Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (577.06 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Quý thÇy c« gi¸o vÒ dù giê. Líp : 4.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> KIEÅM TRA BAØI CUÕ.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> TOÁN LUYỆN TẬP CHUNG.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> BÀI 1: a, Viết số tự nhiên liền sau của sô :. 2 835917 , 2 835918 b, Viết số tự nhiên liền trước của sô : 2 835916, 2 835917 c, Đọc các số sau : 82 360 945 : tám mươi hai triệu ba trăm sáu mươi nghìn chín trăm bốn mươi năm 7 283 096: Bảy triệu hai trăm tám mươi ba nghìn không trăm chín mươi sáu.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> BÀI 2:. a, 475 936 > 475 836 b, 5 tấn 175 kg > 5 0 75 kg c, 903 876 < 913 000 d,2 tấn 750 kg = 2750 kg.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 1. 2 3.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Viết số tự nhiên liền sau của số : 2 835917 , ……………….. 2 835916.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Viết số tự nhiên liền sau của số : 9800 , ……………….. 0801.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Viết số tự nhiên liền trước của số : 2 835914 …………………,. 2 835915.
<span class='text_page_counter'>(10)</span>
<span class='text_page_counter'>(11)</span>