Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

THI THU 2017 CHUYEN BAC NINH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (242.24 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>S Ở GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BN TRƯỜNG THPT CHUYÊN BN. ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2017 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 020208. 3 2 Câu 1. Khoảng đồng biến của hàm số y  x  3 x  6 là A. (0; 2) B. ( ; 0) và (2; ) C. (0;1) 2x y x 2  1 là Câu 2. Số tiệm cận của đồ thị hàm số A. 1 B. 2 C. 3 4 2 Câu 3. Hàm số y  x  mx  1 có đúng một cực tiểu khi chỉ khi. D. ( 2;0). D. 4. D. m 0 2x  4x  5 y x2 1 Câu 4. Kết quả khi tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số là A. Min=1, Max=2 B. Min=2, Max=6 C. Min=1, Max =6 D. Min=2, Không có Max Câu 5. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. m>0. B. m<0. C. m 0. 2. 2 A. Hàm số y  2 x  x đồng biến trên [1;2] 2 B. Hàm số y  2 x  x nghịch biến trên [1;2]. 2 C. Hàm số y  2 x  x nghịch biến trên [0;1] 2 D. Hàm số y  2 x  x đồng biến trên [0;2] Câu 6. Kí hiệu h, R lần lượt là chiều cao và bán kính đáy của hình trụ. Trong các hình trụ có thể tích bằng nhau, hình trụ có diện tích toàn phần nhỏ nhất khi h h R R 2 2 A. R h B. R 2h C. D. Câu 7. Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như sau   Xét các khẳng định sau: x 1. Đồ thị hàm số trên y’ + 2 có 2 tiệm cận ngang 2. Đồ thị hàm số trên không có tiệm cận đứng y 3. Đồ thị hàm số trên không có tiệm cận xiên. 4. Hàm số trên không có giá trị lớn nhất trên tập -2 xác định.. Số khẳng định đúng là A. 1 B. 2. C. 3 D. 4. 3. 2. Câu 8. Số tiếp tuyến của đồ thi hàm số y x  3x  4 mà tiếp tuyến đó song song với trục hoành là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3. Trang 1/8 - Mã đề thi 020208.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2x  3 x  1 có đồ thị (C). Xét đường thẳng đi qua điểm (0; 4) cắt đồ thị (C) tại Câu 9. Cho hàm số hai điểm phân biệt A, B sao cho khoảng cách giữa A, B là nhỏ nhất. Khi đó độ dài đoạn AB là y. B. 3 C. 2 3 D. 3 3 2 Câu 10. Hàm số y  x  3 x  x có đồ thị nhận đường thẳng có phương trình nào sau đây là tiếp tuyến? A. y  x  4 B. y x  1 C. y 2 x D. y  2 x  6 Câu 11. Cho đồ thị của một hàm số như hình vẽ. Hỏi đó là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 1. x 1 x 1 A. 2x  2 y x C.. 2x  2 x 1 B. 1 x y 1 x D.. y. y. 2 Câu 12: Ham sô y  x ln( x  1  x )  1  x mênh đê nao sau đây sai ?. , 2 A. Ham sô co đao ham bằng y ln( x  1  x ) . B. Ham sô tăng trên khoang (0; ) . C. Tâp xac đinh cua ham sô la D R . D. Ham sô giam trên khoang (0; ). 23.2 1  5 3.54 P  3 10 :10  2  (0,1)0 la : Câu 13: Gia tri cua biêu thưc A. -9 B. 9 C. -10 Câu 14: Phương trinh 5 A. 4. x 1. 1 x.  5.0, 2 B. 2.. x 2. 26 co tông cac nghiêm la : C. 1.. D. 10 D. 3.. 1 x. Câu 15: Phương trinh 3  3 10 co : A. Hai nghiêm. B. Vô nghiêm. C. Hai nghiêm dương D. Môt nghiêm âm va môt nghiêm dương. Câu 16: Phương trinh log 3 (3 x  2) 3 co nghiêm la: 11 25 29 A. 3 . B. 3 . C. 3 D. 87 .. Trang 2/8 - Mã đề thi 020208.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 17: Ham sô y x ln x đông biên trên khoang : 1  ;    . A. (0; ) . B.  e C. (0;1) ..  Câu 18: Cho. m.  . 21. . 21.  1  0;  D.  e  .. n. A. m  n .. thi : m  n. B.. 1 a A. 1  b  a. 1 b B. 1  a  b. C. m n . D. m n . 2 x 1 x Câu 19: Phương trinh 3  4.3  1 0 co hai nghiêm x1 ; x2 trong đo x1  x2 khi đo : A. 2 x1  x2 0 . B. x1  2 x2  1 . C. x1  x2  2 . D. x1 .x2  1 . Câu 20: Cho a log 2 , b log 3 . Dang biêu diễn cua log15 20 theo a va b la: 1  3b C. 1  2a  b. 1  3a D. 1  2b  a. 2.  x 4 x 3 ( x  1  3  x ) m co nghiêm thực Câu 21: Gia tri cua tham sô m đê phương trinh 2 duy nhất la: A. 2 B. 3 C. 4 D. Gia tri khac. 2log 4 9  log 1 9. 3 Câu 22: Gia tri cua biêu thưc la : A. 1 B. 2 C. 3 D. Gia tri khac Câu 23: Viêt công thưc tính diên tích S cua hinh thang cong giới han bởi đô thi ham sô trục va hai đường thẳng. A.. B.. C.. D. Câu 24: Tim nguyên ham cua ham sô A.. B.. C.. D.. Câu 25: Gia sử môt vât từ trang thai nghỉ khi vân tôc dừng lai. A.. chuyên đông thẳng với. . Tim quãng đường vât đi được cho tới khi no B.. C.. D.. B.. C.. D.. Câu 26: Tính tích phân A.. Câu 27: Tính tích phân. Trang 3/8 - Mã đề thi 020208.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> A.. B.. C.. D. Câu 28: Kí hiêu (H) la hinh phẳng giới han bởi đô thi ham s ô , trục tung, trục hoanh va đường thẳng Tính thê tích V cua khôi tròn xoay thu được khi quay hinh (H) xung quanh trục A.. B.. C.. D. Câu 29: Đường thẳng ban kính. chia hinh tròn co tâm phần chưa tâm .. thanh hai phần. Tính diên tích. A.. B.. C.. D. Câu 30: Cho sô phưc A. Sô phưc co phần thực bằng B. Sô phưc liên hợp cua sô phưc C. Điêm biêu diễn sô phưc la D. Sô phưc co mô đun bằng:. Khẳng đinh nao sau đây la khẳng đinh đúng ? va phần ao bằng . la sô phưc. Câu 31: Cho hai sô phưc va . Khẳng đinh nao sau đây la khẳng đinh sai ? A. B. Nêu va la hai điêm trong mặt phẳng tọa đô lần lượt biêu diễn thi C. D. Trong ba khẳng đinh trên co ít nhất môt khẳng đinh sai. Câu 32: Tính môđun cua sô phưc A.. B.. Câu 33: Cho sô phưc. , biêt C.. D.. Tim sô phưc. A.. B.. C.. D. Câu 34: Kí hiêu tông A.. la ba nghiêm phưc cua phương trinh B.. C.. Câu 35: Môđun lớn nhất va môđun nhỏ nhất cua sô phưc lần lượt la: A.. Tính D.. thỏa mãn B.. Trang 4/8 - Mã đề thi 020208.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> C.. D.. Câu 36: Phép đôi xưng qua mặt phẳng (P) biên đường thẳng d thanh chính no khi va chỉ khi: A. d//(P) B. d nằm trên (P). C. d  (P). D. d  ( P) hoặc d  (P). Câu 37: Nêu ba kích thước cua khôi hôp chữ nhât tăng lên k lần thi thê tích cua no tăng lên: A. k lần B. k2 lần C. k3 lần D. 3k3lần Câu 38: Đay cua hinh hôp đưng la hinh thoi canh a, goc nhọn 60 0. Đường chéo lớn cua đay bằng đường chéo nhỏ cua hinh hôp. khi đo thê tích cua hinh hôp la: 3 6 a3 a3 3 3 2 2 A. a B. a 3 C. D. Câu 39: Cho tư diên đêu ABCD co canh bằng a thi co thê tích khôi cầu ngoai tiêp tư diên la:  a3 6  a3 3  a3 2  a3 6 8 8 8 A. B. C. D. 16 Câu 40: Cho hinh trụ co ban kính va chiêu cao bằng nhau. M ôt hinh vuông ABCD co hai c anh AB va CD lần lượt la hai dây cung cua hai đường tròn đay, cac canh AD va BC không ph ai la đường sinh cua hinh trụ. Biêt canh hinh vuông bằng a thi thê tích cua khôi trụ bằng :  a3  a 3 10 2 a 3 10 2 a 3 10 25 125 25 A. B. C. 25 D. 0 Câu 41: Trong không gian cho tam giac vuông OIM vuông t ai I, goc IOM 30 va canh IM = a. Khi quay tam giac OIM quanh canh goc vuông OI thi đ ường gấp khúc OIM t ao thanh m ôt hinh non tròn xoay. Thê tích cua khôi non tròn xoay được tao nên bởi hinh non la: a3 3  a 3 3  a3 3 3 3 D. 2 A.  a 3 B. 3 C.. Câu 42: Trong không gian hê tọa đô Oxyz, cho A(1;  2;0), B( 1; 0;1) . Phương trinh tham sô cua đường thẳng AB la:  x 1  2t  x  2  t  x 1  2t  x 1  2t      y 2  2t  y  2  2t  y  2  2t  y 2  2t  z t  z t  z t  z  t A.  B.  C.  D.  Câu 43: Trong không gian hê tọa đô Oxyz, mặt cầu (S) co tâm I (1;  2;3) va đi qua điêm A(1;2;0) co phương trinh la: 2 2 2  x  1   y  2    z  3 25 A. 2 2 2 x  1   y  2    z  3 25  C..  x  1. 2.   y  2    z  3 25.  x  1 D.. 2.   y  2    z  3 25. B.. 2. 2. 2. 2. Câu 44: Trong không gian hê tọa đô Oxyz, mặt phẳng ( P) song song với 2 đường thẳng x  2 y 1 z x 2 y 3 z 1 d1 :   , d2 :   2 3 4 1 2 1 co môt véc tơ phap tuyên la:     A. n ( 11; 6;  1) B. n (  1;  6;  11) C. n (11; 6;  1) D. n ( 11;  6;1). Trang 5/8 - Mã đề thi 020208.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 45: Trong không gian hê tọa đô Oxyz, cho điêm M(2;3;-1) va đ ường th ẳng x  1 y 1 z  3 d:   2 1  1 , mặt phẳng đi qua điêm M va vuông goc với đ ường th ẳng d co ph ương trinh la: A. 2 x  y  z  8 0 B. 2 x  y  z  8 0 C. 2 x  y  z  8 0 D. 2 x  y  z  8 0 Câu 46: Trong không gian hê tọa đô Oxyz, cho 2 mặt phẳng ( P) : 2 x  3 y  3 z  5 0, (Q) : 2 x  3 y  3 z  1 0 , khoang cach giữa 2 mặt phẳng la: 2 22 A. 11. 22 B. 11. 5 C. 11. 2 D. 11 x 1 y z2 d:   1 1 2 đi qua điêm Câu 47: Trong không gian hê tọa đô Oxyz, đường thẳng M(m,1;n). Khi đo gia tri cua m, n lần lượt la: A. m 4; n 0 B. m 0; n 4 C. m  4; n 0 D. m 0; n  4 2 2 2 Câu 48: Trong không gian hê tọa đô Oxyz, cho mặt cầu ( S ) : x  y  z  2 x  2 y  4 z  3 0 , ban kính mặt cầu la: A. R  6 B. R 3 C. R 9 D. R  3 Câu 49: Trong không gian hê tọa đô Oxyz, cho điêm M(0;-1;2), N(-1;1;3), K(0;0;2). M ặt ph ẳng đi qua M, N va cach K môt khoang lớn nhất la: A. x  y  z  3 0 B. 5 x  2 y  z 0 C. 3x  y  z  1 0 D. 5 x  2 y  3z  5 0. Câu 50: Khi đô dai canh cua hinh lâp phương tăng thên 2 cm thi thê tích kh ôi l âp ph ương tăng thêm 98 cm3 thi canh cua hinh lâp phương bằng: A. 5 cm B. 4 cm C. 6 cm D. 3 cm ----------- HẾT ---------(Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:.....................................................................S ô bao danh: .............................. Trang 6/8 - Mã đề thi 020208.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO. PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM MÔN KÌ THI THỬ THPTQG NĂM 2016. Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi __020208__. Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:................................................................................ A B C D A B C D A B C D. 1 x. 2. 3. 4. 5. 6. 7. x. 9. x. x x. 8. 10. x. 12. 13. x. x. x. 14 x. 15. 16. x. x. x. 11. 17 x. x. 18 x. 19. 20 x. x. x x. 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x 41. 42. x. x. 43. 44 x. 45. 46 x. 47. x x. 48 x. 49 x. 50 x. x. Trang 7/8 - Mã đề thi 020208.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> MA TRẬN ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2016. Cấp độ. Vận dụng Nhận biết. Thông hiểu. Tên chủ đề. Cấp độ thấp. Cấp độ cao. Cộng. Ứng dụng đạo hàm, Khảo sát hàm số Hàm số mũ và logarit. 3. 4. 2. 2. 11. 3. 3. 3. 1. 10. Tích phân và ứng dụng. 2. 2. 2. 1. 7. Số phức. 2. 2. 1. 1. 6. Hình học không gian. 3. 1. 2. 2. 8. Hình học giải tích trong không gian. 3. 2. 2. 1. 8. Tổng số câu. 16. 14. 12. 8. 50. Tỉ lệ. 32. 28. 24. 16. 100. Trang 8/8 - Mã đề thi 020208.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×