Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Tài liệu Bảng quy ước đơn vị chuẩn quốc tế doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (215.66 KB, 8 trang )

1. Bảng quy ước đơn vị chuẩn quốc tế:
2. Điện trở:
Bảng mã vạch màu điện trở:
Đen, nâu, đỏ, cam, vàng, lục, lam, tím, xám, trắng, vàng nhũ, bạc nhũ
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 -1 -2
pico p 0 .000 000 000 001 1 x 10
-12
nano n 0 .000 000 001 1 x 10
-9
micro µ 0 .000 001 1 x 10
-6
milli m 0 .001 1 x 10
-3
centi c 0 .01 1 x 10
-2
deci d 0 .1 1 x 10
-1
deca D 10 1 x 10
1
hecto H 100 1 x 10
2
kilo K 1 000 1 x 10
3
mega M 1 000 000 1 x 10
6
giga G 1 000 000 000 1 x 10
9
tera T 1 000 000 000 000 1 x 10
12
3. Tụ điện:


3.1 Bảng giá trị tụ điện theo chuẩn EIA ( Electronic Industries
Association Standard ):
EIA CODE µF PF NF EIA CODE µF PF NF
0R5 0.0000005 0.5 0.0005 201 0.00020 200 0.20
1R0 0.0000010 1.0 0.0010 221 0.00022 220 0.22
1R2 0.0000012 1.2 0.0012 241 0.00024 240 0.24
1R5 0.0000015 1.5 0.0015 271 0.00027 270 0.27
1R8 0.0000018 1.8 0.0018 301 0.00030 300 0.30
2R0 0.0000020 2.0 0.0020 331 0.00033 330 0.33
2R2 0.0000022 2.2 0.0022 361 0.00036 360 0.36
2R7 0.0000027 2.7 0.0030 391 0.00039 390 0.39
3R3 0.0000033 3.3 0.0033 431 0.00043 430 0.43
3R9 0.0000039 3.9 0.0039 471 0.00047 470 0.47
4R0 0.0000040 4.0 0.0040 511 0.00051 510 0.51
4R7 0.0000047 4.7 0.0047 561 0.00056 560 0.56
5R0 0.0000050 5.0 0.0050 621 0.00062 620 0.62
5R6 0.0000056 5.6 0.0056 681 0.00068 680 0.68
6R0 0.0000060 6.0 0.0060 751 0.00075 750 0.75
6R8 0.0000068 6.8 0.0068 821 0.00082 820 0.82
7R0 0.0000070 7.0 0.0070 911 0.00091 910 0.91
8R0 0.0000080 8.0 0.0080 102 0.0010 1,000 1.0
8R2 0.0000082 8.2 0.0082 112 0.0011 1,100 1.1
9R0 0.000009 9.0 0.0090 122 0.0012 1,200 1.2
100 0.000010 10 0.010 132 0.0013 1,300 1.3
110 0.000011 11 0.011 152 0.0015 1,500 1.5
120 0.000012 12 0.012 162 0.0016 1,600 1.6
130 0.000013 13 0.013 182 0.0018 1,800 1.8
150 0.000015 15 0.015 202 0.0020 2,000 2.0
160 0.000016 16 0.016 222 0.0022 2,200 2.2
180 0.000018 18 0.018 242 0.0024 2,400 2.4

200 0.000020 20 0.020 272 0.0027 2,700 2.7
220 0.000022 22 0.022 332 0.0033 3,300 3.3
3.2 Bảng mã vạch màu tụ điện:
Đen, nâu, đỏ, cam, vàng, lục, lam, tím, xám, trắng
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
1st & 2nd Color Band
Value
Multiplier - Band 3 % Tolerance
BLACK
0
X1
±20

BROWN
1 X10


RED
2 X100
±2

ORANGE
3 X1,000 (1K)
±3

YELLOW
4 X10,000 (10K)
±4

GREEN

5
X100,000 (100K) ±5

BLUE
6 X1,000,000 (1M)
±6

VIOLET
7 x10,000,000 (10m)
±7

GRAY
8
x 100,000,000 (100m) ±8
WHITE
9
x 1,000,000,000 (1G) ±10

GOLD
.1
SILVER
.01 ±10

Body
.01 ±20

×