Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

PPCT Tieng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (207.42 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH I. Hướng dẫn thực hiện 1. Căn cứ thực hiện: - Căn cứ theo hướng dẫn về chuẩn kiến thức kỹ năng bộ môn của Bộ GD-ĐT - Căn cứ vào chương trình sách giáo khoa, phân phối chương trình của Sở GD -ĐT Thái Bình năm 2011 - Căn cứ vào tình hình thực tế của nhà trường 2. Về phương pháp dạy học: - Tích cực hóa hoạt động của học sinh, rèn kĩ năng tự học, phát hiện và giải quyết vấn đề, dạy học và kiểm tra đánh giá kết qủa học tập theo định hướng phát triển năng lực, tư duy tích cực, độc lập và sáng tạo - Tăng cường việc phối hợp các phương pháp dạy học, chủ động sáng tạo trong việc đổi mới phương pháp 3. Về soạn, giảng bài: - Phát huy tính tích cực, hứng thú, chủ động chiếm lĩnh kiến thức của học sinh và vai trò chủ đạo của thầy - Thiết kế khoa học, phân bố thời gian cụ thể, hợp lí - Tăng cường ứng dụng thông tin 4. Về thiết bị dạy học: Tận dụng triệt để các thiết bị dạy học của nhà trường và thiết bị tự làm, các phương tiện dạy học hiện đại như máy chiếu, máy tính ... 5. Về kiểm tra đánh giá: - Kiểm tra đánh giá kết qủa học tập theo định hướng phát triển năng lực - Khi chấm chữa bài kiểm tra định kỳ phải có nội dung đề, ma trận, đáp án, biểu điểm rõ ràng, ghi rõ tỷ lệ phần trăm sự tiến bộ, không tiến bộ của học sinh II. Chương trình cụ thể MÔN TIẾNG ANH 6 Bài kiểm tra Số Tổng Số Học kỳ tiết số HS1 Hệ số 2 Học kỳ (HS3) tuần 1tuần tiết SL Tiết KT Tuần KT Tiết Tuần Kỳ I 19 3 57 4 2 18, 39 6, 13 57 19 Kỳ II 18 3 54 4 2 75, 95 25, 32 111 37 Cả năm 37 74 8 4 2 Tên chủ đề Unit 1:Greetings (5 Tiết). Unit 2:At school (5 Tiết) Unit 3:At home (6 Tiết). Tên bài Giíi thiÖu m«n häc A1-4 A5-8 B1-6 C1-2 C3-4-5-6 A1-2-3-4 B1-2-3 B4-5-6 C1 C2,3,4 A1-2 A3-6 B1-2 B3,4,5,6 C1-4. Tiết 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16. Tuần 1 2 3 4 5 6.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Unit 4:Big or small (6 Tiết). Unit 5:Things I do (7 Tiết). Unit 6:Places (6 Tiết). Unit 7:Your hourse (6 Tiết). Unit 8:Out and about (6 Tiết). Unit 9: The body (5 Tiết) Unit 10: Staying healthy (6 Tiết). Grammar Practice Kiểm tra Chữa bài kiểm tra A1-2 A3-6 B1-2-3 B4-5-6 C1-3 C4-8 A1-2 A3-4 A5-6 B1-4 B2,3 C1-4 Grammar Practice A1-2 A3-6-7 A4-5 B1-5 C1-2 C3-6 Kiểm tra Chữa bài kiểm tra A1-2 A3-6 B1 B2,3,4 C1-3 C4-6 A1-2-3 A4-7 B1-4 C1-2 C3-6 Grammar Practice Ôn tập Kiểm tra HKI HỌC KỲ II A1-2 A3-4-5 A6,7,8 B1-2-3 B4-7 A1-2-4 A3,5 A6-7-8 B1-2-3 B4-5-6 C1-2-3-4-5. 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53-56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68. 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 18,19 19 20 21 22 23.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A1 A2-3 Unit 11: A4-5 What do you eat B1-3-4 (6 Tiết) B2-5-6 Grammar Practice Kiểm tra Chữa bài kiểm tra A1-2-3 A4-5-6 Unit 12: B1-4 Sport and pastimes B5-6 (6 Tiết) C1-2-3 C4-5-6-7 A1-2 Unit 13: A3-5 Activities And the A4 seasons B1-3 (5 Tiết) B2 A1-2-3 A3-4-5-6 B1-2-3 Unit 14:Making plans B4-5-6-7 (7 Tiết) C1-2 C3-4 Grammar Practice Kiểm tra Chữa bài kiểm tra A1-2-3 A4-5-6-7 Unit 15: Countries B1-2 (5 Tiết) B3-5 C A1-2 A3-6 Unit 16: B1-2 Man and environment B4-5 (6 Tiết) B3-7 Grammar pracitce Ôn tập KiÓm tra häc kú * Sự thay đổi so với PPCT năm 2011 Soạn theo các chủ đề cụ thể. Học kỳ. Số. Số. MÔN TIẾNG ANH LỚP 7 Tổng Bài kiểm tra. 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108-110 111. 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35. 36,37.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> tuần Kỳ I Kỳ II Cả năm. 19 18 37. tiết 1tuần 3 3. số tiết 57 54 111. HS1 4 4 8. SL 2 2 4. Hệ số 2 Tiết KT Tuần KT 19,38 7,13 75,93 25,31. HỌC KỲ I Tên chủ đề Tên bài ôn tập kiểm tra A1-2 UNIT 1: A3-6 BACK TO SCHOOL B1,2,3 (5 tiết) B4,5 B6,7 A1,3 A4,5 UNIT 2 : A2,6,7 PERSONAL INFORMATION B1,2,3,*9 (6 tiết) B4,*5 B6,7,*8 A1 A2,A4 UNIT 3 : AT HOME B1 (5 tiết) B2,3,4 B5,*6 Language focus1 Kiểm tra 1 tiết Chữa bài kiểm tra A1,2,3 A4,5 UNIT 4 : AT SCHOOL A6,*7 (5 tiết) B1,2 B3,4,*5 A1,2 A*3,4 UNIT 5: WORK AND PLAY A5,*6,*7 (5 tiết) B1,2 B3,*4,*5 A1 A2 UNIT 6 : A3,4,*5 AFTER SCHOOL B1 (6 tiết) B2,*5 B3,*4 Language focus 2 Kiểm tra 1 tiết Chữa bài kiểm tra UNIT 7 : A1 THE WORLD OF A2,3 WORK A4. Tiết 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42. Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14. Học kỳ (HS3) Tiết Tuần 57 19 111 37 2.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> (5 tiết) UNIT 8 : PLACES (6 tiết) REVISION. UNIT 9: AT HOME AND AWAY (6 Tiết). UNIT 10 : HEALTH AND HYGIENE (6 tiết) UNIT 11: KEEP FIT STAY HEALTHY (5 tiết). UNIT 12 : LET’S EAT (5 tiết). UNIT 13 : ACTIVITIES (5 tiết) UNIT 14 FREETIME FUN (5 tiết) UNIT 15 GOING OUT (5 tiết). B1 B2,3,4 A 1,3 A2 A4,5 B1 B2,3 B4,5 ôn tập Kiểm tra học kỳ I HỌC KỲ 2 A1 A2 A3 A4,*5 B1,2 B3,4 Language focus 3 A1 A2 A3,4 B1 B2 B3-B6 A1 A2,3 B1,2 B 4,5 Kiểm tra 1 tiết Chữa bài kiểm tra A1,2 A3,4,*5 B1 B2 B 3,4,5 Language focus 4 A1,2 A3,4 A5,6 B1,2 B3,4 A1 A2 A3,*4 B1,2 B3,4 Kiểm tra 1 tiết Chữa bài kiểm tra A1 A2,*3. 43 44 45 46 47 48 49 50 51-56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96. 15 16 17 18,19. 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> UNIT 16: PEOPLE AND PLACES (6 tiết) REVISION. 6. B1,2 B3.4.5 A1,2 B1,*3 B2 B4 B5 B6 Language focus 5 ôn tập Kiểm tra học kỳ II. * Sự thay đổi so với PPCT năm 2011 PPCT NĂM 2011 THỜI LƯỢNG Nội dung (Tiết) Cả năm: 37 tuần 111 tiết Unit 7: The world 6 of work Unit 11: Keep fit, 5 stay healthy. Unit 15: Going out 5 Giáo viên biên soạn:. 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106-110 111. 33 34 35 36,37. PPCT mới Nội dung Cả năm: 37 tuần Unit 7: The world of work. THỜI LƯỢNG (Tiết) 111 tiết 5. Unit 11: Keep fit, stay healthy Unit 15: Going out. 4. Phạm Thị Vân Anh. 4. Phạm Thị Bích. MÔN TIẾNG ANH LỚP 8. Học kỳ. Số tuần. Kỳ I Kỳ II Cả năm. 19 17 36. Số Tổng tiết số HS1 1tuần tiết SL 3 57 4 2 3 51 4 2 108 8 4. Bài kiểm tra Hệ số 2 Tiết KT Tuần KT 19, 40 7, 14 75, 95 25, 32. Học kỳ (HS3) Tiết Tuần 57 19 108 36 2. HỌC KỲ I:. Tên chương Bài mở đầu Unit 1: My friends. Unit 2: Making arrangements Unit 3: At home. Tên bài Ôn tập và kiểm tra Getting started + Listen and read Speak + Listen Read Write Language Forcus Getting started + Listen and read Speak + Listen Read Write Language Forcus Getting started + Listen and read Speak. Tiết 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13. Tuần 1. 2 3. 4 5.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Listen Read Write Language Forcus Ôn Tập Củng Cố Kiểm Tra Chữa Kiểm Tra Getting started + Listen and read Speak Listen Unit 4: Our past Read Write Language Forcus Getting started + Listen and read Speak Listen Unit 5: Study habits Read Write Language Forcus Getting started + Listen and read Speak Unit 6: The young Listen pioneers club Read Write Language Forcus Ôn Tập Củng Cố Kiểm Tra Chữa Kiểm Tra Getting started + Listen and read Speak Listen Unit 7:My neighborhood Read Write Language Forcus Getting started + Listen and read Speak Listen Unit 8: Country life Read and city life Write Language Forcus Ôn Tập Kiểm Tra Học Kỳ I. 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54-56 57. HỌC KỲ II Tên chương (Chủ đề) Tên bài Unit 9: A First –Aid Getting started + Listen and read Course Speak + Listen Read Write Language Forcus. Tiết 58 59 60 61 62. 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17. 18,19. Tuần 20 21.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Getting started + Listen and read Speak + Listen Unit 10: Recycling Read Write Language Forcus Getting started + Listen and read Speak Unit 11: Listen Traveling Around Read Vietnam Write Language Forcus Ôn Tập Củng Cố Kiểm Tra Chữa Kiểm Tra Getting started + Listen and read Speak Unit 12:A Vacation Listen Abroad Read Write Language Forcus Getting started + Listen and read Speak + Listen Unit 13: Festivals Read Write Language Forcus Getting started + Listen and read Speak Listen Unit 14: Wonders of the world Read Write Language Forcus Ôn Tập Củng Cố Unit 15: My Kiểm Tra neighborhood Chữa Kiểm Tra Getting started + Listen and read Speak Unit 11: Listen Traveling Around Read Vietnam Write Language Forcus Ôn Tập Kiểm Tra Học Kỳ. 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103-107 108. * Sự thay đổi so với PPCT năm 2011  Bớt đi Unit 16- 5 tiết. Bổ sung thêm 02 tiết ôn tập vào tuần 35, 36  Cách ghép các tiết có sự thay đổi. Soạn theo các chủ đề cụ thể Giáo viên biên soạn: Uông Hà Thu PPCT TIẾNG ANH 9. 22 23 24 25 26 27. 28 29 30 31 32 33 34 35,36.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Bài kiểm tra Số Tổng Học kỳ tiết số HS1 Hệ số 2 Học kỳ (HS3) 1tuần tiết SL Tiết KT Tuần KT Tiết Tuần Kỳ I 19 2 38 3 2 13, 26 7, 13 38 19 Kỳ II 18 2 36 3 2 51, 63 26, 32 36 37 Cả năm 37 74 6 4 2 HỌC KỲ I Chủ đề Nội dung Tiết Tuần Ôn tập kiểm tra 1 1 Getting started +Listen and read 2 Speak 3 Unit 1: 2 A visit from a Pen pal Listen +Language focus 4 (5 Tiết) Read 5 3 Write 6 Getting started +Listen and read 7 4 Speak 8 Unit 2: Listen 9 Clothing 5 Read 10 (6 Tiết) Write 11 6 Language focus 12 Kiểm tra 13 7 Chữa bài kiểm tra 14 Getting started +Listen and read 15 8 Speak + Listen 16 Unit 3: A trip to the countryside Read 17 9 (5 Tiết) Write 18 Language focus 19 10 Listen and read 20 Speak 21 11 Unit 4: Listen + Language focus 1 22 Learning a foreign language Getting started + Read 23 (6 Tiết) 12 Write 24 Language focus 2,3,4 25 13 Kiểm tra 26 Chữa bài kiểm tra 27 14 Listen and read + Listen 28 Language focus 1,2 29 15 Unit 5: Speak 30 The media Read 31 (6 Tiết) 16 Write + Getting started 32 Language focus 3,4 33 17,18 19 Ôn Tập Ôn tập, KTHKI 34-38 HỌC KỲ II Getting started + Listen 39 20 Speak 40 Unit 6: Language focus 1,3 41 The environment 21 Read 42 (6 Tiết) Write 43 22 Language focus 2,4,6 44 Unit 7: Getting started +Listen and read 45 23 Số tuần.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Speak Read Saving energy Write (6 Tiết) Listen + Language focus 3 Language focus 1,2 Kiểm tra Chữa bài kiểm tra Getting started +Listen and read Speak + Listen Unit8: Celebrations Read (5 Tiết) Write Language focus3,4 Listen and read Speak + Listen Unit 9: Natural disasters Read + Getting started (5 Tiết) Write Language focus Kiểm tra Chữa bài kiểm tra Getting started +Listen and read Speak Unit 10: Read Life on the planets (6 Tiết) Write Listen + Language focus 1 Language focus 3,4 Ôn tập Ôn Tập Kiểm tra HKII * Sự thay đổi so với PPCT năm 2011. 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71,73 74. 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36,37. Soạn theo các chủ đề cụ thể. Giáo viên biên soạn:. Phạm Thị Vân Anh. Uông Hà Thu. PPCT môn tiếng anh gồm 10 trang Tổ trưởngduyệt. TT-KHXH Đinh Thị Thanh. Giám hiệu duyệt KT. Hiệu trưởng.

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×