Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

Luyen Tap Dau Tam Thuc Bac Hai Danh Cho Sinh Vien Thuc Tap

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.35 MB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>LUYỆN TẬP: DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI LuyÖn tËp vÒ dÊu cña tam thøc bËc hai.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> KIỂM TR BÀI CŨ.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Luyện tập: Dấu của tam thức bậc hai 1. Định lí về dấu của tam thức bậc hai. f ( x) a.x 2  b.x  c vơi a 0  b 2  4ac Nếu   0 thì a. f ( x)  0x  R b Nếu  0 thì a. f ( x )  0x  2a Nếu   0 thì: Cho. a. f ( x)  0x  ( ; x1 )  ( x2 ; ) a. f ( x)  0x  ( x1; x2 ).

<span class='text_page_counter'>(4)</span> số phép 2. MộtMột số chú ý biến đổi tương đương.   0 f ( x)  0x  R   a  0 .   0 f ( x)  0x  R   a  0.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 3. Một số bài toán Bài 1. Giải phương trình a) x 2  6 x  9  0 b)  x 2  5 x  4 0 c)  3x 2  x  4 0.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 3. Một Mét sè số bµi bài to¸n toán Bài 1. Giải các phương trình. a) x 2  6 x  9  0.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 3. Một 3. Mét số sè bài bµi toán to¸n Bài 1. Giải các phương trình. b).  x 2  5 x  4 0.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 3. Mét Một sè số bµi bài to¸n toán Bài 1. Giải các phương trình. c)  3x 2  x  4 0.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 3. Một Mét sè số bµi bài to¸n toán.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 3. Một 3. Mét số sè bài bµi toán to¸n.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Mét số sè bài bµi toán to¸n 3. Một.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 3. Một 3. Mét số sè bài bµi toán to¸n. Vậy với m∈(3;+∞) thì fx>0 ∀x∈R.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Mét số sè bài bµi toán to¸n 3. Một. Vậy với m∈(-∞;1]⋃[3;+∞) thì fx≤0 ∀x∈R.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Mét sècốbµi to¸n 3. Củng.

<span class='text_page_counter'>(15)</span>

×