Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

thi lop CLC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (328.29 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Đề thi tháng 11-2017 lớp11 A1 (Mã đề 132). Câu 1 :. lim. Tìm A. Câu 2 :. . 1  2  3  ...  n n  2n 2  1 .. 1 4. B.. 0. Câu 3 :. A. Câu 4 : A. Câu 5 :. x .   k ; k   4. P ( A) . 90 253. lim. Câu 8 :. B.. 2n 3  3  2n 2  1. B..  x   k ; k   4. D.. x .  k  ; k  4 2. P ( A) . 5 9. P ( A) . C.. 9 253. D.. P ( A) . 3 5. B.. lim. 2n 2  3  2n 2  2n 3. C.. lim. 2n 2  3  2n3  4. D.. lim. 2n 2  3  2n 2  1. n. 3 5 1   nx  3  4 x  biết n là số nguyên thoả mãn hệ thức x Tìm hệ số của trong khai triển sau: . Phương trình sau:. A. 2 nghiệm. A.. 1 2. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng  1 ?. A. 12792. Câu 7 :. . Câu lạc bộ toán học của Nhà trường có 15 học sinh nam trong đó có An và 10 học sinh nữ đều có khả năng học tốt môn toán như nhau. Chọn ngẫu nhiên từ đó 5 bạn để tham gia “Diễn đàn toán học Thành phố”. Tính xác suất của biến cố A: “ trong 5 bạn được chọn phải có An và có ít nhất 3 bạn nữ”.. 2Cn1  C n2 n 2  20. Câu 6 :. D.. (cos 2 x  sin 2 x) sin 2 x 8cot 2 x  cos 6 x  sin 6 x Giải phương trình. A. Vô nghiệm. C.. 1 4. C.. . B.. 3584. C. 1972. D. 1792. x 2  x  2013 2013 có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt? B. 1 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. 4 nghiệm. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả là   ? lim. n3  3n 2  2  5n 2  n. B.. lim. 2n 2  3n n3  3n. C.. lim. n2  n 1 2n  1. D.. lim. n3  2n  1 n  2n 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang AD// BC. Gọi G1, G2 lần lượt là trọng tâm của tam giác ABC và SBC. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. G1G2 // (SAC). B. G1G2 và SA là hai đường thẳng chéo nhau. C. G1G2 // (SAD). D. G1G2 và SA không có điểm chung Câu 9 :. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang với AB là đáy lớn (AB // CD). Tìm khẳng định sai?. A..  SAC    SEF SO với O  AC  BD .. Gọi E, F lần lượt là hai điểm thuộc các cạnh AB và CD sao cho EF // BC. Gọi ( α ) là mặt phẳng B. đi qua hai điểm E, F và song song với SA. Thiết diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng. ( α ) tứ giác EFGH. C.. ( SAB ) ∩( SCD )=d với. D.. ( SAD ) ∩( SBC )=SI với I =AD ∩BC .. Câu 10 :. A.. C. Câu 11 :. un 1 3un  n 2  1, n 1, n  N  u 2 Tìm số hạng tổng quát của dãy số (un ) xác định bởi :  1 .. 1 1 2 – 2n – 2n– 1. B.. 1 1 un = 4.3n – 1 – 2 n2 – 2 n – 1. D.. un = 4.3. n +1. Cho khai triển. A. 2016.22017 Câu 12 :. S  d và d//AB.. 1 x. 2017. un = 4.3. 1 1 2 – 2n – 2n. 1 1 un = 4.3n – 1 – 2 n2 + 2 n. a0  a1 x  a2 x 2  ...  a2017 x 2017. B. 2017.32016. n–1. . Tính tổng S a1  2a2  ...  2017a2017 .. C. 4034.32016.. D. 2017.22016.. . 1 BE  BC , 3 Cho hình vuông ABCD cạnh có độ dài là a. Gọi E ; F là các điểm xác định bởi 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>  1 CF  CD, 2 đường thẳng BF cắt đường thẳng AE tại điểm I . Tìm khẳng định sai? A..   3 1 CI  AB  AD 5 5. B.. C..   2 EA.CE  a 2 9. D.. Câu 13 :. A. Câu 14 :. . 6  2 AI  AB  AD 5 5. AIC 900. Một hộp đựng 3 bi trắng, 7 bi đỏ, 8 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 6 bi. Tính xác suất để 6 bi lấy ra có đủ 3 màu.. 76 153. B.. 71 102. C.. 35 68. D.. 31 102. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành, có M và N lần lượt là trung điểm của AB và SC IB Gọi I = AN ∩ (SBD) và J = MN ∩ (SBD). Tính tỉ số IJ .. A. 2 Câu 15 :. Tính tổng các nghiệm thuộc đoạn. ( 2sin x - 1) ( A. Câu 16 :. A. Câu 17 :. B. 2,5. 5 2. C. 4.  0; 2  phương trình:. 3sin x + 2cosx -. B.. D. 3. ). 2 = sin2x - cosx. 7 3. C.. .. 5 3. D.. 5.  y sin x  2 cos( x  )  1. 4 Tìm tập giá trị của hàm số  0; 2   . B..  0; 2. C..   2; 2   . D..   2; 2   . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?. A. Hình lăng trụ có hai mặt đáy là hai đa giác bằng nhau B. Hình lăng trụ có các mặt bên là hình bình hành C. Hình lăng trụ có các mặt bên là các đa giác bằng nhau D. Hình hộp là hình lăng trụ có đáy là hình bình hành Câu 18 :. 5 3 Cho phương trình x  5 x  4 x  1 0 . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau ?. A. Phương trình có ba nghiệm phân biệt trong khoảng  0,5; 5  B. Phương trình có năm nghiệm phân biệt. C. Phương trình có ít nhất một nghiệm trong khoảng  0;1 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> D. Phương trình có ba nghiệm phân biệt trong khoảng   2; 0,5 Câu 19 :. ⃗u= (1;−3 ). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho vectơ 2. và đường tròn ( C ). có phương trình. 2. ( x+2 ) + ( y−3 ) =9. Viết phương trình của đường tròn ( C ' ) là ảnh của ( C ) qua phép tịnh. ⃗ u tiến theo vectơ . A..  C ' : x 2   y 1. C..  C ' :  x  1. 2. 2.  C ' :  x 1.  y 2 9. D..  C ' : x 2  y 2  2 x  8 0. Tìm m để C = 2. Với A. m = -2. C lim x 1. x 2  mx  m  1 x2  1. B. m = 1. C. m = 2. Câu 21 : Tìm tập hợp S gồm tất cả giá trị của tham số thực a để hàm số liên tục tại x0  1 .. Câu 22 :. S   1;1 .. B..  1 1 S  ;  .  2 2. C.. D. m = - 1  x2  6x  5 khi x  1  f  x   x  1  4a 2 khi x  1 .  1 1 S   ;  .  4 4. D.. 1 S   . 2. 1 2 3 n 20 Tìm số tự nhiên n biết C2 n 1  C2 n 1  C2 n 1  ...  C2 n 1 2  1 .. A. 9 Câu 23 :.  y 2 9. B.. Câu 20 :. A.. 2. 9. B. 20. C. 10. D. 19. 2 2 Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C) có phương trình ( x  1)  ( y  2) 4 . Phép đồng dạng có 0 được bằng cách thực hiện liên tiếp phép vị tự tâm O tỉ số k  2 và phép quay tâm O góc quay 90 biến đường tròn (C) thành đường tròn nào sau đây?. A.. ( x  4) 2  (y  2) 2 16. B.. ( x  2) 2  (y  4) 2 16. C.. ( x  4)2  (y 2) 2 4. D.. ( x  4) 2  (y  2) 2 16. Câu 24 :. Cho đa giác đều (H) có n đỉnh ( n>4, n nguyên). Tìm n biết rằng số tam giác có ba đỉnh là đỉnh của (H) và không có cạnh nào là cạnh của (H) gấp 5 lần số tam giác có ba đỉnh là đỉnh của (H) và có đúng một cạnh nào là cạnh của (H). A. n = 30 Câu 25 :. C. n = 36. B. n = 35.  x  3 5x  12   x 1 2 m Cho hàm số f(x) = . nÕu x  3 nÕu x = 3. 4. D. n = 34.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại x = 3 A. Câu 26 :. A. Câu 27 :. 29 9. B.. 88 27. C.. 10 3. D.. 8 27. 3n  1 Sn  n 1 u  3 Cho cấp số nhân n có tổng n số hạng đầu tiên là: . Tìm số hạng thứ 5 và công bội của cấp số nhân?. u5 . 242 1 ;q  4 3 3. B.. u5 . 2 2 ;q  4 3 3. C.. u5 . 121 1 ;q  4 3 3. D.. u5 . 2 1 ;q  4 3 3. Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' (các đỉnh lấy theo thứ tự đó), AC cắt BD tại O còn A ' C ' cắt B ' D ' tại O ' . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC và OO ' . Khi đó thiết diện do mặt phẳng ( MNP ) cắt hình lập phương là hình gì?. A. Hình ngũ giác.. B. Hình tứ giác.. Câu 28 : Cho dãy số A. 2 Câu 29 :. A. Câu 30 : A. Câu 31 :.  u  với. un . n. B.. C. Hình tam giác.. 1 1  ...  3.5 2n  1 2n  3. . . 1 2. D. Hình lục giác.  . Khi đó limu bằng:. C.. n. 1 3. D.. 1 6. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc cân đối đồng chất ba lần. Tính xác suất của biến cố A: ”tích số chấm của ba lần gieo là số chẵn”. P( A) . 1 8. B.. P ( A) . 7 8. C.. P ( A) . 1 6. D.. P ( A) . 5 6. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình m s in2x  (m  1)cos2x-m-1=0 có nghiệm ?. 0m4. B.. m 0 m  4 . C.. Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm thuộc. 0 m 4. D..  m 4  m 0 .  0; . (2sin x  1)(2co s 2 x  2sin x  m) 1  2cos 2 x ( Với m là tham số) A. m >3. B. m <-1 ; m >3. C. m =0. D. m <-1; m >3 ; m =0. Câu 32 :. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hìn bình hành tâm O. Hãy chỉ ra đẳng thức sai trong các đẳng thức sau :        A. SB  SD 2SO B. SA  SB SC  SD         C. SA  SB  SC  SD 4SO D. SA  SC 2SO 5.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 33 : A. Câu 34 :. Cho ba số 2; x; 18 theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân. Tìm giá trị của x.. x 9. B.. C.. x 10. D.. x 6. x2  4 Tìm giới hạn x 2 2 x  4 bằng: lim. A. 1 Câu 35 :. x 6. B. 2. C. 0. D. 2,5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi A’, B’, C’, D’ lần lượt là trung điểm của các cạnh SA, SB, SC, SD. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.. A. C.. B.. A’C’ // (SBD). D.. (A’B’C’) // BD. A’B’ // (SCD) (A’C’D’) // ( ABC). Câu 36 :. A   2; 5 và ảnh của A qua phép tịnh tiến theo vectơ Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm ⃗ A '  6;  2  v  2m  n; m  3n  4  là . Tìm khẳng định sai? 2 2 2 3 2 A. m  n 13 C. m 2 .n  18 B. m  n 7 D. m  n 19. Câu 37 :. Cho CSN có u1 3; q  2 . Tìm khẳng định sai?. A. Số -98304 là số hạng thứ 15 C. Câu 38 :. A.. B.. S10  1023. D. Số 192 là số hạng thứ 7.. u5 .u8  18432. Xét một phép thử có không gian mẫu  và A là một biến cố của phép thử đó với xác suất xảy ra là 25% . Xác suất biến cố A không xảy ra là: 1 2. B.. 1 4. C.. Câu 39 : Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số. 3 4. y. D.. 2sin x  cos x sin x  cos x  3 ?. A.. 5 Min y  ; Max y 1 7. B.. Min y  1; Max y . 5 7. C.. 5 Min y  ; Max y  1 7. D.. Min y  1; Max y . 4 7. Câu 40 : Cho cấp số cộng A.. u1 14.. u  n. 2 3. u1  u3  u5 10  u  u 17 biết :  1 6 . Chọn đáp án đúng. B.. C.. u1 16.. 6. u1 3. D.. u1 1.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Câu 41 :. A..  x    5 x  2sin x.cos 2 x sin    sin     2 8   8 2  .có nghiệm dạng : Giả sử phương trình x a  k. 2 2  ; x b  k , 0<a<b < ,  k   3 3 2 Tìm khẳng định sai ?. a  2b . 2 3. B.. Câu 42 : Cho giới hạn. lim x 1. A. -25 Câu 43 : Tìm giới hạn A. Câu 44 :. . lim. 2 3. C.. a  b .  6. D.. a b .  3. x3  3 a  ,  a, b  1 2 b 1  x2 .Tìm a  2b ? C. -7. D. 25. (2n  3)(1  n) 2 3n3  2n 2 B.. -1. C.. 2 3. D. 1. Trong khai triển (2x – 1)10, hệ số của số hạng chứa x8 là. Câu 45 : Tìm giới hạn. Câu 46 :.  12. B. 7. A. 11520. A.. 2. 2a  b . 5 2. Cho hàm số. B. 15520 lim. C. -15520. D. -11520. 2 n  5n  2 3n5  2.5n 1 B.. . 125 2. C.. y  x 4  2  m  1 x 2  m  2. . 5 2. D.. -63,5. có đồ thị (C). Gọi  là tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có. 1 y  x  2016 4 hoành độ bằng 1. Tìm m để đường thẳng  vuông góc với đường thẳng d : .. A. Câu 47 :. m  1. B.. m 2. Gieo một con súc sắc hai lần. Tập. C.. m 0.   1;3 ,  2; 4  ;  3;5  ;  4;6  . D.. m 1. là biến cố nào dưới đây?. A. “Số chấm hai lần gieo hơn kém 2.” B. “Lần thứ hai hơn lần thứ nhất hai chấm.” C. “Tổng số chấm hai lần gieo là chẵn.” D. “Tích số chấm hai lần gieo là chẵn.” Câu 48 :. A.. Một hộp chứa sáu quả cầu trắng và bốn quả cầu đen. Lấy ngẫu nhiên đồng thời bốn quả. Tính xác suất sao cho có ít nhất một quả màu trắng?. 209 210. B.. 1 210. C.. 7. 1 21. 8 D. 105.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Câu 49 :.  1 x  1 khi x  0  y  f  x   x a  2 x khi x 0  Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của a để hàm số liên tục tại x = 0.. A.. a. 1 2. Câu 50 : Giới hạn. B.. 1 2. C.. a. 3 2. D.. a. 2 3. x 2  3x  2 x 1. lim . x  (  1). A. -1 Câu 51 :. a . B. 1. C.. D..  x khi x 1 cos 2  x  1 khi x  1 Cho hàm số f(x) =  . Mệnh đề nào sau đây đúng?. A. Hàm số liên tục trên các khoảng (-, -1), (-1; +) B. Hàm số liên tục trên các khoảng (-, -1), (-1;1), (1; +) C. Hàm số liên tục trên  D. Hàm số liên tục trên (-, 1), (1; +) Câu 52 :. Cho A ={0,1,2,3,4,5,6}. Từ A lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau.. A. 5040 Câu 53 :. A. Câu 54 :. B. 2160. D. 2520. ,. ax  b  3  2x  a    E 4 x  1   4 x  1 4 x  1  b . Cho . Tính giá trị biểu thức E  4. Cho hàm số. B.. E  16. C.. E  1. D.. E 4. y = f (x) = x3 - 3x2 + x - 1 có đồ thị  C  phương trình tiếp tuyến  của (C) tại. điểm M có hoành độ A. N(-1; 6) Câu 55 :. C. 90. x0. = 2 cắt đồ thị (C) tại điểm N khác M, tìm tọa độ điểm N. C. N(-1;-6). B. N(1;-6). D. N(1; -2). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang với AB là đáy lớn (AB // CD). Gọi E, F lần lượt. ( α ) là mặt phẳng đi qua hai điểm E, F và song song với SA. Thiết diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng ( α ) là: là hai điểm thuộc các cạnh AB và CD sao cho EF // BC. Gọi. A. Hình bình hành B. Hình thang C. Ngũ giác 8.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> D. Tam giác Câu 56 :. Cho tứ diện ABCD có AB vuông góc với CD. AB = CD = 6. M là điểm thuộc cạnh BC sao cho MC = xBC (0 < x < 1). mp(P) song song với AB và CD lần lượt cắt BC, DB, AD, AC tại M, N, P, Q. Diện tích lớn nhất của tứ giác bằng bao nhiêu?. A. 10 Câu 57 :. B. 9. Tìm hệ số của x mãn đẳng thức. 5. ( 1trong khai triển biểu thức. y' . C.. y' . B. 99264. 1 2x 2 x  1  2x . 2. B. -3. Tìm giới hạn của dãy số. . Câu 62 :. B.. Cho cấp số cộng quát. A.. un. (un ). D. -27840. B.. y'. D.. y'. 1 x 2 x  1  2x . 2. 1  2x x  1 2x . 2. C. 3.  un . với. un . 1 3. n 1. . có số hạng đầu. . 1 3. n 2. D. 1  ... . 1 n n. C. 0. u1 3. 3. D. 1. và công sai d  1. Tìm công thức tính số hạng tổng. của cấp số cộng đó theo n.. un 4  n. B.. un n  4. C.. un 4  3n. D.. un 3n  4. 4 2 Phương trình x  3 x  5 x  1 0 có ít nhất 1 nghiệm thuộc khoảng nào sau đây?. A. (-1; 0) Câu 63 :. biết rằng n là số nguyên dương thỏa. n 2  a.n 3 3 lim 3  2n  5n  2 2 Tìm a để. Câu 60 :. Câu 61 :. 3n. C. -109824. 1 4 x. A. 1,5. A.. 2x + 4x2 ). x y 1  2x . Tìm đạo hàm của hàm số. A.. Câu 59 :. D. 8. 2 4 6 1006 C2014 + C2014 + C2014 + ... + C2014 = 2503n - 1. A. – 99264 Câu 58 :. C. 11. B. (0; 1). C. (2 ; 3). D. (-2; 0). cho tứ diện đều cạnh bằng a, gọi G là trọng tâm của tam giác ABC. Cắt tứ diện bởi mp(GCD) thì diện tích thiết diện là:. A.. a2 3 4. B.. a2 3 2. C.. 9. a2 2 4. D.. a2 2 6.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Câu 64 :. A. Câu 65 :. 2x  1 x  1 có đồ thị (C). Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến với đồ thị (C) sao cho tiếp Cho hàm số tuyến đó cắt các trục Ox, Oy lần lượt tại các điểm A, B thỏa mãn OA = 4OB. y. k 1. k. 1 4. C.. k . 1 4. D.. 1 k  4. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào có kết quả bằng  1 ?. A.. lim. C.. lim. Câu 66 :. B.. 1 x  1 x. x 0. x  . . 5x2  2 x  x 5. B.. . D.. lim. x 1. x  . lim x 1. x2  1 2x  1.  x  1. 2. ⃗ v Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phép tịnh tiến theo vectơ biến điểm A(3;  1) thành điểm ⃗. A '(1;  4) . Tìm toạ độ của vectơ v ?. A. Câu 67 :. ⃗ v  4;3. B.. ⃗ v   2;5 . C.. ⃗ v  5;  2 . D.. Gieo một con súc sắc cân đối đồng chất hai lần. Tính xác suất để mặt 6 chấm không xuất hiện. 1 4. A..  x 1  ,k   x  1  2. B..  x k  ,k   x 2  k 2 3 . C..  x k 2  ,k   x   k 2 3 . D.. x. Câu 68 :. Câu 69 :. 25 36. 1 3. C.. A.. ⃗ v   2;  3. B.. D.. 11 36. 2 Giải phương trình 2 cos x  cos x  1 0. k 2 ,k  3. Trong một hộp có 90 quả cầu đồng chất và cùng kích thước được đánh số từ 1 đến 90. Lấy ngẫu nhiên một quả cầu. Tính xác suất P( A) của biến cố A:” Lấy được quả cầu được đánh số chia hết cho 3”.. A. Câu 70 :. P ( A) . 5 9. B.. P ( A) . 1 4. C.. P ( A) . 1 2. D.. P ( A) . 1 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I là trung điểm SA. Thiết diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mp(IBC) là:. A. Tam giác IBC. B. Hình thang IGBC (G là trung điểm SB). C. Tứ giác IBCD.. D. Hình thang IJCB (J là trung điểm SD). Câu 71 :. Một người được lĩnh lương khởi điểm 700.000đ/tháng. Cứ 3 năm anh ta lại được tăng lương thêm 10.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 7%. Hỏi sau 36 năm làm việc anh ta lĩnh được tất cả bao nhiêu tiền? A.. 450678972 đồng.. B.. 450788972 đồng. C.. 450788900 đồng.. D.. 450799972 đồng.. Câu 72 :. A. Câu 73 :. 1   2  3x  3  6x  Tìm số hạng chứa x16 trong khai triển . C184 .. 314 66. B.. C184 .. 310 16 .x 24. 18. C.. . C184 .314.6 4 x16. D.. B. 3 nghiệm phân biệt. C. 6 nghiệm phân biệt. D. 4 nghiệm phân biệt. Câu 74 : Cho cấp số cộng.  un  , biết rằng:. u1 7. Câu 75 :. B.. lim. Cho giới hạn: x 0 P a 2  b. A. Câu 76 :. C.. x . Câu 78 :. d  3. C.. Tìm khẳng định sai? S20  430. D.. u10 20. B.. P 313. C.. P 559. B..  x   k 2 , k   6. D.. x . D.. P 265. cos x(1  2sin x)  3 2 Giải phương trình 2 cos x  sin x  1 :.  x   k 2 , k   6. A.. u 1 + u5 =2 u2 −6 u4 =16 . ¿ {¿ ¿ ¿ ¿. 2 x  9  3 x  16  7 a a  x b với b là phân số tối giản. Tính giá trị biểu thức:. P  256. A.. Câu 77 :. 312 16 x 64. 2 2 2 ' Cho hàm số f (x) = x(x - 1)(x - 4)(x - 9) . Phương trình f (x) = 0 có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt.. A. 5 nghiệm phân biệt. A.. C184 ..   k 2 , k   6.    k 2 ; x   k 2 , k   6 2. Tìm số hạng chứa x12 trong khai triển ( 2x + x2)10 là: C108 28. B.. C102 26 x12. C.. C108 28 x12. ìï x3 - y3 - 3x2 + 6y2 = - 6x + 15y - 10 ï í ïï y x + 3 + ( y + 6) x + 10 = y2 + 4x Hệ phương trình: ïî. D.. C102 28. ( x, y Î ¡ ) . có bao nhiêu nghiệm. phân biệt. A. 1 nghiệm. C. 2 nghiệm. B. 4 nghiệm 11. D. 3 nghiệm.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Câu 79 :. A. Câu 80 :. lim ( x 2  3 x  Tìm giới hạn x   3 2. B.. 4  x2 ). 3 2. C.. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình. sin 2 x . 2. 3 cos 2 x . D. 3 0.. A..   x   k ; x   k 2 3 2. B..  x   k 2 , 3. C..  x   k 2 . 3. D..   x   k  ; x   k 3 2. --- Hết ---. 12. 2.

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×