Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (229.99 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>UBND TỈNH ĐỒNG NAI TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc. BẢNG GHI ĐIỂM ĐÁNH GIÁ BỘ PHẬN HỆ ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KHÓA 4 Học kỳ: V. -. Năm học: 2016 - 2017. Môn học: PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 Số tín chỉ: 02 Sĩ số SV: 85 Trọng số (%) STT. Mã SV. Họ và Tên. Phái Ngày Sinh. Tên lớp. 10. 10. 10. 1. 2. 3. 7. 8. Điểm TH 7.8. 4. 1. 1141070087 Nguyễn Thị Ngọc. Điệp. Nữ. 02/03/96. DH04STHB 8.5. 2. 1141070088 Nguyễn Thị Vân. Anh. Nữ. 31/08/96. DH04STHB. 8. 7. 8.5. 7.8. 3. 1141070089 Đào Thị Kim. Anh. Nữ. 20/02/96. DH04STHB. 8. 8. 8. 8. 4. 1141070090 Ngô Thị Phương. Anh. Nữ. 01/01/95. DH04STHB. 8. 6. 5.5. 6.5. 5. 1141070091 Hà Ngọc Trâm. Anh. Nữ. 09/05/94. DH04STHB. 6. 1141070092 Bùi Thị Ngọc. Bích. Nữ. 26/09/95. DH04STHB. 8. 7. 8. 7.7. 7. 1141070093 Trần Thị Mỹ. Chi. Nữ. 26/10/96. DH04STHB. 8. 8. 5.5. 7.2. 8. 1141070094 Nguyễn Thị Tuyết. Chinh. Nữ. 31/12/96. DH04STHB. 8. 7. 7.5. 7.5. 9. 1141070095 Nguyễn Thị Thu. Cúc. Nữ. 21/02/96. DH04STHB 8.5. 6. 6. 6.8. 10 1141070096 Phạm Thị Xuân. Dung. Nữ. 23/06/96. DH04STHB. 8. 7. 7. 7.3. 11 1141070097 Nguyễn Thị Thuỳ. Dung. Nữ. 07/01/96. DH04STHB. 8. 7. 6.5. 7.2. 12 1141070098 Giáp Thị. Dung. Nữ. 07/02/96. DH04STHB. 8. 6. 8. 7.3. 13 1141070099 Phan Thị. Duyên. Nữ. 07/08/96. DH04STHB. 8. 7. 7. 7.3. 14 1141070100 Lê Nguyễn Mỹ. Duyên. Nữ. 15/08/96. DH04STHB. 10. 9. 6. 8.3. 15 1141070101 Lê Thị Hà. Giang. Nữ. 23/11/96. DH04STHB. 8. 7. 7. 7.3. 16 1141070102 Nguyễn Thị Thu. Hằng. Nữ. 10/09/96. DH04STHB. 8. 8. 8. 8. 17 1141070103 Trần Thị Thúy. Hằng. Nữ. 02/11/96. DH04STHB. 8. 8. 8. 8. 18 1141070104 Bùi Thị Quỳnh. Hương. Nữ. 07/05/96. DH04STHB. 8. 7. 7.5. 7.5. 19 1141070105 Vũ Thị. Hương. Nữ. 03/11/96. DH04STHB. 8. 6. 6.5. 6.8. 20 1141070106 Đỗ Thái. Hà. Nữ. 03/11/96. DH04STHB. 8. 7. 7. 7.3. 21 1141070107 Đinh Xuân. Hảo. Nam. 11/01/96. DH04STHB. 9. 8. 8. 8.3. 22 1141070108 Lê Thị Hồng. Hạnh. Nữ. 07/05/95. DH04STHB. 8. 7. 7. 7.3. 23 1141070109 Bùi Thị Thu. Hiền. Nữ. 01/09/96. DH04STHB. 8. 8. 7. 7.7. 24 1141070110 Phạm Thị Minh. Hiền. Nữ. 29/08/96. DH04STHB. 8. 7. 6. 7. 25 1141070111 Dương Hoàng Ngọc. Hiếu. Nữ. 18/01/96. DH04STHB. 8. 7. 8.5. 7.8. 26 1141070112 Phạm Thị. Hoa. Nữ. 16/12/96. DH04STHB. 9. 8. 8. 8.3. 27 1141070113 Nguyễn Thị. Hoa. Nữ. 10/04/95. DH04STHB. 8. 6. 8. 7.3. 28 1141070114 Nguyễn Thị Quỳnh. Hoa. Nữ. 31/10/96. DH04STHB. 8. 7. 6. 7. 29 1141070115 Phan Thị Khánh. Hòa. Nữ. 23/07/96. DH04STHB. 9. 7. 7. 7.7.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> STT. Mã SV. Họ và Tên. Phái Ngày Sinh. Tên lớp. 1. 2. 3. 7. 7.5. Điểm TH 7.7. 4. 30 1141070116 Phạm Thị Bích. Huệ. Nữ. 16/04/96. DH04STHB 8.5. 31 1141070117 Nguyễn Thị. Huyền. Nữ. 06/06/96. DH04STHB. 8. 7. 6.5. 7.2. 32 1141070118 Nguyễn Thị Phương. Khanh. Nữ. 13/10/96. DH04STHB. 8. 7. 7. 7.3. 33 1141070119 Nguyễn Thị. Lan. Nữ. 20/06/96. DH04STHB. 8. 8. 7. 7.7. 34 1141070120 Phạm Ngọc. Lan. Nữ. 01/01/96. DH04STHB. 8. 7. 7. 7.3. 35 1141070121 Trần Lương Ngọc. Liên. Nữ. 03/03/96. DH04STHB. 8. 6. 8. 7.3. 36 1141070122 Nguyễn Thị Bích. Liên. Nữ. 22/01/96. DH04STHB. 9. 8. 8.5. 8.5. 37 1141070123 Lê Thị Kim. Liên. Nữ. 22/10/96. DH04STHB. 8. 7. 7. 7.3. 38 1141070124 Nguyễn Thị Mai. Linh. Nữ. 15/11/96. DH04STHB. 8. 7. 7.5. 7.5. 39 1141070125 Hà Vũ Phương. Linh. Nữ. 21/10/96. DH04STHB. 9. 8. 8. 8.3. 40 1141070126 Đỗ Thị Vy. Linh. Nữ. 29/06/96. DH04STHB. 8. 8. 8. 8. 41 1141070127 Ngô Thị Hồng. Loan. Nữ. 03/09/96. DH04STHB. 8. 7. 6.5. 7.2. 42 1141070128 Nguyễn Thị Hồng. Mai. Nữ. 10/03/95. DH04STHB. 8. 7. 5.5. 6.8. 43 1141070129 Nguyễn Tuyết. Mai. Nữ. 19/06/96. DH04STHB. 8. 8. 5.5. 7.2. 44 1141070130 Trương Thị. Mỹ. Nữ. 07/10/96. DH04STHB. 8. 6. 7. 7. 45 1141070131 Phạm Thị Thuý. Ngân. Nữ. 16/01/96. DH04STHB. 8. 7. 7.5. 7.5. 46 1141070132 Nguyễn Thị Ngọc. Ngân. Nữ. 16/02/96. DH04STHB. 47 1141070133 Vũ Thúy. Nga. Nữ. 25/10/96. DH04STHB. 8. 7. 7. 7.3. 48 1141070134 Trần Thị Mỹ. Ngọc. Nữ. 02/11/96. DH04STHB. 8. 6. 8. 7.3. 49 1141070135 Thái Hồng. Ngọc. Nữ. 27/02/94. DH04STHB. 8. 6. 8.5. 7.5. 50 1141070136 Trương Yến. Nhi. Nữ. 07/10/96. DH04STHB. 51 1141070137 Trần Thị Mai. Nhi. Nữ. 08/04/95. DH04STHB. 8. 6. 7. 7. 52 1141070138 Phạm Trần Thảo. Nhi. Nữ. 18/12/95. DH04STHB. 8. 6. 5.5. 6.5. 53 1141070139 Lại Thị Ngọc. Nhung. Nữ. 05/11/96. DH04STHB. 8. 7. 7. 7.3. 54 1141070140 Nguyễn Thị Hồng. Nhung. Nữ. 24/07/96. DH04STHB 6.5. 6. 6. 6.2. 55 1141070141 Nguyễn Thị Xuân. Phương. Nữ. 14/10/96. DH04STHB. 8. 8. 7. 7.7. 56 1141070142 Lại Mai. Phương. Nữ. 17/11/96. DH04STHB. 8. 7. 7. 7.3. 57 1141070143 Bùi Thị Bình. Phi. Nữ. 19/04/95. DH04STHB. 9. 7. 8. 8. 58 1141070144 Đồng Nguyễn Như. Quỳnh. Nữ. 05/01/96. DH04STHB. 8. 7. 6.5. 7.2. 59 1141070145 Nguyễn Thị Như. Quỳnh. Nữ. 21/08/96. DH04STHB. 8. 7. 6.5. 7.2. 60 1141070146 Phan Thị Tuyết. Sương. Nữ. 15/12/96. DH04STHB. 8. 7. 9. 8. 61 1141070147 Phan Thị. Tâm. Nữ. 10/07/96. DH04STHB. 8. 6. 7. 7. 62 1141070148 Mai Khánh. Tâm. Nữ. 24/03/96. DH04STHB. 9. 8. 6. 7.7. 63 1141070149 Bùi Thị. Tâm. Nữ. 30/01/96. DH04STHB. 8. 8. 8. 8. 64 1141070150 Đào Thụy Anh. Thư. Nữ. 17/10/96. DH04STHB. 8. 6. 9. 7.7. 65 1141070151 Trần Thị Kim. Thư. Nữ. 14/09/96. DH04STHB. 8. 6. 8. 7.3.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> STT. Mã SV. Họ và Tên. Phái Ngày Sinh. Tên lớp. 1. 2. 3. 8. 8.5. Điểm TH 8.3. 4. 66 1141070152 Nguyễn Thị. Thương. Nữ. 02/08/96. DH04STHB 8.5. 67 1141070153 Phạm Thị Ngọc. Thảo. Nữ. 23/06/96. DH04STHB. 9. 7. 7. 7.7. 68 1141070154 Nguyễn Thị Thu. Thảo. Nữ. 02/07/96. DH04STHB. 8. 6. 7. 7. 69 1141070155 Hòang Thị Bích. Thảo. Nữ. 11/11/96. DH04STHB. 70 1141070156 Nguyễn Thị Hoài. Thu. Nữ. 17/08/96. DH04STHB 8.5. 6. 7.5. 7.3. 71 1141070157 Võ Thị Thanh. Thuỷ. Nữ. 28/05/96. DH04STHB. 8. 7. 8. 7.7. 72 1141070158 Nguyễn Thị Ngọc. Thy. Nữ. 13/11/96. DH04STHB. 73 1141070159 Trần Thị Thủy. Tiên. Nữ. 20/07/96. DH04STHB. 8. 7. 8.5. 7.8. 74 1141070160 Hà Thị Cẩm. Tú. Nữ. 30/11/96. DH04STHB 8.5. 7. 6.5. 7.3. 75 1141070161 Trần Dương Mỹ. Trâm. Nữ. 30/01/96. DH04STHB. 9. 7. 5. 7. 76 1141070162 Nguyễn Thị Thuỳ. Trang. Nữ. 06/10/96. DH04STHB. 8. 8. 7.5. 7.8. 77 1141070163 Nguyễn Thiên. Trang. Nữ. 31/01/96. DH04STHB. 8. 8. 8. 8. 78 1141070164 Phạm Thị. Trang. Nữ. 02/11/96. DH04STHB. 8. 7. 7. 7.3. 79 1141070165 Triệu Hồng. Tuyên. Nữ. 24/05/95. DH04STHB. 9. 8. 6.5. 7.8. 80 1141070166 Đinh Thị Ngọc. Tuyền. Nữ. 20/11/95. DH04STHB. 8. 7. 6. 7. 81 1141070167 Hồ Thị Thúy. Vân. Nữ. 27/11/96. DH04STHB. 8. 8. 7. 7.7. 82 1141070168 Nguyễn Thị Bích. Vân. Nữ. 09/09/96. DH04STHB 8.5. 7. 8. 7.8. 83 1141070169 Nguyễn Thị Khánh. Vy. Nữ. 04/08/96. DH04STHB. 8. 6. 7. 7. 84 1141070170 Tô Thị. Xinh. Nữ. 10/10/96. DH04STHB. 8. 8. 7. 7.7. 85. Hợp. Nữ. 30/05/94. DH04STHB 8.5. 7. 8.5. 8. Nguyễn Thị. Ngày 01 tháng 01 năm 2017 Giáo viên bộ môn. Trần Dương Quốc Hòa.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>