Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Giao an tong hop

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.39 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Bảng phiên âm tiếng Anh - Mỹ (IPA) Bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ bao gồm các âm trong tiếng Anh Mỹ: 10 nguyên âm, 5 nguyên âm đôi, 9 nguyên âm liên quan tới /r/ ('r colored vowels': những nguyên âm không có trong tiếng Anh Anh) và 24 phụ âm. Cô Moon hướng dẫn cách phát âm của tất cả các âm trong tiếng Anh Mỹ. BẢNG PHIÊN ÂM TIẾNG ANH MỸ Nguyên âm trong tiếng Anh Nguyên âm đôi trong tiếng Anh. Phụ âm trong tiếng Anh Các trường hợp thường gặp p promise. Các trường hợp thường gặp Âm schwa không nhấn Nguyên âm không (unstressed schwa) nhấn: Nervous, arrive, polite. Âm /p/. pp opposite. u sunny must b belt body Âm schwa nhấn (Stressed schwa). oo flood, blood. Âm /b/. bb rabbit. one one, done c camping Âm /ɪ/. i thin lip. Âm /k/. k kind ch chemical. ee feel teeth Âm /i/ hoặc /i:/. ea teach mean. Âm /g/ g goat foggy. e she we t tell late Âm /e/. e spell bed. Âm /t/. tt better d did. Âm /æ/. a hand, hat. Âm /d/. dd address.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> f find off o top, rock Âm /ɑ/, /ɑ:/ hoặc /ɒ/. a father water. Âm /f/. ph elephant gh laugh. aw awful v video visit Âm /ɔ/ hoặc /ɔ/. augh caught. Âm /v/. f of. al walk talk s stop u pull push Âm /ʊ/. oo foot book. Âm /s/. ce/se place house c cent city. oo school z zoo lazy Âm /u/ hoặc /u:/. u rude use. Âm /z/. s reason lose. ew new knew i smile bite Nguyên âm đôi /aɪ/. y shy why igh might. sh Shut shoes Âm /ʃ/ ti patient information. o open hope Nguyên âm đôi /oʊ/. oa coat goal. s decision confusion Âm /ʒ/. ge garage ch chicken child. ou shout Nguyên âm đôi /ɑʊ/. ow owl down. Âm /tʃ/. tch catch match t(+ure) future mature. Nguyên âm đôi /ɔɪ/. oi coin oy toy enjoy. Âm /dʒ/. d education g general.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> j jacket jam dge bridge a face wake Nguyên âm đôi: ai brain fail /eɪ/. Âm /θ/ th thing throw. ay away pay Nguyên âm liên quan tới /r/: /ʌɾ/ hoặc. ur Fur, during ir sir, stir. th weather the Âm /ð/. the sunbathe breathe. /ɛr/ Các nguyên âm liên quan tới /r/: / ər/. or Doctor, er prefer, father. Âm /l/ l little less will. Các nguyên âm liên quan tới /r/:. r really, tree ar Start, car, market, party. Âm /r/. /ɑːr/ Các nguyên âm liên quan tới /r/: /ɔːr/ Các nguyên âm liên quan tới /r/: /aʊər/ Các nguyên âm liên quan tới /r/: /ʊər/. re here. or for, , north w wet worried oor door. Âm /w/. wh why which. ore store our sour ower power, flower. y yet year Âm /y//j/. u useful uniform. our Tour ure sure oor poor. Âm /m/. m modern.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Các nguyên âm liên quan tới /r/: ire Fire, desire. Âm /n/ n need funny. /ɑɪr/ Các nguyên âm liên quan tới /r/: /ɛər/ Các nguyên âm liên quan tới /r/: /ɪər/. air airport are square. ng sing tounge Âm /ŋ/. n monkey ankle. ear near hear cheer ere here mere. Âm /h/ h hit hate.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×