Tải bản đầy đủ (.ppt) (77 trang)

Tài liệu Hệ thống sổ sách kế toán doanh nghiệp ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.27 MB, 77 trang )


Hệ thống sổ sách kế toán doanh nghiệp
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)
Biên soạn: Việt Hà - Khoa kinh tế Trờng Cao đẳng Công nghiệp
Sao Đỏ
NK - SC
To Google Sổ địa chỉ th Sơ đồ kế toán
CTGS SĐK-CTGS SC-CTGS1 SC-CTGS2 NKC NK - TT NK - CT NK - MH NK - BH
SC - NKC NK-CT SO1 Bang ke 1 NK-CT SO2 Bang ke 2 NK-CT SO3 NK-CT SO4 NK-CT SO5 NK-CT SO6 NK-CT 7 P1
BK SO 3 BK SO 4 BK SO 5 BK SO 6 NK-CT SO 8 BK SO 8 BK SO 9 BK SO 10 BK SO 11 NK-CT 9
NK-CT 10 SC - NKCT CĐPS SQ - TM So KTQTM So TGNH SCT VL TH- CT VL Thẻ kho Sổ TSCĐ
Thdõi TSCĐ
Thẻ TSCĐ CT 131,331 131,331 NT TT = NT SCT t/ vay SCT - BH
So CP SXKD
Thẻ tính Z SCT TK
SCT 223 PB/CL 223 SCT PHCP SCT-CPQ SCT-ĐTCK SCT NVKD SCT-ĐTXD STD VAT Hoàn VAT Miễn VAT
PB L-BHXH P/B VL-DC P/B kh hao BB KK VT KK TSCĐ Giao TSCĐ KQ HĐKD Nghiệm thu PNK PXK
VN-index




NTSH
- Luỹ kế từ ĐN
-SD cuối tháng
-Cộng PS tháng
-Số d đầu năm


Thứ
tự


dòng
Số hiệu
TK-ĐƯ
Số
tiền
phát
sinh
Diễn giải
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi sổ
Thứ
tự
dòng

Mẫu số : S01-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ tr"ởng BTC
Đơn vị
Địa chỉ
Nhật ký sổ cái
Năm: .
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngày tháng năm .
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)


!"# $%&'()$*&+$

!",-'

Hớng dẫn ghi sổ
Nợ TK 141 6.785.000
(TK 141 Nguyễn Xuân Nghĩa 6.785.000)
Có TK 111 6.785.000
Nợ TK 141 6.785.000
(TK 141 Nguyễn Xuân Nghĩa 6.785.000)
Có TK 111 6.785.000

./././- Anh Nghĩa T-Ư01.*01.
TK 111 TK 141

Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S02a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có

Tổng cộng
2 2 2
Chứng từ ghi sổ
Số:

Ngày . tháng . năm .
3,4 #5)(#
Ngời lập
(Ký, họ tên)
Ngày tháng năm
.
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)

Hớng dẫn ghi sổ

Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S02b-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
Năm:
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
5)6'
Số tiền
(678 !"% (678 !"%


Cộng tháng

9:8;<+)&=8>8?
xxx
9

9:8;<+)&=8>8?

!"# $%&'()$*&+$

!",-'
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngày tháng năm
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

* *1*1**/ @@**.
Hớng dẫn ghi sổ

Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S02c1-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Sổ cái
(Dùng cho hình thức kế toán chứng từ ghi sổ)
A,
B!6<C
(678
!"

6'
Chứng từ

Diễn giải
(678
!6<C
&(65
Số tiền
Ghi chú
Số hiệu Ngày, tháng Nợ Có

(DE&=8A,
(
9
(DE#8(6
9F)&=8A,

!"# $%&'()$*&+$

!",-'
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngày tháng năm
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S02c2-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày

20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Sổ cái
(Dùng cho hình thức kế toán chứng từ ghi sổ)
A,
B!6<C
(678
!"

6'
Chứng từ
Diễn giải
(678
GH
Số tiền Tài khoản cấp 2
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có

Nợ Có Nợ Có Nợ Có
. / @
(DE&=8A,
(
9
(DE#8(6
9F)&=8A,

!"# $%&'()$*&+$


!",-'
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngày tháng năm
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S03a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Sổ nhật ký chung
Năm: .
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Đã ghi
sổ cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
Số phát sinh

Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Nợ

($EI##8"J'$
9#8"J$'$8 2 2

!"# $%&'()$*&+$

!",-'
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngày tháng
năm
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S03a1-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Sổ nhật ký thu tiền
Năm: .
Ngày

tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Ghi
Nợ
TK
Ghi Có các tài khoản
Số
hiệu
Ngày
tháng

Tài khoản khác
(6K (678
.
($EI##8"J'$
9#8"J$'$8 2 2

!"# $%&'()$*&+$

!",-'
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngày tháng
năm
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)



Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S03a2-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Sổ nhật ký chi tiền
Năm: .
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Ghi
Nợ TK

Ghi Nợ các tài khoản
Số
hiệu
Ngày
tháng

Tài khoản khác
(6K (678
.
($EI##8"J'$
9#8"J$'$8 2 2

!"# $%&'()$*&+$


!",-'
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngày tháng
năm
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S03a3-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Sổ nhật ký mua hàng
Năm: .
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản ghi Nợ
Phải trả
ngời
bán (ghi
có)
Số

hiệu
Ngày
tháng
Hàng
hoá
Nguyên
liệu, vật
liệu
Tài khoản
khác
Số
hiệu
Sổ
tiền

($EI##8"J'$
9#8"J$'$8 2

!"# $%&'()$*&+$

!",-'
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngày tháng
năm
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)



Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S03a4-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Sổ nhật ký bán hàng
Năm: .
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Phải thu từ
ngời mua
(ghi Nợ)
Ghi Có tài khoản
doanh thu
Số
hiệu
Ngày
tháng
Hàng
hoá
Thành
phẩm
Dịch
vụ

($EI##8"J'$

9#8"J$'$8

!"# $%&'()$*&+$

!",-'
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngày tháng
năm
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S03b-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Sổ cái
(Dùng cho hình thức kế toán nhật ký chung)
Năm: Tên tài khoản: Số hiệu .

Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung

Số hiệu
TKĐƯ
Số tiền
Số
hiệu
Ngày
tháng
Trang sổ
STT
dòng
Nợ Có

(DE&=8A,
(L'6
9'(L'6
(DE#8(6
9:8;<+)&=8>8?

!"# $%&'()$*&+$

!",-'
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngày tháng
năm
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)



Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S04a1-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Nhật ký chứng từ số 1
Ghi Có TK 111 Tiền mặt
Tháng . năm
STT Ngày
Ghi Có TK 111 - Ghi Nợ các tài khoản
@
9

. / @ 0 *
Cộng

GM6 6!" A,
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngày tháng
năm
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị
Địa chỉ

Mẫu số : S04b1-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Bảng kê số 1
Ghi Nợ TK 111 Tiền mặt
Tháng . năm
STT Ngày
Ghi Nợ TK 111 - Ghi Có các tài khoản
@
9

. / @ 0*
Cộng
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngày tháng
năm
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(DE&=8
(DE#8(6


Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S04a2-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC

Nhật ký chứng từ số 2
Ghi Có TK 112 Tiền gửi ngân hàng
Tháng . năm
STT Ngày
Ghi Có TK 112 - Ghi Nợ các tài khoản
@
9

. / @ 0 *
Cộng

GM6 6!" A,
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngày tháng
năm
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S04b2-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Bảng kê số 2
Ghi Nợ TK 112 Tiền gửi ngân hàng
Tháng . năm

STT Ngày
Ghi Nợ TK 112 - Ghi Có các tài khoản
@
9

. / @ 0 *
Cộng
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngày tháng năm
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(DE&=8
(DE#8(6


Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S04a3-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Nhật ký chứng từ số 3
Ghi Có TK 113 Tiền đang chuyển
Tháng . năm
T
T
Chứng từ
Diễn giải

Ghi Có TK 113 - Ghi Nợ các tài khoản
Số
hiệu
Ngày
tháng
.
9

. / @ 0 *
Cộng

9'(L'6NB4#5)(#

Đã ghi Sổ Cái ngày tháng . năm
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngày tháng
năm
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(DE&=8
(DE#8(6


Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S04a4-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Nhật ký chứng từ số 4
Ghi Có các tài khoản
TK 311, 315, 341, 342, 343
Tháng . năm
T
T
Chứng từ
Diễn
giải
Ghi Có TK , Ghi Nợ các TK
T
T
Chứng từ
Phần theo dõi thanh toán
(Ghi Nợ TK , ghi Có TK)
Số
hiệu
Ngày
tháng
9

(
678
!"

9

. / @ 0
Cộng


9'(L'6NB4#5)(#

Đã ghi Sổ Cái ngày tháng . năm
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
Ngày tháng năm
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
(DE&=8
(DE#8(6


Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S04a5-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Nhật ký chứng từ số 5
Ghi Có tài khoản 331 Phải trả ngời bán
Tháng . năm
T
T
Tên
ngời
bán
SD đầu
tháng

Ghi Có TK 331, Ghi Nợ các TK
Theo dõi thanh toán (ghi Nợ
TK 331)
Số d cuối
tháng
Nợ Có

9


9


. / @ 0 *
Cộng

Đã ghi Sổ Cái ngày tháng . năm
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
Ngày tháng năm
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)


Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S04a6-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày

20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Nhật ký chứng từ số 6
Ghi Có tài khoản 151 Hàng mua đang đi trên đờng
Tháng . năm
TT Diễn giải
Số d
đầu
tháng
Hoá đơn Phiếu nhập Ghi Có TK 151, ghi Nợ các tài khoản
Số d
cuối
tháng

152 153
156 632
Cộng

151


Cộng

Đã ghi Sổ Cái ngày tháng . năm
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)
Ngày tháng
năm
Kế toán trởng

(Ký, họ tên)


Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S04a7-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Nhật ký chứng từ số 7
Phần I: Tập hợp chi phí sản xuất, kinh doanh toàn doanh nghiệp
6###%%%%%%%%%@%%%.%.%.%.%./%.
Tháng . năm

!"#!$!
%"&!
'
(
)#*
%"
+,
%"
+,

/









-
10 Cộng A







-
19 Cộng B
20 ( A + B )
TK ghi
Nợ
TK ghi


Phần II
Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố
Tháng . năm

Tên các TK chi
phí sản xuất,
kinh doanh
Yếu tố chi phí sản xuất kinh doanh
012134
()(&5
6*789

:;"
'
(
)#*
%13<
7=6)>1
%2
5
"?1
:@
A7B
C18)
)#*&!
D6)E
(

"
"
"
"
"
"
"
"
"
/ "
"
"
"
14 Cộng trong tháng

15 Luỹ kế từ đầu năm

Phần III
Số liệu chi tiết phần
Luân chuyển nội bộ không tính vào chi phí SXKD
Tháng . năm
TT
Tên các TK chi
phí SXKD
Số liệu chi tiết các tài khoản luân chuyển nội bộ không tính vào chi phí sản xuất kinh doanh
F F (
"
"
"
"
"
"
"
"
"
/ "
"
"
"
Cộng

Đã ghi Sổ Cái ngày tháng . năm
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán tổng hợp

(Ký, họ tên)
Ngày tháng năm
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)


Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S04b3-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Bảng kê số 3
Tính giá thành thực tế nguyên liệu, vật liệu và Công cụ dụng cụ (TK 152, 153)

G6)<1
"H%13<F)>17=6)>1 "H5BIBB
)!J6! )!6K6L )!J6! )!6K6L

1 I. Số d đầu tháng
II. Số phát sinh trong tháng
M%"+,N)O"P
M%"+,N)O"P
M%"+,N)O"P
M%"+,N)O"P
M%"+,N)O"P
M%"&!
9 III. Cộng số d đầu tháng và phát sinh trong tháng (I+II)
10 IV. Hệ số chênh lệch
11 V. Xuất dùng trong tháng
12 VI. Tồn kho cuối thâng (III-V)

Ngời ghi sổ


Kế toán trởng



Đơn vị
Địa chỉ
Mẫu số : S04b4-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ tr"ởng BTC
Cộng
92QR$-
TK 6275
92QR$-
92QR$-
TK 6234
92QR$-
92QR$-
TK 6223
92QR$-
92QR$-
TK 6212
92QR$-
-
92QR$-
TK 154, 6311
%"
+,

%"
+,
()
#*6K6L
6
6!
!"#!$!
%"&!
















Bảng kê số 4
Tập hợp chi phí sản xuất theo phân xởng
S!"FFFFF

Ngời ghi sổ



Kế toán trởng

!"
)O
!"
)%T

×