Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

5 chat luong lop 5E dau nam hoc 20172018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.81 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI NĂM HỌC NĂM HỌC 2016 - 2017 LỚP 5E. x. x. x. x. T. x. x. x. T. T. x. x. x. T. T. T. x. x. x. T. T. T. T. x. x. x. T. T. T. T. T. x. x. x. T. T. T. T. T. T. x. x. x. Đ. Đ. T. Đ. T. Đ. Đ. x. x. Đ. Đ. Đ. Đ. Đ. Đ. Đ. Đ. x. x. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. 9. T. Đ. Đ. Đ. T. Đ. T. Đ. Đ. x. x. H. 9. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. x. 10. T. 9. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. x. H. 8. T. 9. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. T. T. 9. T. 10. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. x. T. T. T. 9. T. 10. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. x. T. T. T. T. 10. T. 10. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. x. T. T. T. T. T. 9. T. 9. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. x. T. T. H. H. H. H. 8. H. 9. T. Đ. Đ. Đ. Đ. Đ. T. Đ. Đ. x. x. T 10. T. H. T. T. T. T. 9. T. 9. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. x. T 10 T 10. H. H. H. H. H. T. 9. T. 9. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. x. 09/12/2007 x. T 10 T 10 T 10 T 10. T. T. T. T. T. T. 9. T. 10. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. x. 23/08/2007 x. T. 9. H. T 10 T. 9. T. T. H. T. T. T. 9. T. 9. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. x. 05/10/2007. T. 9. T 10 T 10 T. 9. T. T. T. T. T. T. 10. T. 10. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. x. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Mức đạt được. Mức đạt được. Mức đạt được. Mức đạt được. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Tự phục vụ, tự quản. Hợp tác. Tự học, GQVĐ. Đánh giá chung. Chăm học, chăm làm. Tự tin, trách nhiệm. Trung thực kỉ luật. Đ. kết, yêu thương. Đánh giá chung. H. 7. H. 8. H. 9. H. 8. T. T. H. H. H. T. 8. H. 10. T. Đ. Đ. T. Đ. Đ. Đ. Đ. Đ. 12/02/2007 x. T 10 T 10 T 10 T 10. T. T. T. T. T. T. 10. T. 10. T. T. T. T. T. T. T. T. T. 18/08/2007 x. T. 9. T. 9. T. T. T. T. T. T. 9. T. 10. T. T. T. T. T. T. T. T. 27/11/2007 x. T. 9. T 10 T. T 10. T. T. T. T. T. T. 10. T. 9. T. T. T. T. T. T. T. 04/01/2007 x. T. 9. T. 9. T 10 T 10. T. T. T. T. T. T. 9. T. 9. T. T. T. T. T. T. 28/10/2007. T. 9. T. 9. T 10 T. 9. T. T. T. T. T. T. 9. T. 10. T. T. T. T. T. 05/04/2007 x. T. 9. H. 8. T. T 10. T. T. H. H. T. T. 9. H. 9. T. T. T. T. 17/12/2007 x. T. 9. T. 9. T 10 T. 9. T. T. T. T. T. T. 9. T. 9. T. T. T. 06/07/2007 x. H. 8. H. 8. T 10 T 10. T. T. H. H. H. T. 8. T. 9. T. Đ. 01/07/2007. H. 6. H. 6. H. H. 8. H. T. H. H. H. H. 7. H. 6. T. 11/11/2007. T. 9. T 10 T 10 T. 9. T. T. T. T. T. T. 10. T. 10. 09/07/2007 x. T. 9. T 10 T 10 T. 9. T. T. H. H. H. T. 9. H. 12/08/2007 x. T. 9. H. 8. T 10 T. 9. T. T. T. H. H. T. 8. 26/05/2007 x. T. 9. H. 6. T 10 T 10. T. T. T. T. T. T. 17/09/2007 x. H. 8. H. 8. T 10 T. 9. T. T. H. T. T. 22/07/2007 x. T 10 T 10 T 10 T 10. T. T. T. T. 18/12/2007. H. 9. T. T. T. 11/01/2007 x. T 10 T 10 T 10 T 10. T. T. 24/07/2007 x. T. 9. T. 9. T 10 T. 9. T. 30/09/2007. H. 7. H. 8. H. 9. T. 9. 05/03/2007 x. T. 9. H. 7. T. 9. 15/01/2007 x. T. 9. T. 9. Nữ. 8. T. 9. 9. 6. T 10 T 9. 8. 9. T 10 T. x. Khen đột xuất. x. 25/01/2007. Ngày sinh. Khen cuối năm. Lên lớp. Kh. thưởng. Hoàn thành chương trình. Phẩm chất. Mức đạt được. Lê Tuấn Anh Đồng Thị Minh Anh Đồng Thị Phương Anh Đồng Nguyễn Tú Anh Nguyễn Thị Vân Anh Đinh Đức Việt Anh Đồng Thị Ngọc Bích Nguyễn Thị Quỳnh Chi Dương Thị Thùy Dung Trần Trung Dũng Nguyễn Tuấn Dũng Nguyễn Thị Duyên Đồng Thị Mỹ Duyên Bùi Ánh Dương Ngô Hương Giang Trần Thị Ngọc Hà Lương Trọng Hiền Lê Thanh Huế Mạc Thị Quỳnh Hương Đồng Minh Khánh Đồng Thị Ngọc Lan Đoàn Thị Lệ Nguyễn Nhật Linh Nguyễn Lý Thùy Linh Bùi Trung Phong. Năng lực. Điểm KTĐK. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. Họ và tên. Môn học và hoạt động giáo dục TN&XH Sử Đạo Th. công Mĩ Âm Thể Ngoại ngữ Tin học Toán đức (KT) thuật nhạc dục (Khoa) Địa. Mức đạt được. STT. Tiếng việt.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> CHỦ NHIỆM. Năng lực. Phẩm chất. Lên lớp Hoàn thành chương trình. Đồng Bá Anh Quân Nguyễn Như Quỳnh Đinh Thị Huyền Trang Trương Đình Tùng Đinh Văn Tuyên Đồng Bá Tiến Anh. Môn học và hoạt động giáo dục TN&XH Sử Đạo Th. công Mĩ Âm Thể Ngoại ngữ Tin học Toán đức (KT) thuật nhạc dục (Khoa) Địa. Kh. thưởng. Ngày sinh. Nữ Tiếng. 03/08/2007. H. 7. T. 9. H 10 H. 8. H. H. H. H. H. H. 7. H. 6. Đ. Đ. Đ. Đ. Đ. Đ. Đ. Đ. Đ. x. x. 19/08/2007 x. H. 8. H. 8. T 10 T 10. T. T. H. H. T. T. 9. H. 9. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. 17/12/2007 x. T. 9. H. 8. T 10 T 10. T. T. H. T. H. T. 9. T. 9. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. 27/11/2007. H. 8. T. 9. T 10 T 10. H. T. H. H. H. T. 9. H. 8. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. 17/06/2007. T. 9. T 10 T. 9. T 10. H. H. H. H. H. T. 9. H. 10. T. T. T. T. T. T. T. T. T. x. x. 04/11/2007. H. 6. H. 5. H. H. H. H. H. H. H. 4. H. 4. Đ. Đ. Đ. Đ. Đ. Đ. T. Đ. Đ. x. x. việt. 5. H. 7. HIỆU TRƯỞNG. Kh en đột Kh en. 26 27 28 39 30 31. Họ và tên. cu Đánh giá Đ. kế Tr un Tự tin Ch ăm Đá nh Tự họ H ợp Tự phục. STT. x.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×