Tải bản đầy đủ (.ppt) (6 trang)

Thuong co chu so 0

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.12 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Toán. Bảng con. Đặt tính và tính kết quả: a. 4935 : 44 4935 053 095 07. 44 112. b. 17826 : 48 17826 034 2 0 66 18. 48 3 71.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Toán Thương có chữ số 0. Trường hợp thương có chữ số 0 ở hàng đơn vị:. 9450 9450 24 5 000. 35 2 70. -Chia theo thứ tự từ trái sang phải *94 chia 35 được 2, viết 2; 2 nhân 5 bằng 10,14 trừ 10 bằng 4 viết 4 nhớ 1; 2 nhân 3 bằng 6, thêm 1 bằng 7, 9 trừ 7 bằng 2, viết 2;. *Hạ 5, được 245 ; 245 chia 35 được 7, viết 7; 7 nhân 5 bằng 35, 35 trừ 35 bằng 0 , viết 0 nhớ 3; 7 nhân 3 bằng 21, thêm 3 bằng 24, 24 trừ 24 bằng 0 , viết 0; *Hạ 0, 0 chia 35 được 0, viết 0..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Toán Thương có chữ số 0. Trường hợp thương có chữ số 0 ở hàng chục. 2448 : 24 = ? 2448 24 48 24 00 48 102 00.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Toán Thương có chữ số 0 Các bước thực hiện: -Chia từ trái sang phải giống với chia cho số có hai chữ số -Lưu ý cách chia có số 0 ở hàng đơn vị của thương và số 0 ở hàng chục của thương. 9450 245 000. 35 270. 2448 0048 00. 24 102.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Toán Thương có chữ số 0. Đặt tính. Luyện tập. Bảng con. 8750 : 35 == ?? 2996 : 28 8750 35 175 250 000. 2996 196 000. 28 107.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Toán Thương có chữ số 0. Luyện tập Làm vở a/ 23520 112 000. Đặt tính a/23520 : 56 = ? b/2420 : 12 = ?. 56 420. b/. 2420 0020 08. 12 201.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×