Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (229.21 KB, 17 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Bán toàn bộ tài liệu Toán 12 với 3000 Trang rất công phu của Tiến Sĩ Hà Văn Tiến. Tài liệu có giải chi tiết rất hay, phân dạng đầy đủ dùng để luyện thi THPT Quốc Gia 2018 Lớp 12+Luyện Thi THPT Quốc Gia 2018 trọn bộ giá 200 ngàn. Tặng: 50 đề thi thử THPT Quốc Gia + Ấn phẩm Casio 2018 của ĐH Sư Phạm TPHCM Thanh toán bằng mã thẻ cào Vietnam mobile gửi mã thẻ cào+số seri+Mail qua số điện thoại. 0937.351.107 mình sẽ gửi toàn bộ cho bạn. đây là một phần trích đoạn tài liệu của Tiến Sĩ Hà Văn Tiến.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Chuyên đề 11. ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM KHẢO SÁT TÍNH BIẾN THIÊN VÀ VẼ ĐỒ THỊ HÀM SỐ. Chủ đề 1.1. TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ Chủ đề 1.2. CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ Chủ đề 1.3. GIÁ TRỊ LỚN NHẤT, GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ. Chủ đề 1.4. ĐƯỜNG TIỆM CẬN CỦA ĐỒ THỊ HÀM SỐ Chủ đề 1.5. ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ. Chuyên đề 22. ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM KHẢO SÁT TÍNH BIẾN THIÊN VÀ VẼ ĐỒ THỊ HÀM SỐ. CHỦ ĐỀ 2.1. SỰ TƯƠNG GIAO GIỮA HAI ĐỒ THỊ HÀM SỐ CHỦ ĐỀ 2.2. TIẾP TUYẾN CỦA ĐỒ THỊ HÀM SỐ Chủ đề 2.3 - ĐIỂM ĐẶC BIỆT CỦA HỌ ĐƯỜNG CONG. Chuyên đề 33. Phương trình, Bất PT mũ và logarit.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Chủ đề. 3.1 LŨY THỪA. Chủ đề. 3.2. LOGARIT. Chủ đề. 3.3 HÀM SỐ LŨY THỪA – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT. Chủ đề. 3.4. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ. Chủ đề. 3.5. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT. Chuyên đề 44. Nguyên hàm Tích phân - Ứng dụng. ( 410 câu giải chi tiết ). Chủ đề. 4.1. NGUYÊN HÀM. Chủ đề. 4.2. TÍCH PHÂN. Chủ đề. 4.3. ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN. Chuyên đề 55. SỐ PHỨC. Chủ đề 5.1. DẠNG ĐẠI SỐ VÀ CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP SỐ PHỨC Chủ đề 5.2. PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VỚI HỆ SỐ THỰC TRÊN TẬP SỐ PHỨC. CHỦ ĐỀ 5.3 TẬP HỢP ĐIỂM.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Chuyên đề 66. BÀI TOÁN THỰC TẾ. 6.1. LÃI SUẤT NGÂN HÀNG 6.2 BÀI TOÁN TỐI ƯU. Chuyên đề 77. HÌNH HỌC KHÔNG GIAN. CHỦ ĐỀ 7.1. QUAN HỆ SONG SONG TRONG KHÔNG GIAN CHỦ ĐỀ 7.2. QUAN HỆ VUÔNG GÓC. VÉCTƠ TRONG KHÔNG GIAN Chủ đề 7.3. KHOẢNG CÁCH – GÓC CHỦ ĐỀ 7.4. KHỐI ĐA DIỆN VÀ THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Chủ đề 7.5. MẶT CẦU – MẶT NÓN – MẶT TRỤ. Chuyên đề 88. TỌA ĐỘ KHÔNG GIAN. 8.1 : TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN 8.2 : PHƯƠNG TRÌNH MẶT CẦU 8.3: PHƯƠNG TRÌNH MẶT PHẲNG 8.4: PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG 8.5: VỊ TRÍ TƯƠNG ĐỐI 8.6: GÓC VÀ KHOẢNG CÁCH. Chủ đề. 3.5. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT. A. KIẾN THỨC CƠ BẢN 1.. Định nghĩa Phương trình lôgarit là phương trình có chứa ẩn số trong biểu thức dưới dấu lôgarit. Bất phương trình lôgarit là bất phương trình có chứa ẩn số trong biểu thức dưới dấu lôgarit.. 2.. Phương trình và bất phương trình lôgarit cơ bản: cho a, b 0, a 1 Phương trình lôgarit cơ bản có dạng: log a f ( x) b Bất phương trình lôgarit cơ bản có dạng: log a f ( x) b; log a f ( x) b; log a f ( x) b; log a f ( x) b. 3.. Phương pháp giải phương trình và bất phương trình lôgarit Đưa về cùng cơ số.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> f ( x) 0 log a f ( x) log a g ( x) f ( x) g ( x) , với mọi 0 a 1 g ( x) 0 log a f ( x) log a g ( x) f ( x ) g ( x) Nếu a 1 thì f ( x) 0 log a f ( x ) log a g ( x ) f ( x) g ( x) Nếu 0 a 1 thì Đặt ẩn phụ Mũ hóa. B. KỸ NĂNG CƠ BẢN 1. Điều kiện xác định của phương trình 2 Câu 1: Điều kiện xác định của phươg trình log( x x 6) x log( x 2) 4 là A. x 3 B. x 2 C. \ [ 2;3] D. x 2. 2. Kiểm tra xem giá trị nào là nghiệm của phương trình Câu 2: Phương trình log 3 (3 x 2) 3 có nghiệm là: 29 11 25 x x x 3 3 3 A. B. C. 3. Tìm tập nghiệm của phương trình log 22 ( x 1) 6 log 2 x 1 2 0 Câu 3: Phương trình có tập nghiệm là: 3;15 1;3 1; 2 A. B. C. 4. Tìm số nghiệm của phương trình. D. x 87. D.. 1;5. log 4 log 2 x log 2 log 4 x 2 Câu 4: Số nghiệm của phương trình là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 5. Tìm nghiệm lớn nhất, hay nhỏ nhất của phương trình 3 2 Câu 5: Tìm nghiệm lớn nhất của phương trình log x 2 log x log x 2 là 1 1 x x 2 4 A. B. C. x 2 D. x 4. 6. Tìm mối quan hệ giữa các nghiệm của phương trình (tổng, hiệu, tích, thương…) Câu 6: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình log x 2 log16 x 0 . Khi đó tích x1.x2 bằng: A. 1 B. 1 C. 2 D. 2 7. Cho một phương trình, nếu đặt ẩn phụ thì thu được phương trình nào (ẩn t ) 1 2 1 t log x 5 log x 1 log x 2 2 2 Câu 7: Nếu đặt thì phương trình trở thành phương trình nào 2 A. t 5t 6 0 2 C. t 6t 5 0. 2 B. t 5t 6 0 2 D. t 6t 5 0. 8. Tìm điều kiện của tham số m để phương trình thỏa điều kiện về nghiệm số (có nghiệm, vô nghiệm, 2 nghiệm thỏa điều kiện nào đó…).
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 2 Câu 8: Tìm m để phương trình log 3 x 2 log 3 x m 1 0 có nghiệm A. m 2 B. m 2 C. m 2. D. m 2. log 32 x log 32 x 1 2m 1 0 Câu 9: Tìm m để phương trình có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn. 1;3 3 A. m [0; 2]. B. m (0; 2) 9. Điều kiện xác định của bất phương trình Câu 10: Điều kiện xác định của bất phương trình A. x 1 B. x 0 10. Tìm tập nghiệm của bất phương trình. C. m (0; 2]. D. m [0; 2). log 1 (4 x 2) log 1 ( x 1) log 1 x 2. C.. 2. x. 1 2. 2. là:. D. x 1. x x Câu 11: Bất phương trình log 2 (2 1) log3 (4 2) 2 có tập nghiệm:. A. ( ;0]. B. ( ;0). C. [0; ). D.. 0; . log 2 x 2 x 2 log 0,5 x 1 1. Câu 12: Bất phương trình có tập nghiệm là: 1 2; 1 2; ;1 2 ;1 2 A. B. C. D. 11. Tìm nghiệm nguyên (tự nhiên) lớn nhất, nguyên (tự nhiên) nhỏ nhất của bất phương trình. . . . . log 2 log 4 x log 4 log 2 x Câu 13: Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình là: A. 17 B. 16 C. 15 D. 18 12. Tìm điều kiện của tham số m để bất phương trình thỏa điều kiện về nghiệm số (có nghiệm,. vô nghiệm, nghiệm thỏa điều kiện nào đó…) x x Câu 14: Tìm m để bất phương trình log 2 (5 1).log 2 (2.5 2) m có nghiệm x 1 A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3. C. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM NHẬN BIẾT – THÔNG HIỂU Câu 1. Điều kiện xác định của phươg trình log 2 x 3 16 2 là: 3 3 x \ ; 2 x 2 2 . A. B. x 2 . C. 2 .. D.. 2 Câu 2. Điều kiện xác định của phươg trình log x (2 x 7 x 12) 2 là: x 0;1 1; x ; 0 x 0;1 A. . B. . C. .. D.. x 0; . .. D.. x ;1. .. log 5 ( x 1) log 5. Câu 3. Điều kiện xác định của phương trình x 1; x 1;0 A. . B. .. x. 3 2.. x x 1 là:. C. x \ [ 1;0] ..
<span class='text_page_counter'>(7)</span> log 9. 2x 1 x 1 2 là:. Câu 4. Điều kiện xác định của phươg trình x 1; A. . B. x \ [ 1;0] .. C.. Câu 5. Phương trình log 2 (3 x 2) 2 có nghiệm là: 4 2 x x 3. 3. A. B.. C. x 1 .. D. x 2 .. Câu 6. Phương trình log 2 ( x 3) log 2 ( x 1) log 2 5 có nghiệm là: A. x 2 . B. x 1 . C. x 3 .. D. x 0 .. 2 Câu 7. Phương trình log 3 ( x 6) log 3 ( x 2) 1 có tập nghiệm là: A. T {0;3} . B. T . C. T {3} .. D. T {1;3} .. Câu 8. Phương trình log 2 x log 2 ( x 1) 1 có tập nghiệm là: 1;3 . 1;3 . 2 . A. B. C.. D.. 1. D.. 1;5. Câu 9. Phương trình 3;15 . A.. log 22 ( x 1) 6 log 2 x 1 2 0. B.. 1;3. .. x 1; 0 . .. có tập nghiệm là: 1; 2 . C.. D.. x ;1. log log 2 x log 2 log 4 x 2 Câu 10. Số nghiệm của phương trình 4 là: A. 0. B. 2. C. 3.. D. 1.. Câu 11. Số nghiệm của phương trình log 2 x.log 3 (2 x 1) 2 log 2 x là: A. 2. B. 0. C. 1.. D. 3.. .. .. .. 3 2 Câu 12. Số nghiệm của phương trình log 2 ( x 1) log 2 ( x x 1) 2 log 2 x 0 là: A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.. log 5 5 x log 25 5 x 3 0 Câu 13. Số nghiệm của phương trình là : A. 3. B. 4. C. 1.. log 3 (5 x 3) log 1 ( x 2 1) 0. Câu 14. Phương trình P 2 x1 3 x2 A. 5.. Câu 15. Hai phương trình. 3. D. 2.. có 2 nghiệm x1 , x2 trong đó x1 x2 .Giá trị của. là B. 14. 2 log 5 (3 x 1) 1 log 3 5 (2 x 1). C. 3. và. có 2 nghiệm duy nhất là x1 , x2 . Tổng x1 x2 là? A. 8. B. 6. C. 4.. D. 13. log 2 ( x 2 2 x 8) 1 log 1 ( x 2) 2. D. 10.. Câu 16. Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình log x 2 log16 x 0 . Khi đó tích x1.x2 bằng: A. 1 . B. 1. C. 2. D. 2 .. lần lượt.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 1 2 1 t log x 5 log x 1 log x 2 2 2 Câu 17. Nếu đặt thì phương trình trở thành phương trình nào? 2 2 2 2 A. t 5t 6 0 . B. t 5t 6 0 . C. t 6t 5 0 . D. t 6t 5 0 . 1 2 1 t lg x 4 lg x 2 lg x Câu 18. Nếu đặt thì phương trình trở thành phương trình nào? 2 2 2 2 A. t 2t 3 0 . B. t 3t 2 0 . C. t 2t 3 0 . D. t 3t 2 0 . 3 2 Câu 19. Nghiệm bé nhất của phương trình log 2 x 2 log 2 x log 2 x 2 là: 1 x 4. A. x 4 . B. C. x 2 .. Câu 20. Điều kiện xác định của bất phương trình 1 x 2. A. B. x 0 .. D.. log 1 (4 x 2) log 1 ( x 1) log 1 x 2. 2. 2. C. x 1 .. x. 1 2.. là:. D. x 1 .. Câu 21. Điều kiện xác định của bất phương trình log 2 ( x 1) 2 log 4 (5 x) 1 log 2 ( x 2) là: A. 2 x 5 . B. 1 x 2 . C. 2 x 3 . D. 4 x 3 . log 1 log 2 (2 x 2 ) 0. Câu 22. Điều kiện xác định của bất phương trình. 2. A. x [ 1;1] . x 1;1 2; C. .. B. D.. là: x 1; 0 0;1 x 1;1. .. .. x x Câu 23. Bất phương trình log 2 (2 1) log 3 (4 2) 2 có tập nghiệm là:. A. [0; ) .. B. ( ;0) .. C. ( ;0] .. log 2 x 2 x 2 log 0,5 x 1 1 Câu 24. Bất phương trình có tập nghiệm là: 1 2; 1 2; ;1 2 A. . B. . C. .. . . Câu 25. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình A. 6. B. 10. Câu 26. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình A. x 0 .. B. x 1 .. . D.. 0; .. D.. ;1 . 2 . log 2 log 4 x log 4 log 2 x . là: D. 9.. C. 8. log 3 1 x 2 log 1 1 x 3. C.. 1 x. 5 2. .. là: 1 5 x 2 . D.. 2 Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 ( x 3x 1) 0 là:. 3 5 3 5 S 0; ;3 2 2 . A.. 3 5 3 5 S 0; ;3 2 2 B.. 3 5 3 5 S ; 2 2 C. .. D. S .. .. ..
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Câu 28. Điều kiện xác định của phương trình log 2 ( x 5) log3 ( x 2) 3 là: A. x 5 . B. x 2 . C. 2 x 5 .. D. x 5 .. 2 Câu 29. Điều kiện xác định của phương trình log( x 6 x 7) x 5 log( x 3) là:. A. x 3 2 . Câu 30. Phương trình. log3 x log. A. x 2 .. 3. C.. x log 1 x 6 3. A. x 27 . Câu 31. Phương trình. B. x 3 .. .. D. x 3 . 2.. có nghiệm là:. B. x 9 . ln. x 3 2 x 3 2. 12 C. x 3 .. D. . x log 3 6 ... C. x 4 .. D. x 1 .. x 1 ln x x 8 có nghiệm là:. x 4 B. x 2 .. 2 Câu 32. Phương trình log 2 x 4 log 2 x 3 0 có tập nghiệm là: 8; 2 . 1;3 . 6; 2 . A. B. C.. D.. 6;8. 1 2 log 2 x 2 1 0 Câu 33. Tập nghiệm của phương trình 2 là: 0 . 0; 4 . 4 . A. B. C.. D.. 1; 0. D.. 1 2 .. Câu 34. Tập nghiệm của phương trình. A.. 1 2 .. Câu 35. Phương trình A. 1.. B.. log 2. 1. 2;1 . 2. .. 1 5 1 5 ; 2 2 . C.. có bao nhiêu nghiệm? C. 3.. D. 0.. ln x 2 6x 7 ln x 3 Câu 36. Số nghiệm của phương trình là: A. 0. B. 2. C. 3.. D. 1.. Câu 37. Nghiệm nhỏ nhất của phương trình 1 A. 5 . B. 3.. .. 1 log 1 x 2 x 1 x 2 là:. log 2 3.2 x 1 2 x 1. B. 2.. .. log. 3. x 2 .log5 x 2 log3 x 2 C. 2.. 3 2 Câu 38. Nghiệm lớn nhất của phương trình log x 2 log x 2 log x là : A. 100. B. 2. C. 10.. là: D. 1.. D. 1000.. log x 2 x 5 log 3 2 x 5 Câu 39. Gọi x1 , x2 là 2 nghiệm của phương trình 3 . x x Khi đó 1 2 bằng: A. 5. B. 3. C. 2 . D. 7..
<span class='text_page_counter'>(10)</span> 1 2 1 x , x 4 log x 2 log x 1 2 2 2 Câu 40. Gọi là 2 nghiệm của phương trình . Khi đó x1.x2 bằng: 1 1 1 3 A. 2 . B. 8 . C. 4 . D. 4 . log x x 3 1 Câu 41. Gọi x1 , x2 là 2 nghiệm của phương trình 2 . Khi đó x1 x2 bằng:. A. 3 .. 3 17 2 D. .. C. 17 .. B. 2 .. log 2 4 x log x 2 3 Câu 42. Nếu đặt t log 2 x thì phương trình trở thành phương trình nào? 1 1 t 1 2t 3 2 2 t t A. t t 1 0 . B. 4t 3t 1 0 . C. . D. . 2 3 Câu 43. Nếu đặt t log x thì phương trình log x 20 log x 1 0 trở thành phương trình nào?. 2 A. 9t 20 t 1 0 . 2 C. 9t 10t 1 0 .. 2 B. 3t 20t 1 0 . 2 D. 3t 10t 1 0 .. 1 log 9 x 1 Câu 44. Cho bất phương trình 1 log 3 x 2 . Nếu đặt t log 3 x thì bất phương trình trở thành: 1 2t 1 1 1 2t 1 1 t 1 t 0 2 1 2t 1 t 2 2 A. . B. 1 t 2 . C. . D. 1 t .. Câu 45. Điều kiện xác định của bất phương trình A. x 3 . B. x 2 . Câu 46. Điều kiện xác định của bất phương trình x4 A. x 2 . B. x 2 .. Câu 47. Điều kiện xác định của bất phương trình 1 x 0 A. x 1 . B. x 1 .. log 5 ( x 2) log 1 ( x 2) log 5 x 3. là: D. x 0 .. 5. C. x 2 .. log 0,5 (5x 15) log 0,5 x 2 6x 8 . C. x 3 . ln. D. 4 x 2 .. x2 1 0 x là: x1 D. x 1 .. C. x 0 .. 2 log 0,2 x 5log 0,2 x 6 Câu 48. Bất phương trình có tập nghiệm là: 1 1 1 S ; S 0; S 2;3 125 25 . 25 . A. B. . C.. log 1 x 2 6 x 5 log 3 x 1 0. 3 Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình S 1;6 S 5;6 A. . B. .. Câu 50. Bất phương trình. log 2 2 x 2 x 1 0 3. là:. C.. S 5; . có tập nghiệm là:. .. D.. S 0;3. D.. S 1; . .. là: ..
<span class='text_page_counter'>(11)</span> 3 S 0; 2 . A.. 3 S 1; 2. B.. 1 S ;0 ; 2 . C.. 3 S ;1 ; 2 . D. log 3. 4x 6 0 x là:. Câu 51. Tập nghiệm của bất phương trình 3 S 2; S 2;0 2 . A. B. .. C.. Câu 52. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình A. x 6 . B. x 3 . Câu 53. Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình A. x 3 . B. x 2 .. 3. A.. 2 1 3 .. 3 S \ ;0 2 . D.. .. log 0,2 x log 5 x 2 log 0,2 3. là: D. x 4 .. C. x 5 . log 3 4.3x 1 2 x 1. là:. C. x 1 .. D. x 1 .. log 2 3log 2 3 x 1 1 x. Câu 54. Điều kiện xác định của phương trình x. S ;2. B.. x. là:. 1 3.. D. x (0; ) \{1} .. C. x 0 .. . log 2 x . Câu 55. Điều kiện xác định của phương trình A. x 1 .. . . . x 2 1 .log 3 x x 2 1 log 6 x . x2 1. là:. B. x 1 . D. x 1 hoặc x 1 .. C. x 0, x 1 .. . log 2 x . Câu 56. Nghiệm nguyên của phương trình A. x 1 . B. x 1 .. . . . x 2 1 .log 3 x x 2 1 log 6 x . C. x 2 .. x2 1. là:. D. x 3 .. x3 32 log 42 x log 21 9 log 2 2 4 log 22 1 x x 2 8 Câu 57. Nếu đặt t log 2 x thì bất phương trình trở thành bất phương trình nào? 4 2 4 2 A. t 13t 36 0 . B. t 5t 9 0 . 4 2 C. t 13t 36 0 .. 4 2 D. t 13t 36 0 .. x3 32 log 42 x log 21 9 log 2 2 4 log 22 1 x x 2 8 Câu 58. Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình là: A. x 7 . B. x 8 . C. x 4 . D. x 1 .. . . log x log 3 9 x 72 1. Câu 59. Bất phương trình S log 3 73; 2 A. .. B.. . S log 3. có tập nghiệm là: 72; 2 S log 3 73;2 S ;2 . C. . D. .. . log x x 1 1 Câu 60. Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình 2 . Khi đó tích x1.x2 bằng:.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> A. 2 .. C. 1 .. B. 1.. D. 2.. t log 2 5x 1 log 2 5x 1 .log 4 2.5 x 2 1 Câu 61. Nếu đặt thì phương trình trở thành phương trình nào? 2 2 2 2 A. t t 2 0 . B. 2t 1 . C. t t 2 0 . D. t 1 .. log 4 x 12 .log x 2 1 Câu 62. Số nghiệm của phương trình là: A. 0. B. 2. C. 3. Câu 63. Phương trình 1; 3 . A.. log 52 (2 x 1) 8log 5 2 x 1 3 0 B.. t log 3. Câu 64. Nếu đặt trình nào? t2 1 0 A. t .. 1;3. .. D. 1.. có tập nghiệm là: 3;63 . C.. D.. 1; 2 .. x 1 x 1 x 1 log 4 log 3 log 1 log 1 x 1 x 1 thì bất phương trình 4 3 x 1 trở thành bất phương. t2 1 0 C. t .. 2 B. t 1 0 .. log 2 x 3 3 x 2 7 x 3 2 0. Câu 65. Phương trình A. x 2; x 3 .. B. x 2 .. t 2 1 0 D. t .. có nghiệm là: C. x 3 .. Câu 66. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình A. 18 . B. 16 .. D. x 1; x 5 .. log 2 log 4 x log 4 log 2 x . là: D. 17 .. C. 15 .. 1 2 1 Câu 67. Phương trình 4 ln x 2 ln x có tích các nghiệm là: 1 3 A. e . B. e . C. e .. D. 2 .. log 9 x x 2 có bao nhiêu nghiệm? Câu 68. Phương trình 9 x A. 1. B.0. C.2.. D.3.. Câu 69. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình A. x 3 . B. x 1 .. log x 3 log x 3 0 3. là:. C. x 2 .. D. x 4 .. ln 7 ln x Câu 70. Phương trình x 7 98 có nghiệm là:. B. x 2 .. A. x e .. 2. D. x e .. C. x e .. log 2 x 2 x 2 log 0,5 x 1 1 Câu 71. Bất phương trình có tập nghiệm là: S 1 2; S 1 2; A. . B. . S ;1 2 S ;1 2 C. . D. .. . . . .
<span class='text_page_counter'>(13)</span> 1 1 7 log 2 x 0 x ,x 6 Câu 72. Biết phương trình log 2 x 2 có hai nghiệm 1 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 2049 2047 x13 x23 x13 x23 4 . 4 . A. B. 2049 2047 x13 x23 x13 x23 4 . 4 . C. D.. Câu 73. Số nghiệm nguyên dương của phương trình A. 2. B.1.. log 2 4 x 4 x log 1 2 x 1 3 C.3.. log 1 log 2 2 x 1 0. 2 Câu 74. Tập nghiệm của bất phương trình 3 3 S 1; S 0; 2. 2 . A. B.. C.. là:. S 0;1. 3 S ; 2 2 . D.. .. log 4 2 x 2 3 x 1 log 2 2 x 1. Câu 75. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1 S ;1 S 0; 2 . 2 . A. B. Câu 76. Tập nghiệm của bất phương trình A.. . S 1; 5. .. B.. . Câu 77. Tích các nghiệm của phương trình 1 A. 2 . B. 2 . Câu 78. Phương trình A. 2 .. log. 3. là:. 1 S ;1 2 . C.. log x 125 x .log 25 x . S 1; 5. là: D.0.. 2. .. C.. 1 S ;0 2 . D.. 3 log 52 x 2 là:. . .. S 5;1. log 2 x.log 4 x.log8 x.log16 x . D.. . 81 24 là :. C. 1 .. D. 3 .. có bao nhiêu nghiệm ? B. 0 . C. 1 .. D. 3 .. x 1 2. 2 2 log9 x 6.2log9 x 2log3 27 0 có hai nghiệm x1, x2 . Khi đó x1 x2 bằng : Câu 79. Biết phương trình 4 82 A. 6642 . B. 6561 . C. 20 . D. 90 . 2. log 2 x 10 x Câu 80. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 S 0; 2; 2 A. .. 1 S ;0 ; 2 2 . C.. log 2. 1 x. 3 0 là: 1 S 2;0 ; 2 . B. 1 S ; 2; 2 D. . 2. log 2 2 x x log2 6 2.3log 2 4 x là: Câu 81. Tập nghiệm của phương trình 4. .. S 5; 1.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> 4 S 9 . A.. 1 S 2 . B.. 1 S 4. C.. D.. S 2. .. log 3 x log 3 x 2 log 3 m Câu 82. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có nghiệm? A. m 1 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 1 . Câu 83. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình mọi x . ? A. m 7 .. B. m 7 .. log 3 x 2 4 x m 1. C. m 4 .. D. 4 m 7 .. log 1 mx x 2 log 1 4. Câu 84. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình m 4 A. 4 m 4 . B. m 4 . C. m 4 .. nghiệm đúng với. 5. 5. vô nghiệm?. D. 4 m 4 .. log 2 mx x 2 2 Câu 85. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình vô nghiệm? m 4 A. m 4 . B. 4 m 4 . C. m 4 . D. m 4 . 2 Câu 86. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log 4 x 3log 4 x 2m 1 0 có 2 nghiệm phân biệt? 13 13 13 13 m m m 0m 8 . 8 . 8 . 8 . A. B. C. D. x x Câu 87. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log 2 (5 1).log 2 (2.5 2) m có nghiệm x 1 ?. A. m 6 .. B. m 6 .. C. m 6 .. D. m 6 .. 2 Câu 88. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log 3 x 2 log3 x m 1 0 có nghiệm? A. m 2 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 2 . x Câu 89. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log 2 (5 1) m có nghiệm x 1 ? A. m 2 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 2 .. log 32 x log32 x 1 2m 1 0 Câu 90. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có ít 1;3 3 ? nhất một nghiệm thuộc đoạn A. m [0; 2] . B. m (0; 2) .. C. m (0; 2] .. D. m [0; 2) .. log 2 5x 1 .log 4 2.5 x 2 m Câu 91. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có nghiệm x 1. ?. A.. m 2; . .. B.. m 3; . .. C. m ( ; 2] .. D.. m ;3. ..
<span class='text_page_counter'>(15)</span> Câu 92. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình hai nghiệm x1 , x2 thỏa mãn x1.x2 27. ? A. m 2 .. B. m 1 .. log32 x m 2 log3 x 3m 1 0. C. m 1 .. 32; . . D. m 2 .. log 22 x log 1 x 2 3 m log 4 x 2 3 . Câu 93. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có nghiệm thuộc m 1; 3 A. .. có. 2. ?. B.. m 1; 3. .. C.. m 1; 3. .. D.. . m 3;1 .. 2;3 thuộc tập nghiệm của bất Câu 94. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho khoảng log5 x 2 1 log5 x 2 4 x m 1 (1) phương trình . m 12;13 m 12;13 A. . B. . m 13;12 m 13; 12 C. . D. .. Câu 95. Tìm. tất. cả. các. giá. trị. thực. của. tham. m. số. để. bất. phương. trình. log 2 7 x 2 7 log 2 mx 2 4 x m , x .. A. Câu 96. Tìm. m 2;5 tất. .. cả. B. các. giá. m 2;5 trị. .. thực. C. của. m 2;5 . tham. .. số. D.. m. để. m 2;5 . bất. .. phương. 1 log 5 x 2 1 log5 mx 2 4 x m . A.. m 2;3. .. có nghiệm đúng x. m 2;3 m 2;3 B. . C. .. D.. m 2;3. .. trình.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> D. ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM I – ĐÁP ÁN 3.5. 1 C. 2 A. 3 A. 4 B. 5 D. 6 A. 7 B. 8 C. 9 B. 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D A A C B A B A B D C. 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A D C A C A A D A A C A B A B D B A D B 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A A C D B A A A B C A D C A B A C A C A 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 A D C A C D A A D C B A B A D A C A A A 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 C A A D B A C B A A B C A A A A II –HƯỚNG DẪN GIẢI. Bán toàn bộ tài liệu Toán 12 với 3000 Trang rất công phu của Tiến Sĩ Hà Văn Tiến. Tài liệu có giải chi tiết rất hay, phân dạng đầy đủ dùng để luyện thi THPT Quốc Gia 2018 Lớp 12+Luyện Thi THPT Quốc Gia 2018 trọn bộ giá 200 ngàn. Tặng: 50 đề thi thử THPT Quốc Gia + Ấn phẩm Casio 2018 của ĐH Sư Phạm TPHCM Thanh toán bằng mã thẻ cào Vietnam mobile gửi mã thẻ cào+số seri+Mail qua số điện thoại. 0937.351.107 mình sẽ gửi toàn bộ cho bạn..
<span class='text_page_counter'>(17)</span> đây là một phần trích đoạn tài liệu của Tiến Sĩ Hà Văn Tiến.
<span class='text_page_counter'>(18)</span>