu dào nà r ? Liu tẻn tru fa, sấn mơ sứ hâu tao na r ? 2069. 4 giờ sáng mai.. 00 % ¥ í 0 .3 o Míng tiãn zảo shàng sì diãn. Míng then chảo sang xư tẻn. 2070. Cám ơn! » i ! Xiè xie! Xia xia!. c.. X E LỬ A. 2071. Tôi muốn mua vé tàu đi Vinh,. aỉ 5aI i. %ĩ io. Wõ yào mải dào róng shì de huõ chẽ piào. Ua dao mài tao rúng sư tơ hủa trơ peo. » 2072. Chị muốn mua vé loại nào? 8 H I #? Nĩ yào mải nả zhõng? Nì dao mải ná trùng? 2073. Tồi muốn mua vé tàu thường.. #í3ÉtaiH*¥«0 w ỏ yào mải pú tòng de huõ chẽ piào ủa dao mải pủ thung tơ hùa trơ peo. 2074. Chúng tõi không còn nữa.. 334.

<span class='text_page_counter'>(330)</span> ĩt n a s ĩ ọ Wõ men méi yỏu le. Oa mân mấy dẳu lơ. 2075. Thế vé tàu nhanh thì sao?. 80 tt # ĩ i í ? Nà kùai huỏ chẽ piào ne? Na khoai hủa trơ peo nơ? 2076. Chúng tôi còn, chị muốn mua loại nào? n. in w ,. %. %. « MM?. Wõ men yỏu. ni yào ná zhõng de? ủa mân dầu, nỉ dao ná trùng tơ? 2077. Chị mua vé loại nằm hay loại ngồi? ẽ 5 *. f«. %. iĩ i. íl1. ?. Nĩ yào măi zuò xí de hái shì wò xí de? Nì dao mải chua xí tơ hái sư ua xí tơ? 2078. Tỏi muốn mua 1 vé giường nẳm đi Vinh ngày hôm nay. # v * - * $ X s * í B » # íỉ l o Wõ yào măi yì zhãng jìn tiãn dào róng shi de wò xí de pỉào. ủa dao mải y trang chin then tao rúng sư tơ ua xi tơ peo.. 2079. Vé giường mềm nhé! 8 Ễf H "E ! Ruản wò piào ba! Roàn u peo ba! 2080. Đúng thế. i fl o Shì de. Sư tơ.. 335.

<span class='text_page_counter'>(331)</span> 2081.. Vé xe lừa bao gồm phí ăn uống rồich ứ 7. * Ệ I fl 8 è f Jă B T . s “3. ?. Huỏ chẽ piào dõu bào kuò cân diản fèi le, shì ma ? Hùa trơ peo tâu bao khua chan tẻn lơ, sư ma ? 2082.. Đúng thế.. I tì o Shì de. Sư tơ. 2083. Trên xe lửa có căng tin và nhà vệ sinh không? Huỏ chẽ shàng ỵõu cân chê hé xi shõu jiàn ma? Hủa trơ sang dấu chan trơ hớ xí sầu chen ma? 2084. Có, nó ờ 2 toa cuối của đoàn tàu. w , Yỏu, zài liè chẽ de zùi hòu liảng kả. Dầu, chai lia trơ tơ chuây hâu léng khả. 2085.. Chưa tới giờ.tàu chạy, tôi ngồi đợi ờ đâu? i ĩ 3 SI $ ff 05 Bí ia] , à ỘI Ũ í s « JL i ? Hái méi dào chẽ ki de shí jiàn, wó ké yĩ zuò zài nả r dẽng? Hái mấy tao trơ khai tơ sư chen, ủa khờ ỳ chua chai nả tẩng?. 2086. Phòng đợi ở đẳng kia. t? ¥ e s s a o Dệng chẽ shì zài nà biàn. Tẩng trơ sư chai na ben. 2087.. Cám ơn! i. • 336. i« !.

<span class='text_page_counter'>(332)</span> Xiè xie! Xia xia! 2088. Chuyến tàu S2 đi Hà Nội sắp khởi hành, xin mời hành khách lên xe. ặj ĩi N É3 S2 * ¥ I iỉi R ĩ . ỈS i f ± * ĩ o Dào hé nèi de S2 huõ chẽ piào chẽ xíng le, qĩng gùi kè shàng huố chẽ. Tao hớ nây tơ S2 hủa trơ peo tru xíng lơ, chỉng quay khơ sang hùa trơ. 2089. Xin hỏi, tàu S2 đỗ ờ sân ga số mấy? Qĩng wèn,S2 huõ chẽ tĩng dì jĩ zhàn tái? Chng wuâr, S2 hủa trơ thíng ti chỉ tran thái? 2090. Lên ở sân ga số 3. 1 - ^ ìi p o Shàng sãn hào zhàn tái. Sang xan hao tran thái. 2091.. Cô ơi,đây là toa giường nằm phảikhông?. 'J> H ,. á 1 8 » ¥ ắ 1S ?. Xiăo jiẽ, zhè shì ruản wò chê xiàng ma? Xéo chìa, trơ sư roản ua trơ xeng ma? 2092.. Đúng rồi, cho tôi xem vé.. ỉí ĩ ,. ìi !E ifi A5 * $ IHấ 8 f. §c. Dùi le, qíng bă n de huõ chẽ piào géi wõ kàn kan. Tuây lơ, chíng bá nì tơ hủa trơ peo cáy ủa khan khan. 2093. Đây là ga nào vậy?. 8 s « T ìá ? Zhè shì nả gè zhàn? Trơ sư nả cơ tran? 337.

<span class='text_page_counter'>(333)</span> 2094. Ga Nha Trang.. w £ 'X ¥. ỉi o. Yá zhuàng huỏ chẽ zhàn Dà troang hủa tre tran. 2095. Tàu dừng lại-đây được bao lâu? 'X. ¥. s. a JL é 5 X ?. Huõ chẽ zài zhèr tíng duõ jiú? Hùa trơ chai trơ thing tua chiu? 2096.. 15 phút.. t 5. n. o. Shí wủ fẽn zhòng. S ứ ủ fân trung. 2097. Ga tới là ga gì?. T - » 1 ít t » ? Xia yì zhàn shì shén me zhàn? xi-a y tran sư sấn mơ tran. 2098. Là ga Ninh Thuận.. s Ỹ * #o Shì níng shùn zhàn. S ư níng suân tran. 2099. Tàu sẽ dừng lại đó bao lâu?. 'Ầ I. s 1 JL %. Bí iặl ?. Huõ chẽ zài nà r duõ cháng shí jiàn? Hủa trơ chai na r tua tráng sứ chen? 2100. Tàu sẽ đi ngay, xin quý khách đừng bước xuống. * f. ĩ ,. 9 T $. Huõ chẽ jìu kãi le, qíng chéng kè bú yào xià chẽ. 338.

<span class='text_page_counter'>(334)</span> Hủa trơ chiu khai lơ, chìng tráng khơ bú dao xi-a tra. 2101. Tiếc quá, tôi định mua ít nho ờ đó. M 3 ũ , n s £ i Jl - i 1 8 ọ Zhèn kẽ xĩ, wó dă suàn zài nà r măi yì xiẽ pú tào. Trân khờ xi, úa tả xoan chai na r mải y xia pú thao.. 2102.. Tiếc thật, nho ờ đó vừa rẻ vừa ngon. I SI 18, s 8 Jl 1 n X s s w'Ạ K Zhèn kẻ xi, zài nàr de pú tào yòu piányì yòu xĩn xiàn. Trân khờ xi, chai nartơ pú thao dâu pén y dâuxin xen.. 2103.. Sắp đến ga Vinh chưa? « I i ă ĩ ỈH ? Kuài dào ,óng zhàn le méi yõu? Khoai tao rúng san lơ mấy dẩu?. 2104. Khoảng 3 tiếng nữa là tới rồi. *. H. Ể. á. n. H. ĩ. o. Dà gài săn diản jìu dào le. Ta cai xsn tẻn chiu tao lơ. 2105. Tàu hay đến trễ không? Chẽ cháng chí dào ma? Trơ tráng trứ tao ma? 2106. Rất ít khi đến trễ.. ífi ỳ 'X ỈB n 0 Hẻn sháo ci chí dào. Hấn sào chư trứ tao. 2107. Tàu S2 về Vinh hết 25 tiếng,phải không? H i í S2 * ĩ í ỉ 25 t /J\ Bí, I ? 339.

<span class='text_page_counter'>(335)</span> Dào róng shì de S2 huõ chẽ hùa 25 gè xiăo shí, shì ma? Tao rúng sư tơ S2 hủa trơ hoa ơ sứ ủ cơ xẻo sứ, sư ma? 2108. Đúng thế.. § Ào Shì de. S ư tơ. 2109.. Phiền anh thức tôi dậy trước khi tàu vầQ ga nửa tiếng. # * K a a # s ¥ T 'I' Bí. Tỗẳ. Má fán nĩ zài dào zhàn qián bàn gè xiảo shí jiào xíng wỏ. Má fán nỉ chai tao tran chén ban cơ xẻo sứ chen xíng ủa. 2110. Quý khách xuống ga Vinh chuẩn bị, tàu sắp đến ga Vinh rồi.. ỉ! T íỉỉĩiiá T $ ;t ẫ ,. ffiặJiỉốĩ0. Qíng gè wèi zài róng zhàn xià chẽ zhủn bèi, kùai dào róng zhàn le. Chíng cơ quay chai rúng tran xi-a trơ truẩn bây, khoai tao rúng tran lơ. 2111. Vào đón khách có phải mua vé không? Jìn lái jiè kè yào mải piào ma? Chin lái chia khơ dao mải peo ma7 2112. Đón khách đưa khách đều phải mua vé.. li i , 8 Í 8 H S . Jiè kè sòng kè dõu yào mải piào. Chia khơ xung khơ tâu dao mài peo 2113. Cô. ƠI ,. cháu muốn mua vé đi Hà NỘI. 'h 51, s. 5 11|] 3 ro. 'k. ?. I. .. Xiảo jiẻ, wỏ yào mải dào hé nèi de huỏ ch piào. Xéo’ chìa, ủa dao mải tao hớ nây tơ hàu tro peo 340.

<span class='text_page_counter'>(336)</span> 2114. Cháu lả sinh viên phải không?. i. i Ầ f ỉ, e Lĩ ?. Nĩ shì dà xụé shẽng, shi ma? Nỉ sư ta xuế sâng, sư ma? 2115. Vâng.. 1 SĨ 0 Shi de. Sư tơ. 2116. Cháu có thẻ giảm giá không? ẽ. w. 3. w. ã. líì. -í ?. Ni yỏu mei yÕỊj jiăn jià kả? Ní dẩu máy dẩy chèn chi-a khả? 2117. Có. I o Yộu. Dầu. 2118. Cho cỏ xem. Í H H Ễ . Bă tã lái wỏ kàn kan. Bả tha lái ủa khan khan. 2119. Nó đây. ÌẰ Ề t o Jìu shì tã. Chiu sư tha. 2120. Vậy thì cháu giảm được 50% giá vé tàu đó.. IB l lí H«§ ti z 5 t ị I o Nà me nĩ dé jiản 50% de huỏ chẽ piào.. 34!.

<span class='text_page_counter'>(337)</span> Na mơ, nỉ tớ chèn bái fân trư ủ tơ hủa trơ peo D.. MÁY BA Y. 2121. Tôi muốn đặ mua vé máy bay đĩ Hà Nội vào chù nhật. i. - *. T. I. k. Ú. a. B. 1 9 1. *. o. Wõ yào dìng yì zhãng xià xĩng qĩ tiãn dào hé nèi de fèi jĩ piào. Ùa dao ting y trang xi-a xing chi then tao hớ nãy tơ fây chi peo. 2122. Vé đi 1 lượt hay khứ hồi?. § ặ i i ìĩ e & I i ? Shì dàn chéng piào hái shi wàng făn piào? S ư tan trấng peo hái sư woang fản peo? 2123. Vé khứ hồi.. & a a fi I. o. Géi wõ wàng fản piào. Cấy ủa woang fản peo. 2124. Xin hỏi chuyến bay này mấy giờ cất cánh?. ìi. . ìẳ - « k ít & I Í R n ?. Qĩng wèn , zhè yì bãn jĩ shén me shí hòu qĩ fèí? Ching wuân , trơ y ban chi sấn mơ sứ hâu chỉ fây? 2125. 8giờ 30 cất cánh A á í n . Bã diản bãn qĩ fèi. Ba tẻn ban chì fây. 2126. Tôi nên ra sân bay lúc mấy giờ7 « Ẽ ỉẳ n â fj k tt ? w ỏ yìng gài jí diăn dào jĩ chảng'? 342.

<span class='text_page_counter'>(338)</span> ủa ding cai chí tẻn tao chi trảng? 2127. Tốt nhất là ông nên ra sân bay trước khai máy bay cất cánh 1 tiếng.. % R H ỄE 1. 01,3)1. I - t ']' Bí §|J UI « =ịả. Nĩ zùi hảo zài fèi jĩ qĩ fèi qián yí gè xiăo shí dào jì chảng. Nỉ chuây hảo chai fây chi chỉ fây chén ý cơ xẻo sứ tao chín trảng. 2128. Vi sao?. * (t l ? Wèi shén me? Wuây sấn mơ? 2129. Ông còn phải làm thủ tục hải quan, ẽ ã f ề S * Ĩ I o Nĩ hái yào bãn hâi guàn shõu xù. Nỉ hái dao ban hải quan sẩu xuy. 2130. Xin hỏi, máy bay cất cánh đúng giờ không?. iS H 1 Pl 8 s 1ÍỈỂ 1 Ịỉ ?. Qíng wèn fèi jĩ néng ãn shí qĩ fèi ma? Chíng wuân fây chi cấng an sứ chỉ fây ma? 2131. Thời tiết đẹp như này có thể cất cánh đúng giờ.. * n® i » » õí B « ií s lo Tiãn qi nà me hảo jìu ké yĩ zhụn shí qĩ fèi. Than chi na mơ hảo khớ ỷ truẩn sứ chỉ fây. 2132. Mỗi tuần có máy chuyến bay đi Trung Quốc. Mệi xĩng qĩ yõuj7 bân qù zhòng guó de fèi jĩ ne? Mây xing chi dâu chì ban chuy trung cùa tơ fây chi nơ?. 343.

<span class='text_page_counter'>(339)</span> 2133. Ngày nào cũng có.. ni. I I I .. Mẻi tiãn dỗu yỏu. Mầy then tâu dầu. 2134. Chuyến bay đi Mỹ mấy giờ cất cánh?. 1 li §É s ti. 01 Á A s 1 ?. Fèi zhù mẽi guó de bân jĩ jí diản qĩ fèi? Fây tru mẩy cúa tơ ban chi chí tẻn chỉ fây? 2135.. 1 tiếng rưỡi nữa máy bay cất cánh,. iĩ ì - t /J\ B í tt 8 Ho Hái yõu yí gè xiăo shí jìu qĩ fèi. Hái dầu ý cơ xẻo sử chiu chỉ fảy. 2136. Xỉn quý khách chú ý, đã đến giờ làm thủ tục rồi.. 8 I lỉl iỉ I , e Í'J a ĩ » ¥ £. B í Hĩ .. LŨ kè mén zhù yì, yĩ dào jin qù bàn shõu xù de shí jiàn le. Lủy jhơ mấn tru y, ỳ tao chin chuy ban sẩu xuy tơ sứ chen lơ. 2137. Xin quý klhách vui lòng cho xem vé và hộ chiếu,. ii ã I ãĩ 811 ín tpạs o Qĩng gùi kè chũ shì jĩ piào hé hù zhào. Chỉng quây khơ tru sư chi peo hớ hu trao. 2138. Xong rồ i, xin ỏng cất kỹ vé và hộc chiểu.. ii « » » UI I ÍO í? ■. o Qing nỉ shõu hảo jĩ piào hé hù zhào Chíng nì sâu hảo chi peo hớ hu trao. 2139. Tôi được phép mang theo bao nhiêu ký hành lý? a ÕJ ã é JI 2 l ĩ R ĩ ? 34 ị.

<span class='text_page_counter'>(340)</span> w ỏ ké yĩ dài jĩ gõng jìn xíng lĩ? ủa khớ ỷ tai chi cung chin xíng lì? 2140. 20 ký.. z í 'ủ K o Èr shí gõng jìn. ơ sứ cung chin. 2141. Tôi đề hành lý ờ đâu?. # * R ¥ « tt 1 Jl ? w ỏ bả xíng lĩ fàng zài nả r? úa bả xíng lì fang chai nả r? 2142. Ổng vui lòng để hành lý lẽn băng chuyền.. « « R í « tt ft a » ± o Qíng bả xíng lĩ fàng zài chuán dì jí shàng. Chíng bả xíng lì fang chai troán ti chi sang. 2143. Xin hỏi chuyến bay đi Hà Nội lẻn máy bay ở cửa nào?. ii H. í a BỊ ậ * JẲ« r n í 1 « ? Qĩng wèn, qù hé nèi băn jĩ cóng nả gè mén shàng fèi jĩ? Chỉng wuân, chuy hớ nây ban chi chúng cơ mân sang fây chi? 2144. Xin ông đợi ờ cửa số 6. Qíng nĩ dào liu hào mén dèng hòu. Ching nỉ tao liu hao mấn tẩng hâu. 2145. Hành khách chú ý, máy bay sắp cất cánh, đề nghị tất cả mọi người thất chặt dây an toàn.. ề f íil ìl ;1 I , U í ĩ í l ĩ ,. il Ầ H. S l ỉ i o. 345.

<span class='text_page_counter'>(341)</span> Lủ kè men qĩng zhù yì, fèi jĩ jìu yào qĩ fèi le, qing dà jiã xì hảo ãn quán dài . Lủy khơ mân chỉng tru y, fây chi chiu dao chi fây lơ chíng ta chi-a xi hảo an choén tai. 2146. Đề nghị quý khách không hút thuốc. ã. *. !. 1. <@ o. Qĩng bú yào chòu yàn. Chỉng bú dao trâu den. 2147. Còn 5 phút nữa chúng ta sẽ đến sân bay Nội Bài, đề nghị mọi người sửa soạn hành lý của mình .. È Ã n Hỉ n N i 01 a , ii Ả%ầ a Sỉ s 5 tu R ? o. W ũ fèn zhòng JÌU dào nèi pái jĩ chăng, qĩng rén jiã. chéng lí hảo zì jĩ de xing l ĩ . ủ fân trung chiu tao nây pái chi trảng, chỉng rấn chi trảng, chỉng rán chi-a trấng li hảo chư chỏ tơ xíng lì. 2148. Anh đi máy bay có mệt khõng? Nĩ dà fèi jĩ jué de lèi ma? Nỉ ta fây chi chuế tơ lây ma? 2149. Tôi cảm thấy rất khỏe.. 8. i E ÍBVo. w ỏ jué de hén hăo. Ùa chuế tơ hán hảo. E.. TÀ U TH U YÈN. 2150. Xin hỏi, chiếc tàu nào đi Hải Phòng?. il H , ff §|| ii PẼ ,1 Bỉ ỈỀ ỈS 1 « - to ? 346.

<span class='text_page_counter'>(342)</span> Qĩng wèn, kãi dào hăi fáng qù de lún chuán shì nă yì de? Chỉng wuân, khai tao hải fáng chuy tơ lún troán sư nà y tơ? 2151. Xin ông đợi chút, để tôi hòi lại xem.. à B ỉ - # , a í tò tò o Qíng ni dẽng yì dẽng, wỏ qù wèn wen. Chíng ní tẩng y tẩng, ủa chuy wuân wuân. 2152. Là chuyến số 4.. « t É § o Shì shí sì hào. Sư xử sư hao. 2153. Vé hạng nhất là bao nhiêu?. * 5 « I £ 5 'ỳ n ? Tóu dẽng chuán yào duõ shăo qián? Tháu tầng troán dao tua sảo chén? 2154. 100.000 đ + H o Shi wàn kuài. Sứ woan khoai. 2155. Vé thường thì sao? ể a i ? Pũ yóng piào ne? Pù thung peo nơ? 2156. Trẻ em dưới 10 tuổi là 50.000 đ, người lớn 80 000 đ t. 9«. T. Ị i ». Ỉ B. ,. t. A. Ãn .. Shí sùi yĩ xià de xiảo hái wú wàn, dà rén bã wàn. Sứ xuây ỷ xi-a tơ xẻo hái ủ vvoan, ta nán ba woan. 2157. Cô bán cho tôi 2 vé người lớn, 2 vé trẻ em. 347.

<span class='text_page_counter'>(343)</span> lí g n ra « * A s « n * )l i Ị. o. Nỉ géi wỏ liảng zhãng dà rén piào hé liảng zhãng ér tóng piào. Ni cay ủa lẻng trang ta rấn peo hớ lẻng trang ớ thúng peo. 2158. Anh có thuốc say sóng không?. B w i B n %? Ní yõu yũn xuàn yào ma? Ní dầu duyn xoen dao ma? 2159. Có đây. w M0 Yộu de. Dẩu tơ. 41. Đ Ư Ờ N G XÁ. A.. T ÊN Đ Ư Ờ N G. 2160. Con đường nào đẹp nhất thành phố? u a s t t ỉ m Ì ễ e i i H B K ? Nĩ tiáo lù zài chéng shi shàng shi zùi mẽi lì de? Nả théo lu chai tráng sư sang sư chuãy mẩy li tơ? 2161. Đường Lê Lợi. X n ỉẵ ư lì lù. Lì li lu.. o. 2162. Đường nào dễ xảy ra kẹt xe? Nả tiáo lù ròng yì fã shẽng dú chê? Nả théo lu rúng y fa sảng tú trơ?. 34X.

<span class='text_page_counter'>(344)</span> 2163. Lý Zhèng Shing. ? l l = Lí zhèng shẽng Lý trâng sẩng. 2164. Con đường này tên gì thế? ã * H f l t í , 8 ĩ ? Zhè tiáo lù shì shén me míng zi? Thơ théo lu sư sấn mơ míng chư? 2165. Đường Võ thị Sáu. Ã K A »ẵo Wú shì liu lù. Ú sư liu lu. B.. HÒI Đ Ư Ờ NG. 2166. Tôi muốn thuê phòng, không bết gần đây có phòng không?. 8 ĩ ffl » , * a H iữ' w A ĩ 4 ? Wõ yào zũ fáng, bù zhĩ fù jin yỏu fáng_zi ma? ủa dao chu fáng, bu trư fu chin dẩu fáng chư ma? 2167. Gần đây thì không, nhưng đi thẳng đến cuối đường thí có.. M ìữ ịU iÁ 8 - R t » ỉ * Í S .. ị. Fù jìn méi ỵỏu,_dàn yì zhí zõu dào jin tóu jìu yỏu. Fu chin mấy dẩu, khờ y trứ chẩu tao chin thấu chiu dẩu lơ. 2168. Gần đây có tiệm ăn nào không?. P9i5Wflỉặlỉ8lSll3? Fù jìn yỏu nả jiàn fàn diàn ma? Fu chin dẩu nả chen fan ten ma? 2169. Đi dọc đường này sẽ gặp. 349.

<span class='text_page_counter'>(345)</span> NiES - I Ẽ » H o Shùn lù yì zhí zộu jìu dào. Suân lu y trứ chẩu chiu tao. 2170. Phiền ông chỉ dùm tôi với. R Ãl £ # tl Ỉ3 o Má fán ni gệi wỗ zhĩ lù. Má fán nỉ cấy ủa trử lu. 2171. Anh bị lạc đường à? % I ỉẵ D9 ? Nĩ mí lù ma ? Nỉ mí lu ma? 2172. Vâng, tôi lần đầu tiên đến đây.. I. ,. a s - X * a JI. o. Shì, wỏ dì yí ci lái zhèr. S ư , ùa ti ý chư lái trơ lì. 2173. Anh muốn đi đâu?. %. 5 SI « JL ?. Nĩ yào dào nă r? Nỉ dao tao nả r? 2174. Tôi muốn tới khách sạn Hoàng Gia # ĩ 0 I « I £ o w ỏ yào húi huáng jiã jiú diàn. ủa dao huấy hoáng chi-a chiu ten. 2175. Anh đi ngược lại, đến ngã tư rẽ phải. Nì húi tóu zhuăn dào shí zi lù kỏu xiàng yuò guải jìu dào. Nỉ huây tháu troản tao sứ chư lu khâu xeng dâu qoài chiu tao.. 350.

<span class='text_page_counter'>(346)</span> 2176. Cám ơn! « ầ ! Xíè xie! Xia xia!. 2177. Làm ơn chỉ dùm đường đến Đại học Nhân văn.. ã 8 « lt *l A X * # íỉ 8 c Qĩng bâng wõ zhĩ dào rện wén dà xué de lù. Chỉng bang ùa trử tao rấn wuấn ta xuế tơ lu. 2178. Bạn lần đầu tiên vào Sài Gòn à?. 1 «1?. 8 s - s. ^. Nĩ dì yí cì lái xĩ gõng, shì ma? Nỉ ti ý chư lái xi cung, sư ma? 2179. Đúng, tôi đi nhập học.. ã , a s Ảé. o. Dùi, wỏ dào rù xué. Tuây, ủa tao rư xuế. 2180. Minh cũng thuận đường, tơi cùng đi với bạn nhé.. » ẾI. Ũ , # Pẳ 15 é "E o. Wõ yẽ shùn lù, wỏ péi nĩ zỏu ba. ủa dẻ sun lu, ùa pây ni chầu ba. 2181. Vậy thi tối quá.. SB * ỉỉ ĩ o Nà tài hão le. Na thai hảo lơ. 2182. Tôi không biết đường về khách sạn, ông giúp tôi với. S ĩ ầ ì\ 0 ầ IS Ă lầ , % ga "Eo w ỏ bù zhĩ dào húi jiã diàn de lù, nĩ bãng wỏ ba. ủa bu trư tao huấy chiu ten tơ lu, nỉ bang ùa ba 351.

<span class='text_page_counter'>(347)</span> 2183. Đi thẳng về phía trước, đến ngã tư rẽ trái.. - I ì : » t Ỹ ỈS p |SIĩ Ẽ. o. Yì zhi zỏu dào shi zi lù kõụxiàng zỏu guăi. Y trứ chẩu tao sứ chư lu khẩu xeng chúa qoải. 2184. Ông đưa địa chì đây tôi xem.. % Ì! « tt'* « t o Ni bá dì zhĩ lái wò kàn. Ni bả ti trử lái ủa khan. 2185. Địa chỉ đây.. a s « tt o Zhé shì dì zhĩ. Trơ sư ti trử. 2186. Đi dọc đường này có thể đến chợ Phú Nhuận. JẢ ã iL - I ĩ , Ì Ỉ H i a 4 ? Cóng zhèr yì zhí zỏu, néng dào fù rùn ma? Chúng trơ y trứ chẩu, nấng tao fu ruân ma? 2187. Có thể, đi thẳng là tới.. 51 ữ , - I ĩ # SI . Ké yĩ, yì zhí zỏu jìu dào. Khớ ỷ, y trứ chầu chiu tao. 2188. Xin hỏi, sắp đến đường Lê Lợi chưa ạ?. ìi i»1 ,t ỉ ? l I I U ữ ĩ 3 w ? Qĩng wển, kùai dào lĩ lí tiáo lù le méi yõu? Chỉng wuân, khoai tao lỉ lí théo lu lơ máy dầu? 2189.. Gần rồi nhưng chị phải đi vòng. ffi ĩ . ÕI e K f 8 0 ĩ = Jìn le , ké shì n yào zhun húi zu.. 352.

<span class='text_page_counter'>(348)</span> Chin lơ, khờ sư nỉ dao troản huấy chẩu. 2190. Không phải đường đó. * * !É * ỈS o Bú shì nà tiáo lù. Bú sư na théo lu. 2191. Đây là đường 1 chiều, anh phải đi đường khác.. ĩ s ặ R» . B£ ĩ s « Ro Nà shì dàn xíng dào, nĩ yào zọu lìng tiáo lù. Na sư tan xíng tao, nỉ dao chẩu ling théo lu. 2192. Tuyết Trinh, có đường tắt đến trường không? H , H S t K Ă i ẵ a í ? Xuẽ zhèn, yỏu dào xụé xiào de jìn dào ma? Xuể trân, dẩu tao xuế xeo tơ chin tao ma? 2193. Có, đi thẳng đến ngã tư rẽ phải là tới.. w , - i ĩ t ?aai i m#*To Yôu, yì zhí zõu dào shí zì lù kòu xiàng zhuản jìu shi le. Dẩu, y trứ chẩu tao sứ chư lu khẩu xeng troản chiu sư lơ. 2194. Xin hỏi, trạm xe buýt gần nhất ở đâu?. ii H ,. i Ôi 'à # % ¥ ìi s i JL ?. Qĩng wèn, zùi jìn de gõng gòng qì chê zhàn zài nả r? Chỉng wuân, chuây chin tơ cun cung chi trơ chai nả r? 2195.. 2196.. Ngay trước mặt bạn đó. a ủ % ÔÌ Bĩ ® o Jìu zài nĩde qián miàn. Chiu chia nỉ tơ chén men. Xin hỏi, tôi muốn tìm địa chỉ này thìlàmsao?. i i"1 . 8 1 ít ỉ! t ÍẾ ít i ầ. ? 353.

<span class='text_page_counter'>(349)</span> Qỉng wèn wỏ yào zhảo zhè ge di zhỉ jiu zện me bàn' Chìng wuân, ủa dao trảo trơ cỡ ti trữ chiu chần mơ ban' 2197. Anh cử đi thẳng. % R - 1 I o Nĩ zhí yì zhí zỏu. Nỉ trứ y trứ chầu. 2198. Là đến rồi, phải không? tt a T . I « ? Jìu dào le, shi ma? Chiu tao lơ, sư ma? 2199.. Không, anh phải đi thêm. a. M .. %. * s í ai. 2 ngã tư nữa.. t +■? ạ p o. Méi yõu, nĩ yào zài zỏu guò liăng gè shí zi lù kỏu. Mấy dẩu, nỉ dao chai chẩucua lẻng cơ sứ chư lu khẩu. 2200. Là tới, đúng không?. st i*J , s Ọt ? Jìu dào, shì ma? Chiu tao, sư ma? 2201.. Tới đó hòi tiếp.. ỉ'j i. )L B i»i o. Dào n àrzài wèn. Tao na chai wuân. 2202. ô i trời ơi! Xa thế?. a M X ! â & iã « ? w ỏ de tiãn! Zhè me yuản ne? ủ a tơ then! Trơ mơ doẻn nơ? 2203. Anh xem địa chỉ này coi, tôi đi đúng đường chưa? 354.

<span class='text_page_counter'>(350)</span> f ô f # Ỉ Ẵ t * tt , # í « # í ? Nĩ kàn kan zhe gè di zhi, wõ zỏu đùi dào le ma? Nì khan khan trơ cơ ti trử, ủa chầu tuây tao lơ ma? 2204. Ông đi lầm đường rồi.. ẽ Ễa a Ị. o. Ni zõu cuò dào le. Ní chầu chua tao lơ. 2205. Ông không thể đến đó bằng đường này được. ẽ iL . Ni bù néng cóng zhè tiáo lù qù dào nà r. Nỉ bu nấng chúng trơ théo lu chuy tao na r.. 2206. Thế đi đường nào?. lỉU B ìlH ĩ? Nà me nả tiáo lù ké yĩ qù? Na mơ nả théo lù khờ ỷ chuy? 2207. Đến ngã tư rẽ sang phải là tới. a + Ỹ H n i i i Ị H t t S o Dào shí zì lù kõu xiàng zỏu zhuăn jìu dào. Tao sứ chư lu khẩu xeng chúa troan chiu tao. 2208. Đến khách sạn New VVorld đi như thế nào? a i s s ỉ r Ì A í ? Dào xĩn shì jiè zẽn me zõu? Tao xin sư chia chần mơ chẩu? 2209. Ông cứ đi là tới.. Kỉ $ i ỉ » á o Ní zõụ zhè zõu jìu dào. Ní chầu trơ chầu chiu tao.. 355.

<span class='text_page_counter'>(351)</span> 42.. PH Ư Ơ N G TIỆN GIAO THÔNG. 2210. Chúng ta định đi Vũng Tàu như thế nào7 # n ỉ i « í * « í í & » ? w ỏ men dâ suàn qù tóu dùn zẻn me yang? ủa mân tả xoan chuy thấu tuân chẩm mơ dăng? 2211. Có thể đi bằng ô tô. 51 H $ ;? ¥ í o Ké yĩ zuò qi chẽ qù. Khớ ỷ chua chi trơ chuy. 2212. Nếu chúng ta có đủ xe máy, thì đi xe máy cũng được.. 5D *. n. 11 I £. 98. ít í , 8 Ì 9 ỉỉ V ế R 0. Rú guỏ wỏ men yuỏ zú gòu mó tuòchê, jiu jí mó tuò chẽ qù yẽ xíng. Rú của ủa mân dẩu chú cảu múa thua trơ, chiu chí múa thua trơ chuy dẻ xíng. 2213. Có thể đi Nha Trang bằng gi?. ộí « í It & í 3 ff ? ' Ké yĩ zuò shén me qù yá zhuàng? Khớ ỷ chua sấn mơ chuy dá troăng^ 2214. Đi bằng xe lửa.. s * ĩ ỉ o Zuò huỗ chẽ qù. Chua hủa trơ chuy. 2215.. Đi bằng máy bay.. ĩ 1á ĩ . Zuò fèi jĩ. Chua fây chi.. 356.

<span class='text_page_counter'>(352)</span> 2216. Nếu như tôi muốn đi ngắm cảnh thảnh phố thì đi bẳng gì?. »*8 5ÍSfii|í8aíftỀ?. Rú guõ wõ yào qù kàn kan shì róng jìu zuò shẹn me? Rú của ủa dáo chuy khan kha sư rung chiu chua sấn mơ? 2217. Tắc xi. <fl iH n í o Chũ zũ qì chẽ. Tru chu chi trơ. 2218. Đi bằng xích lõ.. Ế E ÍẼ ¥ o Zuò sân lún chẽ. Chua xan luấn trơ. 2219. Thuê xe tự đi.. S Í I 5 Ĩ . Zũ chẽ zì jĩ jí qù. Chu trơ chư chì chí chuy. 2220. Đi Đà Lạt bằng tàu lửa được không-? Ế 'k ? ĩ «ỉ «l , 51 w Lĩ ? Zuò huỗ chẽ qù dà lè, ké yĩ ma? Chua hủa trơ chuy ta lơ, khờ ỷ ma? 2221. Không được. * ỘJ H o Bù ké yĩ. Bu khờ ỷ. 43.. THỦ TỤ C HẢI QUAN. 2222. Xin đưa giáy tờ của ông cho tôi xem. 357.

<span class='text_page_counter'>(353)</span> if £ e I I Ũ Q ) * ìb * o i í ý Qĩng bả nĩde zhèng jiào ná chũ lái. Chíng bá nỉ tơ trâng chen ná tru lái. 2223. Ồng tính đi đâu? f £ 1 JL? Nĩ yào qù nả r? Nỉ dao chuy nả r? 2224. Tôi định đi Hồng Kông.. S IÍS ĨS I o w ỏ dã suàn qù xiàng găng, úa tả xoan chuy xeng cảng 2225. Ông hay đi công tác đi du lịch? * Í H I f 8 S ĩ « f i ?. Nỉ qù chũ chã hái shì qù lủ xíng? Nủ chuy tru tra hái chuy lủy xíng? 2226. Tôi đi du lịch. a. ĩ. *. R. o. w ỏ qù lủ xíng. ủa chuy lủy xíng. 2227. Ông dự định đi du lịch bao nhiêu ngáy?. ISI S Ĩ i R H X ? Nĩ zhùn bèi qù lú xíng duõ shảo tiãn? Ni truẳn bây chuy lủy tua sao then"? 2228. Trong vòng 15 ngày. t ĩ l L Shí wỏ lái tiãn. Sử ủ lái then.. 358.

<span class='text_page_counter'>(354)</span> 2229.. Chừng nào tôi có thể lấy hộ chiếu?. it I B í í* n p j wỈSk p ■? Shén shí hòu wõ ké yĩ liảng dào hù zhào? Sấn mơ sử hâu ủa khờ ỷ líng tao hu trao? 2230. Xin ông đợi chút. ifi. %. ẽ. -. ê. JL ọ. Qíng nĩ dẻng yí hùi r. Chíng nỉ tầng ý huây r. 2231. Xin anh làm thủ tục nhanh cho. Qíng nỉ kuài diản bản lĩ shiỏu xũ. Chíng nỉ khoai tẻn ban sầu xuy. 2232. Khi nào làm xong thủ tục, chúng tỏi sẽ thông báo cho ông.. ¥ 8 n » H 1 o ã n 5 , 1 1 a 18 o Shỏu xũ bàn hảo yĩ hòu, wõ men mă shàng tòng zhĩ nĩ. sẳu xuy ban hảo ỷ hâu, ủa mân mả sang thung trư nì. 2233. Khi nào tôi có thể lẽn đường?. ít l lí ft s BI ữ tu * ? Shén me shí hòu wă ké yĩ chũ fã? Sấn mơ sử hâu ủa khớ ỷ tru fa? 2234. Tuần sau.. Tt s*o Xià gè xĩng qĩ. Xia cơ xing chi. 2235.. Thù tục xong chưa? ¥ â n » ĩ Lĩ ? Shỗu xũ bàn hảo le ma? sẩu xuy ban hảo lơ ma? 359.

<span class='text_page_counter'>(355)</span> 2236. Xong rồi, hộ chiếu của ống đây.. »ĩ . ã * » n * Br Hảo le, zhè shì nĩ de hù zhào. Hảo lơ, trơ sư nỉ tơ hu trao. 2237. Phí làm thủ tục là bao nhiêu?. ĩ % R % 'ỳ ? Shõu xũ fèi duõ shảo? sẩu chi fây tua sảo? 2238. 40.000Ổ. 0 Jĩ . Sì wàn. Xư woan. 2239. Xin hỏi làm thủ tục xuất cảnh ờ đâu?. iS H . s « JL » tb tỉ f § ?. Qĩng wèn, zài nả r bàn chũ jìng shảọ xũ? Chíng wuân, chai nả r ban tru chung sâu xuy? 2240. Xin ông sang bên nảy làm thủ tục xuát nhập cảnh.. i«ăaă»-Tni#¥». Qing nĩ dào zhè biàn bàn yí xià chũ jìng shỏu xũ. Chíng nỉ tao trơ ben ban ý xi-a tru ching sẩu xuy. 2241. Đây là va li của ông phải không?. a s K I»ifija D3 ? Zhè shì nì de zhĩ xiàng ma? Trơ sư nỉ tơ trử xeng ma? 2242. Vâng n c Dùi.. 360.

<span class='text_page_counter'>(356)</span> Tuây. 2243. Xin ông mở va li ra. « « % M l l / ỉ i n ff . Qíng bá nĩ de zhĩ xiàng dả kãi. Ching bả nỉ tơ trử xeng tả khai. 2244. Giấy kê khai hành lý du lịch của ông đâu? Nĩ de lủ xing wù pĩn shén bào dàn ne? Nỉ tơ lùy xíng u pin sán bao tan nơ9 2245. Nó đây.. t n é Tã jiu shi. Tha chiu sư 2246. Theo quy định, mặt hàng này không được đưa ra khỏi biên giới.. iỉtĩ. i*fêmíiíío Gẽn jù gùi dìng, zhè gè dõng xĩ bù néng dài chũ qủ. Cân chuy quây ting, trơ cơ tung xi bu nâng tai tru chuy. 2247. Đồ này có hóa đơn không?. ã %I w * I 4 ? Zhè gè dẽng xũ yóu fã piào ma? Trơ cơ tung xi dầu fa peo ma? 2248. Đây là tặng phảm của bạn tôi.. iẳsnsiggaiRva. Zhè shì péng you sòng ặéi wõ de zẽng pĩn. Trơ sư pấng dâu xung cay ủa tơ chậng pỉn. 2249. Những thứ này đều là hàng cấm mang theo 361.

<span class='text_page_counter'>(357)</span> &&$gfl££iỉ:illi£fìc Zhè xiẽ dõng xĩ dõu shì jìn zhĩ dài chũ qú de Trơ xia tung xi tâu sư chín trừ tai tru chuy tơ. 2250. Xin hỏi, tiền nội địa chưa xài hết thi phải làm sao?. ỉi H, m ĩỉ ìĩ ;S ĩi ạ tt z Ị n ?_ Qíng wèn, guó nèi qián hái méi hùa wán jiu zẽn me ban? . Chỉng wuân, cúa nây chén hái mày hoa woán chiu chẩn mơ ban? 2251. Có thể đổi ra tiền ngoại tệ trước khi xuất cảnh. 6 1. ữ. BẼ i t ì. «. B. i. l. ». H. o. Ké yĩ zài chũ jìng yĩ qián dùi huàn chéng wàỉ bi. Khớ ỷ chai tru ching ỷ chén tuây hoan trảng woai bi. 2252. Tất cả hành lý đều phải cân sao? Suó yọu de xing lĩ dõu yào guò bàng ma? Xúa dầu tơ xíng lì tâu dao cua bang ma? 2253.. Ngoài hành lý tùy thản, còn lại đều phải cân . * T f l a * a « 0 Chú le sịii shèn xing [ĩ yĩ wài, yú xià de dõu yào guò bàng Trú lơ xuây sân xing lì ỳ woai, dúy xi-a tơ tâu dao cua bang.. 44.. Q U Ố C TỊCH. 2254. Bạn là người nước nào? tí 1 1 1 A ? Nĩ shì nả guó rén? Nỉ sư nả cúa rấn?. 2255.. Bạn từ đâu tới? % £ % ii * ?. 362.

<span class='text_page_counter'>(358)</span> Ni zài nả r lái? Nỉ chai nả lái? 2256. Bạn là người nước ngoài phải không?. %1 * i A 4 ? Nĩ shì wài guó rén ma? Nỉ sư woai cúa rán ma? 2257. Bạn từ nước nào tới? Nĩ cóng nả gè guójiã lái? Nỉ chúng nả cơ cùa chi-a lái? 2258. Bạn lá người Trung Quốc hay là người Nhật?. * i # s A iĩ f B $ A ? Nĩ shì zhòng guó rén hái shì rì bẽn rén? Nỉ sư trung cúa rấn hái sư rư bẩn rán? 2259. Tôi là người Trung Quốc.. S l í l Ả o w ỏ shì zhóng guó rén. ủa sư trung cháu rán 2260. TÔI là người Nhật. Ì. Ỉ. I. B. Í. A. .. Wõ shi rì bèn rén. ủa sư rư bẩn rấn. 2261. Tôi là người Việt Nam.. S I 8 I A 0 Wõ shì yuè nán rén. ủa sư duê nán rán. 2262. Tỏi là người nước ngoài. -Vi3.

<span class='text_page_counter'>(359)</span> 8. g ?h 1 A o. w ỏ shì wài guó rén Ùa sư woài cùa rấn 2263. Tôi là người Anh S l s l A o w ỏ shì yĩng guó rén. ủa sư ding cúa rán. 2264. Tỏi là người Mỹ. « 1 H i. A o. Wỗ shi mẻi guó rén ủa sư ẩy cúa rán. 2265. Tôi là người Đức.. 8 § i i. Ao. w ỏ shì dé guó rén. ủa sư tớ cúa rấn. 2266.. Bạn đến từ Việt Nam phải không'?. 15 M8 i I ĩ s. 19?. Nĩ cóng yuè nán lái. shì ma? Nỉ chúng duê nán lái, sư ma? 2267. Bạn có phải đến từ Trung Quốc?. f * I wí a * ? Nĩ shì bú shì cóng zhòng guó lái? Nì sư bú sư chúng trung cúa lái? 2268. Bạn là người Pháp phải không?. % 1 iĩ E A íặ ? Nĩ shi fả guó rén ma? Nỉ sư fả cúa rán ma?. 364.

<span class='text_page_counter'>(360)</span> 2269. Không phải * 1 , Bú shì. Bú sư 2270. Phải.. i mo Shì de. Sư tơ 2271. Tôi đến từ Nhật.. a tt B í * o w ỏ cóng ri bẽn lái. ủa chúng rư bẩn lái. 2272. Tôi không phải là người Nhật, cũng không phải là người Trung Quốc, là người Việt Nam. n. i. f. B. *. À ,. i. ị. s. í. I. A ,. I. I. I. Ả. o. w ỏ bú shì rì bẽn rén. yẽ bú shì zhòng guó rén. shì yuè nán rén. ủa bú sư rư bẩn rấn, dẻ bú sư trung cúa rán. sư duê nán rán. 45.. Đ ỌC BÁO. 2273.. Thói quen cùa anh là gì?. I® Ã] lã I (t & ? Nĩ de xí guãn shi shén me? Nỉ tơ xí quan sư sấn mơ? 2274. Ngày nào tôi cũng có thói quen đọc báo. » í * ữ w f Dĩ ĩl 18 o Wõ méi tiãn dõu yõu kàn bào de xi guàn. úa mầy then tàu dẩu khan bao tơ xí quan .V õ.

<span class='text_page_counter'>(361)</span> 2275. Tôi thi không chừng.. ít » * ĩ e Wõ jìu bú ding ủa chiu bú ting. 2276. Anh thích đọc báo nào nhất? B t H B S l t & S ? Nĩ zùi xĩ huãn kàn shén me bào7 Ni chuây xỉ hoan khan sắn mơ bao? 2277.. Báo Tuổi trẻ. o Nian qĩng rì bào. Nén ching rư bao.. 2278. Tại sao?. * ít 1 1 Wèi shén me? Wuảy sấn mơ? 2279. Nó miêu tà sự việc trung thực, chính xác. t ỈE ? ti fă § J6 & i .. I «. c. Tã bả shì qíng miáo xi de zhòng shí, zhèng què. Tha bả sư chíng méo xỉả to trung sứ, trâng chuẽ. 2280. Tôi thích đọc báo phụ nữ S I tt Đ 4 o w ỏ xỉ huãn kàn fù nũ bào. úa xỉ hoan fu nủy bao.. 2281.. Báo này cũng có nhiều đôc giả. Zhè fèn bào zhi yẻ yỏu hảo duõ dú zhè. 366.

<span class='text_page_counter'>(362)</span> Trơ fân bao trừ dé dẩu hảo tua tú trỡ. 2282. 1 tuần ra máy kỳ?. - T I H á Í7 Jl X ? Yí gè xĩng qĩ fã xíng jĩ ci? Ý cơ xing chi fa xíng chỉ chư? 2283. Mỗi tuần ra 2 lần, thứ tư vả thứ 7. Mẽi gè xĩng qi liăng cì, xĩng qĩ săn hé xĩng qĩ liu. Mảy cơ xing chi lẻng chư, xing chi xan hớ xing chi liu. 2284. Hình như mỗi tháng đều có đặc san phải không? Sỉfí§B ẾW ?ệFJ,. fí3?. Hảo xiàng mỷi yuè ỵõu tè kãn, shì ma? Hảo xeng mầy dê dầu kan sư ma? 2285. Vâng. i. o. Shì. Sư. 2286. Anh thường đọc báo S G G P không?. % n £ \ O i » « s 13 ? Nỉ cháng kàn xĩ gông jiẽ fàng bào ma? Ni tráng khan xi cung chìa fang bao ma? 2287. Rất ít đọc.. i! R B ỳ o Dú de hén shảo. Tú tơ hấn sảo. 2288. Gần đây cũng thường xuyên đọc.. « ìữ Ế s é \ 367.

<span class='text_page_counter'>(363)</span> Zùi jìn yẽ cháng kàn. Chuây chin dẻ tráng khan. 2289. Tôi thích đọc báo điện ảnh.. a i » i i fi Ị8 o Wỗ xĩ huãn kàn diàn yĩng bào. úa xỉ hoan khan ten dỉng bao. 2290. Thể à ? Tôi cũng rất thích xem.. * u?. aẾ. i Ko. Shi ma ? w ỏ yẽ xĩ huân. Shư ma ? úa dẻ xỉ hoan. 2291. Anh đọc được báo tiếng Hoa không? Nĩ ké yĩ dú húa yủ bào ma? Ní khớ ỳ tú hóa dủy bao ma? 2292. Chỉ đọc hiểu được 60 %. H £ H ff 60% o. Zhĩ kàn de dỏng 60%. Trừ kha tơ tùng bải fan trư liu sứ. 2293. Vậy là tốt rồi. Ú n ĩ , Nà me tài hào le. Na mơ thai hảo lơ. 2294. Hóm nay trên báo có tin đặc biệt. * ± I ti 33 H o Jĩn tiãn bào shàng yỏu tè bié xĩn wén. Chin then bao sang dẩu thơ bía xin wuấn. 2295. Tin gì thế? 368.

<span class='text_page_counter'>(364)</span> ít l. f l?. Shén mơ xĩn wén? Sấn mơ xin wuán? 2296. Người giàu nhát thế giới sắp đến Việt Nam.. S i ??±SIIWÍíAtt*8ỈỈÌĨo Zài shì jiè shàng zùi fù yỏu de rén kuài lái yuè nán. Chai sư chia sang chuây fu dẩu tơ rán khoai lái duẽ nán. 2297. Anh thích làm phóng viên không?. » i « â ÌZ« tk ? Nĩ xĩ huàn dàng ji zhẽ ma? Ní xỉ hoan tang chi trở ma? 2298. Không, vất vả lắm.. Ị , tỉ I § G Bù, hảo xing kủ. Bu, hảo xing khù. 2299. Nhưng thu nhập cao. 511 n ĩh tì ị í i . Kẽ shì yuè xĩn yé bú cuò. Khờ sư duẽ xin dẻ bú chua. 46.. CÂU TRÌNH B À Y QUAN ĐIỀM. 2300. Thức ăn ở đây như thế nào?. a JI. 1 I I n?. Zhè r de cài zẻn me yang? Trơ r tơ chai chần mơ dăng? 2301. Ãn cũng được.. ìĩ a H ĩ o Hái guò dé qù. 3ó9.

<span class='text_page_counter'>(365)</span> Hái cua tớ chuy. 2302. Rát ngon B. ». lỉ o. Hén hảo chĩ. Hấn hảo trư. 2303. Tôi nói tiếng Hoa dễ nghe không? a « a « « » » * « ? Wõ shuõ hàn yủ shuõ de hảo tĩng ma? ủa sua han dủy sua tơ hảo thing ma? 2304. Cũng tàm tạm.. ề «1 ữ c Hái kẽ yĩ. Hái khớ ỷ. 2305. Không đến nỗi nào.. a Hí o Guò de qù. Cua tơ chuy. 2306. Cái áo khoác này thế nào?. Ố n J|> t t £ l n ? Zhè jiàn wài yi tào zẻn me yang'’ Trơ chen woai thao chẩn mơ dăng"? 2307. Vô cùng đẹp.. t. H ÌB o. Shí fẽn mèi lì. Sứ fân mẩy li. 2308. S ự việc đó bạn giải quyết sao rồi? f i f t t « à s ỉ k s ? 370.

<span class='text_page_counter'>(366)</span> Zhè jiàn shì nĩ chú lĩ zẽn me yang? Trơ chen sư nỉ trú lì chẩn mơ dăng? 2309. Cũng tàm tạm. ầ i ĩ o Chã bù duõ. Tra bu tua.. 47.. NGHÈ N GH IỆP. 2310. Bạn đang làm nghề gì?. K \r (t l I lí ? Nĩ zuò shện me gõng zuó? Nỉ chua sấn mơ cung chua? 2311. Bạn có còn đi học không? K 3 % í "3 ? Nĩ hái niàn shũ ma? Nì hái nen su ma? 2312. Bạn có đi làm không?. Kỉ 1 « 03 ? Nĩ shàng bàn ma? Nì sang ban ma? 2313. Tôi đi lảm rồi. » ± H T o Wõ shàng bàn le. ủa sang ban lơ. 2314. Tôi khõng đi làm. « * ± « o Wõ bú shàng bàn ủa bú sang ban. 371.

<span class='text_page_counter'>(367)</span> 2315. Tôi thát nghiệp,. à* i. = Wõ shì yè. ủa sư dê. 2316. Tôi là công nhân.. ỈỈ1 IA . w ỏ shì gõng rén. ủa sư cũng rấn. 2317. Tôi là thư ký.. « f 8 uc w ỏ shì mi shũ. ủa sư mi su. 2318. Tỏi là thợ điện. « 1 8 1 « = Wõ shì xiũ dián shĩ. ủa sư xiu ten sư 2319. Tôi là kỹ sư.. 81 á i e w ỏ shì jì shĩ. ủa sư chi sư. 2320. Tôi là tài xế. « e n fli c Wõ shì sì jĩ. ủa sư xư chi.. 2321. Tòi là giáo viên. # 1 1 1 = w ỏ shì lảo shĩ..

<span class='text_page_counter'>(368)</span> ủa sư lào sư. 2322. Tôi ờ nhà làm nội trợ. « s I B * » o w ỏ zài jiã zuò jiã wù. ủa chai chi-a chua chi-a u. 2323. Tôi là giám đốc. a. 1. tỉ. lo. Wõ shì jĩng lĩ ủa sư chinig lỉ. 2324. Tôi là phó giám đốc.. » s ti S i o w ỏ shì fù jĩng lì. ủa sư fu ching lì. 2325. Các bạn cùng làm 1 công ty à?. « lìl. à. -. 5 I lí, s. 2. ?. Nĩ men zài yì suõ gõng sì gõng zuò, shi ma? Nỉ mân chai y sủa cung xư cung chua, sư ma? 2326. Vâng, chúng tôi là đồng nghiệp. « ,. #. lì]. í. ®. o. Shì, wõ men shì tóng yè. Sư, ủa mấn sư thúng dê. 2327. Anh đang làm ờ đâu? 15 ĩ a V jl I lí ? Nĩ zhèng zài nả r gõng zuò? Nì trâng chai nả r cung chua? 2328. Tôi làm việc ờ ngân hàng. « a « R inTo 373.

<span class='text_page_counter'>(369)</span> w ỏ zài yín háng gõng zuó. ủa chai dín háng cung chua. 2329. Tôi làm việc ờ công ty bảo hiểm A C B. ». ĐE ACB R t i 'à f. I. \ì o. Wõ zài A C B báo xiản gõng sì gõng zuò. ủa chai A C B báo xẻn cung xư cung chua. 2330. Tôi làm việc ờ 1 xí nghiệp. ã SE -. Ỉ»1. i. u I \f o. w ỏ zài yì jiàn qĩ yè gõng zuò. ủa chai y chen chỉ dê cung chua. 2331. Bạn học ở đâu? %. s. 1. J L f 5] ?. Nĩ zài nă r xué xí? Nỉ chai nả xuế xí? 2332. Tôi học ở trường Cao đẳng kỹ thuật. 5]o w ỏ zài jì shù gão dẽng xué xí. ủa chai chi su cao tầng xuế xí. 2333. Tôi học đại học ngoại ngữ.. ifi t f í 15:. s Ẽ. Wõ zài wài yủ dà xué niàn shũ. ủa chai woai dủy ta xuế nen su. 2334. Bạn học khoa nào? 18 £. «. t. ẵ. f. 51 o. Nĩ zài nă gè xì xué xí? Nì chai nả xơ xi xuế xí? 2335. Khoa Ngoại ngữ. 374.

<span class='text_page_counter'>(370)</span> * « ẵ o Wài yú xì. Woai dủy xi. 2336. Khoa Đông phương. Dõng fàng xi. Tung fang xi. 2337. Bạn học năm mấy? % # i Jl Ệ ? Nĩ xué dì jĩ nián? Nỉ xuế ti chỉ nén? 2338. Tỏi học năm 4.. 8M 4ÍĨ.. w ỏ xué dì sì nián le. ủa xuế ti xư nén lơ. 2339. Bạn đang học gì?. % I s ặ ã ĩt & ? Nĩ zhèng zài xuệ xí shén me? Nỉ trâng chai xuế xí sấn mơ? 2340. Tôi đang học Luật. Wố zhèng zài xué lủ fả. ủa trâng chai xuế luy fả. 2341. Tõi đang học ngoại ngữ. # ỉ ttY » « 0 Wõ zhèng zài xué wài yủ. ủa trâng chai xuế woai dủy.. 375.

<span class='text_page_counter'>(371)</span> 2342. Chuyên nghành của bạn là gì?. B íí f í s ít &?. Nĩ de 2huàn yè shì shén me? Nỉ tơ troan dê sư sấn mơ? 2343. Chuyên nghành của tôi là Hành chính văn phòng.. S f if íS f iR « S . w ỏ de zhuàn yè shì xíng zhèng guán lĩ. ủa tơ troan dê sư xing trâng quán lì. 2344. Chuyên nghành của tôi là S ư phạm.. 8 Ú f í s i ĩữ o w ỏ de zhuàn yè shì shì fàn. ủa tơ troan dê sư sư fan. 2345. Chuyên nghành của tôi là Du lịch.. a N¥ Ế s. 1. ầ. Wỗ de zhuàn yè shì lủ ỵóu. ủa tơ troan dê sư lùy dấu. 2346. Ông ấy đã về hưu rồi. i. B. í. ». ĩ. c. Tã yĩ tùi xiũ le. Tha ỷ thuây xiu lơ.. 48.. NGỒN N GỮ. 2347. Anh biết nói tiếng Anh không'? Nĩ hủi bú hùi shuõ yĩng yủ? Nỉ huây bú huây sua ding dủy? 2348. Anh biết nói tiếng Hoa không?. %ê *. 376. ê iẩ s iẫ c.

<span class='text_page_counter'>(372)</span> Nĩ hùi bú hùi shuõ hàn yủ ? Nỉ huây bú huây sua han dủy? 2349. Anh biết nói tiếng Nhật không?. to ê Ặ. ê. 0 a?. Nĩ hùi bú hùi shuõ rì yú? Nỉ huây bú huây sua rư dủy? 2350. Tôi biết nói.. a ê 18 o Wỗ hùi shuõ. ủa huây sua. 2351. Tôi không biết nói.. s * ê «o Wõ bú hùi shuõ. ủa bú huây sua. 2352. Tôi biết nói chút chút.. s Ề tt - Ũ ù o Wõ hùi shuõ yì diăn diăn. ủa huây sua y tén tẻn. 2353. Tôi nghe hiểu nhưng không nói được.. 8 "li * ÕJ f ỉ« * i o Wỗ tĩng dõng kẻ shì shuõ bù dé. ủa thing tùng khờ sư sua bu tớ. 2354. Tôi nói tiếng Hoa, bạn hiểu không?. a w a s « « «? Wõ shuõ hàn yủ ní dõng ma? ủa sua han duy ní tùng ma? 2355. Tôi hiểu. 377.

<span class='text_page_counter'>(373)</span> 8 I o Wõ dỏng, úa tùng. 2356. Tôi hiểu 1 chút.. # « - a JL o Wõ dõng yì diản r. úa tùng y tẻn r. 2357. Tôi khống hiểu.. l ĩ i o Wó bù tỏng, ủa bu tủng 2358. Tôi hiểu 1 nửa. n - ¥ « o w ỏ yì băn dông. Ùa y ban tùng. 2359. Xin ông nói chậm lại. i l % Ũ iă - Ằ o Qíng nĩ zài shuõ yí cì. Chíng nỉ chai sua ý chư. 2360. Từ này tiệng Hoa nói sao?. a t á ' ? 1 1 tt ? Zhè gè hàn zi zẽn me shuõ? Trơ cơ han chư chẩm mơ sua7 2361. T ừ đó tiếng Hoa đọc như nào?. ,8Ỉ! t a ? !. I. il ?. Nà gè hàn zi zẽn me dú? Trơ cơ han chư chẩn mơ tú7. 378.

<span class='text_page_counter'>(374)</span> 2362. Từ đó tiếrjậ Hoa viết như nào? Ũ t a T ỉ & 5 ? _ Nà gè hàn zi zẽn m_e xiẽ ? Trơ cơ han chư chẩn mơ xìa? 2363. Làm ơn viết từ^ịếng Hoa này ra.. ã « !8 T a ?S !H *0 Qíng bả zhè gè hàn zi xiẽ chũ lái. Ching bả trơ cơ han chư xỉa tru lái. 49.. NHỮNG CÂU CH Ú C TH Ư Ờ N G G Ạ P. 2364. Chúc mừng năm mới!. is. «* !. Xĩn niản kuài lè! Xin nén khoai lơ! 2365. Mừng Giáng sinh vui vẻ! I * l ĩ tt s ! Shèng dàn kuài lè! Sâng tan khoai lơ! 2366. Chức sinh nhật vui vẻ!. ĩ H« s ! Shẽng rì kuài lè! Sảng ru khoai lo ! 2367. Xin chúc mừng bạn!. s a «! Zhù hè nỉ! Tru hơ nỉ! 2368. Chúc bạn vạn sự như ý! H % n 9 ® I. ' 379.

<span class='text_page_counter'>(375)</span> Zhù nĩ wàn shì rú yì! Tru nì woan sư rú y! 2369. Chúc mọi việc thuận lợi! - tu ' k fU ! Zhù yí qiè shùn lì! Tru ý chia suân li! 2370. Chúc bạn mạnh khỏe! ữ R K ! Zhù n jiàn kàng! Tru nỉ chen khang! 2371. Chúc gia đình bạn hạnh phúc! ỈU ® % lễ % I ! Zhù nĩjiã tíng xìng fủ! Tru nỉ chi-a thing xing fủ! 2372. Chúc anh (chị) công tác thuận lợi! ÍS l í I IU® u n Zhù nĩ gõng 2UÒ shùn lì! Tru nì cung chua suân li! 2373. Chúc cụ sống lâu trăm tuỗi!. tt 2 H. ĩ 1 !. Zhù nín wàn shòu wú jiàng! Tru nỉvvoan sâu ú chéng! 2374. Chúc bạn làm ăn phát tài!. % ỉ 1 ĩ Pi ! Zhù nĩ shẽng yì xĩng lóng! Tru nỉ sâng y xing lúng! 2375. Chúc may mắn!.

<span class='text_page_counter'>(376)</span> tt % » g ! Zhù nĩ hăo yùn! Tru nỉ hảo duyn! 2376. Chúc chuyến đi vui vẻ!. Ị Í7 1 $ ! LỦ xíng yú kuài! Lủy xíng dúy khoai! 2377. Chúc một ngày nghỉ vui vẻ! Ẽ B ! Jià rì yú kuài! Chi-a rư dúy khoai!. 2378. Chúc gia đình bình an! ã f H ! Hé jiã ping ãn! Hớ chi-a píng an!. 2379. Chúc cả nhà hòa thuận! _ 0 ín H ! Yì tuán hé qì! Y thoén hớ chi! 2380. Chúc phát tài! $ I s « ! Gõng xĩ fã cái! Cung xi fa chái! 2381. Chúc bạn mơ được ước thấy! ù s f ® ! Xĩn xiảng shì chéngỊ Xin xẻng sư trấng!. 381.

<span class='text_page_counter'>(377)</span> 2382.. Chúc bạn muốn gì được náy! tt <c> K ! Cóng xĩn suô yù! Chúng xin xủa duy!. 2383. Thân thể cường tráng ! % # n « ! ịi'Shẽn zhũang lì jiàn! Sản troang li chen! 2384. Chúc bạn thuận buồm xuôi gió! Ã is - B « « ! Zhù nĩ yì lù shùn fẽng! Tru nỉ y lu suân fâng!. 2385. Chúc bạn buôn may bán đắt! ĩ Ễ & Pi ! X Shẽng yì xĩng lóng! Sâng y xíng lúng!. 2386. Chúc bạn sự nghiệp phát triển! Ẳ i @ ! Dà zhản hóng tú! Ta tràn hung thú!. 2387. Chúc bạn mã đáo thành công!. 3 2J IS m ! Mả dào chéng gõng! Mả tao trấng cũng! 2388. Chúc mừng chú r ể ! i B K K ! Gõng xì xĩn láng! Cung xỉ xin láng! 382.

<span class='text_page_counter'>(378)</span> 2389. Chúc anh chị hạnh phúc! in t í lỉl Ệ x g y '. Zhù nĩ men xĩng fú! Tru nỉ mân xing fú! 2390. Chúc anh chị trăm năm hạnh phúc!. ỈU % íỉl ă ĩ. 5ỉ ê !. Zhù nĩ men bái nián hảo hé! Tru nỉ nâm bái nén hảo hớ! 50.. NHỮNG CẢU HỎI NGÁN TH Ư Ờ N G G Ậ P. 2391.. Bạn họ gì? tí f &/? Nĩ gùi xing? Nỉ quây xing? 2392. Ông tên gì?. I D 4It \ s ? ? Nín jiào shén me míng zi? Nín cheo sấn mơ míng chư? 2393. Bạn tên gì?. íí O IỊ It U ? ? Nĩ jiào shén me míng zi? Nỉ cheo sấn mơ míng chư? 2394. Anh áy họ gì?. IẾ\fí/ít IL ? Tã xing shén me7 Tha xing sấn mơ? 2395. Anh ta là ai?. 383.

<span class='text_page_counter'>(379)</span> ItỀ 1 il ? T ã sh ì shúị? Tha sư suáy? 2396. Người kia là ai?. Í t Ằ I il ? Nà gè rén shi suậy? Na cơ rnấ sư suấỹ? 2397. A i? it ? Shúi? Su áy? 2398. Ai đó vậy? 1 í ỉ “E ? Nả wèi ne? Nả wuây nơ? 2399. Anh khỏe không? ĩĩ ? Ní hảo ma? Ni hảo ma? 2400.. Ba mẹ anh khỏe chứ? Ki i. ÍỊ. %. 1$ ỉ ỉ 03 ?. Nĩ bã mà shẽn tí hăo ma? Nỉ ba ma sân thi hảo ma? 2401. Bạn đi đâu? % í « Jl ? Nĩ qù nả r? Nỉ chuy nả r?.

<span class='text_page_counter'>(380)</span> 2402. Nhà bạn ở đâu? B s ã • Jl ? Nĩ jiã zài nả r ? Nỉ chi-a chai nả r? 2403. Bưu điện ở đâu?. Sĩ a á f Jl ? Yóu jú zài nã r ? Dấu chủy chai nả? 2404. Anh ta sống ờ đâu?. IIÈS ÍH U S*? Tã zhù zài shén me dì fàng? Tha tru chai sán mơ ti fang? 2405. Bạn ở chỗ nào?. % tt s « Ẵ ? Nĩ zhù zài nả r? Nỉ tru chai nả r? 2406. Chỗ nào?. a It I tt s ? Zài shén me dì fàng? Chai sấn mơ ti fang? 2407. Ông làm việc ờ đâu? « i 1 Jl I ? Nizài nà rgõng zuò? Nỉ chai nả r cung chua? 2408. ông làm gì ờ đây?. ữ ề iẳ ĩl ĩ ít 1 ? NI zài zhèr 2UÒ shén me? Nỉ chai trơ chua sấn mơ?. 385.

<span class='text_page_counter'>(381)</span> 2409. Ông / Bà đi đâu? s í * JL ? Nín qù nả r? Nín chuy nả r? 2410. Bạn bao nhiêu tuổi? % Jl 9 ? N ijĩ sùi? Ní chì xuây? 2411. Bạn sinh năm nào?. « f i í ỈU ỉ? Nĩ shì nả nián chũ shẽng? Nỉ sư nả nén tru sâng? 2412. Còn bạn thì sao? % « ? Nĩ ne? Nì nơ? 2413. Cái gì?. It i ? Shén me? Sấn mơ? 2414. Đồ gi?. It. i ?. Shén me dõng xĩ? Sấn mơ tung xi? 2415. Đây là cái gì?. ã s ít I ? Zhè shì shén me?. 386.

<span class='text_page_counter'>(382)</span> Trơ sư sấn mơ? 2416.. Kia là cái gì?. 0 1 It i ? Nà shì shén me? Na sư sấn mơ? 2417. Người nào? ìiầ ? Nả wèi? Nả wuây? 2418. Việc gì?. It l ? ? Shén me shì? sán mơ sư ? 2419. Khi nào? It Ỉ R I Ỉ ? Shén me shí hòu? Sấn mơ sứ hâu? 2420. Bệnh gì? ít l « ? Shén me bing? Sấn mơ bing? 2421. Cái nào?. 1 - T? Nả yí gè? Nả ý cơ? 2422.. Cuốn nào? f. - * ? 387.

<span class='text_page_counter'>(383)</span> Nả yì bẽn? Nả y bẩn? 2423. Ngày nào? « X ? Nả tiãn? Nả then? 2424. Tháng nào? ( t B ? Nả gè yuè? Nả cơ duê? 2425. ở đâu?. s 4 JL ? Zài nă r? Chai nả r? 2426. Thế nào? £ I n ? zẻn me yang? Chẩn mơ dăng? 2427. Làm thế nào? I & n ? zẻn me bàn? Chần mơ ban? 2428.. Làm sao? ,1 t ? zẻn me? Chẩn mơ?. 2429. Chừng nào? 388.

<span class='text_page_counter'>(384)</span> Jl B í? J ĩ shí? Chỉ sứ ? 2430. Mấy giờ? a k ? Jí diản? Chí tẻn? 2431. Mầy ngày? Jl k ? Jĩ tiãn? Chỉ then? 2432. Mấy người? /I t Ă ? Jĩ gè rén? Chì cơ rấn? 2433. Mấy người? 5 ỳ A ? Duõ shảo rén? Tua sảo rán?. 2434. Bao nhiêu? 9. 'p. ?. Duõ shăo7 Tua sảo? 2435. Bao nhiêu tiền? 5 ỳ ỉi ? Duõ shảo qián? Tua sào chén?. 389.

<span class='text_page_counter'>(385)</span> 2436. Dài bao nhiêu? 5 K ? Duõ cháng? Tua tráng? 2437. Mấy cái?. %ỳ T ? Duõ shảo gè? Tua sảo cơ ? 2438. Được không? V Èl « ? ' Ké yĩ ma? Khớ ỷ ma? 2439. Có thể không? K ? tt ? Néng bụ nệng? Nấng bu nấng? 2440. Ăn không? Dĩ Dặ ? Chĩ ma? Trư ma? 2441. Bận không? 1t ? Máng ma? Máng ma?. 2442. Mua không? 2 * 3 ? Mải bù măi? Mải bu mải? 390.

<span class='text_page_counter'>(386)</span> 2443. Bán không? t * f ? Mài bú mài? Mai bú ma? 2444. Hiểu không? lĩ i ? Dỏng ma? Tủng ma? 2445. Biết không? n * 4 ? Zhĩ dào ma? Tru tao ma? 2446. Lớn không? * * * ? Dà bú dà? Ta bú ta? 2447. Có không? f «5? Yốu ma? Dẳu ma? 2448. Còn không? i I IS ? Hái yòu ma? Hái dẩu ma? 2449. Cần không? * G ? Yào ma?.

<span class='text_page_counter'>(387)</span> Dao ma? 2450. Phải không'?’ 1 03 ? Shì ma7 Sư ma7 2451. Hay không? » * Hảo bù hảo'? Hảo bu hảo? 2452. Ngon không9 S Ẽ Lí 9 Ho chu ma? Hào trư ma? 2453. Đi không? í 15? Qù ma ? Chuy ma? 2454. Chịu không? n * n ? Kèn bù kẽn? Khần bu khẩn7 2455.. Rõ chưa? BJỊ 0 Q ? Míng bái ma? Míng bái ma?. 2456. Đau không-?. a D3 ? 392.

<span class='text_page_counter'>(388)</span> Tòng ma? Thung ma? 2457. Xong chưa? » 7 9 w ? Háo le méi yõu? Hảo lơ mấy dẫu? 2458. Gần không? ifi B5 ? Jìn ma? Chin ma? 2459. Xa không? iỉ 4 ? Yuán ma? Doén ma? 2460. Đến chưa?. sĩ a. ?. Dào le mệi yỏu? Tao lơ mấy dẩu? 2461. Đến không? $ g? Lái ma? Lái ma?. 2462. Đẹp không? H g? Mẽi ma? Mẩy ma? 2463. Uống không? 393.

<span class='text_page_counter'>(389)</span> R Dặ ? Yĩn ma? Dỉn ma? 2464. Nhớ không? ữ B 19? Jì dé ma? Chi tớ ma? 51.. NHỮNG CÂ U T R À LỜ I NGÁN TH Ư Ờ N G GẠP. 2465. Xin lỗi! M * g ! Dùi bù qĩ! Tuây bu chì! 2466. Áy náy quá!. í * ». 1. s !. Zhẽn bù hảo yi si! Trân bu hảo y x ư 1 2467. Tôi sai rồi.. a 9 ĩ o Wõ cuò le ủa chua lơ 2468. Không sao đâu. a w * £ = Méi yỗu guãn xì. Mấy dẩu quan xi. 2469. Đừng khách sáo.. SlvSị/n c Bié kè qì..

<span class='text_page_counter'>(390)</span> Bía khơ chi. 2470. Gặp lại sau. ì® Zải jiàn. Chai chen. 2471. Mai gặp lại.. HJj i E 0 Ming tiãn jiàn. Míng then chen. 2472. Tôi mời / Tói bao.. s ii %. w ỏ qĩng kè. úa ching khơ. 2473. Cái này. ìỉ. t. s. Zhè gè. Trơ cơ. 2474. Cái kia. I. t. c. Ná gè. Na cơ. 2475. ở bên này.. s iẵ Ì2 r-. Zài zhè biàn Chai trơ ben. 2476. ỡ chỗ này. S i t l ..

<span class='text_page_counter'>(391)</span> Zài zhè II. Chai trơ lì. 2477. ở đây. £ tì Jl o Zài zhè r. Chai trơ r. 2478. ở chỗ kia. s M I o Zài nà II. Chai na li. 2479. ở đó. £ 8B Jl o Zài nà r. Chai na r. 2480. ở bên kia.. s § ìfl o Zài nà biàn. Chai na ben. 2481. Là của tôi.. s 8 B. o. Shì wõ de. S ư ùa tơ. 2482. Có. w o Yọu. Dẩu. 2483. Không có. 396.

<span class='text_page_counter'>(392)</span> 3 wo Méi yòu. Mấy dẩu. 2484. Còn. i s o Hái yõu. Hái dẩu. 2485. Hết rồi.. %ĩ o Guãng le. VVoarig lơ. 2486. Hết rồi. 3 w ĩ. o. Méi yòu le. Mấy dẩu lơ. 2487. Xong rồi. % ĩ o Wán le. Woán lơ. 2488. Chưa xong.. s & Vo Hái mệi hăo. Hái mấy hảo. 2489. Hết cách rồi.. Siĩ. Méi fả le. Mấy fà lơ.. 397.

<span class='text_page_counter'>(393)</span> 2490. Xong rồi.. *F ĩ c Hảo le Hảo lơ 2491. Cũng có thể. tì 51 ữ o Yẻ ké yĩ. Dẻ khớ ỷ.. 2492. Được. » o Hảo. Hảo. 2493. Rất tốt. ifl 5Ỉ o Hèn hảo. Hấn hảo.. 2494. Tốt lắm. * 5Ỉ c Tài hảo. Thai hảo. 2495. Cũng được. Ế Ro Yẽ xing. Dẻ xíng.. 2496. Cũng được. Ề B = Yẽ hảo. Dé hảo. 39S.

<span class='text_page_counter'>(394)</span> 2497. Không.. í' o Bù. Bu. 2498. Là tôi.. f 8o Shi wỏ. Sư ùa. 2499. Anh yêu em! 8 £ % ! Wõ ài nĩỉ ủa ai nỉ! 2500. Anh thích em! S IS % ! wỏ xĩ huàn nĩ! úa xi hoan nỉ! 2501. Tỏi khỏe.. n 5fu Wỗ hăo. úa hảo. 2502 Tôi khỏng được khỏe lắm. ĩ i l t »0 wỏ bú tài hảo. ủa bú thai hảo. 2503. Ngon.. 5 ỈD ỉc Hảo chĩ.. 3yy.

<span class='text_page_counter'>(395)</span> Hảo trư.. 2504. Tôi hiểu rồi. # B « T . w ỏ z h ĩ d à o le.. ủa trư tao lơ. 2505. Tôi quên rồi. 8 ê iỉ ĩ. .. wỏ wàng jì le. ủ a woang chi lơ. 2506. Không nhớ. * iỉ n c Bù jì dé. Bu chi tớ. 2607. Tôi đến ngay. «. K. H. o. Wỗ jiu dào. ủ a chiu tao. 2508. Tôi đi ngay.. 8 » * o w ỏ jìu lái.. ủ a chiu lái. 2509. Lâu rồi không gặp.. » % * 5! o. Háo jiũ bú jiàn. Háo chiu bú chen.. 400.

<span class='text_page_counter'>(396)</span> NHỮNG CÂU NGÁN LIÊN QUAN ĐẾN IVỊGŨ^PHÁP I.. TỪ LOẠI. 1.. CÁCH DÙNG ĐẠI T ừ CHỈ THỊ:. 2510 Đây là cái gi?. Ĩẳ 1 ít 11 Zhè shì shén me? Trơ sư sấn mơ? 2511. Đây là bút viết.. 8SI. Zhè shì bi. Trơ sư bĩ. 2512. Đây là sách gì? a f ft & =8 ? Zhè shì shén me shũ? Trơ sư sấn mơ su? 2513. Đây là sách tiếng Hoa. iẳ i a ìằ ỉ . Zhè shì hàn yũ shũ. Trơ sư han dủy su. 2514. Đó là cái gì?. 80 f ít i ? Nà shi shén me? Na sư sấn mơ? 2515. Đó là cuốn từ điển, i I i°ì « o. 4(il.

<span class='text_page_counter'>(397)</span> Nà shì cí diản. Na sư shử tẻn. 2516. Máy ghi âm là cái nào? *. í. «. •. T. n. ?. Lù yĩn jĩ shì nả gè de? Lu din chi sư nả cơ tơ? 2517. Đây là máy thu âm.. ă s * í. 01 o. Zhè shì lù yĩn jĩ. Trơ sư lu din chi. 2518. Vị kia là ai? SB ti s « ? Nà wèi shì shúi? Na wuây sư suáy? 2519. Vị kia là giáo viên của tôi. i i ì l i í ỉ t l o Nà wèi shì wỗ de lảo shĩ. Na wuây sư ủa tơ lảo sư. 2520. Còn vị này? 8 & & « ? Hái zhè wèi ne? Hái tơ wuây nơ? 2521. Vị này là bạn của ông ấy. ã fi I tt' n n s , Zhè wèi shì tã de péncỊ yòu. Trơ wuây sư tha tơ pang dâu? 2522. Ai sẽ đi? 402.

<span class='text_page_counter'>(398)</span> * tt ỉ ? Shúi jìu qù? Suấy chiu chuy? 2523. Người đó.. § T Ao Nà gè rén. Na cơ rán. 2524 Cái nào là của bạn?. l ĩ ! lĩN ? Nă gè shì nĩ de ? Nả cơ sư nì tơ ? 2525. Cái này phải không? ã T í «? Zhè gè shì ma? Trơ cơ sư ma? 2526. Cái kia phải không?. iR ĩ f «3 ? Nà gè shì ma ? Na cơ sư ma ? 2527. Cái kia mới đúng.. I t ĩ í , Nà gè cái dùi. Na cơ chái tuây. 2528 Xe cùa anh là xe nào?. 15! Ế3 Ệ I f SĨ ? Nĩ de chẽ shì nã liàng? Nỉ tơ trơ sư nả leng?. 403.

<span class='text_page_counter'>(399)</span> 2529. Là xe màu đen trắng ờ đẳng kia. f. 1. e. Ã. i. tì c. Shì hèi sè de nà liàng de. S ư hây sơ tơ na leng tơ 2.. C Á C H S ử DỤNG ĐẠI T ừ NHẢN X Ư N G. 2530. Ai? it ? Shụi? Suấy? 2531. Là tôi.. 1 «o Shì wỏ. S ư ùa. 2532. Vị nào vừa đến đây?. i s BI * ? Nả wèi gãng lái? Nả wuây cang lái? 2533. Ông ta. ề. o. Tã. Tha. 2534. Chúng ta sẽ đi đâu? a n # í « JĨ ? Wõ men jiàng qù nả r? ủ a mân Cheng chuy nả r? 2535. Chúng ta sẽ đi sở thú.. s lỉl Dí. ^ ^.

<span class='text_page_counter'>(400)</span> wỏ men jìu qù dõng wù yuán. ủa mân chuy tung u doén. 2536. Bạn đang làm gì thế?. % I s K ỉt 1 ? Nĩ zhèng zài zuò shén me? Nỉ trâng chai tú sấn mơ? 2537. Tôi đang đọc sách,. a ĩ a II í c wỏ zhèng zài dú shũ. ủa trâng chai tú su. 2538. ỏng đang nghĩ gì vậy?. B I Í S ít &? Nĩ zhèng zài xiảng shén me? Nĩ trâng chai xẻng sấn mơ? 2539. Tôi đang nghĩ về cô. aI as. $\. 1o. áy.. wỏ zhèng zài xiăng dào tã. ủa trảng chai xẻng tao tha. 2540. Các bạn sắp thi rồi phải không?. 15! IX i. % Ắ. ĩ ,s « ? '. Nĩ kuài yào kả shi le, shìma? Nỉ khoai dao khảo sư lơ, sư ma? 2541. Bản thân tôi không biết về việc này. Wỗ zì jĩ bù zhĩ dào zhè jiàn shi. ủa chứ chỉ bu trư tao trơ chen sư. 2542. Quyển sách đó hay không?.

<span class='text_page_counter'>(401)</span> » * w i g «3 ? Nà bẽn yõu yì si ma? Na bẩn dầu ý xư ma? 2543. Nó rất có ý nghĩa.. m iS o Hén yọu yì si. Hấn dẩu y xư. 2544. Chào mọi người! * s m. •. D à jiã hăo !. Tha chi- a hảo! 2545. Tạm biệt các em (học sinh)!. R ¥ II n 5S ! Tóng xué men zài jiàn. Thúng xuế mân chai chan. 3.. C Á C H DÙNG T ừ S Ở HỮU. A .. V ớ i “ K j". 2546. Đây là cây viết của ai? a I il ẻ % ? Zhè shì shúi de bĩ? Trơ sư suấy tơ bỉ? 2547. Đây là viết của Hương. i ằ i l i i l o Zhè shi xiàng de bĩ. Trơ sư xeng tơ bỉ. 2548. Là của tôi..

<span class='text_page_counter'>(402)</span> * n íỉ o Shì wỏ de. Sư ủa tơ. 2549. Anh tin lời của ai? jg ffl fs * 18 iẫ ? Nĩ xiàng xĩn shúi de hùa? Nỉ xeng xin suấy tơ hoa? 2550. Tôi tin lời của tôi.. a 15 n n 8 o Wõ xĩn wố de hùa. ủa xin ùa tơ hoa. 2551. Chiếc xe này của ai thế? Trông rất đẹp.. ã ã £ # Á?. * B H lo. Zhè liàng shì shúi de? Kàn lái hèn hăo kàn. Trơ leng sư suấy tơ? Khan kái hấn hào khan. 2552. Là cùa ông chủ tôi.. s« t so Shì wỏ de lăo bãn. Sư ủa tơ láo bản. 2553. Kia là hành lý của ai vậy?. mi ÍS n R ? ? Nà shi shúi de xíng lĩ? Na sư xuấy tơ xíng lì? 2554. Kia lả hành lý của họ.. 1s. IỄ «] á R ? o. Nà shi tã men de xíng lĩ. Na sư tha mán tơ xíng lì.. 407.

<span class='text_page_counter'>(403)</span> B .. Không tơ. 2555.. Cô ấy là ai thế?. U I ? Tã shì shúi? Tha sư suấy? 2556. Cô ấy là vợ cùa thầy giáo.. « s t Í(S/Ĩ. %. 0. Tã shì lăo shĩ qù zi. Tha sư lảo sư chuy chư. 2557.. Người đó là chị gái cùa bạn à? I B s B * i í ? Nà wèi shì nĩjiẽ jie ma? Na wuây sư nỉ chìa chia ma9. 2558. Không, cô ấy là chị gái của anh ta T' 1 , ® í t Ề ^ f o Bú shì, tã shi tã gẽ ge. Bú sư , tha sư tha cơ cơ. 2559. Đây là trường cùa tôi. 8 1 « n i n o Zhè shì wỏ men xué xiào. Trơ sư ủa mân xuế xeo. 2560. Trường của bạn đẹp quá!. % ÍÌ1 ị tỉ ÍE « f ! Nĩ men xué xiào hẽn hảo kàn! Nỉ men xuế xeo hấn hảo khan! 2561. Công ty của bạn dạo náy làm ăn như thế nào? «. Ã. á. Ị|. i5. ĩ. I. £. l. n. ?. Ni men gõng sì zùi jin shèng yì zẻn me yang7 40S.

<span class='text_page_counter'>(404)</span> Nỉn mân cung xư chuây chin sâng y chấn mơ dăng? 2562. Công ty của chúng tỏi vẫn kinh doanh tốt. n. lìĩ. 'à. n. tỉ. f. ã. » .. w ỏ men gõng sì jìng yíng hái hảo. Ùa mân cung xư ching ding hái hảo. 4.. CÁCH DÙNG ĐẠI TỪ. Định nghĩa :Danh từ là loại từ .biểu thị tên người và sự việc. 2563. Cô gái đẹp. ầ ỉ Ẽ3 t ầ ọ Piào liàng de nũ hái. Peo leng tơ nủy hái. 2564. Tôi mua vé. 8 X 1 .. wỏ mải piào. úa mải peo. 2565. 2 ngừbi đang yêu nhau. i p. ị t A. i E. S. a. s. t o. Nà liảng gè rén zhèng zài tán liàn ài. Na lẻng cơ rán trâng chai than len ai. 2566. Chiếc xe này hư rồi. $ ff / 7 o \ Zhè liảng chẽ huài le. Trơ leng trơ hoai lơ. 2567. Ngày mai mình đi chơi nhé! 10 ^ « Ĩ1 í s «e ! Míng tiãn wò men qù wán ba! 409.

<span class='text_page_counter'>(405)</span> Míng then ủa mân chuy woán ba' 5.. PHƯ Ơ N G VỊ T ừ. Đinh nghĩa là danh từ chỉ phương hướng 2568. Phía trước là quán com. i ® s ĩh Ê c Qián miàn shi fàn diàn. Chén men sư fan ten 2569. Dãy nhà phía bắc là trường hoc. iì t l ĩ 1 ¥ n 85 =. ít. Bẻi biàn de dà lóu shì xué xiào de Bẳy ben to ta lấu sư xuế xeo tơ 2570. Anh ở đâu9. %. s « JL?. Nĩ zài ná r? Nỉ chao nả r? 2571. Anh đú ng sau. aasE. Wõ zhàn hòu miàn. ủa tran hâu men. 2572. Trong học tập. cần phải nỗ lực. M Ỉ I S í / Xué xí shàng yào nủ lì. Xuế xi sang dao nù li. 2573. Sau khi vào đại học, tôi phải xa gia đinh ỉ. Ầ. f. «. Ẽ. ,. #. ĩ. á. ?. 8. ;. Shàng dà xué yĩ hòu, wỏ yào li Jiã tíng 41 <'.

<span class='text_page_counter'>(406)</span> Sang ta xuế ỷ hâu, ủa dao lí chi-a thing. 2574 Trước khi ăn cơm, nên rửa tay. iỉ « 2 » , ! H . Chĩ fàn zhì qián , yào xí shỏu. Trư fan trư chén, dao xí sâu. 2575. Giữa 2 chúng ta chỉ là quan hệ bạn bè thối. a n i 2 H R i « k * á i E o. Wõ men liă zhì jiàn zhi shì pệng you guãn xì ér yĩ. ủa mân lìa trư chen trử sư pấng dâu quan xi ớ ỷ. 6.. ĐỘNG TỪ NĂNG NGUYỆN. Định nghĩa: Là loại động tử chỉ khả năng, nguyện vọng. 2576. Tôi bằng lòng giúp anh học ngoại ngữ.. ai I s á ¥a ao Wỗ yuàn wàng bâng nĩ xué hàn yú. ủa doen wang bang nỉ xué hàn y. 2577. Anh biết nói tiếng Trung Quốc không? % ê * ê tt s i i ? Nĩ hùi bú hùi shuõ hàn yú? Nỉ huây bú huây sua hán dủy? 2578. Biết. A E o Hùi. Huây. 2579. Không biết tôi có nên làm như vậy không?. * a i! « ỉ ỉằ & n Q ? Bù zhĩ dào wõ yào zhè me zuò ma? 411.

<span class='text_page_counter'>(407)</span> Bu trư tao ùa dao trơ mơ chua ma? 2580. Hoàn toàn nên làm như vậy s Ề e l í ỉẳ B » o Wán quán yĩng gài zhè yang zuò Woán choén ding cai tro dăng chua. 2581. Việc này ai có thể làm tốt?. a H f Ỉ8 ÕI a ta »? Zhè jiàn shi shúi ké yĩ zuò hảo? Trơ chen sư suấy khớ ỷ chua hảo7 2582. Anh ấy có thể làm tốt. t l ÕỊ. ữ. líỉ 5f «.. Tã ké yĩ zuò hảo Tha khớ ỷ chua hảo. 2583 . Bạn có thể nói tiếng Hoa chứ?. % IỄ T' VL ỈS a ỉẫ ? Nĩ néng bù néng shuõ hàn yủ7 Nỉ nấng bu nắng sua han dủy7 2584. Tôi biết nói tiếng Hoa. a ê tt a « o w ỏ hùi shuõ hàn yủ. Oa huây sua han dùy. 2585- Anh muốn đi chơi không?. lí s ĩ s Dặ ? Ni xiăng qù wán ma? Ni xẻng chuy woán ma? 2586. Tôi cần phải đi. t ! ĩ 4 12.

<span class='text_page_counter'>(408)</span> wỏ yào zóụ ủa dao chầu. 7 . ĐỘNG TỪ XU HƯỞNG Định nghĩa: Là nhũng đông từ biểu thị xu hướng của động tác. 2587 Anh ta đã mang hánh lý đi rồi.. ÍẾe ÍE íĩ ? ă í ĩ Tã yĩ bă xing lì chũ qù le. Tha ỷ bả xing lì tru chuy lơ. 2588. Em từ đâu ra thế?. B a. JI Hi * ?. Nĩ zài nả r chũ lái? Nỉ chai nả r tru lái? 2589. Từ bên kia đường chạy lại.. tt B « a fi 7 a * 0 Cóng lù nà biàn pảo le guò lái. Chúng lu na ben páo lơ cua lái. 2590. Em gái tôi thi đậu đại học rồi.. 8 # ỉí % ì * f ĩ = wỏ mèi mei kão shàng dà xué le. Ùa mây mây khảo sang ta xuế lơ. 2591. Đóng cửa lại.. * ri* ic Bả mén guãn shàng. Bả mán quan sang. 2592. Bên cạnh máy thu thanh đặt 1 binh hoa.. SHstm&aaiT-issÊc 4 13.

<span class='text_page_counter'>(409)</span> Zài shòu yĩn jĩ páng biàn fàng shàng le yì píng hùa. Chai sâu din chi fáng ben tang sang lơ y ping hoa. 2593. Thứ này tôi mua được rồi.. iẳt l i i l ĩ ĩ . Zhè gè dõng xĩ wó mải xià le. Trơ cơ tung xi úa mải xi-a lơ. 2594. Đắt quá! Không mua nổi.. ẤI ! I I s o Tài gùi! mải bù q ĩ . Thai quây! mải bu chỉ. 2595. Cô ấy ngẩng đầu lên, thật đẹp. is » 8 *, * I. 1o. Tã tái ql tóu, zhẽn piào liàng. Tha thái chỉ thấu, trân peo leng. 2596. Mọi người bắt đầu hát.. * s * 8«* 7o Dà jiã chàng qĩ gè lái le. Ta chi-a trang chỉ cơ lái lơ. 2597. Con hây thu dọn sách vờ trên bàn lại.. 15! E í. ĩ. ± tì í Hỉ íâ 8 * .. Ní bă zhuõ zi shàng de shũ shõu shí qĩ lái. Ní bả trua chư sang tơ su sàu sứ chì lái. 2598. Tói nghĩ ra rồi.. s B iB * ĩ o Wỗ xiăng chũ lái le. úa xẻng tru lái lơ. 2599. Thầy giáo tiếp tục giảng. 414.

<span class='text_page_counter'>(410)</span> t If ỈXT ĩ o Lảo shĩjiảng xià qù. Lảo sư chẻng xi-a chuy. 2600 Truyện thần thoại từ cổ lưu lại.. I* á M ftt&TF * o A ị Shén hùa cóng gủ dài zhuán xiả lái. Sấn hoa chúng cù tai troán xi-a lái. 8.. TÍNH TỪ LẠP LẠI. Định nghĩa: Là tính từ nhấn mạnh tính chất, trạng thái mà nó biểu thị. 2601. Đi cẳn thận nhé!. i l 15 t t f ! Màn man de zỗu! Man man tơ chẩu! 2602. Đi nhanh lên. m u n . Kuài kuài de zỏu ba. Khoai khoai tơ chầu ba. 2603. Nước da cô ấy trắng như tuyết.. 1. i a s a tì'. Tã de pí fù shì xuẻ bái xuẽ bái de. Tha tơ pí fu sư xuể bái xuể bái tơ. 2604 Thời tiết rét căm căm. $ Ũ ũ c Tiãn qì lẽng sên sẽn. Then chi lẩng sân sân. 2605. Cỏ ấy có mái tóc đen bóng.. 415.

<span class='text_page_counter'>(411)</span> M ff 1 ầ ầ n * * = Tã yõu hẽi yỗu yõu de tóu fà. Tha dầu hây dâu dâu tơ thấu fa 9.. PHÓ T ừ. Định nghĩa: Là loại từ bổ nghĩa, hạn ché động từ, tính từ về mặt thời gian, phạm vi. trình độ. 2606. Tôi lập tức đi ngay. P ỉ í o w ỏ mả shàng qù. úa mả sang chuy. 2607. Anh bỗng nhiên nhớ em.. a s «89 15o Wõ hũ rán xiảng nĩ. ũa hu rán xéng nỉ. 2608. Bạn thường đi câu lạc bộ tiếng Hoa không?. lí’ I S Ĩ. a iẵ « £ ss Lĩ 9. Nĩ cháng cháng qù hàn yủ jù lè bù ma? Nỉ tráng cháng chuy han dủy chuy le bu ma? 2609. Tôi thường xuyên đi.. 8 S S Í. Wõ cháng cháng qù. ủ a tráng tráng chuy. 2610. Anh mãi mãi không quên em. n * s T^ cU è/lS . w ỏ yỏng yuản bú wàng jì nĩ. Ua dúng doẻn bú woang chi nỉ.. 416.

<span class='text_page_counter'>(412)</span> 2611. Tôi cẩm ơn anh vô cùng. 8t ii S#= Wõ shí fên gản xiè. ủa sứ fân càn xia. 2612. Anh là người rất tốt.. * i B » IS A o Nĩ shì hén hảo de rén. Nỉ sư hấn hảo tơ rán. 2613. Anh nói, tôi mới nói. Nĩ shuõ woỗ cái shuõ. Nỉ sua ủa chái sua. 2614. Anh chỉ có mình em thôi. 8 H % % - ĩ o wỏ 2hĩ yốu nĩ yí gè úa trử dấu nỉ ý «ơ. 2615. Chúng ta cùng giúp đỡ nhau nhé.. s ỉfl 5. SĨ ị o. wỏ men hù xiàng băng zhù baủa mân hua xeng bang tru. 2616. Anh ta vẫn chưa tới.. Ề. ìĩ 3 * o. Tã hái méi lái. Tha hái mấy lái. 2617.. Anh ta nhất định đến. ÍỂ - ỉ * c Tã yí dìng lái. Tha ý ting lái. 417.

<span class='text_page_counter'>(413)</span> 2618. Có thể cô áy không còn yêu bạn nữa. Ế ií teV i lí ĩ o. Yẽ xũ tã bú zài ải nĩ le. Dé xủy tha bú chai ai nỉ lơ. 2619.. Rốt cuộc có chuyện gì thế? n. i& ít It. t. í?. Dào dĩ yõu shén me shì? Tao tỉ dẩu sấn mơ sư ? 10.. G IỚ I T Ừ. 2620. Từ đây tới đó đi bằng đường nào?. M i l Jl M an JL 1 * ỈS í ? Cóng zhè r dào nà r nả tiáo lù qù? Chúng trơ r tao na r nả théo lu chuy? 2621. Tôi làm việc ở ngàn hàng 8. a. ÍT. X. lĩ. o. w ỏ zài yin háng gõng zuò. ủa chai yín hang cung chua. 2622. Hãy giới thiệu về bạn cho tôi đi.. B tề n ị ỈS % § s. "0. 5. Nĩ géi wố jiè shào ni zi jĩ ba Nỉ cấy ủa chia sao nì chư chỉ ba. 2623.. Bạn đi cùng tôi nhé! % ỈB # - g í "E ! Nĩ gẽn wỏ yì qĩ qù ba! Nỉ cân ủa y chỉ chuy ba!. 2624. 1 1X. Tôi mang cái này tặng ban. 8 í e i ẳ T $ i $ i i í í =.

<span class='text_page_counter'>(414)</span> Wó bả zhè gè dõng xĩ lái sòng nĩ. úa bả trơ cơ tung xi lái xung nỉ. 2625. Ngoài tôi ra, anh ấy không yêu ai.. R ĩ s w » . i a 8 i ii c _ Chú le wõ yĩ wài, tã hái méi ài shúi. Trú lơ úa ỷ woai, tha hái mấy ai suây. 11.. LIÊN Từ. Định nghĩa: Liền là từ nối giữa các từ loai ngang hàng, hoặc 2 vế câu với nhau. 2626. Tôi hoặc anh phải đi. ít $ ì 8 £ £ . wỏ huõ zhẽ nì yào qù. ủa hua trỡ nỉ dáo chuy. 2627. Tôi và bạn đều là nhân viên công ty.. a « * fl s 2 ạ A a o wỏ hé nĩ dõu shi gõng sĩ zhí yuán. ủa hớ nỉ tâu sư cung xư trứ doén 2628. Anh cùng đi với em nhé! R ữ 8 ĩ í ! Nĩ gẽn wỏ qù ba! Nỉ cân ủa chuy ba! 2629 Ãn và uống là cần thiết với chúng ta.. n _Ỉ0« ỉf s. inI S Ĩ É5o. Chĩ hé hẽ dùi wó men shì xũ yào de. Trư hớ hơ tuây ủa mán sư xuy dao tơ 2630. Cho dù mọi người nói gi ngưng tôi vẫn.. e i t % IX ít I , BI i # ìĩxifjfi/s. s ao 419.

<span class='text_page_counter'>(415)</span> Jín guản dà jiã shuõ shén me. ké shi wó hái xiàng xĩn wõ de gản jué. Chín quản ta chi-a sua sán mo. khõ sư ủa hái xen xin ùa tơ gàn chuế. 2631. Nếu anh ta khõng đi, bạn đi không?. I I ItỀ * í . % í 13? Rú guỏ tã bú qù, nĩ qù ma? Rú của tha bú chuy, nỉ chuy ma? 2632. Vì vẫn còn yêu cô ấy, tôi không không thể quên cc áy được. Ú % ì ĩ 8 t t , « T' # ® i E « o - ^ Yĩn wèi hái ài tã, wõ bù néng wàng jì tã. Din hái ai tha, ủa bu nấng woang cho tha. 2633. Chỉ cần thời tiết tốt, tôi sẽ đi. R f * H » , 8 tt ĩ o Zhĩ yào tiãn qì hăo, wõ jìu qù. Trù dao then chi hảo, ủa chiu chuy.. 2634. Học ngoại ngữ, đọc và dịch là không thể thiếu.. # ?|MÌ , t* ffl g il i Tní ] '> T o Xué wài yũ, dú hèfàn yì shi bù ké shảo de. Xuế woai dủy, tứ hớ fan y sư bu khò sảo tơ. 2635. 1 người thành công cần có thông minh và chăm c. - ĩ. IU 65 K i. w lễ 01 i. Ũ * c. Yí gè chéng gõng de rén yào ỵỏu còng ming ér rèn z\ Ỷ cơ trấng cung tơ rán dao dẳu chung míng ó rân trâ. 420.

<span class='text_page_counter'>(416)</span> 12.. THÁN TỪ. Định nghĩa: Là từ biểu thị tình cảm mãnh liệt, sự kêu gọi và đáp ứng. 2636. Chà, bạn giòi quá!. Ạ.15* # !. Ã, nĩtài hảo! A, nỉ thai hào! 2637. ơ kìa, sao bạn lại làm như thế? n , » ít i % fi ă « ? Ãi, wèi shén me nĩ zhè me zuò? Ai, wuây bán mơ nỉ trơ mơ chua? 2638. ô chao, đáng thương thế! Ịĩ. ti,. R. SI. o. Ãi yõ, zhẽn ké lián! ai dâu, trân khờ lén! 2639. Áy chết, không có việc này đâu.. ạ . a w ỉằ n » o Ài, mệi yó_u zhè jiàn shì. Ai, mấy dầu trơ chen sư. 2640 ồ, tôi hiểu rồi.. «, P â ỉ o Wõ, wó míng bái le. Ua, ủa míng bái lơ. 2641. Hả, thật sao? i , 1 09 Lí ? Wõ, zhẽn de ma? ,Ua, trân tơ ma?. 421.

<span class='text_page_counter'>(417)</span> 13.. SỐ T ừ. 2642. Thẻ sinh viên cùa em số mấy7. lí ti * ¥ ỉ * I n. s ? Nĩ de dà xué shẽng kả shì jĩ hào? Nỉ tơ ta xuế sâng khả su chi hao7 2643. Của em là 0274091. Ì t S H I t B U - . w ỏ de shì 0274091. ủa to sư líng ơ chi xư líng chỉu y. 2644. TÔI quên số điện thoai của bạn rồi, bạn đọc lại đi. 8. ỉ à. K. Ã. i. iă. f. 8. ĩ. .. B. B. #. -. £ c. _. w ỏ wàng diào nĩ de diàn hùa hào mả le, nì zài dú yi c ủa woang lơ nỉ tơ ten hoa hao mả lơ. nỉ chai tú ý chư 2645. Số điện thoại của tôi là 4511613. ã. to. 1. ỉẫ. s. $. s. 0. s. -. -. t\. f. E. o. w ỏ de diàn hùa hào má shi 4511613. ủa tơ ten hoa hao mả sư xư ủ líng líng liu ling xai 2646. Anh à ký túc xá phải không"? Phòng số mấy'’. ỉi s íi. ề ,. i D5? Jl § i iỊ| ?. Nĩ zhù zài sù shè, shì ma7 jĩ hào fáng jiàn? Nỉ tru chai xu sơ, sư ma’ Chì hao fáng chen? 2647. Phòng 301 lỉ E f f e Bc Zhù săn líng yào hào fáng jiàn Tru xan líng dao hao fáng chen. 2648. 422. Giấy chứng minh thu nhản dân cùa anh số mấy? lĩ Nĩ de shẽn fẽn zhèng hào mả shì jĩ hào-?.

<span class='text_page_counter'>(418)</span> Nỉ tơ sân fãn trâng hao mả sư chỉ tơ? 2649.. 311 54 62 64. e - - ĩ 8 ầ : ằ 0 o Sãn yào yào wủ liu èr liu sì. Xan dao dao ủ xư liu ơ liu xư.. 14.. CÁCH DÙNG LƯ Ợ N G TỪ. 2650. Bạn có mấy cuốn từ điển?. i f ẫỆs. ?. Ní yỗu jí bẽn cí diăn? Ní dầu chí bẩn chứ tẻn? 2651. Mình có 2 cuốn. S S l í o wỏ yóu liảng bèn. úa dẩu léng bẩn. 2652. Bạn cho minh mượn 1 cuốn nhé.. K I I tè n - * "B = Nĩ jiè géi wỏ yì bẽn ba .. Ni chia cấy ùa y bẳn ba . 2653. Các chị muốn uống gì?. % lỉl H ns ít & ? Nĩ men yào hẽ shén me? Nì nâm dao hơ sấn mơ? 2654. Cho chúng tôi 2 ly café.. 8 « tỉl P5. ®. 0. Géi wỏ mẹn liảng bèi k fẽi. Cầy ủa mân lẻng pây ca fây. 2655 Bạn có thể uống được bao nhiêu chai bia? 423.

<span class='text_page_counter'>(419)</span> % 51 H 01 Jl ffi 4 a ? Nĩ ké yĩ hẽ jĩ píng pí jiũ? Nỉ khơ ỷ hớ chỉ ping pi chiu7 2656. Khoảng 10 chai.. *Rt«. Dà gài shí ping. Ta cai sứ ping. 2657. Anh có mấy chiếc điên thoại7. tí s Jl ĩ ¥ fll ĩ ? Nĩ yỏu jĩ gè shỗu jì le? Ni dẳu chì cơ sẩu chi lơ? 2658. 3 cái E. t. o. Sãn gè. Xan cơ. 2659. TÔI muốn đặt vé đi Hà Nộivào ngày mai.. a 1 ii 1 * ĩ n ra. P5. * 1. o. Wố yào dìng ming tiãn qù hé nèi de liăngzhãng ủa dao ting míng then chuy hớ nây tơ lẻng trang pec 2660.. Mấy cái áo này biết chọn cái nào ? Zhè jĩ jiàn‘ shàng yì yào xuản nả jiàn ne? Tro chỉ chen sang y dao xoèn nả chen nơ7. 2661.. Năm nay tôi 24 tuồi rồi n s 24 5 T 0 Jĩn nián wỏ èr shi sì sùi le Chin nén ủa ơ sứ xư xuây lơ. 424.

<span class='text_page_counter'>(420)</span> 2662. Chúng ta mời bao nhiêu VỊ khách đến tham dự7. i in ỈS9 '> a * 9 ầ ? Wõ men qĩng duõ sháo wèi lái cãn jià? ủa mân chỉng tua sảo wuây lái chan chi-a? 2663. 100 vị. 100 (ì c Yì băi wèi. Y bải wuảy. 2664. Tối nghe không rõ, xin đọc lại lần nữa.. nV. *,1 s , ÌI s iií - X c. wỏ tĩng bù qĩng chu, qĩng zài dú yí cì. ủa thing bu ching tru, chỉng chai tú ý chư. 15. CÁCH NÓI V È SỐ LƯ Ợ NG. 2665. Nhả bạn có mấy người? % % n JI r ‘Á ? Nĩjiã yõu jĩ gè rén? Nỉ chi-a dấu chỉ cơ rấn?. 2666. Nhà tôi có 5 người.. ít ĩ s A t Ă o Wỗ jiã yõu lìu gè rén. ủa chi-a dẩu liu cơ rán. 2667. Mỗi tuần học mấy tiết?. « H± Jl TÌ ĩ ? Mệi zhõu shàng jĩjié kè? Mầy trâu sang chỉ chia khơ? 2668. 27 tiết 27 Ã lJ o Èr shí qĩ jié. 42 s.

<span class='text_page_counter'>(421)</span> ơ sứ chi chia. 2669. Chiếc áo này bao nhiêu tiền? ÌẰ ± * % ỳ a ? Zhèjiàn shàng yi dõu shảo qián? Trơ chen sang y tua sảo chén?. 2670. 45 000 đ. I. 5. Ỉ. L. Si wàn wủ kuài. Xư woan ủ khoai. 2671. Cuốn sách này bao nhiêu trang? a $ í 5 H ? Zhè bẽn shũ duõ shảo zhãng? Trơ bẩn su tua sảo trang"? 2672. 500 tờ. 5 0 * 0 Wú bải zhãng. Ú bải trang. 2673. Có mấy người ờ trong đó?. s j» í ĩ Jl t A?. Zài nà II yõu ji gè rén ? Chai na lỉ dấu chỉ cơ rán? 2674. 6 người. A t. Ao. Liu gè rén. Liu cơ rán. 2675.. Bạn học 2 ngoại ngũ phải không? trĩ ỉ l ra ĩ. 426. ^ ìl ,. s Ẹ, ?.

<span class='text_page_counter'>(422)</span> Nĩ dú liảng gè wài yũ shì ma? Nỉ tú lẻng cơ woai dủy sư ma? 2676. Vâng. i o Shì de Sư tơ. 16. SỐ LƯỢNG ĐO LƯỢNG.. 2677. Chị mua gì?. % %ít i ? Ní mải shén me? Ní mải sấn mơ?. '. 2678. Tôi mua 1 ký quýt.. 8 I - 'Á k R ĩ c Wõ mãi yì gõng jìn jú zi. Ùa mải ý cũng chin chúy chư. 2679. Từ đây đến Vũng Tàu bao nhiêu cây số? tt ì! JI a * «1 5 '> ii I ?. Cóng zhè r dào tóu dùn duõ shảo gõng lĩ? Chúng trơ r tao thấu tuân tua sảo cung lì? 2680. 100 cây số. - Ẽ 'ầ M o Yì bải gõng lĩ. Y bải cung lĩ. 2681. Bán cho tôi 5 lượng thịt.. f. s ĩ lo. Mài gệi wõ wú liăng. Mai cấy ủa ú lẻng. 427.

<span class='text_page_counter'>(423)</span> 2682. Hộp xoàn này bao nhiêu kara7. a R tá 5 í 5 '>-É tì ?. Zhè kè zuãn shí yõu _duõ shảo kả là? Trơ khơ choan sứ dầu tua sảo khả la? 2683. C h ỉc ó 1 4 k a ra R s 14 * tì : Zhí yóu 14 kả là Trử dẩu sứ xư khả la.. 2684. Anh có thể uống được bao nhiêu bia? ỉí SI « D8 ¥ì ị ỷ i ? Nĩ ké yĩ hẽ dào duõ shảo pi JÌÚ7 Nỉ khó ỷ hơ tao tua sảo pí chiu7. 2685.. 2 lít rc 'ả = Liảng gõng shẽng. Lẻng cung sâng. 2686. 1 ký mấy gram? - 'à ff % 'ỳ 'à í ? Yì gõng jìn duõ shão gõng kè7 Y cung chin tua sảo cung kho"7. 2687,. Cắt cho tôi. 1,2 mét vải.. ỉằ 8 tì - à I 'ủ R = Géi wõ jiăn yì diản èr gõng chĩ. Cấy ủa chèn y tẻn ơ cung trử 2688. 42S. 1 lượng vàng bao nhièu tiền'? - ị ỉ ũ Ế ị ỷ ỉỉ ? Yi qián huáng jĩn duõ shăo qián?.

<span class='text_page_counter'>(424)</span> Y. chén hoáng chin tua sảo chén?. 2689. Tôi không rõ lắm.. n T' * « Ốs Wỗ bú tài míng bái. ủa bú thai míng bái. 17.. S ố LƯỢNG ĐẠI KHÁI, GẦN ĐÚNG. 2690. Bạn biết bạn ấy bao nhiêu tuổi không?. % lo il i 9 '> 5* Lí ? Nỉ zhĩ dào tã duõ shảo sủi ma? Nì trư tao tha tua sảo xuây? 2691. Cô ếy trên dưới 30.. H í t 9 w1 T ĩ o Tã sân shí sùi yĩ shàng xià le. Tha xan sứ xuây ỷ sang xi-a lơ. 2692. Cuộc họp nảy cỏ bao nhiêu người?. iỉ í êiiilé ỳ A? 4íỶ Zhè gè hùi yi yõu duõ shăo rén? Trơ cơ huây y dấu tua sảo rán? 2693. Khoảng 20 người. * fi 20 r A e Dà gài èr shi gè rén. Ta cai ơ sứ cơ rán. 2694. Trường minh có bao nhiẽu phòng học?. 8 in ĩ K - I ? ỳ ịỉị ? s ? w ỏ men xué xiào ỵỏu duõ shảo jiàn xué táng7. Ua mân xuế xeo dẩu tua sải chen xuế fáng?.

<span class='text_page_counter'>(425)</span> 2695. Khoảng 200 phòng học. I 5 H ¥ n o. Èr bải jiàn xué fáng. ơ bải chen xuế fáng. 2696.. 1 ký xoài nhiêu trái? - S l r ĩ i n t ? Yì gõng jìn máng guõ yỏụ jĩ gè? Y cung chín máng của dấu chỉ cơ ?. 2697. Có 3, 4 quả thôi. S E , I t i E o Yỏu săn ,sì gè ér yĩ. Dẩu xan xư cơ ớ ỷ. 2698. Bạn còn bao nhiêu tiền nữa? ã S ỹ ỳ « «? Nĩ hái yộu duõ shảo qián ne? Nỉ hái dầu tua sảo chén nơ? 2699. Còn 20 , 30.000 đ.. s. s I , E 7Ĩ tt o Hái yõu èr, sãn wàn kuài. Hái dầu ơ, xan woan khoai. 2700.. 1 phút bạn đánh được bao nhiêu chữ?. - fỉ\8i« ỊJ 9 ỳ ĩ ?. ÍỶ. Yì fẽn zhòng nĩ dă duõ shảo zi? Y tân trung ní tả tua sảo chư? 2701. Xấp xì 40 chữ.. f * %0 t t %o Châ bú duõ sì shí gẻ zì. Tra bú tua xư sứ cơ chư 430.

<span class='text_page_counter'>(426)</span> 2702. Bạn học tiếng Hoa lâu chưa7 % f k « $ ĩ 5 % ĩ? _ Nĩ xué hàn yú xué le duõ jiú le? Nỉ xuế han dủy xuế lơ tua chiủ lơ?. 2703. Hon 1 năm rồi.. - ĩ 5ĩ c Yi nián duõ le. Y nén tua lơ. 2704. Ngôi trường này thành lập khi nào? iẳ ít & \ |ỊJn / E ỉ ? ^ Zhè suõ xué xiào shén me shí hòu yĩ chéng lì? Trơ xủa xuế xeo sán mơ sứ hâu ỷ trấng li? 2705.. năm rồi. ĩ t H ĩ o. Hơn 30. Săn shí duõ nián le.. Xan sứ tua nén lơ. 18.. SỐ THỨ T ự. 2706. Bạn lần đầu tiên đến Việt Nam, phải không?. B * - s * 8 j0 , SÁ?. NI di yí cì lái yuè nán, shi ma? Ni ti ý chư lái duê nán, sư ma? 2707. Vâng, đây lá lần đầu tiên. I . iỉ I I - s I t Shì, zhè shì dì yí cì. Sư, trơ sư ti ý chư. 2708 Con gái bạn học lớp mấy rồi?. 43 I.

<span class='text_page_counter'>(427)</span> g t Bt « n H ĩ ? Nĩ nủ hái dú dì jĩ bân le? Ní nủy hái tú ti chỉ ban lơ? 2709. Cháu nó học lớp 3. Tã zài dú xiăo xué dì sãn nián. Tha chai tú xẻo xuế ti xan nén. 2710. Ông ấy nằm viện bao lâu rồi? « ỉì s i K n ĩ ? Tã zhù zài yì yuàn duõ jiú le? Tha tru chai y doen tua chiu lơ? 2711. Là ngày thử 2 rồi.. Í i í u . Shì dì èr tiãn le. S ư ti ơ then lơ. 2712. Tới tiết thứ mấy được ra chơi? s » j i T Ỉ i * n i i a * i ? Dào dì jĩ jié kè ké yi xiũ xi? Tao ti chỉ chia khơ khớ ỷ xiu xi? 2713. Tiết thứ 2. i : ?. ĩ .. Dì èr jié kè. Ti ơ chia khơ. 2714. Chúng ta học tuần này là tuần thứ mấy? Zhè gè xĩng qĩ wỏ men shàng kè shì dí jĩ XĨI Trơ cơ xing chi ủa mân sang khơ sư ti c h ỉ:. 432.

<span class='text_page_counter'>(428)</span> 2715 Tuần thứ 15.. i tỉ 1 » Dì shí wú xĩng qĩ. Ti sứ ủ xing chi. II.. BỒ NGỮ. 1.BỒ NGỮ KÉT QUẢ Định nghĩa: Là bồ ngữ nói rõ kết quả của động tác. 2716.. B ạn. đọc hiểu không?. » Ễ * «? Ni kàn dỏng ma? Ni khan tùng ma? 2717. Tôi đọc hiểu. a f « 0 Wõ kàn tõng. ủa khan tùng. 2718. Anh chuẩn bị xong chưa? B 1 H Ĩ S Í ? Ní zhún bèi hảo le méi yỏu. Ni truẩn bảy hảo lơ mấy dẩu. 2719. Tôi chưa chuẳn bị xong.. n 3 H 1ẫ » o wỏ méi yộu zhún bèi hảo. ủa mấy dẩu truẩn bây hảo. 2720. Con đả làm xong bài tập này chưa?. 8 1 s a 1 1 51 ĩ k ? Nĩ zuò wán zhè gè liàn xí le ma? Nỉ chua woán trơ cơ len xí lơ ma? 433.

<span class='text_page_counter'>(429)</span> 2721. Con làm xong bài tập này rồi. ỉ! K. t. ÌẰ. ĩs. ĩi. ĩ. w ỏ zuò wán zhè gè liàn xí le ủa chua woán trơ cơ len xí lơ. 2722. Bạn nhin thấy Phương Thảo chưa?. » f 5! t. i. ĩ a w?. Nĩ kàn jiàn fàng cảo le méi yõu7 Nỉ khan chen fang chảo lo mấy dẩu? 2.. BO N G Ữ XU H Ư Ở N G. Định nghĩa: Là bổ ngữ chì sự di chuyển của động tác 2723.. Mẹ tỏi không ờ nhà, bà áy đi ra ngoàirồi. « s 8 * 6 t , K Hỉ í ĩ o Wó mà ma bú zài jiã, tã chũ qù le. ủa ma ma bú chai chi-a, tha tru chuy lơ.. 2724. Mang cuốn sách đó lại đây. lí a $ í i f o Bả zhè bẽn shũ dài lái ba Bả trơ bần su tai lái 2725. Anh áy từ trên lầu xuống fỀ JẢ k. í. T * o. Tã cóng lóu shàng xià lái. Tha chúng lâu sang xi-a lái. 2726. Anh ấy về ký túc xá ròi t. 0. ĩi. â. í. 7. =. Tã húi sù sè qù le. Tha huáy xu xơ chuy lơ.. 434 \.

<span class='text_page_counter'>(430)</span> 2727 Tỏi nghĩ ra rôi.. « « mf ĩ 0. wò xiảng chũ lái le. úa xẻng tru lái lơ. 2728 Có ấy từ bẽn ngoài chạy lại.. ũ Ũ * a fi ă * c Tã cóng wài biàn păo jìn lái. Tha chúng woai ben pảo chin lái. 2729 Con mang quần áo bỏ vào tủ đi. % 1E s B a í ỉ I í í o Nì bả yĩ fu jìn gùi zi lĩ qừ ba. Ni bả y fu chin quây chư lì chuy ba.. 3.. BÔ NGỮ KHÀ NĂNG. Định nghĩa: Là bỗ ngữ biểu thị khả năng thực hiện của động tác. 2730. Anh sao thế? Tôi nói mà anh không hiểu.. %l l. ĩ ? 8 iỉ %f * I =. Ni zèn me le7 wỏ shuõ nĩ tĩng bù dỏng. Ni chẳn mơ lơ? ủa sua nỉ thing bu tùng. 2731 Anh học tốt tiếng Hoa không?. lí¥ ã iSf » ĩỉLĩ? Nĩ xué hàn yủ xué de hảo ma7 Ni xuế han dùy xuế tơ hảo ma? 2732 Anh có thể làm xong việc này trong 2 giờ không? B n ĩ. 'I' Bí M i ! tt f. lỉi í. % Lí ?. Ni liáng gè xiảo shi zuò zhè jiàn shi zuò de wán ma? Ni lẻng co xẻo sứ chua trơ chen sư chua tơ woán ma?. 4 'ộ.

<span class='text_page_counter'>(431)</span> s tu a i§ tt $ T' ii c Wỗ shuõ hàn yủ shuõ de bú cuò. ủa sua han dủy sua tơ bú chua 2746. Em gái bạn thi tốt chứ? H M K I B » % 9 T' » ? Nĩ mèi mèi kảo shì kăo de hảo bù hảo? Nỉ mây mây khảo sư khảo tơ hảo bu hảo? 2747. Tôi nói nhanh quá phải khỏng?. # tt ttl&lĩ 05?. '\'kỵày. w ỏ shuõ kuàl jí le ma? ủa sua khoai chí lơ ma? 2748. Vâng, nhanh quá.. s . «vaJĩi I, Shì, kuài jí le. S ư , khoai chí lơ. 2749. Tôi hiểu ý của bạn nhiều. s. Éì i s ti íí ỉfi ,. Wõ bả nĩ de yi si dõng de hên úa bả nỉ tơ y xư tùng tơ hản. 2750.. Mệt chết đi được.. ISỄĨo Lèi sĩ le. Lây xử lơ. 2751. Con đói chưa"? i í l l Ị Ĩ S I ? >ĩấ Nĩ è le méi yõu? Ni ơ lơ mấy dẩu?. 438.

<span class='text_page_counter'>(432)</span> 2752 Con đói chết đi được.. ăm ff/7 o ậ ị . t â ỉ Ấ ' ! wỏ è huài le. ủa ơ hoai lơ. 2753 Đừng tức giận nữa.. ã l£/ỉ n o 4 Bié zài shẽng qì. Bia chai sang chi. 2754 Làm sao mà không tức giận được, tức chết đi được. ĩlPỈữíitĩH,. H Íị)7. Zẽn me ké yĩ bié shẽng qi. qì huài le. Chẩn mơ khờ ỷ bia sâng chi, chi hoai lơ. 5.. BỒ NGỮ THỜI LƯỢNG. Định nghĩa: Là bổ ngữ nói rõ 1 động tác hoặc 1 ừạng thái kéo dải trong 1 khoãng thời gian. 2755. Chúng ta nghi 5 phút nhé. « ỉỉl lí ẵ fi lí c wỏ men xiũ xi wú fẽn zhòng. Ua mân xiu ù fân trung ba. 2756 Cô ấy đi được 15 phút rồi. ầ. Í. -. a ữ ỹ ĩ c. 'íị. Tã zỏu ỵí kè zhòng le Tha chẩu ý khơ trung lơ. 2757 Anh đến muộn thế, đã họp được 1 tiếng rồi. lí %Ị ã l « «e?. ê Ì T - t í í ó. Nị dào zhè me wản ne ? kãi hùi kãi le yí gè xiảo shí. Nỉ tao trơ mơ woản? Khai huây khai lơ ý cơ xẻo sứ 439.

<span class='text_page_counter'>(433)</span> 2758. Anh đọc báo 2 tiếng rồi, có gì hay không?. B«ÌBÍ«7il5TÍI*.. i. ft & » f e ?. Nĩ dú bào zhĩ dú le liảng gè zhòng tóu. yỏu shén me hảo kàn ma? Nỉ tú bao trử tú lơ lẻng cơ trung thấu, dẫu sấn mơ hảo khan ma? 2759. Bài tập này bạn làm trong bao lâu? ỉằ T $ i % K n ? Zhè gè liàn xí ni zuò du ji? Trơ cơ len xi nỉ chua tua chiu? 2760. Tôi chỉ làm bài tập này nửa tiếng đồng hồ thỏi.. n R R ìẫ t i 5] tt ¥ ĩ ị Bí „ Wõ zhĩzuò zhè gè liàn xí zuò bàn gè xiảo shí. ủa trử chua trơ cơ len xí chua ban cơ xẻo sứ. 2761. Anh đợi em lâu chưa?. »#ịt«FX7_«? Ni déng wỏ háo jiũ le ma? Ni tấng ủa háo chỉu lơ m a? 2762. Anh đợi em nửa tiếng rồi. # 1 8 1 T A Bí T. o. Wõ déng nĩ bân gè xiảo shí le. Oa tấng nì ban cơ xẻo sứ lơ 2763.. Làm sao đây'?’ Tỏi nghĩ 2 tuần rồi ma không sao nghĩ ra.. £ l>ÍKÉ?Jtfl7ffiTI«ỘIS9 * ÍB * õ Zèn me bàn ne? w ỏ xiảng le liảng gè xĩng qĩ kẽ shì xiảng bừ-chũ lái. Chẩn mơ ban nơ? ú a xẻng lơ lẻng xing chi kho sư xẻng bu tru lái.. 440.

<span class='text_page_counter'>(434)</span> 2764. Tôi đi làm được 2 năm rồi.. H Ỉ Ì E S - Í Ĩ . Wỗ shàng bàn yĩjing èr nián le. ủa sang ban ỷ ching ơ nén lơ 2765. Tôi đến Trung Quốc 3 tháng rồi.. a* í I * ĩ Er. o. w ỏ lái zhỏng guó lái le sân gè yuè. Ùa lái trung cúa lái lơ xan duê lơ. 2766. Alô, bạn đã dậy chưa7 ■s, R Í Í Ĩ H ? Wéi, ní qĩ chuáng le méi ỵõu? Wuấy, ni chỉ troáng lơ mấy dầu? 2767. Tôi đả dậy được 1 tiếng rồi.. ag*íĩ-t*Bĩo Wỗ qĩ chuáng qĩ le yí gè xiăo shí le. úa chi troáng chỉ cơ ý cơ xẻo sứ lơ. 6.. BÒ N G Ữ Đ ỘNG L Ư Ợ N G. Định nghĩa: Là loại bồ ngữ được tạo thành từ động từ kết hợp với số từ đặt sau động từ để nói rõ số lần xảy ra của động tác. 2768. Bạn đã nghe bài hát này chưa? K ' « Ĩẳ f I ĩ « ? Nĩ tĩng zhè shõu gè le ma? Ní thing trơ sẩu cơ lơ ma? 2769. Tỏi đã nghe 2 lần rồi.. a i MẺ ĩ o w ỏ tĩng liăng biàn le. 441.

<span class='text_page_counter'>(435)</span> ùa thing lẻng ben lơ. 2770. Bạn không được khỏe, nên đi khám đi i ỉĩ 5 í f I , Kàn nĩ shẽn tĩ bú tài hảo, ni yào qù kàn bìng Khàn nỉ sân thỉ bu hảo, nỉ dao chuy khan bing 2771. Tôi đã đi khám 2 lẩn rồi. 1 ĩ f i i Ỉỉ ĩ o w ỏ qù kàn bìng liảng cì le ủa khan bing leng chư lơ 2772. Hôm qua sao bạn không đến? Zuó tiãn wèi shén me nĩ bù lái? Chúa then wuảy sấn mơ nỉ bu lái?. 2773. Tôi đến, gõ cửa 3 tiếng, nhưng không tháy ai mỡ cửa. s I , lỉ -. 'X. n I "1 I s I A I. ll c. w ỏ lái, qiào sãn cì mén, kẽ shì méi yõu rén lái kãi mén. ủa lái, cheo xan chư mấn, khở sư máy dẩu lái khai mấn III. CÂ U 1. CÂ U CH Ủ VỊ Định nghĩa: Là câu do chủ ngũ', vị ngữ với ngữ khí tao thành. 2774. Anh ta là người Bắc Kinh.. « s ít I Ac Tã shì bẻi jìng rén Tha sư bẩy ching rấn. 2775. Bạn học gi thế?. K ¥ It l ? 442.

<span class='text_page_counter'>(436)</span> Nĩ xué shén me? Nỉ xuế sấn m ơ7 2776. Con cái anh đều rất thông minh.. B 8 T a IB 8 01 c Nĩ hái zĩ dõu hẽn cõng ming. Nì hái chư tâu hẳn chung min. 2777.. Em bận không? l ĩ 1Ẻ 0? ? Nĩ máng ma? Nỉ máng ma?. 2778. Hôm nay là chủ nhật, u 1 1 0 o Jĩn tiãn xíng qĩ rì. Chin then xing chi rư.. 2779. Cô ấy 20 tuổi.. I I t 9 o Tã èr shí sùi. Tha ơ sứ xuây 2.. CÂ U PHI CHỦ VỊ. Định nghĩa: Là loại câu thiếu đi 1 thành phần chủ ngữ hoặc vị ngữ. 2780. Một ngày đẹp biết bao! 9 1 5H Ì * n ' Duõ me ho de tiãn qì ! Tua mơ hảo tơ then chi a 1. 2781. Có gái đẹp!. sí. 4 R!. Piào liàng de nũ hái! 443.

<span class='text_page_counter'>(437)</span> Peo leng tơ nủy hái! 2782. Đi thôi. ĩ o Zõu ba. Chầu ba. 2783. Cấm hút thuốc. 8 Ít ầ ts o Jìn zhĩ chõu yãn Chin trử trâu den. 2784.. Lạnh quá! t * ! Tài lẽngỉ Thai lẳng!. 3. C Â U HỎI BÀNG N G Ữ Đ IỆ U ( lên giọng ở cuối câu ) 2785. Anh đi?. % ĩ,. ?. Nỉ qù? Nỉ chuy? 2786. Khóc? Vì sao khóc?. %r-h ít t " ? Kù? Wèi shén me kù? Khu? W uây sấn mơ khu? 2787. Anh? Chính là anh phải không? % ? 8 £ K m? Nĩ? jìu shì nĩ ma? Nì?chiu sư nỉ ma?. 444.

<span class='text_page_counter'>(438)</span> 4.. C Â U HỎI DÙNG “Í T 2788. Hôm nay anh đến không? $ * [ ĩ * 03 ? Jĩn tiãn nĩ lái ma? Chin then nỉ lái ma?. 2789. Ãn không? Dí ? Chĩ ma? Trư ma? 2790. Anh đã đi tới Trung Quốc rồi, phải không? R í a B ĩ , 1 D - Í? Nĩ qù guò zhòng guó le, shi ma? Nỉ chuy cua trung cúa lơ, sư ma? 2791. Em đi làm không? % ± « 4 ? Nĩ shàng bân ma? Nỉ sang ban ma? 5. C Â U HỎI DÙNG ĐẠI T ừ NGHI VÁN 2792. Ai nấu cơm thế? Ngon quá!. il ta ỈS? 18 H Oỉ ' Shúi zuò fàn ? Hén hảo chĩ! Suấy chua fan ? Hấn hảo trư! 2793. Cái nào là áo của bạn?. « -. s K l» ± « ?. Nă yì jiàn shì nĩ de shàng yĩ? Nả y chien sư nỉ tơ sang y? 2794. Cái gì có thể ăn?. 445.

<span class='text_page_counter'>(439)</span> ft l. %. ffi 5] K Hỉ ?. Shén me dõng xĩ ké yĩ chĩ? Sấn mơ tung XI khó ỷ trư? 2795.. Cháu mua mấy quyển sách? 15. I. Jl. $. í. ?. Nĩ mải jí bẽn shũ7 Ni mải chi bân su7 2796. Xin hỏi, đến cống viên đi đường náo7. ỉ! tò ,. s £ >L Ề ? ^TÍ). Qing wèn, qú dõng wù yuán zèn me zõu7 Chìng wuân. chuy tung u doén chân mo châu7 2797.. Chữ Hán này viết như nào? s t a ? i I n ? Zhè gè hàn zì zẽn me xiẽ? Trơ cơ han chư chẩn mo xỉa7. 2798.. Bây giờ anh ấy sao rồi?. s ÍS £ l ĩ ? Xiàn zài tã zẽn me le? Xen chai tha chần mơ lơ9 6.. C Â U HỎI CHỈNH PHẢN. Định nghĩa: Là loại câu hỏĩ đặt liền khẳng định với phủ đinh của đỏng từ hay tính từ. 2799.. Bưu điện xa đây không? ÍỈ1Ỉ®^ÌỈJLÌ3^Ì5? Yóu jú lí zhè r yuăn bù yuăn? Dấu chúy lí trơ r doẻn bu doẻn7. 2800 446. Không xa lắm.

<span class='text_page_counter'>(440)</span> ^. Ắ. is o. Bú tài yuán. Bú thai doén 2801. Hôm nay anh có đi làm không? Jĩn tiãn nỉ shàng bú shàng băn? Chin then nỉ sang bú sang ban?. 2802. Anh biết nói tiếng Hoa không?. lí ê T' ê ỉẫ a II ?. NI hùi bú hùi shuõ hàn yú? Nỉ huây bú huây sua han dủy7 2803. Biết. •A. E * Hùi. Huây. 2804. Xe ô tô chạy nhanh không? H í ff íễ 1* T' « ? Qì chẽ kãi dé kuài bú kuài? Chi trơ khai tớ khoai bú khoai? 2805. Khá nhanh. t t 8 R . Bĩ jiào kuài. Bì cheo khoai 2806. Anh trai bạn ngày mai về phải không'?. B n. «)j. * , l í. 1?. Nĩ gẽ ge míng tiăn húi lái, shì bú shì? Nì cơ cơ míng then huấy lái, sư bú sư ?. 447.

<span class='text_page_counter'>(441)</span> 2807. Vâng, ngày mai anh ấy về. 1 , 80 ^ ÍỈỀ 0 * 0 Shì, ming tiãn tã húi lái. Sư , míng then tha huấy lái. 2808.. Anh không thích uống càfe phải không'?. is * i KIfl m ,. 1ĩ' I?. Nĩ bù xì huãn hẽ kã fẽi, shi bú shì? Nỉ bu xỉ hoan hơ ca tây, sư bú sư ? 2809.. Không phải, tôi rất thích.. * i , n ỈBI K o Bú shì, wỏ hẽn xĩ huãn. Bú sư , ủa hấn xỉ hoan. 2810.. Có phải xe bạn không? f ị I tí Ẽ5 ¥ ? Shì bú shì nĩ de chẽ? S ư bú sư nỉ tơ trơ?. 2811.. Vâng 1 íĩo Shì de. S ư tơ.. 7. C Á U HỎI L Ự A CHỌN Định nghĩa: Là câu dung từ “hái shì” nối 2 đáp án để người trả lời chọn 2812.. Tôi đi hay anh đi?. ỉ ĩ 8 I lĩ i ? w ỏ qù hái shì nỉ qù? ủa chuy hái sư nỉ chuy?. 448.

<span class='text_page_counter'>(442)</span> 2813. Tói đi.. 8 ĩ o Wõ qù. ủa chuy. 2814. Anh hôm nay đến hay ngày mai đến? Nĩjĩn tiãn lái hái shì míng tiãn lái? Nỉ chin then lái hái sư míng then lái?. 2815. Ngày mai. Ú i . Míng tiãn. Míng then. 2816. Anh tính đi làm hay tiếp tục học?. I5MT II ± M iĩ í 91 *t ¥ 3 ? Ni dă suàn shàng băn hái shì jì xũ xué xí? Ni tả xoan sang ban hái sư chi xuy xuế xí? 2817. Anh đi 1 mình hay đ cùng bạn.. Ị - t A í 8 i a i I ĩ 7 Nĩ yí gè rén qù hái shì gẽn pệng you qù? Nỉ ý cơ rấn chuy hái sư cân pấng dâu chuy? 2818. Tôi đi 1 mình.. s - íA íọ w ỏ yí gè rén qù. ủa yí gè rén qù.. 8.. CÂU HỎI DÙNG “ « / «H”. 2819. Anh dạo này mệt lắm nhỉ?. % ề a s ít <? 449.

<span class='text_page_counter'>(443)</span> Nĩ zùi jin hẻn máng ba? Ni chuây chin hẩn máng ba? 2820. Thế nào7 Hàng hóa đù rồi chứ?. Ễ &8 ? 0 #. 7 * ?. Zẽn me yang? Huò wù ji le ba? Chẩn mơ dăng-? Hua u chi lơ ba? 2821.. Làm thế này có thẻ được rồi đấy nhỉ? Ổ n ía 51 ữ ĩ. «e ?. Zhè yang zuò ké yĩ le ba? Trơ dăng chua khớ ỷ lơ ba? 2822. Anh ấy cũng tham gia câu lạc bộ tiếng Hoa. Còn bạn1?. fl ế # ầ a il ÌÁ s ỄP , 15! K8? Tã yẽ cãn jiã hàn yủ jù lè bù, Nĩ ne? Tha dẻ chan chi-a han dủy chuy lơ bu. Nỉ nơ? 2823. Tôi rảnh. Còn em? l l ĩ , % « ? w ỏ yỏu kõng. Nĩ ne? úa dẩu khung. Nỉ nơ? 2824. Chồng bạn đi đâu rồi?. lí t % í. 1 Jl « ?. Nĩ zhàng fù qù nă r ne7 Nĩ trang fu chuy nả r nơ? 2825. Việc này ai mà không biết? Zhèjiàn shi shúi bù zhĩ dào ne? Trơ chen sư suấy bu trư tao nơ?. 450.

<span class='text_page_counter'>(444)</span> 9.. CÂ U BỊ ĐỘNG i. Chù ngữ. Dl|. động từ thành phần khác. tt 2826. Cuốn tạp chí được tôi mượn rồi. « ĩ # « ii ĩ c Zá zhì bèi wỏ jiẻ le. Chá trư bây ủa chia lơ. 2827. Bạn bị ai đánh? B # i l ÍI »6 ? Nĩ bèi shúi dă ne9 Nỉ bây suấy tả nơ? 2828. Tôi bị ba đánh 1 cây. «. *. 8. i. ỈI -. « o. Wõ bèi bã ba dá yí gèn ủa bây ba ba tả ý cản. 2829. Từ điển bị tôi quên ờ nhà rồi.. n. « Ỉ1. n ề %ầ. 7. Cí dỉản ràng wỏ zài jiã wàng le Chứ tẻn rang ủa chai chi-a vvoang lơ. 2830. Trời mua, áo em bị ướt hết rồi. T i ,. á t ì ± s t t i i f a T o. Xià yú, wó de shàng yĩ ràng yũ nõng xiãn le Xi-a dủy, w tơ sang y rang dủy nung xẻn lơ. 2831. Lớp học đã được bạn áy quét sạch rồi..

<span class='text_page_counter'>(445)</span> » 1. ỉtỀ IIÍ3 ĩ f * 3 ĩ =. Jiào shì bèi tã dá sảo gãn gan jìng jing le. Cheo sư bảy tha tá xảo can can ching ching lơ 2832. S ự việc này được mọi người biết từ lâu rồi.. ã íí f S Ẳ. % »1 ì! ii 5Ỉ X ĩ 3. Zhè jiàn shì bèi dã jiã zhĩ dào de háo jiú le Trơ chen SU' bây ta chi-a trư tao háo chiu lơ. 10.. C Â U DIẼN TẢ S Ự V IỆ C ĐANG DIỄN RA. 2833. Bạn đang làm gì thế?. K ĨE s ta It. I ?. Nĩ zhèng zài zuò shén Nỉ trâng chai chua sấn mơ? 2834. Tôi đang ăn cơm.. « I 6 ŨỈ ffi o Wõ zhèng zài chĩ fàn. ủa trâng chai chư fan. 2835. Tiểu Minh có ờ nhà không?. Iị\ B|] s t 0-í ? Xiảo míng zài jiã ma? Xẻo míng chai chi-a ma? 2836.. Không ờ nhà,anh ấy đang đi công tác. ÍÍỄ I,. te I ĐE í tt! M o. Bú zài jiã, tã zhèng zài qù chũ chã. Bú chai chi-a, tha trảng chai tru tra. 2837. Anh đang làm gì ờ đây? %. s. iẳ. JL i E i. ÍSĨ í t. l. ?. Nĩ zài zhẻ r zhèng zài 2UÒ shén me?. 452. me?.

<span class='text_page_counter'>(446)</span> Ni chai trơ trâng chai chua sán mơ? 2838. Anh đang đợi em. ỉl I s 5 % õ Wõ zhèng zài déng ni. ùa trâng chai tầng nỉ. 2839. Tại sao em không trả lời anh. % ít L % * 0 ầ s H iẫ o .. Wèi shén me nĩ bù húi dá wõ de hùa. Wuây sấn mơ nỉ bu huấy tá ùa tơ hoa. 2840. Em đang nghe điện thoại.. a I. tt. i. iẫ o. Wõ zhèng zài tĩng diàn hùa. ủa trâng chai thing ten hoa. 2841. Có chuyện gì thế?. w ít í ¥ ? Yốu shén me shì? Dẩu sấn mơ sư ? 2842. Không có chuyện gì, tôi đang nấu ăn.. 3 ít l. i. ,. ã ĨE s B ts. o. Méi shén me shì, wỏ zhèng zài zuò fàn. Mấy sấn mơ sư , ủa trâng chai hua tan. 2843. Bây giờ họ đang làm gi?. H s tẾ fií s ỉ® It l ? Xiàn zài tã men zài zuò shén me? Xen chai tha mân chai chua sán mơ? 2844. Họ đang ờ nhà.. ỈẾ lilĩ s lo 453.

<span class='text_page_counter'>(447)</span> Tã men zhèng zài jiã. Tha mân trâng chai chi-a 11.. CÂ U DIỄN TÀ S Ự V IỆ C ĐÃ DIẺN RA. 2845. Em ăn cơm chưa?. * c tt 7 a w? Nĩ chĩ fàn le méi yỏu? Nỉ trư fan lơ mấy dẩu? 2846.. Em ăn rồi.. a Dí ĩ o Wõ chĩ le. ủa trư lơ. 2847. Em tốt nghiệp đại học khi nào? Nĩ shén me shí hòu dà xué bì yè? Nỉ sấn mơ sứ hâu ta xuế bi dê? 2848.. Em tốt nghiệp năm ngoái. o w ỏ qù nián dà xué bì yè le Ùa chuy nén ta xuể bi dê lơ. 2849.. Em đã từng đi Đà Lạt chưa? R í. «I T a w ?. Nĩ qù guò dà lè le méi yõu? Nỉ chuy cua ta lơ mấy dẩu? 2850. Tỏi đã từng đi.. í e s u ĩ . w ỏ yỉ jìng qù guò le ủa y chuy cua lơ. 454.

<span class='text_page_counter'>(448)</span> 2851. Anh ấy kết hôn rồi phải không?. * s * 7 a s ? Nĩ jié hũn le méi yõu? Nỉ chia huân lơ mấy dầu? 2852. Vâng, 2 năm rồi.. f, íĩĩo Shì, liảng nián le. Sư, lẻng nén lơ. 2853. Chúng mình đi xem triển lãm nhé! s Í1 - 8 ĩ f I s ê ( ! w ỏ men yì qĩ qù kàn zhăn lăn hùi ba' ủa mân y chỉ chuy khan trán làn huây ba! 2854. Hôm qua tỏi đi rồi.. If X ã í 7 o* Zuó tiãn wỏ qù le. Chúa then ủa chuylơ. 2855. Anh còn nhớ tôi chử? % ữ ữ H n “3 ? Nĩ hái jì dé wõ ma? Nì hái chi tớ ủa ma? 12.. CÂU DIỂN TẢ S Ự V IỆ C S Á P DIỄN RA. 2856. Trời sắp mưa rồi. R T S ĩ . Kuài xià yũ le. Khoai xi-a dùy lơ. 2857. Sắp đến rồi.. » ĩ o 455.

<span class='text_page_counter'>(449)</span> Kuài dào le. Khoai tao lơ. 2858. Ngày mai em đi đâu? aà i. %. ĩ. JL ?. Míng tiãn nĩ qù nả r? Míng then nỉ chuy nả r? 2859. Ngày mai tỏi sẽ ờ nhà. H ý ẵ i I o Míng tiãn wỏ jìu zài jiã. Míng then ủa chiu chai chi-a. 2860.. Khi nào anh đi du học?. ít l. Bí £ % í. a ¥ ?. Shén me shí hòu nĩ qù líu xué? Sấn mơ sứ hâu nỉ chuy líu xuế? 2861. Tuần sau. ĩ t i HI o Xià gè xĩng qĩ. Xi-a cơ xing chi. 2862. Anh có dự định gì cho tuần sau chưa? K T T Ĩ à s i t Ế S Í T e ? Nĩ xià gè xĩng qĩ yõu shén me yù dìng le ma? Nỉ xi-a xơ xing chi dầu sấn mơ duy ting lơ ma? 2863. Tôi sẽ về nhà.. ít Hí 0 % o W õjìu húi jiã. Ùa chiu huấy chi-a. 2864. Bạn mong tương lai sẽ làm gì? 456.

<span class='text_page_counter'>(450)</span> ít. & ?. Nĩ xĩ wàng wèi lái nĩ zuò shén me? Nỉ xi woang wuây lái nỉ chua sấn mơ? 2865. Tương lai tôi chắc chắn sẽ lả bác sỹ. S-I. llỉo. Wèi lái wỗ yí dìng shi yĩ shẽng. Wuây lái ủa ý ting sư y sảng 2866. Lát nữa tôi sẽ làm.. - ê Jl n 7 H o Yí hùi r wõ cái zuò. Ý huây r ùa chái chua. 2867. CỐ lẽn nhé, nhất định sẽ thành công. ã n H , - í itHo Nủ lì ba, yí dìng hùi chéng gõng. Nủ li ba, ý ting huây trấng cung. 13.. CÁ C H S Á P S É P S ự V IỆ C. 2868. Hôm nay mình làm gì? U. i. n. «. ít I ?. Jĩn tiãn wỏ men zuò shén me? Chin then ủa mân chua sấn mơ? 2869. 'Trước tiên ăn sáng, sau đó đi chơi.. i ĩ n ¥ ÌS, ì* ầ z(Ị)e ỈẪ1 Shỗu xiàn chĩ zăo tàn, rán hòu qù wán sẩu xen trư chảo fan, rán hâu chuy wóan. 2870. Chúng mình làm gì trước đây? n ĩ ta It & ? Wõ men xiàn zuò shén me? ủa mân xen chua sấn mơ?.

<span class='text_page_counter'>(451)</span> 2871. Trước tiên đi siêu thị, sau đó dọn nhà.. tỉiSt, U i * . Xiàn qù zhào shì, hòu cái băn jiã. Xen chuy trao sư,hâu chái ban chi-a 2872. Hôm nay của em như thế nào? % u n s 1 8 ? Ni de jĩn tiãn zẻn me yàng? Nì tơ chin then chẩn mơ dăng? 2873. Ngủ dậy, ăn sáng, xem ti vi,. 8 *,. . không có gi đặc biệt.. Bỉ ạ a , f í « ...ã ít I in °ni o. Zảo shàng qí chuáng, chĩ zảo fàn, kàn diàn shi Méi shén me tè bié . Chải sang chỉ troáng, trư chảo tan, khan ten sư ... mấy sấn mơ thơ bía. 2874. Ăn cơm trước, uống nước sau Oí Ĩ S . M * . Xiàn chĩ fàn, zài hẽ shũi. Xen trư fan, chai hơ suẩy. 2875. Nghỉ 1 lát rồi đi.. lĩ' .1 - T , I í c Xiũ xi yi xià, zài qù. Xiu xi ý xi-a chai chuy. 14.. C Â U X Á C ĐỊNH ĐỐI T Ư Ợ N G. 2876. Quyển sách này cùa ai?. a * u f * Á? Zhè bẽn shũ shì shúi de? Trơ bẳn su sư suấy tơ?. 458.

<span class='text_page_counter'>(452)</span> 2877. Quyển sách này là cùa tôi.. fi * í s » Á . Zhè bện shũ shì wỏ de. Trơ bẩn su sư ủa tơ. 2878. Tất cả mọi người đều đến phải không?. fk w A m * , l í ? Suó yõu rén dõu lái, shì ma? Xúa dẩu rấn tâu lái, sư ma? 2879. Không, có người đến, có người không đến. X. I. ,. U. I. ,. I. A i ỉ l o. Bú shì, yốu rén lái, yõu rén méi lái. Bú sư, dầu rán lái, dầu rấn mấy lái 2880. Phàm là học sinh phải nghe lời thầykgiáo. R s ¥ ỉ. « * « t 'ĩ íỉ iẫ o. Fán shi xué shẽng dõu yào tĩng lảo shĩ de hùa. Fán sư xuế sâng tâu dao thing lảo sư tơ hoa. 2881. Ai sẽ đi cõng tác? i! 8 ĩ Ui i ? Shúi jiù qù chũ chã? Suấy chiu chuy tru tra? 2882. Mình tói đi mà thôi. S - r A í i E o Wố yí gè rén qù ér yĩ. ủa ý cơ rán chuy ớ ỷ. 2883. Cái nào là của bạn?. « T s K fi ? Nả gè shi ni de?. 459.

<span class='text_page_counter'>(453)</span> Nả cơ sư nỉ tơ? 2884. Cái này không phải, cái kia phải. it t. i 1,. S Bĩ * i .. Zhè gè bú shì, nà gè cái shì. Trơ cơ bú sư, na cơ chái sư. 15.. CẢU NHÁN MẠNH 1 s ự v iệ c. 2885. Anh sẽ đến chứ? Ế * í ? Nĩ hùi lái ma? Nỉ huảy lái ma?. 2886. Nhát định đến.. - Ễ *o Yí ding lái. Ý ting lái 2887. Con ăn cơm chưa?. %H ỉ ts ĩ. s w?. Nĩ chĩ fàn le méi yỏu? Nỉ trư fan lơ mấy dầu? 2888. Con vừa mới ăn.. ỉỉ. M Oỉrso. Wõ găng chĩ fàn. ủa cang trư fan. 2889. Em đi không? % ĩ ? Nĩ qù ma? Nỉ chuy ma7. 460.

<span class='text_page_counter'>(454)</span> 2890. Anh đi em mới đi. B ĩ. Ì H o Nĩ qù. wỏ cái qù. Nì chuy ủa chái chuy 2891. Món này anh nấu à?. a 111® ® , i Zhè gè cài n zuò, shì ma? Trơ cơ chi ni chua sư ma? 2892. Đúng, đích thân anh náu.. Ã ,. a ề I. tt o. Dùi, wõ qìn zì zuò. Tuây, ủa chin chư chua. 2893. Trong công việc, chúng ta cùng giúp đỡ nhau nha.. ỉĩ I. ít í .. (il 5 « S5 sí "E o. Zài gõng zuò shàng, wỏ men hũ xiàng bãng zhù ba. Chai cung chua sang, ủa mân hu xeng bang tru ba. 2894. Tôi vừa tan học là về nhà ngay 8 - T $ Ệỉ 0 ? o Wỗ yì xià kè jìu húi jiã. Ùa y xi-a khơ chiu huấy chi-a.. 16. CÂU TRÌNH B À Y L Ý DO 2895. Tại sao bạn làm thế?. % (+1 B a. »?. Wèi shén me nĩ zhè me zuò? Wuây sấn mơ nỉ trơ mơ chua? 2896. Vi tôi thich. 461.

<span class='text_page_counter'>(455)</span> @ ỉf I « o Yĩn wỏ xĩ huân Din úa xì hoan 2897. Vi ai mà anh không vui. » T # K * 1X * o Wèi le shúi nĩ bù kuài le Wuây lơ suấy nỉ bu khoai lơ.. 2898. Vì em. H B . Wèi le nĩ. Wuây lơ nỉ.. 2899. Vì sao anh yêu em? % 1+ l % i # ? VVèi shén me nĩ ài wỏ? Wuây sán mơ nỉ ai ủa?. 2900. Anh không biết vì sao?. ỉt * n Ẩ » ft & ? w ỏ bù zhĩ dào wèi shén me? ủa bu trư tao wuây sẩn mơ? 2901. Lý do gì mà ông về hưu? ít >L i. 0. %. i. Mi ?. Shén me yuán yĩn nì tùi xuĩ? Sấn mơ doén din nỉ thuây xiu? 2902. Vì sứ c khỏe không tốt.. I Ĩ 8 Í Ị ? . Yóu yú shẽn tã bù hăo Dấu dúy sân thi bu hảo. 462.

<span class='text_page_counter'>(456)</span> 2903.. Căn cứ vào đâu mà anh nghi ngờ anh ta? I. 1. ĩ. B ff B. » ?. Gẽn jù ná lĩ nĩ huái yí tã? Cân chuy ná lì nỉ hoái ý tha? 2904.. Dựa vào hành động của anh. ta.. R ÍẾ Ôi Ri* o Ãn tã de xing dõng. An tha tơ xíng tung. 17.. CÂU C H Ữ. “ ÍE”. Định nghĩa: Là loại câu mang ý nhấn mạnh xử lý của động từ và kết quả của sự xử lý đó. Công thức: Chủ ngữ fl! tản ngữ động từ thành phần khác 2905. Tôi đã làm xong bài tập rồi.. 8 ỈG $ >1 lí t ĩ o' w ỏ bả liàn xí zuò wán le. ủa bả len xí chua woán lơ. 2906. Quyển sách này tôi đọc qua rồi. s í E i ỉ í ^ i í a ĩ o Wõ bă zhè bẽn shũ dú guò le. úa bả trơ bằn su tú cua lơ. 2907. Xin ông giới thiệu 1 chút về tình hình công ty. ỉi % 1 % Ỉ1 ii 5] Ể5 ầ a * n ỈS - T «e o Qing nỉ bả nì men gõng sì de qing kuàng lái jiè shào yí xià ba Chíng nỉ bá nỉ mân cung xư tơ chíng khoarg lái chia sao Ỷ xi-a ba.. 463.

<span class='text_page_counter'>(457)</span> 2908. Bên ngoài rất lạnh, em mặc áo vào đi. n ÌS ìé * , 15 f I ? 1 00 o Wài biàn hén lẽng, ni bả wài tào chuàn shàng ba Woai ben hấn lẳng, ni bả woai thao troan sang ba. 2909. Em đã nói với anh sự việc đó chưa?. n ữ ỈE i f s. « ĩ ỊS ?. w ỏ yí bâ nà jiàn shi gão sù nĩ le ma? ủa ý bả na chen sư cao xu nì lơ ma? 2910.. Nếu thi rờt môn này thi không được tốt nghiêp.. nI. ri *Rfi. « ^ ts ¥ itto. Rú guõ bả zhè mén kè kăo bù jí gé, jìu bù néng bì yè Rú của bả trơ mán khơ khảo bu chí có, chiu bu nấng bi dê. 2911. Hôm này tôi không mang tiền đi. H S Ị H Ì * . Jĩn tiãn wỏ bù bả qián dài lái. Chin then ủa bu bả chén chai lái.. 2912. Anh đặt nó ờ đó. % ỈE t. Sì s. «i J U. Nĩ bả tă fàng zài nà r. Ní bả tha fang chai na r. 2913. Nhờ anh đưa cuốn sách này cho bạn ấy. ỈI % ỈE a * 15 8 ® «e c Qíng ni ba zhè bẽn shu gi tà ba. Ching nì bả trơ bẩn su cầy tha ba. 2914. Mang hành lý về nhà cho tôi. ỈC í í ? *ễ 0 i c Bả xíng lĩ ti wỏ dài húi jiã. Bả xing lỷ thi ủa tai huáy chi-a. 464.

<span class='text_page_counter'>(458)</span> 2915. Chị hãy mang bộ quần áo đó lai đây. Ni bả nà tào yĩ fu lái zhè r ba Ní bả na thao y fu lái trơ r ba.. 18.. CÁ U S O SÁNH. A. CÂU S O SÁNH VỚI. 8". 2916. Ý kiến của bạn giống ý kiến của tôi % M i a ữ ắ 0 - 8 . Nĩ de yi jiàn gẽn wõ de yí yang Nì tơ y chen cân ùa tơ ý dăng. 2917. Ý kiến của 2 người học giống nhau. ÍẾ íìl B t. A íỉ *. ã -. » o. Tã men liăng gè rén de yì jiàn yí yang. Tha mân tơ y chen ý dăng. 2918. Tính cách 2 người họ không giống nhau.. ỈẾ lil R 15 ts T' - $ ọ Tã men liá xing gé bù yí yang Tha mân lìa cơ rán bu ý dăng. 2919. Tiểu Minh học giỏi như bạn.. 'J» H HỈR. f - B 5Ỉ o. Xiăo míng gẽn nĩ xué yí yang hảo. Xẻo míng cân ni xuế ý dăng hảo. 2920. Con đường này rộng bằng con đường kia.. a * Ba. k -« 8 .. Zhè tiáo lù gên nà gè tiáo yí yang kuăn. Trơ théo lu cân na théo ý dăng khoản.. 465.

<span class='text_page_counter'>(459)</span> 2921. Ý của câu này không giống ý của câu kia a. T. 6]. ĩ. M. 1. g. ỈE. i. T. *. -. B. o. Zhè gè jù zi de yì si gẽn nà gè bù yí yang Trơ cơ chuy chư tơ y xư cân na cơ ý dăng. B.. CÂU SO SÁNH DÙNG CHỮ “W ”. Định nghĩa: Là loại câu so sánh mà có ý biển đạt chủ thể đã đạt đến 1 trình độ nào đó. A i 2922. B. (« !> /» *). TÍNH T Ừ. Anh ta nghèo như tôi.. II w a a & a s o Tã yỏu wỏ zhè me pin qióng. Tha dấu ủa trơ mơ pin chúng. 2923. Bạn thich nghe nhạc giống tôi phải không?. b' w ỉt ỉẳ 1 1 « í Ế % , s Di ? Ni yọu wõ zhè me xĩ huãn tĩng yĩn yuè, shi ma^ Ní dâu ủa trơ mơ xỉ hoan thing din duê, sư ma? 2924. Chiếc xe này đẹp như chiếc xe kia.. a i¥ W » a a i> » fo Zhè liàng chẽ ỵõu nà liàng zhè me hăo kàn. Trơ leng trơ dầu na leng trơ mơ hảo khan 2925.. Nhà tỏi không đẹp như nhà của bạn. Ì i Ì H « f » & ỉỉ f o w ỏ jiã méi ỵỏu nì jiã nà me hảo kàn. ủa chi-a mấy dẩu nỉ chi-a na mơ hảo khan. 2926. Chị gái tôi không cao như tôi.. 466.

<span class='text_page_counter'>(460)</span> n. «. M. 3. w. n. ỉẳ. >L ề. o. w ỏ jiẽ jie méi yõu wõ zhè me gão. úa chìa chia máy dẩu ủa trơ mơ cao 2927. Tói học không giòi bẳng Hương.. 8 t í 3 w i ỉẳ & » . w ỏ niàn shũ méi yỏu xiàng zhè me hăo ủa nen su mấy dầu xeng trơ mơ hảo 2928. Nhưng Hương dậy sớm bằng tôi.. ãj i 8 8 i w á 9 & ¥ c Kẻ shì xiàng qĩ dé yỏu wõ nà me zăo Khờ sư xeng chỉ tớ dấu ủa na mơ chảo. 2929. Số dân Hà Nội không nhiều bẳng số dân Sài Gòn.. s PJ A a. ã. w. I. ã. H. 5. o. Hé nèi rén shù méi yỏu xĩ gõng de duõ. Hớ nây rán su máy dấu xi cung tơ tua 2930. Con hẻm này không hẹp bằng con hẻm nhà tôi a * a i H a s s Ì B * ố ¥ o Zhè tiáo hú tòng méi yỏu wỏ nà tiáo lù zhăi. Trơ théo hú thung máy dầu ủa na théo lu trải.. 2931. Cõng viên này không đẹp bằng công viên hôm qua đi.. a t a Ẽ á w n i í ti I * o Zhè gè gõng yuán méi yồu zuó tiãn qù de piào liàng. Trơ cơ cung doén mấy dẩu chúa then chuy tơ peo leng.. c.. CÂU SO SÁNH CHỮ. "tt". 2932. Nhà tôi bé hon nhà bạn.. n t ỉt %. 'J' o 467.

<span class='text_page_counter'>(461)</span> Wõ jiã bĩ nĩ de xiảo. ủa chi-a bí nỉ tơ xẻo. 2933. Hôm nay còn nóng hơn hôm qua.. Ậ * tt lị * ỉ B ọ Jĩn tiãn bĩ zuó tiãn gẽng rè. Chin then bỉ chúa ten câng rơ. 2934. Xe tôi mới hơn xe bạn 1 chút. n à $ VL i8 i - 5. w ỏ de chẽ bí nĩ de xĩn yì diản. ủa tơ trơ bí nỉ tơ xin y tẻn.. 2935 ở đáy lạnh hơn chỗ tôi nhiều.. 8 Jl ả 8 1 iL* % ĩ o Zhè r bĩ wố nà r lẽng duõ le. Trơ r bỉ ủa na r lẩng tua lơ. 2936.. Nhản khẩu Hồ Chí Minh nhiều hơn Hà Nội.. Ỉ8 % BS Ệ 05 A p tt a ra 03 5= Hú zhi míng shi de rén kõu bi hé nèi de duõ. Hú trơ míng sư tơ rán khẩu bi hớ nây to tua. 2937. Con hẻm nhà tôi hẹp hơn con hẻm này.. « li] S 8 l l * í l i l Ị Ì H : i ẳ * f õ w ỏ men jiã nà tiáo hú tòng bĩ zhè tiáo zhãi. ủ a mân chi-a na théo hú thung bỉ trơ thép trải. D.. CÂU SO SÁNH VỚI “ « / * / — 8 ". 2938. Tôi rất giống mẹ. « ỈB. \ị. «. ề. c. w ỏ hẽn xiảng mủ qìn.

<span class='text_page_counter'>(462)</span> úa hán xeng mủ chin 2939. Chị áy nói nhanh như gió thế. tt. Ul. IX. R. H. IK. .. Tã shuõ kuài xiàng fẽng chũi. Tha sua khoai xeng fâng truây 2940. Ông ta vẽ giống lắm.. Ề ầ'\ầ %® ĩ Tã hùa de xiàng jí le. Tha hoa tơ xeng chí lơ. 2941. Mắt sáng như ngọc. Bg 18 i. ĩ. -. fi m « .. Yản jing xàng yù yí bàn ming liàng. Dẻn ching xeng duy y ban míng leng. 2942. Tôi thông minh như bạn.. # 8 B a B E 18 Wỗ xiàng nĩ zhè yang cõng míng. ủa xeng nỉ trơ dăng chung míng. E.. CÂU SO SÁNH DÙNG “ ® ”. 2943. Mặt nước phẳng như gương. * ¥ HD » T Shũi ping rú jìng zi Suáy píng rú ching chư. 2944. Vạn sự như ý.. n ĩ. ffli. Wàn shi rú yi. Woan sư rú y. 469.

<span class='text_page_counter'>(463)</span> 2945. Lòng như lừa đốt. Í> - 1 % ■ > Xĩn yi rú fén. Xin y rú fấn. 2946. Mọi việc không như con người mong muốn. ? T' ® A i . Suó yõ shì bù rú rén yuàn. Xúa dẩu sư bu rú rấn doén.. 2947. Thành tích của tôi không bẳng anh ấy. s » 8 i * n K » . Wõ de chéng jì bù rú nĩ de. ủa tơ trấng chi bu rú nỉ tơ. 2948. Đi bộ không nhanh bằng đi xe. í R * ầ s ¥ « . zỏu lù bù rú jí chẽ kuài. Chầu lu bu rú chí trơ khoai. 19.. CÁ U TRÌNH B À Y S ự LOẠI T R Ừ. 2949 Hôm nay ai nấu ăn thế? $ * « * » « ? Jĩn tiãn shúi lái zuò fàn? Chin then suấy lái chua fan? 2950. Ngoài bạn ra, ai cũng không biết náu. í ĩ BB» ,. t. %. T' ê K s o. Chú le ni yĩ wài. dà jiã dõu bú hùi zuò fàn Trú lơ ni ỳ woài. ta chi-a tâu bú sư huảy chua tan. 2951. Anh biết tiếng Nhật không?. K ê Hi í V 470.

<span class='text_page_counter'>(464)</span> Nĩ hùi rì yú ma? Nì huây rư dủy ma? 2952. Ngoài tiếng Hoa ra, tiếng gì tôi cũng không biết.. 18 7 s «. ít i » i s Ể * » # . Chú le hàn yú, shén me wài yú wỏ yè bù zhĩ dào. Trú lơ hán duỷ, sấn mơ huây duỷ 2953. Còn ai biết chuyện nào không?. ã w # ĩo # á ft*iỉ? Hái yỏu shúi zhĩ dào zhè jiàn shì ma? Hái dẩu suấy trư tao trơ chen sư ma? 2954. Ngoài bạn bây giờ mới biết ra, ai cũng biết rồi.. R Ĩ 8 S S Ĩ H ,. * s a » « ĩ .. Chú le nĩ xiàn zài cái zhĩ dào, dà jiã dõu zhĩ dào le Trú lơ nỉ xen chai chái trư tao, ta chi-a tâu trư tao lơ. 2955. Bây giờ em muốn gi?. lĩ £ R ỉ ít l ? Xiàn zài nĩ yào shén me? Xen chai nỉ dao sấn mơ? 2956. Ngoài đi ngủ ra, em không muốn gi hết.. 8 t a ỈK ít l s w T' f . Shùi jiào yĩ wài, shén me wõ yẽ bú yào. Suây cheo ỷ woai, sấn mơ ủa dẻ bú dao. 2957. Ai biết bơi? i6 ê ® iíí ? Shúi hùi yóu ỵỏng? Suấy huây dấu dùng? 2958. Ngoài tòi ra, ai cũng biết bơi. 471.

<span class='text_page_counter'>(465)</span> R ĩ # « * . * s ff ê 8 i* > Chú le wõ yĩ wài, dà jiã dõu hùi yóu yõng. Trú lơ úa ỳ woai, ta chi-a tâu huây dâu dùng. 2959. Ngoài âm nhạc ra, anh còn thích gì nữa không?. B ĩ a * à » , % iĩ i R It Ị ! Chú le yĩn yuè yĩ wài, ni hái xĩ huận shén me? Trú lơ din duê ỷ woai, nỉ hái dẩu xỉ hoan sấn mơ? 2960. Ngoài âm nhạc ra, tỏi còn thích xem ti vi. R T i s KỈ ỈK # iĩ I « Ễ í « . Chú le yĩn yuè yĩ wài, wỏ hái xĩ huân kàn diàn shì. Trú lơ din duè ỷ woai, ủa hái xỉ hoan khan ten sư.. IV.. CÂ U. PHỨC. 1.. CÂU PH Ứ C C Ó QUAN HỆ NGANG. 2961. Bạn vừa ăn vừa. HÀNG.. nói, chẳng ra làm sao c ả .... % X Bỉ X « ,. * £ & Ố Éỉ ?. Nĩ yòu chĩ yòu shuỗ, bù zẽn me yang de7 Nỉ dâu trư dâu sua, bu chần mơ dăng tơ? 2962. Có chuyện gi thế? Vừa cười vừa nói 1 minh.. w It í i ? I 2 X jg 7.. % ■. Yọu shén me shì? Zì jĩ yòu shuõ yòu xiào. Dầu sấn mơ sư ? Chư chỉ dâu sua dâu xeo 2963. Tôi không phải là anh hùng mà là người yêu em. «* 1% 8i I s. % ÌB A. Wõ bú shì yĩng xióng ér shì ài nĩ de rén. ủa bú sư ding xúng ớ sư ai nỉ tơ rán.. 472.

<span class='text_page_counter'>(466)</span> 2964. Anh 1 mặt nói yêu tôi, 1 mặt nói yêu cô ấy Cuối cùng anh yêu ai?. B - S Í 8 Í #, i ifi?. -. ni. H£tt , í'l ® 1 5 !. Nĩ yi fàng miàn shuõ ài wõ, yì fàng miàn shuõ ài tã. dào dă nĩ ài shúi? Nỉ y fang men sua ai ủa, y fang men sua ai tha, tao tí nỉ ai shúi? 2965. Tôi vừa học, vừa làm thêm.. # - a l í ,. -. ÌS ÍT I. Wỗ yi biàn niàn shũ, yì biàn dă gõng. ủa y ben nen su, y ben tả cung. 2966. Công việc này, có lúc tôi tàm, có lúc bạn làm.. i ằ ỉ í i K . w018 ta, wBí % Ịtc Zhè fẽn gõng zuò, yóu shí wõ zuò, yõu shi ni zuò. Trơ fân cung chua, dầu sứ ủa chua, dâu sứ nỉ chua. 2967. Bạn đang làm gì thế?. % iE s « ít >L ? Nĩ zhèng zài zuò shén me? Nỉ trảng chai chua sấn mơ? 2968. Vừa ăn cơm, vừa nghe nhạc.. EO Oỉ ts, XIR f s c Ji chĩ fàn yòu tĩng yĩn yuè. Chí trư fan dâu thing din duê. 2969. Tỏi học tiếng Hoa đồng thời cũng học tiếng Nhật.. a f a ii R Bí tì f B ỉẫ o Wõ xué hàn yú tóng shí yẽ xué rì yủ. ủa xuế han dủy thúng sứ dẻ xuế rư dủy.. ị73.

<span class='text_page_counter'>(467)</span> 2. CÂU PHỨC LIÊN QUAN. Định nghĩa: Là loại câu phức mà các phản cáu biéu thị động tác, hay sự kiện đang liên tục phát sinh. 2970. Sự việc này, lúc đầu tỏi có chút không thõng, sau đó mới hiểu.. a. , 8 5t a w e * a ; ẹ * * * o. Zhè jiàn shì qíng, qĩ xiàn wỏ yõu xiẽ bú tòng, hòu lái cái dỏng . Trô chen sư shíng, chỉ xen úa dẩu xía bu tùng, hâu lái chái tùng. 2971. Đầu tiên chúng ta ăn sáng, sau đó đi chơi nhé!. n ft. « n Oỉ¥ ts , I l ĩ ! "E!. Shõu xiàn wỏ men chĩ zảo fàn, rán hòu qù wán ba! sẩu xen ùa mân trư chảo fan, rán hâu chuy woán ba! 2972. Tiếp theo tôi là ai? I » tt g Ỉ8 Dỉ ? Jiè zhè wõ jìu shi shúi ne? Chia trơ ủa chiu sư suáy nơ?. 2973. Tiếp theo tôi là anh.. H I # ũ i ií o Jiè zhè wỗ jìu shì nĩ. Chia trơ ủa chiu sư nỉ. 2974. Anh phát biểu tiếp theo đó. 1 lí li i. t t. =. Shì nĩ jiè zhè fã biăo de. Sư nỉ chia trơ fa bèo tơ. 2975. Làm việc gì cũng vậy, nên suy nghĩ kỹ sau đó. 474.

<span class='text_page_counter'>(468)</span> 0 ít l ? tì - 8, 6 i* 3 3 tt f t . « 1 ? * Ì o Zuò shén me shì yẽ yí yang, yĩng gài shẽn shẽn de kảo lù, rán hòu cái jué dìng Chua sấn me sư dẻ ý dăng, ding cai sân sân tơ khảo luy, rán hâu chái chuế ting. 2976.. Bạn đi thi tôi đi.. fóí ĩ ít M ĩ o Nĩ qù wõ jìu qù. Nỉ chuy ủa chiu chuy.. 3. 2977. CÂU PH Ứ C L Ự A CHỌN Tôi mệt lắm, không muốn ăn gì hết. í. t. í. ĩ ,. n. i. %. ffl ». *. _B. n. o. Wõ tài lèi le, shén me dõng xĩ wỏ bù xiảng chĩ. ủa thai lây lơ, sấn mơ tung xi ủa bu xẻng trư. 2978. Hoặc là ăn cơm, hoặc là uống sữa. Anh phải ăn gì đi chứ. n Ề n s ,. sĩ i. Da ã ị « , lĩ s Dí đ $ I !. Huò zhẽ chĩ fàn, huò zhé hẽ diản níu nải,nĩ yào chĩ diản dõng xĩ ya! Hua trờ trư fan, hua trờ hơ tẻn níu nải, nỉ dao trư tẻn tung xi da! 2979. Hoặc là tiếp tục học, hoặc là đi làm, con phải chọn. a i * a S Í . s t t ± « , B * 8o Huò zhẽjì xũ niàn shũ, huòzhẽ shàng bàn, nĩyào xuản. Hua trờ chi xuy nen su, hua trờ sang ban, nỉ dao xoèn.. 2980. Tôi là sinh viên, không phải là học sinh cấp ba. S i Ầ I í , H ẵ H ĩ o 475.

<span class='text_page_counter'>(469)</span> 5.. CÂU PHỨC TÓNG PHÂN. Định nghĩa: là loại câu phức mà một phân câụ nói về tổng thệ, những phản câu còn lại phân tích khai triển từ ý tông thể đó. 2993. Con ở nhà phải làm một số việc: giặt đồ, nấu ă n ..... f l í í i ỊB íì I. : ỉí s I ■ H 5S o 'o o. Nĩ zài jiã yào zuò xiẽ fẽn gõng zuò: xĩ yĩ fu, zuò fàn .. Nỉ chia chi-a dao chua xia fân cung sư: xỉy fu, chua fan .... 2994. Bạn thật khó hiểu: lúc cười, lúc khóc.. « II 1 1 : w Bí * , ti Bí 3? o Nĩ zhẽn nán dõng: ỵỏu shi xiào, yõu shí kù. Nỉ trân nán tùng: dẳu sứ xeo, dẩu sứ khu. 2995. Đi du lịch và nghe nhạc, đây là hai sở thích của tôi. ỉ. Ị. i. fD i. ã £ ,. à s a i ! ỉ i T t » o. Qù lù yóu hé tĩng yĩn yuè, zhè shì wõ de liăng gè ài hào. Chuy lủy xíng, hé ting din duẽ, trơ sư ủa tơ lẻng cơ ai hao. 2996. Em có hai lựa chọn: một là ở nhà nấu ăn, hai là đi chơi với anh.. I s ỈB a ĩ % o Ní yỏu liăng gè xuăn zé: yì shì zài jiã zuò fàn, èr shi gẽn wỗ qù wán. Ní dẩu lẻng cơ xoèn chớ: y sư chai chi-a chua fan, ơ sư cản ủa chuy woán. 2997. Thức ăn ngon quá: cơm ngon, canh ngọt. ft a * » Dĩ : Ĩ6 5Ỉ Bỉ , % 5Ỉ os : Shí pĩn tài hảo chĩ: fàn hào chĩ, tàng hảo hê. Sứ pỉn thai hảo trư: fan hảo tai’, thang hảo hơ. 478.

<span class='text_page_counter'>(470)</span> 6.. CÁU PHỨC CHUYÉN NGOẠC. Đinh nghĩa: là câu phức mà các phân câu đưa ra những ý khác nhau, thậm chí là hoàn toàn trái ngược, đối lập 2998. Bạn rất thông minh nhưng chưa chăm chỉ. « s B II òí f a a tt * ọ. Nĩ hẻn cõng míng dàn shì hái mệi rèn zhẽn. Ni hẩn chung ming tan sư hái mấy rân trân. 2999. Cho dù bạn thành công nhưng không nên kiêu ngạo. ẽ s 1đô l ỡi ếJ ẽ i ỉ B t o Jĩn guăn nĩ chéng gõng kẽ shì bú yào jião ào. Chín quản nỉ tráng cung khờ bú dao cheo ao. 3000. Tuy rằng bạn nói đúng, song tôí vẫn thích lảm theo ý tôi.. ẵ * 18 ã a i ã 8 8 lỉ .■ n IH I s * 18c Suĩ rán nĩ shuõ dùi bú guò wỏ hái ãn zhào wõ de yì jiàn lái zuò. Xuây rán nỉ sua tuây bú cua ủa hái an trao ủa tơ y chen lái chua. 3001. Tất nhiên ai cũng có lỗi lầm nhưng phải biết nhận lỗi.. ttá. o. Gù rán dà jiã dõu fàn cuò wù dàn shì yào rèn wù. Cu rán ta chi-a tâu fan chua u tan sư dao rân u. 3002. Bạn tin tôi vậy mà có lúc tôi đã nghi ngờ bạn.. k’ iằ n « Pĩ w Bí n. ế. s s BÕ. Nĩ xiãng xĩn wỏ rán ér yỏu shí wõ yẽ huái yí nĩ. Nỉ xeng xin ủa rán ớ dầu sứ úa dẻ hoái ý nỉ. 3003. Trời mưa to nhưng tôi phải đi.. 479.

<span class='text_page_counter'>(471)</span> 5.. CÂU PHỨC TỐNG PHẢN. Định nghĩa: là loại câu phức mà một phân câu nói về tỗng thệ, những phân câu còn lại phân tích khai triển từ ý tỏng thể đó. 2993. Con ở nhà phải làm một số việc: giặt đồ, nấu ă n .... K. ỉĩ. *. tt ề. I. \ì :. tt I. 3t’ «. HE ,. n. tfi. o o 0. Nĩ zài jiã yào zuò xiẽ fẽn gõng zuò: xĩ yĩ fu, zuò fàn . Nì chia chha dao chua xia fân cung sư: xìy fu, chua fan .. . 2994. Bạn thật khó hiểu: lúc cười, lúc khóc. K i E «i. :. wB ís. ,. ti. B í£. o. Nĩ zhẽn nán dỏng: ỵỏu shí xiào, yõu shí kù. Nì trân nán tùng: dẳu sứ xeo, dẳu sứ khu 2995. Đi du lịch và nghe nhạc, đây là hai sở thích của tôi.. ĩ «6® foDfíỀ. %. , i!1 a íỉn t f 5f=. Qù lu yóu hé tĩng yĩn yuè, zhè shì wỏ de liăng gè ài hào Chuy lủy xing, hé ting din duẽ, trơ sư ủa tơ lẻng cơ ai hao. 2996.. Em có hai lựa chọn: một là ờ nhà náu ăn, hai là đi chơi với anh.. « Wf f i t a S : - S S S » i S ,. I s ỈE B. ĩ % o Ní yỗu liăng gè xuăn zé: yi shi zài jiã zuò fàn, èr shi gẽn wõ qù wán. Ni dẩu lẻng cơ xoèn chớ: y sư chai cht-a chua fan, ơ sư cân ủa chuy woán. 2997. Thức ăn ngon quá: cơm ngon, canh ngọt. * a * » Oỉ: ỈS 5 f Oỉ, a ĩỉ o s Shí pĩn tài hăo chĩ: fàn hăo chĩ, tàng hảo hẽ. Sử pìn thai hảo trư: fan hảo trư, thang hảo hơ. 478.

<span class='text_page_counter'>(472)</span> 6.. CÂU PHỨC CHUYÉN NGOẠC. Đinh nghĩa: là câu phức mà các phân câu đưa ra những ỷ khác nhau, thậm chí là hoán toàn trái ngược, đôi lập. 2998. Bạn rất thông minh nhưng chưa chăm chỉ.. B ÍB tể i. i ễ s s ũ Mo. Nĩ hẽn cõng míng dár) shì hái méi rèn zhên. Ni hẩn chung míng tan sư hái mây rân trân. 2999. Cho dù bạn thảnh công nhưng không nên kiêu ngạo. ẽ ĩ * « 0 wĩ ỉ ĩ » Bo Jĩn guăn nĩchéng gõng kè shì bú yào jião ào. Chín quản nỉ trấng cung khờ bú dao cheo ao. 3000 Tuy rằng bạn nói đúng, song tôi vẫn thích làm theo ý tôi.. ẫ 8 %Ỉ5Í n Tx a ã a 15 ■. ỉt tì I a * ề. 0. Suĩ rán nĩ shuõ dùi bú guò wố hái ãn zhào wỏ de yì jiàn lái zuò. Xuây rán nỉ sua tuây bú cua ủa hái an trao ủa tơy chen lái chua. 3001. Tất nhiên ai cũng có lỗi lầm nhưng phải biết nhậnlỗi. @ «. Ẳ. Ệ. Hỉ. ỉi. ÌI. ỈI. i. f. tt. 8. o. Gù rán dà jiã dõu fàn cuò wù dàn shì yào rèn wú. Cu rán ta chi-a tâu fan chua u tan sư dao rànu. 3002. Bạntintôi vậy mà có lúc tôi đã nghi ngờ bạn.. ISỊ «Ị ỉs. n SI i w Hí s Ế ti s L. Ni xiãng xĩn wỏ rán ér yỏu shí wõ yẽ huá>'«' Nỉ xeng xin ủa rán ớ dẩu sứ úa ứèhoáiỷni 3003. Trời mưa to nhưng tôi phải đi..

<span class='text_page_counter'>(473)</span> ĩ. Ẳ. i. ,. ỘJ g. a. ĩ. í. o. Xiả dà yủ, kẽ shì wỏ yào qù Xi-a ta dủy, khờ sư ủa dao chuy. 3004. Không ai biết vậy mả ban biết sao7 3. ii. B. lí. %. *D i l Lí ?. X. Méi yõu rén zhĩ dào rán ér nĩ zhĩ dao ma7 Mấy dầu rấn trư tao, rán ớ nỉ trư tao ma? 3005. Mọi người không tin bạn nhưng tôi tịn bạn Ẳ |. Ị. la. l i liỉ ít 5] f. ă. ^ 'íi. Dà jiã bù xiăng xĩn nĩ de hùa kẻ shì wõ xiãng xĩn nĩ. Ta chỉ-a bu xeng xin nỉ tơ hoa khờ sư ủa xeng xm nỉ 3006. Hôm nay tuy rất mệt nhưng tỏi vẫn đi làm. $ *. a. K ỈB “. 51 I. ỉt tì ± « c. Jĩn tiãn suĩ rán hẻn lèi kẽ shi wõ yẽ shàng bàn. Chin then xuây rán hẩn lây khờ sư ùa dẻ sang ban 3007. Tuy rằng anh đúng, nhưng tôi cũng không sai.. ẵ .* lí lí ,. õị. § g tì a ii o. Suĩ rán nĩ dùi kẽ shì wỏ yẽ méi cuò. Xuây rán nỉ tuảy khờ sư ủa mấy chua. 7.. CÂ U P H Ứ C GIẢ TH IÉ T. 3008. Nếu như bạn cần thận hơn thì không xảy ra việc này. ầ I % /j\ ủ 8 * iB i ị f f | 0 Rú guõ nĩ xiảo xĩn jìu bù chũ zhè jiàn shì Rú của nỉ xẻo xin chiu bu tru trơ chen sư . 3009. Giả sử anh áy nói yêu bạn thì bạn sẽ làm sao7. r, ỉ ĩ 1« ỉft f 155, l ĩ 8 i I 480. »?.

<span class='text_page_counter'>(474)</span> Jiã shĩ tã shuõ ài ní, nĩ jiu zẽn me bàn? Chi-á sử tha sua ai nì, ní chiu chẩn mơ ban? 3010. Nếu như có việc đó, tôi cũng không biết nên nói sao. 50 * w Ổ íí * ,. n ề * a i! 1 1 iff c. Rú guỗ yuỏ zhè jiàn shi, wỏ yẻ bù zhĩ dào zẻn me shuõ Rú của dầu trơ chen sư, úa dẻ bu trư tao chân mơ sua 3011. Ngay cả tôi cũng không, biết lẽ nào bạn biết. f ỉ I. s. *. ỈK, «. ầ. %. 9 il. c. Jìu shì wỗ bù zhĩ dào, nă pà nĩ zhĩ dào. Chiu sư ủa bu trư tao, nả pa nì trư tao. 3012. Nếu ngày mai chù nhật, mình sẽ đi chơi.. í I 8 H. ,. « fỉl. -. 8 ĩ a. o. Ruò shi nĩ yõu kõng, wỏ men yì qĩ qù wán. Rua sư ní dẩu khung, ủa mân y chìchuy woán. 3013. Dù cho bạn không nói, mọi người cũng nói.. B ÍI % i i a ,. * s tì ỉ# ãj * o. Jí shĩ nĩ bú shuõ, dà jõ yẻ shuõ chũ lái. Chi-á sử nỉ bú sua, ta chia dẻ sua tru lái 3014. Nếu anh không ăn thì em cũng không ăn.. u 1 % * Dĩ # Ế. 0Z 0. Rú guõ nĩ bù chĩ wỗ yè bù chĩ. Rú của ni bu trư ủa dẻ bu trư. 3015- Nếu em rỗi, mình cùng đi uống cà phê. 5H s l í w ỉ , Rú guõ ni yọu kõng, wỏ men yi qĩ qù hẽ kã fẽi Rú của ni dâu khung, ủa mân y chỉ chuy hơ ca fây. 3016. Dù cho bạn nói gì, vẫn không thuyết phục được tôi 481.

<span class='text_page_counter'>(475)</span> K. s %ig It l. , ìĩ s T' ut SK a ,. Jiu shì nĩ shuõ shén me, hái shì bù shuõ fú wó Chiu sư ni sua sán mơ bu sua fú ủa 3017.. Nếu ngày mai bạn đến. tồi sẽ làm com mời. bạn. ỈOs 01 * 15 * , ĩì n w ỈS ii % c Rú guõ ming tiãn ni lái, wõ jìu zuó fàn qíng nĩ. Rú của ming then nỉ lái, ủa chiu chua fan chíng nỉ. 3018. Ban vẫn là ban, dù cho chuyện gi xảy ra đi nữa.. lí 3 § K I? f ÍH ỉt l f o Nĩ hái shì nĩ jín guản chũ shén me shì. Nỉ hái su nỉ chín quản tru sấn mơ sư 8. 3019.. CÁ U P H Ứ C NHÂN QUẢ Vi ai, bảy giờ tôi như thế này.. * 7V ,. n ỉ! s I s. éo. Wèi le ni wõ xiàn zài shì zhè yang. Wuây lơ nỉ, ủa xen chai sư trơ dăng 3020 Nghe nói vì chia .ay anh ta mà bạn. phải vào viện.. ị ỈS @% iB IỀ ữ ¥ HI ữ s a A I K = Tĩng shuõ yĩn wèi gẽn tã fên shõu suỗ yl yào jìn rù yì yuàn. Ting sua din wuây cân tha fân sẩu xúa ỷ dao chin ru y doen. 3021. Do nghe lời ba mẹ, vi vậy tôi kết hỏn với anh ta.. È T "Ji ')ỉ s M\ỉ , s Itt s. fẾ ỉẵ <6 ,. Yọu yú tĩng fù mũ de hùa. yĩn cĩ wỏ gẽn tã jié hũn. Dâu dúy thing fu mủ tơ hoa, din chừ ùa can tha chia huân. 3022. Sờ dĩ mọi người nói như thế là bởi vì muốn tốt cho bạn thôi.. 482.

<span class='text_page_counter'>(476)</span> Zhi suõ yĩ dà ji zhè yang shuõ, shi yĩn wèi yào dùi ni hảo ér yĩ. Trư sủa ỷ ta chi-a trơ dăng sủa, sư din wuày dao tuãy nỉ hảo ớ ỷ 3023. Đã là con cái thi phải nghe lời bố mẹ.. s í I 8 ĩ ã ! í X s fi iẫ = Jí rán shì hái zi jìu yào tĩng fù mũ de huả. Chí rán sư hái chư chiu dao thing fu mủ tơ hoa. 3024. Vi không cần thận nên tôi đá để sách ờ nhà.. a * a i I\\ ù ,. M I í. i s I. Yĩn wèi wỏ bù xiảo xĩn, suỏ yĩ wỗ bá shũ fàng zài jiã. Din wuây ủa bu xẻo xin, xúa ỷ ùa bả su fang chai chi-a. 3025. Tôi bệnh nên không thể đi học được.. Ỉ! I T,. Bi ữ ỉ 51 1 à o. Wõ bing le, suó yĩ bù kè shàng kè. ủa bing lơ, xúa ỷ bu khờ sang khơ. 3026. Do hút thuốc nèn tôi bị ho.. vS T/« tt. 8 « * o ^3. Yóu yú wỏ chõu yàn wõ ké sõu. Dáu dúy ủa trâu den ủa khớ sâu.. 9.. CÂU PHỨC ĐIẾU KIỆN. 3027. Chỉ cần anh chăm chỉ thì sẽ thành công. K s s u n «ftaião Zhĩ yào nĩ rèn zhủn nĩ jiu chéng gõng Trử dao nì rân trân nỉ chiu chấng cung 3028. Chỉ có bạn nói mới làm cho anh ta hiểu R I % ift * lf i ff o 483.

<span class='text_page_counter'>(477)</span> Zhí yõu nĩ shuõ cái shĩ tã dòng Trứ dấu nỉ sua chái sử tha tùng. 3029. Chì cần anh ờ bẽn, em không sợ gì cả. R 5 K S Ì I i ì l t It l Ế Ị 1fl = _ Zhĩ yào nĩ zài wõ shẽn biãn wỏ shện me yé bú pà. Trử dao nỉ chai ủa sân ben ủa sấn mơ dẻ bú pa. 3030. Trừ phi mọi người không nói, tôi mới nói. BME * % i « « 3 « o Chú fẽi dà jiã bú shuõ wỏ cải shuõ Trú fây ta chi-a bú sua ùa chái sua 3031. Bát kể thê nào. anh nhất định cũng phải đến. i. ỈÈ. %. l. 8 ,. %. -. í. * «E c. Bú lùn zén me yang, nĩ yí ding lái ba Bú luân chẩn mơ dăng, nỉ ý ting lái ba 3032.. Bất luận tôi nói như thế nào, anh ấy cũng không nghe.. * i a £ n tt , ề tì T' « o Bù guản wỏ zèn yang shuõ, tã yẽ bù tõng Bu quản ùa chẩn dăng sua, tha dẻ bu tùng. 3033. Bất kì chuyện gì xảy ra thì nói với anh nhé. lỉ % ítì (+ & f á ti a iẵ "B o Rèn píng chũ shén me shì jìu dùi wõ shuõ ba. Rân ping tru sán mơ sư chiu tuây ủa sua ba. 3034. Tôi luôn đi làm đúng giờ, trừ phi bị ốm.. sề. ề. ;s Bív±jy. s « ỉ « =i. ĩjí. w ỏ zỏng shì zhủn shí shàng bãn, chú fẽi shẽng bìng. ủa chùng sư truẩn sứ sang ban, trú fây sâng bing.. 484.

<span class='text_page_counter'>(478)</span> 10.. CÂU PHỨC MỤC ĐÍCH. 3035. Để hiểu bài, tôi đọc đi đọc lại nhiều lần. % ĩ « * , H H á ĩ Ị S ọ Wèi le dóng kè, wõ dú lái dú qù duõ cì. Wuây lơ tùng khơ, ủa tú lái tú chuy tua chư. 3036. Để khỏi lo lắng, bạn nói ra cho tôi nghe - a ầ a , % » « tt ai * “0 0 Yĩ biàn zháo jí, nĩ gẽn wỏ shuõ chũ lái ba. Ỷ ben tráo chí, nỉ cân ủa sua tru lái ba. 3037. Đễ tránh thi rớt, bạn nên cẩn thận. *. i. t. *. R *. .. %. Ê ỉ ỉ 'J' ủ. o. Miăn dé kảo bù jí gé, nĩ yĩng gài xiảo xĩn. Mèn tớ khảo bu chí cớ, nỉ ding cai xẻo xin. 3038. Tránh quyết định sai lầm, bạn nên suy nghĩ kĩ. 'ể. i. íỗ. k. H * Ễ ,. ằ ìầ. M. ;* 1 1 8 .. Shèng de cuò wù de jué dìng, nĩ yĩng gài shẽn shẽn de kảo luy. sẩng tơ chua u tơ chuế ting, nỉ ding cai sân sân tơ khảo luy. 3039. Để tiện làm quen, bạn hãy giới thiệu tên minh trước đi.. « ft T tt ÌR , ỉl lí u E ĩì ỈS - T f o Yĩ li yú rèn shì, qíng nĩ zì jĩ jiè shào yíxià ba. Y li dúy rân sư, chíng nỉ chư chỉ chia sao ý xi-a 3040. Để cho không khí thêm sinh động, chúng ta cùng học nhé! « íf £ H ÍD ĩ. ề ,. s. li -. 8 Oi f. !. Yĩ biàn kõng qi jìa shêng dòng, wỗ men yi qĩ chàng ba! Y ben khung chi chi-a sâng tung, ủa mân y chỉ trang ba!. 485.

<span class='text_page_counter'>(479)</span>

<span class='text_page_counter'>(480)</span> 3000 CAU ĐẢM THOẠI TIẾNG HOA HŨU LÝ - TUÍN ANH ĐẬU THI HOÀNG ANH Nhóm biên soạn Trình bảy CD: Đậu ThỊ Hoàng Anh. NHÀ XUẤT BẢN GIAO THÔNG VẬN TẲI. Chịu trách nhiệm xuất bản: L Ê TỬ GIANG Biên lập : Nguyễn Vãn Trụng Trình bày : Đậu Thị Hoàng Anh Bìa : Nguyễn Văn Trọng. In 2.000 cuốn, khổ 13 X 19cm. Tại xưdng in Ban Tư Tưởng Văn Hóa Thành ủy. Quyết định xuất bản số: 37/QĐ-58-2Q08/CXB/5179/GTVT do NXB cấp ngày 10 tháng 10 năm 2008. In xong và DỘp lưu chiểu năm 2008..

<span class='text_page_counter'>(481)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×