Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.39 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>GRAMMAR: 1. Where are you from? I’m from + tên nước Ex: I’m from America 2. What nationality are you? I’m + tên người (dân tộc) Ex: I’m America. 3. What day is it today? It’s + thứ trong tuần ( Monday, …) Ex: It’s Tuesday 4. What do you do on + thứ trong tuần ( Mondays, ….)? I + hoạt động Ex: What do you do on Mondays? I go to the zoo 5. What is the date today? It’s + ngày tháng Ex: It’s the first of October 6. When’s your birthday? It’s on the + ngày sinh nhật Ex: It’s on the first of December. 7. What can you do? I can + khả năng Ex: I can dance and sing 8. Can you + hoạt động? Yes, I can / No, I can’t. Ex: Can you dance? 9. Where’s your school? It’s in + nơi chốn Ex: It’s in Quang Trung Streeet 10. What class are you in? I’m in Class + lớp ( 4 A, ….) Ex: I’m in Class 4 C 11. What class is he/ she in? He’s / She’s in Class + lớp ( 4 A, ….) Ex: What class is he in? He’s in Class 5 B 12. What do you like doing? I like + việc thích làm ( V_ing) Ex: I like listening to music 13. What’s your hobby? I like + việc thường làm hằng ngày 14. What subjects do you have today? I have + môn học trong ngày 15. When do you have + môn học? I have it on + ngày có môn học. 16. What’s he / she doing? He’s / She’s + việc đang làm 17. What are they doing? They’re + việc đang làm 18. Where were you yesterday? I was + nơi chốn 19. What did you do yesterday? I + việc đã làm.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>