Tải bản đầy đủ (.docx) (30 trang)

2SO DIEM MON LICH SUDIA LI LOP 4C

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (328.35 KB, 30 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỔ THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC LỚP 4C NĂM HỌC : 2015 - 2016. TRƯỜNG TIỂU HỌC :. VĂN ĐỨC. XÃ (PHƯỜNG, THỊ TRẤN) :. VĂN ĐỨC. HUYỆN (TP, QUẬN, THỊ XÃ) :. TX CHÍ LINH. TỈNH (THÀNH PHỐ) :. HẢI DƯƠNG. GIÁO VIÊN BỘ MÔN : MÔN LỊCH SỬ&ĐỊA LÍ. ĐỖ DUY NHẤT. DANH SÁCH HỌC SINH.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. Nam. Nữ. Khuyết tật. Địa chỉ liên lạc. 1. Đồng Thị Mai Anh. 12/09/2006. Nữ. Khê Khẩu - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 31/12/2006. Nữ. Vĩnh Long - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 30/06/2006. Nam. Kênh Mai - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 05/09/2006. Nam. Khê Khẩu - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 5. Đồng Bá Duy. 07/07/2006. Nam. Khê Khẩu - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 6. Nguyễn Quý Duy. 19/04/2006. Nam. Khê Khẩu - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 7. Đinh Tùng Dương. 30/08/2006. Nam. Khê Khẩu - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 8. Nguyễn Văn Dương. 27/07/2006. Nam. Kênh Mai - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 9. Đồng Văn Đạt. 30/07/2006. Nam. Khê Khẩu - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 10 Nguyễn Ngọc Hải. 26/09/2006. Nam. Kênh Mai - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền. 08/01/2006. Nữ. Vĩnh Long - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 12 Mai Thị Hồng Hoa. 12/09/2006. Nữ. Kênh Mai - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 13 Nguyễn Văn Hùng. 03/09/2006. 14 Hoàng Gia Khánh. 17/09/2006. Nữ. Khê Khẩu - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 15 Vũ Thị Mai Linh. 19/11/2006. Nữ. Kênh Mai - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh. 22/10/2006. Nữ. Kênh Mai - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 17 Nguyễn Thị Thùy Linh. 06/09/2006. Nữ. Kênh Mai - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 18 Nguyễn Thị Loan. 15/06/2006. Nữ. Kênh Mai - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 19 Đồng Thị Lương. 02/09/2006. Nữ. Khê Khẩu - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc. 24/07/2006. Nữ. Khê Khẩu - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 21 Trần Thị Kiều Nhi. 12/11/2006. Nữ. Kênh Mai - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 22 Nguyễn Văn Phương Nhi. 25/08/2006. Nam. Kênh Mai - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 23 Đồng Thanh Phong. 27/07/2006. Nam. Khê Khẩu - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 24 Đồng Thiên Phước. 01/12/2006. Nam. Khê Khẩu - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 25 Nguyễn Thái Sơn. 09/04/2006. Nam. Trại Nẻ - An Lạc - Chí Linh - Hải Dương. 26 Nguyễn Xuân Tâm. 10/02/2006. Nam. Vĩnh Long - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 27 Đồng Thị Thanh Trà. 08/01/2006. 28 Đinh Công Tú. 21/08/2006. Nam. Vĩnh Long - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 29 Nguyễn Văn Tùng. 26/11/2006. Nam. Kênh Mai - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 30 Đồng Thị Tú Uyên. 01/07/2006. Nữ. Khê Khẩu - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 31 Nguyễn Thị Khánh Vân. 09/05/2006. Nữ. Đông Xá - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 32 Nguyễn Thị Xuân. 23/02/2006. Nữ. Kênh Mai - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 33 Trần Thị Hải Yến. 23/12/2006. Nữ. Vĩnh Long - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. 34 35. Nam. Vĩnh Long - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. Nữ. Khê Khẩu - Văn Đức - Chí Linh - Hải Dương. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> THEO DÕI CHUYÊN CẦN STT. Họ và tên. 1. Đồng Thị Mai Anh. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 5. Đồng Bá Duy. 6. Nguyễn Quý Duy. 7. Đinh Tùng Dương. 8. Nguyễn Văn Dương. 9. Đồng Văn Đạt. Tháng 8. Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1. Tháng 2. Tháng 3. Tháng 4. Tháng 5. P. P. P. P. P. P. K. K. P. K. P. K. P. K. P. 10 Nguyễn Ngọc Hải 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12 Mai Thị Hồng Hoa 13 Nguyễn Văn Hùng 14 Hoàng Gia Khánh 15 Vũ Thị Mai Linh 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17 Nguyễn Thị Thùy Linh 18 Nguyễn Thị Loan 19 Đồng Thị Lương 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21 Trần Thị Kiều Nhi 22 Nguyễn Văn Phương Nhi 23 Đồng Thanh Phong 24 Đồng Thiên Phước 25 Nguyễn Thái Sơn 26 Nguyễn Xuân Tâm 27 Đồng Thị Thanh Trà 28 Đinh Công Tú 29 Nguyễn Văn Tùng 30 Đồng Thị Tú Uyên 31 Nguyễn Thị Khánh Vân 32 Nguyễn Thị Xuân 33 Trần Thị Hải Yến 34 35. NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ NHẤT. K. K. K. K. K.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> STT. Họ và tên. 1. Đồng Thị Mai Anh. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 5. Đồng Bá Duy. 6. Nguyễn Quý Duy. 7. Đinh Tùng Dương. 8. Nguyễn Văn Dương. 9. Đồng Văn Đạt. Môn học và hoạt động giáo dục. 10 Nguyễn Ngọc Hải 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12 Mai Thị Hồng Hoa 13 Nguyễn Văn Hùng 14 Hoàng Gia Khánh 15 Vũ Thị Mai Linh 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17 Nguyễn Thị Thùy Linh 18 Nguyễn Thị Loan 19 Đồng Thị Lương 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21 Trần Thị Kiều Nhi 22 Nguyễn Văn Phương Nhi 23 Đồng Thanh Phong 24 Đồng Thiên Phước 25 Nguyễn Thái Sơn 26 Nguyễn Xuân Tâm 27 Đồng Thị Thanh Trà 28 Đinh Công Tú 29 Nguyễn Văn Tùng 30 Đồng Thị Tú Uyên 31 Nguyễn Thị Khánh Vân 32 Nguyễn Thị Xuân 33 Trần Thị Hải Yến 34 35 THÁNG THỨ NHẤT.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> STT. Năng lực. Phẩm chất.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ HAI STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 1. Đồng Thị Mai Anh. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 5. Đồng Bá Duy. 6. Nguyễn Quý Duy. 7. Đinh Tùng Dương. 8. Nguyễn Văn Dương. 9. Đồng Văn Đạt. 10 Nguyễn Ngọc Hải 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12 Mai Thị Hồng Hoa 13 Nguyễn Văn Hùng 14 Hoàng Gia Khánh 15 Vũ Thị Mai Linh 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17 Nguyễn Thị Thùy Linh 18 Nguyễn Thị Loan 19 Đồng Thị Lương 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21 Trần Thị Kiều Nhi 22 Nguyễn Văn Phương Nhi 23 Đồng Thanh Phong 24 Đồng Thiên Phước 25 Nguyễn Thái Sơn 26 Nguyễn Xuân Tâm 27 Đồng Thị Thanh Trà 28 Đinh Công Tú 29 Nguyễn Văn Tùng 30 Đồng Thị Tú Uyên 31 Nguyễn Thị Khánh Vân 32 Nguyễn Thị Xuân 33 Trần Thị Hải Yến 34 35 THÁNG THỨ HAI STT. Năng lực. Phẩm chất.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ BA STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 1. Đồng Thị Mai Anh. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 5. Đồng Bá Duy. 6. Nguyễn Quý Duy. 7. Đinh Tùng Dương. 8. Nguyễn Văn Dương. 9. Đồng Văn Đạt. 10 Nguyễn Ngọc Hải 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12 Mai Thị Hồng Hoa 13 Nguyễn Văn Hùng 14 Hoàng Gia Khánh 15 Vũ Thị Mai Linh 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17 Nguyễn Thị Thùy Linh 18 Nguyễn Thị Loan 19 Đồng Thị Lương 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21 Trần Thị Kiều Nhi 22 Nguyễn Văn Phương Nhi 23 Đồng Thanh Phong 24 Đồng Thiên Phước 25 Nguyễn Thái Sơn 26 Nguyễn Xuân Tâm 27 Đồng Thị Thanh Trà 28 Đinh Công Tú 29 Nguyễn Văn Tùng 30 Đồng Thị Tú Uyên 31 Nguyễn Thị Khánh Vân 32 Nguyễn Thị Xuân 33 Trần Thị Hải Yến 34 35 THÁNG THỨ BA STT. Năng lực. Phẩm chất.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ TƯ STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 1. Đồng Thị Mai Anh. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 5. Đồng Bá Duy. 6. Nguyễn Quý Duy. 7. Đinh Tùng Dương. 8. Nguyễn Văn Dương. 9. Đồng Văn Đạt. 10 Nguyễn Ngọc Hải 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12 Mai Thị Hồng Hoa 13 Nguyễn Văn Hùng 14 Hoàng Gia Khánh 15 Vũ Thị Mai Linh 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17 Nguyễn Thị Thùy Linh 18 Nguyễn Thị Loan 19 Đồng Thị Lương 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21 Trần Thị Kiều Nhi 22 Nguyễn Văn Phương Nhi 23 Đồng Thanh Phong 24 Đồng Thiên Phước 25 Nguyễn Thái Sơn 26 Nguyễn Xuân Tâm 27 Đồng Thị Thanh Trà 28 Đinh Công Tú 29 Nguyễn Văn Tùng 30 Đồng Thị Tú Uyên 31 Nguyễn Thị Khánh Vân 32 Nguyễn Thị Xuân 33 Trần Thị Hải Yến 34 35 THÁNG THỨ TƯ STT. Năng lực. Phẩm chất.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ NĂM STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 1. Đồng Thị Mai Anh. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 5. Đồng Bá Duy. 6. Nguyễn Quý Duy. 7. Đinh Tùng Dương. 8. Nguyễn Văn Dương. 9. Đồng Văn Đạt. 10 Nguyễn Ngọc Hải 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12 Mai Thị Hồng Hoa 13 Nguyễn Văn Hùng 14 Hoàng Gia Khánh 15 Vũ Thị Mai Linh 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17 Nguyễn Thị Thùy Linh 18 Nguyễn Thị Loan 19 Đồng Thị Lương 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21 Trần Thị Kiều Nhi 22 Nguyễn Văn Phương Nhi 23 Đồng Thanh Phong 24 Đồng Thiên Phước 25 Nguyễn Thái Sơn 26 Nguyễn Xuân Tâm 27 Đồng Thị Thanh Trà 28 Đinh Công Tú 29 Nguyễn Văn Tùng 30 Đồng Thị Tú Uyên 31 Nguyễn Thị Khánh Vân 32 Nguyễn Thị Xuân 33 Trần Thị Hải Yến 34 35 THÁNG THỨ NĂM STT. Năng lực. Phẩm chất.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ SÁU STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 1. Đồng Thị Mai Anh. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 5. Đồng Bá Duy. 6. Nguyễn Quý Duy. 7. Đinh Tùng Dương. 8. Nguyễn Văn Dương. 9. Đồng Văn Đạt. 10 Nguyễn Ngọc Hải 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12 Mai Thị Hồng Hoa 13 Nguyễn Văn Hùng 14 Hoàng Gia Khánh 15 Vũ Thị Mai Linh 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17 Nguyễn Thị Thùy Linh 18 Nguyễn Thị Loan 19 Đồng Thị Lương 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21 Trần Thị Kiều Nhi 22 Nguyễn Văn Phương Nhi 23 Đồng Thanh Phong 24 Đồng Thiên Phước 25 Nguyễn Thái Sơn 26 Nguyễn Xuân Tâm 27 Đồng Thị Thanh Trà 28 Đinh Công Tú 29 Nguyễn Văn Tùng 30 Đồng Thị Tú Uyên 31 Nguyễn Thị Khánh Vân 32 Nguyễn Thị Xuân 33 Trần Thị Hải Yến 34 35 THÁNG THỨ SÁU STT. Năng lực. Phẩm chất.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ BẨY STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> 1. Đồng Thị Mai Anh. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 5. Đồng Bá Duy. 6. Nguyễn Quý Duy. 7. Đinh Tùng Dương. 8. Nguyễn Văn Dương. 9. Đồng Văn Đạt. 10 Nguyễn Ngọc Hải 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12 Mai Thị Hồng Hoa 13 Nguyễn Văn Hùng 14 Hoàng Gia Khánh 15 Vũ Thị Mai Linh 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17 Nguyễn Thị Thùy Linh 18 Nguyễn Thị Loan 19 Đồng Thị Lương 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21 Trần Thị Kiều Nhi 22 Nguyễn Văn Phương Nhi 23 Đồng Thanh Phong 24 Đồng Thiên Phước 25 Nguyễn Thái Sơn 26 Nguyễn Xuân Tâm 27 Đồng Thị Thanh Trà 28 Đinh Công Tú 29 Nguyễn Văn Tùng 30 Đồng Thị Tú Uyên 31 Nguyễn Thị Khánh Vân 32 Nguyễn Thị Xuân 33 Trần Thị Hải Yến 34 35 THÁNG THỨ BẨY STT. Năng lực. Phẩm chất.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ TÁM STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> 1. Đồng Thị Mai Anh. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 5. Đồng Bá Duy. 6. Nguyễn Quý Duy. 7. Đinh Tùng Dương. 8. Nguyễn Văn Dương. 9. Đồng Văn Đạt. 10 Nguyễn Ngọc Hải 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12 Mai Thị Hồng Hoa 13 Nguyễn Văn Hùng 14 Hoàng Gia Khánh 15 Vũ Thị Mai Linh 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17 Nguyễn Thị Thùy Linh 18 Nguyễn Thị Loan 19 Đồng Thị Lương 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21 Trần Thị Kiều Nhi 22 Nguyễn Văn Phương Nhi 23 Đồng Thanh Phong 24 Đồng Thiên Phước 25 Nguyễn Thái Sơn 26 Nguyễn Xuân Tâm 27 Đồng Thị Thanh Trà 28 Đinh Công Tú 29 Nguyễn Văn Tùng 30 Đồng Thị Tú Uyên 31 Nguyễn Thị Khánh Vân 32 Nguyễn Thị Xuân 33 Trần Thị Hải Yến 34 35 THÁNG THỨ TÁM STT. Năng lực. Phẩm chất.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN THÁNG THỨ CHÍN STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> 1. Đồng Thị Mai Anh. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 5. Đồng Bá Duy. 6. Nguyễn Quý Duy. 7. Đinh Tùng Dương. 8. Nguyễn Văn Dương. 9. Đồng Văn Đạt. 10 Nguyễn Ngọc Hải 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12 Mai Thị Hồng Hoa 13 Nguyễn Văn Hùng 14 Hoàng Gia Khánh 15 Vũ Thị Mai Linh 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17 Nguyễn Thị Thùy Linh 18 Nguyễn Thị Loan 19 Đồng Thị Lương 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21 Trần Thị Kiều Nhi 22 Nguyễn Văn Phương Nhi 23 Đồng Thanh Phong 24 Đồng Thiên Phước 25 Nguyễn Thái Sơn 26 Nguyễn Xuân Tâm 27 Đồng Thị Thanh Trà 28 Đinh Công Tú 29 Nguyễn Văn Tùng 30 Đồng Thị Tú Uyên 31 Nguyễn Thị Khánh Vân 32 Nguyễn Thị Xuân 33 Trần Thị Hải Yến 34 35 THÁNG THỨ CHÍN STT. Năng lực. Phẩm chất.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> 1. Đồng Thị Mai Anh. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 5. Đồng Bá Duy. 6. Nguyễn Quý Duy. 7. Đinh Tùng Dương. 8. Nguyễn Văn Dương. 9. Đồng Văn Đạt. 10 Nguyễn Ngọc Hải 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12 Mai Thị Hồng Hoa 13 Nguyễn Văn Hùng 14 Hoàng Gia Khánh 15 Vũ Thị Mai Linh 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17 Nguyễn Thị Thùy Linh 18 Nguyễn Thị Loan 19 Đồng Thị Lương 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21 Trần Thị Kiều Nhi 22 Nguyễn Văn Phương Nhi 23 Đồng Thanh Phong 24 Đồng Thiên Phước 25 Nguyễn Thái Sơn 26 Nguyễn Xuân Tâm 27 Đồng Thị Thanh Trà 28 Đinh Công Tú 29 Nguyễn Văn Tùng 30 Đồng Thị Tú Uyên 31 Nguyễn Thị Khánh Vân 32 Nguyễn Thị Xuân 33 Trần Thị Hải Yến 34 35 THÁNG THỨ MƯỜI STT. Năng lực. Phẩm chất.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT TỔNG HỢP KẾT QUẢ CUỐI HỌC KÌ I STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> 1. Đồng Thị Mai Anh. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 5. Đồng Bá Duy. 6. Nguyễn Quý Duy. 7. Đinh Tùng Dương. 8. Nguyễn Văn Dương. 9. Đồng Văn Đạt. 10 Nguyễn Ngọc Hải 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12 Mai Thị Hồng Hoa 13 Nguyễn Văn Hùng 14 Hoàng Gia Khánh 15 Vũ Thị Mai Linh 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17 Nguyễn Thị Thùy Linh 18 Nguyễn Thị Loan 19 Đồng Thị Lương 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21 Trần Thị Kiều Nhi 22 Nguyễn Văn Phương Nhi 23 Đồng Thanh Phong 24 Đồng Thiên Phước 25 Nguyễn Thái Sơn 26 Nguyễn Xuân Tâm 27 Đồng Thị Thanh Trà 28 Đinh Công Tú 29 Nguyễn Văn Tùng 30 Đồng Thị Tú Uyên 31 Nguyễn Thị Khánh Vân 32 Nguyễn Thị Xuân 33 Trần Thị Hải Yến 34 35 CUỐI HỌC KÌ I STT. Năng lực. Phẩm chất.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 NHẬN XÉT TỔNG HỢP KẾT QUẢ CUỐI NĂM HỌC STT. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> 1. Đồng Thị Mai Anh. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 5. Đồng Bá Duy. 6. Nguyễn Quý Duy. 7. Đinh Tùng Dương. 8. Nguyễn Văn Dương. 9. Đồng Văn Đạt. 10 Nguyễn Ngọc Hải 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền 12 Mai Thị Hồng Hoa 13 Nguyễn Văn Hùng 14 Hoàng Gia Khánh 15 Vũ Thị Mai Linh 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17 Nguyễn Thị Thùy Linh 18 Nguyễn Thị Loan 19 Đồng Thị Lương 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21 Trần Thị Kiều Nhi 22 Nguyễn Văn Phương Nhi 23 Đồng Thanh Phong 24 Đồng Thiên Phước 25 Nguyễn Thái Sơn 26 Nguyễn Xuân Tâm 27 Đồng Thị Thanh Trà 28 Đinh Công Tú 29 Nguyễn Văn Tùng 30 Đồng Thị Tú Uyên 31 Nguyễn Thị Khánh Vân 32 Nguyễn Thị Xuân 33 Trần Thị Hải Yến 34 35 CUỐI NĂM HỌC STT. Năng lực. Phẩm chất.

<span class='text_page_counter'>(28)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35.

<span class='text_page_counter'>(29)</span> BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ STT. Họ và tên. Ngày sinh. 1. Đồng Thị Mai Anh. 12/09/2006. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 31/12/2006. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 30/06/2006. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 05/09/2006. 5. Đồng Bá Duy. 07/07/2006. 6. Nguyễn Quý Duy. 19/04/2006. 7. Đinh Tùng Dương. 30/08/2006. 8. Nguyễn Văn Dương. 27/07/2006. 9. Đồng Văn Đạt. 30/07/2006. 10 Nguyễn Ngọc Hải. 26/09/2006. 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền. 08/01/2006. 12 Mai Thị Hồng Hoa. 12/09/2006. 13 Nguyễn Văn Hùng. 03/09/2006. 14 Hoàng Gia Khánh. 17/09/2006. 15 Vũ Thị Mai Linh. 19/11/2006. 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh. 22/10/2006. 17 Nguyễn Thị Thùy Linh. 06/09/2006. 18 Nguyễn Thị Loan. 15/06/2006. 19 Đồng Thị Lương. 02/09/2006. 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc. 24/07/2006. 21 Trần Thị Kiều Nhi. 12/11/2006. 22 Nguyễn Văn Phương Nhi. 25/08/2006. 23 Đồng Thanh Phong. 27/07/2006. 24 Đồng Thiên Phước. 01/12/2006. 25 Nguyễn Thái Sơn. 09/04/2006. 26 Nguyễn Xuân Tâm. 10/02/2006. 27 Đồng Thị Thanh Trà. 08/01/2006. 28 Đinh Công Tú. 21/08/2006. 29 Nguyễn Văn Tùng. 26/11/2006. 30 Đồng Thị Tú Uyên. 01/07/2006. 31 Nguyễn Thị Khánh Vân. 09/05/2006. 32 Nguyễn Thị Xuân. 23/02/2006. 33 Trần Thị Hải Yến. 23/12/2006. Khuyết tật. Cuối học kì 1. 34 35 TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH CẢ NĂM. Cuối năm học. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(30)</span> STT. Họ và tên. Ngày sinh. Khuyết tật. Hoàn thành chương trình Cuối học kì 1. Cuối năm học. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(31)</span> 1. Đồng Thị Mai Anh. 12/09/2006. 2. Nguyễn Thị Tú Anh. 31/12/2006. 3. Nguyễn Như Việt Anh. 30/06/2006. 4. Nguyễn Ngọc Dũng. 05/09/2006. 5. Đồng Bá Duy. 07/07/2006. 6. Nguyễn Quý Duy. 19/04/2006. 7. Đinh Tùng Dương. 30/08/2006. 8. Nguyễn Văn Dương. 27/07/2006. 9. Đồng Văn Đạt. 30/07/2006. 10 Nguyễn Ngọc Hải. 26/09/2006. 11 Nguyễn Thị Thanh Hiền. 08/01/2006. 12 Mai Thị Hồng Hoa. 12/09/2006. 13 Nguyễn Văn Hùng. 03/09/2006. 14 Hoàng Gia Khánh. 17/09/2006. 15 Vũ Thị Mai Linh. 19/11/2006. 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh. 22/10/2006. 17 Nguyễn Thị Thùy Linh. 06/09/2006. 18 Nguyễn Thị Loan. 15/06/2006. 19 Đồng Thị Lương. 02/09/2006. 20 Nguyễn Thị Minh Ngọc. 24/07/2006. 21 Trần Thị Kiều Nhi. 12/11/2006. 22 Nguyễn Văn Phương Nhi. 25/08/2006. 23 Đồng Thanh Phong. 27/07/2006. 24 Đồng Thiên Phước. 01/12/2006. 25 Nguyễn Thái Sơn. 09/04/2006. 26 Nguyễn Xuân Tâm. 10/02/2006. 27 Đồng Thị Thanh Trà. 08/01/2006. 28 Đinh Công Tú. 21/08/2006. 29 Nguyễn Văn Tùng. 26/11/2006. 30 Đồng Thị Tú Uyên. 01/07/2006. 31 Nguyễn Thị Khánh Vân. 09/05/2006. 32 Nguyễn Thị Xuân. 23/02/2006. 33 Trần Thị Hải Yến. 23/12/2006. 34 35 TỔNG SỐ. 0. 0.

<span class='text_page_counter'>(32)</span> …………………, ngày…….tháng ………năm………. Giáo viên bộ môn. Đỗ Duy Nhất Xác nhận của hiệu trưởng.

<span class='text_page_counter'>(33)</span>

×