Tải bản đầy đủ (.pptx) (8 trang)

Luyện tập chung Trang 99

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (799.54 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Môn Toán Tiế t. Luyện tập chung trang 99.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TOÁN. Trong các số. 1. 7435. 6681 4568 1 2050. 2229. 3576 6. a) Số nào chia hết b) Số nào cho chia 2? hết cho 5?.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TOÁN. 1. Các số. a) Chia hết cho 2: 3576 6. 4568. 2050. b) Chia hết cho 5? 7435. 2050.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> TOÁN. 2. Trong các số. 572 646 527 772 85 0 20 34 a) Số nào chia hết cho cả 2 và 5? b) Số nào chia hết cho cả 3 và 2? c) Số nào chia hết cho cả 2; 3; 5 và 9 ?.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> TOÁN. Trong các 2 a) Số số c) Số b) Số chia chia chia hết hết cho hết cho cả cho cả cả 2; 3; 5 và 2 và 3 và 2? 646 572 9? 5? 646. 20 527 0. 34. 20.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Tìm chữ số thích 3 hợp để viết vào chỗ trống sao cho: a TOÁN. ) b ) c ) d ). 5. 8. Chia hết cho 3. 6 3 24 3 5. Chia hết cho 9 Chia hết cho cả 3 và 5 Chia hết cho cả 2 và 3.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Tìm chữ số thích 3 hợp để viết vào chỗ trống sao cho: a TOÁN. ) b ) c ) d ). 5 5 2 8. Chia hết cho 3. 69 03 240 3 5 4. Chia hết cho 9 Chia hết cho cả 3 và 5 Chia hết cho cả 2 và 3.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Củng cố dặn dò Xem lại các kiến thức đã được ôn tập Chuẩn bị bài: Ki-lô-mét vuông.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×