Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.55 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>STT. ID. Họ và tên. 1. 1250687686. 2. 1212997387 Phạm Lê Bảo Cường [Kết quả]. 1930. 3. 1242928329 Maika Lê Thảo Hughes [Kết quả]. 1930. 4. 1233024057 Truong Thuy Huong [Kết quả]. 1920. 5. 1249146374 Lê Nguyên Hương [Kết quả]. 1920. 6. 1247434329 Phạm Minh Khoa [Kết quả]. 1910. 7. 1248633659 Lý Thảo Nguyên [Kết quả]. 1910. 8. 1222546444 đào huy hiếu [Kết quả]. 1900. 9. 1252134674 Trần Mai Xuân Tùng [Kết quả]. 1890. 10. 1247037471 Vũ Minh Hằng [Kết quả]. 1880. 11. 1247097891 Phan Ngoc Gia Huy [Kết quả]. 1880. 12. 1230088108 Nguyễn Trinh Hương [Kết quả]. 1870. 13. 1249599928 Lê Hiền Phương [Kết quả]. 1870. 14. 1232778408 Liêu Văn Phúc An [Kết quả]. 1860. 15. 1243685275. 16. 1221644654 Pham Thị Kim Chi [Kết quả]. 1860. 17. 1250990352 Phạm Bảo Phúc An [Kết quả]. 1860. 18. 1247356517 Đinh Gia Bảo [Kết quả]. 1850. 19. 1248471825 trần đỗ quốc bảo [Kết quả]. 1840. 20. 1223199347 Lữ Liên Hương [Kết quả]. 1830. Nguyễn Phan Nhật Nguyên [Kết quả]. Nguyễn Huỳnh Nhật Trường[Kết quả]. Điểm. 1960. 1860. Thời Số lần thi Trường gian thi. Quận/Huyện. 22 phút. Trường Tiểu học Võ Thị. Thành phố. Sáu. Tây Ninh. Trường Tiểu học Võ Thị. Thành phố. Sáu. Tây Ninh. 24 giây 22 phút 23 giây 25 phút 58 giây 24 phút 52 giây 25 phút 29 giây 26 phút 11 giây 30 phút 23 phút 48 giây 24 phút 43 giây 22 phút 11 giây 29 phút 58 giây 25 phút 56 giây 26 phút 6 giây 22 phút 44 giây 22 phút 58 giây 24 phút 34 giây 27 phút 49 giây 28 phút 33 giây 26 phút 32 giây 27 phút. 1. 1. Tỉnh/Thành phố. Tây Ninh. Tây Ninh. 1. Trường Tiểu học Đà Hàng Huyện Gò Dầu Tây Ninh. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 1. 1. 1. 1. 1. 1. 1. 1. 1. 1. 1. 1. 1. Thành phố Tây Ninh Thành phố Tây Ninh. Trường Tiểu học Nguyễn. Huyện Hòa. Đình Chiểu. Thành. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Bến. Bến Cầu. Cầu. Trường Thực Nghiệm GDPT Thành phố Tây Ninh. Tây Ninh. Trường Tiểu học A Tân. Huyện Tân. Châu. Châu. Trường Tiểu học Lê Văn. Thành phố. Tám. Tây Ninh. Trường Tiểu học Kim Đồng. Thành phố Tây Ninh. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Châu. Châu Thành. Thành. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Trường Tiểu học Suối Cao Huyện Gò Dầu Tây Ninh Trường Tiểu học Bình. Huyện Châu. Phong. Thành. Trường Tiểu học Thị trấn Gò Dầu. Tây Ninh. Huyện Gò Dầu Tây Ninh. Trường Tiểu học Ấp 3 Suối Huyện Tân Dây. Châu. Trường Tiểu học Võ Thị. Thành phố. Sáu. Tây Ninh. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Bến. Bến Cầu. Cầu Thành phố. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 1. Trường Tiểu học Đặng Văn Huyện Trảng Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 58 giây 28 phút. Bàng. Trường Tiểu học Võ Thị. Thành phố. Sáu. Tây Ninh. 21. 1248787417 Võ Anh Thư [Kết quả]. 1830. 22. 1248235180 Trần Hùng Anh [Kết quả]. 1830. 23. 1247794062 Nguyen Le Hai Yen [Kết quả]. 1820. 24. 1211182863 trần nguyễn mai thy [Kết quả]. 1820. 25. 1216756491 Vũ Phạm Gia Tuấn [Kết quả]. 1820. 26. 1250511848 Nguyễn Anh Thư [Kết quả]. 1820. 27. 1248408414. 28. 1246944252. 29. 1248601568 Minh Khang [Kết quả]. 1800. 30. 1251570008 Trần Việt Hà [Kết quả]. 1800. 31. 1242013098. 32. 1226127682 Đinh Ngọc Mỹ Duyên [Kết quả]. 1790. 33. 1248820545 Nguyễn Gia Khánh [Kết quả]. 1790. 30 phút. 1. 34. 1253320461 Phạm Anh Hoàng [Kết quả]. 1780. 30 phút. 1. 35. 1247594171 Đặng Huỳnh Bảo Châu [Kết quả]. 1770. 30 phút. 1. 36. 1251413112 NGUYEN KHAC HUY [Kết quả]. 1760. 30 phút. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 37. 1242725796 Lê Phạm Uyên Vy [Kết quả]. 1740. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 38. 1212577566. 1. Trường Tiểu học Btân Châu. 39. 1244468200 Lê Ngọc Quỳnh Trâm [Kết quả]. 1740. 40. 1216142869 Bùi Trần Minh Châu [Kết quả]. 1730. Nguyễn Đào Phương Nghi [Kết quả] NGUYỄN THÁI HẢI TRIỀU [Kết quả]. Phạm nguyễn thanh tùng [Kết quả]. Nguyễn Ngọc Nhật Uyên [Kết quả]. 1810. 1810. 1800. 1740. 51 giây 30 phút 27 phút 17 giây 28 phút 14 giây 29 phút 56 giây 30 phút 29 phút 32 giây 30 phút 26 phút 9 giây 26 phút 19 giây 27 phút 37 giây 26 phút 38 giây. 24 phút 4 giây 24 phút 58 giây 25 phút 31 giây 30 phút. 1. Trước. 1. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. Huyện Bến. Bến Cầu. Cầu. Trường Tiểu học Thị Trấn. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 1. 1. Tây Ninh. Tây Ninh. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Hòa. Hòa Thành. Thành. Trường Tiểu học Lộc Trát. 1. Thành phố. Tám. 1. 1. Bàng. Thành phố. Trường Tiểu học Kim Đồng. 1. Huyện Trảng. Trường Tiểu học Lê Văn. 1. 1. Tây Ninh. Trường Tiểu học Thị trấn. 1. 1. Thành phố. Thành phố Tây Ninh Huyện Trảng Bàng. Trường Tiểu học Nguyễn. Huyện Tân. Bá Ngọc. Biên. Trường Tiểu học Lê Văn. Thành phố. Tám. Tây Ninh. Trường Tiểu học Nguyễn. Huyện Tân. Bá Ngọc. Biên. Trường Tiểu học Nguyễn. Thành phố. Du. Tây Ninh. Trường Tiểu học Thạnh Tây. Huyện Tân Biên. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Bến. Bến Cầu. Cầu Thành phố Tây Ninh Thành phố Tây Ninh Huyện Tân Châu. Trường Tiểu học Võ Thị. Thành phố. Sáu. Tây Ninh. Trường Tiểu học Bùi Thị. Thành phố. Xuân. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 25 phút. 41. 1231509899 Nguyen Le nha ca [Kết quả]. 1720. 42. 1245218910 Đỗ Thị Quỳnh Hoa [Kết quả]. 1720. 43. 1249813259 Đắc Huy [Kết quả]. 1710. 44. 1252042291 Nguyễn Tấn Lợi [Kết quả]. 1710. 45. 1247312937 Dương Minh Khả Vi [Kết quả]. 1710. 46. 1248064525. 47. 1247651836 Trần Minh Thư [Kết quả]. 1700. 48. 1248529001 Nguyễn Thị Tường Vi [Kết quả]. 1690. 49. 1252033304 Trần Hữu Lộc [Kết quả]. 1690. 50. 1247116244 huynh ngoc chau tran [Kết quả]. 1680. 51. 1247597025 huynh gia huy [Kết quả]. 1680. 52. 1248532260 Chí Thành VIP [Kết quả]. 1680. 30 phút. 1. 53. 1251882101 Nguyễn Phạm Thúy Vy [Kết quả]. 1680. 30 phút. 1. 54. 1251843145 Bùi Thị Quỳnh Như [Kết quả]. 1680. 30 phút. 1. 55. 1252209708 Do Nguyen Gia Linh [Kết quả]. 1670. 30 phút. 1. 56. 1248940519 Nguyễn Võ Anh Thư [Kết quả]. 1660. 57. 1248575839 nguyễn anh trúc [Kết quả]. 1660. 58. 1247149050 TRINH HOANG LONG [Kết quả]. 1650. 59. 1247260271 Võ phương Quyên [Kết quả]. 1650. 30 phút. 1. 60. 1246969167. 1650. 30 phút. 1. 61. 1243055746 Nguyễn Hồ Quỳnh Lam [Kết. 1650. 30 phút. 1. Nguyen Thi Phuong Thao [Kết quả]. Nguyễn Ngọc Cát Tường [Kết quả]. 1710. 53 giây 26 phút 14 giây 23 phút 10 giây 24 phút 33 giây 28 phút 29 giây 30 phút 25 phút 30 giây 23 phút 41 giây 26 phút 15 giây 29 phút 32 giây 29 phút 59 giây. 28 phút 1 giây 28 phút 45 giây 24 phút 22 giây. 1. Trường Tiểu học Nguyễn. Thành phố. Du. Tây Ninh. 1. Trường Tiểu học Tân Lập. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 1. 1. 1. 1. Trường Tiểu học Ấp 5 Bàu Đồn Trường Tiểu học Kim Đồng. 1. Thành phố Tây Ninh. Trường Tiểu học Nguyễn. Huyện Hòa. Đình Chiểu. Thành Huyện Tân Châu Huyện Tân Châu. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Hòa. Hòa Thành. Thành. Trường Tiểu học Kim Đồng. Thành phố Tây Ninh. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Hòa. Hòa Thành. Thành. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Châu. Châu Thành. Thành. Trường Tiểu học Kim Đồng. Thành phố Tây Ninh. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Châu. Châu Thành. Thành. Trường Tiểu học Long Chí. Huyện Hòa Thành. Trường Tiểu học Lương. Huyện Tân. Định Của. Châu. Trường Tiểu học Thanh. Huyện Châu. Hùng. Thành. Trường Tiểu học Nguyễn. Huyện Tân. Đình Chiểu. Biên. Trường Tiểu học Thị trấn Gò Dầu Trường Tiểu học Thị trấn. Tây Ninh. Tây Ninh. Huyện Gò Dầu Tây Ninh. Thành. Trường Tiểu học Btân Châu. 1. Tây Ninh. Huyện Châu. 1. 1. Thành phố. Châu Thành. Trường Tiểu học Btân Châu. 1. Biên. Trường Tiểu học Thị trấn. 1. 1. Huyện Tân. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Huyện Gò Dầu Tây Ninh Huyện Bến. Tây Ninh.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> quả]. Bến Cầu. Trường Tiểu học Hiệp Ninh Thành phố. 62. 1249360118 Bùi Nguyên Thủy Tiên [Kết quả]. 1650. 30 phút. 1. 63. 1242951407 Lê Kim Phụng [Kết quả]. 1650. 30 phút. 1. 64. 1222710701 Võ Anh Duy [Kết quả]. 1640. 65. 1234367951 Nguyễn Thế Anh [Kết quả]. 1640. 66. 1248794612 Le Vo Thao Vy [Kết quả]. 1620. 67. 1222500154 Nguyễn Ngọc Đan Thư [Kết quả]. 1620. 68. 1247287006 Huỳnh Phương Uyên [Kết quả]. 1620. 69. 1252411485 Nguyễn Đức Long [Kết quả]. 1620. 70. 1247320351 Nguyễn Hà Anh Thư [Kết quả]. 1610. 71. 1240228655 Phạm Như Phương [Kết quả]. 1610. 72. 1248899349 Nguyễn Trần Kiệt [Kết quả]. 1600. 73. 1249732884 Ho Anh Khoa [Kết quả]. 1590. 74. 1249709702 Vũ Ngọc Thiên Kim [Kết quả]. 1590. 75. 1248477597 Nguyễn Thị Kim Tuyến [Kết quả]. 1590. 76. 1248198429 Võ Trần Tín [Kết quả]. 1580. 77. 1248286697 CAO TẤN ĐẠI HẢI [Kết quả]. 1580. 78. 1222022787 Mai Le Cat Tuong [Kết quả]. 1580. 30 phút. 1. 79. 1222691360 Lê Ngọc Phương Thảo [Kết quả]. 1580. 30 phút. 1. Trường Tiểu học Gò Nổi. 80. 1248986387 Nguyen Ngoc Gia Han [Kết quả]. 1570. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 81. 1210112962 Lương Quốc Lâm [Kết quả]. 1570. 27 phút 14 giây 30 phút 22 phút 58 giây 27 phút. 1. 1. 1. A. Tây Ninh. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Châu. Châu Thành. Thành. Trường Tiểu học Thị trấn Gò Dầu. Huyện Châu. Châu Thành. Thành. Trường Tiểu học Nguyễn. Huyện Tân. Viết Xuân. Châu. Trường Tiểu học Thuận An. 30 phút. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 30 phút. 1. 29 phút 12 giây 30 phút 28 phút 6 giây 28 phút 35 giây 29 phút 20 giây 29 phút 20 giây 28 phút 51 giây 29 phút 41 giây. 25 phút 45 giây 30 phút. 1. Trường Tiểu học Thạnh Tây. 1. 1. 1. Tây Ninh. Tây Ninh. Trường Tiểu học Lộc Trát. 1. Thành phố. Thành phố. 1. 1. Minh Châu. Định Trường Tiểu học Kim Đồng. 1. Huyện Dương. Trường Tiểu học Trương. 1. Thành phố Tây Ninh Huyện Trảng Bàng Huyện Tân Biên. Trường Tiểu học Trương. Thành phố. Định. Tây Ninh. Trường Tiểu học Phước. Huyện Dương. Ninh C. Minh Châu. Trường Tiểu học Nguyễn. Thành phố. Du. Tây Ninh. Trường Tiểu học Hiệp. Huyện Châu. Phước. Thành. Trường Tiểu học Ấp 3 Suối Huyện Tân Dây. Châu. Trường Tiểu học Võ Thị. Thành phố. Sáu. Tây Ninh Huyện Châu Thành Thành phố Tây Ninh. Trường Tiểu học Đặng Văn Huyện Trảng Trước. Tây Ninh. Tây Ninh. Huyện Gò Dầu Tây Ninh. Trường Tiểu học Thị trấn. 1. 36 giây. Cầu. Bàng. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 1242614785 Nguyễn Nhã Triệu [Kết quả]. 1570. 83. 1222948170 Tieu Ngoc Chau [Kết quả]. 1560. 84. 1221820700 Nguyễn Trần Thảo Nhi [Kết quả]. 1560. 85. 1247875468. 86. 1225701481 Bưng Tuấn Khanh [Kết quả]. 1560. 87. 1219808462 nguyễn việt cường [Kết quả]. 1550. 88. 1225123497. 89. 1230143553 Nguyễn Trung Hiếu [Kết quả]. 1550. 30 phút. 1. 90. 1247780605 Lữ Kim Ngọc [Kết quả]. 1550. 30 phút. 1. 91. 1248848490 Trần Lê Yến Ngọc [Kết quả]. 1550. 30 phút. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 92. 1248682593. 1550. 30 phút. 1. Trường Tiểu học Đà Hàng Huyện Gò Dầu Tây Ninh. 93. 1250167998 Lê Đức Huy [Kết quả]. 1550. 30 phút. 1. 94. 1225273399 Nguyễn Thành Quốc [Kết quả]. 1540. 30 phút. 1. 95. 1217287879 Nguyễn Đặng Như Ý [Kết quả]. 1540. 30 phút. 1. 96. 1224741361 Trần Lê Đức Duy [Kết quả]. 1530. 30 phút. 1. 97. 1247526199 Phạm Thị Quỳnh Anh [Kết quả]. 1530. 30 phút. 1. 98. 1223662104. 99. 1233014551 Phạm Hồng Gia Bảo [Kết quả]. 1520. 100. 1248473085 Huỳnh Đỗ Quang Huy [Kết quả]. 1520. 101. 1248340079 Trần Thị Yến Vy [Kết quả]. 1520. 102. 1247499669 Trương Lê Phương Dung [Kết. 1520. Nguyễn Hoàng Bảo Như [Kết quả]. Huỳnh Lương Mai Quỳnh [Kết quả]. Nguyễn Ngọc Minh Thư [Kết quả]. BÙI NGUYỄN PHƯƠNG ANH [Kết quả]. 1560. 1550. 1520. 30 phút 25 phút 22 giây 27 phút 22 giây 29 phút 35 giây 29 phút 57 giây 25 phút 20 giây 25 phút 42 giây. 25 phút 33 giây 28 phút 43 giây 29 phút 11 giây 29 phút 51 giây 30 phút. 1. Trường tiểu học Suối Ngô A. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 1. Trường Tiểu học Thạnh Tây. Huyện Tân. 82. 1. A Trường Tiểu học An Cơ. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 1. 1. 1 1. Thành phố Tây Ninh Huyện Tân Biên. Trường Tiểu học Ninh Sơn Thành phố. 1. 1. Châu. Trường Tiểu học Thị trấn Gò Dầu. Tây Ninh Huyện Châu Thành Thành phố Tây Ninh Thành phố Tây Ninh. Huyện Tân. Châu. Châu Thành phố Tây Ninh. Trường Tiểu học Trần Quốc Thành phố. Trường Tiểu học Ninh Bình. Tây Ninh Huyện Dương Minh Châu. Trường Tiểu học Nguyễn. Huyện Hòa. Đình Chiểu. Thành. Trường Tiểu học Thạnh Tây. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Huyện Gò Dầu Tây Ninh. Trường Tiểu học A Tân. Toản. Tây Ninh. Huyện Tân Biên. Trường Tiểu học Nguyễn. Huyện Tân. Đình Chiểu. Biên. Trường Thực Nghiệm GDPT Thành phố Tây Ninh. Tây Ninh. Trường Tiểu học Nguyễn. Huyện Hòa. Đình Chiểu. Thành. Trường Tiểu học Nguyễn. Huyện Hòa. Đình Chiểu. Thành. Trường Tiểu học Nguyễn. Huyện Tân. Bá Ngọc. Biên. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Trường Tiểu học Thị trấn A Huyện Dương Tây Ninh.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> quả]. Khu phố 1 27 phút. 103. 1227838611 lê hiếu nguyển [Kết quả]. 1510. 104. 1248071764 Trần Thanh Bảo Nghi [Kết quả]. 1510. 105. 1225701236 Huỳnh Thị Thu Thảo [Kết quả]. 1510. 106. 1241064798 Trần Thanh Thủy [Kết quả]. 1510. 107. 1218168417 Lưu Thị Minh Hậu [Kết quả]. 1510. 108. 1224049989 Lê hoàng xuân bách [Kết quả]. 1510. 30 phút. 1. 109. 1225745411 NGUYỄN HỒNG HẠNH [Kết quả]. 1510. 30 phút. 1. 110. 1247135361 Lê Tấn Đạt [Kết quả]. 1510. 30 phút. 1. 111. 1247271542 huynh phuc khiem [Kết quả]. 1500. 112. 1251330073 Nguyen Minh Tan [Kết quả]. 1500. 113. 1224246823 Huỳnh Phúc Anh [Kết quả]. 1500. 114. 1249975344 cao hoang ngoc linh [Kết quả]. 1490. 115. 1222240749 Đỗ Quang Hưng [Kết quả]. 1490. 30 phút. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 116. 1242422435 Nguyễn Hồng Châu [Kết quả]. 1480. 30 phút. 1. Trường Tiểu học Ninh Hiệp. 117. 1243019800 Võ Tuyết Minh [Kết quả]. 1480. 30 phút. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 118. 1245642456. 1470. 30 phút. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 119. 1248592481 ĐẶNG PHUONG NGHI [Kết quả]. 1460. 30 phút. 1. 120. 1249001756 Vũ Thị Ngọc Anh [Kết quả]. 1450. 30 phút. 1. 121. 1242388659 Lâm Gia Hân [Kết quả]. 1440. 122. 1248281973 Lại Nhã Đoan [Kết quả]. 1430. Trần Hồng Đăng Thanh [Kết quả]. 31 giây 28 phút 54 giây 29 phút 39 giây 29 phút 42 giây 29 phút 58 giây. 26 phút 34 giây 28 phút 33 giây 30 phút 28 phút 20 giây. 27 phút 41 giây 28 phút 22 giây. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 1. Trường Tiểu học Kim Đồng. 1. Trường Tiểu học An Cơ. 1. 1. 1. 1. 1. 1. 1. 1. Minh Châu Thành phố Tây Ninh Thành phố Tây Ninh Huyện Châu Thành. Trường Tiểu học Đặng Văn Huyện Trảng Trước. Bàng. Trường Tiểu học Lê Văn. Thành phố. Tám. Tây Ninh. Trường Tiểu học Võ Thị. Thành phố. Sáu. Tây Ninh. Trường Tiểu học Bình. Huyện Châu. Phong. Thành. Trường Tiểu học Hoàng Lê Huyện Châu Kha. Thành. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Hòa. Hòa Thành. Thành. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Châu. Châu Thành. Thành. Trường Tiểu học Ấp Suối. Huyện Tân. Ngô. Châu. Trường Tiểu học Nguyễn. Huyện Tân. Viết Xuân. Châu Thành phố Tây Ninh Huyện Dương Minh Châu Thành phố Tây Ninh Thành phố Tây Ninh. Trường Tiểu học Ấp Tân. Huyện Tân. Xuân. Châu. Trường Tiểu học Thị trấn A Huyện Dương Khu phố 1. Minh Châu. Trường Tiểu học Cầu Khởi Huyện Dương A. Minh Châu. Trường Tiểu học Nguyễn. Huyện Hòa. Đình Chiểu. Thành. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> NGUYỄN VŨ HƯƠNG. 123. 1251279548. 1430. 124. 1248997947 pham minh khoi [Kết quả]. 1430. 125. 1249198123 Huỳnh Hồ Trúc An [Kết quả]. 126. 29 phút. 1. Trường Tiểu học Long Chí. 30 phút. 1. Trường Tiểu học Thành Tây. 1430. 30 phút. 1. 1248410062 Ngô Quốc Tài [Kết quả]. 1420. 30 phút. 1. 127. 1225286141 HỒ CAO BẢO TRÂM [Kết quả]. 1400. 128. 1222013020 Nguyễn Hải Duy [Kết quả]. 1400. 129. 1249098592 ha pham khanh uyen [Kết quả]. 1400. 130. 1223550914 Hoàng Nam [Kết quả]. 1400. 30 phút. 1. 131. 1246974120 phan dang huu duc [Kết quả]. 1390. 30 phút. 1. 132. 1247444446 Trần Đình Ngọc Lân [Kết quả]. 1390. 30 phút. 1. 133. 1230632252 Nguyen Quang huy [Kết quả]. 1380. 30 phút. 1. 134. 1225702671 La Vĩnh Phúc [Kết quả]. 1360. 135. 1234383804 Nguyen Thi Hong Gam [Kết quả]. 1360. 136. 1250993050 Huỳnh Hồ Hoàng Kim [Kết quả]. 1350. 137. 1244667032 Ngô Việt Long [Kết quả]. 1330. 138. 1249523604 Phạm Hồng Nhân [Kết quả]. 1290. 139. 1242719030 Tran Quang Hung [Kết quả]. 1280. 140. 1234904683 Phạm Anh Duy [Kết quả]. 1280. 141. 1210453521 Nguyễn Ngọc Linh [Kết quả]. 1270. 142. 1242523044 Nguyễn Thị Bảo Châu [Kết quả]. 1270. 30 phút. 1. 143. 1248313776 Võ Hoàng Yến Nhi [Kết quả]. 1270. 30 phút. 1. KHÁNH [Kết quả]. 38 giây. 29 phút 2 giây 29 phút 43 giây 29 phút 57 giây. 29 phút 56 giây 29 phút 58 giây 30 phút 22 phút 14 giây 30 phút 27 phút 28 giây 30 phút 29 phút 50 giây. 1. 1. 1. 1. 1. 1. 1 1 1. 1. 1. Huyện Hòa Thành Huyện Châu Thành. Trường Tiểu học Lê Văn. Thành phố. Tám. Tây Ninh. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Hòa. Hòa Thành. Thành. Trường Tiểu học Thanh. Huyện Trảng. Hoà. Bàng. Trường Tiểu học Kim Đồng. Thành phố Tây Ninh. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Châu. Châu Thành. Thành. Trường Tiểu học Nguyễn. Huyện Hòa. Đình Chiểu. Thành. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Bến. Bến Cầu. Cầu. Trường Tiểu học Gò Nổi. Huyện Châu Thành. Trường Tiểu học Ngô Văn. Huyện Trảng. Tô. Bàng. Trường Tiểu học An Cơ. Huyện Châu Thành. Trường Tiểu học Thanh. Huyện Châu. Hùng. Thành. Trường Tiểu học Long Yên. Huyện Hòa Thành. Trường Tiểu học Cầu Khởi Huyện Dương A. Minh Châu. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Trường Tiểu học Phước Hội Huyện Gò Dầu Tây Ninh Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Bến. Bến Cầu. Cầu. Trường Tiểu học Ninh Hiệp. Huyện Dương Minh Châu. Trường Tiểu học Võ Thị. Thành phố. Sáu. Tây Ninh. Trường Tiểu học Hoàng Lê Huyện Châu Kha. Thành. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Trường Tiểu học Suối Cao Huyện Gò Dầu Tây Ninh.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 22 phút. 144. 1247194303 Nguyễn Minh Đạt [Kết quả]. 1260. 145. 1252154539 Trần Võ Hải Anh [Kết quả]. 1260. 30 phút. 1. 146. 1249727153 Đỗ Cao Đăng Khoa [Kết quả]. 1250. 30 phút. 1. 147. 1247405217 Lê Minh Hoàng [Kết quả]. 1240. 148. 1248367272. 149. 1252072922 võ trọng hữu [Kết quả]. 1220. 150. 1248008522 nguyen thi thuy trang [Kết quả]. 1220. 30 phút. 1. 151. 1242244963 Võ Thị Kim Ngân [Kết quả]. 1220. 30 phút. 1. 152. 1250034888 Nguyen vinh khiem [Kết quả]. 1200. 153. 1251213846 Trần Giao My [Kết quả]. 1200. 154. 1241442688 Nguyen Nha Ky [Kết quả]. 155. 1251940268. 156. Nguyễn Thị Thanh Thảo [Kết quả]. 1240. 22 giây. 29 phút 26 giây 30 phút 26 phút 22 giây. 27 phút. 1. 1. 1. 1. Trường Tiểu học Cầu Khởi Huyện Dương A. Trường Tiểu học Đặng Văn Huyện Trảng Trước. Bàng. Trường Tiểu học Long. Huyện Bến. Khánh. Cầu. Trường Tiểu học Ấp Tân. Huyện Tân. Xuân. Châu. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Hòa. Hòa Thành. Thành. Trường Tiểu học Long Chí. Huyện Châu Thành. Trường Tiểu học Nguyễn. Huyện Hòa. Đình Chiểu. Thành. 30 phút. 1. Trường Tiểu học Long Chí. 1200. 30 phút. 1. 1190. 30 phút. 1. 1229687906 Cool tài [Kết quả]. 1140. 30 phút. 1. 157. 1243920110 Phạm Anh Đức [Kết quả]. 1130. 30 phút. 1. 158. 1247117837 huynh ngoc thao tran [Kết quả]. 1100. 159. 1247827173 nguyen duc nguyen [Kết quả]. 1100. 160. 1210600299 Võ Thanh Kiệt [Kết quả]. 1060. 161. 1251854306 nguyen phuoc thinh [Kết quả]. 1010. 30 phút. 1. 162. 1249030104 le vo gia hao [Kết quả]. 960. 30 phút. 1. 163. 1249059287 Cao Ngọc Hân [Kết quả]. 930. 29 phút. 1. Trường Tiểu học Long Chí. 164. 1248866374 Nguyen Ngo Nhat Linh [Kết quả]. 840. 27 phút. 1. Trường Tiểu học Thị trấn. quả]. 29 phút 41 giây 30 phút 29 phút 49 giây. 1. 1. 1. Thành. Châu Thành. Trường Tiểu học Kim Đồng. Nguyễn Trần Đăng Khoa [Kết. Huyện Hòa. Trường Tiểu học Thị trấn. 1. 45 giây. Minh Châu. Thành phố Tây Ninh Huyện Hòa Thành. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Bến. Bến Cầu. Cầu. Trường Tiểu học Long Tân. Huyện Hòa Thành. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Hòa. Hòa Thành. Thành. Trường Tiểu học Hoàng Lê Huyện Châu Kha. Thành. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Hòa. Hòa Thành. Thành. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Hòa. Hòa Thành. Thành. Trường Tiểu học Long. Huyện Bến. Khánh. Cầu. Trường Tiểu học Long Bình. Huyện Hòa Thành. Trường Tiểu học Trường. Huyện Hòa. Lưu. Thành Huyện Hòa Thành Huyện Hòa. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh. Tây Ninh Tây Ninh.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> 5 giây 165. 1247560193 Phạm Lâm Tuấn Anh [Kết quả]. 840. 30 phút. 1. 166. 1219414111 Nguyễn Thành Sáng [Kết quả]. 590. 30 phút. 1. Hòa Thành. Thành. Trường Tiểu học Thị trấn. Huyện Hòa. Hòa Thành. Thành. Trường Tiểu học Long Chí. Huyện Hòa Thành. Tây Ninh. Tây Ninh. Liên kết website:. Tin từ ban tổ chứcSự kiệnTin tức muôn nơi Tài khoản của tôi Hướng dẫnLiên hệThể lệ Một sản phẩm của go.vn Copyright © 2016 go.vn - Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam VTC Địa chỉ: Tầng 12 - VTC Online - 18 Tam Trinh - Hà Nội Giấy phép MXH số 32/GXN-TTĐT.
<span class='text_page_counter'>(10)</span>