Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

So Vinh Phuc Lan 12017 2018Ma 901

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (333.41 KB, 4 trang )

SỞ GD&ĐÐT VĨNH PHÚC

;

ˆ KỲ KHẢO SÁT KIÊN THỨC THPT NĂM HỌC 2017-2018
MON: TOAN - LOP 12

DE CHINH THUC
(Đề thi có 04 trang)

Thời gian làm bài: 90 phái, khơng kế thời gian giao đề

Mã đề: 901

Câu 1: Cho z„ø là hai số thực đương khác I và zn,ø là hai số thực tùy ý. Đăng thức nảo sau đây 1a sai?

A. Ham số đạt cực đại tại z = 4.
C. Ham sô đạt cực tiêu tại z = 3.
Câu 3: Cho tứ dién ABCD. Goi M,

.
N lân lượt là trọng tâm của các tam giác

sau là đúng? (1): MN//(BCD); (2): MN//(ACD); (3): MN//(ABD).
A. (1) va (3).
B. (2) va (3).
C. (1) va (2).

ABC,

ABD.



+

©

|

nhu hinh vé bén. Khang dinh nao sau day 1a dang?

tx

4

2

x|

©

Câu 2: Cho hàm s6 y= f(x) có bảng biến thiên

+

Y

2

Y

Nhitng khang dinh nao


D. Chỉ có (1) đúng.

Câu 4: Đồ thị như hình vẽ là của đồ thị hàm số nào?
A. y=

a? +327? +1.

C.u=-z°—3z”

B.y=z”—3z
+1.

—1.

D.=z”—3z—1.

Câu 5: Tính đạo hàm của hàm số „ =
A.

yi = Se
sin”

B.

sin 2x

yl = 2008 ee |

2%


C.

..

sin’ 2x

B. y=

z”.ln 0,5

2

z.Ìn 0,5

.

2

C. '=r—.

|z|.Im0,5

Câu 7: Lăng trụ đều là lăng trụ
A. có tât cả các cạnh băng nhau.
C. đứng và có đáy là đa giác đêu.
Cau 8: Tim I = lim 22
4n"

A,T=0.


3

yf = — Sone

sin’? 22

Câu 6: Ham s6 y = log,. 2” (a # 0) cé đạo hàm là
A. yt=—+—.

D.

D. y'=

sin’

2%

|

.

z]m 0,5

B. có đáy là tam giác đêu và các cạnh bên vng góc với đáy.
D. có đáy là tam giác đêu và các cạnh bên băng nhau.

en Ft

+2n +1


B.J=2/7.

C.7=3/4.

D. I = +o0.

Câu 9: Cho lang tru tam gidc déu ABC.A'B’O’ cé tat cd cdc canh bang a. Thể tích khối lăng tru ABC.A’ BC"
3

an

12

3

3

p, 2x8.

C. “—.

4

12

Câu 10: Cho hình lăng tru ABC.A’B'C’

Khi dé AG bang


A. a+—[b+e}

Câu 11: Tập xác định của hàm số
A. D=[1;2].

¬".
=

D. =.
4

voi G 1a trong tam cua tam gidc A’B/C’. Dat AA’ =a, AB=b,

¬
1
42 — #

là:

3

AC =c.

D. ø+ 2 | +c|.

+In(#—1) 1a

B. D = (1; +00).

C. D =(1;2).


D. D = (0; +00).

Câu 12: Phương trình cosz = V3/2 có tập nghiệm là
Trang 1/4 - Ma dé thi 901


A. [+5 stmt e2|

B. [+2 +hamke 2}

C. [+5 +bmke 2)

D. [+5 +hamke 2}

Câu 13: Cho hàm sỐ ¿ = azŸ + bz” + cz + đ. Hàm số luôn đồng biến trên R khi và chỉ khi
a=b=0,c>0
‘la

B. a> 0;b" — 3ac <0.

> 0;b? — 4ae <0)

Cau 14: Cho hinh chop ttt giac S.ABCD

c6 day ABCD

tích của khối chóp S.ABCD 1a
A.


a'N6/3.

B.

a=b=0,c>0

C.

ab 6.

a=b=0,c>0
3
.
a > 0;0° — 3ac <0

.

a> 0;b’ —3ac >0

la hinh vu6ng canh a3 , SA | (ABCD)
C.

a6.

D.

Câu 15: Cho mặt cầu S(O: R) và điểm 4 cố định năm ngoài mặt cầu voi OA=d.

va SA=an6. Thé


a'N6/2.

Qua A ké đường thăng A tiếp

xúc với mặt cầu #(O;R.) tại 8. Công thức nào sau đây được dùng đẻ tính độ dài đoạn thang AM?
A. V2R? —d’.

B.

VR’
— 2d’.

C. VR? +d’.

D.

Vd’
— R’.

Câu 16: Có bao nhiêu cách xêp 5 cn sách Tốn, 6 cn sách Lý và 8 cn sách Hóa lên một kệ sách sao cho các
cn sách cùng một mơn học thì xêp cạnh nhau, biêt các cuôn sách đôi một khác nhau?

A. 6.51.61.81,

B. 191,

C. 3.51.6!.8!.

D. 6.P..P,.P..


Câu 17: Hai mặt phẳng song song có bao nhiêu mặt đối xứng?
A. Mot.

B. Ba.

€. Hai.

D. Vơ sơ.

Câu 18: Tìm tât cả các giá trị của z„ đê phương trình cos2z + ?z»sin2z+z = 1 — 2n» vơ nghiệm, kêt quả là
¬...

B.0
C. m.€ (—00;0)U

4

so .

3

D. m € (—00;0|U

4

3

so .


Câu 19: Từ các chữ số 1; 2; 3; 4 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số mà các chữ số đơi một khác nhau?

A. 12,
^

B. 24.
`

A

Cau 20: Ham so y =

2z
Xv

+


7

1

z

oA

2

C. 42,


D. 4.

€.

D. 3.

.

có bao nhiêu điêm cuc tri?

A. 0.

B. 2.

1.

Câu 21: Cho cập số nhân (1, ) co u, = —3, cong boi g = —2. Hoi —192 la số hạng thứ mấy của (u,)?

A. S6 hang thir 6.

B. Số hạng thứ 7.

C. Số hạng thứ 5.

D. S6 hang thir 8.

Cau 22: Cho hai dudng thang a va b. Diéu kién nao sau day du dé két luan a va 6 chéo nhau?
A. a va b khơng có điêm chung.
B. a và ö năm trên 2 mặt phăng phân biệt.
C. a va b là hai cạnh của một hình tứ diện.

D. a va b khong citing nam trén bat ki mat phang nao.
Câu 23: Trong mặt phăng tọa độ Oz, cho v= (—2; 3) . Tim anh ctia diém A (1; =1) qua phép tinh tién theo vecto v

A. A'(—2:1),

B. A'(-1,2),

Câu 24: Biểu thức C =
A.

UP

i

Nn

B.

C. A'(2;—1).

(x > 0) được viết đưới dạng lũy thừa số mũ hữu tỉ là

8,

Câu 25: Tính đạo hàm của hàm sỐ = —z” + #Ÿ + 2z”.
A. '=—ðzˆ” +3z”

4z.

Câu 26: Đồ thị hàm sé y =


A.1,
Cau 27: Tim cac gia tricua
Aw

`

i

of

.

?

B. y!=5a* +327 + 4a.
(m

m

D. A'(—1;—2).

OF ph,

D.

C. y!=—5a*
— 32? —4e.

„n9,


D. y' = 5a* — 3a” — 4a.

“+ +___ ¢@ bao nhiéu dong tiém can?

+ 1) 44 — 3

B.2.

C. 4.

sao cho đơ thì ham sơ
Nw

.

`

in

z — 3 xe
1

D. 0.
+tmae — (6m + 9)z — 12 có các điêm cực đại và cực
I

a

oA


.

`

tiêu năm cung mơt phia đôi vơi truc tung.
A.-3~m<_.

B. m= -—2.

C.m<-=

D. -3Trang 2/4 - Ma dé thi 901


Câu 2§: Cho các số thực duong a, b, c thỏa mãn:

..s...Ỉ

"mẽ...

a!

= 97,

B. T =—469.

ÀA. T= 469.


pe

= 4g

cn?

= m

D. T =1323V11.

C. T =43.
n

Câu 29: Biết tông các hệ số của ba số hạng đầu trong khai triển 2 — 2

=À Œ(-1

x

k

n—k

(z)

vo

f

băng 49. Khi đó


%

hệ số của số hạng chứa zŸ trong khai triển đó là

A. 602°.
B. 60.
C. —160.
D. —160z”.
Câu 30: Phương trình cos” z -L cos”2z + cos” 3z + cos” 4z —= 2 tương đương với phương trình
Á.

ginz.sin2z.sin5+z =0.

B.

ginz.sin2z.sin4z =0.

C. cosz.cos2z.cos5z—=0.

D,

cosgz.cos2z.cos4z = 0.

C. (ABC).

D. (BE'Ø!).

Câu 31: Cho hinh lang tru ABC.A'B'C’. Goi I, J, K lần lượt là trọng tâm của các tam giác ABƠ,
Mặt phắng nào sau đây song song với mặt phắng (1K


A. (Ad’C).

?

B. (A'BØI.
,

Cau 32: Cho ham 86 y = f(z)=

Trẻ

khixz =1



khi x =1

cử —1

8

1

A. =.

. Tính lim ƒ(z).

B. +00.


8

zl”

1

C. 0.

D. -—=.
8

Câu 33: Tìm tất cả các giá trị thuc cla tham s6 m dé ham sé y = a
cot

A. m<—2.

B. me @.

rz —

đồng biến trên khoảng [ox .

mn

C.1
Câu 34: Cho cấp số cộng (1, ) co u, =—15,

ACC', A'B'Ơ"


D. m<0O

hoac 1
u,, = 60. Tổng của 10 số hạng đâu tiên của cấp số cộng này là

A. S,, =—125.
B. S,, = —250.
C. S,, = 200.
D. S,, =—200.
Câu 35: Biết đồ thị hàm số y = x* — 6x? + 9% —2 c6 2 diém cực trị là A(x,;y,) và B(x,;y,). Khang dinh nào sau đây
không đúng?
A. yy, = —4:

B. AB= 4y/2.

C. y =—y,.

D. l2, — x,| = 2.

Câu 36: Nếu không sử dụng thêm điểm nảo khác ngồi các đỉnh của hình lập phương thì có thể chia hình lập phương

thành
A. bơn tứ diện đêu và một hình chóp tam giác đêu.

B. năm hình chóp tam giác giác đêu, khơng có tứ diện đêu.

C. một tứ diện đều và bốn hình chóp tam giác giác đều. D. năm tứ diện đều.

Câu 37: Cho hình chóp S.4 BŒØ

AD=ŒD

có đáy là hình thang vng tại 41 và 2; SA vng góc với mặt đáy (ABŒ?D);

AB = 24,

=a. Góc giữa mặt phẳng (SBC) va mat day (ABCD) 1a 60°. Mat phang (P) di qua CD va trong tam Œ của

tam gidc SAB cat cdc canh Ø4, S7 lần lượt tại A⁄, N. Thé tich V ctiakhéi chép S.;CDMN theo a 1a
3

A. v = 2NOe

B. vy = 8,

9

A

3

C.V

81

`

Á

3vDO


Cau 38: Cho ham sé y =

re —

A. 4z +—
15 =0.

7



3À „-

stk

có đơ thị (c).

có đây ABCD

Dp. vy = 6.

27

Lo,

Phương trình tiêp tuyên của (c

B. 9z + 4+
3= 0.


Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD

3

1234,

27

C, 9x + 8y+3=0.

1a hinh thang vu6ng tai A, B;

B. n — SG,

3

A

cpa

6

Câu 40: Cho dãy sô (u
~

A. u,, = 3080.

A


VỚI

rie

"

U,







u, =u,
+n neN*

B. u, = 3312.

.

3

Rn

tal giao diém của (c

bén SA vudng géc voi day; M latrung diém AD. Tinh khoang céch h tir M

AJ h=-.


3

pe

`

voi Ox là

D., 4z++1=0.)

AD =2a,

AB= BC =SA=a,;

canh

đến mặt phăng (SCD).

D. 2 = 3.
6

. Tinh u,,.
,

C. u,, = 2871.

D. u,, = 3011.
Trang 3/4 - Ma dé thi 901



Câu

41:

Hình

vẽ

bên



đồ

thị

của

hàm

số

y=øz°+-bz”+c

Biểu

thức

,


A=a’? +b? +c’ cé thé nhan gid tri nào trong các giá trị sau?
A.

A= 24.

B.

A= 20.

C.

A=18.

D.

A=6.

CAu 42: Cho hinh chép S. ABCD cé day 1a hình vng cạnh ø, các canh bén bang aV2. Goi M 1a trung diém cia
SD. Tinh dién tích thiết diện của hình chóp cắt bởi mặt phăng (4M).

a, BN"

p, 3v50°

16

c, B50"

16


Câu 43: Cho hinh chop tr giac déu S.ABCD
duong thing BG va dudng thang SA bang
A.

arccos

B.

Câu 44: Cho hình lang tru ABC.A'B’C’
lên mặt phang

(ABC)

có AB=a,

330

arccos

p, Visa.

8

SA=av3.

OF

10 |


16

OE

Goi G là trọng tâm tam gidc SCD.
3

TS

D.

Goc gitta

arccos

c6é mặt đáy là tam giác đều cạnh AB = 2a. Hình chiếu vng géc ctia A’

trùng với trung điểm

77 của cạnh

47.

Biết góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng

60°. Tinh

khoảng cách giữa hai đường thăng chéo nhau ØöŒ và 4A/ theo a.
A.


2av2t

B. aN

C. An,

Câu 45: Cho hai số thực x, y thỏa mãn z >0, >1;z+
P=z

+2”

+ 3+” -L 4z — 5z lần lượt bang

A. 20 va 15.

B. 20 va 18.

D.

V50,
13

=3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức

C. 18 va 15.

`
ax a,
.
b

Câu 46: Hình vẽ bên dưới là đỗ thị của ham sé. y = — _ ~- Mệnh để nào sau day là đúng?

D. 15 va 13.

†>

CL

A. bd <0,

ab>0.

B. ad <0,

C. bd >0, ad>0.

A

`

ab <0.

D. ad>0, ab <0.

A

3

z


A

:

,

A

A

2

+

.z

.

ca

A

`

I

*

——


Cau 47: Cho ham so y = ot 5 có đơ thị (C ). Tinh tong tat ca cdc gid tri cua m dé duong thang d: y = 2x +m
LZ +

(c

*

A

cat do thi

:

tai hai diém phan biét A, B va cat tiệm cận đứng của (c) tai diém M sao cho MA? + MB? — 25.
A.

10.

B.

Cau 48: Cho 0 A.

log” —".

9.

Œ, —2.

D.


= 2.

B. log? < Jog? = log? 2 >1.

C. log’ 7 18s —.logˆ — =].

D. log’ 7 18s —.log. — >2.

pO

-

Tes, =

.

—6.

b, c#1; a, b, c đôi một khác nhau. Khăng định nào sau đây là khăng định đúng?

> a

> b



_




b

c

C

Câu 49: Cho bađiêm

a

A, B, C thang hang theo thưtưđova

5o

fe

a

> €

> a

> b

b

¢

AB=2BC.


a

Dungcachinhvng

ABEF, BCGH

(đỉnh của hình vng tính theo chiêu kim đồng hồ). Xét phép quay tâm
góc quay —90° biên điềm E thành điểm
A. Gọi T là giao điểm của EƠ và GH. Giả sử 7 biên thanh điêm 7 qua phep quay trên. Nêu 4Œ = 3 thi LJ bang

A. x0.

B. V5.

C. 2v5.

D. ¥i0/2.

Câu 50: Cho hình vng A4ABŒD. Trên các cạnh AB, BC, CD, DA 1an luot cho 1, 2, 3 va n diém phan biệt
(n >3,

n€ N) khác A, B, C, D. Lay ngau nhién 3 điểm từ ø +6

điểm đã cho. Biết xác suất lây được 1 tam giác là

Trang 4/4 - Ma dé thi 901




×