Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Bai tap tu vung tieng anh lop 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.86 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Unit 1 : A visit from pen pal Fill the Vietnamese meaning of each new word in the table No. 1. Vocabulary. Part of speech n. Transcript. 2 3 4 5. pen pal = pen friend friendliness mausoleum mosque primary school. 6. secondary school. n. 7 8 9 10 11. pray vacation depend on sb/st keep in touch impress be impressed by st ASIAN Divide (st into st) region religion separate Buddhism tropical climate comprise compulsory correspond currency ethnic federation ghost Hinduism In addition ( to st) Islam Malay notice official pray puppet optional. v n v v v. /preɪ/ /vəˈkeɪʃn/ /dɪˈpend/. n v n n v n adj n v adj v n adj n n n. /ˈeɪʒn/ /dɪˈvaɪd/ /ˈriːdʒən/ / rɪˈlɪdʒən/ /ˈseprət/ /ˈbʊdɪz(ə)m/ /ˈtrɒpɪkl/ /ˈklaɪmət/ /kəmˈpraɪz /kəmˈpʌls(ə)ri/ /kɒrɪˈspɒnd/ /ˈkʌr(ə)nsi/ /ˈeθnɪk/ /ˌfedəˈreɪʃ(ə)n/ /gəʊst/ /ˈhɪnduːɪzəm/ /i:n əˈdɪʃ(ə)n/ /ˈɪzlɑːm/ /məˈleɪ/ /ˈnəʊtɪs/ /əˈfɪʃl/ /preɪ/ /ˈpʌpɪt/ /ˈɒpʃənl/. 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35. n n n n. n n v adj v n adj. /ˈpen pæl/ /ˈfrendlinəs /ˌmɔːsəˈliːəm/ /mɒsk/ /ˈpraɪməri/ /ˈpraɪmeri/ /ˈsekəndri/ /ˈsekənderi/. /ɪmˈpres/. Vietnamese meaning.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 36 37. Tamil tuition. adj n. /ˈtæmɪl/ /tjuˈɪʃn/.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×