Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

kiem tra 1 tiet dai so chuong 1 toan 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (163.56 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Tiết 18:. Kiểm tra 45 phút. Ngày soạn: 01/11/2017 Ngày giảng: 8/11/2017 I - Môc tiªu : 1.KiÕn thøc : - Thông qua tiết kiểm tra đánh giá sự nhận thức của học sinh về các phép biến đổi c¨n thøc bËc hai, gi¶i ph¬ng tr×nh v« tØ. 2. KÜ n¨ng : - Kiểm tra đánh giá kĩ năng của học sinh về các phép biến đổi căn, kĩ năng rút gän biÓu thøc, kÜ n¨ng gi¶i ph¬ng tr×nh v« tØ. 3. Thái độ : - Học sinh có thái độ nghiêm túc trong khi kiểm tra, cẩn thận, chính xác, khoa häc, trung thùc khi lµm bµi. II - Ph¬ng ph¸p : - Lµm bµi viÕt 45 phót. C - ChuÈn bÞ : 1. Gi¸o viªn : - Đề bài in sẵn đến từng học sinh. - §¸p ¸n vµ biÓu ®iÓm. 2. Häc sinh : - ¤n tËp kiÕn thøc c¬ b¶n cña ch¬ng. III. Ma trận nhận thức: TT. Chủ đề hoặc mạch kiến thức, kĩ năng. Số Tầm quan Trọng Tổng Điểm tiết. trọng. số. điểm. 10. 3. 19. 2.3. 44. 1.9. 4. 27. 1.7. 46. 2. 4. 27. 2.8. 76. 3.2. 4. 27. 2.5. 67. 2.9. 15. 100. 233. 10. CHƯƠNG I. CĂN BẬC HAI. CĂN BẬC BA (18 tiết). §1. Căn bậc hai. 1. A2  A. §2. Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức . §3. Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương. 2. 3. §4. Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương. §6.§7. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai. §8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai.. 4. §9. Căn bậc ba..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> IV. Ma trận đề kiểm tra: Mức độ nhận thức – Hình thức. Tổng. câu hỏi 3. điểm. Chủ đề hoặc mạch kiến thức, kĩ năng 1 §1. Căn bậc hai.. 2. 4. Câu1a A2  A. 2. 2. §2. Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức . §3. Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương.. Câu1b. §4. Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương. . §6§7.Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai. §8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai. §9. Căn bậc ba. Cộng. Số câu Số điểm. 2. 2 Câu2a Câu2b. 1. 1.5. 1.5. Câu 3a. Câu3b. Câu 3c. 1. 1. 1. 3 2. 1 4.5. 3. 1 2.5. BẢNG MÔ TẢ TIÊU CHÍ LỰA CHỌN CÂU HỎI, BÀI TẬP Câu 1. a) Tính các căn bậc hai của ba số hạng b) Thu gọn biểu thức chứa căn. c) Trục căn thức ở mẫu ( Dạng liên hợp của a + b ; a - b) hoặc rút gọn các biểu thức có chứa căn dưới dạng số . Câu 2. Giải phương trình chứa căn. Câu 3. Cho biểu thức chứa căn bậc hai chứa chữ a) Tìm điều kiện và rút gọn biểu thức b) So sánh biểu thức với 1. c) Tính giá trị biểu thức với biến là một biểu thức chứa căn chưa rút gọn. VI. Đề kiểm tra: Đề kiểm tra tiết 18 Môn: Đại số 9 Năm học: 2017 - 2018 Thời gian: 45’. Họ và tên: ..................................................... Lớp: 9A….. 1. 3 10.0.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Điểm. Nhận xét của giáo viên. ĐỀ BÀI Câu 1: (3điểm) Thực hiện phép tính a) √ 18− 2 √ 50+3 √ 8 2 b) ( √ 7 − √ 3 ) + √ 84 6 −2 √ 2 5 1 − : c) 3− √2 √5 2− √ 5 Câu 2: (3điểm) Giải các phương trình sau. (. ). 2 2 x + 3) = 2018 ( a). b) √ 9 x −5 √ x=6 − 4 √ x Câu 3: (4điểm Cho 1 1 a −1 Q= − : √ √ a+1 a+ √ a a+ 2 √ a+1 a) Tìm điều kiện và rút gọn Q. b) So sánh Q với 1.. (. ). 3 c) Tính giá trị của Q với a =- 7 49(5 + 4 2)(3 + 2 1+ 2 )(3 - 2 1 + 2 ). VII. ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN CHẤM Câu. 1. Nội dung a) √ 18− 2 √50+3 √ 8=3 √ 2 −10 √ 2+ 12 √ 2 (0,5) ¿√2 2 b) ( √ 7 − √ 3 ) + √ 84=10− 2 √21+2 √ 21 (0,5) ¿ 10  2 3 2   6 2 2 5  1   . 2 5  :   5     3  2 5 2  5 3  2     c) =-1. . 2. . . . a) (0,25). Vậy. x=. hoặc. 2015 2021 x =2 hoặc 2. 0,5 0,5 0,5. 1,0 0,5. 2 ( 2 x + 3) = 4 Û 2 x + 3 = 2018. 2015 2 x + 3 = 2018 ® x = 2. Điểm 0,5. 2021 2 x + 3 =- 2018 ® x =2. 0,5 0,5.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> ( x ≥ 0) b) 9 x  5 x 6  4 x (0,25) ⇔ 3 √ x −5 √ x +4 √ x=6 (0,25)  3 x  5 x  4 x 6 ⇔ √ x=3 (0,25) ⇔ x=9  1 1  a1 Q    : a> 0 a≠1  a  1 a  a  a  2 a  1 , ĐK: a) ;  1 Q    a 1  . a1 a. . . a 1.  : a 1  . 1 a.  .. . a1.  . . a 1. . a 1. 2. 0,5 0,5 0,5. 0,5. 1,0. 2. a1 . a 1. 0,5. a. 3 a 1  a a+1 Q− 1= √ −1  a b) Xét hiệu: √a ¿. 1 √a. 0. ( a> 0 ) . Vậy. Q− 1>0 ⇒ Q>1. c) Thu gọn ta được: a = 49 8 Q= 7 thay vào Q được. TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN Đề kiểm tra tiết 18 Môn: Đại số 9 Năm học: 2017 - 2018 Thời gian: 45’. Họ và tên: ..................................................... Lớp: 9A….. 0,5 0,5. 0,5 0,5.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Điểm. Nhận xét của giáo viên. ĐỀ BÀI Câu 1:(3điểm) Thực hiện phép tính: a) √ 18− 2 √ 50+3 √ 8 2 b) ( √ 7 − √ 3 ) + √ 84 6 −2 √ 2 5 1 − : c) 3− √2 √5 2− √ 5 Câu 2: (3điểm) Giải các phương trình sau. (. ). 2 2 x + 3) = 2018 ( a). b) √ 9 x −5 √ x=6 − 4 √ x Câu 3:(4điểm Cho 1 1 a −1 Q= − : √ √ a+1 a+ √ a a+ 2 √ a+1 a) Tìm điều kiện và rút gọn Q. b) So sánh Q với 1.. (. ). 3 c) Tính giá trị của Q với a =- 7 49(5 + 4 2)(3 + 2 1+ 2 )(3 - 2 1 + 2 ). BÀI LÀM. ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ............................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(6)</span> ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ............................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

×