Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

trac nghiem phuong trinh mu hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.46 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH MŨ 1). Tìm m để phương trình 9x - 2.3x + 2 = m có nghiệm x  (- 1;2). 13. 13. A). 1  m < 65. B). 9 < m < 45. C). 1  m < 45. x x 2). Giải phương trình 3 + 6 = 2x. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1. B). 2. C). . 3). Giải phương trình. . 2 3. x.  . 2. 3. . x. 4. D). 9 < m < 65. D). - 1.. . Ta có tập nghiệm bằng : 1. A). 1, - 1. B). - 4, 4. C). -2, 2. D). 2, 2 . x x 4). Giải phương trình 3 + 5 = 6x + 2. A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. B). Phương trình có đúng 3 nghiệm. C). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1. D). Phương trình vô nghiệm. 5). Giải phương trình 4x = 3x + 1 . A). x = 0. B). x = 0, x = 1. C). Phương trình có nghiệm duy nhất x =1. D). Phương trình có nhiều hơn 2 nghiệm. x x+3 6). Tìm m để phương trình 4 - 2 + 3 = m có đúng 2 nghiệm x  (1; 3). A). - 13 < m < - 9. B). 3 < m < 9. C). - 9 < m < 3. D). - 13 < m < 3. x. 32 2 3 2 2 7). Giải phương trình. x. 6 x. . Ta có tập nghiệm bằng : A). 2. B). . C). 1. D). -1. x x x 8). Giải phương trình 12.9 - 35.6 + 18.4 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, - 2. B). - 1, - 2. C). - 1, 2. D). 1, 2. x 1 3  x  14.2 x  1  3  x  8 m có nghiệm. 9). Tìm m để phương trình 4 A). - 41  m  32. B). - 41  m  - 32. C). m  - 41. D). m .. x 10). Tìm m để phương trình 9. 1 - x2.  8.3x  1 7 B). - 12  m  9 .. A). - 12  m  2.. - x2.  4 m có nghiệm. 13. C). - 12  m  1.. D). - 12  m  9 .. x2 . 2x 3 . Ta có tập nghiệm bằng : 11). Giải phương trình 2 1  log 2 3 1  log 2 3 1  log 2 3 1  log 2 3 A). 1+ ,1. B). - 1+ ,-1. 1  log 2 3 1  log 2 3 1  log 2 3 1  log 2 3 C). 1+ ,1. D). - 1+ ,-1.. 12). Giải phương trinh A). 1, log 2 12 .. 2 x  2  18  2 x 6 . Ta có tập nghiệm bằng : B). 1, log 2 10 . C). 1, 4.. 13). Giải phương trình 3x + 33 - x = 12. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 2. B). - 1, 2. C). 1, - 2. x. x. D). 1, log 2 14 . D). - 1, - 2.. 14). Giải phương trình 3  6 3 . Ta có tập nghiệm bằng : A). - 1, 1. B). 1. C). 0, - 1. D). 0, 1. 15). Giải phương trình 2008x + 2006x = 2.2007x. A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. B). Phương trình có nhiều hơn 3 nghiệm. C). Phương trình có đúng 3 nghiệm. D). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1. 16). Giải phương trình 125x + 50x = 23x + 1. Ta có tập nghiệm bằng : A). - 1. B). 1. C). 2. D). 0. 17). Tìm m để phương trình 9x - 6.3x + 5 = m có đúng 1 nghiệm x  0; + ). A). m > 0 v m = 4. B). m  0 v m = - 4. C). m > 0 v m = - 4. D). m  1 v m = - 4..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> x 18). Giải phương trình 2 A). 1, 2.. 19). Giải phương trình 2 A).  1, 2.. 2. x.  2 x  8 8  2 x  x 2 . Ta có tập nghiệm bằng : B). - 1, 2. C). 2, - 2.. x2  x. 2 5 . Ta có tập nghiệm bằng : B). 1, - 1. C). 0, - 1, 1, - 2. | x| | x|1  3  m có đúng 2 nghiệm. 20). Tìm m để phương trình 4  2 A). m  2. B). m  - 2. C). m > - 2.. 21). Giải phương trình A). - 2, 2..  7  4 3. x. .  3. 2 . . 3. x.  x  2 22). Giải phương trình. x2  x  5.  x  2 . 21. D). m > 2.. . Ta có tập nghiệm bằng : C). 0. D). 1, 2. x 10. . Ta có tập nghiệm bằng : C). - 1, 3. D). - 1, - 3, 5.. B). -1, 5.. x 23). Giải phương trình 2 A). 1, 1 - log 2 5 .. D). - 1, 2..  2 0. B). 1, 0.. A). - 1, - 5, 3.. D). - 2, 4.. 2 x  x2. 5x 1 . Ta có tập nghiệm bằng :. B). - 1, 1 + log 2 5 . C). - 1, 1 - log 2 5 . D).  1, - 1 + log 2 5 . 24). Giải phương trình x2.2x + 4x + 8 = 4.x2 + x.2x + 2x + 1. Ta có tập nghiệm bằng. A). - 1, 1. B). - 1, 2. C). 1, - 2. D). - 1, 1, 2. 25). Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3. 5. m. 7. 3. A). m = 2 . B). m = 4. C). D). m = 2. x 3-x 26). Giải phương trình 8 - x.2 + 2 - x = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0, -1. B). 0. C). 1. D). 2. 27). Tìm m để phương trình 4x - 2(m + 1).2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu. 8. 8. A). - 1 < m < 9. B). m < 3 . C). 3 < m < 9. x x 28). Giải phương trình 4 - 6.2 + 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 2, 4. B). 1, 2. C). - 1, 2. x x+1 x 29). Giải phương trình 6 + 8 = 2 + 4.3 . Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, log3 4 . B). 2, log 3 2 . C). 2, log 2 3 . 30). Giải phương trình 4 A). -1, 1,0.. x2  x. 1 x2. 2 2 B). - 1, 0. x2. ( x 1)2.  1 . Ta có tập nghiệm bằng : C). 1, 2.. D). 1, 2. D). 0, 1. D). 2 < m < 3.. x2. 32). Tìm m để phương trình 9  4.3  8 m có nghiệm x  - 2;1 . A). 4  m  6245. B). m  5. C). m  4. x+1 33). Giải phương trình 3 = 10 - x. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 2. B). 1, - 1. C). 1. 2. x 3  x. D). 1, 4.. x2 2.  6 m có đúng 3 nghiệm. 31). Tìm m để phương trình 4  2 A). m = 3. B). m = 2. C). m > 3. x2. D). m < 9.. x 3 1. x4. D). 5  m  6245. D). 2..  5.2 2 0 . Ta có tập nghiệm bằng : 34). Giải phương trình 2 A). 6, - 3. B). 1, 6. C). - 3, - 2. D). - 3, - 2, 1. 35). Giải phương trình 4x + (x - 8).2x + 12 – 2x = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 3. B). 1, - 1. C). 1, 2. D). 2, 3. 36). Giải phương trình (x + 4).9x - (x + 5).3x + 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0 , - 1. B). 0, 2. C). 1, 0. D). 1, - 1. x x 4 3 37). Giải phương trình 3 4 . Ta có tập nghiệm bằng :.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> log 3  log 3 4 . log 2  log 3 2 . log 4  log 4 3. A).  4 . B).  3 . C).  3 . x x x+1 38). Giải phương trình 8 - 7.4 + 7.2 - 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0, 1, 2. B). - 1, 2. C). 1, 2. 2  2 x 6 x 4 . Ta có tập nghiệm bằng : 39). Giải phương trình 2 A). 4; - 2. B). - 4; 2. C). - 5; 3. 54 9 x  x  3 m 3 40). Tìm m để phương trình có nghiệm. A). m  30. B). m  27. C). m  18. 41). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 3 + 3 = m có đúng 1 nghiệm. A). m > - 13. B). m  3. C). m = - 13v m  3. x-1 42). Giải phương trình 3 = 4. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1 - log 4 3 . B). 1 - log3 4 . C). 1 + log 4 3 . 43). Tìm m để phương trình 4 - 2 = m có nghiệm. A). - 1 m  0. B). m  1. C). m  0. 44). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 6 = m có đúng 1 nghiệm x 1; 2. x. log 4  log 3 4 . D). . 3. .. D). 1, - 2. D). 5; - 3.. D). m  9. D). m = - 13 v m > 3. D). 1 + log3 4 .. x+1. D). m  - 1. 23. A). m  8. B). 8  m  18. C). 8 < m < 18. 45). Giải phương trình 2x + 3 + 3x - 1 = 2x -1 + 3x . Ta có tập nghiệm bằng : 51 4 45 log   log   log   2  8  2  45  2  4  3 3 3 A).  . B).  . C).  . x2. D). m = 4 v 8 < m < 18.. D). . x. 3  5 3  5 47). Giải phương trình. x. 7.2 x. D). 2 < m < 6.. 1. A). 2, - 2. B). 4, 2 . C). 2, 2 . x x 48). Tìm m để phương trình 9 - 4.3 + 2 = m có đúng 2 nghiệm . A). m  - 2. B). m  2. C). - 2 < m < 2. | x 1| 2 x 2 27 49). Giải phương trình 9 . Ta có tập nghiệm bằng :. D). 1; - 1. D). - 2 < m  2.. 1. 50). Giải phương trình 4 A). 1, - 1,  2 .. .. . Ta có tập nghiệm bằng :. 1. 1. B). 2, 2 . x2. 3. x2. 46). Tìm m để phương trình 9  4.3  6  m có đúng 2 nghiệm. A). 2 < m  3. B). m  3 v m = 2. C). m > 3 v m = 2.. A). 2.. 8 log   2  51 .  ( x 2  7).2. x2. C). 1.. D). 3, 4 ..  12  4 x 2 0 . Ta có tập nghiệm bằng :. B). 0 , - 1, 2.. C). 1, 2.. D). 1, - 2..

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×