Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (314 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH VIỆT. Mã học phần: đvht): Lớp:. ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Tên học phần: thi thu Thời gian làm bài: 30 phút; (50 câu trắc nghiệm). - Số tín chỉ (hoặc Mã đề thi 2017. (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã sinh viên: ............................. y cos x ; y 0 ; x 0 ; x . H 3 Câu 1: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường Tính thể tích V H của khối tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng. V . 2 A.. B.. V. khi quay xung quanh trục hoành.. 3 . 2. 87 V . 100 C.. D.. V. 21 . 20. Câu 2: Cho số phức z 10 20 i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z . A. Phần thực bằng 10 và Phần ảo bằng 20. B. Phần thực bằng 10 và Phần ảo bằng 20i . C. Phần thực bằng 10 và Phần ảo bằng i . D. Phần thực bằng 10 và Phần ảo bằng i . 15. Câu 3: Cho A. 4.. 5. f x dx 21.. Tính B. 16.. 3. I f 3x dx. 1. C. 7.. D.. 2iz 2 3i 1 4i .. Câu 4: Tìm số phức liên hợp của số phức z thỏa mãn 1 3 7 1 1 3 z i. z i. z i. 2 2 2 2 2 2 A. B. C. Câu 5: Cho số phức A. m 2.. z 3m 6 m 1 i m .. Tìm tham số m, biết z là số thuần ảo. C. m 2. D. m 1.. B. m 1.. Câu 6: Tính diện tích hình phẳng. H. được giới hạn bởi các đường. 27 5 5 . 3 B.. A. 28.. 5273 . 500 C.. Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng. P : 5x 3 y z . 2 0, Q : 10 x 6 y 2 z 1 0.. 3 35 . 70 A. Câu 8: Cho số phức A. 1.. A.. lần lượt có phương trình. Tính khoảng cách giữa. P. và. Q .. là ba số thực bất kì thuộc K .. và. b. a. P và Q . 35 2 35 . . 14 35 C. D. 1 i z 2 z 3 2i . Tính M 2a 10b. thoả mãn B. M 14. C. M 16. D. M 13. f x a , b , c, a b c K. f x dx f t dt . a. y 2x . x 2 5 , y 0 và x 2. 54 10 5 . 3 D.. 141 . 47 B. z a bi a, b . Câu 9: Giả sử hàm số liên tục trên khoảng Khẳng định nào sau đây là sai? b. 7 1 z i. 2 2 D.. b. B.. b. c. f x dx f x dx f x dx. a. c. a. Trang 1/7 - Mã đề thi 2017.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> b. C.. a. a. f x dx f x dx. a. D.. b. f x dx 0. a. F x a 1 x 4 ax 3 5x 2 5 Câu 10: Tìm tham số a để hàm số là một nguyên hàm của hàm số f x 4 x 3 6x 2 10x . A. a 2. B. a 4.. C. a 2.. D. a 4.. Câu 11: Kí hiệu S là diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y ln x , trục hoành và các đường thẳng. x 1; x e. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?. 1. A.. e. S ln xdx.. B.. e. e. S ln 2 xdx .. C.. 1. e. S ln 2 xdx . 1. D.. S ln xdx . 1. Câu 12: Cho số phức z thỏa mãn z 10 z 27 55i . Tìm môđun của số phức z .. 34 . A. 5. B. 3.. 3754 . 9. C.. D.. 34.. P có phương trình: x 4 z 1 0. Vectơ nào sau Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P ?. đây là vectơ pháp tuyến của A.. n 0; 4;1 .. B.. Câu 14: Cho hình phẳng thẳng. x 0, x . n 1; 0; 4 .. C.. n 0; 0; 4 .. H được giới hạn bởi đồ thị của hàm số. D.. n 1; 4;1 .. y tan x , trục hoành và hai đường. 4 . Khi quay hình H xung quanh trục hoành thì được khối tròn xoay có thể tích bằng. 2 a b ( a, b là các số nguyên). Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? 4a 1. a . b 4 . b A. B. C. 2a b 2. D. a b 5. 4. Câu 15: Tính tích phân. 256 ln 4 28. 3 A.. I 1. x 4 ln x dx . x2. 9 ln 4. 2 B.. 61 . 100 C. . D. 2 ln 4. 2. 2. S có phương trình: x 1 y 2 z 2 3. Tính Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S . bán kính của A. R 3.. B. R 9.. C. R 3.. D. R 5 .. 3. Câu 17: Cho số phức z thỏa mãn A.. z 3 2 .. Câu 18: Biết. F x. B.. z 2i 1 i .. Tính môđun của số phức liên hợp của số phức z .. z 4 2 .. là một nguyên hàm của hàm số. C.. z 2 2 .. f x . D.. z 2.. 2x 3 1 x và F 2 2016. Tính F 3 .. A.. F 3 2014 5 ln 2.. B.. F 3 2006 5 ln 2.. C.. F 3 2014 5 ln 2.. D.. F 3 2006 5 ln 2.. Trang 2/7 - Mã đề thi 2017.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 3. I 1 sin 2 x cos xdx. 6. Câu 19: Tính tích phân A.. I. 5 3 13 . 8 24 2. 1. x. Câu 20: Biết A. S 8.. 1. 2. 338 . 625 B.. C.. I. 233 . 648 6. I. D.. 1309 . 2500. 5 a dx b ln 2, x 2 với a , b là các số nguyên. Tính tổng S 3a b. B. S 2. C. S 14. D. S 18. e. 1 I (2 x 1) ln x.dx (e2 b) * a 1 Câu 21: Cho tích phân trong đó a, b Z . Khi đó a + b bằng: A. -1. B. -3. C. -5. D. 5.. S có phương trình: x 2 y 2 z 2 4x 6 z 2 0. Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu. S . Tìm tọa độ tâm T của A.. T 2; 0;3 .. B.. T 2;3;1 .. C.. T 2; 0; 3 .. T 2; 3; 1 .. D.. P có phương trình 4 x 3z 12 0. Viết phương Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng S có tâm I 1; 1; 2 và tiếp xúc với P . trình mặt cầu A.. x 1. 2. 2. 2. y 1 z 2 4.. x 1. 2. y 1 z 2 2.. 2. 2. 4 2 2 y 1 z 2 . 9 B. 361 2 2 2 x 1 y 1 z 2 . 25 D.. x 1. 2. C. Câu 24: Trong mặt phẳng phức số phức z 3 4i được biểu diễn bởi. A. Điểm A B. Điểm D C. Điểm B Câu 25: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. C.. tan x dx tan x C.. 4 ln xdx 4 ln xdx.. D. Điểm C. x. x. B.. x.e dx xdx.e dx.. D.. x sin x dx 2x dx sin xdx.. 2. . 1. 5. Câu 26: Tính tích phân. I 3x 2 2017 x dx . 0. Trang 3/7 - Mã đề thi 2017.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> A.. I 15 . 20175 1 . ln 2017. B.. I 125 1 2017 5 ln 2017.. 20175 1 I 125 . ln 2017 D.. I 15 1 2017 ln 2017. 5. C. Câu 27: : Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số z. Tìm phần thực và phần ảo của số phức. z.. B. Phần thực là 2 và phần ảo là 1. D. Phần thực là 1 và phần ảo là 2i.. A. Phần thực là 1 và phần ảo là C. Phần thực là và phần ảo là i . Câu 28: Tính diện tích hình phẳng 13 4 . . A. 3 B. 10. H. 2 được giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 2 x và trục hoành.. 16 . C. 15. Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng. D. 2.. P : x 2 y 2 z 1 0 và. Q : x 2 y 2z 5 0 , khoảng cách giữa mặt phẳng (P) và (Q) là A. 4. B. 3. Câu 30: Tính diện tích hình phẳng. C.. H. 3. D. 2. x được giới hạn bởi các đồ thị hàm số y x .e và y e. x .. 7 . A. 20. e 2 9 e2 . . . B. 2 C. 25 D. 2 Oxyz , OM 2 i 10 k . Tìm tọa độ của điểm M . Câu 31: Trong không gian cho M 2; 10; 0 . M 2; 10 . M 0; 2; 10 . M 2; 0; 10 . A.. B.. C.. D.. A 3; 3;3 , B 0; 2;1 Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm . Tìm tọa độ của điểm M thuộc trục Oy , biết M cách đều hai điểm A và B. 3 1 M ; ;2 . 2 2 A.. M 0,1; 0 .. 11 M 0; ; 0 . 5 C.. M 0; 3; 0 .. B. D. Câu 33: Phương trình mặt cầu tâm I(3;4;5) và tiếp xúc với trục Oy là 2 2 2 2 2 2 A. ( x 3) ( y 4) ( z 5) 41 B. ( x 3) ( y 4) ( z 5) 25 2 2 2 C. ( x 3) ( y 4) ( z 5) 34. 2 2 2 D. ( x 3) ( y 4) ( z 5) 16. 1 2 f x cos x . x x Câu 34: Tìm nguyên hàm của hàm số 1 f x d x sin x 4 x C. f x dx ln x sin x 4 x C. 2 x A. B. Trang 4/7 - Mã đề thi 2017.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> C.. f x dx ln x sin x 2. x C.. z a bi a; b .. Câu 35: Cho số phức A. z z là một số thực. C.. z2 z . D.. f x dx . 1 1 sin x C. x2 x x. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là sai? B. z z là một số thuần ảo.. 2. D. z . z là một số thực.. là một số thuần ảo.. P và Q lần lượt có phương trình: 2 y 3 z 5 0; Q : x 2 y z 1 0 S có tâm T 2;1;3 , bán kính và mặt cầu S , biết tiếp diện vuông góc với P và Q . Viết phương trình tiếp diện của. Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng. P : 2x . R 21. A. 4x y 2 z 21 0 hoặc 4 x y 2 z 24 0. B. 2 x y 2 z 1 3 21 0 hoặc 2 x y 2 z 1 3 21 0. C. 2 x y 4 z 28 0 hoặc 2 x y 4 z 14 0. D. 4 x y 2 z 18 0 hoặc 4x y 2 z 24 0. Câu 37: Biết rằng tập hợp điểm của số phức z thỏa mãn độ tâm I của. z 3i 5. là một đường tròn. I 0; 3 .. I 0; 3 .. I 1; 3 .. 5 2. 0. 5 2. S x 2 4 dx 2. Tìm tọa. C .. A. D. B. C. Câu 38: Dựa vào hình vẽ sau, diện tích (S) được tính theo công thức nào. A.. C .. B. 3. S x 2 4 dx 2. 2016. C.. S x 2 4 dx 0. I 1;3 .. 5 2. D.. S x 2 4 dx 2. 2017. 3i . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? Câu 39: Cho số phức z i 2i A. z 2 2i . B. z 2 2i . C. z 2 2i . D. z 2. 2 Câu 40: Cho biết f( x) tan x liên tục trên tập xác định của nó và F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x). F( ) Biết F( 4 ) = 1 3 . Tính I= 3 7 1 A. 12 B. 12 C. 12 D. 12 Câu 41: Cho hình vẽ. Diện tích hình phẳng phần tô đen trên hình vẽ. Hãy chọn đáp án đúng. Trang 5/7 - Mã đề thi 2017.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 4. A.. 6. S 6 x 0. x dx. 4. 4. C.. 4. x dx 6 x . B.. 0. 6. x ) dx (6 x . x ) dx. 4. 6. S ( x ) dx (6 x) dx 0. 6. S (6 x . 4. D.. S (6 x . x )dx. 0. m. (3x. 2. 1) dx. Câu 42: Có bao nhiêu giá trị thực của m để tích phân A. 3. B. 2. C. 0.. = 0?. 0. D. 1. x 1 y z 2 M ( 2;0;1) 2 1 là: Câu 43: Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng d : 1 12 A. 6 B. 2 C. 12 D. 3. z1 . z z 4 i ; z 2 3 i . 1 2 Câu 44: Cho hai số phức Tìm phần ảo của số phức 2 10 10 11 11 . . . . A. 13 B. 13 C. 13 D. 13 2. I x( x 2 1) dx. Câu 45: Cho. 1. 0. A.. 0. I (x 3 x)dx ( x 3 x)dx 1. 0. 0. 2 3. C.. . Chọn khẳng định đúng. 2. 1. 0. 0 3. I (x x)dx ( x x)dx 1. B.. 2. I (x 3 x )dx ( x 3 x )dx. 0. 2 3. D.. I (x x)dx ( x 3 x)dx 1. 0. A 1;1; 0 , B 2; 3; 4 , C 0;1; 4 . Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua ba điểm A, B, C ? A.. n 4; 16;1 .. B.. n 12; 16;1 .. C.. n 8; 16; 2 .. D.. n 2; 4; 16 .. A 0; 2;1 , B 3; 2; 4 . Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm Viết phương trình mặt phẳng AB . trung trực của đoạn A. 3x 4 y 3 z 12 0. C. 3x 4 y 3 z 5 0.. B. 3x 4 y 3 z 5 0. D. 3x 4 y 3 z 12 0.. Trang 6/7 - Mã đề thi 2017.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> 2. z2 z z . Câu 48: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn A. 2. B. 3. C. 4. M 1; 5; 2 , N 5;3; 0 . Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm Tìm toạ độ điểm I đối xứng với điểm M qua điểm N . A.. I 4; 2; 2 .. B.. I 2; 1;1 .. C.. I 11;11; 2 .. D. 1. . D.. M 5; 2; 1 Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho điểm và mặt phẳng. I 7; 13; 4 .. P. có phương trình. 3x 2 y z 3 0. Viết phương trình mặt phẳng Q đi qua điểm M và song song với A. 3x 2 y z 10 0. B. 3x 2 y z 7 0. C. 3x 2 y z 18 0. D. 3x 2 y z 12 0. -----------------------------------------------. ----------- HẾT ----------. Trang 7/7 - Mã đề thi 2017.
<span class='text_page_counter'>(8)</span>