Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Diem TP K4A

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (228.93 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>UBND TỈNH ĐỒNG NAI TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc. BẢNG GHI ĐIỂM ĐÁNH GIÁ BỘ PHẬN HỆ ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KHÓA 4 Học kỳ: V - Năm học: 2016 - 2017 Môn học: PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 Số tín chỉ: 02 Sĩ số SV: 86 Trọng số (%). 10 10 10 70 Tên lớp. 1. 2. 3. 19/03/96. DH04STHA. 8. 7.5. 8. Điểm TH 7.8. Nữ. 19/04/96. DH04STHA 8.5. 7. 7.5. 7.7. Anh. Nữ. 16/08/96. DH04STHA 8.5 7.5. 8. 8. Nguyễn Ngọc. Anh. Nữ. 24/08/96. DH04STHA. 8. 7. 7.5. 7.5. 1141070005. Nguyễn Thị Minh. Anh. Nữ. 07/11/95. DH04STHA. 8. 7. 9. 8. 6. 1141070006. Hoàng Thanh. Bình. Nữ. 04/05/96. DH04STHA. 8. 6.5. 9. 7.8. 7. 1141070007. Võ Hoàng. Anh. Nữ. 12/01/95. DH04STHA 8.5. 8. 7. 7.8. 8. 1141070008. Trần Nguyễn Thị Minh. Châu. Nữ. 06/11/95. DH04STHA. 9. 1141070009. Huỳnh Lê Kim. Châu. Nữ. 01/03/96. DH04STHA. 8. 7. 6.5. 7.2. 10. 1141070010. Nguyễn Thị Thùy. Dung. Nữ. 16/09/96. DH04STHA. 8. 6.5. 9. 7.8. 11. 1141070011. Bùi Thị Phương. Dung. Nữ. 20/03/96. DH04STHA. 8. 7.5 8.5. 12. 1141070012. Đặng Thị Hồng. Dung. Nữ. 16/09/94. DH04STHA. 13. 1141070013. Mai Thị Mỹ. Duyên. Nữ. 20/11/95. DH04STHA. 14. 1141070014. Hoàng Thị Hương. Giang. Nữ. 02/04/96. DH04STHA 7.5 6.5 6.5. 6.8. 15. 1141070015. Nguyễn Thị Thu. Hằng. Nữ. 21/09/96. DH04STHA 7.5. 16. 1141070016. Nguyễn Thị Thúy. Hằng. Nữ. 12/06/96. DH04STHA. 17. 1141070017. Nguyễn Thị. Hằng. Nữ. 05/03/95. 18. 1141070018. Nguyễn Thị Bảo. Hân. Nữ. 19. 1141070019. Trần Thị. Hương. 20. 1141070020. Nguyễn Thị Xuân. 21. 1141070021. 22. STT. Mã SV. Họ và Tên. Ngày Sinh. 1. 1141070001. Trần Thị Thúy. An. Nữ. 2. 1141070002. Phan Thị Thùy. An. 3. 1141070003. Tống Thị Lan. 4. 1141070004. 5. 8. 7. 7. 4. 8 7.3. 6. 5. 6.2. DH04STHA 8.5. 7. 6.5. 7.3. 17/10/96. DH04STHA 7.5. 8. 7. 7.5. Nữ. 03/08/96. DH04STHA. Hương. Nữ. 08/06/96. DH04STHA 7.5. Mai Thị Thu. Hương. Nữ. 25/01/96. DH04STHA. 1141070022. Trần Thị Mộng. Hà. Nữ. 19/12/95. 23. 1141070023. Võ Thu. Hà. Nữ. 24. 1141070024. Nguyễn Thị. Hảo. 25. 1141070025. Nguyễn Thị Mỹ. 26. 1141070026. 27. 8. 6.5 6.5. 7. 7. 6.5. 7. 8. 6. 7.5. 7.2. DH04STHA. 8. 6. 5. 6.3. 04/01/96. DH04STHA. 9. 8. 6.5. 7.8. Nữ. 16/11/95. DH04STHA 7.5. 7. 5. 6.5. Hạnh. Nữ. 17/04/96. DH04STHA. 8. 7. 8. 7.7. Lương Thị ánh. Hồng. Nữ. 25/05/96. DH04STHA. 8. 8. 9. 8.3. 1141070027. Nguyễn Thị Thanh. Hiền. Nữ. 27/09/96. DH04STHA. 8. 7. 8.5. 7.8. 28. 1141070028. Nguyễn Thị. Hoài. Nữ. 08/08/96. DH04STHA. 8. 6.5. 8. 7.5. 29. 1141070029. Tạ Thị Quỳnh. Hoa. Nữ. 24/07/96. DH04STHA. 8. 7. 8. 7.7. 30. 1141070030. Trần Thị Thanh. Hoa. Nữ. 02/02/96. DH04STHA. 9. 7. 7. 7.7. 31. 1141070031. Nguyễn Thị. Huê. Nữ. 20/11/96. DH04STHA. 8. 7. 8.5. 7.8. 32. 1141070032. Đỗ Thị Thanh. Huyền. Nữ. 28/06/95. DH04STHA. 8. 6.5. 7. 7.2. 33. 1141070033. Trần Thị Thanh. Huyền. Nữ. 24/09/95. DH04STHA.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Tên lớp. 1. 2. 3. 01/04/96. DH04STHA. 8. 7. 7. Điểm TH 7.3. Nữ. 14/02/96. DH04STHA. 8. 6.5. 6. 6.8. Lan. Nữ. 04/11/96. DH04STHA. 8. 7. 7.5. 7.5. Vũ Tường. Lan. Nữ. 02/11/95. DH04STHA. 8. 7. 7.5. 7.5. 1141070038. Hoàng Thị. Liên. Nữ. 21/01/96. DH04STHA 7.5. 8. 8. 7.8. 39. 1141070039. Ngô Kiều Trúc. Linh. Nữ. 31/08/96. DH04STHA. 9. 8. 9.5. 8.8. 40. 1141070040. Ngô Thị Thùy. Linh. Nữ. 06/07/96. DH04STHA. 8. 7. 6.5. 7.2. 41. 1141070041. Mai Nguyễn Phương. Linh. Nữ. 15/09/96. DH04STHA. 8. 7.5. 8. 7.8. 42. 1141070042. Nguyễn Thị. Loan. Nữ. 30/05/96. DH04STHA. 8. 7. 6. 7. 43. 1141070043. Bùi Nguyễn Khánh. Ly. Nữ. 08/11/96. DH04STHA. 7. 6. 7.5. 6.8. 44. 1141070044. Bùi Thị Thanh. Mai. Nữ. 15/04/96. DH04STHA. 8. 8. 6. 7.3. 45. 1141070045. Lê Thị Hoàn. Mỹ. Nữ. 19/05/95. DH04STHA. 9. 8. 8.5. 8.5. 46. 1141070046. Võ Thị Thu. Ngân. Nữ. 27/09/95. DH04STHA. 8. 7.5. 6. 7.2. 47. 1141070047. Lê Thị Kim. Ngân. Nữ. 26/02/95. DH04STHA. 8. 6.5. 7. 7.2. 48. 1141070048. Trần Thị. Nga. Nữ. 13/09/95. DH04STHA. 7. 7. 7.5. 7.2. 49. 1141070049. Đào Thị Như. Ngọc. Nữ. 28/12/95. DH04STHA 8.5 7.5 5.5. 7.2. 50. 1141070050. Dương Thị Quỳnh. Như. Nữ. 04/05/96. DH04STHA. 51. 1141070051. Nguyễn Thị Hồng. Như. Nữ. 08/12/96. DH04STHA 7.5 7.5. 52. 1141070052. Nguyễn Thanh. Nhàn. Nữ. 25/10/96. DH04STHA. 8. 53. 1141070053. Bùi Thị Yến. Nhi. Nữ. 25/09/96. DH04STHA. 54. 1141070054. Trần Thị. Nhung. Nữ. 30/07/96. 55. 1141070055. Nguyễn Thị Kim. Oanh. Nữ. 56. 1141070056. Nguyễn Thạnh. Phước. 57. 1141070057. Nguyễn Thị Kim. 58. 1141070058. 59. STT. Mã SV. Họ và Tên. Ngày Sinh. 34. 1141070034. Nguyễn Thị. Kiều. Nữ. 35. 1141070035. Bùi Thị Tuyết. Lan. 36. 1141070036. Trần Thị. 37. 1141070037. 38. 8. 8. 4. 7. 7.7. 6. 7. 7. 7.5. 7.5. 8. 7. 6.5. 7.2. DH04STHA. 8. 7. 6. 7. 19/10/95. DH04STHA. 8. 7. 7. 7.3. Nữ. 05/06/96. DH04STHA. 8. 8. 5.5. 7.2. Phượng. Nữ. 16/05/96. DH04STHA. 8. 7. 7.5. 7.5. Vũ Thị Thúy. Quỳnh. Nữ. 24/09/96. DH04STHA. 1141070059. Trịnh Thị Hồng. Quyết. Nữ. 11/04/96. DH04STHA. 8. 6. 6.5. 6.8. 60. 1141070060. Cao Thị Nhật. Tân. Nữ. 28/05/96. DH04STHA. 8. 6. 7. 7. 61. 1141070061. Phạm Ngọc Minh. Thư. Nữ. 08/09/96. DH04STHA. 8. 6. 8. 7.3. 62. 1141070062. Nguyễn Thị Quỳnh. Thư. Nữ. 08/12/95. DH04STHA. 8. 7. 7. 7.3. 63. 1141070063. Nguyễn Ngọc Hoài. Thương. Nữ. 09/08/96. DH04STHA. 8. 64. 1141070064. Hoàng Thị Hoài. Thương. Nữ. 01/09/96. DH04STHA. 8. 7. 6. 7. 65. 1141070065. Mai Thu. Thảo. Nữ. 09/05/96. DH04STHA. 8. 7. 7. 7.3. 66. 1141070066. Nguyễn Ngọc Mộng. Thi. Nữ. 03/09/95. DH04STHA 8.5. 7. 6. 7.2. 67. 1141070067. Đoàn Phạm Xuân. Thi. Nữ. 10/08/96. DH04STHA. 8. 7. 7.5. 7.5. 68. 1141070068. Trần Thị Ngọc. Thúy. Nữ. 17/10/96. DH04STHA. 9. 8. 8.5. 8.5. 69. 1141070069. Hoàng Thị. Thúy. Nữ. 22/03/96. DH04STHA. 8. 7. 8. 7.7. 70. 1141070070. Nguyễn Thị Xuân. Thu. Nữ. 10/09/92. DH04STHA 8.5. 7. 8.5. 8. 71. 1141070071. Nguyễn Thị Thu. Thuỷ. Nữ. 05/09/96. DH04STHA. 8. 7.5. 6. 7.2. 72. 1141070072. Trần Thị Thủy. Tiên. Nữ. 19/12/96. DH04STHA. 8. 6.5. 3. 5.8. 73. 1141070073. Đào Ngọc Thủy. Tiên. Nữ. 07/12/96. DH04STHA. 8. 8. 8. 8. 74. 1141070074. Nguyễn Thị Cẩm. Tú. Nữ. 18/09/96. DH04STHA. 8. 7. 8.5. 7.8. 7.5 7.5. 7.7.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Tên lớp. 1. 2. 3. 16/09/96. DH04STHA. 9. 7. 8.5. Điểm TH 8.2. Nữ. 26/10/95. DH04STHA. 7. 7. 6.5. 6.8. Trang. Nữ. 01/12/96. DH04STHA. 8. 7. 6.5. 7.2. Nguyễn Thị. Trinh. Nữ. 09/08/96. DH04STHA. 8. 7. 5.5. 6.8. 1141070079. Nguyễn Thị. Trinh. Nữ. 03/11/96. DH04STHA. 8. 7. 7. 7.3. 80. 1141070080. Lưu Minh. Tuấn. Nam. 10/01/96. DH04STHA. 7. 7. 7. 7. 81. 1141070081. Vũ Thị Thanh. Tuyền. Nữ. 16/04/96. DH04STHA. 82. 1141070082. Nguyễn Thị Tường. Vân. Nữ. 05/02/96. DH04STHA. 8. 7.5. 9. 8.2. 83. 1141070083. Nguyễn Tố. Vân. Nữ. 19/03/96. DH04STHA. 8. 6.5 5.5. 84. 1141070084. Nguyễn Thị Cẩm. Vân. Nữ. 10/05/96. DH04STHA. 8. 7. 6. 7. 85. 1141070085. Đỗ Viết. Vũ. Nam. 31/08/96. DH04STHA. 7. 8. 7.5. 7.5. 86. 1141070086. Chung Thị Kim. Xuân. Nữ. 17/01/96. DH04STHA. 8. 7. 5.5. 6.8. STT. Mã SV. Họ và Tên. Ngày Sinh. 75. 1141070075. Nguyễn Cẩm. Tú. Nữ. 76. 1141070076. Phan Thị Huyền. Trang. 77. 1141070077. Nguyễn Thị Quỳnh. 78. 1141070078. 79. 4. 6.7. Ngày 01 tháng 01 năm 2017 Giáo viên bộ môn. Trần Dương Quốc Hòa.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×