Tải bản đầy đủ (.pdf) (109 trang)

Tài liệu 500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CƠ BẢN VỀ CHỨNG KHOÁN VÀ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (523.05 KB, 109 trang )

500 CÂU H I TR C NGHI M CỎ Ắ Ệ Ơ B N V CH NG KHOẢ Ề Ứ ÁN VÀ TH TRỊ Ư NG CH NG KHOỜ Ứ ÁN
Câu 1: Ng i s h u c phi u và trái phi u đ u đ c h ng:ườ ở ữ ổ ế ế ề ượ ưở
a. Lãi su t c đ nhấ ố ị
b. Thu nh p ph thu c vào ho t đ ng c a công tyậ ụ ộ ạ ộ ủ
c. Đ c quy n b u c t i Đ i h i c đôngượ ề ầ ử ạ ạ ộ ổ
d. Lãi su t t v n mà mình đ u t vào công tyấ ừ ố ầ ư
Câu 2: Nhà đ u t mua 10 trái phi u có m nh giá 100 USD, có lai su t danh nghĩa 6%/năm v i giá 900 USD.ầ ư ế ệ ấ ớ
V y hàng năm nhà đ u t s nh n đ c ti n lãi là:ậ ầ ư ẽ ậ ượ ề
a. 60 USD
b. 600 USD
c. 570 USD
d. 500 USD
Câu 3: C phi u qu :ổ ế ỹ
a. Đ c chia c t c.ượ ổ ứ
b. Là lo i c phi u đ c phát hành và đ c t ch c phát hành mua l i trên th tr ng.ạ ổ ế ượ ượ ổ ứ ạ ị ườ
c. Ng i s h u có quy n bi u quy t.ườ ở ữ ề ể ế
d. Là m t ph n c phi u ch a đ c phép phát hành.ộ ầ ổ ế ư ượ
Câu 4: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s c pớ ị ườ ơ ấ
a. Làm tăng l ng v n đ u t cho n n kinh t ượ ố ầ ư ề ế
b. Làm tăng l ng ti n trong l u thông.ượ ề ư
c. Không làm tăng l ng ti n trong l u thông.ượ ề ư
d. Giá phát hành do quan h cung c u quy t đ nhệ ầ ế ị
Câu 5: Th tr ng th c pị ườ ứ ấ
a. Là n i các doanh nghi p hy đ ng v n trung và dài h n thông qua vi c phát hành c phi u và trái phi u.ơ ệ ộ ố ạ ệ ổ ế ế
b. Là n i mua bán các lo i ch ng khoán kém ch t l ng ơ ạ ứ ấ ượ
c. Là n i mua bán các ch ng khoán đa phát hànhơ ứ
d. Là th tr ng ch ng khoán kém phát tri n ị ườ ứ ể
Câu 6: Hình th c b o lãnh mà trong đó các nhà b o lãnh phát hành cam k t s mua toàn b ch ng khoán c a tứ ả ả ế ẽ ộ ứ ủ ổ
ch c phát hành cho dù h có th bán h t hay không đ c g i là:ứ ọ ể ế ượ ọ
a. B o lãnh t t c ho c không ả ấ ả ặ
b. B o lãnh v i c g ng t i đaả ớ ố ắ ố


c. B o lãnh v i cam k t ch c ch n.ả ớ ế ắ ắ
d. B o lãnh v i h n m c t i thi uả ớ ạ ứ ố ể
Câu 7: Đ i v i công chúng đ u t , tài li u nào quan tr ng nh t trong h s đăng ký phát hành ra công chúng:ố ớ ầ ư ệ ọ ấ ồ ơ
a. B n sao gi y phép thành l p và đăng ký kinh doanh ả ấ ậ
b. Danh sách và s y u lý l ch thành viên H i đ ng Qu n Tr và Ban Giám đ c.ơ ế ị ộ ồ ả ị ố
c. Đ n xin phép phát hành.ơ
d. B n cáo b chả ạ
Câu 8: Tr t t u tiên l nh theo ph ng th c kh p l nh là:ậ ự ư ệ ươ ứ ớ ệ
a. Th i gian, giá, s l ngờ ố ượ
b. Giá, th i gian, s l ngờ ố ượ
c. S l ng, th i gian, giáố ượ ờ
d. Th i gian, s l ng, giáờ ố ượ
Câu 9: L nh gi i h n là l nh:ệ ớ ạ ệ
a. Đ c u tiên th c hi n tr c các lo i l nh khácượ ư ự ệ ướ ạ ệ
b. Đ c th c hi n t i m c giá mà ng i đ t l nh ch đ nhượ ự ệ ạ ứ ườ ặ ệ ỉ ị
c. Đ c th c hi n t i m c giá kh p l nhượ ự ệ ạ ứ ớ ệ
d. Ng i đ t bán và ng i đ t mua đ u có u tiên gi ng nhau.ườ ặ ườ ặ ề ư ố
Câu 10: L nh dùng đ bán đ c đ a raệ ể ượ ư
a. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ
b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ
c. Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ng hi n hànhặ ơ ặ ấ ơ ị ườ ệ
d. Ngay t i giá tr tr ng hi n hành.ạ ị ườ ệ
Câu 11: Lý do nào sau đây đúng v i bán kh ng ch ng khoán:ớ ố ứ
a. Ngăn ch n s thua lặ ự ỗ
b. H ng l i t s t giá ch ng khoánưở ợ ừ ụ ứ
c. H ng l i t vi c tăng giá ch ng khoánưở ợ ừ ệ ứ
d. H n ch r i roạ ế ủ
Câu 12: Các ch tiêu nào sau đây không ph i là ch tiêu c a phân tích c b n:ỉ ả ỉ ủ ơ ả
a. Các ch tiêu ph n ánh kh năng sinh l i c a công tyỉ ả ả ờ ủ
b. Các ch tiêu ph n ánh kh năng thanh toán c a công tyỉ ả ả ủ

c. T s P/Eỷ ố
d. Ch s giá c a th tr ng ch ng khoánỉ ố ủ ị ườ ứ
Câu 13: Giao d ch theo ph ng pháp kh p l nh Vi t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng c phi u cóị ươ ớ ệ ở ệ ị ơ ị ế ố ớ ữ ổ ế
m c giá t 50.000 đ ng đ n 99.500 đ ng là:ứ ừ ồ ế ồ
a. 100đ
b. 200đ
c. 300đ
d. 500đ
Câu 14: Ông X v a bán 100 c phi u c a công ty A v i giá 40 USD/c phi u. Ông ta mua c phi u đó m t nămừ ổ ế ủ ớ ổ ế ổ ế ộ
tr c đây v i giá 30 USD/c phi u, năm v a qua ông ta có nh n c t c 2 USD/c phi u. V y thu nh p tr cướ ớ ổ ế ừ ậ ổ ứ ổ ế ậ ậ ướ
thu c a ông t 100 c phi u A là:ế ủ ừ ổ ế
a. 1000 USD
b. 1200 USD
c. 1300 USD
d. T t c đ u saiấ ả ề
Câu 15: M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng Vi t Nam là:ệ ế ở ệ
a. T i thi u là 100.000 đ ng và b i s c a 100.000đ ngố ể ồ ộ ố ủ ồ
b. 100.000 đ ngồ
c. 10.000 đ ngồ
d. 200.000 đ ngồ
Câu 16: N u m t trái phi u đ c bán v i giá th p h n m nh giá thì:ế ộ ế ượ ớ ấ ơ ệ
a. Lãi su t hi n hành c a trái phi u < lãi su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế
b. Lãi su t hi n hành c a trái phi u = lãi su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế
c. Lãi su t hi n hành c a trái phi u > lãi su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế
d. Không có c s đ so sánhơ ở ể
Câu 17: Nhà phát hành đ nh phát hành 2 lo i trái phi u: trái phi u X có th i h n 5 năm và trái phi u Y có th iị ạ ế ế ờ ạ ế ờ
h n 20 năm. Nh v y, nhà phát hành ph i đ nh m c l•i su t cho 2 trái phi u trên nh th nào?ạ ư ậ ả ị ứ ấ ế ư ế
a. L•i su t trái phi u X > l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế
b. L•i su t trái phi u X = l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế
c. L•i su t trái phi u X < l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế

d. Còn tùy tr ng h p c th .ườ ợ ụ ể
Câu 18: Ng i bán kh ng ch ng khoán th c hi n hành đ ng bán kh ng khi h d đoán giá c a c phi u:ườ ố ứ ự ệ ộ ố ọ ự ủ ổ ế
a. Tăng lên
b. Gi m điả
c. Không thay đ iổ
d. Không câu nào đúng.
Câu 19: Gi s c phi u A có giá đóng c a phiên giao d ch tr c là: 101.000 đ ng, theo quy ch giao d ch ả ử ổ ế ử ở ị ướ ồ ế ị ở
th tr ng ch ng khoán Vi t Nam hi n nay, m c giá nào s là m c đ t l nh h p l trong các m c giá sau:ị ườ ứ ệ ệ ứ ẽ ứ ặ ệ ợ ệ ứ
a. 101.500 đ ngồ
b. 100.000 đ ngồ
c. 106.050 đ ngồ
d. 95.000 đ ngồ
Câu 20: L nh d ng đ mua đ c đ a ra:ệ ừ ể ượ ư
a. Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ng hi n hànhặ ơ ặ ấ ơ ị ườ ệ
b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ
c. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ
d. Ngay t i giá th tr ng hi n hành.ạ ị ườ ệ
Câu 21: Th tr ng v n là th tr ng giao d ch.ị ườ ố ị ườ ị
a. Các công c tài chính ng n h nụ ắ ạ
b. Các công c tài chính trung và dài h nụ ạ
c. Kỳ phi uế
d. Ti n tề ệ
Câu 22: Th tr ng ch ng khoán là m t b ph n c a:ị ườ ứ ộ ộ ậ ủ
a. Th tr ng tín d ngị ườ ụ
b. Th tr ng liên ngân hàngị ườ
c. Th tr ng v nị ườ ố
d. Th tr ng mị ườ ở
Câu 23: Th ng d v n phát sinh khi:ặ ư ố
a. Công ty làm ăn có l•i
b. Chênh l ch giá khi phát hành c phi u m iệ ổ ế ớ

c. T t c các tr ng h p trên.ấ ả ườ ợ
Câu 24: Công ty c ph n b t bu c ph i cóổ ầ ắ ộ ả
a. C phi u ph thôngổ ế ổ
b. C phi u u đ•iổ ế ư
c. Trái phi u công tyế
d. T t c các lo i ch ng khoán trênấ ả ạ ứ
Câu 25: Qu đ u t ch ng khoán d ng m là qu :ỹ ầ ư ứ ạ ở ỹ
a. Có ch ng ch đ c niêm y t trên th tr ng ch ng khoánứ ỉ ượ ế ị ườ ứ
b. Liên t c phát hành ch ng ch quụ ứ ỉ ỹ
c. Không mua l i ch ng ch quạ ứ ỉ ỹ
d. Ch phát hành ch ng ch qu m t l nỉ ứ ỉ ỹ ộ ầ
Câu 26: Qu đ u t ch ng khoán d ng đóng là qu :ỹ ầ ư ứ ạ ỹ
a. Phát hành ch ng ch qu nhi u l nứ ỉ ỹ ề ầ
b. Có th đ c niêm y t ch ng ch qu trên th tr ng ch ng khoánể ượ ế ứ ỉ ỹ ị ườ ứ
c. Đ c quy n mua l i ch ng ch qu t nhà đ u tượ ề ạ ứ ỉ ỹ ừ ầ ư
d. Đ c quy n phát hành b sung ra công ch ngượ ề ổ ứ
Câu 27: M c đích phân bi t phát hành riêng l và phát hành ra công chúng là:ụ ệ ẻ
a. Đ d dàng qu n lý ể ễ ả
b. Đ b o v công chúng đ u tể ả ệ ầ ư
c. Đ thu phí phát hànhể
d. Đ d dàng huy đ ng v nể ễ ộ ố
Câu 28: Năm N, Công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đ• phát hành là 600.000 c phi u,ậ ệ ồ ố ổ ế ổ ế
c phi u qu là 40.000, không có c phi u u đ•i. H i đ ng qu n tr quy t đ nh tr 560 tri u c t c. Nh v yổ ế ỹ ổ ế ư ộ ồ ả ị ế ị ả ệ ổ ứ ư ậ
m i c phi u đ c tr c t c là:ỗ ổ ế ượ ả ổ ứ
a. 1500 đ
b. 2000 đ
c. 1000 đ
d. 1300 đ
Câu 29: Trong tr ng h p phá s n, gi i th doanh nghi p, các c đông s :ườ ợ ả ả ể ệ ổ ẽ
a. Là ch n chungủ ợ

b. M t toàn b s ti n đ u tấ ộ ố ề ầ ư
c. Đ c u tiên tr l i c ph n đ• góp tr cượ ư ả ạ ổ ầ ướ
d. Là ng i cu i cùng đ c thanh toánườ ố ượ
Câu 30: Khi phá s n, gi i th công ty, ng i n m gi trái phi u s đ c hoàn tr :ả ả ể ườ ắ ữ ế ẽ ượ ả
a. Tr c các kho n vay có th ch p và các kho n ph i trướ ả ế ấ ả ả ả
b. Tr c thuướ ế
c. Sau các kho n vay có th ch p và các kho n ph i trả ế ấ ả ả ả
d. Tr c các c đông n m gi c phi u u đ•i và c phi u ph thôngướ ổ ắ ữ ổ ế ư ổ ế ổ
Câu 31: M t trong nh ng đi u ki n phát hành c phi u l n đ u ra công chúng Vi t Nam là:ộ ữ ề ệ ổ ế ầ ầ ở ệ
a. Có v n t i thi u là 10 t VND, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr c năm đăng ký ph i có l•i.ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả
b. Có v n t i thi u là 10 t USD, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng ký phát hành ph iố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả
có l•i.
c. Có v n t i thi u là 5 t VND, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr c năm đăng ký ph i có l•i.ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả
d. Có v n t i thi u là 5 t VND, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng ký phát hành ph i có l•i.ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả
Câu 32: T l n m gi t i đa c a nhà đ u t n c ngoài đ i v i c phi u c a m t t ch c niêm y t đ c quyỷ ệ ắ ữ ố ủ ầ ư ướ ố ớ ổ ế ủ ộ ổ ứ ế ượ
đ nh theo pháp lu t Vi t Nam là:ị ậ ệ
a. 25% t ng s c phi uổ ố ổ ế
b. 49% t ng s c phi uổ ố ổ ế
c. 30% t ng s c phi uổ ố ổ ế
d. 27% t ng s c phi uổ ố ổ ế
Câu 33: M t trong nh ng đi u ki n đ niêm y t trái phi u doanh nghi p là:ộ ữ ề ệ ể ế ế ệ
a. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghiổ ầ ệ ữ ạ ệp nhà n c có v n đi u l đ• góp t iướ ố ề ệ ạ
th i đi m xin phép niêm y t t 10 t VND tr lên.ờ ể ế ừ ỷ ở
b. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà ổ ầ ệ ữ ạ ệ n c có v n đi u l đ• góp t i th iướ ố ề ệ ạ ờ
đi m xin phép niêm y t t 5 tể ế ừ ỷ VND tr lên.ở
c. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà ổ ầ ệ ữ ạ ệ n c, doanh nghi p t nhân có v nướ ệ ư ố
đi u l đ• góp t i th i đi m xin phép niêm y t t 5 t VND tr lên.ề ệ ạ ờ ể ế ừ ỷ ở
d. Không câu nào đúng.
Câu 34: Qu đ u t ch ng khoán theo quy đ nh c a Vi t Nam là qu :ỹ ầ ư ứ ị ủ ệ ỹ
a. Đ u t t i thi u 40% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán.ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ

b. Đ u t t i thi u 50% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoánầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ
c. Đ u t t i thi u 60% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán.ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ
d. Đ u t t i thi u 70% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán.ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ
Câu 35: T ch c phát hành ph i hoàn thành vi c phân ph i c phi u trong vòng:ổ ứ ả ệ ố ổ ế
a. 60 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự
b. 70 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự
c. 80 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự
d. 90 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự
Câu 36: H i đ ng qu n tr , Ban giám đ c, Ban ki m soát c a Công ty niêm y t ph i n m gi .ộ ồ ả ị ố ể ủ ế ả ắ ữ
a. ít nh t 20% v n c ph n c a Công ty.ấ ố ổ ầ ủ
b. ít nh t 20% v n c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t.ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế
c. ít nh t 50% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t.ấ ố ổ ế ơ ữ ể ừ ế
d. ít nh t 30% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t.ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế
Câu 37: T ch c phát hành, t ch c niêm y t công b báo cáo tài chính năm trên:ổ ứ ổ ứ ế ố
a. 3 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ
b. 4 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ
c. 5 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ
d. 6 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ
Câu 38: T ch c phát hành, t ch c niêm y t ph i công b thông tin b t th ng trong th i gian:ổ ứ ổ ứ ế ả ố ấ ườ ờ
a. 10 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả
b. 24 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả
c. 30 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả
d. 14 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả
Câu 39: Ng i hành ngh kinh doanh ch ng khoán đ c:ườ ề ứ ượ
a. Đ c t do mua, bán c phi u m i n i.ượ ự ổ ế ở ọ ơ
b. Ch đ c m tài kho n giao d ch cho mình t i công ty ch ng khoán n i ỉ ượ ở ả ị ạ ứ ơ làm vi c.ệ
c. S h u không h n ch s c phi u bi u quy t c a m t t ch c phát hànhở ữ ạ ế ố ổ ế ể ế ủ ộ ổ ứ
d. Làm giám đ c m t công ty niêm y t.ố ộ ế
Câu 40: Giao d ch theo ph ng pháp kh p l nh Vi t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng c phi u cóị ươ ớ ệ ở ệ ị ơ ị ế ố ớ ữ ổ ế
m c giá d i 50.000đ ng làứ ướ ồ

a. 100 đ
b. 200 đ
c. 300 đ
d. 500 đ
Câu 41: Doanh nghi p nhà n c c ph n hóa th c hi n bán đ u giá c phi u l n đ u ra công chúng b t bu cệ ướ ổ ầ ự ệ ấ ổ ế ầ ầ ắ ộ
ph i th c hi n đ u giá qua trung tâm giao d ch ch ng khoán n u kh i l ng c ph n bán ra công chúng có giáả ự ệ ấ ị ứ ế ố ượ ổ ầ
tr :ị
a. 10 t đ ng tr lênỷ ồ ở
b. T 1 đ n 10 từ ế ỷ
c. 5 t đ ng tr lênỷ ồ ở
d. Tùy doanh nghi p có mu n th c hi n đ u giá qua trung tâm hay không ệ ố ự ệ ấ
Câu 42: Khi nhà đ u t mua c ph n qua đ u giá t i Trung tâm Giao d ch Ch ng khoán Hà N i, nhà đ u tầ ư ổ ầ ấ ạ ị ứ ộ ầ ư
ph i đ t c c:ả ặ ọ
a. 10% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi mị ổ ầ ở ể
b. 15% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi mị ổ ầ ở ể
c. 5% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi mị ổ ầ ở ể
d. Không ph i đ t c c.ả ặ ọ
Câu 43: Khi th c hi n bán c ph n c a doanh nghi p nhà n c, c đông chi n l c đ c phép mua:ự ệ ổ ầ ủ ệ ướ ổ ế ượ ượ
a. T i đa 20% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ
b. T i đa 25% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ
c. T i đa 25% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ
c. T i đa 20% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ
Câu 44: Biên đ dao đ ng giá trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam do:ộ ộ ị ườ ứ ệ
a. B tr ng B tài chính quy đ nh.ộ ưở ộ ị
b. Ch t ch y ban Ch ng khoán Nhà n c quy đ nh.ủ ị ủ ứ ướ ị
c. Th ng đ c Ngân hàng Nhà n c quy đ nhố ố ướ ị
d. Giám đ c Trung tâm Giao d ch Ch ng khoán quy đ nhố ị ứ ị
Câu 45: Đ i t ng công b thông tin th tr ng ch ng khoán g m:ố ượ ố ị ườ ứ ồ
a. T ch c phát hành, t ch c niêm y t.ổ ứ ổ ứ ế
b. T ch c phát hành, t ch c niêm y t, công ty qu n lý qu .ổ ứ ổ ứ ế ả ỹ

c. T ch c phát hành, t ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ch ng khoán.ổ ứ ổ ứ ế ả ỹ ứ
d. T ch c phát hành, t ch c niêm y t, công ty qu n lý quổ ứ ổ ứ ế ả ỹ, công ty ch ng khoán, trung tâm giao d ch.ứ ị
Câu 46: T i m t th i đi m nh t đ nh, n u t t c các trái phi u có th chuy n đ i đ u đ c trái ch đ i thànhạ ộ ờ ể ấ ị ế ấ ả ế ể ể ổ ề ượ ủ ổ
c phi u ph thông thì:ổ ế ổ
a. EPS tăng
b. EPS không b nh h ng ị ả ưở
c. EPS gi mả
d. P/E b nh h ng còn EPS không b nh h ng ị ả ưở ị ả ưở
Câu 47: H i đ ng qu n tr , Ban giám đ c, Ban ki m soát c a công ty niêm y t ph i n m gi :ộ ồ ả ị ố ể ủ ế ả ắ ữ
a. ít nh t 20% v n c ph n c a Công tyấ ố ổ ầ ủ
b. ít nh t 20% v n c ph n trong vòng 3 năm k t ngày niêm y tấ ố ổ ầ ể ừ ế
c. ít nh t 50% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y tấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế
d. ít nh t 30% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ
Câu 48: Vi c phân ph i c phi u niêm y t ph i:ệ ố ổ ế ế ả
a. Theo giá bán đ c xác đ nh trong b n cáo b ch đ• đăng ký v i ượ ị ả ạ ớ ủy ban Ch ng khoán Nhà n c ứ ướ
b. Theo giá th a thu n v i nhà đ u t .ỏ ậ ớ ầ ư
c. Theo giá th tr ng qua đ u giá.ị ườ ấ
d. Theo giá u đ•i do H i đ ng qu n tr c a công ty phát hành quy t đ nh.ư ộ ồ ả ị ủ ế ị
Câu 49: Th tr ng tài chính là n i huy đ ng v n:ị ườ ơ ộ ố
a. Ng n h n.ắ ạ
b. Trung h n.ạ
c. Dài h nạ
d. Ng n h n, trung h n và dài h nắ ạ ạ ạ
Câu 50: Nhà đ u t đ t l nh mua bán ch ng khoán niêm y t t i:ầ ư ặ ệ ứ ế ạ
a. y ban Ch ng khoánủ ứ
b. Trung tâm Giao d ch ch ng khoánị ứ
c. Công ty ch ng khoán.ứ
Câu 51: Hình th c b o l•nh phát hành trong đó đ t phát hành s b h y b n u toàn b ch ng khoán không bánứ ả ợ ẽ ị ủ ỏ ế ộ ứ
đ c h t, g i là:ượ ế ọ
a. B o l•nh v i cam k t ch c ch nả ớ ế ắ ắ

b. B o l•nh v i c g ng t i đa.ả ớ ố ắ ố
c. B o l•nh t t c ho c không ả ấ ả ặ
d. T t c các hình th c trên.ấ ả ứ
Câu 52: Trong các nh n đ nh sau đây, nh n đ nh nào sai v th tr ng ch ng khoán th c p.ậ ị ậ ị ề ị ườ ứ ứ ấ
a) Th tr ng th c p là n i giao d ch các ch ng khoán kém ph m ch t ị ườ ứ ấ ơ ị ứ ẩ ấ
b) Th tr ng th c p t o tính thanh kho n cho các c phiị ườ ứ ấ ạ ả ổ ếu đang l u hành.ư
c) Th tr ng th c p t o cho ng i s h u ch ng khoán c h i đ rút v n đ u t c a h .ị ườ ứ ấ ạ ườ ở ữ ứ ơ ộ ể ố ầ ư ủ ọ
d) Th tr ng th c p t o cho m i ng i đ u t c h i c c u l i danh m c đ u t c a mình.ị ườ ứ ấ ạ ọ ườ ầ ư ơ ộ ơ ấ ạ ụ ầ ư ủ
Câu 53: C đông s h u c phi u u đ•i c t c Vi t Nam có quy n:ổ ở ữ ổ ế ư ổ ứ ở ệ ề
I. Nh n c t c v i m c u đ•i.ậ ổ ứ ớ ứ ư
II.Tham d và bi u quy t t t c các v n đ thu c th m quy n c a Đ i h i ự ể ế ấ ả ấ ề ộ ẩ ề ủ ạ ộ đ ng c đông.ồ ổ
III. Khi công ty gi i th , đ c nh n l i m t ph n tài s n t ng ng v i s c ph n góp vào công ty.ả ể ượ ậ ạ ộ ầ ả ươ ứ ớ ố ổ ầ
IV. Đ c nh n c t c u đ•i nh l•i su t trái phi u k c khi công ty làm ăn thua l .ượ ậ ổ ứ ư ư ấ ế ể ả ỗ
a. I
b. I và II
c. I và III
d. Chi IV
e. I. III. IV
f. T t cấ ả
Câu 54: Công ty XYZ có 10.000 c phi u đang l u hành và tuyên b tr c t c b ng c phi u v i m c 30%.ổ ế ư ố ả ổ ứ ằ ổ ế ớ ứ
Khách hàng c a b n có 100 c phi u XYZ. Sau khi nh n c t c b ng c phi u, t l s h u c ph n c a ôngủ ạ ổ ế ậ ổ ứ ằ ổ ế ỷ ệ ở ữ ổ ầ ủ
ta trong công ty XYZ là bao nhiêu?
a. 1%
b. 1.3%
c. 1.5%
d. 1.1%
Câu 55: Vi c đăng ký l u ký ch ng khoán t i TTGDCK đ c th c hi n b i:ệ ư ứ ạ ượ ự ệ ở
a) Ng i s h u ch ng khoánườ ở ữ ứ
b) T ch c phát hànhổ ứ
c) T ch c b o l•nh phát hànhổ ứ ả

d) Thành viên l u kýư
Câu 56: Công ty SAM đ c phép phát hành 7.000.000 c phi u theo Đi u l công ty. Công ty phát hành đ cượ ổ ế ề ệ ượ
6.000.000 c phi u, trong đó có 1.000.000 c phi u ngân qu . V y Công ty SAM có bao nhiêu c phi u đangổ ế ổ ế ỹ ậ ổ ế
l u hành?ư
a. 7.000.000 c phi uổ ế
b. 6.000.000 c phi uổ ế
c. 5.000.000 c phi uổ ế
d. 4.000.000 c phi uổ ế
e. 3.000.000 c phi uổ ế
c. Tiêu chu n giao d ch;ẩ ị
d. C ch xác l p giá;ơ ế ậ
Ph ng án:ươ
I. a, b và c;
II. a, b, c và d;
III. b, c và d;
IV. c và d;
V. Ch c.ỉ
Câu 57: Đ giao d ch ch ng khoán niêm y t t i Trung tâm giao d ch ch ng khoán c n ph i có các b c:ể ị ư ế ạ ị ứ ầ ả ướ
I. Trung tâm giao d ch ch ng khoán th c h n ghép l nh và thông báo k t qu giao d ch cho công ty ch ng khoán.ị ứ ự ệ ệ ế ả ị ứ
II. Nhà đ u t m tài kho n, đ t l nh mua bán ch ng khoán.ầ ư ở ả ặ ệ ứ
III. Công ty ch ng khoán nh p l nh vào h th ng giao d ch c a Trung tâm.ứ ậ ệ ệ ố ị ủ
IV. Nhà đ u t nh n đ c ch ng khoán (n u là ng i mua) ho c ti n (n u là ng i bán) trên tài kho n c aầ ư ậ ượ ứ ế ườ ặ ề ế ườ ả ủ
mình t i Công ty ch ng khoán sau 3 ngày làm vi c k t ngày mua bán.ạ ứ ệ ể ừ
V. Công ty ch ng khoán thông báo k t qu giao d ch cho nhà đ u t .ứ ế ả ị ầ ư
Anh (ch ) h•y ch ra trình t các b c giao d ch ch ng khoán theo các ph ng án sau:ị ỉ ự ướ ị ứ ươ
a. I, II, III, IV, V
b. I, III, V, II, IV
c. II, I, V, IV, III
d. II, III, I, V, IV
e. Không có ph ng án nào đúng.ươ

Câu 58: S l nh c a c phi u XXX v i giá đóng c a tr c đó là 30,5 nh sau:ố ệ ủ ổ ế ớ ử ướ ư
Mua Giá Bán
1.100 (H) 30,9 200 (B)
500 (A) 30,8 -
300 (C) 30,6 500 (I)
- 30,5 1000 (E)
600 (D) 30,4 700 (F)
500 (G) 30,3 -
ATO 500 (J)
H•y xác đ nh giá và kh i l ng giao d ch: ị ố ượ ị 30.5,1000CP
Câu 59: Gi s giá đóng c a c a ch ng khoán A trong phiên giao d ch tr c là 10200 đ ng, đ n v y t giá làả ử ử ủ ứ ị ướ ồ ơ ị ế
100 đ ng, biên đ dao đ ng giá là 2%. Các m c giá mà nhà đ u t có th đ t l nh trong phiên giao d ch t i là:ồ ộ ộ ứ ầ ư ể ặ ệ ị ớ
a. 9998, 10998, 10608
b. 9900, 10000, 10100, 10300, 10300
c. 9900, 1000, 10100, 10500, 10600
d. 1000, 10100, 10200, 10300, 10400
c. Không ph ng án nào đúng.ươ
Câu 60: Phi n đóng c a tu n n c a th tr ng ch ng khoán Vi t Nam, VN.Index là 237,78 đi m, tăng 2,64 đi mế ử ầ ủ ị ườ ứ ệ ể ể
so v i phi n đóng c a tu n n-1, t c là m c tăng t ng đ ng v i:ớ ế ủ ầ ứ ứ ươ ươ ớ
a. 1,12%
b. 1,11%
c. 1%
d. 1,2%
Câu 61: Đ i v i các doanh nghi p nhà n c c ph n hóa và niêm y t ngay trên th tr ng ch ng khoán, đi uố ớ ệ ướ ổ ầ ế ị ườ ứ ề
ki n niêm y t c phi u nào sau đây s đ c gi m nh :ệ ế ổ ế ẽ ượ ả ẹ
a) V n đi u lố ề ệ
b) Th i gian ho t đ ng có l•iờ ạ ộ
c) Th i gian cam k t n m gi c phi u c a thành viên H i đ ng qu n tr , Ban Giám đ c, Ban ki m soát.ờ ế ắ ữ ổ ế ủ ộ ồ ả ị ố ể
d) T l n m gi c a các c đông ngoài t ch c phát hànhỷ ệ ắ ữ ủ ổ ổ ứ
Câu 62: Tr c t c b ng c phi u, s làm:ả ổ ứ ằ ổ ế ẽ

a. Làm tăng quy n l i theo t l c a c đông trong công ty.ề ợ ỷ ệ ủ ổ
b. Không làm thay đ i t l quy n l i c a c đôngổ ỷ ệ ề ợ ủ ổ
c. Làm gi m quy n l i theo t l c a c đông trong công tyả ề ợ ỷ ệ ủ ổ
d. Không có câu nào đúng.
Câu 63: Nêu khái ni m Giá tr tài s n ròng c a qu (NAV) và cách xác đ nh Giá tr tài s n ròng c a ch ng chệ ị ả ủ ỹ ị ị ả ủ ứ ỉ
đ u t c a qu (NAVCPCCĐ1).ầ ư ủ ỹ
Gi s m t qu có các kho n m c nh sau:ả ử ộ ỹ ả ụ ư
n v tớnh: ng
1. Ti n m t v cỏc cụng c ti chớnh t ng ng ti n m t: 1.500.000.000
2. Cỏc c phi u n m gi v th giỏ:
Tờn c phi u S l ng Th giỏ
Rấ 200.000 29.000
AGF 100.000 39.500
SGH 50.000 16.000
HAP 20.000 42.000
GMD 80.000 51.000
BBC 180.000 22.500
3. T ng n : 3.020.000.000
Hy xỏc nh giỏ tr ti s n rũng c a qu v giỏ tr ti s n rũng c a m i c ph n c a qu n u t ng s c
ph n hi n ang l u hnh c a qu l 1 tri u c ph n.
Giá trị tài sản ròng của quỹ:18.000.000.000.Giá trị tài sản ròng của 1 CP
là:18.000
Cõu 64: Ch c nng th tr ng ch ng khoỏn th c p c a Trung tõm giao d ch ch ng khoỏn c th hi n, b i:
a. u giỏ c ph n doanh nghi p nh n c c ph n húa;
b. u th u trỏi phi u Chớnh ph v cỏc ti s n chớnh;
c. Giao d ch ch ng khoỏn niờm y t/ng ký giao d ch.
Cõu 65: Mụi gi i ch ng khoỏn l m t nghi p v kinh doanh ch ng khoỏn, trong ú m t cụng ty ch ng khoỏn i
di n cho khỏch hng ti n hnh giao d ch ch ng khoỏn thụng qua:
a) C ch giao d ch t i S giao d ch ch ng khoỏn ho c th tr ng OTC, trong ú S giao d ch CK / Th tr ng
OTC cựng chia s trỏch nhi m v k t qu kinh t c a giao d ch ú v i khỏch hng.

b) C ch giao d ch t i S giao d ch trong ú khỏch hng ch u trỏch nhi m v k t qu kinh t c a giao
d ch ú.
c) C ch giao d ch t i th tr ng OTC trong ú khỏch hng ch u trỏch nhi m v k t qu kinh t c a giao d ch
ú;
d) b v c
Cõu 66: Trong thỏng 7 chỳng ta khụng cú ngy ngh l , gi s b n l ng i u t bỏn c phi u trờn th tr ng
ch ng khoỏn t p trung v c bỏo l bỏn thnh cụng vo phiờn giao d ch ngy 16 thỏng 7 (th 6). Th igian
thanh toỏn theo quy nh hi n hnh l T+3. Th i gian ti n c chuy n vo ti kho n c a b n l:
a) Ch nh t 18/7
b) Th hai 19/7ứ
c) Th ba 20/7ứ
d) Th t 21/7ứ ư
c) Các ph ng án trên đ u sai.ươ ề
Câu 67: Vi c qu n lý ch ng khoán t i H th ng l u ký ch ng khoán t p trung có th đ c th c hi nệ ả ứ ạ ệ ố ư ứ ậ ể ượ ự ệ
a) Thông qua H th ng tài kho n l u ký ch ng khoán t i Trung tâm l u ký ch ng khoán đ i v i ch ng khoánệ ố ả ư ứ ạ ư ứ ố ớ ứ
ghi s .ổ
b) L u gi đ c bi t - l u gi ch ng ch ch ng khoán trong kho Trung tâm l u ký ch ng khoán đ ng tên ng iư ữ ặ ệ ư ữ ứ ỉ ứ ư ứ ứ ườ
g i:ử
c) Do t ch c phát hành qu n lý ổ ứ ả
d) a và b
Câu 68: Khi l u gi ch ng khoán t p trung t i m t Trung tâm l u ký ch ng khoán, ng i đ u t đ c quy n:ư ữ ứ ậ ạ ộ ư ứ ườ ầ ư ượ ề
a) Rút ch ng khoán ra b ng ch ng ch ;ứ ằ ứ ỉ
b) Chuy n kho n ch ng khoán thông qua h th ng tài kho n m t i Trung tâm l u ký:ể ả ứ ệ ố ả ở ạ ư
c) a và b
Câu 69: Theo quy đ nh c a pháp lu t Vi t Nam, phát hành ch ng khoán ra công chúng là:ị ủ ậ ệ ứ
a. Phát hành qua t ch c trung gian;ổ ứ
b. Phát hành đ niêm y t;ể ế
c. Có ít nh t 50 nhà đ u t ngoài t ch c phát hành;ấ ầ ư ổ ứ
d. Có ít nh t 50 nhà đ u t .ấ ầ ư
Ph ng án:ươ

I: a, b và c
II: a và c;
III: a, b và d;
IV: b và d
Câu 70: M c tiêu chính c a công tác thanh tra, giám sát vi c th c hi n pháp lu t ch ng ki n khoán và thụ ủ ệ ự ệ ậ ứ ế ị
tr ng ch ng khoán là:ườ ứ
a) B o v quy n l i c a ng i đ u t .ả ệ ề ợ ủ ườ ầ ư
b) Góp ph n đ m b o cho ho t đ ng th tr ng ch ng khoán công b ng, công khai, hi u qu .ầ ả ả ạ ộ ị ườ ứ ằ ệ ả
c) Gi m thi u r i ro h th ng ả ể ủ ệ ố
d) Đ ng i đ u t ngày càng có l•i.ể ườ ầ ư
e) a), b) và c)
f) C a), b), c) và d)ả
Câu 71: Công ty c ph n là doanh nghi p, trong đó:ổ ầ ệ
I. V n đi u l đ c chia thành nhi u ph n b ng nhau g i là c ph n.ố ề ệ ượ ề ầ ằ ọ ổ ầ
II. C đông ch u trách nhi m h u h n v nghĩa v nổ ị ệ ữ ạ ề ụ ợ
III. C đong có quy n t do chuy n nh ng t t c các lo i c ph n c a mình.ổ ề ự ể ượ ấ ả ạ ổ ầ ủ
IV. Không h n ch s l ng c đông t i đaạ ế ố ượ ổ ố
a. I và II
b. I, II và III
c. I, II và IV
d. I, III và IV
e. T t c đ u saiấ ả ề
Câu 72: L nh th tr ng là l nh:ệ ị ườ ệ
a) Mua, bán theo giá th tr ngị ườ
b) L u gi s b nh đ n khi mua bán đ c m i thôiư ữ ở ổ ệ ế ượ ớ
c) L nh đ t mua, bán ch ng khoán m t giá nh t đ nh đ th tr ng ch p ệ ặ ứ ở ộ ấ ị ể ị ườ ấ nh n.ậ
d) Không có đáp án nào trên đúng.
Câu 73: Lo i hình niêm y t nào sau đây mang tính ch t thâu tóm, sáp nh p công ty:ạ ế ấ ậ
a. Niêm y t l n đ u;ế ầ ầ
b. Niêm y t l i;ế ạ

c. Niêm y t b sung;ế ổ
d. Niêm y t c a sau;ế ử
c. Niêm y t tách, g p c phi u.ế ộ ổ ế
Câu 74: Th tr ng tài chính bao g m:ị ườ ồ
a) Th tr ng ti n t và th tr ng v nị ườ ề ệ ị ườ ố
b) Th tr ng h i đoái và th tr ng v nị ườ ố ị ườ ố
c) Th tr ng ch ng khoán và th tr ng ti n tị ườ ứ ị ườ ề ệ
d) Th tr ng thuê mua và th tr ng b o hi mị ườ ị ườ ả ể
Câu 75: Th tr ng ch ng khoán bao g mị ườ ứ ồ
a) Th tr ng v n và th tr ng thuê muaị ườ ố ị ườ
b) Th tr ng c phi u và th tr ng trái phi uị ườ ổ ế ị ườ ế
c) Th tr ng h i đoái và th tr ng cho vay ng n h nị ườ ố ị ườ ắ ạ
d) T t c các câu trênấ ả
Câu 76: Căn c và s luân chuy n c a các ngu n v n, TTCK chia làmứ ự ể ủ ồ ố
a) Th tr ng n và th tr ng trái phi uị ườ ợ ị ườ ế
b) Th tr ng t p trung và th tr ng OTCị ườ ậ ị ườ
c) Th tr ng s c p và th tr ng th c pị ườ ơ ấ ị ườ ứ ấ
d) C 3 câu trên đ u đúngả ề
Câu 77: Căn c vào ph ng th c ho t đ ng, TTCK bao g m:ứ ươ ứ ạ ộ ồ
a) Th tr ng th 3 và th tr ng OTCị ườ ứ ị ườ
b) Th tr ng t p trung và th tr ng phi t p trungị ườ ậ ị ườ ậ
c) C a & b đ u đúngả ề
d) C a & b đ u sai.ả ề
Câu 78: 1 công ty XYZ thông báo s ti n hành g p c phi u, đi u này s làmẽ ế ộ ổ ế ề ẽ
a) Không thay đ i gìổ
b) Tăng m nh giá và gi m s l ng c ph nệ ả ố ượ ổ ầ
c) Gi m m nh giá và tăng s l ng c ph nả ệ ố ượ ổ ầ
d) Tăng m nh giá t ng đ ng v i ch s g p.ệ ươ ươ ớ ỉ ố ộ
Câu 79: 1 Công ty XYZ thông báo s ti n hành tách c phi u, đi u này s làm ẽ ế ổ ế ề ẽ
a) Tăng m nh giá t ng đ ng v i ch s táchệ ươ ươ ớ ỉ ố

b) Không thay đ i gìổ
c) Gi m m nh giá và tăng s l ng c ph nả ệ ố ượ ổ ầ
d) Tăng m nh giá và gi m s l ng c ph nệ ả ố ượ ổ ầ
Câu 80: Ai trong s nh ng ng i sau đây là ch s h u công tyố ữ ườ ủ ở ữ
I. Nh ng ng i n m gi trái phi uữ ườ ắ ữ ế
II. Nh ng c đông có gi y b o đ m quy n mua c phi u m iữ ổ ấ ả ả ề ổ ế ớ
III. Các c đông n m gi c phi u th ngổ ắ ữ ổ ế ườ
IV. Các c đông n m gi c phi u u đ•iổ ắ ữ ổ ế ư
a) I & II
b) II & III
c) Ch có Iỉ
d) II, III &IV
Câu 81: Th tr ng mua bán l n đ u các ch ng khoán m i phát hành làị ườ ầ ầ ứ ớ
a) Th tr ng ti n tị ườ ề ệ
b) Th tr ng s c pị ườ ơ ấ
c) Th tr ng th c pị ườ ứ ấ
d) Th tr ng chính th cị ườ ứ
Câu 82: Lo i ch ng khoán nào sau đây đ c phép phát hành kèm theo trái phi u ho c c phi u u đ•i, cho phépạ ứ ượ ế ặ ổ ế ư
ng i n m gi nó đ c quy n mua 1 kh i l ng c phi u ph thông nh t đ nh theo 1 giá đ• đ c xác đ nhườ ắ ữ ượ ề ố ượ ổ ế ổ ấ ị ượ ị
tr c trong 1 th i kỳ nh t đ nh.ướ ờ ấ ị
a) C phi u u đ•iổ ế ư
b) Trái phi uế
c) Ch ng quy nứ ề
d) Quy n mua c ph nề ổ ầ
Câu 83: Ph ng th c phát hành qua đ u giá làươ ứ ấ
a) Nh n bán ch ng khoán cho t ch c phát hành trên c s th a thu n v giá.ậ ứ ổ ứ ơ ở ỏ ậ ề
b) T ch c phát hành tr c ti p bán cho các t ch c, cá nhân có nhu c u ổ ứ ự ế ổ ứ ầ
c) Nh n bán l i ch ng khoán c a t ch c phát hànhậ ạ ứ ủ ổ ứ
d) Chào bán ch ng khoán d a trên c s c nh tranh hình thành giá và kh i l ng trúng th uứ ự ơ ở ạ ố ượ ầ
Câu 84: Quy trình giao d ch ch ng khoán là nh sau:ị ứ ư

I. Khách hàng đ t l nh.ặ ệ
II. Công ty ch ng khoán nh n và ki m tra l nhứ ậ ể ệ
III. L nh đăng ký t i qu y giao d ch ho c máy chệ ạ ầ ị ặ ủ
IV. L nh đ c chuy n đ n trung tâm giao d chệ ượ ể ế ị
a) I, II, III & IV
b) I, II, IV& III
c) I, III, II & IV
d) I, III, IV & II
Câu 85: SGDCK là
I. Th tr ng giao d ch t p trungị ườ ị ậ
II. Giao d ch CK niêm y tị ế
III. Th tr ng th ng l ngị ườ ươ ượ
a) I & II
b) I, II & III
c) II & III
d) T t c đ u đúngấ ả ề
Câu 86: Nh ng di u này sau đây đúng v i ph m trù th tr ng th c pữ ề ớ ạ ị ườ ứ ấ
I. Th tr ng giao d ch ch ng khoán mua đi bán l iị ườ ị ứ ạ
II. T o tính thanh kho n cho v n đ u tạ ả ố ầ ư
III. T o ra ng i đ u cạ ườ ầ ơ
IV. T o ra v n cho t ch c phát hànhạ ố ổ ứ
a) I & II
b) I, II & III
c) I, III & IV
d) T t cấ ả
Câu 87: Qu đ u t theo ngh đ nh 144 làỹ ầ ư ị ị
I. Hình thành t v n góp c a ng i đ u từ ố ủ ườ ầ ư
II. Đ c công ty qu n lý qu qu n lý ượ ả ỹ ả
III. Dành t i thi u 60% giá tr tài s n đ đ u t vào ch ng khoánố ể ị ả ể ầ ư ứ
IV. Ch đ c đ u t vào ch ng khán.ỉ ượ ầ ư ứ

a) I, II & IV
b) I, II & III
c) II, III & IV
d) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 88: Trên TTCK, hành vi có tiêu c c là:ự
a) Giao d ch c a nhà đ u t l nị ủ ầ ư ớ
b) Mua bán c phi u c a c đông và l•nh đ o các công ty niêm y tổ ế ủ ổ ạ ế
c) Mua bán n i giánộ
d) Mua bán l i chính c phi u c a công ty niêm y t.ạ ổ ế ủ ế
Câu 89: S tách bi t gi a phòng môi gi i và phòng t doanh c a công ty ch ng khoán s làm cho:ự ệ ữ ớ ự ủ ứ ẽ
a) Tăng chi phí giao d chị
b) Tăng chi phí nghiên c u ứ
c) Gây khó khăn cho công ty trong công vi cệ
d) Khách hàng yên tâm và tin t ng vào công tyưở
Câu 90: Phát hành thêm c phi u m i ra công chúng đ niêm y t ph i theo các quy đ nh d i đây, ngo i tr :ổ ế ớ ể ế ả ị ướ ạ ừ
a) L n phát hành thêm cách l n phát hành tr c ít nh t 1 nămầ ầ ướ ấ
b) Có k ho ch và đăng ký tr c v i UBCK 3 thángế ạ ướ ớ
c) Giá tr c phi u phát hành thêm không l n h n t ng giá tr c phi u đang l u hànhị ổ ế ớ ơ ổ ị ổ ế ư
d) T t cấ ả
Câu 91: Đ i di n giao d ch t i TTGDCKạ ệ ị ạ
a) Là ng i đ c thành viên c a TTGDCK c làm đ i di nườ ượ ủ ử ạ ệ
b) Là công ty ch ng khoán đ c UBCK c p gi y phép ho t đ ng ứ ượ ấ ấ ạ ộ
c) Là công ty ch ng khoán thành viên c a TTGDCKứ ủ
Câu 92: TTGDCK t m ng ng giao d ch c a 1 lo i ch ng khoán khiạ ừ ị ủ ạ ứ
a) Khi ch ng khoán không còn thu c di n b ki m soátứ ộ ệ ị ể
b) Khi ch ng khoían b r i vào tình tr ng b ki m soátứ ị ơ ạ ị ể
c) Tách, g p c phi u c a công ty niêm y t.ộ ổ ế ủ ế
d) T t c đ u đúng.ấ ả ề
Câu 93: Theo quy đ nh t i thông t 01/UBCK, b o l•nh phát hành Vi t Nam đ c th c hi n d i hình th c:ị ạ ư ả ở ệ ượ ự ệ ướ ứ
a) C g ng cao nh tố ắ ấ

b) T i thi u - t i đaố ể ố
c) Cam k t ch c ch nế ắ ắ
d) T t c ho c không ấ ả ặ
Câu 94: B n cáo b ch tóm t t là tài li u mà t ch c phát hànhả ạ ắ ệ ổ ứ
a) Cung c p cho các nhà đ u tấ ầ ư
b) Cung c p cho nhân viên c a t ch c phát hànhấ ủ ổ ứ
c) N p cho UBCKNN trong h s xin phép phát hành CKộ ồ ơ
d) Dùng đ thăm dò th tr ng trong th i gian ch UBCKNN xem xét h s xin phép phát hành.ể ị ườ ờ ờ ồ ơ
Câu 95: Ch c năng chính c a t ch c b o l•nh phát hành làứ ủ ổ ứ ả
a) T v nư ấ
b) Bao tiêu ch ng khoánứ
c) Đ nh giá CK phát hànhị
d) Chu n b h s xin phép phát hànhẩ ị ồ ơ
Câu 96: Trong các nh n đ nh sau đây, nh n đ nh nào sai v th tr ng th c pậ ị ậ ị ề ị ườ ứ ấ
a) Là n i chào bán các CK m i phát hànhơ ớ
b) T o tính thanh kho n cho CKạ ả
c) T o cho ng i s h u CK c h i rút v nạ ườ ở ữ ơ ộ ố
d) Cho phép các nhà đ u t s p x p l i danh m c đ u tầ ư ắ ế ạ ụ ầ ư
Câu 97: ý nghĩa c a vi c phân bi t phát hành riêng l và phát hành ra công chúng làủ ệ ệ ẻ
a) Phân bi t quy mô huy đ ng v nệ ộ ố
b) Phân bi t đ i t ng và ph m vi c n qu n lýệ ố ượ ạ ầ ả
c) Phân bi t lo i CK đ c phát hànhệ ạ ượ
d) Phân bi t hình th c bán buôn hay bán lệ ứ ẻ
Câu 98: Trong các đi u ki n đ qu n lý DN đ c phát hành CK ra công chúng, đi u ki n nào là quan tr ngề ệ ể ả ượ ề ệ ọ
nh tấ
a) Có ban Giám đ c đi u hành t tố ề ố
b) Có s n ph m n i ti ngả ẩ ổ ế
c) Có t l n trên v n h p lýỷ ệ ợ ố ợ
d) Quy mô v n và k t qu ho t đ ng tr c khi phát hànhố ế ả ạ ộ ướ
Câu 99: Hi n nay Vi t Nam trong quy đ nh v phát hành CK ra công chúng thì t l CK phát hành ra bên ngoàiệ ở ệ ị ề ỷ ệ

t i thi u ph i đ tố ể ả ạ
a) 30%
b) 20%
c) 25%
d) 15%
Câu 100: Nh ng CK nào đ c phép niêm y t t i TTGDữ ượ ế ạ
a) Trái phi u chính phế ủ
b) C phi u c a các DN th c hi n c ph n hóa ổ ế ủ ự ệ ổ ầ
c) CK c a các DN đ• đ c UBCKNN c p gi y phép phát hành ra công chúngủ ượ ấ ấ
d) C a & cả
Câu 101: M t công ty có c phi u u đ•i không tích lũy đang l u hành đ c tr c t c hàng năm là 7USD. Nămộ ổ ế ư ư ượ ả ổ ứ
tr c do ho t đ ng kinh doanh không có l•i, công ty không tr c t c. Năm nay n u công ty tuyên b tr c t c,ướ ạ ộ ả ổ ứ ế ố ả ổ ứ
c đông u đ•i n m gi c phi u s đ c nh n bao nhiêu.ổ ư ắ ữ ổ ế ẽ ượ ậ
a) 7 USD
b) 10 USD
c) 14 USD
d) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 102: Nghĩa v nào sau đây không thu c nghĩa v c a thành viên giao d ch ụ ộ ụ ủ ị
a) N p BCTC 6 thángộ
b) Đóng góp l p qu h tr thanh toánậ ỹ ỗ ợ
c) N p phí thành viên, phí giao d ch, phí s d ng h th ng giao d chộ ị ử ụ ệ ố ị
d) T t c đ u đúngấ ả ề
Câu 103: Ng i có gi y phép kinh doanh hành ngh CK đ c phépườ ấ ề ượ
a) Cùng làmi c ho c góp v n vào 2 hay nhi u công ty CKệ ặ ố ề
b) Làm GĐ 1 t ch c niêm y tổ ứ ế
c) Tham gia kinh doanh ho t đ ng CKạ ộ
d) Cho m n gi y phép hành nghượ ấ ề
Câu 104: Các nhà phân tích k thu t ít quan tâm đ n ch tiêu nào trong s các ch tiêu sau đâyỹ ậ ế ỉ ố ỉ
a) S l ng CK giao d chố ượ ị
b) T l n trên v n c ph nỷ ệ ợ ố ổ ầ

c) Xu h ng giáướ
d) Giá m c a, đóng c aở ử ử
Câu 105: Theo quy đ nh c a VN, công ty CK là lo i hình DNị ủ ạ
I. DNNN
II. Công ty liên doanh
III. Công ty TNHH
IV. Công ty CP
V. Công ty h p danhợ
a) Ch có I & IIỉ
b) Ch có II & IIIỉ
c) III & IV
d) T t cấ ả
Câu 106: Căn c vào đ c đi m và tính ch t, công ty CK làứ ặ ể ấ
I. Công ty chuyên doanh
II. Công ty đa năng
III. Công ty đa năng toàn ph nầ
IV. Công ty đa năng m t ph nộ ầ
a) Ch s Iỉ ố
b) II & III
c) I & IV
d) T t cấ ả
Câu 107: Trong khi th c hi n t doanh, công ty CK ph i tuân th các nguyên t c sau:ự ệ ự ả ủ ắ
I. Tách b ch tài kho n gi a công ty và khách hàngạ ả ữ
II. Bình n th tr ngổ ị ườ
III. Tuân th v gi i h n đ u t , lĩnh v c đ u tủ ề ớ ạ ầ ư ự ầ ư
a) I & II
b) II & III
c) I, II, II
d) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 108: Ch c năng c a h th ng đăng ký, l u ký, thanh toán bù tr CKứ ủ ệ ố ư ừ

I. Qu n lý các CK l u lý c a khách hàngả ư ủ
II. Ghi nh n quy n s h uậ ề ở ữ
III. Cungc p các thông tin v CK b gi m o, m t c pấ ề ị ả ạ ấ ắ
IV. Phân ph i l•i, tr v n g c và c t c b ng ti n cho ng i s h u CKố ả ố ố ổ ứ ằ ề ườ ở ữ
a) I, II
b) I, II, III
c) II, III, IV
d) T t cấ ả
Câu 109: Quy trình đăng ký làm thành viên l u ý c a TTGDCKư ủ
I. N p h s đăng kýộ ồ ơ
II. Ki m tra h sể ồ ơ
III. Đóng qu h tr thanh toán và phí thành viênỹ ỗ ợ
IV. Quy t đ nh ch p nh nế ị ấ ậ
a) I, II, III, IV
b) II, III, IV, I
c) III, II, I, IV
d) IV, III, II, I
Câu 110: M tài kho n l u ký CKở ả ư
I. Tài kho n CK giao d chả ị
II. Tài kho n CK c m cả ầ ố
III. Tài kho n CK ch niêm y t, ch rútả ờ ế ờ
IV. Tài kho n thanh toán bù trả ừ
a) I, II
b) I, II, III
c) I, III, IV
d) T t cấ ả
Câu 111: Tiêu chu n b n ch t đ o đ c ngh nghi p bao g mẩ ả ấ ạ ứ ề ệ ồ
I. Có trình đ năng l cộ ự
II. Làm vi c có tiêu chu n tay nghệ ẩ ề
III. Có đ o đ c t tạ ứ ố

IV. Có ni m t hào.ề ự
a) I, II
b) II, III
c) I, II, III
d) T t cấ ả
Câu 112: Ch c năng c a ch s th tr ng ch ng khoán làứ ủ ỉ ố ị ườ ứ
I. Phong vũ bi u ph n ánh n n kinh t ể ả ề ế
II. Là c s đ đánh giá ho t đ ng c a t ng doanh nghi p ơ ở ể ạ ộ ủ ừ ệ
III. Là c s đ nhà đ u t t o l p danh m c đ u t có hi u quơ ở ể ầ ư ạ ậ ụ ầ ư ệ ả
a) I
b) II
c) I, III
d) I, II, III
Câu 113: Lý do nào sau đây đúng v i b n kh ng ch ng khoánớ ả ố ứ
a) Ngăn ch n s thua lặ ự ỗ
b) H ng l i t s s t giá CKưở ợ ừ ự ụ
c) H ng l i t s tăng giá CKưở ợ ừ ự
d) H n ch r i roạ ế ủ
Câu 114: Công ty C ph n b t bu c ph i cóổ ầ ắ ộ ả
a) C phi u ph thôngổ ế ổ
b) C phi u u đ•iổ ế ư
c) Trái phi u công tyế
d) T t c các lo i ch ng khoán trênấ ả ạ ứ
Câu 115: Đ i v i công chúng đ u t , tài li u nào quan tr ng nh t trong h s đăng ký phát hành ra công chúng:ố ớ ầ ư ệ ọ ấ ồ ơ
a) B n sao gi y phép thành l p và đăng ký kinh doanh ả ấ ậ
b) Danh sách và s y u lý l ch thành viên HĐQT và BGĐơ ế ị
c) Đ n xin phép phát hànhơ
d) B n cáo b chả ạ
Câu 116: N u 1 trái phi u đ c bán ra th p h n m nh gì thì:ế ế ượ ấ ơ ệ
a) L•i su t hi n hành c a trái phi u < l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

b) L•i su t hi n hành c a trái phi u > l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế
c) L•i su t hi n hành c a trái phi u = l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế
d) Không có c s đ so sánh.ơ ở ể
Câu 117: Nhà phát hành đ nh phát hành 2 lo i trái phi u: trái phi u X có th i h n 5 năm và trái phi u Y có th iị ạ ế ế ờ ạ ế ờ
h n 20 năm. Nh v y, NPH ph i đ nh m c l•i su t cho 2 trái phi u nh th nào?ạ ư ậ ả ị ứ ấ ế ư ế
a) L•i su t trái phi u X > l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế
b) L•i su t trái phi u X = l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế
c) L•i su t trái phi u X < l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế
d) Còn tùy tr ng h p c thườ ợ ụ ể
Câu 118: DNNN th c hi n bán đ u giá c ph n l n đ u ra công chúng b t bu c ph i th c hi n đ u giá quaự ệ ấ ổ ầ ầ ầ ắ ộ ả ự ệ ấ
TTGDCK n u kh i l ng c ph n bán ra công chúng có giá tr :ế ố ượ ổ ầ ị
a) 10 t đ ng tr nênỷ ồ ở
b) T 1 đ n 10 t đ ngừ ế ỷ ồ
c) 5 t đ ng tr nênỷ ồ ở
d) Tùy DN có mu n th c hi n đ u giá qua trung tâm hay không ố ự ệ ấ
Câu 119: Khi th c hi n bán CP c a DNNN, c đông chi n l c đ c phép muaự ệ ủ ổ ế ượ ượ
a) T i đa 20% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quânố ổ ố ớ ả ớ ấ
b) T i đa 25% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quânố ổ ố ớ ả ớ ấ
c) T i đa 25% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quânố ổ ố ớ ả ớ ấ
d) T i đa 20% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quânố ổ ố ớ ả ớ ấ
Câu 120: Nhà đ u t đ t l nh mua bán ch ng khoán t i:ầ ư ặ ệ ứ ạ
a) UBCK
b) TTGDCK
c) Công ty ch ng khoánứ
d) T t c các n i trênấ ả ơ
Câu 121: Kha l•i su t th tr ng tăng ho c gi m, giá c a các lo i CK nào sau đây s bi n đ ng m nh nh t.ấ ị ườ ặ ả ủ ạ ẽ ế ộ ạ ấ
a) Trái phi u trung h nế ạ
b) Trái phi u dài h nế ạ
c) C phi uổ ế
d) C phi u u đ•iổ ế ư

Câu 122: T l n m gi t i đa c a nhà đ u t n c ngoài đ i v i c phi u c a m t t ch c niêm y t trên thỷ ệ ắ ữ ố ủ ầ ư ướ ố ớ ổ ế ủ ộ ổ ứ ế ị
tr ng ch ng khoán Vi t Nam là:ườ ứ ệ
a) 25%
b) 27%
c) 35%
d) 49%
Câu 121: Trong tr ng h p phá s n, gi i th doanh nghi p, các c đông s :ườ ợ ả ả ể ệ ổ ẽ
a) Là ch n chungủ ợ
b) M t toàn b s ti n đ u tấ ộ ố ề ầ ư
c) Đ c u tiên tr l i c ph n đ• góp tr cượ ư ả ạ ổ ầ ướ
d) Là ng i cu i cùng đ c thanh toánườ ố ượ
Câu 122: Th tr ng tài chính là n i huy đ ng v n:ị ườ ơ ộ ố

×