Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

DE CUONG ON TAP HOC KI I VAT LY 8 NAM 10162017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.21 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Câu 1: Chuy n đ ng c h c là gì? V t nh th nào để ộ ơ ọ ậ ư ế ược g i là đ ng yên? Gi aọ ứ ữ
chuy n đ ng và đ ng n có tính ch t gì? Ngể ộ ứ ấ ười ta thường ch n nh ng v t nàoọ ữ ậ
làm v t m c?ậ ố


Câu 2: V n t c là gì? Vi t cơng th c tính v n t c? Đ n v v n t c?ậ ố ế ứ ậ ố ơ ị ậ ố


Câu 3: Th nào là chuy n đ ng đ u, chuy n đ ng không đ u? V n t c trungế ể ộ ề ể ộ ề ậ ố
bình c a chuy n đ ng không đ u đủ ể ộ ề ược tính theo cơng th c nào? Gi i thích cácứ ả
đ i lạ ượng có trong cơng th c và đ n v c a t ng đ i lứ ơ ị ủ ừ ạ ượng?


Câu 4: Cách bi u di n và kí hi u véc t l c? Bi u di n véc t l c sau: Tr ng l cể ễ ệ ơ ự ể ễ ơ ự ọ ự
c a m t v t là 1500N và l c kéo tác d ng lên xà lan v i củ ộ ậ ự ụ ớ ường đ 2000N theoộ
phương n m ngang, chi u t trái sang ph i. T l xích 1cm ng v i 500N.ằ ề ừ ả ỉ ệ ứ ớ


Câu 5: Hai l c cân b ng là gì? Qu c u có kh i lự ằ ả ầ ố ượng 0,2 kg được treo vào m tộ
s i dây c đ nh. Hãy bi u di n các véc t l c tác d ng lên qu c u v i t l xíchợ ố ị ể ễ ơ ự ụ ả ầ ớ ỉ ệ
1cm ng v i 1N.ứ ớ


Câu 6: Quán tính là gì? Qn tính ph thu c nh th nào vào v t? Gi i thíchụ ộ ư ế ậ ả
hi n tệ ượng: T i sao khi nh y t b c cao xu ng chân ta b g p l i? T i sao xeạ ả ừ ậ ố ị ậ ạ ạ
ôtô đ t ng t rẽ ph i, ngộ ộ ả ười ng i trên xe l i b nghiêng v bên trái?ồ ạ ị ề


Câu 7: Có m y lo i l c ma sát? L c ma sát xu t hi n khi nào? L c ma sát có l iấ ạ ự ự ấ ệ ự ợ
hay có h i? L y ví d minh ho ?ạ ấ ụ ạ


Câu 8: áp l c là gì? áp su t là gì? Vi t cơng th c tính áp su t? Gi i thích các đ iự ấ ế ứ ấ ả ạ
lượng có trong cơng th c và đ n v c a chúng?ứ ơ ị ủ


Câu 9: Đ c đi m c a áp su t ch t l ng? Vi t cơng th c tính? Gi i thích các đ iặ ể ủ ấ ấ ỏ ế ứ ả ạ
lượng có trong cơng th c và đ n v c a chúng?ứ ơ ị ủ



Câu 10: Bình thơng nhau có đ c đi m gì? Vi t công th c c a máy dùng ch tặ ể ế ứ ủ ấ
l ng?ỏ


Câu 11: Đ l n áp su t khí quy n độ ớ ấ ể ược tính nh th nào?ư ế


Câu 12: Vi t cơng th c tính l c đ y Acsimet? Gi i thích các đ i lế ứ ự ẩ ả ạ ượng có trong
cơng th c và đ n v c a chúng? Có m y cách xác đ nh l c đ y Acsimet?ứ ơ ị ủ ấ ị ự ẩ
Câu 13: Đi u ki n đ v t n i, v t chìm, v t l l ng?ề ệ ể ậ ổ ậ ậ ơ ử


<b>BÀI T PẬ</b>


<b>BÀI 1 Một vật chuyển động trên đoọan đường AB dài 240m. trong nửa đoạn đường </b>
đầu nó đi với vận tốc 6 m/s, nửa đoạn đường sau nó đi với vận tốc 12m/s. Tính thời
gian vật chuyển động hết quãng đường AB.


<b>BÀI 2 Một ôtô đi 30 phút trên con đường bằng phẳng với vận tôc 40km/h, sau đó lên</b>
dốc 15 phút với vận tốc 32 km/h. Tính qng đường ơtơ đã đi trong hai giai đoạn
trên.


<b>Bài</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài 4: M t th i nhơm và m t th i thép có th tích b ng nhau đ</b>ộ ỏ ộ ỏ ể ằ ược nhúng chìm
trong nước.Th i nào ch u l c đ y Ácsimét l n h n ? Vì sao ?ỏ ị ự ẩ ớ ơ


<b>Bài</b>


<b> 5: M t v t có kh i l</b>ộ ậ ố ượng 4200g và kh i lố ượng riêng D = 10,5 g/cm3<sub> đ</sub><sub>ượ</sub><sub>c </sub>
nhúng hồn tồn trong nước.


a) Tìm th tích c a v t. ể ủ ậ



b) Tính l c đ y Acsimet tác d ng lên v t, cho tr ng lự ẩ ụ ậ ọ ượng riêng c a ủ
nước d= 10000N/m3<sub>.</sub>


c) N u th v t đó vào th y ngân thì v t đó chìm hay n i? T i sao? Cho ế ả ậ ủ ậ ổ ạ
tr ng lọ ượng riêng c a th y ngân là 130000N/mủ ủ 3<sub>.</sub>


<b>Bài 6 : a.Trong các trường hợp sau đây, loại lực ma sát nào đã xuất hiện?</b>
Một quả bóng lăn trên mặt đất. Kéo một hộp gỗ trượt trên mặt bàn.


Đặt một cuốn sách lên mặt bàn nằm nghiêng so với phương ngang, cuốn sách vẫn
đứng yên.


b.Một người cơng nhân kéo một vật có khối lượng 12kg lên cao 4m bằng rịng rọc
cố định, hãy tính cơng của lực kéo


<b>Bài 7: Treo một vật vào lực kế đang trong khơng khí thì lực kế chỉ 9N. Khi vật </b>
nhúng chìm hồn tồn vào nước thì lực kế chỉ 2N.


a/ Tính lực đẩy Ac-si-met tác dụng lên vật.


</div>

<!--links-->

×