Tải bản đầy đủ (.ppt) (109 trang)

VOCABULARIES FOOD AND VEGETABLES

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.21 MB, 109 trang )

VEGETABLE - FOOD- DRINK


carrots (n)


mushroom (n)


bean sprout (n)


cauliflower (n)


cabbage (n)


corn (n)


egg-plant (n) =
aubergine (n)


garlic (n)


gourd (v)



cucumber (n)


pumpkin (n)


spinach (n)


pea (n)


red pepper (n)


celery (n)


spinach (n)


onion (n)


tomato (n)


vegetables (n)




×