Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.25 MB, 18 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Môn : TOÁN Lớp 4F Giáo viên: Trần Thị Tú Lan.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thø hai ngµy 18 th¸ng 4 n¨m 2011. Toán Kiểm tra bài cũ :. Chän b¹n tr¶ lêi.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Chän b¹n tr¶ lêi 1. 2. 3. 4. 8. 9. 10. 11. 15. 16. 17. 18. 22. 23. 24. 5. 6. 7. Lan 20 19. 14. 12. 13. 21.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Chän b¹n tr¶ lêi 1 8. 2. 10. 3. 4. 5. 6. 10 Gia9 H©n. 11. 12. 13. 14. 18. 19. 20. 21. 15. 16. 17. 22. 23. 24. 7. 1/ PhÐp céng cã c¸c tÝnh chÊt: TÝnh chÊt giao ho¸n. A TÝnh chÊt kÕt hîp. B Cả A và B đều đúng. C.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Chän b¹n tr¶ lêi 2. 3. 4. 5. 6. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 18. 19. 20. 21. 15 22. A B. 10. 1. 16 17 §an Vy 23. 24. 2/ Muèn t×m sè bÞ trõ: LÊy hiÖu céng víi sè trõ LÊy hiÖu trõ ®i sè trõ.. 7.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Chän b¹n tr¶ lêi 1. 3. 4. 5. 6. 7. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 22. 23. 24. 8. A B. 10 2. 19 20 21 Ph¬ng Th¶o. 3/ Muèn t×m sè h¹ng cha biÕt: LÊy tæng trõ ®i sè h¹ng đã biết. Lấy tổng cộng với số hạng đã biết..
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Chän b¹n tr¶ lêi 1. 2. 3. Minh9 Duy 10. 8. 15. 16. 17. 22. 23. 24. 4. 5. 11 18. 10. 6. 7. 12. 13. 14. 19. 20. 21. 4/ Muèn thùc hiÖn phÐp céng (hoÆc phÐp trõ) ta: Thùc hiÖn tõ tr¸i qua ph¶i. A Thùc hiÖn tõ ph¶i sang tr¸i.. B.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Thứ hai ngày 18 tháng 04 năm 2011 N. Toán. Ôn tập về các phép tính với số tự nhiên ( tiếp theo ) Bài 1: Đặt tính rồi tính: a) 2075 x 13. b) 7368 : 24. 428 x 125. 13498 : 32. 3167 xx 204 204 3167. 285120 :: 216 216 285120.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Thứ hai ngày 18 tháng 04 năm 2011. Toán. Bài 1a:. Ôn tập về các phép tính với số tự nhiên ( tiếp theo ). 2057 x 13 2057 x 13 6171 2057 26741. 428 x 125 428 x 125 2140 856 428 53500. 3167 x 204 3167 x 204 12668 6334 646068.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Thứ hai ngày 18 tháng 04 năm 2011. Toán. Ôn tập về các phép tính với số tự nhiên ( tiếp theo ). Bài 1b: 7368 : 24. 13498 : 32. 285120 : 216. 7368 24 0168 307 00. 13498 32 069 421 058 26. 285120 216 1320 0691 0432 000.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Thứ hai ngày 18 tháng 04 năm 2011. Toán. B/P. Ôn tập về các phép tính với số tự nhiên ( tiếp theo ). Bài 2: Tìm x a) 40 x. x = 1400 x = 1400 : 40 x = 35. b). x : 13 = 205 x = 205 x 13 x = 2665.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> Thứ hai ngày 18 tháng 04 năm 2011 SGK /163 Toán. Ôn tập về các phép tính với số tự nhiên ( tiếp theo ) Bài 3: Viết chữ hoặc số thích hợp vào chỗ chấm: a x b=…x a (a x b) x c = a x (b x …) a x 1 = … x a = … a x (b + c) = a x b + a x …. a:…= a … : a = 1 (a khác 0) …: a = 0. (a khác 0).
<span class='text_page_counter'>(14)</span> Thứ hai ngày 18 tháng 04 năm 2011. Toán. M. Ôn tập về các phép tính với số tự nhiên (tiếp theo) Bài 3: Viết chữ hoặc số thích hợp vào chỗ chấm: (Tính chất giao hoán) a x b=… bx a (Tính chất kết hợp) (a x b) x c = a x (b x …) c a x 1 = … 1 x a = … a (Một số nhân với 1) a x (b + c) = a x b + a x …. c (Một số nhân với 1 tổng) (Một số chia cho 1) a:… 1 = a … a : a = 1 (a khác 0) (Một số chia cho chính nó) 0 a = 0 (a khác 0) (Số 0 chia cho một số) …:.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> Thứ hai ngày 18 tháng 04 năm 2011. Toán Ôn tập về các phép tính với số tự nhiên ( tiếp theo ). Bài 4 >. 13 500 … = 135 x 100. <. 26 x 11 … > 280. =. < 1 006 1600:10 …. 257 … > 8762 x 0 320: (16 x 2) … = 320 :16 : 2 15 x 8 x 37 …. = 37 x 15 x 8.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> Thứ hai ngày 18 tháng 04 năm 2011. Toán. VỞ. Ôn tập về các phép tính với số tự nhiên (tiếp theo) Bài 5: Một ô tô cứ đi 12 km thì tiêu hao hết 1 lít xăng, giá tiền 1lít xăng là 7500 đồng.Tính số tiền phải mua xăng để ô tô đó đi được quãng đường dài 180 km. Bài giải: Số tiền phải mua xăng để ô tô đó đi là: 180 : 12 x 7500 = 112 500 (đồng ) Đáp số : 112 500 đồng.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> 0 4 1 2 3 5. Ô CỬA BÍ MẬT Tích chia thừa số này ta được kết quả là: A.. Thừa số 1 kia ;. B.. Thương. C. Số trừ Lấy thương nhân với số chia ta được: A. Số chia 2 B. Số bị trừ C. Số bị chia. Nhân nhẩm 17 x 100 ta được kết quả:. A. 170 B. 1700. 3. C. 17000 Nhân nhẩm 27 x 11 ta được kết quả: A. 279 B. 729 C. 297. 4.
<span class='text_page_counter'>(18)</span>
<span class='text_page_counter'>(19)</span>