Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (814.73 KB, 29 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>LỚP: 10A1. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. AN BẢO CHÂU CHUNG CHUNG CƯỜNG DIỄM DUYÊN HÂN HIẾU HIẾU HIẾU HUY HUY KHUÊ KHUYÊN LINH LINH LONG LONG LỘC MAI MY MY NGA NGÂN NHI NHUNG PHÁT PHONG PHƯƠNG QUỲNH QUỲNH SĨ THÀNH THÀNH THẮM THẮNG TRÚC TRÚC UYÊN VIỆT VĨNH VY VY YẾN. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. HL HK. Văn. ĐẶNG THỊ THU THÁI HUỲNH GIA TRẦN HỒNG PHẠM QUANG TRẦN VĂN LÊ ĐIỀN VIỆT LƯƠNG THỊ HỒNG PHẠM THỊ MỸ PHẠM MAI LÊ MINH NGUYỄN THỊ KIM PHAN DUY NGUYỄN QUỐC VÕ GIA TRẦN THỊ SONG HÀ THỊ MỸ PHAN LÊ CẨM TRẦN THÙY NGUYỄN THÀNH PHÙNG THIẾT LÊ THỊ ĐỖ THỊ XUÂN ĐÀO TIỂU NGUYỄN HUỲNH NGUYỄN THIÊN VÕ ĐỖ THẢO NGUYỄN YẾN LÊ THỊ TUYẾT NGUYỄN TIẾN NGUYỄN HỒNG LÊ THỊ TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM TRƯƠNG THỊ NHƯ ĐẶNG TIẾN NGUYỄN CÔNG TRẦN CÔNG NGÔ THỊ TRẦN QUANG TRẦN THỊ THU VÕ ANH NGÔ THU NGUYỄN VŨ QUỐC TRẦN VĂN NGUYỄN HỒNG TRẦN THẢO NGUYỄN THỊ MỸ. Ngaøy Sinh. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46. GT. Nữ. 30/05/2001. Kinh. 11A01. K.T. 7. 5. 7.1. Nam 29/03/2001. Kinh. 11A01. K.T. 7.7. 8.2. 6.8. 26/03/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.3. 8.3. 7.3. Nam 24/10/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.3. 8.8. 7.5. Nam 14/02/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8. 7.5. 8. Nam 13/07/2001. Kinh. Nữ. 11A01. G.T. 8.4. 8.8. 6.7. Nữ. 25/04/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.3. 8.3. 7.7. Nữ. 10/10/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8. 8.1. 8. Nữ. 18/11/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.1. 7.3. 8. Nam 09/07/2001. Kinh. 11A01. K.T. 8.1. 7.5. 7.3. 01/06/2001. Kinh. 11A01. K.T. 7.5. 6.6. 6.9. Nam 11/07/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.4. 8. 7.8. Nam 02/01/2001. Kinh. 11A01. K.T. 7.3. 6. 6.5. Nam 30/04/2001. Kinh. 11A01. K.T. 7.7. 7.6. 6.5. Nữ. Nữ. 30/05/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.4. 8. 8. Nữ. 29/07/2001. Kinh. 11A01. K.T. 8.1. 7.3. 7.1. Nữ. 26/02/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.7. 8.5. 8.2. Nữ. 29/08/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.2. 7.5. 8. Nam 02/01/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.7. 9.4. 7.5. Nam 26/06/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.3. 8.6. 7. Nữ. 28/02/2001. Tày. 11A01. K.T. 8.1. 7.5. 7.2. Nữ. 10/12/2001. Kinh. 11A01. K.T. 7.8. 7.4. 7. Nữ. 07/10/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.2. 8.2. 7.4. Nữ. 02/05/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.5. 8.2. 7.5. Nữ. 30/09/2001. Kinh. 11A01. K.T. 8. 6.8. 7.5. Nữ. 01/11/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.3. 8. 7.2. Nữ. 20/09/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.6. 8.5. 7.4. Nữ. 19/04/2001. Kinh. 11A01. K.T. 7.8. 6.5. 7.4. Nam 03/02/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8. 8.6. 7.3. Nam 08/01/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.7. 9.2. 7.1. 11A01. G.T. 8.4. 8.6. 7.4 7.5. Nữ. 12/07/2001. Kinh. Nữ. 21/07/2001. Kinh. 11A01. K.T. 8. 7.6. Nữ. 01/10/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.6. 8.5. 8. Nam 30/08/2001. Kinh. 11A01. K.T. 7.7. 6.8. 6.5. 11/05/2001. Kinh. 11A01. K.T. 7.9. 6.8. 7. Nam 28/05/2001. Kinh. 11A01. K.T. 7.7. 7.2. 6.8. 02/05/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.4. 8.3. 7.6. Nam 10/07/2001. Kinh. Nữ Nữ. 11A01. K.K. 7.5. 7.4. 6.5. Nữ. 12/01/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.6. 8.9. 7.3. Nữ. 20/06/2001. Kinh. 11A01. K.T. 8.2. 7.3. 7.5. Nữ. 15/07/2001. Kinh. 11A01. G.T. 9.3. 9.3. 8.7. Nam 20/05/2001. Kinh. 11A01. K.T. 7.9. 8. 5.9. Nam 10/08/2001. Kinh. 11A01. G.T. 8.4. 8.2. 6.5. Nữ. 14/10/2001. Kinh. 11A01. G.T. 9.1. 9.2. 8.2. Nữ. 15/06/2001. Kinh. 11A01. G.T. 9. 9.2. 8.8. Nữ. 27/12/2001. Kinh. 11A01. K.T. 7.8. 6.7. 7.3. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 46 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 29 HS; Nữ: 17 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 1 HS; -Học lực Giỏi:27 ; Khá:19; TB:0 HS -Haïnh kieåm Toát:45; Khaù:1; TB:0 HS. Maãu -PL01-V1.0. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:58 - Trang 1/29.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> LỚP: 10A2. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. ANH ANH DUY ĐẠT ĐỨC HẢI HẢI HẠNH HIỀN HÒA KHOA LÂM LÂN LOAN LONG LƯƠNG LY MẠNH MY MY NA NGÂN NGHĨA NGUYÊN NHI OANH PHONG QUỐC QUÝ QUỲNH QUỲNH TÀI THẮNG THỊNH THOA THÚY THƯ TIẾN TRANG TRANG TRÂM TRÍ TRỌNG TRUNG TRƯỜNG YẾN. GT. Ngaøy Sinh. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. HL HK. Nữ. 06/04/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8. 8. 8. Nam 21/07/2001. Kinh. 11A02. K.T. 7.5. 8.7. 7.4. Nam 16/10/2001. Kinh. 11A02. K.T. 7.6. 8. 6.9. Nam 05/09/2001. Kinh. 11A02. K.T. 7.5. 8.2. 7.3. Nam 12/07/2001. Kinh. 11A02. K.K. 7.9. 8.8. 6.9. Nam 18/10/2001. Kinh. 11A02. K.T. 8.4. 9.1. 7.3. Nam 12/06/2001. Kinh. 11A02. K.T. 7.5. 7.4. 6.5. 28/04/2000. Kinh. 11A02. G.T. 8.4. 8.4. 7.6. Nam 01/09/2001. Kinh. 11A02. K.T. 7.1. 7.7. 6.6. Nam 02/07/2001. Kinh. 11A02. K.T. 7.7. 7.1. 7.3. Nam 01/09/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.2. 8.9. 7.4. Nam 10/03/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.5. 9. 7.3. Nam 14/07/2001. Kinh. 11A02. K.T. 7. 6.1. 6.6. 05/06/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.3. 8.3. 7.7. Nam 17/05/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.2. 8.3. 7.3. Nam 04/04/2001. Kinh. 11A02. K.K. 7.8. 6.4. 6.8. 25/08/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.8. 9.2. 7.5. Nam 02/09/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8. 9.3. 6.8. Nữ. Nữ. Nữ Nữ. 20/03/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.4. 8.3. 7.9. Nữ. 18/06/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.2. 8.1. 7.7. Nữ. 10/10/2001. Kinh. 11A02. K.T. 7.9. 7.7. 7.6. 18/10/2001. Kinh. 11A02. Tb.T. 7.2. 5.3. 5.8. Nam 19/11/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.2. 8.6. 6.9. Nữ. Nữ. 29/12/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.1. 8.2. 7.4. Nữ. 26/07/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.9. 8.6. 8.5. Nữ. 15/08/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.1. 8. 7.3. Nam 13/10/2001. Kinh. 11A02. K.T. 7.2. 6.9. 6.5. Nam 19/06/2001. Kinh. 11A02. K.T. 7.7. 8. 6.7. Nam 12/02/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.3. 9. 7.2. Nữ. 30/07/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.4. 8.3. 7.6. Nữ. 21/01/2001. Kinh. 11A02. K.T. 7.2. 6. 6.7. Nam 17/02/2001. Kinh. 11A02. K.T. 8. 7.6. 7.1. Nam 01/09/2000. Kinh. 11A02. K.K. 7.9. 7.5. 7.1. Nam 03/10/2001. Kinh. 11A02. K.T. 8.1. 8.3. 7.1. Nữ. 08/09/2001. Gia Rai. 11A02. G.T. 8.7. 8.5. 7.5. Nữ. 18/01/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.4. 8. 7.5. Nữ. 13/11/2001. Kinh. 11A02. K.K. 7.2. 5.9. 6.5. Nam 01/07/2001. Kinh. 11A02. G.T. 9. 9. 7.8. Nữ. 14/07/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.3. 8.6. 7.8. Nữ. 05/09/2001. Kinh. 11A02. K.T. 7.7. 7. 7.4. Nữ. 05/03/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.3. 8.2. 7.7. Nam 09/02/2001. Kinh. 11A02. G.T. 8.3. 8. 7.7. Nam 22/12/2000. Kinh. 11A02. K.K. 7.3. 5.6. 6.8. Nam 26/04/2001. Kinh. 11A02. K.T. 7.9. 8. 7.4. Nam 20/08/2001. Kinh. 11A02. K.T. 7.9. 7.6. 6.6. Kinh. 11A02. K.T. 8. 7.7. 8.1. Nữ. 30/04/2001. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 46 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 20 HS; Nữ: 26 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 1 HS; -Học lực Giỏi:22 ; Khá:23; TB:1 HS -Haïnh kieåm Toát:41; Khaù:5; TB:0 HS. Maãu -PL01-V1.0. Văn. HÀ THỊ KIỀU LÊ HOÀNG TRẦN MẬU BẢO NGUYỄN THÀNH TÂN HỮU NGUYỄN ĐỨC NGUYỄN HỮU NGUYỄN THỊ MỸ HUỲNH TRỌNG NGUYỄN THÀNH DANH LÊ TÔN ĐĂNG NGUYỄN TRỌNG VŨ HOÀNG PHẠM THỊ PHƯƠNG PHẠM HOÀNG ĐỖ ĐỨC TRẦN THỊ KIM TRẦN ĐỨC NGUYỄN PHAN HUYỀN NGUYỄN THỊ THẢO HUỲNH KHÁNH TRẦN THỊ KIM LÊ XUÂN VŨ THỊ THẢO NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGUYỄN THỊ KIM PHẠM THANH NGUYỄN ANH NGUYỄN VŨ PHÚ NGUYỄN THỊ THÚY PHẠM THỊ THÚY NGUYỄN TẤN NGÔ NGỌC NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG H' PHÙNG THỊ KIM TRIỆU ANH TRẦN CAO VŨ THỊ MINH VŨ THỊ MỸ NGUYỄN THỊ BẢO NGUYỄN MINH HUỲNH HOÀNG BÙI HOÀNG NGUYỄN CÔNG HUỲNH THỊ HOÀNG. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:58 - Trang 2/29.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> LỚP: 10A3. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. ANH ANH ANH BA BẢO CHÍNH DŨNG ĐỨC HẠNH HẠNH HIỂN HUY HƯƠNG KHA KHA KHÁNH LIÊM LIÊN LY MY NAM NGHĨA NGHĨA NHẬT NHI NHI NHUNG PHÁT PHƯƠNG QUYỀN SANG SĨ SƠN SƠN SU SỰ TÂN THÀNH THẢO TRÍ TRINH TUYẾN VƯƠNG VY VY. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Văn. HUỲNH THỊ MỸ NGÔ THỊ NGỌC VƯƠNG THẾ TRẦN VĂN NGÔ QUỐC LÒ ĐỨC TRẦN MẠNH HỒ ANH ĐOÀN THỊ MỸ NGUYỄN THỊ BÍCH LÊ TRUNG VÕ VĂN PHẠM THỊ THƯƠNG LÊ NGUYÊN LÊ NHẬT LÊ HỮU NGUYỄN HOÀNG H' TRẦN THỊ TRÚC TRẦN THỊ TRÀ HUỲNH QUANG NGUYỄN MINH NGUYỄN NGỌC VŨ MAI LÂM TRƯƠNG HOÀNG VŨ THẢO VÕ HỒNG HUỲNH ANH VÕ THỊ THU CHÂU ANH PHAN THANH ĐẶNG VĂN HOÀNG BÁ VÕ NHẬT IN ĐINH TRỌNG NGUYỄN NGỌC HUỲNH TẤN VÕ THỊ THANH NGUYỄN MINH NGUYỄN THỊ MỸ VÕ THỊ KIM TRẦN QUỐC ĐẶNG NGỌC TƯỜNG NGUYỄN GIANG HÀ. Ngaøy Sinh. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45. GT. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nữ. 24/09/2001. Kinh. 11A03. G.T. 8. 8.4. 6.9. Nữ. 10/09/2001. Kinh. 11A03. K.K. 7.3. 6.8. 6.7. Nam 08/09/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.6. 6.9. 6.8. Nam 27/07/2001. Kinh. 11A03. K.K. 7.3. 6.4. 6.7. Nam 12/07/2001. Kinh. 11A03. Tb.K. 7. 6.2. 5.7. Nam 24/05/2001. Thái. 11A03. K.T. 7.1. 6.6. 5.8. Nam 17/02/2001. Kinh. 11A03. Tb.T. 7.3. 6.3. 5.6. Nam 28/01/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.3. 8.2. 5.5. Nữ. 24/07/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.7. 8.2. 6.6. Nữ. 11/06/2001. Kinh. 11A03. K.T. 6.8. 6.4. 6.5. Nam 19/05/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.3. 6.8. 6.3. Nam 21/03/2001. Kinh. 11A03. G.T. 8.1. 8.1. 6.9. 25/01/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.4. 6.9. 6.5. Nam 27/05/2001. Kinh. 11A03. G.T. 8.2. 8.4. 6.6. Nam 31/08/2001. Kinh. 11A03. Tb.T. 7.3. 6.2. 6. Nam 18/08/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.9. 7.4. 6.9. Nam 18/01/2001. Kinh. Nữ. 11A03. K.T. 7.5. 6.8. 5.9. Nữ. 02/01/2001. Gia Rai. 11A03. Tb.T. 7.2. 5.8. 6.1. Nữ. 10/08/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.8. 7.2. 7. Nữ. 20/11/2001. Kinh. 11A03. G.T. 8. 8. 6.6. Nam 26/01/2001. Kinh. 11A03. K.K. 7.1. 6.7. 5.9. Nam 24/12/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.2. 6.8. 5.7. Nam 01/01/2000. Kinh. 11A03. K.T. 7.5. 7.6. 6.4. Nam 27/07/2001. Kinh. 11A03. Tb.K. 7. 8.3. 4.8. Nữ. 16/12/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.7. 7.7. 6.7. Nữ. 29/09/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.5. 7. 7. 31/05/2001. Kinh. 11A03. G.T. 8. 9.1. 7.2. Nam 26/03/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.6. 7.8. 6.1. 26/05/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.6. 6.8. 6.9. Nam 01/01/2000. Kinh. 11A03. K.T. 7.5. 7.2. 6.4. Nam 26/03/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.6. 7.1. 6. Nam 17/07/2001. Kinh. 11A03. G.T. 8. 8. 6.5. Nam 10/07/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.6. 7.1. 6. Nam 30/11/2000. Kinh. 11A03. K.T. 7.5. 7.3. 5.7. Nam 23/05/2001. Gia Rai. 11A03. G.T. 8.1. 8.6. 6.5. Nam 18/04/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.3. 6.9. 5.5. Nam 06/03/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.7. 8.2. 6.4. Nam 03/05/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.5. 6.4. 6.7. 24/12/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.7. 6.5. 6.9. Nam 13/12/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.5. 7.6. 6.3. Nữ Nữ. Nữ Nữ. 01/11/1999. Kinh. 11A03. K.T. 7.2. 6.6. 6.3. Nữ. 20/10/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.9. 7.4. 7.1. Nam 02/09/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.6. 7.3. 6.4. Nữ. 15/10/2001. Kinh. 11A03. G.T. 8.1. 8. 7.3. Nữ. 24/04/2001. Kinh. 11A03. K.T. 7.7. 6.5. 6.7. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 45 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 17 HS; Nữ: 28 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 3 HS; -Học lực Giỏi:8 ; Khá:32; TB:5 HS -Haïnh kieåm Toát:40; Khaù:5; TB:0 HS. Maãu -PL01-V1.0. HL HK. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:58 - Trang 3/29.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> LỚP: 10B1. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. Văn. TRỊNH AN HUỲNH VĂN NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN THÀNH VÕ NGOC LÊ THỊ KIM LÊ THỊ MINH LƯƠNG CÔNG PHẠM TẤN NGUYỄN PHI TRẦN THỊ THU ĐOÀN THỊ THU TRẦN VĂN NGÔN TRUNG NGUYỄN HOÀNG VÕ THỊ KHÁNH PHẠM PHI TRẦN VĂN LÊ THỊ MY PHẠM THỊ TRÀ NGUYỄN HOÀI CÙ THÁI DƯƠNG VĂN BÙI NGỌC LÊ HỮU NGUYỄN AN NGUYỄN XUÂN ĐÀO LÊ ĐẶNG VĂN ĐẶNG PHẠM THANH BÙI TẤN LÊ TIỂU NGUYỄN THU TRẦN NGỌC HUỲNH THỊ LỆ LÊ VIỆT HỒ THỊ MỸ NGUYỄN ĐĂNG LÊ NGUYỄN VĂN HOÀNG PHẠM HOÀNG HOÀNG THỊ HẢI. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41. Daân toäc. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nam 29/07/2001. Kinh. 11B01. Tb.T. 7.2. 6.3. 6.1. Nam 09/06/2000. Kinh. 11B01. Tb.K. 6.1. 5.8. 4.7. 18/06/2001. Kinh. 11B01. K.K. 6.6. 5. 6.5. Nam 11/10/2001. Kinh. 11B01. Tb.K. 6.3. 5.3. 5.2. 09/06/2001. Kinh. 11B01. Tb.T. 6.9. 5.8. 5.8. Nữ. 27/07/2001. Kinh. 11B01. Tb.T. 6.5. 5.5. 6.1. Nữ. 07/06/2001. Kinh. 11B01. K.T. 6.8. 6.5. 5.3. Nam 09/09/2001. Kinh. 11B01. Tb.T. 6.4. 5.3. 5.1. Nam 03/04/2001. Kinh. 11B01. Tb.K. 6. 5.1. 4.1. Nam 25/08/2001. Kinh. 11B01. Tb.K. 5.8. 5.6. 4.6 6.1. GT. CHINH CƯỜNG DUYÊN ĐẠT HÀ HẬU HIỀN HIỆP HÙNG HUY HƯƠNG HƯỜNG KHÁNH KIÊN LINH LINH LONG MINH MY MY NAM NGUYÊN NHÃ NHÂN PHÚ PHÚ PHÚ PHÚC PHƯỚC SƠN TÀI THÀNH THẢO THUẬN THỦY TRUYỀN TUYẾT VIỆT VŨ VŨ YẾN. Nữ Nữ. Ngaøy Sinh. Nữ. 22/01/2001. Kinh. 11B01. K.T. 7.5. 7.8. Nữ. 26/09/2001. Kinh. 11B01. Tb.K. 5.9. 5.3. 5. Nam 03/02/2001. Kinh. 11B01. Tb.T. 6.2. 5.5. 5.9. Nam 27/08/2001. Tày. 11B01. Tb.K. 5.8. 5. 5. Nam 30/04/2001. Kinh. 11B01. K.T. 6.7. 7.2. 5.9. 24/08/2001. Kinh. 11B01. K.T. 6.7. 5. 6.5. Nam 18/12/2001. Kinh. 11B01. K.T. 7. 6.9. 5. Nam 25/12/2001. Kinh. 11B01. K.K. 7.2. 7.6. 5.9. Nữ. Nữ. 27/03/2001. Kinh. 11B01. K.T. 7. 8.4. 5.1. Nữ. 07/05/2001. Kinh. 11B01. Tb.K. 6.9. 6.4. 6.2. Nam 21/11/2001. Kinh. 11B01. Tb.T. 6.4. 7.3. 4.5. Nam 20/03/2001. Kinh. 11B01. Tb.T. 6.6. 5.3. 6.2. Nam 03/03/2001. Kinh. 11B01. K.T. 7.3. 7.2. 5.8. Nam 06/08/2001. Kinh. 11B01. Tb.T. 6. 5.8. 5.1. Nam 13/05/2001. Kinh. 11B01. Tb.T. 6.7. 6.3. 5.6. Nam 28/07/2001. Kinh. 11B01. K.T. 7.8. 8.2. 6. Nam 02/01/2001. Kinh. 11B01. K.T. 7.2. 7.5. 5.8. Nam 05/12/2001. Kinh. 11B01. Tb.T. 6.7. 6.2. 5. Nam 19/07/2001. Kinh. 11B01. Tb.K. 5.9. 5.2. 5. Nam 01/07/2001. Kinh. 11B01. K.T. 6.9. 6.8. 5.6. Nam 24/09/2001. Kinh. 11B01. Tb.T. 6.4. 5.5. 5. Nam 02/08/2001. Kinh. 11B01. Tb.T. 6.3. 5.5. 5.5. 26/01/2001. Kinh. 11B01. K.T. 7.1. 6.3. 6.5. Nam 17/06/2001. Kinh. 11B01. Tb.T. 6.7. 5.6. 5.3. 26/08/2001. Kinh. 11B01. Tb.T. 6. 5. 5.8. Nam 24/07/2001. Kinh. 11B01. Tb.K. 6.4. 6.9. 5.4. 13/06/2001. Kinh. 11B01. K.T. 7.6. 7.5. 7. Nam 14/10/2001. Kinh. 11B01. Tb.T. 6.7. 5.1. 5.9. Nam 13/04/2001. Kinh. 11B01. K.T. 7. 7. 5.4. Nam 18/07/2001. Kinh. 11B01. Tb.K. 6.7. 5.6. 5. Kinh. 11B01. Tb.T. 6.1. 5.4. 5.7. Nữ Nữ Nữ. Nữ. 17/04/2001. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 41 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 13 HS; Nữ: 28 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 1 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:15; TB:26 HS -Haïnh kieåm Toát:29; Khaù:12; TB:0 HS. Maãu -PL01-V1.0. HL HK. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:58 - Trang 4/29.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> LỚP: 10B2. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. NGUYỄN THỊ HOÀI LÊ THỊ KHÁNH TRẦN THỊ LƯU TẤN NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ THỊ THU NGUYỄN THÚY PHẠM THANH TRÀ LÊ THANH NGUYỄN QUỲNH ĐOÀN MINH THU NGUYỄN VĂN LÙNG BẢO LÊ THANH NGUYỄN QUỐC NHỮ THỊ LÊ VĂN MAI THỊ HUYỀN TRẦN THỊ THÙY LÊ THỊ THU HUỲNH QUỐC LÊ HOÀNG QUỐC HUỲNH NGỌC NGÔ THỊ KIM RMAH. HL HK. Văn. NGUYỄN TUẤN TRẦN QUANG PUIH NGUYỄN HOÀNG TRẦN ĐÌNH NGUYỄN TRẦN BÁ NGUYỄN TUẤN NGUYỄN NHẬT VÕ GIA TRẦN TẤN TRUNG NGUYỄN HUY PHẠM THỊ MỸ NGUYỄN VĂN NGUYỄN QUỐC VIỆT NGUYỄN ĐÌNH NGUYỄN ANH PHẠM XUÂN. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43. Daân toäc. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nam 19/12/2001. Kinh. 11B02. Tb.K. 6.6. 5.8. 5.6. Nam 04/09/2001. Kinh. 11B02. K.T. 6.6. 5. 6.6. Nam 15/06/2001. Gia Rai. 11B02. Tb.T. 6.8. 5. 5.9. Nam 06/06/2001. Kinh. 11B02. Tb.T. 6.6. 5.4. 6. Nam 17/01/2001. Kinh. 11B02. K.T. 6.8. 6.5. 5. Nam 17/11/2001. Kinh. 11B02. Tb.T. 6.4. 6.8. 5.3. Nam 18/12/2001. Kinh. 11B02. K.K. 6.9. 6.9. 6. Nam 08/12/2000. Kinh. 11B02. Tb.K. 5.9. 5.1. 4.2. GT. ANH BẢO BĂNG CÔNG DUẨN DUY DUY DƯƠNG HÂN HIẾU HOÀNG HUỆ HÙNG HƯNG KHÔI KIỀU KÍNH KƯN LAM LINH LOAN LONG MỸ NGA NGA NGÂN NGÂN NHI PHƯƠNG PHƯƠNG QUÂN SANG THẮNG THƠ THUẬN TRANG TRANG UYÊN VIỆT VIỆT VŨ YẾN YUT. Ngaøy Sinh. 21/07/2001. Kinh. 11B02. Tb.T. 6.7. 4.7. 6.7. Nam 03/02/2001. Kinh. 11B02. K.T. 7.4. 7.7. 6.2. Nam 14/08/1999. Kinh. 11B02. Tb.K. 5.8. 5.4. 5. 20/11/2001. Kinh. 11B02. Tb.T. 6.5. 6.8. 5.7. Nam 02/03/2001. Kinh. 11B02. Tb.T. 6.6. 6.2. 5.9. Nam 19/06/2001. Kinh. 11B02. Tb.T. 6.5. 5.1. 5.6. Nam 06/09/2001. Kinh. 11B02. Tb.K. 6.5. 5.2. 5.6. Nam 27/12/2000. Kinh. 11B02. K.T. 7.7. 5.3. 7.2. Nam 14/01/2001. Kinh. Nữ. Nữ. 11B02. Tb.K. 6.6. 5.2. 5.9. Nữ. 11/11/2001. Gia Rai. 11B02. K.T. 7.7. 6.8. 6.8. Nữ. 19/02/2001. Mường. 11B02. K.T. 6.9. 5.4. 6.5. Nữ. 09/05/2001. Kinh. 11B02. K.T. 7.1. 6.6. 6.3. Nữ. 16/06/2001. Kinh. 11B02. K.T. 6.7. 7.3. 6.2. Nam 15/09/2000. Kinh. 11B02. Tb.Tb. 6.2. 5.2. 5.6. Nữ. 04/09/2001. Kinh. 11B02. K.T. 6.8. 6.8. 6.1. Nữ. 17/01/2001. Kinh. 11B02. Tb.T. 6.3. 6.1. 6.2. Nữ. 01/02/2001. Kinh. 11B02. K.T. 7.1. 7.1. 6.5. Nữ. 23/04/2001. Kinh. 11B02. Tb.K. 6.9. 6.3. 6. Nữ. 06/04/2001. Kinh. 11B02. K.T. 7.5. 6.5. 6.5. Nữ. 23/11/2001. Kinh. 11B02. K.T. 7.4. 7.1. 6.9. Nữ. 01/10/2001. Kinh. 11B02. Tb.T. 6.4. 7. 6.3. Nam 28/11/2001. Kinh. 11B02. Tb.T. 6.2. 5.2. 5.7. Nam 19/05/2001. Kinh. 11B02. Tb.T. 6.1. 4.3. 5.1. Nam 20/03/2001. Kinh. 11B02. Tb.T. 7.2. 5.6. 6.2. Nam 05/05/2001. Kinh. 11B02. Tb.T. 6. 5.5. 5. 17/05/2001. Kinh. 11B02. K.T. 6.7. 7.1. 6.5. Nam 06/09/2001. Nữ. Kinh. 11B02. Tb.T. 6.2. 5. 5.3. Nữ. 05/07/2001. Kinh. 11B02. K.K. 7.5. 7. 6.9. Nữ. 05/02/2001. Kinh. 11B02. K.T. 7.1. 6.8. 6.2. 04/06/2001. Kinh. 11B02. K.T. 7.7. 6.2. 6.7. Nam 17/11/2000. Kinh. 11B02. Tb.T. 6.6. 5.3. 5.2. Nam 18/09/2001. Kinh. 11B02. Tb.K. 6.1. 5. 5.2. Nam 05/01/2001. Kinh. 11B02. Tb.T. 7.2. 5.2. 5.8. 20/10/2001. Kinh. 11B02. Tb.T. 6.6. 5.1. 6.3. 15/02/1999. Gia Rai. 11B02. K.T. 8.1. 7.8. 6.8. Nữ. Nữ Nữ. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 43 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 19 HS; Nữ: 24 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 4 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:18; TB:25 HS -Haïnh kieåm Toát:33; Khaù:9; TB:1 HS. Maãu -PL01-V1.0. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 5/29.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> LỚP: 10B3. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. Văn. LÊ NGUYỄN QUÍ HỒ QUỐC LƯƠNG THANH TRẦN THỊ HUYỀN TRẦN HẢI HUỲNH MINH ĐẶNG VĂN LƯU THỊ VŨ TUẤN TRỊNH THỊ TỐ DƯƠNG VĂN VĂN THỊ ÁNH LÊ TRẦN TRUNG NGUYỄN VĂN MINH PHAN HỒNG KPĂ NGUYỄN THANH ĐOÀN CAO TRẦN THANH NGUYỄN NGỌC PHẠM NGỌC ĐỒNG THỊ HÀ LÂM VĂN PHẠM MINH CHÂU NGỌC THỦY NGUYỄN THỊ THANH NGUYỄN THỊ KIM VÕ CHÍ NGUYỄN THÀNH TRƯƠNG ĐÌNH DƯƠNG TRƯƠNG HOÀNG ANH LÊ CÔNG ANH H'KÊ HỒ HOÀNG NGUYỄN LÊ THIÊN. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36. Daân toäc. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nam 26/08/2001. Kinh. 11B03. K.T. 7.1. 6.2. 6.5. Nam 13/04/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.8. 5.3. 5.6. Nam 29/04/2001. Kinh. 11B03. Tb.K. 6.2. 6.1. 6. 22/12/2001. Kinh. 11B03. K.T. 8.2. 7.2. 7.2. Nam 20/06/2001. Kinh. 11B03. Tb.K. 6. 5.2. 6.5. Nam 12/09/2000. Kinh. 11B03. Tb.T. 5.9. 5.9. 5.2. Nam 15/06/2001. Kinh. 11B03. Tb.K. 6.1. 5.5. 5.7. 07/10/2001. Kinh. 11B03. K.T. 7. 6.5. 6.4. Nam 05/09/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.3. 5. 5.8. 28/05/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.4. 5.7. 5.5. Nam 26/10/2001. Kinh. 11B03. Tb.K. 6.2. 5. 5.8. 20/02/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.6. 5.9. 5.7. Nam 18/02/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.4. 5.2. 5.4. Nam 01/02/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.5. 5. 6.2. GT. ANH BẢO BÌNH DIỆP ĐĂNG ĐỨC HÀ HẠNH KIỆT LOAN NAM NGỌC NGUYÊN NHẬT NHUNG PYIŨ SANG SƠN TÂM THẮNG THẮNG THIỀU THỊNH THÔNG TIÊN TRANG TRINH TRUNG TÚ VĂN VĨ VIỆT VŨ XIA Ý Ý. Nữ. Nữ Nữ Nữ. Ngaøy Sinh. Nữ. 03/11/2000. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.4. 4.8. 6.1. Nữ. 05/05/2001. Gia Rai. 11B03. Tb.T. 6. 5.2. 4.8. Nam 05/08/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.7. 6.4. 5. Nam 07/05/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 5.9. 5.1. 5. 21/09/2001. Kinh. 11B03. K.T. 6.8. 5.1. 6.9. Nam 14/11/2000. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.6. 4.7. 6.6. Nam 25/09/2001. Kinh. 11B03. Tb.K. 5.9. 4.4. 5. 08/04/2001. Kinh. 11B03. K.T. 7.3. 6.5. 6.8. Nam 13/06/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6. 4.4. 5.3. Nam 06/07/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.4. 4.6. 5.9. Nữ. Nữ. Nữ. 26/05/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.7. 5.6. 5.3. Nữ. 26/02/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.1. 5.7. 5.5. 11/04/2000. Kinh. 11B03. Tb.T. 7.2. 6. 6.4. Nam 24/10/2000. Kinh. 11B03. K.T. 6.7. 5.1. 6.7. Nam 06/10/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.1. 4.4. 5.4. Nam 09/07/2001. Kinh. 11B03. K.T. 6.9. 6.5. 5.6. Nam 21/12/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.6. 5.6. 6.2. Nam 10/07/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.1. 4.8. 6. Nam 17/12/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.4. 6.2. 5.2. Nữ. Nữ. 17/07/2001. Gia Rai. 11B03. Tb.T. 6.4. 5.7. 5.4. Nữ. 22/08/2001. Kinh. 11B03. K.T. 6.8. 5.2. 6.6. Nữ. 14/12/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.7. 5.5. 5.1. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 36 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 14 HS; Nữ: 22 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 2 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:8; TB:28 HS -Haïnh kieåm Toát:31; Khaù:5; TB:0 HS. Maãu -PL01-V1.0. HL HK. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 6/29.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> LỚP: 10B4. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017 HL HK. Văn. NGUYỄN HUỲNH ANH NGUYỄN NHẬT HÀ HOÀNG NGÔ THÚY NGÔ THANH VÕ PHƯƠNG TRẦN NGUYỄN XUÂN PHẠM THỊ THU H' BÙI VĂN HẢI NGUYỄN MINH H' NGUYỄN HOÀNG PHẠM THỊ TRÀ NGUYỄN THỊ PHÚC NGUYỄN PHẠM CÔNG NGUYỄN THỊ BÍCH ĐỖ NGỌC KIM HỒ TÁ LÊ HOÀI NGUYỄN CHÁNH TRẦN TUẤN NGUYỄN THỊ BÍCH H' TRẦN THỊ THANH PHAN VĂN RĂH LAN NGUYỄN NGỌC HUỲNH THỊ KIM NGUYỄN THỊ HỒNG TRẦN HUYỀN NGUYỄN THỊ BẢO NGUYỄN ĐẠI HOÀNG ĐẠI TRẦN BẢO VÕ XUÂN LÊ VĂN ĐINH THANH. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38. Daân toäc. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nam 01/08/2001. Kinh. 11B03. Tb.Tb. 6. 5.5. 3.6. Nam 18/10/2000. Kinh. 11B04. G.T. 8.3. 8.3. 8.2. Nam 30/05/2001. Kinh. 11B04. Tb.K. 6.5. 5.6. 5.5. 20/10/2001. Kinh. 11B04. Tb.K. 6.2. 5.8. 5.1. Nam 02/06/2001. Kinh. 11B04. Tb.K. 6.1. 5.1. 5.5. Nam 14/09/2001. Kinh. 11B04. Tb.T. 6.2. 5.5. 5.2. Nam 12/05/2001. Kinh. 11B04. Tb.K. 6.7. 5.9. 5.3. Nữ. 28/02/2001. Kinh. 11B04. K.T. 7. 6.8. 6.9. Nữ. 04/02/2000. Gia Rai. 11B04. Tb.T. 6.6. 4.7. 5.7. Nam 01/08/2001. Kinh. 11B04. Tb.T. 6.8. 5.8. 5.3. Nam 02/09/2001. Kinh. GT. VŨ AN BẰNG DIỄM HÙNG HUY HƯNG HƯƠNG KHIÊM LAM LÂM MLAK MY MY NHÃ NHẬT NHI PHÚC PHƯỚC SƠN TÂN THÀNH THẢO THI THỦY THƯỜNG TIẾT TOÀN TRANG TRANG TRANG TRÂN TRIỀU TRUNG TÚ VỸ TRƯỜNG TÙNG. Nữ. Ngaøy Sinh. 11B04. Tb.K. 6.7. 5.7. 5.3. Nữ. 23/03/2001. Gia Rai. 11B04. K.T. 7.4. 5.9. 6.8. Nữ. 30/11/2001. Kinh. 11B04. Tb.T. 6.5. 6.7. 4.6. Nữ. 27/03/2001. Kinh. 11B04. Tb.K. 6.3. 4.4. 5.3. Nữ. 18/10/2000. Kinh. 11B04. Tb.K. 5.8. 4.2. 5.7. Nam 25/07/2001. Kinh. 11B04. Tb.Tb. 6. 4.4. 5. 03/09/2001. Kinh. 11B04. Tb.T. 5.9. 5.6. 5.2. Nam 18/04/2001. Kinh. 11B04. Tb.K. 6.2. 5.1. 4.7. Nam 25/09/2001. Kinh. 11B04. Tb.T. 7.2. 6.3. 5.6. Nam 29/01/2001. Kinh. 11B04. K.T. 6.7. 6.6. 7. Nam 10/11/2001. Kinh. 11B04. Tb.Tb. 6. 4.2. 5. Nam 20/11/2000. Tày. Nữ. 11B04. Tb.T. 6.6. 5.7. 6.1. Nữ. 18/10/2000. Kinh. 11B04. K.T. 7.6. 5.9. 8.2. Nữ. 06/06/2001. Gia Rai. 11B04. K.T. 7.6. 6.5. 7.3. Nữ. 20/07/2001. Kinh. 11B04. Tb.K. 6.5. 4.7. 7.5. Nam 06/10/2001. Kinh. 11B04. Tb.K. 6.3. 5.1. 4.9. Gia Rai. 11B04. Tb.T. 6.9. 5.2. 5.7. Kinh. 11B04. Tb.K. 5.8. 4.7. 5. Nữ. 09/02/2001. Nam 14/11/2000 Nữ. 20/03/2001. Kinh. 11B04. Tb.K. 6.3. 5. 5.3. Nữ. 19/11/2001. Kinh. 11B04. Tb.T. 6.6. 5.1. 6.2. Nữ. 23/06/2001. Kinh. 11B04. K.T. 7. 6.5. 5.9. Nữ. 28/08/2001. Kinh. 11B04. Tb.K. 6.5. 5.5. 6.1. Nam 21/06/2001. Kinh. 11B04. Tb.T. 6.3. 6.9. 5.2. Nam 02/02/2001. Kinh. 11B04. Tb.K. 6.1. 5.2. 4.5. Nam 27/02/2001. Kinh. 11B04. Tb.T. 6.2. 5.3. 5.1. Nam 08/01/2001. Kinh. 11B04. K.T. 6.7. 6.5. 6.7. Nam 21/12/2001. Kinh. 11B06. Tb.Tb. 6.2. 5.5. 4.5. Nam 06/05/2001. Kinh. 11B06. Tb.Tb. 6.2. 5.2. 5. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 38 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 16 HS; Nữ: 22 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 5 HS; -Học lực Giỏi:1 ; Khá:7; TB:30 HS -Haïnh kieåm Toát:19; Khaù:14; TB:5 HS. Maãu -PL01-V1.0. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 7/29.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> LỚP: 10B5. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. NGUYỄN HỒNG HUỲNH THANH NGUYỄN THẾ BÙI NGUYỄN HOÀNG LÊ XUÂN TRẦN QUỐC TRẦN MINH VÕ MINH VÕ THỊ THANH NGUYỄN THỊ TÚ TRẦN THỊ. Văn. NGUYỄN DUY TRẦN THỊ THIÊN KSOR NGUYỄN TẤN NGUYỄN QUỐC LƯƠNG ÁNH LÊ TIẾN PUIH H' ĐINH QUÝ TRẦN THỊ THU HOÀNG THANH TRẦN THỊ CẨM TRƯƠNG CÔNG KSOR H' TÔN BẠCH THANH NGUYỄN MẠNH NGUYỄN PHI HỒ THỊ MỸ LÊ ĐĂNG NGUYỄN LÊ ĐĂNG TRẦN THỊ MỸ PHẠM THIÊN NGUYỄN THỊ XUÂN LÊ QUỐC LÊ THỊ HỒNG NGÔ QUANG. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38. Daân toäc. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Kinh. 11B05. K.K. 6.6. 5.6. 6.5. Kinh. 11B05. Tb.K. 6.5. 5.9. 5.5. Nam 14/04/2001. Gia Rai. 11B05. Tb.T. 6. 5.1. 3.5. Nam 27/09/2000. Kinh. 11B05. K.T. 7.1. 7.1. 6. Nam 01/10/2001. Kinh. 11B05. K.T. 7.4. 6.6. 6.4. 22/06/2001. Kinh. 11B05. K.T. 7.7. 7.3. 7.5. Nam 05/06/2001. Kinh. 11B05. Tb.Tb. 5.8. 5. 4.7. Gia Rai. 11B05. Tb.T. 6.2. 4.7. 5.5. Kinh. 11B05. Tb.T. 5.8. 5.7. 4.1. 01/03/2001. Kinh. 11B05. K.T. 7.4. 6.5. 7.3. Nam 25/10/2001. Tày. 11B05. Tb.T. 6.2. 5.1. 5.7. 26/04/2001. Kinh. 11B05. Tb.T. 6.2. 6.5. 6.2. Nam 26/02/2001. Kinh. 11B05. Tb.K. 5.7. 4.6. 6. Gia Rai. 11B05. Tb.K. 7.1. 6.1. 6.1. Nam 01/06/2000. Kinh. 11B05. Tb.T. 6.2. 5.6. 5. Nam 01/01/2001. Kinh. 11B05. Tb.T. 5.8. 5.5. 4.6. Nam 04/11/2001. Kinh. 11B05. Tb.T. 6.4. 5.9. 5.7. 11/05/2001. Kinh. 11B05. Tb.K. 6.1. 5.4. 5.6. Nam 19/01/2001. Kinh. 11B05. K.T. 7.1. 7.3. 7.4. Nam 24/07/2001. Kinh. 11B05. Tb.T. 5.9. 4.7. 5.5. 08/12/2001. Kinh. 11B05. Tb.K. 6.1. 5.2. 5.3. Nữ. 10/03/2001. Kinh. 11B05. Tb.K. 7. 6.2. 6. Nữ. 18/12/2001. Kinh. 11B05. K.T. 7.3. 6.1. 7.2. Nam 09/07/2000. GT. ÂN ÂN BLƯK CẢNH DUY DƯƠNG ĐẠT ĐIẾU ĐÔ HÀ HẢI HẰNG HIẾU HLOAN HÒA HÙNG HÙNG HUYỀN KHOA KHOA KIỀU KIM LINH LỰC LY MẪN NGHỈ PHONG PHÚC SƠN THY TIẾN TRUNG TUẤN TUẤN TUYỀN VIÊN YẾN. Ngaøy Sinh. Nam 15/02/2001 Nữ. Nữ Nữ. 20/10/2001. 12/12/2001. Nam 22/10/2000 Nữ Nữ Nữ. Nữ. Nữ. 28/03/2001. Kinh. 11B05. Tb.K. 6.1. 5.1. 4.2. 26/09/2001. Kinh. 11B05. Tb.T. 6.2. 5.2. 6.2. Nam 27/11/2001. Kinh. 11B05. Tb.T. 6.5. 5.5. 6. Gia Rai. 11B05. Tb.T. 6.1. 5. 6.2. Nam 20/01/2001. Kinh. 11B05. Tb.K. 6. 5.4. 5.3. Nam 08/03/2001. Kinh. 11B05. Tb.T. 5.7. 5. 4.9. Nam 08/01/2001. Kinh. 11B05. Tb.Tb. 5.1. 5. 3.5. Nam 07/07/2001. Kinh. 11B05. Tb.T. 6.2. 6.1. 5. Nam 09/10/2001. Kinh. 11B05. Tb.K. 5.1. 4.4. 5. Nam 24/09/2001. Kinh. 11B05. K.T. 7.1. 6.5. 5.5. Nam 27/10/2001. Kinh. 11B05. Tb.T. 6.7. 5.8. 5.9. Nam 15/12/1999. Kinh. 11B05. Tb.T. 5.6. 5.4. 5.1. Nữ Nữ. 17/03/2001. Nữ. 13/09/2001. Kinh. 11B05. Tb.T. 5.7. 5.4. 5.4. Nữ. 12/10/2001. Kinh. 11B05. Tb.T. 6.2. 5.7. 4.6. 10/08/2001. Kinh. 11B05. Tb.T. 6.5. 4. 6.5. Nữ. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 38 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 15 HS; Nữ: 23 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 5 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:8; TB:30 HS -Haïnh kieåm Toát:26; Khaù:10; TB:2 HS. Maãu -PL01-V1.0. HL HK. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 8/29.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> LỚP: 10B6. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. R' MAH NGUYỄN THANH LÊ VĂN TẠ THỊ ĐẶNG THỊ DIỄM NGUYỄN THỊ BÍCH ĐỖ TUYẾT NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYỄN XUÂN NGUYỄN TRẦN HOÀNG NGUYỄN VÕ HỒNG ĐỖ THANH LÝ HỒNG NGUYỄN THỊ THANH BÙI TRẦN ANH PHAN ANH NGUYỄN VĂN CÁI HOÀNG DUY PUIH HÀ TRỌNG NGUYỄN THỊ THÙY LÊ BÙI ĐỨC VÕ ĐÌNH PHẠM. DŨY SIN PHÚC THẢO BẢO BẢO DUNG DUNG DUY ĐẠT HẰNG HOANG HÒA HY LAN LỆ LIÊN LINH LUIN MỸ NGUYÊN NHI NHUNG PHONG PHÚC PHƯƠNG QUÂN QUỐC QUÝ THƠ THÚCH TÍN TRANG TRỌNG TRUNG TUÂN. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. HL HK. Văn. H' H' HUỲNH THỊ DIỄM ĐỖ PHƯƠNG ĐỖ ĐÌNH LÊ QUANG TRƯƠNG THỊ MỸ VÕ THỊ PHƯƠNG TRẦN HÀ LÊ CÔNG TUẤN. Ngaøy Sinh. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36. GT. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nữ. 20/12/2001. Gia Rai. 11B03. K.T. 7.2. 5.4. 7.1. Nữ. 07/02/2001. Gia Rai. 11B03. K.T. 6.7. 5.2. 6.8. Nữ. 10/02/2001. Kinh. 11B05. K.T. 6.7. 5.4. 6.7. Nữ. 01/12/2001. Kinh. 11B05. K.T. 6.7. 5. 7.3. Nam 30/06/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 5.8. 4.9. 6.6. Nam 23/07/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 6. 5.3. 5.8. Nữ. 23/06/2001. Kinh. 11B06. K.T. 6.8. 6.1. 7.2. Nữ. 25/01/2001. Kinh. 11B06. K.T. 7.1. 6.1. 7.4. Nam 05/12/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 5.2. 6.5. 5.3. Nam 14/07/2001. Kinh. 11B06. Tb.K. 5.4. 4.5. 5.7. 13/04/2001. Ba Na. 11B06. K.T. 7.1. 6.5. 6.8. Nam 16/06/2001. Gia Rai. 11B06. Tb.K. 5.8. 5. 5.1. Nam 03/03/2000. Kinh. 11B06. K.T. 6.5. 6.5. 5.3. Nam 26/12/2001. Kinh. 11B06. Tb.K. 6. 4.6. 5.1. Nữ. Nữ. 03/07/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 6.1. 4.9. 6.5. Nữ. 12/08/2001. Kinh. 11B06. K.T. 7.2. 6.8. 6.6. Nữ. 04/04/2001. Kinh. 11B06. K.T. 7.1. 5.1. 7.2. Nữ. 03/10/1999. Kinh. 11B06. K.T. 7.5. 6.2. 7.4. Nữ. 01/01/1997. Gia Rai. 11B06. K.T. 7.2. 5.7. 7.3. Nữ. 01/12/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 6.2. 5.2. 6.1. Nam 23/08/2001. Kinh. 11B06. Tb.K. 5.8. 7.7. 5. Nữ. 23/12/2001. Kinh. 11B06. K.T. 7.2. 6.5. 7.3. Nữ. 04/08/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 5.1. 4. 5.5. Nam 08/10/2001. Kinh. 11B06. Tb.K. 5.2. 4.5. 5.1. Nam 13/02/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 5.7. 4.1. 5. 15/07/2001. Kinh. 11B06. G.T. 8.5. 8.4. 8.5. Nam 29/08/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 5.8. 5. 6. Nam 10/05/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 6.2. 5.3. 5.5. Nam 09/10/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 5.9. 5. 5.5. Nam 11/05/2001. Kinh. 11B06. Tb.K. 6. 4.9. 5.8. Nam 02/04/2000. Gia Rai. 11B06. K.T. 7. 6.2. 6.7. Nam 28/08/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 6.1. 4.6. 5.5. 29/01/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 6.3. 4.8. 6.6. Nam 24/07/2001. Kinh. 11B06. Tb.K. 6.2. 5.7. 6. Nam 20/08/2001. Kinh. 11B06. Tb.K. 5.8. 4.7. 5.5. Nam 09/11/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 5.8. 4.6. 5.7. Nữ. Nữ. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 36 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 17 HS; Nữ: 19 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 6 HS; -Học lực Giỏi:1 ; Khá:14; TB:21 HS -Haïnh kieåm Toát:28; Khaù:8; TB:0 HS. Maãu -PL01-V1.0. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 9/29.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> LỚP: 10B7. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. DUNG DƯƠNG HÀ HẬU HIỆP HOA HOÀNG HÒA HÙNG HUY HUY HUY HUYỀN KHÁNH LÂM LONG LUÂN MY NGÂN NGỌC NGUYÊN PHONH PHÚC PYEH QUANG SƠN THI THỊNH THUẬN THÙY THỦY TIÊM TIỆT TRINH TRONG VI VY XUÂN NGÂN. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. HL HK. Văn. NGUYỄN CHÂU THỊ NGỌC NGUYỄN THỊ ÁNH ĐÀO GIA HOÀNG NHƯ NGUYỄN VĂN DƯƠNG THỊ NGUYỄN NGÔ TRỌNG NGUYỄN HỮU VÕ NGUYỄN PHI NGUYỄN ĐÌNH NGUYỄN ĐÌNH NGUYỄN XUÂN PUIH PHẠM ĐỨC LÊ ĐẶNG TÙNG NGUYỄN THÀNH NGUYỄN THÀNH PHAN HOÀNG TRÀ NGUYỄN THỊ THANH NGUYỄN THỊ HỒNG LÊ THỊ XUÂN PUIH PHAN HUỲNH HOÀNG PUIH VÕ NGUYỄN NGỌC MINH NGUYỄN HỒ THIÊN NGUYỄN THỊ ĐỖ ĐỨC VÕ LONG ĐẶNG THỊ THANH HỒ NHƯ RĂH LAN NGUYỄN XUÂN TRẦN TRÚC BÙI THANH PHẠM MAI HÀ LÊ KHÁNH NGUYỄN THỊ ĐẶNG THỊ Ý. Ngaøy Sinh. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39. GT. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nữ. 08/10/2001. Kinh. 11B07. K.T. 7.3. 8.4. 5.7. Nữ. 12/12/2001. Kinh. 11B07. K.T. 7.7. 8.7. 6.3. Nam 16/11/2001. Kinh. 11B07. K.K. 6.6. 6.5. 6.6. Nam 24/03/2001. Kinh. 11B07. K.K. 7.6. 7.5. 6.1. Nam 09/10/2001. Kinh. 11B07. Tb.K. 6. 6. 5.4. 30/10/2001. Kinh. 11B07. Tb.K. 6.3. 5.8. 5.9. Nam 01/08/2001. Kinh. 11B07. Tb.K. 6.7. 6.3. 4.6. Nam 06/09/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6.2. 6.1. 5.7. Nam 10/01/2001. Kinh. 11B07. K.T. 7.1. 7.2. 6.7. Nam 16/08/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 5.7. 5.5. 5.7. Nam 06/07/2001. Kinh. 11B07. Tb.K. 6.4. 5.7. 5.8. Nam 11/12/2001. Kinh. 11B07. Tb.Tb. 6.1. 5.5. 4.8. Gia Rai. 11B07. K.T. 7.3. 6.9. 5.9. Nam 06/04/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6.3. 5. 6.7. Nam 06/12/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 5.9. 6.3. 5.3. Nam 05/02/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6. 5.1. 6.5. Nam 10/10/2001. Kinh. Nữ. Nữ. 11/03/2000. 11B07. Tb.T. 6. 5.7. 5.2. Nữ. 04/05/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6.3. 6.2. 6.1. Nữ. 01/02/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6.4. 5.5. 6. Nữ. 05/09/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6.1. 5. 6.2. Nữ. 18/04/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6.3. 5. 6. 06/05/2000. Gia Rai. 11B07. Tb.T. 6. 4.3. 5. Nam 16/04/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6. 5. 6.4. Nam 12/05/2000. Gia Rai. 11B07. Tb.T. 5.9. 5. 5. Nam 07/02/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6.8. 8.3. 5.1. Nam 26/10/2001. Kinh. 11B07. K.T. 7.1. 6.6. 5.4. 05/08/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 5.8. 4.3. 5.4. Nam 14/10/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6. 5.1. 5.5. Nam 16/11/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6.2. 4. 5.6. Nữ. Nữ. Nữ. 14/07/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6.1. 5.2. 6. Nữ. 29/08/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6.4. 6.5. 6.1. Nữ. 18/12/2000. Gia Rai. 11B07. Tb.T. 5.9. 5. 5.6. Kinh. 11B07. Tb.T. 6. 5.1. 5.4. 11/09/2001. Kinh. 11B07. K.T. 6.7. 6.6. 5.8. Nam 20/03/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6.1. 5. 5.3. Nam 02/11/2001 Nữ Nữ. 01/12/2001. Kinh. 11B07. K.K. 6.5. 6.5. 5.6. Nữ. 29/08/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6.4. 5.5. 6.8. Nữ. 30/06/2001. Kinh. 11B07. Tb.T. 6. 5. 5.4. Nữ. 24/10/2001. Kinh. 11B09. K.T. 6.8. 5.7. 6.5. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 39 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 18 HS; Nữ: 21 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 4 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:10; TB:29 HS -Haïnh kieåm Toát:31; Khaù:7; TB:1 HS. Maãu -PL01-V1.0. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 10/29.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> LỚP: 10C1. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. BÙI ĐỨC HỨA VĂN H' KSOR H' H' LÂM THỊ THANH NGUYỄN NGỌC QUỲNH KSOR LÊ VĂN NGUYỄN THANH HỒ THỊ THẢO NGUYỄN MINH NGUYỄN XUÂN TRƯƠNG MINH NGUYỄN VĂN NGUYỄN ĐĂNG H' H' NGUYỄN THỊ KIM. HẢO NHẬT HIÊNG CANG DUY HẠNH HẰNG HẰNG HIỆP HOAN HUY HUY LAN MILI MƯNH NHÀN NHƯ NIÊN PHÚ PHƯƠNG SA SANG SƠN TÂM TÂN THÀNH THĂP THÍ THÚY. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Văn. H', NGUYỄN VÕ THANH RAH LAN H' NGUYỄN ĐÌNH HỒ ĐẶNG KHÁNH ĐẶNG THỊ BÍCH NGUYỄN THỊ VŨ THỊ NGÔ HIẾU. Ngaøy Sinh. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29. GT. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nữ. 03/03/2000. Gia Rai. 11B03. Tb.T. 5.1. 3.8. 5.1. Nữ. 26/07/2001. Kinh. 11B03. Tb.Tb. 5.5. 3.9. 5.1. Nữ. 24/04/2001. Gia Rai. 11B07. Tb.T. 6.1. 4.3. 5.8. Nam 12/02/2000. Kinh. 11B08. Tb.Tb. 6.1. 5. 5.9. Nam 20/02/2001. Kinh. 11B08. Tb.Tb. 5.8. 4.4. 5.2. Nữ. 14/03/2001. Kinh. 11B08. Tb.K. 5.6. 3.9. 6. Nữ. 10/12/2001. Kinh. 11B08. Tb.T. 6.7. 5.1. 5.6. Nữ. 01/03/2001. Kinh. 11B08. G.T. 8. 8.1. 6.5. Nữ. 11/09/2001. Kinh. 11B08. K.K. 7.1. 7. 6. Nữ. 08/09/1999. Ba Na. 11B08. Tb.T. 6.5. 5.3. 5.9. Nam 15/10/2001. Mường. 11B08. Tb.T. 5.8. 3.7. 5.2. Nam 06/09/2001. Kinh. 11B08. Tb.K. 5.8. 3.7. 5. Nữ. 27/09/2000. Gia Rai. 11B08. Tb.K. 5.3. 3.5. 5. Nữ. 15/05/2001. Gia Rai. 11B08. Tb.T. 5.7. 3.6. 5.4. Nữ. 17/05/2001. Gia Rai. 11B08. Tb.T. 5.8. 5.1. 5. Nữ. 02/01/2001. Kinh. 11B08. Tb.T. 5.6. 4.6. 5. 07/09/2001. Kinh. 11B08. Tb.T. 5.6. 3.9. 5. Nam 05/01/2000. Gia Rai. 11B08. Tb.T. 5.6. 3.6. 5. Nam 15/03/2000. Kinh. 11B08. K.T. 7.5. 7.7. 5.4. Nam 19/06/2001. Nữ. Kinh. 11B08. Tb.T. 6. 5.4. 4.6. 07/02/2001. Kinh. 11B08. Tb.K. 5.6. 5.5. 5. Nam 15/02/2001. Kinh. 11B08. Tb.T. 6.4. 6. 4.6. Nam 27/01/2001. Kinh. 11B08. Tb.T. 5.8. 4.5. 5.1. Nam 11/07/2001. Kinh. 11B08. Tb.T. 6.4. 5.7. 5.2. Nam 27/09/2001. Kinh. 11B08. K.T. 6.8. 6.5. 5. Nam 18/04/2000. Kinh. 11B08. Tb.T. 5.5. 5.3. 4.4. Nữ. Nữ. 14/04/2001. Gia Rai. 11B08. Tb.T. 6.3. 5.1. 5.6. Nữ. 27/01/2001. Gia Rai. 11B08. K.T. 7.9. 7.3. 6.1. Nữ. 11/09/2001. Kinh. 11B08. Tb.T. 6.4. 4.6. 5.7. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 29 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 17 HS; Nữ: 12 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 10 HS; -Học lực Giỏi:1 ; Khá:4; TB:24 HS -Haïnh kieåm Toát:21; Khaù:5; TB:3 HS. Maãu -PL01-V1.0. HL HK. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 11/29.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> LỚP: 10C2. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017 Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Văn. LÊ LÂM NGUYỄN HỮU NGUYỄN THANH PHẠM VĂN NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG BÙI THỊ THÙY VÕ THỊ THÙY NGUYỄN HOÀNG H' PHẠM VĂN NGUYỄN THỊ ÁNH H' H' LÊ ĐÌNH PHẠM HOÀI H. A NGUYỄN VĂN LÊ THỊ HOÀNG H' H' VÕ MINH HUỲNH NHẬT LÊ DUY NGUYỄN THỊ HOÀI TRẦN NGUYỄN MINH NGUYỄN THỊ QUỲNH PHAN NGÂN HÀ NGUYỄN TÔN NGUYỄN THỊ LAN H'. BU ANH ÂN BÌNH CẢNH DIỆU DUNG DUYÊN HẢI HNON HỮU KIỆT KỨI MAIH MINH NAM NÊ NGHĨA OANH SA SƠI TÀI TÂN THỨC THƯƠNG TIẾN TRANG TRANG VĂN VY WÂN. Ngaøy Sinh. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31. GT. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nữ. 07/10/2001. Ba Na. 11B06. Tb.T. 6.1. 4.2. 6.4. Nữ. 02/08/2001. Kinh. 11B09. Tb.K. 5.8. 4.4. 5.7. Nam 25/11/2001. Kinh. 11B09. Tb.K. 5.6. 4.6. 6.3. Nam 24/10/2001. Kinh. 11B09. Tb.T. 5.8. 4.1. 6. Nam 28/02/2001. Kinh. 11B09. Tb.Tb. 5.6. 4. 6. Nữ. 15/08/2001. Kinh. 11B09. Tb.T. 6.1. 5. 5.9. Nữ. 25/10/2000. Kinh. 11B09. K.T. 7.9. 6.6. 8. Nữ. 06/04/2001. Kinh. 11B09. Tb.T. 6.7. 4.5. 7. Nam 14/10/2001. Kinh. 11B09. Tb.K. 6.1. 5. 6.1. 25/11/1999. Ba Na. 11B09. Tb.K. 5.8. 4.1. 6.5. Nam 03/06/2001. Kinh. Nữ. 11B09. Tb.T. 5.9. 4.4. 5.8. Nữ. 12/08/2001. Kinh. 11B09. K.T. 6.7. 5. 7.1. Nữ. 25/12/2001. Gia Rai. 11B09. Tb.T. 6.6. 5. 6.3. Nữ. 31/08/2001. Gia Rai. 11B09. Tb.K. 5.3. 4. 5.7. Nam 06/07/2001. Kinh. 11B09. Tb.K. 5.6. 4.4. 5.6. Nam 02/01/2001. Kinh. 11B09. Tb.K. 5.6. 5. 5. Gia Rai. 11B09. Tb.T. 6.3. 3.9. 6.5. Kinh. 11B09. Tb.T. 5.7. 4.5. 5.5. Nữ. 22/09/2001. Nam 03/12/2001 Nữ. 05/05/2000. Kinh. 11B09. Tb.K. 5.5. 4.1. 5.6. Nữ. 20/04/2001. Gia Rai. 11B09. Tb.K. 6.7. 4.3. 6.8. Nữ. 02/02/2001. Gia Rai. 11B09. Tb.K. 5.5. 4.1. 5.2. Nam 21/07/2001. Kinh. 11B09. Tb.T. 6. 5.1. 5.3. Nam 27/07/2001. Kinh. 11B09. Tb.K. 5.7. 4.3. 6.2. Nam 29/10/2001. Kinh. 11B09. Tb.Tb. 5.1. 4. 5.3. 08/05/2001. Kinh. 11B09. Tb.K. 6.1. 5. 6.6. Nam 15/07/2001. Kinh. 11B09. Tb.T. 6. 4. 5.8. Nữ Nữ. 01/06/2001. Kinh. 11B09. Tb.T. 6.1. 4.4. 6.4. Nữ. 29/09/2001. Kinh. 11B09. Tb.T. 6.2. 5.1. 6.2. Nam 14/04/2001. Kinh. 11B09. Tb.K. 6.4. 4.3. 5.3. Nữ. 08/05/2001. Kinh. 11B09. Tb.K. 6. 4. 6.1. Nữ. 19/03/2001. Gia Rai. 11B09. Tb.K. 6.7. 4.5. 7.1. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 31 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 18 HS; Nữ: 13 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 8 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:2; TB:29 HS -Haïnh kieåm Toát:14; Khaù:15; TB:2 HS. Maãu -PL01-V1.0. HL HK. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 12/29.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> LỚP: 10C3. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. Y NGUYỄN THỊ THANH LÊ NGỌC HẢI ĐÀO KIM NGUYỄN TRẦN BẢO CÁP THỊ HỒNG VĂN THÀNH TRẦN THỊ BÍCH SIU RAH LAN H' TRẦN NGỌC BẢO H' NGUYỄN BẢO PHẠM ANH TRẦN THẾ RƠ CHÂM NGUYỄN NGUYÊN. TÚ VI ANH ĐỨC GIA HẰNG HẰNG HẰNG HIẾU HÒA HONG HUY H'YÂU KANG LAN LONG NGÂN NGÂN NGUYÊN NHÂN NHI PHÚ SỮ THIÊN THƯIH TIÊN TÍN TRỌNG TUẾ VŨ. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. HL HK. Văn. NGUYỄN HOÀNG CẨM ĐINH THỊ Ý LÊ PHƯƠNG PHẠM MINH NGUYỄN DUY LÊ THỊ THANH NGUYỄN THỊ THANH PHẠM VÕ THỊ NHƯ BÙI HOÀNG NGUYỄN MINH H' NGUYỄN QUỐC. Ngaøy Sinh. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30. GT. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nữ. 20/08/2001. Kinh. 11B01. K.K. 7.5. 8.3. 6.5. Nữ. 29/10/2001. Kinh. 11B03. Tb.T. 6.1. 6.3. 6.5. Nữ. 24/02/2001. Kinh. 11B10. K.T. 6.6. 5.4. 6.7. Nam 31/08/2001. Kinh. 11B10. Tb.T. 6. 5. 5. Nam 24/01/2001. Kinh. 11B10. Tb.T. 5.9. 4.4. 5.4. Nữ. 20/11/2001. Kinh. 11B10. Tb.T. 6. 5.6. 5. Nữ. 31/07/2001. Kinh. 11B10. Tb.T. 6.9. 5.9. 5.9. Nữ. 27/07/2001. Kinh. 11B10. K.T. 6.5. 5. 6.5. Nữ. 21/10/2001. Kinh. 11B10. Tb.K. 5.4. 3.5. 5. Nam 01/09/2001. Kinh. 11B10. Tb.K. 5.9. 5.9. 5.3. Gia Rai. 11B10. Tb.T. 6. 4.4. 5. Kinh. 11B10. Tb.T. 5.4. 3.8. 5. 15/01/2000. Ba Na. 11B10. Tb.T. 5.9. 5. 5.8. Nam 09/04/2001. Nữ. 15/04/2001. Nam 11/08/2001 Nữ. Gia Rai. 11B10. Tb.K. 5. 3.6. 5. 12/05/2001. Kinh. 11B10. Tb.K. 6. 5.1. 5.8. Nam 23/09/2001. Kinh. 11B10. K.T. 6.7. 6.5. 7.1 5. Nữ Nữ. 21/06/2001. Kinh. 11B10. Tb.T. 6.1. 4.5. Nữ. 14/06/2001. Kinh. 11B10. K.T. 7.4. 7.4. 6. Nữ. 07/02/2001. Kinh. 11B10. K.T. 7.1. 7.9. 6.5. Nam 29/12/2001. Kinh. 11B10. K.T. 6.5. 6.5. 5.3. Kinh. 11B10. Tb.K. 6.4. 5.9. 5.4. Gia Rai. 11B10. Tb.T. 5.3. 4. 5.4. Gia Rai. 11B10. Tb.K. 5.2. 3.6. 5. Kinh. 11B10. Tb.Tb. 5.8. 5.1. 5.6. Nữ. 04/03/2001. Nam 04/11/2000. Nữ. 24/06/2001. Nam 20/01/2000 Nữ. 02/03/2001. Gia Rai. 11B10. Tb.T. 5.8. 3.6. 5.2. Nữ. 17/04/2001. Kinh. 11B10. K.T. 7. 5.4. 7.5. Nam 10/12/2001. Kinh. 11B10. Tb.T. 5.7. 5. 5.8. Nam 21/10/2001. Kinh. 11B10. Tb.Tb. 5.7. 4. 5. Gia Rai. 11B10. Tb.T. 6.1. 5. 5.5. Kinh. 11B10. K.T. 6.8. 6.7. 5.9. Nữ. 02/04/2001. Nam 23/09/2001. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 30 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 18 HS; Nữ: 12 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 7 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:9; TB:21 HS -Haïnh kieåm Toát:21; Khaù:7; TB:2 HS. Maãu -PL01-V1.0. Ghi Chuù cđ. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 13/29.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> LỚP: 10C4. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. ANH CÔNG HONH LƯƠNG LY LẼNH NHI NHI NHI THUYÊN TRÂN VÂN NHẬT SƠN THÀNH TRANG TRÂN TRÍ TUYẾT VI VIỆT ANH HÂN LANG THỦY BẢO ĐẠI LY LÝ NGỌC SƯN. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Văn. NGUYỄN CỮU THỊ MỸ NGUYỄN VĂN H' NGUYỄN VĂN ĐÀO LÊ MỸ H' TRẦN THỊ YẾN VÕ THỊ YẾN VƯƠNG THỊ TIỂU RƠ CŎM H' TÔ THỊ TỐ PHẠM NGUYỄN NGỌC NGUYỄN MINH LÊ VĂN NGUYỄN MINH NGUYỄN THỊ MINH DƯƠNG BẢO THÁI SANH MINH NGUYỄN PHẠM ÁNH BÙI ĐOÀN LỆ HUỲNH TRẦN LÊ ĐỨC VÕ THỊ CHÂU H' BÙI THỊ VÕ VĂN HOÀI LĂNG VĂN TRƯƠNG KHÁNH PHẠM NGỌC TRẦN THỊ BÍCH H'. Ngaøy Sinh. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31. GT. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nữ. 24/06/2001. Kinh. 11B04. Tb.T. 6.2. 5.9. 5.6. Nam 05/09/2001. Kinh. 11B04. Tb.K. 5.9. 5.1. 5.4. Gia Rai. 11B04. Tb.K. 6.3. 4.6. 5.8. Kinh. 11B04. Tb.T. 6. 5. 5.7. 14/03/2001. Kinh. 11B04. Tb.T. 6.5. 4.3. 6.5. Nữ. 06/09/2001. Ba Na. 11B05. Tb.T. 6.6. 4. 6.2. Nữ. 01/01/2001. Kinh. 11B06. Tb.K. 5.7. 3.9. 5.8. Nữ. 10/04/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 6. 4.3. 5.2. Nữ. 01/02/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 6.1. 4.6. 5.5. Nữ. 07/02/2001. Gia Rai. 11B06. Tb.K. 6.6. 5.6. 5.2. Nữ. 24/02/2001. Kinh. 11B06. Tb.T. 6.9. 6.3. 5.6. Nữ. 02/09/2000. Kinh. 11B06. Tb.T. 6.9. 5.1. 6.2. Nam 02/08/2001. Kinh. 11B08. Tb.T. 5.5. 3.9. 5. Nam 13/05/2000. Kinh. 11B08. Tb.T. 6. 4.3. 5.4. Nam 06/07/2001. Nữ. 15/09/2000. Nam 01/10/2001 Nữ. Kinh. 11B08. Tb.K. 6. 4.1. 5.2. 14/11/2001. Kinh. 11B08. K.T. 8.2. 7.5. 7.2. 18/07/2001. Kinh. 11B08. K.T. 7.4. 8.5. 6.5. Nam 09/08/2001. Kinh. 11B08. Tb.T. 5.7. 5. 4.8. Nữ Nữ Nữ. 13/12/2001. Kinh. 11B08. K.T. 6.6. 6.9. 6. Nữ. 02/08/1999. Kinh. 11B08. Tb.T. 6.1. 4.3. 5.2. Nam 24/11/2000. Kinh. 11B08. Tb.K. 5.7. 4.4. 5. Nam 31/05/2001. Kinh. 11B09. K.T. 7.8. 7.7. 6.9. Nữ. 02/04/2001. Kinh. 11B09. K.T. 6.5. 5.2. 6.5. Nữ. 11/11/2000. Gia Rai. 11B09. K.T. 7.7. 7.1. 6.5. Nữ. 21/06/2001. Kinh. 11B09. K.T. 7.5. 7.4. 6.9. Nam 29/01/2001. Kinh. 11B10. Tb.K. 6.7. 4.5. 6.3. Nam 20/12/2001. Thổ. 11B10. Tb.T. 5.9. 4.2. 5. 12/01/2001. Kinh. 11B10. Tb.K. 5.6. 4.5. 5.7. Nam 27/09/2001. Kinh. 11B10. Tb.K. 6.1. 5. 5.3. Nam 12/10/2001. Kinh. 11B10. Tb.K. 6.4. 5.1. 5.8. Gia Rai. 11B10. K.T. 6.8. 5. 6.5. Nữ. Nữ. 16/07/2001. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 31 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 19 HS; Nữ: 12 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 6 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:8; TB:23 HS -Haïnh kieåm Toát:21; Khaù:10; TB:0 HS. Maãu -PL01-V1.0. HL HK. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 14/29.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> LỚP: 10C5. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. NGUYỄN THỊ THU LÊ THỊ THANH H' SIU H' LÊ THÁI RƠ LAN HỒ NGỌC KHANG LÊ TƯ TRẦN QUANG LÊ TRƯƠNG KỲ TRẦN NHI KỲ HOÀNG NGỌC LÊ TRẦN NHẬT NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN XUÂN NGUYỄN NHẬT PHAN GIA TỐNG PHI HOÀNG NGUYỄN TRUNG NGUYỄN TUẤN PHAN THỊ HỒNG NGUYỄN PHƯỚC NGUYỄN THỊ LÊ THỊ THU TRẦN THỊ NGÂN PHẠM HOAN PHẠM NHẬT TRẦN NHƯ QUỲNH DƯƠNG QUANG. ĐÊN HIẾU PHƯƠNG TÚ LEM LINH DIỆU ĐÔN YAN DUY DUY DUY DUYÊN DUYÊN HẢI NAM HIỆP HOÀNG HUY HUY NAM NGUYÊN NGUYÊN NHUNG HẢI HẬU HOÀI NHI THANH TOẠI TRÂN VINH. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. HL HK. Nữ. 22/08/2000. Gia Rai. 11B03. Tb.T. 6.9. 5.2. 6. Nữ. 08/08/2000. Gia Rai. 11B04. Tb.T. 6.6. 4.4. 6.5. Nữ. 02/08/2001. Kinh. 11B04. K.T. 6.6. 5.4. 6.7. Nữ. 06/03/2001. Kinh. 11B04. Tb.K. 6. 4.9. 6. Nữ. 30/10/2001. Gia Rai. 11B05. Tb.T. 5.8. 4.6. 5.8. Nam 17/10/2001. Gia Rai. 11B06. Tb.T. 6.2. 4.2. 5.1. Gia Rai. 11B07. Tb.T. 6.2. 4.6. 6.1. Kinh. 11B07. Tb.Tb. 6.2. 5. 6.2. Gia Rai. 11B07. Tb.T. 5.9. 4.3. 5.3. Nam 03/09/2001. Kinh. 11B08. Tb.K. 6.3. 4.4. 6.5. Nam 29/10/2001. Kinh. 11B08. Tb.T. 5.8. 4. 5.4. Nam 09/03/2001. Kinh. 11B08. Tb.K. 6.2. 4.7. 5.7. Nữ. 14/11/2000. Nam 24/04/2000 Nữ. 07/05/2000. Nữ. 28/03/2001. Kinh. 11B08. K.T. 6.5. 5.6. 6.7. Nữ. 18/12/2001. Kinh. 11B08. Tb.T. 6.3. 4.4. 6.2. Nam 02/12/2001. Kinh. 11B08. Tb.T. 6. 4.6. 5.7. Nam 21/11/2000. Kinh. 11B08. K.T. 6.6. 7. 5.5. Nam 02/03/2000. Kinh. 11B09. Tb.K. 6.1. 3.8. 5.5. Nam 14/09/2001. Kinh. 11B09. Tb.T. 6.5. 4.2. 6.6. Nam 05/11/2001. Kinh. 11B09. Tb.T. 5.7. 3.8. 5.3. Nam 16/09/2001. Kinh. 11B09. Tb.K. 6. 5.3. 5. Nam 16/07/2001. Kinh. 11B09. Tb.K. 5.2. 3.7. 5. Nam 30/03/2001. Kinh. 11B09. Tb.T. 5.5. 4.5. 5.2. Nam 20/01/2001. Kinh. 11B09. Tb.K. 5.5. 5.1. 4.8. Nữ. 04/08/2001. Kinh. 11B09. K.T. 6.9. 5.6. 7. Nữ. 17/05/2000. Kinh. 11B10. K.K. 6.6. 5. 6.5. Nữ. 10/07/2000. Kinh. 11B10. Tb.K. 5.3. 3.5. 5. Nữ. 17/04/2001. Kinh. 11B10. Tb.K. 6. 4.3. 6. Nữ. 20/11/2001. Kinh. 11B10. Tb.T. 5.9. 4.5. 5.9. Nam 21/01/2001. Kinh. 11B10. Tb.K. 5.2. 3.5. 5. Nam 25/03/2001. Kinh. 11B10. Tb.K. 5.2. 4.4. 5. 07/11/2001. Kinh. 11B10. Tb.T. 5.5. 4.4. 6.7. Nam 09/01/2001. Kinh. 11B10. Tb.T. 6.2. 6.1. 5. Nữ. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 32 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 15 HS; Nữ: 17 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 6 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:5; TB:27 HS -Haïnh kieåm Toát:19; Khaù:12; TB:1 HS. Maãu -PL01-V1.0. Văn. H,. Ngaøy Sinh. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32. GT. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 15/29.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> LỚP: 11A1. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. ANH CÔNG DIỄM DUY DUYÊN ĐẠT ĐỨC HẠ HOA HỒNG LINH LONG LỘC LY NGA NHI NHIÊN PHÚC PHƯỚC PHƯƠNG PHƯỢNG SANI TÂM THẮNG THI THỊNH THỦY TIẾN TIẾN TRANG TRÂM TRÂM TRÚC TÙNG VIỆT VINH VŨ. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. HL HK. Văn. LÊ VÂN PHẠM VĂN NGUYỄN THỊ MINH TRẦN THẾ VÕ THỊ MỸ NGUYỄN VĂN NGUYỄN VĂN MAI XUÂN PHẠM THỊ VI HÀ THỊ THÚY ĐINH THỊ PHƯƠNG NGUYỄN ĐỨC HOÀNG NGUYỄN KHOA TẤN PHẠM THỊ BÍCH ĐINH THỊ PHƯƠNG LÊ THỊ THẢO NGUYỄN THỊ MINH HOÀNG TRỌNG TRẦN MINH BÁ NGUYỄN THỊ BÍCH LA THỊ THÚY RĂH LAN ĐẶNG THỊ MAI ĐÌNH NGUYỄN THỊ ANH TRẦN ĐỨC PHẠM THỊ BÍCH NGUYỄN ĐỒNG NGUYỄN NGỌC LÊ THỊ HUYỀN TRÀ THỊ BẢO VÕ THỊ THU TRẦN THỊ NGUYỄN BÁCH PHẠM QUỐC HOÀNG NGỌC LÊ TUẤN. Ngaøy Sinh. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37. GT. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nữ. 06/07/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.5. 7.2. 6.1. Nam 26/09/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.9. 8.1. 6.2. 22/11/2000. Kinh. 12A1. G.T. 8.5. 8.7. 7.1. Nam 29/09/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.3. 6.6. 6. 13/02/2000. Kinh. 12A1. G.T. 8.3. 8.4. 6.5. Nam 09/05/2000. Kinh. 12A1. K.T. 8. 9.6. 5.8. Nam 12/03/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.2. 6.5. 5.8. Nữ. 05/09/2000. Kinh. 12A1. K.T. 8. 8. 6.2. Nữ. 28/08/2000. Kinh. 12A1. Tb.T. 6.6. 5. 6.3. Nữ. 28/09/2000. Kinh. 12A1. G.T. 8.2. 8.4. 6.8. Nữ. 24/10/2000. Kinh. 12A1. G.T. 8. 8.4. 6.8. Nam 15/09/2000. Kinh. 12A1. G.T. 8.9. 9. 8. Nam 08/11/2000. Kinh. 12A1. Tb.K. 6.8. 4.7. 5.5. Nữ Nữ. Nữ. 08/12/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.8. 8. 6.5. Nữ. 18/04/2000. Kinh. 12A1. Tb.T. 7.2. 6.1. 6.2. Nữ. 29/04/2000. Kinh. 12A1. G.T. 8.8. 8.5. 8. 17/03/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.5. 6.6. 6.5. Nam 20/07/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.2. 6.7. 6. Nam 01/03/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.2. 6.5. 5.9. Nữ. Nữ. 22/03/2000. Kinh. 12A1. G.T. 8.7. 8.9. 7.4. Nữ. 27/10/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.5. 6.8. 6.5. Gia Rai. 12A1. K.T. 8. 7.2. 6.5. 04/08/2000. Kinh. 12A1. G.T. 8.6. 8.4. 7. Nam 21/09/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.2. 7. 5.8. 03/08/2000. Kinh. 12A1. K.K. 7.7. 6.7. 6.5. Nam 30/04/2000. Kinh. 12A1. K.T. 8.3. 8.8. 6.1. 13/03/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.9. 7.4. 6.6. Nam 20/11/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.7. 7.8. 6.1. Nam 25/12/2000. Kinh. 12A1. K.K. 8.1. 7.3. 6.6. Nam 03/02/2000. Nữ Nữ Nữ. Nữ. 19/10/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.6. 7. 6.1. Nữ. 13/06/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.3. 6.5. 6.5. Nữ. 03/11/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.5. 5.7. 6.5. Nữ. 13/06/2000. Kinh. 12A1. G.T. 8.3. 8.5. 6.9. Nam 26/02/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.7. 8. 6.2. Nam 05/03/2000. Kinh. 12A1. Tb.T. 7.1. 6.2. 5.6. Nam 07/11/2000. Kinh. 12A1. K.T. 7.8. 8. 6.2. Nam 24/03/2000. Kinh. 12A1. K.K. 7.9. 7.2. 6.5. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 37 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 20 HS; Nữ: 17 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 1 HS; -Học lực Giỏi:9 ; Khá:24; TB:4 HS -Haïnh kieåm Toát:33; Khaù:4; TB:0 HS. Maãu -PL01-V1.0. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 16/29.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> LỚP: 11A2. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. NGUYỄN THỊ HẢI. ANH ANH ANH ÂN CƯỜNG CƯỜNG DUY DUY DUYÊN DƯƠNG HẠNH HẠNH HAO HẢO HÂN HIỀN HIỀN HOÀNG HUY HUY KIỆT LINH LINH NGỌC PHỤNG PHƯƠNG PHƯƠNG QUÝ QUÝ SAPHIRA THANH THIỆN THÚY THỦY TRANG TRONG TUẤN TUẤN VÂN VÂN Y-ĐẠT YẾN. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. HL HK. Văn. LÊ THỊ PHƯƠNG PHẠM NGỌC VÕ TUẤN PHAN HUỲNH THIÊN ĐÀO DUY HỒ CHÍ ĐỖ ĐỨC PHẠM PHƯƠNG NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN HỒNG NGÔ KIỀU NGUYÊNTHỊ BÍCH NGUYỄN QUANG LÊ THỊ KIM PHẠM KHANG LÊ THỊ THU NGÔ THỊ THU LÊ HỮU CAO PHƯƠNG ĐẶNG LÊ QUANG TRIỆU ANH HUỲNH THỊ NGỌC NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN THỊ VÕ THỊ KIM LÊ THỊ HỒNG TRẦN VĂN LÊ THANH NGUYỄN THỊ H' TRẦN ĐỨC TRẦN THANH TRẦN THỊ THANH NGUYỄN THU LÊ THỊ NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN VĂN NGUYỄN VÕ THANH LÊ THỊ TÙNG TRẦN THỊ THẢO. Ngaøy Sinh. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42. GT. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nữ. 05/04/2000. Kinh. 12A2. K.T. 6.8. 6.7. 5.4. Nam 01/10/2000. Kinh. 12A2. G.T. 8.5. 8.9. 6.5. Nam 28/01/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.2. 6.3. 6.6. 23/12/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.3. 7.3. 5.3. Nam 03/01/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.8. 7.9. 6.2. Nam 09/05/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.5. 7.6. 5.7. Nam 03/09/2000. Kinh. 12A2. G.T. 8. 8.3. 7.4. Nam 23/02/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.5. 7.9. 6.8. 11/03/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.4. 7.2. 5.4. Nam 03/05/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.3. 7.4. 5.5. Nữ. Nữ Nữ. 10/08/2000. Kinh. 12A2. G.T. 8.4. 8. 7.2. Nữ. 02/02/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.7. 7.3. 6.5. Nam 20/09/2000. Kinh. 12A2. G.T. 8.8. 9.3. 7.2. Nữ. 19/05/2000. Kinh. 12A2. G.T. 8.3. 8.9. 6.8. Nữ. 11/06/2000. Kinh. 12A2. G.T. 8.6. 8.3. 8.1. Nữ. 21/01/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.6. 7.1. 6.5. 11/11/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.1. 6.5. 5.5. Nam 29/03/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.9. 7.1. 6.5. Nam 03/12/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.7. 7.8. 5.8. Nam 11/12/2000. Kinh. 12A2. Tb.T. 6.6. 6. 5. Nam 08/02/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.3. 7.1. 7.2. Nữ. Nữ. 22/10/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.1. 6.8. 6.9. Nữ. 21/05/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.3. 7.3. 6.5. Nữ. 29/03/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.7. 6.9. 6.8. Nữ. 08/03/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.5. 6.6. 6.6. Nữ. 13/03/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.8. 7.3. 7. Nam 20/07/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.5. 6.7. 6.1. Nam 10/09/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.4. 7. 5.8. Nữ. 04/07/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.4. 7. 6.9. Nữ. 29/10/2000. Gia Rai. 12A2. Tb.T. 6.9. 5.6. 5.6. Nam 23/10/2000. Kinh. 12A2. K.T. 6.8. 6.5. 5.4. Nam 14/02/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.1. 7.6. 5.5. Nữ. 10/10/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.4. 7.3. 5.7. Nữ. 15/03/2000. Kinh. 12A2. G.T. 8. 8. 7.7. Nữ. 08/09/1999. Kinh. 12A2. K.T. 7.1. 7.2. 6.5. Nữ. 21/01/2000. Kinh. 12A2. G.T. 8. 8. 6.8. Nam 30/03/2000. Kinh. 12A2. K.T. 7.1. 6.8. 6.5. Nam 25/05/2000. Kinh. 12A2. K.T. 6.9. 6.8. 5.8. Nữ. 23/02/2000. Kinh. 12A2. G.T. 8. 8. 7.5. Nữ. 21/08/2000. Kinh. 12A2. G.T. 8.3. 8.4. 8. Gia Rai. 12A2. K.T. 7.9. 7.4. 7.3. Kinh. 12A2. G.T. 8.2. 8. 7.7. Nam 20/12/2000 Nữ. 22/06/2000. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 42 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 23 HS; Nữ: 19 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 2 HS; -Học lực Giỏi:11 ; Khá:29; TB:2 HS -Haïnh kieåm Toát:42; Khaù:0; TB:0 HS. Maãu -PL01-V1.0. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 17/29.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> LỚP: 11A3. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. Văn. VÕ HỒNG NGUYỄN THỊ VÂN ĐÀO NGUYỄN BÍCH NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN HOÀNG PHẠM NGUYỄN MINH TẠ TRUNG HÀ HỮU HỒ BẢO VŨ HUY VÕ ĐẠI LINH DƯƠNG THỊ TRẦN THỊ THU NGUYỄN QUỐC TRƯƠNG TẤN NGUYỄN DIỆU HIỀN BÙI THỊ HÀ NGUYỄN THỊ THẢO NGUYỄN THỊ TRỊNH PHƯƠNG NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỄN HỮU VÕ THỊ YẾN TRẦN THỊ MINH UNG LỆ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ THANH NGUYỄN ĐẶNG HỮU LÊ THỊ THẠCH NGUYỄN THỊ HOÀI LÊ CÔNG HỒ VĂN VÕ THỊ KSOR THỊ RƠ MĂH H' NGUYỄN QUỐC NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN VĂN LÊ ĐỨC TRẦN HỮU. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. 12A3. K.T. 6.9. 6.5. 6.2. Nữ. 23/10/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.3. 6.3. 6.9. Nữ. 14/10/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.2. 6.9. 6.6. Nam 27/11/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.5. 7. 6.8. 09/05/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.2. 7.5. 5.4. Nam 29/12/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.5. 8.3. 5.9. Nam 07/09/2000. Kinh. 12A3. K.T. 6.9. 6.5. 5.9. Nam 20/06/2000. Kinh. 12A3. Tb.T. 7.3. 5.9. 6.3. Nam 05/05/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.9. 7.2. 7.3. Nam 20/08/1999. Kinh. 12A3. Tb.T. 6.7. 5.4. 6.2. Nam 21/01/2000. Kinh. GT. AN ANH CHI DIỆP DUYÊN HIẾU HIẾU HOÀNG HOÀNG HOÀNG HUY HUYỀN HUYỀN KIỆT LỢI LƯƠNG LY LY MINH NAM NHI PHƯỚC PHƯƠNG PHƯỢNG QUỲNH SƯƠNG TÂM THÀNH THẢO THI THÌN THỜI THU THỦY TIẾN TRÂM TRUNG VIỆT VINH. Ngaøy Sinh. Nam 14/03/2000. Nữ. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. HL HK. Kinh. 12A3. K.T. 7.1. 5.9. 6.8. Nữ. 11/08/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.9. 7.3. 7.3. Nữ. 06/10/2000. Kinh. 12A3. G.T. 8.4. 8.7. 8.1. Nam 01/11/2000. Kinh. 12A3. K.T. 6.8. 6.7. 6.7. Nam 29/06/2000. Kinh. 12A3. K.T. 6.8. 6.9. 6.3. 21/06/2000. Kinh. 12A3. K.T. 6.6. 7.2. 5.4. Nữ. 05/10/2000. Kinh. 12A3. G.T. 8.1. 8.2. 7.7. Nữ. 15/04/2000. Kinh. 12A3. G.T. 8. 8. 7.5. Nữ. 27/10/2000. Kinh. 12A3. G.T. 8. 7.7. 8.1. Nam 06/06/2000. Kinh. 12A3. Tb.T. 7.2. 6.2. 6.2. 13/03/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.7. 8.1. 7.2. Nam 14/07/2000. Kinh. Nữ. Nữ. 12A3. K.T. 6.6. 6.7. 5.3. Nữ. 19/06/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7. 7.1. 6.2. Nữ. 30/01/1999. Kinh. 12A3. K.T. 7.5. 7.1. 6.8. Nữ. 27/07/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.2. 6.6. 6.4. Nữ. 02/01/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.3. 7.5. 6.8. 28/06/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.4. 7.8. 6.6. Nam 01/02/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.4. 6.7. 6.9. Nữ Nữ. 10/11/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.1. 6.6. 7. Nữ. 20/04/2000. Kinh. 12A3. Tb.T. 6.1. 5. 5.5. Nam 08/06/2000. Kinh. 12A3. K.T. 6.6. 6.7. 5.9. Nam 25/06/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.5. 7.5. 6.9. Nữ. 26/08/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.1. 6.8. 6.7. Nữ. 09/07/2000. Gia Rai. 12A3. K.T. 7.7. 7.2. 6.2. Kinh. 12A3. Tb.T. 6.6. 5.7. 5.7. 23/10/2000. Kinh. 12A3. G.T. 8.4. 8.9. 7.4. Nam 14/10/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.2. 7.5. 6.2. Nam 03/10/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.4. 7. 6.8. Nam 19/01/2000. Kinh. 12A3. K.T. 7.4. 8.3. 6.2. Nam 18/04/2000 Nữ. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 39 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 20 HS; Nữ: 19 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 1 HS; -Học lực Giỏi:5 ; Khá:29; TB:5 HS -Haïnh kieåm Toát:39; Khaù:0; TB:0 HS. Maãu -PL01-V1.0. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 18/29.
<span class='text_page_counter'>(19)</span> LỚP: 11B1. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. AN ANH ANH CƯỜNG DUNG DUY GIANG HẢI HẠNH HÀO H'HEEMI HIẾU HIẾU HOÀI HÙNG HUY HUYỀN HƯNG KIM LỆ LONG MAI MY NGUYÊN NHÂN PHÚ PHỤNG SƠN TÂN THANH THẢO THÌN THÚY THƯ TOÀN TRƯỜNG TÙNG UYÊN VI VI XUÂN Ý. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. HL HK. Văn. ĐINH NGỌC THANH TRẦN MAI LAN VƯƠNG ĐÌNH NGUYỄN QUỐC NGUYỄN HUỲNH NGỌC LƯƠNG HOÀNG NGUYỄN THỊ THIÊN NGUYỄN DUY PHAN THỊ HỒNG HUỲNH NGỌC KƠSOR ĐỖ TRUNG LƯU HOÀNG LÊ TRẦN VĂN NGUYỄN TRẦN MINH NGUYỄN VĂN HOÀNG MINH NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG NGUYỄN HOÀNG CÁI THỊ MỸ NGUYỄN PHI TRẦN THỊ LƯU THỊ HÀ BẠCH CAO NGUYỄN HỒ THÀNH NGUYỄN VĂN LÊ MỸ TRẦN NGỌC PHẠM HỮU MAI ĐỨC TĂNG THỊ XUÂN NGUYỄN VĂN PHAN THỊ THANH BÙI NGUYỄN MINH DƯƠNG ANH BẠCH PHI VŨ THANH NGUYỄN THỊ TỐ LƯƠNG THỊ HƯỜNG TƯỜNG NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỄN THỊ THANH VÕ NHƯ. Ngaøy Sinh. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42. GT. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nữ. 14/09/2000. Kinh. 12B1. K.T. 7.5. 7.8. 7.9. Nữ. 31/10/1999. Kinh. 12B1. K.T. 6.6. 6.5. 5. Nam 20/10/2000. Kinh. 12B1. Tb.T. 6.1. 5.6. 5.5. Nam 14/02/2000. Kinh. 12B1. K.T. 6.5. 6.5. 5.7. 16/04/2000. Kinh. 12B1. K.T. 6.8. 6.3. 6.9. Nam 21/09/2000. Kinh. 12B1. K.K. 7.5. 8.6. 6.3. 10/11/2000. Kinh. 12B1. Tb.T. 6.4. 7.1. 5.5. Nam 02/09/2000. Kinh. 12B1. Tb.T. 6. 6.5. 4.6. 13/12/2000. Kinh. 12B1. K.T. 6.6. 6.9. 5.9. Nam 11/01/2000. Kinh. 12B1. K.T. 6.6. 7. 5.3. Gia Rai. 12B1. K.T. 7.6. 7.2. 7.4. Nam 27/09/2000. Kinh. 12B1. K.T. 7.5. 7.7. 6.9. Nam 11/06/2000. Kinh. 12B1. Tb.T. 6.3. 5.9. 6.1. Nam 13/10/2000. Kinh. 12B1. K.T. 7.2. 7.1. 6. Nam 08/12/2000. Kinh. 12B1. Tb.T. 5.8. 5.4. 5.5. Nam 04/06/2000. Kinh. 12B1. K.T. 6.6. 7.2. 5.7. 12/05/2000. Kinh. 12B1. K.T. 7.6. 8. 7.2. Nam 12/10/2000. Kinh. 12B1. K.T. 7.1. 8.4. 5.6. Nam 17/03/2000. Kinh. 12B1. K.T. 6.5. 6.5. 5. 07/03/2000. Kinh. 12B1. K.T. 7.7. 7. 8. Nam 24/04/2000. Kinh. 12B1. K.T. 6.8. 6.5. 6.1. Nữ Nữ Nữ Nữ. Nữ. Nữ. 05/11/2000. Nữ. 18/11/2000. Kinh. 12B1. K.T. 6.7. 6.6. 5.6. Nữ. 05/02/2000. Kinh. 12B1. K.T. 7.9. 8. 7.3. Nam 09/09/2000. Kinh. 12B1. Tb.K. 6.4. 6.2. 5. Nam 16/08/2000. Kinh. 12B1. K.T. 7. 7.8. 6.2. Nam 17/11/2000. Kinh. 12B1. K.T. 7.3. 7.6. 6.4. 13/05/2000. Kinh. 12B1. K.T. 7.8. 7.1. 6.6. Nam 20/06/2000. Kinh. 12B1. K.T. 7.2. 6.8. 6.2. Nam 03/01/2000. Kinh. 12B1. Tb.T. 5.9. 4.7. 5.8. Nam 08/11/2000. Kinh. 12B1. K.T. 6.7. 6.5. 5.5. 05/05/2000. Kinh. 12B1. K.T. 7.7. 7.3. 7.7. Nam 20/03/2000. Kinh. Nữ. Nữ. 12B1. K.T. 6.7. 6.5. 5.6. Nữ. 15/05/2000. Kinh. 12B1. K.T. 7.3. 6.6. 6.8. Nữ. 26/09/2000. Kinh. 12B1. K.T. 7.1. 6.4. 7.1. Nam 03/11/2000. Kinh. 12B1. K.T. 6.9. 6.5. 5.7. Nam 01/01/2000. Kinh. 12B1. K.T. 7.4. 8.3. 6.7. Nam 29/04/2000. Kinh. 12B1. K.T. 6.9. 7.3. 5.5. Nữ. 26/03/2000. Kinh. 12B1. Tb.T. 6.4. 6.5. 5. Nữ. 06/01/2000. Kinh. 12B1. K.T. 6.9. 6.5. 6.3. Nữ. 30/12/2000. Kinh. 12B1. K.T. 6.5. 6.5. 5.3. Nữ. 09/11/1999. Kinh. 12B1. K.T. 6.8. 6.9. 5.6. Nam 25/01/2000. Kinh. 12B1. Tb.K. 6.5. 6.4. 5.4. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 42 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 18 HS; Nữ: 24 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 1 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:33; TB:9 HS -Haïnh kieåm Toát:39; Khaù:3; TB:0 HS. Maãu -PL01-V1.0. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 19/29.
<span class='text_page_counter'>(20)</span> LỚP: 11B2. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. HƯNG ANH ANH ANH DANH DIỄM DIỆU DUNG DUYÊN HIỀN HOÀNG HÒA HUYỀN KHUỸNH LINH LINH LONG LỘC MINH MUỘI MY NGỌC NGUYỆT NHI NHI NHƯ NHƯ PHONG QUYÊN QUỲNH SANA TÂM TÂN THÀNH THẢO TIẾN TÌNH TRÀ TRÂM TRƯỜNG TUẤN VƯƠNG. Maãu -PL01-V1.0. 7.5. 8.4. 6. Tb.K. 6. 5.6. 5.1. Tb.K. 6.2. 6.1. 5. 12B2. Tb.T. 5.7. 5.7. 4.6. K.T. 6.6. 7.7. 5.9. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. HL HK. Nam 28/07/2000. Kinh. 12A1. K.T. Nam 20/04/2000. Kinh. 12B2. Nam 14/01/2000. Kinh. 12B2. Nam 07/02/2000. Kinh. Nam 19/04/1999. Tày. 12B2. Nữ. 28/10/2000. Kinh. 12B2. K.T. 6.6. 6.5. 6.5. Nữ. 27/05/2000. Kinh. 12B2. Tb.K. 6.1. 5.5. 5.8. Nữ. 02/02/2000. Kinh. 12B2. G.T. 8.1. 8.1. 8.1. Nữ. 27/01/2000. Kinh. 12B2. K.T. 7.1. 7.1. 7.5. Nữ. 24/06/1999. Kinh. 12B2. Tb.T. 6.4. 6.5. 6.5. Nam 22/07/2000. Kinh. 12B2. Tb.K. 5.9. 6.4. 5.1. Nữ. 27/08/2000. Kinh. 12B2. K.T. 7.9. 8.2. 7.3. Nữ. 30/01/2000. Kinh. 12B2. K.T. 6.9. 6.7. 7.3. Nữ. 10/04/2000. Gia Rai. 12B2. K.T. 7.5. 6.8. 7.8. Nữ. 24/09/2000. Kinh. 12B2. K.T. 7.1. 6.2. 6.6. Nữ. 20/11/2000. Kinh. 12B2. Tb.Tb. 6.4. 6.6. 5.8. Nam 22/01/2000. Kinh. 12B2. Tb.K. 5.6. 5.3. 5.8. Nam 18/12/2000. Kinh. 12B2. Tb.K. 5.9. 5.5. 4.5. Nam 15/05/1997. Kinh. 12B2. Tb.Tb. 6.2. 6.1. 5.1. Nữ. 09/10/2000. Kinh. 12B2. K.T. 6.5. 6.6. 6.5. Nữ. 09/03/2000. Kinh. 12B2. K.K. 6.8. 6.6. 5.3. Nữ. 01/05/2000. Kinh. 12B2. Tb.K. 5.8. 5.2. 5.3. Nữ. 20/06/2000. Kinh. 12B2. K.T. 7. 7.6. 6.5. Nữ. 20/08/2000. Kinh. 12B2. K.T. 7. 7.3. 6.5. Nữ. 26/07/2000. Kinh. 12B2. Tb.K. 6. 5.4. 5.4. Nữ. 27/09/2000. Kinh. 12B2. Tb.T. 6.3. 6.7. 5.4. 15/10/2000. Kinh. 12B2. Tb.T. 6.2. 6.6. 5.6. Nam 13/09/2000. Kinh. 12B2. Tb.K. 6.2. 6.4. 4.5. Nữ Nữ. 29/04/2000. Kinh. 12B2. K.K. 6.6. 5.2. 6.6. Nữ. 22/10/2000. Gia Rai. 12B2. K.T. 6.5. 5.7. 6.7. Nữ. 03/02/2000. Gia Rai. 12B2. K.T. 7. 5.7. 6.5. Nữ. 21/03/2000. Kinh. 12B2. K.T. 7.6. 7. 8.3. Nam 26/10/2000. Kinh. 12B2. K.T. 7.2. 6.5. 5.8. Nam 01/04/2000. Kinh. 12B2. Tb.T. 6. 5.3. 5.2. 25/11/2000. Kinh. 12B2. K.T. 6.5. 6.5. 5.4. Nam 24/04/2000. Kinh. 12B2. K.T. 6.7. 7.3. 5.8. Nam 24/09/2000. Kinh. 12B2. Tb.Tb. 6. 6.2. 5.2. Nữ. Nữ. 19/07/2000. Kinh. 12B2. K.T. 6.8. 6.6. 6.5. Nữ. 10/10/2000. Kinh. 12B2. Tb.T. 6.3. 5.8. 5.1. Nam 29/04/2000. Kinh. 12B2. Tb.K. 5.9. 6.5. 4.4. Nam 09/05/2000. Kinh. 12B2. Tb.T. 6. 6.2. 5. Nam 07/08/2000. Kinh. 12B2. Tb.T. 6.4. 5. 5.8. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 42 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 25 HS; Nữ: 17 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 4 HS; -Học lực Giỏi:1 ; Khá:20; TB:21 HS -Haïnh kieåm Toát:27; Khaù:12; TB:3 HS. Văn. LÊ ĐỨC LÂM NGỌC LÊ TUẤN NGUYỄN VIỆT NÔNG ĐỨC VÕ THỊ THÚY NGUYỄN THỊ THÙY TRƯƠNG THỊ MỸ NGUYỄN THỊ MỸ NGÔ THỊ THANH NGUYỄN MINH NGUYỄN THỊ HƯƠNG NGUYỄN THỊ H' PHAN THỊ THÙY TRƯƠNG THỊ THÙY NGUYỄN PHƯỚC LÊ HỮU TRẦN CHÍ VÕ NGUYỄN NGỌC DIỆU PHAN THỊ DIỄM NGUYỄN THẢO LÊ THỊ ÁNH NGUYỄN ĐẶNG YẾN TRƯƠNG THỊ HỒNG LÊ THỊ QUỲNH NGUYỄN THỊ HUỲNH NGUYỄN HOÀI PHAN THỊ HỒNG SIU H' RĂH LAN PHẠM THỊ THỦY NGUYỄN DUY PHẠM NGỌC LÊ THỊ THU HUỲNH MINH DƯƠNG THÀNH HOÀNG MINH ĐẶNG THỊ QUỲNH LÊ LÂM ĐẶNG ĐÌNH NGUYỄN VĂN. Ngaøy Sinh. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42. GT. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Ghi Chuù cđ. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 20/29.
<span class='text_page_counter'>(21)</span> LỚP: 11B3. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. TRẦN QUANG NGUYỄN THỊ MY VŨ HOÀI NGUYỄN THANH NGÔ QUANG PUIH NGUYỄN HỒNG HOÀNG NGỌC NGUYỄN THỊ ĐÌNH TRẦN TIẾN QUÁCH HỒNG ĐẶNG TRẦN MINH TRẦN THỊ TRẦN TIẾN TRẦN VĂN TRẦN THỊ XUÂN LÊ NGUYỄN MINH LÊ THỊ HỒNG NGUYỄN PHÚ VÕ VĂN LÊ HOÀNG NGUYỄN THANH NGUYỄN HOÀI TRẦN THỊ KIM HUỲNH THỊ KIM LÊ THỊ MỸ NGUYỄN VŨ KHÁNH NGUYỄN NGỌC CHÍ TRẦN THỊ THÚY. HL HK. Văn. TRẦN PHƯƠNG RƠ LAN H' VÕ THANH PHẠM VĂN PHẠM THANH TRẦN MỸ NGUYỄN VĂN VÕ THỊ THANH. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39. Daân toäc. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nam 01/09/2000. Kinh. 12B3. Tb.T. 6.5. 4.1. 5.9. Nam 26/03/2000. Gia Rai. 12B3. K.T. 7.3. 5.8. 7.3. Gia Rai. 12B3. K.T. 7.2. 5.8. 6.8. Nam 06/12/1999. Kinh. 12B3. Tb.Tb. 6.2. 4.2. 5.5. Nam 25/09/2000. Kinh. 12B3. Tb.T. 6.1. 5. 5. Nam 24/08/2000. Kinh. 12B3. Tb.T. 6.1. 3.8. 5.4. 12/08/2000. Kinh. 12B3. Tb.K. 6.4. 5. 6.2. Nam 16/09/2000. Kinh. 12B3. Tb.K. 6.3. 4.4. 6.1. GT. BẮC CHAN CHUNG DŨNG ĐỨC GIANG HÂN HIẾU HIẾU H'LICH LINH MY MY NHÃ NHẬT PHÍU PHONG PHÚC QUYÊN SĨ SƠN TÂM THANH THÀNH THÀNH THÙY THƯ VI VƯƠNG DUY THI HẬU NAM LOAN PHƯỢNG UYÊN VÂN BẢO HƯƠNG. Nữ. Nữ. Ngaøy Sinh. 06/06/2000. Nữ. 11/04/1999. Kinh. 12B3. Tb.T. 6.5. 5.8. 5.7. Nữ. 19/07/2000. Gia Rai. 12B3. K.T. 6.9. 5.5. 6.5. Kinh. Nam 07/12/2000. 12B3. Tb.K. 6.3. 4.5. 6.1. Nữ. 06/04/2000. Kinh. 12B3. K.T. 7.5. 6.5. 7.5. Nữ. 13/03/2000. Kinh. 12B3. Tb.Tb. 6.2. 4.5. 7.1. Nam 18/03/2000. Kinh. 12B3. Tb.K. 6.6. 5.4. 5.6. Nam 04/04/2000. Kinh. 12B3. Tb.T. 6.2. 5. 5. Gia Rai. 12B3. K.T. 8. 6. 7.3. Nam 12/10/2000. Kinh. 12B3. Tb.K. 6.2. 5.2. 5. Nam 28/10/2000. Kinh. 12B3. Tb.T. 6.2. 5.4. 4.5. Nữ. 26/11/2000. 23/04/2000. Kinh. 12B3. Tb.T. 7.5. 6.1. 6.4. Nam 22/01/2000. Kinh. 12B3. Tb.T. 6.7. 5.6. 4.7. Nam 26/11/2000. Kinh. 12B3. Tb.T. 7.5. 6.3. 6.1. Nam 08/08/2000. Kinh. 12B3. Tb.T. 6.9. 5.9. 5. 20/05/2000. Kinh. 12B3. Tb.T. 6.7. 6.2. 6. Nam 11/02/2000. Kinh. 12B3. Tb.K. 5.3. 5. 4.1. Nam 08/10/1999. Nữ. Nữ. Kinh. 12B3. Tb.Tb. 5.6. 5.1. 3.8. 01/10/2000. Kinh. 12B3. Tb.K. 6.4. 5. 5.9. Nữ. 15/04/2000. Kinh. 12B3. K.T. 7.7. 6.5. 6.5. Nữ. 30/04/2000. Kinh. 12B3. Tb.T. 6.5. 4.6. 6.3. Nam 20/02/2000. Kinh. 12B3. Tb.K. 5.8. 6. 5.2. Nam 08/06/2000. Kinh. 12B4. Tb.Tb. 5.8. 5. 4.5. Nam 19/06/2000. Kinh. 12B4. Tb.Tb. 6.6. 5.6. 5.8. Nam 30/08/2000. Kinh. 12B5. K.T. 7.3. 6.8. 7.2. Nam 15/11/2000. Kinh. 12B5. K.T. 7.4. 6.8. 6.3. Nữ. Nữ. 20/12/1999. Kinh. 12B6. K.T. 7.5. 5.6. 7.6. Nữ. 13/03/2000. Kinh. 12B6. K.T. 7.5. 6.8. 6.3. Nữ. 12/05/2000. Kinh. 12B6. K.T. 7.1. 5.4. 7.4. Nữ. 16/03/2000. Kinh. 12B6. K.T. 7.3. 5.9. 6.8. Nam 07/03/2000. Kinh. 12B7. Tb.Tb. 6.3. 5. 5.8. Kinh. 12B8. K.T. 6.7. 5.8. 6.7. Nữ. 20/02/2000. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 39 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 17 HS; Nữ: 22 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 4 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:13; TB:26 HS -Haïnh kieåm Toát:25; Khaù:8; TB:6 HS. Maãu -PL01-V1.0. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 21/29.
<span class='text_page_counter'>(22)</span> LỚP: 11B4. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. Văn. NGUYỄN MINH NGUYỄN TUẤN NGUYỄN NGỌC LONG NGUYỄN VĂN NGUYỄN NGỌC BẢO NGUYỄN NGUYỄN BA TRẦN ĐẶNG LÊ ĐỨC TRẦN VĂN LÊ THỊ TRÚC BÙI ĐỨC ĐÀO VĂN TRẦN TRUNG PHAN QUANG LÊ THỊ NGUYỄN ĐÌNH THÀNH HUỲNH THỊ HỒNG THÁI VĂN R' MAH ĐÀO THU LÊ HỮU NGUYỄN THỊ VÕ THỊ THU SIU NGUYÊN CHÍ PHẠM XUÂN TRẦN THỊ MỸ NGUYỄN TRẦN ANH NGUYỄN QUỐC VĂN MINH BẢO NGUYỄN VĂN NGUYỄN VŨ TƯỜNG TRẦN CÔNG VÕ THỊ NGUYỄN THỊ PHAN MINH. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37. Daân toäc. Nam 27/10/1999. Kinh. 12B4. K.T. 6.8. 6. 6.5. Nam 10/03/2000. Kinh. 12B4. Tb.K. 5.9. 4.5. 6. Nam 15/10/2000. Kinh. 12B4. Tb.K. 6.6. 5.5. 5.2. Nam 29/06/2000. GT. ANH ANH CHÂU CHUNG HÂN HIẾU KHÁNH LINH LỘC LỘC MAI MẠNH NAM NGHĨA NGUYÊN NHƯ PHÁT PHƯỢNG QUANG SÊ THÁI THÀNH THAO THẢO THÊP THIÊN THỊNH THU THƯ TOÀN TOÀN TUẤN VI HOÀN HẠNH NHI SANG. Ngaøy Sinh. Kinh. 12B4. Tb.K. 5.2. 4.2. 5.1. 16/11/2000. Kinh. 12B4. Tb.T. 6.5. 5.1. 5. Nam 05/12/2000. Kinh. 12B4. K.K. 6.5. 6.7. 5. Nam 22/08/2000. Kinh. 12B4. Tb.T. 6.2. 5.1. 5. Nam 25/05/2000. Kinh. 12B4. K.T. 6.9. 6.7. 6.5. Nam 02/08/2000. Kinh. 12B4. K.T. 7.9. 8.2. 6.5. Nam 07/03/1999. Kinh. 12B4. Tb.K. 6.4. 5.8. 5 7.2. Nữ. 18/03/2000. Kinh. 12B4. Tb.T. 7.1. 4.7. Nam 20/06/2000. Kinh. 12B4. Tb.T. 6.7. 5.5. 6. Nam 19/06/1999. Kinh. 12B4. Tb.T. 6.3. 5.8. 5.1. Nam 23/11/1999. Kinh. 12B4. Tb.K. 6.6. 5.5. 5. Nam 30/01/2000. Kinh. 12B4. Tb.T. 6.3. 5. 5.2. 03/02/2000. Kinh. 12B4. K.T. 7.8. 7.8. 6.5. Nam 30/04/2000. Kinh. 12B4. Tb.K. 6.1. 5.8. 5. Kinh. 12B4. K.T. 7.5. 6.5. 6.6. Nam 12/11/2000. Kinh. 12B4. Tb.T. 6.4. 5.6. 5.2. Nam 09/11/2000. Gia Rai. 12B4. Tb.T. 6.8. 6.2. 5.7. 25/01/2000. Kinh. 12B4. Tb.T. 6.3. 5.2. 5.1. Nam 11/09/2000. Kinh. Nữ. Nữ Nữ. Nữ. 28/10/2000. 12B4. Tb.K. 5.9. 5.1. 4.2. Nữ. 25/03/2000. Kinh. 12B4. Tb.K. 5.6. 4.8. 5.2. Nữ. 12/12/2000. Kinh. 12B4. K.T. 6.8. 6.5. 6.7. Nam 04/01/2000. Gia Rai. 12B4. Tb.T. 7.2. 6.1. 6.1. Nam 13/03/2000. Kinh. 12B4. Tb.T. 6.2. 5.1. 5.1. Nam 17/07/2000. Kinh. 12B4. Tb.K. 5.8. 4.4. 5. Nữ. 18/03/2000. Kinh. 12B4. Tb.T. 5.9. 4.7. 5.2. Nữ. 14/02/2000. Kinh. 12B4. Tb.T. 5.9. 5.2. 5.8. Nam 01/09/2000. Kinh. 12B4. Tb.K. 6.3. 7.1. 5.4. Nam 20/08/2000. Kinh. 12B4. Tb.K. 6. 5.4. 5. Nam 03/03/1998. Kinh. 12B4. Tb.T. 5.9. 5.7. 5. 29/07/2000. Kinh. 12B4. Tb.T. 6.3. 6.2. 5.8. Nam 14/06/2000. Nữ. Kinh. 12B5. K.T. 6.7. 6. 6.6. Nữ. 16/02/2000. Kinh. 12B8. K.T. 6.7. 5.4. 7.4. Nữ. 20/10/2000. Kinh. 12B8. K.T. 7.1. 5.7. 7.2. Nam 17/11/2000. Kinh. 12B8. K.T. 7.2. 5.6. 8. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 37 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 12 HS; Nữ: 25 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 2 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:11; TB:26 HS -Haïnh kieåm Toát:25; Khaù:12; TB:0 HS. Maãu -PL01-V1.0. HL HK. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 22/29.
<span class='text_page_counter'>(23)</span> LỚP: 11B5. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. NGUYỄN HUY NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỄN VĂN PHAN QUỐC TRẦN XUÂN VŨ THÀNH NGUYỄN THỊ NGUYÊN KSOR NGUYỄN THỊ DIỄM NGUYỄN THANH LÊ HOÀNG TRUNG NGUYỄN ĐÌNH TRẦN MAI HỒNG NGUYỄN THẢO H' LÊ VĂN ANH BÙI SƠN NGUYỄN ĐÌNH NGUYỄN VƯƠNG PHẠM NGUYÊN TÔN NỮ HOÀNG NGUYỄN VĂN TÔN PHAN HUỲNH ANH TRẦN CÔNG LÊ PHẠM KIỀU NGUYỄN THÁI HUỲNH QUANG HUỲNH NGỌC. HL HK. Văn. LÊ QUỐC TRẦN XUÂN H' CAO ĐỨC PHAN HOÀNG NGUYỄN THỊ THÚY NGUYỄN QUỐC NGUYỄN THỊ THANH TẠ NGUYÊN. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38. Daân toäc. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nam 09/09/2000. Kinh. 12B5. Tb.K. 6.2. 5.3. 4.2. Nam 31/10/2000. Kinh. 12B5. Tb.T. 6.5. 4.7. 5.2. Gia Rai. 12B5. Tb.K. 6.4. 5.1. 5.6. Nam 25/12/2000. Kinh. 12B5. Tb.T. 6.4. 4.5. 5.8. Nam 10/08/2000. Kinh. 12B5. Tb.T. 6. 6.4. 5. 20/03/1999. Kinh. 12B5. Tb.T. 6.4. 4.6. 5.4. Nam 16/10/2000. Kinh. 12B5. Tb.Tb. 6.7. 5.4. 5.2. Nữ. 02/05/2000. Kinh. 12B5. Tb.T. 6.4. 5.4. 4.9. Nữ. 04/10/2000. Kinh. 12B5. Tb.T. 6.5. 4.8. 5.8. Nữ. 16/07/1999. Gia Rai. 12B5. Tb.T. 5.9. 5.3. 5.1. Kinh. 12B5. Tb.K. 7. 5.2. 6.3. 20/08/2000. Kinh. 12B5. Tb.K. 6.5. 4.9. 5. Nam 25/11/2000. Kinh. 12B5. Tb.K. 6. 4.5. 5. Nam 21/04/2000. Kinh. 12B5. Tb.K. 6.2. 6. 4.8. Nam 23/01/2000. Kinh. 12B5. Tb.K. 6. 5.1. 4.1. Nam 16/09/2000. Kinh. 12B5. Tb.K. 6.1. 7. 5.2. Kinh. 12B5. Tb.K. 6.7. 5.5. 5.4. Gia Rai. 12B5. Tb.K. 7. 5.5. 5.5. 23/10/2000. Kinh. 12B5. Tb.K. 6.4. 6. 5.9. Nam 13/02/1999. Kinh. 12B5. Tb.K. 5.5. 5. 5. Nam 20/04/1999. Kinh. 12B5. Tb.T. 5.6. 5.2. 5. Nam 02/05/2000. Kinh. 12B5. Tb.T. 6.6. 4.8. 5. Kinh. 12B5. Tb.K. 6. 5. 5.2. GT. BẢO BÌNH CANH CHÍNH CƠ DIỄM DŨNG HẰNG HIỀN H'MĬU HOÀNG HỒNG HUY HUY HUY HƯNG HƯƠNG KHUIT MY NAM NGHĨA NGỌC NGỌC NHI SUĬN TÀI THÀNH THÀNH THẮNG THẮNG THI THỦ THY TOÀN VÂN VINH VŨ HOÀNG. Nữ. Nữ. Ngaøy Sinh. 20/08/2000. Nam 25/01/2000 Nữ. Nữ. 10/11/2000. Nam 13/12/2000 Nữ. Nữ. 28/12/1999. Nữ. 19/03/1999. Kinh. 12B5. Tb.K. 6.7. 4.7. 5.6. Nữ. 10/07/2000. Gia Rai. 12B5. K.T. 7. 5.3. 6.5. Nam 16/09/2000. Kinh. 12B5. Tb.T. 6.1. 4.9. 5.1. Nam 20/01/2000. Kinh. 12B5. Tb.K. 6.5. 5.3. 4.5. Nam 17/01/2000. Kinh. 12B5. Tb.T. 6. 5.6. 3.7. Nam 04/07/2000. Kinh. 12B5. Tb.K. 6.5. 7.1. 4.7. Nam 07/09/2000. Kinh. 12B5. Tb.T. 6.2. 4.6. 5.5. 04/11/2000. Kinh. 12B5. Tb.K. 6.4. 5. 5.5. Nam 10/07/2000. Kinh. 12B5. Tb.K. 6.3. 5. 4.3. 15/08/1999. Kinh. 12B5. K.T. 6.5. 5. 6.9. Nam 07/02/2000. Kinh. 12B5. Tb.T. 6. 5.9. 4.3. 17/12/2000. Kinh. 12B5. Tb.T. 6.6. 5.2. 5.6. Nam 05/06/1999. Kinh. 12B5. Tb.K. 5.9. 5.5. 4. Nam 20/01/2000. Kinh. 12B5. Tb.K. 5.9. 5. 4.7. Nam 18/09/2000. Kinh. 12B8. Tb.Tb. 6.3. 6.6. 4.5. Nữ Nữ Nữ. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 38 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 14 HS; Nữ: 24 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 4 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:2; TB:36 HS -Haïnh kieåm Toát:16; Khaù:20; TB:2 HS. Maãu -PL01-V1.0. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 23/29.
<span class='text_page_counter'>(24)</span> LỚP: 11C1. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. NGUYỄN VĂN NGÔ BÁ K'SOR NGUYỄN THỊ NGUYỄN NGỌC CHU QUỐC NGUYỄN MINH NGÔ VĂN NGÔ GIA TRIỆU NGUYỄN PHƯƠNG LÂM BÍCH ĐẶNG THANH TRẦN THỊ YẾN LÊ THỊ TUYẾT NGUYỄN TUẤN ĐẶNG THỊ LỆ NGUYỄN VĂN H'SARAI H' NGUYỄN VĂN NGUYỄN QUYẾT VÕ ANH TRẦN QUỐC PHAN THỊ TƯỜNG PUIH. HL HK. Văn. LÊ QUỐC TRẦN QUỲNH NGUYỄN BÁ TRẦN NGỌC TRẦN THỊ MỸ NGUYỄN VĂN NGUYỄN THỊ NGỌC. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34. Daân toäc Kinh. 12B6. Tb.T. 5.3. 5. 3.5. 16/08/2000. Kinh. 12B6. Tb.T. 6.2. 5.5. 6.1. Nam 01/11/2000. Kinh. 12B6. Tb.K. 6.3. 5.3. 5. Nam 10/11/2000. Kinh. 12B6. Tb.T. 6.8. 4.7. 6.9. 10/05/2000. Kinh. 12B6. Tb.T. 5.7. 5.8. 4.8. Nam 05/06/2000. Kinh. GT. ANH ANH CÔNG DUY DUYÊN HÀO HÂN H'NGUY HOÀNG HÙNG H'UYÊN HUYỀN HUYNH KHÁNH LỘC LỢI MY NAM NGỌC NGÔN NHI NHI NHUNG NINH QUYÊN QUYẾT R'MAH THAO TIẾN TRUNG TRƯỜNG TÚ VY Y-ĐÔ. Ngaøy Sinh. Nam 19/06/2000 Nữ. Nữ. 12B6. Tb.T. 5.2. 5. 4.2. Nữ. 28/11/2000. Kinh. 12B6. Tb.T. 6.4. 7.2. 6.3. Nữ. 11/12/2000. Gia Rai. 12B6. Tb.T. 5.7. 5.4. 4.9. Nam 05/11/1999. Kinh. 12B6. Tb.T. 6.3. 5.2. 5.6. Nam 02/03/2000. Kinh. 12B6. Tb.T. 6. 6. 5.3 4.8. Nữ. 26/03/1999. Gia Rai. 12B6. Tb.K. 5.5. 5.3. Nữ. 25/08/2000. Kinh. 12B6. Tb.T. 5.9. 5.2. 5. Nam 27/09/1997. Kinh. 12B6. Tb.K. 5.4. 4.8. 5.5. Nam 02/09/1999. Kinh. 12B6. Tb.K. 5.2. 5.3. 3.8. Nam 20/01/2000. Kinh. 12B6. Tb.K. 5.7. 4.8. 6.5. Nam 02/01/2000. Kinh. 12B6. Tb.T. 6.4. 5.1. 6.1. 03/07/2000. Kinh. 12B6. Tb.T. 6.4. 5.7. 6.7. Nam 09/04/2000. Kinh. 12B6. Tb.T. 6.1. 5.1. 5.5. Kinh. 12B6. Tb.T. 5.7. 5.1. 4.8. Gia Rai. 12B6. Tb.K. 5.5. 5.2. 5.6. 18/01/2000. Kinh. 12B6. Tb.T. 6.5. 5.1. 6.4. Nữ. 03/02/2000. Kinh. 12B6. K.T. 7. 6.5. 6.9. Nữ. 29/04/2000. Kinh. 12B6. Tb.K. 5.9. 5.2. 6.5. Nam 29/06/2000. Kinh. 12B6. Tb.T. 6.9. 6. 6.2. 17/11/2000. Kinh. 12B6. Tb.T. 6.2. 5.2. 6.1. Nam 09/03/2000. Kinh. 12B6. Tb.T. 6.6. 5. 5.5. Nữ Nữ. 31/12/2000. Nam 01/09/2000 Nữ. Nữ Nữ. 05/10/2000. Gia Rai. 12B6. Tb.T. 5.7. 4.5. 5. Nữ. 02/04/1999. Gia Rai. 12B6. Tb.T. 7.5. 5.5. 6.3. Nam 15/12/2000. Kinh. 12B6. Tb.K. 5.3. 5. 4.6. Nam 02/07/1999. Kinh. 12B6. Tb.T. 6.7. 5.1. 6.3. Nam 29/01/2000. Kinh. 12B6. Tb.T. 6.6. 4.6. 5.5. Nam 07/02/2000. Kinh. 12B6. Tb.K. 5.9. 4.7. 5.5. Kinh. 12B6. Tb.T. 6.5. 5. 6.3. Gia Rai. 12B6. Tb.T. 6. 5. 5.7. Nữ. 12/07/1999. Nam 19/02/2000. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 34 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 15 HS; Nữ: 19 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 6 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:1; TB:33 HS -Haïnh kieåm Toát:25; Khaù:9; TB:0 HS. Maãu -PL01-V1.0. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 24/29.
<span class='text_page_counter'>(25)</span> LỚP: 11C2. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. NGUYỄN THỊ RĂH LAN LƯU THỊ HOÀI NGÔ TRỌNG VÕ TRỌNG TRẦN SỸ NGUYỄN PHAN HUYỀN NGUYỄN VI KIỀU LÊ THÀNH LÊ ANH NGUYỄN QUỐC. DIỄM DƯƠNG ĐAK GEN HÀ HẠNH HẬU HIỆP HOÀNG HỒNG KIÊN LÂM LINH LOAN LỘC NAM NHẬT NINH QUỲNH TÂM THÁO THI THIÊN THƯƠNG TIÊN TÍN TOÀN TRÂN TRINH TRUNG TUÂN VŨ. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. HL HK. Văn. NGUYỄN THỊ THU PHẠM ĐĂNG RƠ MĂH SIU NGUYỄN NĂNG HOÀNG HỒNG NGUYỄN THỊ TRẦN NGUYỄN TUẤN PHÙNG THANH NGUYỄN THỊ ÁNH LÊ XUÂN TRỊNH NGỌC PHẠM VĂN ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THÁI TẤN NGUYỄN VĂN VÕ HOÀNG NAY ZANG NGUYỄN THỤY NHƯ LÃ MINH. Ngaøy Sinh. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32. GT. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nữ. 09/05/1999. Kinh. 12B7. Tb.T. 6.4. 4.1. 6.4. Nam 08/06/2000. Kinh. 12B7. Tb.T. 5.9. 4.4. 5.3. Nữ. 05/09/1999. Gia Rai. 12B7. Tb.T. 6.7. 4.5. 6.3. Nữ. 25/08/1999. Gia Rai. 12B7. K.T. 6.7. 5. 6.5. Kinh. 12B7. Tb.K. 5.5. 4. 5.1. Nam 03/08/1999 Nữ. 15/04/2000. Kinh. 12B7. Tb.T. 5.3. 4.8. 5.2. Nữ. 19/11/2000. Kinh. 12B7. K.T. 7.5. 6.3. 7.3. Nam 10/03/2000. Kinh. 12B7. Tb.T. 5.5. 4.2. 5.2. Nam 24/07/2000. Kinh. 12B7. Tb.T. 5.5. 4.7. 6. 17/08/2000. Kinh. 12B7. Tb.T. 5.8. 4.3. 5.9. Nam 24/06/2000. Kinh. 12B7. K.T. 6.6. 6.5. 6.4. Nam 18/12/1999. Kinh. 12B7. Tb.T. 5.5. 5. 5.2. Nam 29/09/2000. Kinh. 12B7. Tb.K. 5.3. 4.4. 5.1. 19/07/2000. Kinh. 12B7. K.T. 6.8. 5.4. 6.5. Nam 06/06/2000. Kinh. 12B7. Tb.K. 6.1. 5. 5.7. Nam 28/06/1999. Kinh. 12B7. Tb.T. 5.3. 5. 5.6. Nam 05/05/1999. Kinh. 12B7. Tb.K. 6. 5. 5.3. Nam 29/07/2000. Gia Rai. 12B7. Tb.K. 5.3. 3.8. 5. Kinh. 12B7. Tb.T. 6.1. 4.5. 5.5. Nữ. Nữ. Nữ. 09/04/2000. Kinh. 12B7. Tb.T. 6.1. 6. 6.3. 12/12/1999. Gia Rai. 12B7. K.T. 7.2. 5. 6.5. Nữ. 04/09/2000. Kinh. 12B7. Tb.T. 6.4. 6.2. 5.4. Nữ. 01/08/2000. Gia Rai. 12B7. Tb.T. 6.7. 4.6. 6.3. Nữ. 26/01/2000. Kinh. 12B7. K.T. 7.1. 5.3. 6.9. Nam 04/09/2000. Kinh. 12B7. Tb.T. 5.8. 5.2. 4.5. Nam 21/10/2000. Kinh. 12B7. Tb.T. 6.2. 5. 6.2. Nam 15/08/2000. Kinh. 12B7. Tb.K. 5.6. 4.5. 5.8. Nữ. 21/09/1999. Kinh. 12B7. Tb.T. 5.5. 5. 4.7. Nữ. 17/01/2000. Kinh. 12B7. Tb.T. 6.4. 5.4. 6.3. Nam 23/08/2000. Kinh. 12B7. Tb.K. 5.7. 3.9. 6.8. Nam 08/09/2000. Kinh. 12B7. Tb.T. 6. 5. 5.7. Nam 23/06/2000. Kinh. 12B7. Tb.T. 5.5. 3.9. 5.7. Nam 21/11/1999 Nữ. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 32 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 14 HS; Nữ: 18 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 5 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:6; TB:26 HS -Haïnh kieåm Toát:25; Khaù:7; TB:0 HS. Maãu -PL01-V1.0. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 25/29.
<span class='text_page_counter'>(26)</span> LỚP: 11C3. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. KPA H' TRẦN MINH VŨ TRANG RAH LAN NGUYỄN QUỐC PHẠM HỒNG MINH TRỊNH THỊ HỒNG PHẠM TẤN PHẠM THỊ UYỂN TRẦN NGỌC YẾN NGUYỄN HỮU NGÔ VĂN NGÔ XUÂN ĐẶNG QUANG NGUYỄN TIẾN ĐẶNG HUỲNH XUÂN. HL HK. Nam 05/12/2000. Kinh. 12B8. Tb.Tb. 5.5. 5.1. 5. Nam 25/03/2000. Kinh. 12B8. Tb.T. 5.6. 5.3. 5.7. Nam 24/02/2000. Kinh. 12B8. K.T. 6.5. 7. 5.5. Nam 20/05/2000. Kinh. 12B8. Tb.T. 5.6. 5.5. 5. Nam 26/04/2000. Kinh. 12B8. Tb.Tb. 5.3. 5.5. 5.1. Nam 21/11/2000. Kinh. GT. CHÂU CÔNG CƯỜNG ĐẠT ĐẠT ÊN GIANG GLEM HẢI HẬU H'CHƯƠN H'JUJI H'LAI H'MAI HƯNG KHIÊN KIÊN LOAN MAU NGHĨA NGỌC NGỌC NGUYÊN NHI NHI PHÚC SANG THÀNH THẢO TÙNG VINH. Ngaøy Sinh. 12B8. Tb.T. 6.2. 5.5. 5.2. Nữ. 22/05/2000. Kinh. 12B8. K.T. 6.9. 5.8. 6.5. Nữ. 13/04/2000. Kinh. 12B8. Tb.T. 6. 4.6. 5.6. Nam 18/09/2000. Kinh. 12B8. Tb.T. 6.5. 5.9. 5.9. Nam 21/03/2000. Kinh. 12B8. Tb.T. 5.9. 5.7. 5.6. Nữ. 16/12/1999. Gia Rai. 12B8. Tb.T. 5.2. 4.4. 5.6. Nữ. 24/03/2000. Gia Rai. 12B8. Tb.T. 5.1. 5. 5.8. Nữ. 14/12/2000. Gia Rai. 12B8. Tb.T. 5.4. 4.5. 5.9. Nữ. 07/09/1999. Gia Rai. 12B8. Tb.T. 5.1. 4. 5.9. Nam 07/08/2000. Gia Rai. 12B8. Tb.K. 5.2. 4.2. 5.1. Gia Rai. 12B8. Tb.T. 5.8. 4.3. 5.8. Kinh. Nữ. 19/03/2000. Nam 06/11/2000. 12B8. Tb.T. 5.7. 5.1. 5.5. Nữ. 08/11/2000. Kinh. 12B8. Tb.K. 6.3. 5.3. 5.8. Nữ. 01/01/1998. Gia Rai. 12B8. Tb.T. 5.8. 5. 6.1. Kinh. 12B8. Tb.K. 6.1. 5. 6. Nam 12/04/2000 Nữ. 20/03/2000. Kinh. 12B8. Tb.K. 5.8. 4.5. 5.4. Nữ. 23/07/2000. Kinh. 12B8. Tb.T. 5.7. 5.3. 5.3. Nam 18/09/2000. Kinh. 12B8. Tb.T. 6.1. 5.1. 5.8. Nữ. 19/12/2000. Kinh. 12B8. Tb.K. 6.2. 5.2. 6.5. Nữ. 26/11/2000. Kinh. 12B8. Tb.K. 5.8. 5.7. 5.7. Nam 11/10/2000. Kinh. 12B8. Tb.K. 5.4. 4.1. 5. Nam 28/10/2000. Kinh. 12B8. Tb.T. 5.7. 5.4. 5.3. Nam 29/08/1999. Kinh. 12B8. Tb.T. 5.7. 6.1. 5. Nam 26/02/1998. Kinh. 12B8. Tb.K. 5.4. 5. 5.1. Nam 10/05/2000. Kinh. 12B8. Tb.K. 5.8. 6.1. 5.3. Nam 12/09/2000. Kinh. 12B8. Tb.T. 5.7. 6.1. 5.2. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 31 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 13 HS; Nữ: 18 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 7 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:2; TB:29 HS -Haïnh kieåm Toát:20; Khaù:9; TB:2 HS. Maãu -PL01-V1.0. Văn. PHẠM ĐÌNH TRẦN VĂN TRẦN QUỐC LƯƠNG TIẾN PHẠM THÀNH BÙI ĐA NI ĐỖ THỊ TRÀ H' NGUYỄN HUY PHẠM VĂN PUIH K'PĂ K'SOR. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31. Daân toäc. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 26/29.
<span class='text_page_counter'>(27)</span> LỚP: 11C4. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. RMAH NGUYỄN VIỆT NGUYỄN BÌNH NAY CÁT NGUYỄN THÀNH NGUYỄN VĂN HỒ VĂN NGUYỄN NGỌC PUIH. VƯƠNG CÔNG TRƯƠNG NGUYỄN NHẤT NGUYỄN TRƯỜNG TRẦN QUỐC NGUYỄN THÀNH NGUYỄN THÁI QUẢNG HỒ THÁI MAI XUÂN TRẦN THỊ VIỆT NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGUYỄN NGỌC TRẦN ĐỨC HỒ THỊ THU ĐẶNG TẤN VÕ THỊ YẾN LÊ THANH. HẰNG H'HỒNG H'MỸ HƯNG MINH NGUYÊN THI TRƯỜNG TUYỀN VƯƠNG PHƯỚC THAM YẾU HẢI HUY TUẤN ANH CÔNG SƠN SƠN THI TRINH UYÊN ANH ANH HIỀN NHẬT NHI PHÚ. Daân toäc. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Văn. NGUYỄN NỮ MỸ. Ngaøy Sinh. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29. GT. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nữ. 10/11/2000. Kinh. 12B3. Tb.T. 6.3. 5.1. 6.9. Nữ. 27/04/2000. Gia Rai. 12B3. Tb.K. 5.4. 3.7. 5.3. Nữ. 07/06/2000. Gia Rai. 12B3. Tb.K. 5.7. 3.6. 5.5. Nam 05/11/2000. Kinh. 12B3. Tb.K. 6.1. 4.3. 6. Nam 31/12/1999. Kinh. 12B3. Tb.T. 5.1. 5.1. 5.2. Gia Rai. 12B3. Tb.T. 6.3. 6.6. 5.7. Nam 02/11/2000. Kinh. 12B3. Tb.T. 5.8. 3.6. 5.7. Nam 27/01/2000. Kinh. 12B3. Tb.K. 5.5. 3.8. 5.4. Nam 09/09/2000. Kinh. 12B3. Tb.T. 6.3. 6.6. 5.4. Nam 30/05/2000. Kinh. 12B3. Tb.K. 6.5. 3.5. 6.6. Nam 27/09/1999. Gia Rai. 12B4. Tb.T. 6.1. 5.2. 5. 21/10/1999. Gia Rai. 12B4. Tb.T. 6.1. 4. 5. Nam 09/02/2000. Gia Rai. 12B4. Tb.K. 6.1. 5.1. 5. Nam 02/05/2000. Kinh. 12B6. Tb.T. 6.4. 5.3. 5.2. Nam 03/06/2000. Kinh. 12B6. Tb.K. 5.8. 4.2. 6. Nam 08/09/1999. Kinh. 12B6. Tb.Tb. 5.1. 4. 5. Nam 06/04/2000. Kinh. 12B7. Tb.K. 5.8. 5. 5. Nam 20/04/2000. Kinh. 12B7. Tb.K. 5. 3.5. 5. Nam 29/12/1999. Kinh. 12B7. Tb.T. 6. 3.8. 5.2. Nam 04/05/1998. Kinh. 12B7. Tb.T. 5.5. 5. 5.2. Nam 22/05/2000. Kinh. 12B7. Tb.T. 5.5. 4.1. 5.3. Nữ. Nữ. 19/07/1999. Nữ. 29/03/1999. Kinh. 12B7. Tb.T. 5.6. 5. 6.1. Nữ. 05/07/2000. Kinh. 12B7. Tb.T. 5.5. 3.5. 6.2. Nam 29/03/1999. Kinh. 12B8. Tb.T. 5.6. 4.3. 5. Nam 14/02/2000. Kinh. 12B8. Tb.T. 6. 5. 5.5. 07/08/2000. Kinh. 12B8. Tb.T. 5.3. 5. 5. Nam 12/10/2000. Kinh. 12B8. Tb.K. 5.5. 5. 5.7. 22/05/1999. Kinh. 12B8. Tb.T. 6. 6.5. 6.1. Nam 12/09/2000. Kinh. 12B8. Tb.T. 6. 3.7. 5. Nữ Nữ. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 29 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 9 HS; Nữ: 20 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 6 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:0; TB:29 HS -Haïnh kieåm Toát:18; Khaù:10; TB:1 HS. Maãu -PL01-V1.0. HL HK. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 27/29.
<span class='text_page_counter'>(28)</span> LỚP: 11C5. DANH SAÙCH HOÏC SINH NAÊM HOÏC 2016 - 2017. TRẦN THỊ LY NGUYỄN THỊ THANH KPĂ RAH LAN H' KPĂ NGUYỄN THÀNH VÕ THỊ YẾN NGUYỄN THỊ LỆ TRẦN THỊ THANH H'. HL HK. Văn. HOÀNG NGỌC PHAN HOÀI ĐẶNG QUANG VÕ HIỀN HÀ H' VŨ THỊ. Phân bố lớp học naêm hoïc 2017-2018. Toán. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17. Daân toäc. TBCN. HOÏ VAØ TEÂN. STT. Nam 14/02/2000. Kinh. 12B3. Tb.K. 5. 5.4. 5.4. Nam 01/08/2000. Kinh. 12B3. Tb.K. 5.4. 3.9. 5.2. Nam 10/10/2000. Kinh. 12B3. Tb.K. 5.1. 3.5. 5. Nữ. 20/01/2000. Kinh. 12B3. Tb.T. 5.9. 5.7. 6.8. Nữ. 01/10/2000. Gia Rai. 12B4. Tb.T. 6.3. 5. 6.5. Nữ. 22/04/2000. Kinh. 12B4. Tb.K. 5.3. 4. 5.7. Nữ. 11/01/2000. Gia Rai. 12B4. Tb.T. 5.5. 4.1. 5.2. Nữ. 08/08/2000. Kinh. 12B4. Tb.T. 5.8. 5.3. 7.5. Nữ. 28/09/2000. Kinh. 12B4. Tb.T. 6.5. 6.6. 7.1. Nữ. 13/06/1999. Gia Rai. 12B5. Tb.T. 6.3. 5. 6.9. Nữ. 10/11/2000. Gia Rai. 12B5. Tb.T. 6. 4.5. 6.1. Nữ. 11/05/1999. Gia Rai. 12B5. Tb.T. 6.5. 5. 5.9. Kinh. 12B6. Tb.Tb. 5.5. 4.3. 5. K.T. 6.9. 6.7. 7.2. GT. HÙNG NAM VINH VY ENI HIỀN LUYẾN LY THƠM SÂM SÚY THAO ĐÔ NHI HẰNG KIỀU THIN. Ngaøy Sinh. Nam 06/10/1999 Nữ. 01/04/2000. Kinh. 12B6. Nữ. 01/04/2000. Kinh. 12B7. Tb.T. 6.1. 5.1. 7.1. Nữ. 22/09/2000. Kinh. 12B7. Tb.Tb. 5.3. 5. 6.4. 22/06/2000. Gia Rai. 12B7. Tb.T. 6.3. 5. 5.4. Nữ. DANH SAÙCH NAØY COÙ: 17 HOÏC SINH.. -Trong đó : Nam: 13 HS; Nữ: 4 HS; -Hoïc sinh daân toäc thieåu soá: 6 HS; -Học lực Giỏi:0 ; Khá:1; TB:16 HS -Haïnh kieåm Toát:11; Khaù:4; TB:2 HS. Maãu -PL01-V1.0. Ghi Chuù. Pleiku, ngaøy.......thaùng 8 naêm 2017 GIAÙO VIEÂN CN. HIỆU TRƯỞNG. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 28/29.
<span class='text_page_counter'>(29)</span> Maãu -PL01-V1.0. Được in ngày: 06/08/17 Lúc: 17:59 - Trang 29/29.
<span class='text_page_counter'>(30)</span>