Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.47 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>1/ Bạch Dương (Aries – Con Cừu) - (March 21-April 19)</b>
generous: hào phóng
enthusiastic: nhiệt tình
efficient: làm việc hiệu quả
quick-tempered: nóng tính
selfish: ích kỉ
arrogant: ngạo mạn
<b>2/ Kim Ngưu (Taurus – Con Trâu) - (April 20-May 20)</b>
reliable: đáng tin cậy
stable: ổn định
determined : quyết tâm
possessive: có tính sở hữu
greedy: tham lam
materialistic: thực dụng
<b>3/ Song Tử (Gemini – Sinh Đôi) - (May 21-June 21)</b>
witty: hóm hỉnh
creative: sáng tạo
eloquent: có tài hùng biện
curious: tò mò
impatient: thiếu kiên nhẫn
restless: không ngơi nghỉ
tense: căng thẳng
intuitive: bản năng, trực giác
nurturing: ân cần
frugal: giản dị
cautious: cẩn thận
moody: u sầu, ảm đạm
jealous: ghen tuông
<b>5/ Hải Sư (Leo – Sư Tử) - (July 23-Aug 22)</b>
confident: tự tin
independent: độc lập
ambitious: tham vọng
bossy: hống hách
vain: hão huyền
dogmatic: độc đoán
<b>6/ Xử Nữ (Virgo – Trinh Nữ) - (Aug 23-Sept 22)</b>
analytical: thích phân tích
practical: thực tế
precise: tỉ mỉ
perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
<b>7/ Thiên Bình(Libra – Cái Cân) - (Sept 23-Oct 23)</b>
diplomatic: dân chủ
easygoing: dễ tính. Dễ chịu
sociable: hòa đồng
changeable: hay thay đổi
unreliable: không đáng tin cậy
superficial: hời hợt
<b>8/ Hổ Cáp (Scorpius – Bọ Cạp) - (Oct 24-Nov 21)</b>
passionate: đam mê
resourceful: tháo vát
focused: tập trung
narcissistic: tự mãn
manipulative: tích điều khiển người khác
suspicious: hay nghi ngờ
<b>9/ Nhân Mã (Sagittarius – Còn gọi là Xạ Thủ) - (Nov 22- Dec 21)</b>
optimistic: lạc quan
adventurous: thích phiêu lưu
straightforward: thẳng thắn
careless: bất cẩn
reckless: không ngơi nghỉ
irresponsible: vô trách nhiệm
<b>10/ Ma Kết (Capricorn – Con Dê) - (Dec 22- Jan 19)</b>
responsible: có trách nhiệm
persistent: kiên trì
disciplined: có kỉ luật
calm: bình tĩnh
pessimistic: bi quan
conservative: bảo thủ
shy: nhút nhát
<b>11/ Bảo Bình (Aquarius – Người mang nước, Cái Bình) - (Jan 20-Feb 18)</b>
inventive: sáng tạo
clever: thông minh
humanitarian: nhân đạo
friendly: thân thiện
aloof: xa cách, lạnh lùng
unpredictable: khó đốn
rebellious: nổi loạn
romantic: lãng mạn
devoted: hy sinh
compassionate: đồng cảm, từ bi
indecisive: hay do dự
escapist: trốn tránh