Tải bản đầy đủ (.ppt) (30 trang)

ban ve nha

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.46 MB, 30 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Kính chào quý Thầy, Cô và các Em !.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1.Ghi những nội dung của bản vẽ lắp vào sơ đồ sau : Bản vẽ lắp Hình Khung Bảng Kích tên biểu thước kê diễn 2.Em hãy ghi số 1,2, 3, 4,...vào ô trống cho đúng với trình tự đọc bản vẽ lắp :. 12 42 53 34 65 16. Khungkêtên Bảng Bảng thước kê Kích Hình tích biểuchi diễn Phân tiết Kích thước Hình biểu diễn Phân tích Tổng hợp chi tiết Tổng Khunghợp tên.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

<span class='text_page_counter'>(14)</span>

<span class='text_page_counter'>(15)</span>

<span class='text_page_counter'>(16)</span>

<span class='text_page_counter'>(17)</span>

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Bài 15.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> NỘI DUNG BẢN VẼ NHÀ.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> MẶT ĐỨNG. 600. 2700 4800. 1500. MẶT CẮT A -A. 4800. 2400. 2400. 1500. 2400. 2400 6300. A. 2400. Phòng ngủ Phòng ngủ. Bàn thờ Phòng sinh hoạt chung. NHÀ MỘT TẦNG A. 600. 5400. 2400. MẶT BẰNG. Người vẽ. 12-04. Kiểm tra. 12-04. Tỉ lệ. Bản số. 1:100. 15.01. Công ty xây dựng 1.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> MẶT ĐỨNG. MẶT ĐỨNG. MẶT ĐỨNG.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> MẶT BẰNG MẶT BẰNG 4800. 2400. 2400. A. Phòng ngủ Phòng ngủ. Bàn thờ Phòng sinh hoạt chung. 600. 5400. 2400. 2400. Mặt phẳng cắt. A.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> MẶT BẰNG MẶT BẰNG 4800. 2400. 2400. A. Phòng ngủ Phòng ngủ. Bàn thờ Phòng sinh hoạt chung. 600. 5400. 2400. 2400. A.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> hẳng cắt. MẶT CẮT. 600. 2700. A. 1500. A. 2400. 2400 6300. 4800. 1500. MẶT CẮT A -A.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> KÍ HIỆU QUI ƯỚC MỘT SỐ BỘ PHẬN CỦA NGÔI NHÀ Tên gọi Cửa đi một cánh. Cửa đi đơn hai cánh. Cửa sổ đơn. Kí hiệu. Tên gọi Kí hiệu Cửa sổ kép. Cầu thang trên mặt cắt Cầu thang trên mặt bằng. Phòng ngủ Phòng ngủ. Bàn thờ Phòng sinh hoạt chung. NHÀ MỘT TẦNG Người vẽ. 12-04. Kiểm tra. 12-04. Tỉ lệ 1:100.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> ĐỌC BẢN VẼ NHÀ. Bài 15.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> TRÌNH TƯ CÁCH ĐỌC: BẢN VẼ NHÀ 15.1. 2400. 1500 A. 2400. 2400 2400 6300. Phòng ngủ Phòng ngủ. Bàn thờ Phòng sinh hoạt chung. NHÀ MỘT TẦNG A. 5400 600 2400 2400. MẶT BẰNG. 4800. 4800. MẶT ĐỨNG. 600. 2700. 1500. MẶT CẮT A -A. Người vẽ. 12-04. Kiểm tra. 12-04. Tỉ lệ. Bản số. 1:100. 15.01. Công ty xây dựng 1.

<span class='text_page_counter'>(28)</span>

<span class='text_page_counter'>(29)</span>

<span class='text_page_counter'>(30)</span>

<span class='text_page_counter'>(31)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×