Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.55 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI KIỂM TRA 45 PHÚT MÔN TOÁN LỚP 11 (Năm học 2016-2017). ĐIỂM. Họ tên học sinh: ......................................................Lớp: 11C Trường THPT Hiệp Đức ĐÁP ÁN: (Đánh dấu “ X ” vào đáp án đúng theo từng câu tương ứng vào ô sau) câu đáp án. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. A B C D Mã đề 211 I. Phần Trắc Nghiệm: Câu 1. Giới hạn. lim. . 4n 2 n 2n. . bằng bao nhiêu? 1 C. 4 D. . A.2. B. 0 x3 x 2 6 x 4 lim x 1 Câu 2. Giới hạn x 1 bằng bao nhiêu? A.1 B. -1 C.0 2 x 4 lim x x 9 Câu 3. Giới hạn bằng bao nhiêu? A.1 B. 2 C. . Câu 4. Giới hạn 5 A. 4. lim. x . . 9 x2 5x x. . Câu 8. Giới hạn A. 8.. x 0. D. . bằng bao nhiêu?. 5 B. 2 C. 1 1 1 Câu 5. Tổng S= + 2 +.. .+ n +. . . Có giá trị là: 3 3 3 1 1 1 A. B. C. 3 2 9 n n 2 −5 . 7 Câu 6. Giới hạn lim n n bằng bao nhiêu? 2 +7 A. -35 B. 1 C. 5 4x 2 lim 2 Câu 7. Giới hạn x 1 x 1 bằng bao nhiêu? 1 A. 2 B. C. . lim. D. . D. . D.. 1 4. D. -5. 2 D. 7. 4 x 1 3 1 6 x x2 4 2 20000 B. 2499. bằng bao nhiêu? C. 4. 20000 D. 4999. 3. 2 x 2 x khi x 1 f x 3 , lim f x x 1 x 3 x khi x 1 Câu 9. A.-4 B. -3 C.-2. D. 2.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2 x 3 khi x 1 2 x 1 f x , lim f x x 1 1 khi x 1 8 Câu 10. 1 1 B. - 8 C.0 A. 8 II. Phần Tự Luận: Câu 1(2 đ):Tính giới hạn của các hàm số sau:. D. . lim. 2. a). lim ( x 2 x x). x . b). x 1. x2 3 2 x 1. Câu 2(2 đ): Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập số thực R.. x 2 3x 4 ......khi...x 1 f ( x ) x 1 5......................khi...x 1 Câu 3(1 đ): Chứng minh phương trình sau có ít nhất một nghiệm :. 3x3 2 x 2 5 x 1 0.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> BÀI KIỂM TRA 45 PHÚT MÔN TOÁN LỚP 11 (Năm học 2016-2017). ĐIỂM. Họ tên học sinh: ......................................................Lớp: 11C Trường THPT Hiệp Đức ĐÁP ÁN: (Đánh dấu “ X ” vào đáp án đúng theo từng câu tương ứng vào ô sau) câu đáp án. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. A B C D Mã đề 213 I.Phần Trắc Nghiệm: x2 4 lim Câu 1. Giới hạn x x 9 A.1 B. 2. Câu 2. Giới hạn. lim. . bằng bao nhiêu? C. . 4n 2 n 2n. . D. . bằng bao nhiêu? 1 C. 4 D. . A.2. B. 0 x3 x 2 6 x 4 lim x 1 Câu 3. Giới hạn x 1 bằng bao nhiêu? A.1 B. -1 C.0 4x 2 lim 2 x 1 x 1 Câu 4. Giới hạn bằng bao nhiêu? 1 A. 2 B. C. Câu 5. Giới hạn 5 A. 4 Câu 6. Giới hạn A.1. lim. x . . 9 x2 5x x. 5 B. 2 n 2 +3 lim n 1 −2 B.3. lim. . Câu 9.. 2 D. 7. bằng bao nhiêu? C. . D. . bằng bao nhiêu? C.-3. D.-1. 4 x 1 3 1 6 x. x2 4 2 bằng bao nhiêu? 20000 A. 8. B. 2499 C. 4 n+ 1 −1 ¿ ¿ ¿ Câu 8. Tổng Có giá trị là: 1 1 1 S= +(− )+ +.. .+¿ 2 4 8 1 1 A. B. C.1 3 3 Câu 7. Giới hạn. D. . x 0. x 2 3 x 1 khi x 2 f x , lim f x khi x 2 x 2 5 x 3. 20000 D. 4999. D. -. 2 3.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> A.11. B. 7. C.-1. D. -13. 2. x 1 khi x 1 f x 1 x , lim f x x 1 2x 2 khi x 1 Câu 10. A.-1 B. 0 C.-2 II. Phần Tự Luận: Câu 1(2 đ):Tính giới hạn của các hàm số sau:. D.+ . lim. 2. lim ( x 2 x x). a) x . b). x 1. x2 3 2 x 1. Câu 2(2 đ): Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập số thực R.. x 2 3x 4 ......khi...x 1 f ( x ) x 1 5......................khi...x 1 Câu 3(1 đ): Chứng minh phương trình sau có ít nhất một nghiệm :. 3x3 2 x 2 5 x 1 0.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> -----------------Hết----------------BÀI KIỂM TRA 45 PHÚT MÔN TOÁN LỚP 11 (Năm học 2016-2017). ĐIỂM. Họ tên học sinh: ......................................................Lớp: 11C Trường THPT Hiệp Đức ĐÁP ÁN: (Đánh dấu “ X ” vào đáp án đúng theo từng câu tương ứng vào ô sau) câu đáp án. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. A B C D Mã đề 212 I.Phần Trắc Nghiệm: Câu 1. Giới hạn. lim. . 4n 2 8n 2n. . bằng bao nhiêu? 1 C. 4 D. . A. 2. B. 0 2 x3 6 x 4 lim x 1 Câu 2. Giới hạn x 1 bằng bao nhiêu? A.1 B. -1 C. 0 2 7 x lim x x 9 Câu 3. Giới hạn bằng bao nhiêu? A.1 B. 2 C. . Câu 4. Giới hạn 5 A. 4. lim. x . . 9 x 2 16 x 2 x 5 B. 2. . D. . D. . bằng bao nhiêu? C. . D. . 2. Câu 5. Giới hạn 19 A. 30. lim. x 2. 4x 7 3 x2 4 2 B. 3. bằng bao nhiêu? C. 0,666. D. 0. n. −1 ¿ ¿ ¿ Câu 6. Tổng Có giá trị là: 1 1 1 S=− + +(− )+. ..+¿ 2 4 8 1 1 B. B. C.-1 3 2 3n +1 Câu 7. Giới hạn lim bằng bao nhiêu? 3 . 2n − 3n 1 A .-1 B. 1 C. 3 3 1 4x 6x 1 lim x 0 x2 1 1 Câu 8. Giới hạn bằng bao nhiêu? 20000 20000 A. 8. B. 4999 C. 2499. 1 4. D. -. D. -. 1 3. D. 4.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 2 x3 2 x khi x 1 f x 3 , lim f x x 1 x 3 x khi x 1 Câu 9. A.-4 B. -3 C.-2 2 x 3 khi x 1 x2 1 f x , lim f x x 1 1 khi x 1 8 Câu 10.. 1 A. 8. 1 B. - 8. D. 2. C.0. D. . II. Phần Tự Luận: Câu 1(2 đ):Tính giới hạn của các hàm số sau:. a). lim ( √ x 2 − 5 x − x). b). x →− ∞. lim √ x→ 0. 1+9 x − 1 2x. Câu 2(2 đ): Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập số thực R. 2 x 3 2 y f x x 1 1 8. khi x 1 khi x 1. Câu 3(1 đ): Chứng minh phương trình sau có ít nhất một nghiệm : x5- 5x3 + 4x -1 = 0.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> -----------------Hết----------------BÀI KIỂM TRA 45 PHÚT MÔN TOÁN LỚP 11 (Năm học 2016-2017). ĐIỂM. Họ tên học sinh: ......................................................Lớp: 11C Trường THPT Hiệp Đức ĐÁP ÁN: (Đánh dấu “ X ” vào đáp án đúng theo từng câu tương ứng vào ô sau) câu đáp án. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. A B C D Mã đề 214 I. Phần Trắc Nghiệm:. Câu 1. Giới hạn 5 A. 4 Câu 2. Giới hạn. lim. x . . 9 x 2 16 x 2 x 5 B. 2. lim. . 4n 2 8n 2n. A. 2. . bằng bao nhiêu? C. . . D. . bằng bao nhiêu? 1 C. 4 D. . B. 0 7 x2 lim Câu 3. Giới hạn x x 9 bằng bao nhiêu? A.1 B. 2 C. 3 2x 6x 4 lim x 1 Câu 4. Giới hạn x 1 bằng bao nhiêu? A.1 B. -1 C. 0. 4 x2 7 3 x2 4 Câu 5. Giới hạn x 2 bằng bao nhiêu? 19 2 A. 30 B. 3 C. 0,666 1 1 1 Câu 6. Tổng S= + 2 +.. .+ n +. . . Có giá trị là: 3 3 3 1 1 1 A. B. C. 3 2 9 3 1 4x 6x 1 lim x 0 x2 1 1 Câu 7. Giới hạn bằng bao nhiêu? 20000 20000 A. 8. B. 4999 C. 2499. D. . D. . lim. n. Câu 8. Giới hạn. lim. 3 −1 n 2 −2 . 3 +1 n. bằng bao nhiêu?. D. 0. D.. 1 4. D. 4.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> A .-. 1 2. B. -1. C.. 1 2. D.. x 2 3 x 1 khi x 2 f x , lim f x x 2 5 x 3 khi x 2 Câu 9. A.11 B. 7 C.-1 2 x 1 khi x 1 f x 1 x , lim f x x 1 2x 2 khi x 1 Câu 10. A.-1 B. 0 C.-2 II. Phần Tự Luận: Câu 1(2 đ):Tính giới hạn của các hàm số sau:. a). lim ( √ x 2 − 5 x − x). D. -13. D.+ . b). x →− ∞. 3 2. lim √ x→ 0. 1+9 x − 1 2x. Câu 2(2 đ): Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập số thực R. 2 x 3 2 y f x x 1 1 8. khi x 1 khi x 1. Câu 3(1 đ): Chứng minh phương trình sau có ít nhất một nghiệm : x5- 5x3 + 4x -1 = 0.
<span class='text_page_counter'>(9)</span>
<span class='text_page_counter'>(10)</span>