ĐỀ ƠN HỌC KỲ I – MƠN TỐN 10
ĐỀ 01
2
Câu 1: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 2m x=2x+m+1 vơ nghiệm
A. m=-1 hoặc m=1
B. m 1
C. m=1
D. m=-1
Câu 2: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
2
2
A. n : n n
B. x : x 0
2
C. n thì n 2n
D. x : x 3 x 2 0
2
Câu 3: Tập nghiệm của phương trình x 2( x 3 x 2) 0 là
S 2; 2
S= 2
S= 1; 2
A.
B.
C.
3
sin
5 với 900 1800 . Tính cos
Câu 4: Cho
-4
4
5
cos =
cos =
cos =
5
5
4
A.
B.
C.
3x
5
5
12
x 4
x 4 là
S 4
C.
Câu 5: Tập nghiệm của phương trình
S= 12
A. S
B.
Câu 6: Tìm khẳng định sai?
0
0
0
0
A. sin170 sin10
B. cos5 cos175
0
0
C. tan150 tan 30
2
Câu 7: Tọa độ giao điểm của parabol y 3x 4x+1 với trục tung là
1
;0
0;1
0;3
A. 3
B.
C.
D.
D.
D.
S= 1
cos =
-5
4
S= 3
0
0
D. cot 40 cot140
1
0;
D. 3
2
Câu 8: Xác định a, b,c biết parabol y ax bx+c đi qua ba điểm A(-1;-2), B(1;2), C(2;7)
A. a=2,b=3,c=4
B. a=2,b=1, c=-1
C. a=1, b=2, c=-1
D. a=-1, b=1, c=-1
x 2 xy y 2 37
x y xy 19
Câu 9: Nghiệm của hệ phương trình
là
A.
4;3 và 3;4
B.
4;3
C.
3; 4
4
2
Câu 10: Nghiệm của phương trình x 5x 6 0 là
A. 1 và -6
B. 1
C. 1 và 6
D.
0;
27 và 19;0
D. 1 và 6
A 2;3 , B 1; 2
G 1; 2
Câu 11: Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC có biết trọng tâm .
Tìm tọa độ điểm C
2;1
0; 1
1; 0
0;1
A.
B.
C.
D.
2
Câu 12: Nghiệm của phương trình x 3x-2 1 x là
A. 1 và 2
B. 1 và -3
C. -3
2
D. 1
Câu 13: Tìm b và c biết đồ thị hàm số y 2x bx+c đi qua hai điểm M(1;7) và N(-1;-1)
A. b=4 và c=1
B. b=2 và c=5
C. b=1 và c=-1
D. b=1 và c=4
Câu 14: Cho tam giác đều ABC có cạnh a, I là trung điểm của BC. Tính độ dài của véctơ | AB AI |
a 3
a 13
a 13
a 3
A. 2
B. 4
C. 2
D. 4
2
Câu 15: Hàm số y x 3x+1 .
Chọn khẳng định đúng sau:
3
;
2
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
3
;
C. Đồng biến trên khoảng 2
3
;
2
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 16: Tập nghiệm của phương trình
S= 1;9
S 9
A.
B.
3; 4
2x+7 x 4 là
C. S=
Câu 17: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y | x 1| | 2x-3|
1
A. 1
B. 5
C. 2
D.
S 1; 2
D. 10
Câu 18: Tập nghiệm của phương trình 3 1 x x x 2 là
S= 0;2
S 1; 2
A.
B. S
C.
Câu 19: Tìm hàm số chẵn trong các hàm số sau:
4
2
A. y 3x x 5
B. y | x 1| | x 1|
C. y x 1
D.
S= 1;3
2
D. y 2x x
Câu 20: Tìm a và b biết đường thẳng y=ax+b đi qua điểm M(1;-1) và song song với đường thẳng y=2x+3
A. a=2 và b=4
B. a=-1 và b=2
C. a=2 và b=3
D. a=2 và b=-3
a 1;1 , b 2;0
Câu 21: Cho hai véctơ
. Góc giữa hai véctơ a và b bằng
A. 600
B. 450
C. 900
D. 1350
3
x 6
x+1+
x+3 x 3 là
Câu 22: Nghiệm của phương trình
A. -3
B. 0 và -3
C. 0
D. -1
BM 2MC . Tìm hai số m và n sao cho
Câu
23:
Cho
tam giác ABC, trên cạnh BC lấy điểm M sao cho
AM m AB n AC
1
2
1
2
2
1
1
2
m , n
m , n
m , n
m , n
3
3
3
3
3
3
3
3
A.
B.
C.
D.
Câu 24: Cho hai tập hợp A [2;6], B=[4;+) . Tìm khẳng định sai?
A. A B [4;6]
B. A \ B [2;4)
C. A B [2;4]
Câu 25: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình
1
-3
1
4
m và m
m
và m
2
4
2
5
A.
B.
2
Câu 26: Parabol y 2x 3x+5 có đỉnh là
3 31
3 31
I ;
I ;
A. 4 8
B. 4 8
Câu 27: Nghiệm của hệ phương trình
1
5
1;
0;
A. 2
B. 2
3 x y 4
6 x 2 y 4
D. \ B ( ; 4)
x-2 x 2mx+1 0 có hai nghiệm phân biệt
C.
m
1
2
3 31
I ;
C. 2 8
D.
m
3 31
I ;
D. 4 8
là
C.
1;1
D.
1; 2
D.
2;
x 2 khi x 1
y 1
khi x 1
x 1
Câu 28: Tìm tập xác định của hàm số
A.
;1 2;
B. R
C.
;1 2;
1
3
và m
2
4
Câu 29: Nghiệm của phương trình 2x-1 3 là
1
x
2
A.
B. x 3
C.
x
1
2
D. x=5
A 1;0; 2; 4;6;10 B 1; 0;3; 4; 6;8
Câu 30: Cho hai tập hợp
,
. Tìm khẳng định sai?
A B= -1;0;4;6
A = 2;4;6;10
A.
B.
A\B= 2;10
A B= -1;0;2;3;4;6;8;10
C.
D.
u 2; 1 , v 4; 2
Câu 31: Cho hai véctơ
. Tìm khẳng định sai ?
A. Góc giữa hai véctơ u và v bằng 900
B. Hai véctơ u , v cùng phương
2;1
C. Tọa độ véctơ u v là
D. Độ dài véctơ u bằng 5
3x-2y-z=7
-4x+3y-2z=15
-x-2y+3z=-5
Câu 32: Nghiệm của hệ phương trình
là
5; 7;8
5; 7; 8
5; 7; 8
5; 7; 8
A.
B.
C.
D.
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(3;5), B(1;3). Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là
A. (2;4)
B. (4;2)
C. (2;5)
D. (5;1)
Câu 34: Cho hình vng ABCD. Khẳng
định nào sau đây là sai?
0
0
0
AD, AB 90
AB, CA 45
AD, BC 0
AB, CD 1800
A.
B.
C.
D.
2x-1
y 2
x 4x+3
Câu 35: Tìm tập xác định của hàm số
A. (1;3)
B. {1;3}
C. \ {1}
D. \{1;3}
Câu 36: Cho tam giác đều ABC cạnh bằng a. Tính AB.BC
a2
a2
a2 3
a2 3
2
A.
B. 2
C. 2
D. 2
AM
2 BM
Câu 37: Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm A(-2;1), B(7;4). Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn
M 4;3
M 4; 3
M 3; 4
M 4;3
A.
B.
C.
D.
Câu 38: Cho hai điểm M(1;5), N(4;2). Độ dài đọan MN bằng
A. 18
B. 2 3
C. 3 5
D. 3 2
a , b 1200
a
và
b
|
a
|
|
b
|
4
Câu 39: Cho hai véctơ
biết
và
. Trong các kết quả sau đây, hãy chọn kết
quả đúng
A. a.b 16
B. a.b 8
C. a.b 16
D. a.b 8
Câu 40: Cho tam giác ABC có A(1;5), B(-1;1), C(3;1). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Tam giác ABC cân
B. Tam giác ABC vuông cân tại A
C. Tam giác ABC đều
D. Tọa độ trung điểm I của BC là I(2;2)
2
Câu 41: Tọa độ giao điểm của parabol y 3x 4x+1 với trục hoành là
1
1
1
;0 và 1;0
1;
;0
1; 0
A. 3
B. 3
C. 3
D.
Câu 42: Trong hệ tọa dộ Oxy cho hình bình hành ABCD, biết A(1;3), B(-2;0), C(2;-1).
Tìm tọa độ điểm D.
A. (4;-1)
B. (2;4)
C. (5;2)
D. (3;2)
Câu 43: Hàm số nào đồng biến trên
2
A. y x 2
y
2
x 3
5
B. y 2 x 4
C. y x
D.
a , b 600
Câu 44: Cho hai véctơ a và b biết | a |2, | b |3 ,
. Tính | a b |
A. 24
B. 19
C. 19
D. 5
Câu 45: Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm A(-3;4), B(1;6). Tìm tọa độ điểm M thuộc trục tung sao cho
ba điểm A, B, M thẳng hàng .
11
11
M 0;
M 0;
M 0;11
M 0; 11
2
A. 2
B.
C.
D.
Câu 46: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC với A(2;7), B(6;3), C(2;-1). Tọa độ tâm I của đường
tròn ngoại tiếp tam giác ABC là
A. I(3;2)
B. I(2;3)
C. I(-2;3)
D. I(3;-2)
Câu 47: Cho tam giác ABC với A(1;5), B(-4;-5), C(4;-1). Tìm tọa độ chân đường phân giác trong AD
của tam giác ABC.
5
-5
-5
D 1;
D 1;
D ;1
D 1;-5
A. 2
B. 2
C. 2
D.
1
4 x
x 1 là
x 3
Câu 48: Điều kiện của phương trình
A. x>-3 và x 1
B. x -3 và x 1
C. x>-3; x 4 và x 1 D. x>-3 và x 4
Câu 49: Phương trình nào tương đương với phương trình x-2=0
x
2
A. x x 6 0
2
C. x 4
B.
x2
4
x 1
x 1
D. 1 x x 2 1 x
Câu 50:
đâyđúng ?
Cho
ba điểm phân biệt A, B, C.
Đẳng thức nào sau
CA
BA
CB
AB
AC
CB
AB
CA
BC
A.
B.
C.
D. AB AC BC
ii----------------------------------------------II. Tự luận
Bài 1. Giải phương trình
1)
2 x
x 2 x 2 4
2)
x 2 4 x 5 2 x
.
A 0; 1 B 1; 3 C 2; 2
Bài 2. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho các điểm
,
,
.
a) Chứng minh rằng A , B , C là ba đỉnh của một tam giác vng cân. Tính diện tích tam giác
ABC . Xác định tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC .
u
u
2
AB
AC
3
BC
b) Đặt
. Tính .
MA
2 MB MC
c) Tìm tọa độ điểm M Ox thỏa mãn
bé nhất.
2
Bài 3. Xác định m sao cho phương trình x 2mx 2m 1 0 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 thỏa mãn
x1 3 x2 x1 x2 3x1 x2 8
.
2
2
1 ( m tham số).
Bài 4. Cho phương trình 2 x 2 x 2 m x 2 x ,
1 với m 1 .
a) Giải phương trình
1 có nghiệm.
b) Xác định giá trị m sao cho phương trình
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
C
C
B
A
A
A
B
C
A
B
D
D
A
C
B
B
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
2
6
2
7
2
C
B
A
D
D
C
D
C
D
B
C
A
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
3
6
3
7
3
8
3
9
D
B
A
C
A
B
D
D
A
D
4
0
4
1
4
2
4
3
4
4
4
5
4
6
4
7
4
8
4
9
5
0
A
A
C
D
C
A
B
B
C
B
A
D
a) [0H1-2] Chứng minh rằng A , B , C là ba đỉnh của một tam giác vuông cân. Tính diện tích
ABC . Xác định tâm đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC .
tam giác
AB 1; 2 AC 2; 1
Ta có
;
.
AB. AC 1. 2 2.1 0
AB AC 5
Vì
Khi đó:
nên ba điểm A , B , C là ba đỉnh của một tam giác vuông cân.
1
5
S AB.đvdt
AC
2
2
Diện tích tam giác ABC :
.
ABC
Tâm I của đường trịn ngoại tiếp tam giác
chính là trung điểm cạnh BC .
1 5
I ;
Vậy 2 2 .
u
u
2
AB
AC
3
BC
b) [0H1-2]
Đặt
. Tính .
AB 1; 2 AC 2; 1 BC 3; 1
Ta có
;
;
.
u 2 AB AC 3BC 5; 0
u 5
Vậy
.
MA 2 MB MC
c) [0H1-3] Tìm tọa độ điểm M Ox thỏa mãn
bé nhất.
M m; 0
MA x; 1 MB 1 x; 3 MC 2 x; 2
Gọi
là điểm nằm trên Ox , ta có
;
;
.
MA 2MB MC 4 2 x;5
Khi đó
2
MA 2 MB MC 4 2 x 25 5
MA 2 MB MC
5
4 2 x 0 x 2 .
bé nhất
là khi
MA 2 MB MC
M 2; 0
Vậy
thì
bé nhất.
2
t x2 2x 2
2) Đặt t x 2 x 2 . Ta có
x 1
2
1 1
2
2
và t x 2 x 2 .
2
2
2 .
Phương trình trở thành 2t m t 2 t 2t m 2 0
t 1
t 2 2t 3 0
t 3 (loại) .
a) [0D3-2] Khi m 1 , phương trình trở thành:
Khi đó
x 2 2 x 2 1 x 2 2 x 2 1 x 1 .
2 có nghiệm thuộc 1; .
b) [0D3-4] Ta tìm m để phương trình
2 m t 2 2t 2 . Đặt f t t 2 2t 2 , ta lập bảng biến thiên của hàm số f t
1; .
trên
t
1
f t
1
1 có nghiệm khi đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số y f t trên
Phương trình
1; .
Từ bảng biến thiên, ta được m 1 .