Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tu dien Toan Tieng Anh lop 45

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (494.06 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN TOÁN Từ vựng Toán Tiếng Anh Violympic. STT. Từ/cụm từ tiếng Anh. 1 Acute angle 2 Add 3 Add 4 Addition 5 Along 6 Angle 7 Area 8 Area 9 Area 10 Average 11 Average 12 Bicycle 13 Block 14 Bouquet 15 Caculate 16 Century 17 Certain number 18 Common denominator 19 Compare 20 Consecutive 21 Consecutive 22 Decrease 23 Denominator 24 Diagram/ Chart 25 Difference 26 Difference 27 Difference 28 Digit 29 Digit 30 Digit 31 Distinct 32 Distinct 33 Divide 34 Divide 35 Divide 36 Divisible 37 Divisible by … 38 Division 39 Equal 40 Equal 41 Equivalent 42 Even Even Mạnh Quyết Edit43 by Nguyễn. Nghĩa tiếng Việt (toán học) Góc nhọn Cộng/thêm Cộng, thêm vào Phép tính cộng Dọc theo Góc Diện tích Diện tích Diện tích Trung bình Trung bình cộng Xe đạp Khối Bó hoa Tính Thế kỉ Số đã cho Mẫu số chung So sánh Liên tiếp Liên tiếp Giảm Mẫu số Biểu đồ Hiệu số Hiệu số Hiệu Chữ số Chữ số Chữ số Phân biệt/khác nhau Riêng biệt Chia Chia Chia Có thể chia hết Chia hết cho … Phép tính chia Bằng Bằng Tương đương Chẵn Chẵn Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 44 Exactly 45 Express 46 Expression 47 Favorite/favourite 48 Figure 49 figure 50 Florist 51 fraction 52 Fraction 53 Greater 54 Greatest 55 Half 56 Hundreds 57 Increase 58 Integer 59 Isosceles triangle 60 Kilogram 61 Length 62 Line 63 Line segment 64 Marble 65 Maximum 66 Minimum 67 Minus 68 Minute 69 Missing number 70 Multiplication 71 Multiply 72 Multiply 73 Mutiply 74 Nagetive integer 75 Natural number 76 Negative 77 Non-zero number 78 Number 79 Numerator 80 Obtuse angle 81 Odd 82 Odd 83 Once 84 One-digit number 85 Ones 86 Originally 87 Outfit 88 Pair 89 Parallel lines Parallelogram Edit90 by Nguyễn Mạnh Quyết Từ vựng Toán Tiếng Anh. Chính xác Violympic Diễn tả Biểu thức Ưa thích Hình Hình Người bán hoa Phân số, phần Phân số Lớn hơn Lớn nhất Một nửa Hàng trăm Tăng Số nguyên Tam giác cân Ki-lô-gam Chiều dài Đường thẳng Đoạn thẳng Viên bi Lớn nhất Nhỏ nhất Trừ Phút Số còn thiếu Phép tính nhân Nhân Nhân Nhân Số nguyên âm Số tự nhiên Âm Số khác 0 Số Tử số Góc tù Lẻ Lẻ Một lần Số có 1 chữ số Hàng đơn vị Ban đầu Bộ quần áo Cặp (số) Đường thẳng song song Hình bình hành

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122. Parallelogram Pattern Per perimeter Perimeter Perpendicular lines Place Polar bear Positive Positive integer Possible value Pound Product Product Product Quotient Rate ratio Ratio Rectangle Rectangle Rectangle Regular polygon Remainder Remaining Repeat Result Rhombus Right angle Route Satisfy the condition Second Sequence / following 123 sequence 124 Sequence numbers 125 shaded 126 Similar 127 Smaller 128 Smallest 129 Square 130 Square 131 Square 132 Straight angle 133 Subtract 134 Subtract 135 Subtraction 136 Sum Mạnh Quyết Edit by Nguyễn Từ vựng Toán Tiếng Anh. Hình bình hành Violympic Mô hình Mỗi Chu vi Chu vi Đường thẳng vuông góc Vị trí, hàng Gấu bắc/nam cực Dương Số nguyên dương Giá trị có thể có *đơn vị đo khối lượng* Tích số Tích số Tích Thương Tốc độ Tỉ lệ Tỉ số Hình chữ nhật Hình chữ nhật Hình chữ nhật Đa giác đều Số dư Còn lại Lặp lại Kết quả Hình thoi Góc vuông Tuyến đường Thỏa mãn điều kiện Giây Dãy / dãy số sau đây Dãy số Làm tối, đánh bóng Giống nhau Nhỏ hơn Nhỏ nhất Hình vuông Hình vuông Hình vuông Góc bẹt Trừ đi Trừ, bớt đi Phép tính trừ Tổng số

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152. Sum Tens Term Ton Total Total/Sum Twice Two-digit number The same job Thousands Triangle Triangle Value Weight Width Without. Từ vựng Toán Tiếng Anh. Edit by Nguyễn Mạnh Quyết. Tổng Violympic Hàng chục Số hạng Tấn Tổng số Tổng số 2 lần Số có 2 chữ số Công việc tương tự Hàng nghìn Tam giác Hình tam giác Giá trị Cân nặng Chiều rộng Mà không.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×