Tải bản đầy đủ (.docx) (15 trang)

PPCT Tieng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (190.43 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KẾ HOẠCH CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY THEO CHỦ ĐỀ MÔN: TIẾNG ANH 6 NĂM HỌC 2016 – 2017 HỌC KÌ 1: 19 TUẦN x 3 t/ tuần = 57 tiết THEME 1: YOU AND ME Bài mở đầu. Unit 1 GREETINGS. Tổng số tiết 12 2. 5. 5. THEME 2: OUR HOUSE. Tổng số tiết 19. Unit 3 AT HOME. 5 1 1. Unit 7 YOUR HOUSE. 1 2. Unit 2 AT SCHOOL. Unit4 BIG OR SMALL. Tiết theo PPCT. 6. 6. 3 4 5 6 7. Nội dung Introduce the subject and method of study Kiểm tra kiến thức đầu năm A1 - 4 A5 - 8 B1 - 6 C1 - C2 C3 - 6 A1- 4 B1- 2-3 B4- 6 C1 C2- 4. 8 9 10 11 12 Tiết theo Nội dung PPCT 13 A1- 2 14 A3-6 15 B1-2 16 B3-6 17 C1-4 18 GRAMMAR PRACTICE 19 Written Test 1 20 A1-2 21 A3-6 22 B1-5 23 Test correction 24 C1-3 25. C4-7. 26 27 28 29 30 31. A1-2 A3-6 B1 B2-4 C1,3 (Bỏ C2) C4-6.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> THEME 3: LIFE AROUND US. Unit 5 THINGS I DO. Tổng số tiết 20. 6. 1 1 1. Unit 6 PLACES. 6. 5. Unit 8 OUT AND ABOUT. Tiết theo PPCT 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51. Ôn tập và Kiểm tra học kì I. 6. Nội dung A1-2 A3,4 A5-7 B1-4 B2,3 C1-4 GRAMMAR PRACTICE Written Test 2 Test correction A1-2 A3,6,7 A4,5 B1-5 C1-2 C3-6 A1-3 A4-6 B1-4 C1-2 C3-6 (4 câu đầu phần 3 không day).. 52 53 54 55. GRAMMAR PRACTICE REVISION REVISION REVISION. 56. FIRST TERM EXAMINATION. 57. Test correction. Học kì II: 18 tuần = 54 tiết THEME 4: BODY AND HEALTH Unit 9 THE BODY Unit 10 STAYING HEALTHY. Tổng số tiết 19. 5 6. Tiết theo PPCT 58 59 60 61 62 63 64. Nội dung A1-2 A3-5 B1 B2-3 B4-6 A1,2,4 A3,5.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Unit 11 WHAT DO YOU EAT?. 5 1 1 1. THEME 5: FAVOURITE ACTIVITIES Unit 12 SPORTS AND PASTIMES. Tổng số tiết 20. 6. Unit 13 ACTIVITIES AND THE SEASIONS. 5. Unit 14 MAKING PLANS. 6. 1 1 1 THEME 6: THE WORLD AROUND US. Tổng số tiết 15. Unit 15 COUNTRIES. 5. 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 Tiết theo PPCT 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 Tiết theo PPCT 98 99 100 101. A6,7,8 B1,2,3 B4,5,6 C1-5 A1 A2-3 A4-5 B1-3 B4-5 GRAMMAR PRACTICE Written Test 3 Test correction Nội dung A1-2 A3-5 B1-3 B4-5 C1-3 C4-7 A1-2 A3 A4 B1 B2 A1-3 A4-5 B1-3 B4-6 C1-2 C3,4 GRAMMAR PRACTICE Written Test 4 Test correction Nội dung A1-4 A5-6 B1-4 C1-2.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Unit 16 MAN AND THE ENVIRONMENT. Ôn tập và Kiêm tra học kì II. 5. 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111. C3 A1-2 A3 (phần 4,5 không dạy) B1 B2 B4-5 (phần 6 không dạy) GRAMMAR PRACTICE REVISION REVISION SECOND TERM EXAMINATION. THAY §æi so víi ppct n¨m 2011 - Dạy theo chủ đề, cả năm học có 6 chủ đề, mỗi chủ đề có 2, 3 unit. Chủ đề 1: unit 1, 2, chủ đề 2: unit 3,4,7, chủ đề 3: unit 5,6,8, chủ đề 4:unit 9,10,11, chủ đề 5:unit 12,13,14 , chủ đề 6:unit 15,16, -Tổng hợp các bài theo cùng chủ đề với nhau. Ghép unit 7 lên dạy cùng unit 3,4 cho cùng chủ đề ngôi nhà. Thời lượng số tiết dạy trong một unit không đổi, các phần trong một tiết dạy cơ bản không thay đổi, vẫn có tiết cho ôn ngữ pháp, kiểm tra và chữa..

<span class='text_page_counter'>(5)</span> KẾ HOẠCH CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY THEO CHỦ ĐỀ MÔN: TIẾNG ANH 7 NĂM HỌC 2016 – 2017.. HỌC KÌ 1: 19 TUẦN x 3t/ tuần = 57 tiết. THEME 1: YOU AND ME. Tổng số tiết 12 1. Unit 1 BACK TO SCHOOL. 5. Unit 2: PERSONAL INFORMATION. 6. THEME 2: AT HOME AND SCHOOL. Tổng số tiết 13. Unit 3: AT HOME. 5 1 1. Unit 4: AT SCHOOL. THEME 3: FAVOURITE ACTIVITIES. Unit 5: WORK AND PLAY Unit 6: AFTER SCHOOL. 5+1. Tổng số tiết 13. 5 6. Tiết theo PPCT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Tiết theo PPCT 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. Nội dung Revision/Test A1, 2 A3456 B123 B4,5 B6,7 A1-3 A4-5 A2-6* B1, 2, 3, 9* B4, 5* B6, 7, 8* Nội dung A1A2,4 (phần 3 không dạy) B1B2-3-4 B5-6* Language focus 1 Written Test 1 A1, 2,3 A4-5 A6 Test correction B1-2 B3-4-5. Tiết theo PPCT. Nội dung. 26 27 28 29 30 31 32 33. A1,2 A3,4 A5-6-7 B1-2 B3-4-5 A1 A2 A3, 4, 5.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 1 1 THEME 4: LIFE AROUND US. Tổng số tiết 18. Unit 7: THE WORLD OF WORK. 6+1. Unit 8: PLACES. 6. Ôn tập và kiểm tra học kì I. 5. 34 35 36 37 38 Tiết theo PPCT 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57. B1 B2,5 B3, 4 Language focus 2 Written Test 2 Nội dung A1 A2-3 A4 Test correction B1 B2- 3 B4,5 A1,3 A2 A4,5 B1 B2,3 B4,5 REVISION REVISION REVISION REVISION FIRST TERM Test correction. Học kì II: 18 tuần = 54 tiết THEME 5: STAYING HEALTHY. Unit 9: AT HOME AND AWAY (5). Tổng số tiết 18. 6. 1 Unit 10: HEALTH AND HYGIENE. 6. Unit 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY. 5. Tiết theo PPCT 58 59 60 61 62 63 64 65 62 66 67 68 69 70 71 72 73 74. Nội dung A1 A2 A3 A4,5 B1,2 B3,4 Language focus 3 A1 A2 A3,4 B1 B2 B3456 A1 A23 B12 EXERCISES B4-5.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 1 THEME 6: OUR HOBBIES. Unit 12: LET’S EAT. Tổng số tiết 18. 5+1. 1 Unit 14: FREETIME Fun. 5. THEME 7: THE WORLD AROUND US. Tổng số tiết 17. Unit 15: GOING OUT. 5+1. Unit 15: PEOPLE AND PLACES. 6. 1 Ôn tập và Kiêm tra học kì II. 4. 75 Tiết theo PPCT 76 77 78 79 80 81 93 88 89 90 91 92 Tiết theo PPCT 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110. Written Test 3 Nội dung A12 A345(phần 3b không dạy) B1 Test correction B2 B3*-4 Written Test 4 A1 A2 A34 B1- 2 B3- 4 Nội dung A1 A2-3* B12 Test correction B3 B45 A1-2 A3-4 B1,3 B2 B4 B5 Language focus 5 REVISION REVISION SECOND TERM EXAMINATION Test correction. ĐIỂM KHÁC SO VỚI PPCT NĂM 2011. - Nhóm các bài có cùng chủ đề vào một chủ đề chung, mỗi chủ đề gồm 2-3 unit. Cả năm học có tất cả 7 chủ đề. THEME 1: YOU AND ME Unit 1 BACK TO SCHOOL Unit 2: PERSONAL INFORMATION THEME 2: AT HOME AND SCHOOL Unit 3: AT HOME Unit 4: AT SCHOOL.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> THEME 3: FAVOURITE ACTIVITIES Unit 5: WORK AND PLAY Unit 6: AFTER SCHOOL THEME 4: LIFE AROUND US Unit 7: THE WORLD OF WORK Unit 8: PLACES THEME 5: OUR HOBBIES Unit 12: LET’S EAT Unit 13: ACTIVITIES Unit 14: FREETIME FUN THEME 6: OUR HOBBIES Unit 12: LET’S EAT Unit 13: ACTIVITIES Unit 14: FREETIME FUN THEME 7: THE WORLD AROUND US Unit 15: GOING OUT Unit 16: PEOPLE AND PLACES.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔNTIẾNG ANH 8 Cả năm : 3 tiết x 37 tuần = 111 tiết Học kỳ I : 3 Tiết x 19 tuần = 57 tiết Themes / topics. TT tiết 1. Nội dung Ôn tập củng cố. 2 3. Unit 1. Read + Getting started. 4. Speak + listen. 5. Write + LGF3. 6. Language focus 2-4. 7. Getting started + listen and read. 8 Personal in formation. Listen and read + LGF 1. Unit 2. Speak+ LGF1,2. 9. Read. 10. Write. 11. Listen + LGF3. 12. Listen and read + LGF1. 13. Speak. 14. Unit 3. Read + LGF4. 15. Language focus 2,3. 16. Listen. 17. Write. 18. Revision. 19. Test 1(45minutes). 20. Correct the test 1. 21. Listen and read + LGF 1. 22. Speak. 23. Unit 4. Read + listen. 24. LGF 3 + Getting started. 25. Language focus 1,2. 26. Write.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 27. Getting started + Listen and read. 28. Speak + listen. 29. Education. Read exercise 1. 30. Read exercise 2. 31. Write. 32. Language focus. 33. Listen and read. 34. Speak (a ) + LGF 3 a. 35. Listen + speak 3 b + LGF 3b. 36. Read. 37. Unit 6 Write. 38. Getting started (present tense). 39. Revision. 40. Test 2 ( 45 minutes). 41. Correct the test 2. 42. Getting started + listen and read. 43. Speak. 44 45. Community. Unit 5. Unit 7. Listen Read. 46. Write. 47. Language focus. 48. Getting started + listen and read. 49. Speak + LGF 3. 50. Listen + LGF 1,2. 51. Read. 52 53. Unit 8. Write Language focus 4,5. 54. Revision. 55. Revision. 56. Revision. 57. The first final test.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Health. Recreation. The world around us. Học Kì II: 3 tiết x 18 tuần = 54 tiết 58 Getting started + listen and read 59 Speak + Language focus 2,3,4 60 Unit 9 Listen 61 Read + LGF 1 62 Write 63 Getting started + listen and read 64 Speak + listen Unit10 65 Read + LGF 1,2 66 Write 67 Language focus 3,4 68 Getting started + Listen and read 69 Speak + LGF 3 70 listen + read 1 71 Unit11 Read 2 + LGF 4 72 Write 73 Language focus 1,2 74 Revision 75 Test 3 ( 45 minutes) 76 Correct the test3 77 Getting started + listen and read 78 Unit12 Speak 79 Listen 80 Read 81 Write 82 Language focus 83 Getting started + listen and read 84 Speak + listen Unit13 85 Read 86 Write 87 Language focus 88 Getting started + Listen and read 89 Speak 90 Listen + LGF 4 91 Unit14 Read 92 Write 93 Language focus 1,2,3 94 Revision 95 Test 4 ( 45 minutes) 96 Correct the test 4 97 Getting started + Listen and read 98 Speak.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 99 Read 100 Unit15 Write + Listen 101 Language focus 1,2 102 Language focus 3,4 103 Revision 1 104 Revision 2 105 Revision 3 106 Revision 4 107 Revision 5 108 Revision 6 109 Revision 7 110 Revision 8 111 The second final test. Revision. SỰ KHÁC NHAUGIỮA PPCT NĂM 2011 VÀ KẾ HOẠCH DẠY HỌC THEO CHỦ ĐỀ NĂM 2016.(LỚP 8) PPCT năm 2011 Thời lượng KHGD theo chủ đề năm Thời lượng ( nội dung) ( tiết ) 2016 ( tiết ) Topic 1: personal Unit 1: My friends 6 26 information (U1,2,3,4) Unit 2Making 5 Topic 2: Education (U5,6) 15 arrangements Unit 3: At home 9 Topic 3: Community (U7,8) 16 Unit 4: Our past. 6. Unit 5: Study habits. 6. Unit 6: The young pioneers club Unit 7: My neighborhood Unit 8: Country life and city life Unit 9: A first-aid course. 9 6. Topic 4: Health (U9,10,11) Topic 5: Recreation (U12,13) Topic 6: The world around us(U14,15) Topic 7: Revision. 10 5. Unit 10: Recycling Unit 11: Traveling around Viet Nam Unit 12: A vacation abroad. 5. Unit 13: Festivals Unit 14: Wonders of the world Unit 15: Computers. 5. Unit 16: Inventions. 6. 6 6 6 6. KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN TIẾNG ANH 9 Cả năm : 2 tiết x 37 tuần = 74 tiết. 16 11 12 8.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Học kì I : 2 Tiết x 19 tuần = 38 tiết Themes / topics (C.điểm/ chủ đề). Tuần 1. Bài Unit 1. 2. 3. Personal information. Unit 2. 4 5 6. Unit 3. 7 8. Unit 4. 11 Education. 12 13 Unit 5 14. Community 15. 16 Revision and test 17. Health. TT Tiết 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38.. Nội dung Revision+ Test Getting started + Listn and read speak Listen + Language fous Read Write Getting started + Listn and read speak Listen Read Write Language focus Test 1 Getting started + Listen and read Speak + Listen Correct the test Read Write Language focus Listen and read speak Getting started + read Write Listen + Language fous 1 Language fous 2,3,4 Test 2 Listen and read + Listen Language focus 1,2 Speak Correct the test2 Read Write + Getting started Language focus 3,4 Revision Revision Revision Revision The first final test. Học Kì II - ANH VĂN 9: 2 Tiết x 18 Tuần = 36 tiết 20 Unit 6 39. Getting started + Listen and read.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 40. Speak 41. Language focus 1,3. 21. 42. Read 43. write. 22. 44. Language focus 2,4,5 23. Unit 7. 45. Getting started + Listen and read 46. speak 47. Read. 24. 48. Write 49. Listen + Language focus 3. 25. 50. Language focus 1,2 51. Test 3. 26 Unit 8. 52. Getting started + Listen and read 53. Speak + Listen. Recreation. 54. Read. 27 28. 55. Correct The test 3 + Language focus 3,4 56. Write Unit 9. 57. Listen and read 58. Speak + Listen 59. Getting started + Read 60. Write. The world around us. 61. Laguage focus. 29 31. 62. Test 4 Unit 10. 63. Getting started + Listen and read 64. Speak. 32 33 34. 65. Correct the test 4 + Laguage focus 3,4 66. Read 67. Write 68. Listen + Laguage focus 1,2 69. Revision 70. Revision. Revision and test. 35. 71. Revision 72. Revision 73. Revision 74. The second final test. 36. SỰ KHÁC NHAUGIỮA PPCT NĂM 2011 VÀ KẾ HOẠCH DẠY HỌC THEO CHỦ ĐỀ NĂM 2016.(LỚP 9) PPCT năm 2011 Thời lượng KH dạy học theo chủ đề Thời lượng.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> (Nội dung) Unit 1: a visit from a pen pal Unit 2: Clothing Unit 3: A trip to the countryside Unit 4: Learning a foreign language Unit 5: The media Unit 6: The environment. (tiết). năm 2016. (tiết). 7 tiết. Topic 1: Personal information (U1,2,3) Topic 2: Education (U4). 6 tiết. Topic 3: community (U5). 7 tiết. 7 tiết. Topic 4: Revision. 5 tiết. 7 tiết 6 tiết. Topic 5: Health (U6,7) Topic 6: Recreation (U8) Topic 7: The world around us (U9,10) Topic 8: Revision and test. 13 tiết 5 tiết. 6 tiết. Unit 7: Saving energy. 7 tiết. Unit 8: Celebrations Unit 9: Natural diasters Unit 10: Life on other planets. 5 tiết 6 tiết 6 tiết. 19 tiết 7 tiết. 12 tiết 6 tiết.

<span class='text_page_counter'>(16)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×