Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

De kt trac nghiem hh10 C1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (241.65 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GD-ĐT HÀ NỘI. Đề thi ………………........ TRƯỜNG THPT QUỐC OAI. Khối : …………………... Thời gian thi : …………... §Ò thi m«n HH 10- chuong 1- Vec to (Mã đề 109). C©u 1 :. Với 4 điểm phân biệt A,B,C,D xác định được bao nhiêu véc tơ ?. A. 12 C©u 2 :. C. 10. B. 16. D. 6. Cho tam giác ABC,gọi M,N lần lượt là trung điểm của AB, AC chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau :. A.. ⃗ AB−⃗ AC =⃗ BC. B.. 1 ⃗ MN= ⃗ BC 2. C.. ⃗ AB=2 ⃗ AM. D.. ⃗ AB+⃗ BC =⃗ AC. C©u 3 :. Cho đường tròn tâm O và tam giác ABC với trọng tâm G, M là điểm thay đổi trên đường tròn O. Biểu thức |⃗ MA +⃗ MB+⃗ MC| đạt giá trị nhỏ nhất, lớn nhất khi:. A. Tam giác MOG đều C©u 4 :. B. MO = MG. C.. MO vuông góc với MG. Cho ba điểm A,B,C. Đẳng tức nào trong các đẳng thức sau đây là đúng?. A.. ⃗ AB−⃗ AC=⃗ CB. B.. ⃗ AB−⃗ AC =⃗ BC. C.. ⃗ CB−⃗ AC =⃗ BC. D.. ⃗ AB+⃗ AC=⃗ BC. C©u 5 :. D. M,O,G thẳn hàng. Cho tam giác ABC, điểm I thỏa mãn : 2 ⃗ IA + ⃗ IB+ ⃗ IC =⃗0 là :. A. Một điểm bất kỳ. B. Trọng tâm tam giác ABC. C. Trung điểm của BC. D. Trung điểm của trung tuyến AM. C©u 6 : A. C©u 7 :. Cho đoạn thẳng AB và điểm I thỏa mãn : 2 ⃗ IA +3 ⃗ IB=⃗0 , với giá trị nào của k ta có : ⃗ AI=k ⃗ IB k=. −3 5. A.. k=. 2 5. C.. k=. 3 5. D.. k =0. Cho tam giác ABC có trọng tâm G, đặt AB = c, AC = b, BC = a, tam giác ABC có tính chất gì nếu có đẳng thức: a ⃗ GA +b ⃗ GB +c ⃗ GC =0⃗. A. Có một góc tù C©u 8 :. B.. B. Cân. C. Vuông. Cho hình thang cân ABCD (AB song song với CD), khi đó ta có : AB ⃗ ⃗ AB= DC CD. B.. ⃗ AC =⃗ BD. D. Đều.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> C. C©u 9 : A. C©u 10 : A. C©u 11 :. AB ⃗ ⃗ AB= CD CD. D.. ⃗ AD=⃗ BC. Cho hình bình hành ABCD, chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau : ⃗ AB=⃗ DC. B.. Cho hình vuông ABCD cạnh a, khi đó giá trị 2a. B.. C.. ⃗ AB=⃗ CD. |⃗ AB|=|⃗ AD|. |⃗ AC +⃗ BD+ ⃗ AD|. ( 2+ √ 2 ) a. C.. D.. ⃗ AB+⃗ AD=⃗ BD. D.. 3a. là :. ( 2 √2+1 ) a. Cho tam giác ABC cân đỉnh A, điểm D thỏa mãn : ⃗ AB+⃗ AC=⃗ AD. là:. A. Trung điểm của đoạn thẳng BC. B. Đỉnh của hình thoi ABDC. C. Đỉnh của hình chữ nhật ABCD. D. Đỉnh của hình vuông ABCD. C©u 12 :. Cho tam giác ABC. Tập hợp điểm M thỏa mãn :. |⃗ MA +⃗ MB+⃗ MC|=|⃗ MA−⃗ MC| A. Một đường thẳng C©u 13 : A. C©u 14 :. B.. là :. ∅. C. Một điểm. Gọi M là trung điểm của đoạn thẳng AB, chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau : ⃗ MA=⃗ MB. B.. |⃗ MA|=|⃗ MB|. C.. ⃗ MA , ⃗ MB , ngược hướng. ⃗ OA + ⃗ OB=−⃗ AB. B.. ⃗ OB +⃗ OA=⃗ AB. C.. ⃗ OB−⃗ OA =−⃗ AB. D.. ⃗ OB−⃗ OA =⃗ AB. A. C©u 16 :. D.. Cho tam giác ABC vuông cân với OA = OB = a. khi đó : a √3. B.. a√5. C.. |⃗ OA−2 ⃗ OB|. là :. a. D.. a √2. Cho 4 điểm A,B,C,D, đẳng thức nào dưới đây là đúng ?. A.. ⃗ AB +⃗ CD=⃗ DA + ⃗ BC. B.. ⃗ AB+⃗ CD=⃗ AC +⃗ BD. C.. ⃗ AB+⃗ CD=⃗ AD+ ⃗ CB. D.. ⃗ AB+⃗ CD=⃗ AD+ ⃗ BC. C©u 17 :. ⃗ MA=⃗ − MB. Cho hai điểm A,B phân biệt, với điểm O bất kỳ đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng ?. A.. C©u 15 :. D. Một đường tròn. Cho đường thẳng d và hai điểm A, B không nằm trên d. Với mỗi điểm M trên d đặt ⃗u=⃗ MA + ⃗ MB . Tìm vị trí của M để |u⃗| nhỏ nhất?. A. M là giao điểm của d và AB. B. M tạo với A,B một tam giác đều. C. M là hình chiếu của A trên d. D. M là hình chiếu của trung điểm I của AB trên d. C©u 18 : A.. Cho hình bình hành ABCD, gọi I là trung điểm của đoạn thẳng CD, O là giao điểm của 2 đường chéo, đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là đúng ? 1⃗ ⃗ ⃗ BC + BO= AB 2. B.. 1⃗ ⃗ BC + BO=−⃗ AB 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> C. C©u 19 : A. C©u 20 :. 1⃗ ⃗ ⃗ BC+ B O= BI 2. D.. 1⃗ ⃗ ⃗ BC − BO= AB 2. ^ =600 , trong các khẳng định sau khẳng định nào là đúng ? Cho hình thoi ABCD có góc BAC. B.. ⃗ AC =⃗ BD. |⃗ AB|=|⃗ BD|. C.. |⃗ AC|=|⃗ BD|. D.. Cho lục giác ABCDEF, gọi P,Q,R,S,T,U lần lượt laftrung điểm các cạnh AB, BC, CD, DE, EF, FA. Khi đó hai tam giác PRT và QSU có cùng :. A. Tâm đường tròn ngoại tiếp. B. Trực tâm. C. Trọng tâm. D. Tâm đường tròn nội tiếp. C©u 21 :. Cho tam giác ABC có trọng tâm G khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai ?. A.. ⃗ AB+⃗ AC=3 ⃗ AG. B.. C.. ⃗ AB+⃗ BC −⃗ AC =⃗0. D. Với mọi điểm O ta có: ⃗ OA + ⃗ OB + ⃗ OC =3 ⃗ OG. C©u 22 :. ⃗ AB=⃗ BD. ⃗ GA + ⃗ GB + ⃗ CG=0⃗. F1 , ⃗ F 2 đều có cường độ 10N, có cùng điểm đặt O( hình vẽ), góc hợp bởi ⃗ F1 , ⃗ F 2 là 600, Hai lực ⃗ F1 , ⃗ F 2 là: tổng hợp lực của ⃗ ⃗ F1. 10N O. 600 F2 10N ⃗. A. C©u 23 : A. C©u 24 :. 30 N. B.. 20 N. C.. 10 √ 3 N 2. D.. 10 √3 N. D.. ⃗ AO=⃗ BO. Điểm O là trung điểm của đoạn thẳng AB khi và chỉ khi : ⃗ OA + ⃗ OB= ⃗0. B.. ⃗ OA =⃗ OB. C.. OA=OB. Cho tứ giác ABCD, gọi I,J lần lượt là trung điểm của các đoạn thẳng AB,CD. Tập hợp điểm M thỏa mãn : |⃗ MA +⃗ MB|=|⃗ MC +⃗ MD| là :. A. Đường trung trực của đoạn thẳng AC. B. Đường trung trực của đoạn thẳng BD. C. Đường trung trực của đoạn thẳng IJ. D.. C©u 25 :. A.. C.. ∅. Cho tam giác OAB, gọi M,N làn lượt là trung điểm của các cạnh OA, OB. Đẳng thức : ⃗ MN=m ⃗ OA +n ⃗ OB 1 2 1 n= 2. B.. 1 2 −1 n= 2. D.. { {. m=. m=. { {. −1 2 1 n= 2. m=. −1 2 −1 n= 2. m=.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> C©u 26 :. Cho ba điểm A,B,C, khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai ?. A.. ⃗ AB−⃗ AC =⃗ CB. B.. ⃗ AB+⃗ AC=⃗ BC. C.. ⃗ AB+⃗ BC =⃗ AC. D.. ⃗ AB+⃗ BC +⃗ CA= ⃗0. C©u 27 :. Với hình bình hành ABCD taamO ta có :. A.. ⃗ OA + ⃗ OB + ⃗ OC + ⃗ OD=0⃗. B.. ⃗ OA + ⃗ OB + ⃗ OC + ⃗ OD=⃗ AC + ⃗ BD. C.. ⃗ OA −⃗ OB−⃗ OC +⃗ OD=0⃗. D.. ⃗ AB+⃗ OB=⃗ AO. C©u 28 :. Cho hình chữ nhật ABCD, khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng ?. A.. ⃗ CA=⃗ DB. B.. |⃗ AC|=|⃗ BD|. C.. ⃗ AB+⃗ AD=⃗ BD. D.. ⃗ CA−⃗ DB=0⃗. C©u 29 :. Cho hình bình hành ABCD, đẳng thức nào trong các đẳng thức sau xảy ra với mọi điểm M ?. A.. 1⃗ 1⃗ ⃗ MA+ MC= AB 3 3. B.. 1 ⃗ 1⃗ 1⃗ MA− MB= DC 3 3 3. C.. 1 ⃗ 1⃗ ⃗ MA− MB=CD 3 3. D.. ⃗ MA+ ⃗ MB=⃗ MC −⃗ MD. C©u 30 :. Cho tam giác ABC đều, đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là đúng?. A.. |⃗ AB|=|⃗ AC|. B.. C.. ⃗ AB+⃗ AC=⃗ BC. D.. ⃗ AB=⃗ BC. ⃗ AC =⃗ BC.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo) M«n : HH 10- chuong 1- Vec to Mã đề : 109 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27. { ) { ) { { { ) ) { { { ) { { { { { { { { { ) { { { ). ) | | | | | | | | | ) | | | ) | | | ) | ) | | | ) ) |. } } } } } ) } } } } } } } ) } ) } ) } ) } } } ) } } }. ~ ~ ) ~ ) ~ ) ~ ~ ) ~ ) ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~. 28 { 29 { 30 ). ) | |. } ) }. ~ ~ ~.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×