Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.05 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Bài tập 1: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: 2 là phân số chỉ phần tô màu của hình nào? 5. 10 6549870123. A. H×nh 1. B. H×nh 2. C. H×nh 3. D. H×nh 4. 1 5. 3 5. 4 2 10 5. 2 6.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> TOÁN:. ÔN TẬP VỀ PHÂN SỐ. Bài tập 2: Viết tiếp phân số thích hợp vào chỗ chấm: 0. 1 2 … 6 7 … 8 9 4 5 … 3 … 10 10 10 10 10 10 10 10 10. 1.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> ÔN TẬP VỀ PHÂN SỐ. TOÁN:. Bài tập 3: Rút gọn các phân số: 12 4 18 20 60 ; ; ; ; 18 40 24 35 12 4 4:2 2 1 40 40 : 2 NHÓM 20 1 10. 18. 18 : 2. 12 : 6 2 Ta có: 12 . 4 4:4 1 Ta có: 40 40 : 4 10 Ta có:. 12 : 2 6 Ta có: 12 . 18 18 : 6 3 24 24 : 6 4 18 18 : 2 9 3 24 24 : 2 12 4. 18. 18 : 6. 3. NHÓM 2. Ta có:. 20 20 : 5 4 35 35 : 5 7. Ta có:. 60 60 : 12 5 5 12 12 : 12 1. 60 60 : 3 20 5 5 12 12 : 3 4 1. 9.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> TOÁN:. ÔN TẬP VỀ PHÂN SỐ. Bài tập 4: Quy đồng mẫu số các phân số:. 2 a) 5. và. 3 7. Ta cã:. 2 2 7 14 5 5 7 35 3 3 5 15 7 7 5 35. 4 b) 15. 6 và 45. Ta cã:. 4 4 3 12 15 15 3 45 6 và giữ nguyên phân số 45 Ta cã: 6 6:3 2 45 45 : 3 15 4 và giữ nguyên phân số 15. c). 1. 2. ;. 1. 5. và. 1. 3. Ta cã:. 1 15 3 15 2 2 5 3 30 1 12 3 6 5 5 2 3 30 1 12 5 10 3 3 2 5 30.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> TOÁN:. Bài tập 5:. ÔN TẬP VỀ PHÂN SỐ. Sắp xếp các phân số. Ta thấy:. 1 1 5 3 ; ; ; 3 6 2 2 Nhỏ hơn 1. 1 1 6 3 3 5 2 2. theo thứ tự tăng dần.. Lớn hơn 1 So sánh hai phân số cùng tử số. So sánh hai phân số cùng mẫu số. Các phân số được xếp theo thứ tự tăng dần là:. 1 3 1 ; ; ; 3 2 6. 5 2.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>
<span class='text_page_counter'>(7)</span>