Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (190.59 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD - ĐT QUỲNH PHỤ TRƯỜNG THCS AN LỄ. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc. An Lễ, ngày 2 tháng 5 năm 2017. DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN Năm học 2016-2017 TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35. Họ và tên HS. Ngày sinh. Đinh Trần Phương Uyên Nguyễn Thị Thư Đinh Thị Gia Linh Đinh Thị Duyên Đinh Thị Thùy Linh Trịnh Phương Linh Nguyễn Thị Hồng Thắm Nguyễn Việt Dũng Đinh Văn Thùy Đinh Thị Thủy Phạm Thị Khánh Linh Đinh Trí Phúc Đinh Thị Duyên Bùi Thị Trang Đinh Thị Mai Hương Đinh Văn Hải Nguyễn Bá Long Phạm Thị Diện Đinh Phạm Hải Anh Nguyễn Bá Minh Phạm Hữu Quang Đinh Phị Phúc Đinh Thị Nga Đinh Thị Vân Anh Đinh Hoàng Mai Anh Nguyễn Khánh Linh Phạm Thị Khánh Linh Đinh Thị Mai Hương Đinh Thị Duyên Đinh Ngọc Phương Linh Bùi Thị Anh Ngọc Đinh Thị Quỳnh Đinh Văn Thanh Trần Đức Nguyên Nguyễn Thị Vân Anh. 31/01/2005 17/03/2005 14/12/2004 12/10/2004 16/05/2004 10/9/2003 27/05/2005 27/02/2005 06/03/2005 13/01/2005 11/10/2004 11/01/2004 06/10/2004 31/08/2004 20/01/2004 09/09/2004 16/08/2004 25/04/2004 24/5/2003 25/3/2003 13/10/2003 02/1/2002 20/11/2002 23/07/2005 10/05/2005 03/02/2004 11/10/2004 20/01/2004 06/10/2004 17/3/2002 31/12/2002 06/1/2002 28/11/2002 12/12/2003 14/10/2003. Lớp Đạt giải 6C 6C 7C 7C 7C 8C 6C 6C 6C 6C 7C 7C 7C 7C 7C 7C 7C 7C 8C 8C 8C 9C 9C 6C 6C 7C 7C 7C 7C 9C 9C 9C 9C 8C 8C. KK. Nhất Nhì Ba Ba KK. Ba Ba Ba KK KK KK. Môn Ngữ Văn Ngữ Văn Ngữ Văn Ngữ Văn Ngữ Văn Ngữ Văn Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Tiếng anh Tiếng anh Tiếng anh Tiếng anh Tiếng anh Tiếng anh Tiếng anh Tiếng anh Vật lí Vật lí Hóa học Hóa học. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Nguyễn Thiết An Phạm Thị Phương Thanh Đinh Hải Quền Đinh Thị Ánh Quỳnh Đinh Thị Phương Nguyễn Thị Thu Phương Đinh Thị Lương Nguyễn Thị Bảo Nhi Nguyễn Thị Kiểu Linh Đinh Thị Thảo Phạm Thị Trang Mai Nguyễn Trịnh Hà Anh Đinh Thị Thu Hằng Phạm Thị Hải Yến Đinh Thị Thương Nguyễn Thi Ngọc Ánh PhạmThị Hương Ly Đinh Ngọc Mai Nguyễn Thị Linh Trịnh Phương Linh Đinh Thị Thanh Trúc Phạm Thị Nga Phạm Thị Nga Phạm Xuân Chung Đinh Văn Long Đinh Văn Quang. 08/02/2002 11/7/2002 03/05/2003 25/04/2003 28/12/2002 05/6/2002 15/02/202 04/11/2003 15/12/2003 26/10/2003 17/6/2002 21/10/2003 20/09/2003 28/09/2003 20/3/2002 20/5/2002 10/9/2002 6/2/2002 10/3/2002 10/9/2003 26/04/2004 23/8/2002 23/8/2002 16/4/2002 30/10/2002 20/12/2002. 9C 9C 8C 8C 9C 9C 9C 8C 8C 8C 9C 8B 8C 8C 9C 9C 9C 9C 7C 8C 7C 9C 9C 9A 9A 9A. Ba KK KK KK KK Ba KK Ba Ba KK Nhì Nhì Nhì Ba Nhì Nhì Ba KK KK KK KK KK Ba Ba Ba Ba. Hóa học Hóa học Sinh học Sinh học Sinh học Sinh học Sinh học Lịch sử Lịch sử Lịch sử Lịch sử Địa lí Địa lí Địa lí Địa lí Địa lí Địa lí Âm nhạc Âm nhạc Âm nhạc Mỹ thuật Điền kinh Điền kinh Bóng rổ nam Bóng rổ nam Bóng rổ nam. 64. Trần Vũ Toàn Nguyễn Đức Đạo Đinh Văn Thanh. 4/8/2002 02/5/2002 28/11/2002. 9B 9C 9C. 65. Phạm Thị Nga. 23/8/2002. 9C. 68. Nguyễn Yến Nhi Phạm Thị Mỹ Phạm Thị Mỹ. 20/3/2004 18/01/2002 18/01/2002. 7A 9C 9C. Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba. Bóng rổ nam Bóng rổ nam Bóng rổ nam Bóng rổ nữ Bóng bàn đôi nữ Bóng bàn đôi nữ Bóng bàn đơn nữ. 69. Đinh Đỗ Mai Hương. 12/3/2002. 9B. Nhì. Cầu lông nữ. 70. Phạm Thị Phương Thanh. 11/7/2002. 9C. Nhì. Cầu lông nữ. 74. Phạm Thị Nga Đinh Văn Quang Đinh Đông Phú Trịnh Thị Diệu Linh. 23/8/2002 20/12/2002 21/7/2002 06/01/2002. 9C 9A 9A 9C. 75. Phạm Hữu Quang. 13/10/2003. 8C. 76. Phạm Thị Khánh Linh. 11/10/2004. 7C. KK Nhì Nhì Nhì KK Ba. 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63. 66 67. 71 72 73. Việt dã Khoa học kỹ thuật Khoa học kỹ thuật Khoa học kỹ thuật Tin học trẻ Toán qua mạng. Chạy 400m Chạy 800m.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93. Đinh Thị Mai Hương Phạm Thị Diện Đinh Phị Phúc Đinh Thị Nga Đinh Hoàng Mai Anh Phạm Thị Khánh Linh Đinh Thị Duyên Đinh Thị Mai Hương Phạm Thị Diện Đinh Thị Thùy Dương Đinh Ngọc Phương Linh Bùi Thị Anh Ngọc Đinh Duy Sáng Nguyễn Việt Dũng Đinh Văn Thùy Phạm Thị Khánh Linh Nguyễn Bá Long. 20/01/2004 25/04/2004 02/1/2002 20/11/2002 10/05/2005 11/10/2004 06/10/2004 20/01/2004 25/04/2004 13/9/2003 17/3/2002 31/12/2002 18/12/2002 27/02/2005 06/03/2005 11/10/2004 16/08/2004. 7C 7C 9C 9C 6C 7C 7C 7C 7C 8C 9C 9C 9C 6C 6C 7C 7C. Nhất Ba Ba Ba Ba Nhì Ba Ba Ba Ba Nhì Ba Ba Ba Ba Ba Ba. Toán qua mạng Toán qua mạng Toán qua mạng Toán qua mạng Tiếng anh qua mạng Tiếng anh qua mạng Tiếng anh qua mạng Tiếng anh qua mạng Tiếng anh qua mạng Tiếng anh qua mạng Tiếng anh qua mạng Tiếng anh qua mạng Tiếng anh qua mạng Vật lí qua mạng Vật lí qua mạng Vật lí qua mạng Vật lí qua mạng. DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH TT Họ và tên HS 1 Phạm Thị Trang Mai 2 Đinh Thị Thương 3 Phạm Thị Nga 4 Trần Vũ Toàn 5 Đinh Ngọc Phương Linh. Ngày sinh 17/6/2002 20/3/2002 23/8/2002. Lớp Đạt giải 9C Ba 9C Nhất 9C Nhì. 4/8/2002 17/3/2002. 9B 9C. Nhất Nhì. Môn Lịch sử Địa lí Bóng Rổ nữ Bóng Rổ nam T.anh qua mạng. TRƯỜNG THCS AN LỄ KT. HIỆU TRƯỞNG. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI HUYỆN, TỈNH NĂM HỌC 2016-2017 TT. HỌ V TN HS. Ngày sinh. Lớp. Môn Đỗ. Họ tên bố. Họ tên bố. Xóm. Ghi chú. 1. Đinh Thị Vân Anh. 23/07/2005. 6C. Anh. Đinh Duy Chung. Nguyễn Thị Dự. 3. 2. Đinh Hoàng Mai Anh. 10/05/2005. 6C. Anh+Anh(mạng). Đinh Công Kinh. Hoàng Thị Rỡi. 2. 3. Nguyễn Thị Hồng Thắm. 27/05/2005. 6C. Toán. Nguyễn Văn Hành. Phạm Thị Mười. 6. 4. Nguyễn Việt Dũng. 27/02/2005. 6C. Toán +Lí (mạng). Nguyễn Thế Nghiệp. Đinh Thị Luận. 5. 2 môn. 5. Đinh Văn Thùy. 06/03/2005. 6C. Toán + Lí (mạng). Đinh Văn Thang. Đinh Thị Nhuần. 5. 2 môn. 6. Đinh Thị Thủy. 13/01/2005. 6C. Toán. Đinh Duy Tới. Đinh Thị Sen. 3. 7. Đinh Trần Phương Uyên. 31/01/2005. 6C. N.văn. Đinh Trọng Chiến. Trần Thị Mỹ. 4. 8. Nguyễn Thị Thư. 17/03/2005. 6C. N.văn. Nguyễn Duy Quyết. Trần Thị Hường. 8. 9. Phạm Thị Khánh Linh. 11/10/2004. 7C. Toán+Anh+ Anh(mạng)+ Toán(mạng)+ Lí (mạng). Phạm Văn Đạo. Đinh Thị Minh. 2. 10 Đinh Trí Phúc. 11/01/2004. 7C. Toán. Đinh Trí Huấn. Đinh Thị Dung. 4. 11 Đinh Thị Duyên. 06/10/2004. 7C. Toán+Anh+ Anh(mạng). Đinh Văn Hùng. Lại Thị Hiên. 2. 12 Bùi Thị Trang. 31/08/2004. 7C. Toán. Bùi Văn Tuấn. Đinh Thị Hoa. 3. 13 Đinh Thị Mai Hương. 20/01/2004. 7C. Toán+Anh+ Anh(mạng)+Toán(mạng). Đinh Văn Túy. Phạm Thị Thắm. 5. 14 Đinh Văn Hải. 09/09/2004. 7C. Toán. Đinh Văn Tĩnh. Trần Thị Nhiễu. 5. 15 Nguyễn Bá Long. 16/08/2004. 7C. Toán+ Lí (mạng). Nguyễn Bá Vịnh. Nguyễn Thị Thơ. 1. 2 môn. 16 Phạm Thị Diện. 25/04/2004. 7C. Toán+ Anh(mạng) + Toán(mạng). Phạm Văn Cây. Đinh Thị Duyên. 7. 3 môn. 17 Đinh Thị Gia Linh. 14/12/2004. 7C. Ngữ văn. Đinh Trí Sơn. Đinh Thị The. 5. 18 Đinh Thị Duyên. 12/10/2004. 7C. Ngữ văn. Đinh Hoàng Diện. Đinh Thị Thơm. 5. 19 Đinh Thị Thùy Linh. 16/05/2004. 7C. Ngữ văn. Đinh Văn Trường. Vũ Thị Thến. 2. 20 Nguyễn Khánh Linh. 03/02/2004. 7C. T.Anh. Nguyễn Ngọc Lương. Uông Hà Thu. 8. 21 Đinh Thị Thanh Trúc. 26/04/2004. 7C. Mỹ thuật. Đinh Duy Tịnh. Đinh Thị Hương. 2. 2 môn. 5 môn. 3 môn. 4 môn.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 22 Nguyễn Thị Linh. 10/3/2002 7C. Âm Nhạc. Nguyễn Văn Dũng. Đinh Thị Nhiễu. 5. 23 Nguyễn Yến Nhi. 20/3/2004 7A. Bóng bàn đôi nữ. Nguyễn Ngọc Sinh. Nguyễn Thị Đượm. 2. 24 Đinh Phạm Hải Anh. 24/5/2003. 8C. Toán. Đinh Gia Hưởng. Phạm Thị Vân Anh. 1. 25 Nguyễn Bá Minh. 25/3/2003. 8C. Toán. Nguyễn Bá Cương. Hoàng Thị Dung. 1. 26 Phạm Hữu Quang. 13/10/2003. 8C. Toán + Tin học. Phạm Hữu Trưởng. Đinh Thị Hiền. 5. 2 môn. 27 Trịnh Phương Linh. 10/9/2003. 8C. Văn+Nhạc. Trịnh Công Lệ. Đinh Thị Nhung. 2. 2 môn. 28 Đinh Thị Thùy Dương. 13/9/2003. 8C. Anh(mạng). Đinh Trí Hoàng. Nguyễn Thị Nụ. 5. 29 Trần Đức Nguyên. 12/12/2003. 8C. Hóa học. Trần Đức Sơn. Đinh Thị Vui. 5. 30. 14/10/2003. 8C. Hóa học. Nguyễn Thanh Nghị. Đinh Thị Quý. 5. 31 Đinh Hải Quền. 03/05/2003. 8C. Sinh học. Đinh Văn Lục. Đinh Thị Ví. 3. 32 Đinh Thị Ánh Quỳnh. 25/04/2003. 8C. Sinh học. Đinh Bá Khuyến. Đinh Thị Thuyến. 1. 33 Nguyễn Thị Bảo Nhi. 04/11/2003. 8C. Lịch sử. Nguyễn Văn Sở. Đinh Thị Nhàn. 5. 34 Nguyễn Thị Kiểu Linh. 15/12/2003. 8C. Lịch sử. Nguyễn Đình Toàn. Phạm Thị Huế. 5. 35 Đinh Thị Thảo. 26/10/2003. 8C. Lịch sử. Đinh Văn Thiêm. Nguyễn Thị Hảo. 3. 36 Nguyễn Trịnh Hà Anh. 21/10/2003. 8B. Địa. Nguyễn Quang Vĩnh. Đoàn Thị Thúy Hằng. 4. 37 Đinh Thị Thu Hằng. 20/09/2003. 8C. Địa. Phạm Văn Hạnh. Đinh Thị Thuận. 4. 38 Phạm Thị Hải Yến. 28/09/2003. 8C. Địa. Phạm Văn Hán. Phạm Thị Xiêm. 7. Nguyễn Thị Vân Anh. 39 Đinh Phị Phúc. 02/1/2002 9C. Toán+ Toán(mạng). Đinh Văn Núi. Đinh Thị Mến. 5. 2 môn. 40 Đinh Thị Nga. 20/11/2002 9C. Toán+ Toán(mạng). Đinh Công Khiển. Đặng Thị Hồng. 4. 2 môn. 41 Đinh Thị Quỳnh. 06/1/2002 9C. Lí. Đinh Trí Huỳnh. Nguyễn Thị Duyên. 4. 42 Đinh Ngọc Mai. 6/2/2002. Phạm Thị Huệ. 5. 43 Đinh Văn Thanh. 28/11/2002 9C. Lí9+B.Rổ. Đinh Văn Hưng. Đinh Thị Hương. 5. 2 môn. 11/7/2002 9C. Hóa+C.lông. Phạm Văn Tố. Nguyễn Thị Tám. 7. 2 môn. 08/02/2002 9C. Hóa. Nguyễn Xuân Tịch. Đinh Thị Khích. 6. 44 Phạm Thị Phương Thanh 45 Nguyễn Thiết An. 9C. Nhạc. Đinh Văn Tuyển.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 46 Đinh Thị Phương. 28/12/2002 9C. Sinh. Đinh Văn Song. Vũ Thị Dự. 2. 47 Nguyễn Thị Thu Phương. 05/6/2002 9C. Sinh. Nguyễn Văn Trang. Đinh Thị Gấm. 4. 48 Đinh Thị Lương. 15/02/202 9C. Sinh. Đinh Văn Mão. Đinh Thị Xuyên. 3. 49 Phạm Thị Nga. 23/8/2002 9C. Chạy 400+800+B.rổ+V.dã. Phạm Văn Thiện. Đặng Thị Minh Nguyệt. 6. B.rổ Nhì tỉnh. 50 Phạm Thị Trang Mai. 17/6/2002 9C. Sử. Phạm Văn Trịnh. Phạm Thị Luyến. 7. Ba Tỉnh. 51 Đinh Thị Thương. 20/3/2002 9C. Địa. Đinh Công Sinh. Nguyễn Thị Giang. 5. Nhất Tỉnh. 52 Nguyễn Thi Ngọc Ánh. 20/5/2002 9C. Địa. Nguyễn Văn Giáp. Trần Thị Thịnh. 5. 53 PhạmThị Hương Ly. 10/9/2002 9C. Địa. Phạm Xuân Đê. Nguyễn Thị Hoài. 7. 54 Đinh Ngọc Phương Linh. 17/3/2002 9C. Anh+ Anh(mạng). Đinh Ngọc Văn. Đinh Thị Hương. 2. Anh mạngTỉnh. 55 Bùi Thị Anh Ngọc. 31/12/2002 9C. Anh+ Anh(mạng). Bùi Đình Lỡn. Đinh Thị Duyên. 3. 2 môn. 56 Đinh Duy Sáng. 18/12/2002 9C. Anh(mạng). Đinh Duy Điềm. Phạm Thị Khuyên. 2. 57. 06/01/2002 9C. Khoa học ST. Đinh Trí Quân. Trịnh Thị Thương. 5. 18/01/2002 9C. Bóng bàn đơn+BB đôi. Phạm Văn Phong. Bùi Thị Châu. 4. 2 môn. 59 Nguyễn Đức Đạo. 02/5/2002 9C. B. Rổ. Nguyễn Đức Văn. Đỗ Thị Oanh. 5. Ba. 60 Phạm Xuân Chung. 16/4/2002 9A. B. Rổ. Phạm Hồng Duyệt. Đinh Thị Miền. 7. 61 Đinh Văn Long. 30/10/2002 9A. B. Rổ. Đinh Văn Thành. Dương Thị Hồng. 2. 62 Đinh Văn Quang. 20/12/2002 9A. B. Rổ+Khoa học ST. Đinh Văn Hào. Nguyễn Thị Dịu. 2. 63 Đinh Đông Phú. 21/7/2002 9A. Khoa học ST. Đinh Văn Quyền. Lương Thị Xinh. 5. 64. Trần Vũ Toàn. 4/8/2002. 9B. B. Rổ. Trần Vũ Toản. Nguyễn Thị Nhuần. 5. 65. Đinh Đỗ Mai Hương. 12/3/2002. 9B. C.lông. Đinh Chí Quất. Đỗ Thị Nhung. 4. Trịnh Thị Diệu Linh. 58 Phạm Thị Mỹ. Tổng số HSG: 93 1. Văn hóa: Huyện: 74 – Tỉnh: 3 2. Năng khiếu: MT: 1 – Âm nhạc: 3 3. TDTT: huyện: 14 – Tỉnh: 2. Tin học: 1. 2 môn. Nhất Tỉnh.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI TRƯỜNG 2016-2017 TT. Ngày sinh 02/05/2005 10/01/2005 22/08/2008 23/10/2005 25/11/2005 18/11/2005 24/07/2005 12/11/2005 16/05/2004 30/09/2004. Lớp 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 7C 7C 7C 7C 7C 7C 7C 7A 8A. 18. LÊ THỊ MAI ANH. 16/5/2003. Bùi Tiến Quân Đinh Công Dương Đinh Công Sử Nguyễn Ngọc Trường Nguyễn Văn Trang Trần Ngọc Diến Đinh Trí Ngà 8C Lê Xuân Lĩnh. Đinh Thị Hạnh Nguyễn Thị Thảo Nguyễn T.Thanh Thủy Nguyễn Thị Nhung Đinh Thị Gấm Phạm Thị Thúy Trương Thị Thuyến Đỗ Thị Hương. 4. 14 15 16 17. 19/12/2004 ĐINH THỊ THANH PHƯƠNG 08/12/2004 ĐINH NGUYỄN NHẬT MINH 20/06/2004 NGUYỄN NGỌC NGHĨA 18/02/2004 NGUYỄN NGỌC MỸ 19/10/2004 TRẦN THỊ KIM DUNG 11/09/2004 ĐINH THỊ MỴ 10/09/2003. 19. PHẠM THỊ ANH THƠ. 24/10/2003. 8C Phạm Văn Hà. Phạm Thị Loát. 7. 20. VŨ ĐẶNG HÙNG ANH. 29/12/2003. 8C Vũ Quang Lâm. Đặng Thị Doanh. 1. 21. ĐỖ ĐỨC HIẾU. Đinh Thị Yến. 1. 22 23. TRẦN NGỌC QUANG ĐINH BÁ XUÂN PHÚ. Đinh Thị Lan Nguyễn Thị Hiền Quách Thị Xuân. 7. 24. 8C Đỗ Đức Uý 04/08/2003 8C Trần Ngọc Tiển 08/09/2003 8C Đinh Văn Tuệ 13/08/2003 8C Đinh Bá Khoa. 25. PHẠM VĂN HIẾU. 10/02/2003 8C Phạm Văn Tươi. Nguyễn Thị Liễu. 4. 26. NGUYỄN THỊ ANH. 6. 27. Nguyễn Thị Hồng Minh. 28. Phạm Thị Thơ. 27/11/2003 8C Nguyễn Văn Quân Nguyễn Thị Thủy 22/12/2001 9C Nguyễn Quang Giang Đinh Thị Tĩnh 28/7/2002 9C Phạm Văn Nghĩa Phạm Thị Nhiễm. HỌ V TN HS. 1 2 3 4 5 6 7 8 9. TRẦN THỊ THANH HUYỀN. 10. TRẦN XUÂN NGỌC. 11 12 13. BÙI THU HUYỀN. TRẦN THỊ QUỲNH TRANG NGUYỄN BẢO NGỌC ĐẶNG THỊ THỦY TRÂM ĐINH NGỌC BÍCH ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO PHẠM THỊ MINH THU ĐINH THỊ LAN ANH ĐINH THỊ THU. ĐINH VĂN THÀNH. Họ tên bố Trần Văn Bổ Trần Vũ Kế Nguyễn Văn Hải Đặng Gia Quân Đinh Gia Định Đinh Văn Tấn Phạm Văn Tị Đinh Duy Minh Đinh Trí Nam Trần Xuân Năm. 8/10//2003. Họ tên bố Đào Thị Lý Trần Thị Quỳnh Đoàn thị Hiền Nguyễn Thị Thu Đinh Thị Oanh Đinh Thị Sen Phạm Thị Sánh Lê Thị Tứ Đinh Thị Vân Nguyễn Thị Máy. Xóm 6 3 2 1 2 4 6 2 5 5. Ghi chú. 3 5 5 4 6 4 5. 5 3. 4 3. TRƯỜNG THCS AN LỄ.
<span class='text_page_counter'>(8)</span>
<span class='text_page_counter'>(9)</span>