Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

DANH SACH DAT GIAI KHOI 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.16 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD-ĐT AN NHƠN TRƯỜNG THCS NHƠN THO. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc. DANH SÁCH ĐẠT GIẢI VÒNG CẤP TRƯ ỜNG OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET NĂM HOC 2016 - 2017 LỚP: 6 TT. Số ID. Họ và tên học sinh. Điểm thi. Thời gian thi. Đạt giải. Ngày sinh 05/07/2005. 6A1. Nhất Nhất. 13/04/2005. 6A1. Nhất. 22/06/2005. 6A1. 1. 1246972376 Tạ Thị Thùy Trang. 1900 21 phút 45 giây. 1247533706 Nguyễn Quang Giỏi. 1890 29 phút 21 giây. 1209923490 Trương Thanh Thuận. 1880 30 phút. 1234013792 Phạm Quang Chiến. 1780 28 phút 10 giây. 1221798528 Võ Thành Phúc. 1750 30 phút. 1247303971 Lê Gia Văn. 1730 30 phút. 1248175255 Nguyễn Gia Huy. 1580 29 phút 4 giây. 1247934773 Huỳnh Bá Thịnh. 1490 30 phút. 1247608312 Phạm Ngọc Toán. 1490 30 phút. 1247144215 Huỳnh Lâm Việt Khoa. 1460 29 phút 43 giây. 1247144492 Trần Thị Vĩ Cầm. 1440 30 phút. 1250720757 Nguyễn Văn Hưng. 1430 29 phút 31 giây. 1250962675 Nguyễn Thị Hoài Hương. 1370 30 phút. 1247538791 Đỗ Đình Văn. 1300 29 phút 21 giây. 1247840057 Hồ Anh Quốc. 1280 27 phút 2 giây. 1246874075 Hồ Thị Ngọc Trâm 1248056298 Cao Trọng Thùy Dương. 1260 30 phút 1250 30 phút. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17.. Lớp. 03/05/2005. 6A1. Nhì Nhì. 07/01/2005. 6A1. Nhì. 02/10/2005. 6A1. Ba. 09/06/2005. 6A1. Ba. 19/09/2005. 6A1. Ba. 17/03/2005. 6A1. Ba. 21/04/2005. 6A1. Ba. 26/02/2005. 6A1. Ba. 18/04/2005. 6A1. KK. 06/03/2005. 6A4. KK. 05/10/2005. 6A1. KK. 16/08/2005. 6A1. KK. 19/11/2005. 6A1. KK. 08/12/2005. 6A1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 18. 1247466581 Trần Quỳnh Lưu. 1200 30 phút. 1247213808 Trần Thị Như Ý. 1160 30 phút. 1247689841 Trần Nguyễn Ánh Dương. 1080 30 phút. 1247667847 Trần Thị Hồng Nhung. 1050 29 phút 5 giây. 1247665338 Nguyễn Thị Ánh Tuyết. 1020 30 phút. 1248478296 Nguyễn Đặng Thùy Trang. 1010 30 phút. 1247875992 Nguyễn Ngọc Phương Uyên. 1000 30 phút. 19. 20. 21. 22. 23. 24.. KK. 20/08/2005. 6A1. KK. 12/04/2005. 6A1. KK. 30/12/2005. 6A1. KK. 25/06/2005. 6A1. KK. 27/10/2005. 6A1. KK. 10/08/2005. 6A1. KK. 23/06/2005. 6A4.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×