Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

De Toan lop 7 HK II NH 2016 2017 De 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (249.66 KB, 5 trang )

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CHÂU THÀNH

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2016-2017

Đề chính thức

Thời gian: 90 phút (khơng kể phát đề)

Mơn TỐN, Lớp 7

I - PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (3,0 đ) - Thời gian làm bài 30 phút
Thí sinh chọn chữ cái chỉ kết quả mà em chọn là đúng và ghi vào tờ giấy làm bài.

Câu 1: Điểm bài kiểm tra toán của học sinh trong một tổ được ghi lại trong bảng sau:
7
10 5
4
7
8
7
10 9
7
4
7
Mốt của dấu hiệu là điểm:
A. 4
B. 5
C. 7
D. 10
Câu 2: Biểu thức nào dưới đây là một đơn thức?


x
2
B. x(y+1)
C. 2 y
1 3
ab
Câu 3: Đơn thức nào dưới đây đồng dạng với đơn thức 2
?
1
1
 ab3
(ab)3
3
A. 2
B. 2
C. (2a ) b
2 2
xy
A. 3

D. x - y

1 3 3
ab
D. 2

Câu 4: Giá trị của biểu thức x2y tại x = -3 và y = 2 là:
A.  18

B. 18

4

C. 12
2

5

4

D.  12

5

Câu 5: Bậc của đa thức: M = x  5 x y  3xy  8 y  x  8 y là
A. 2
B. 3
C. 4
2
Câu 6: Số nào dưới đây là nghiệm của đa thức M(x)= x  3x  4 ?
A. - 4
B. 1
C. 2
P
(
x
)

ax

2

P
(

2)

6
Câu 7: Nếu

thì a có giá trị là:
A. - 2
B. - 4
C. 2
Câu 8: Ba độ dài nào sau đây có thể là ba cạnh của một tam giác vuông?
A. 2cm; 3cm; 4cm
B. 3cm; 4cm; 6cm
C. 4cm; 5cm; 9cm
D. 5cm; 12cm; 13cm

D. 5
D. 4
D. 4

0
0


Câu 9: Nếu tam giác MEF có EMF 50 và EFM 60 thì có quan hệ các cạnh của nó là:

A. EF > ME > MF


B. MF > ME > EF

C. ME > EF > MF

D. MF > EF >

MF
Câu 10: Một tam giác có độ dài ba cạnh đều là số nguyên. Cạnh lớn nhất bằng 7cm, cạnh nhỏ
nhất bằng 2cm. Khi đó cạnh cịn lại của tam giác bằng:
A. 3 cm
B. 4 cm
C. 5 cm
D. 6 cm
Câu 11: Một tam giác cân có độ dài hai cạnh là 11cm và 5cm thì có chu vi là:
A. 21cm
B. 17cm
C. 27cm
D. Chưa thể tính được.
Câu 12: Nếu O là trọng tâm và AM là đường trung tuyến của tam giác ABC thì ta sẽ có:
OM
2
A. OA

OM 1

B. OA 2

OM 1

C. OA 3


- Hết -

OM 2

D. OA 3


PHỊNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CHÂU THÀNH
Đề chính thức
Điểm
bằng số

Điểm bằng
chữ

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2016-2017

Mơn TỐN, Lớp 7
Thời gian: 90 phút (không kể phát đề)

Giám khảo 1

STT

Lời phê

Số tờ


Số phách

Giám khảo 2

II - PHẦN TỰ LUẬN: (7,0 đ) - Thời gian làm bài 60 phút

Câu 1: (1,5 đ): Thu gọn rồi tính giá trị của các biểu thức sau tại giá trị đã cho của biến:
1 2
x y   2 xy 2 
a/ A= 8
tại x = 2 và y = - 1.
2
2
b/ B = 12x y – 2xy – 10x2y +3xy 2 tại x = -2 và y = 2.
1 2 3
1
1
x  x 8
 x2  x  6
2
2
Câu 2: (2,5 đ) Cho hai đa thức: M(x) = 4
và N(x) = 4
a/ Tính M( 2) và N(  2 )
b/ Tính M(x)+N(x) và M(x)  N(x)
c/ Tìm số a để đa thức M(x) + a có nghiệm là x 4
Câu 3: (3,0 đ) Cho tam giác ABC vuông tại A, gọi I là trung điểm của AB. Từ I vẽ đường thẳng
vng góc với AB cắt BC tại M.



a/ Chứng minh: MAI MBI .
b/ Chứng minh:  AMC cân.
c/ Chứng minh: M là trung điểm của BC.
d/ CI cắt AM tại O. Tính độ dài OA và OM khi AB = 9cm, AC= 12cm.

BÀI LÀM
I - PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN:
Câu

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11


12

11

12

Kết quả
II - PHẦN TỰ LUẬN:

HƯỚNG DẪN CHẤM
Ðề kiểm tra HỌC KÌ II, Năm học 2016-2017 - Mơn TỐN, Lớp 7
I - PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (3,0 đ)
Câu

1

2

3

4

5

6

7

8


9

10


Kết quả

C

A

C

B

B

D

A

D

B

D

C


B

II - PHẦN TỰ LUẬN : (7,0 đ)

Bài
1
1.5 đ

Câu

a/
0,75đ

b/
0,75đ

2
2,5 đ

a/


b/


Nội dung cần đạt
1 2
1

x y   2 xy 2    2.   x 2 y.xy 2 

8

. A= 8
1
 x3 y 3
= 4
1
 .23.( 1)3 2
4
2
B = 12x y – 2xy2 – 10x2y +3xy 2
12 x 2 y  10 x 2 y     2 xy 2  3xy 2 

=
2
2
= 2x y  xy
= 2.(- 2)2.2 +(-2).22 = =16 + (-8 ) = 8
1
3

2
. M(2) = 4 .2 2 .2  8
= 1+3  8=  4
1
1


. N(  2 ) = 4 .(-2)2 2 .(-2)  6
=  1  1  6=  8

1 2 3
  1 2 1

 x  x  8    x  x  6
2
2
  4

M(x)+N(x) =  4
1 2 3
1
1
x  x  8  x2  x  6
2
4
2
= 4
1 
1 2 1 2 3
 x  x    x  x     8  6
4  2
2 
= 4
= 2x  14
1 2 3
  1 2 1

 x  x  8    x  x  6
2
2

  4

M(x)  N(x) =  4
1 2 3
1
x  x  8  x2 
2
4
= 4
1 2 1 2 3
 x  x   x 
4  2
= 4

1
x 6
2

0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ

0,25đ


0,25đ

0,25đ

1 
x     8  6
2 

1 2
x x 2
= 2
c/
0,5đ

Biểu
điểm

c/ Đa thức M(x) + a có nghiệm là x 4 khi M(4) + a =0
1
3
 .42  .4  8  a 0
4
2
 2  a 0
 a  2 --> KL

0,25đ
0,25đ


0,25đ

Ghi chú


3
Vẽ đến câu b
0,25 đ


0,5đ

a/

0,25đ

0,5đ

Xét hai tam giác vuông AMI và BMI ta có:
. IM là cạnh chung
. IA = IB (gt)

b/



 AMI BMI  MAI
MBI
0



Ta có: . MAC  MAI 90 ( vì  ABC vng tại A)


MCA
 MBI
900


0,75đ

c/
0,5đ

d/
0,75đ

.

( vì

ABC vng tại A)





Mà: MAI MBI  MAC MCA
  AMC cân tại M
Ta có: . AMI BMI  MA MB

.  AMC cân tại M  MA = MC
 MB = MC.
 M là trung điểm của BC
Trong  ABC vng ta có:
2
2
2
2
2
. BC  AB  AC = 9  12 225
 BC 15(cm)  AM = 7,5(cm)
. MB=MC  AM là đường trung tuyến
. IA = IB  CI là đường trung tuyến
2
2
OA  AM  .7,5 5(cm)
3
3
Do đó: .
1
1
OM  AM  .7,5 2,5(cm)
3
3
.

0,25đ
0,25đ

0,25đ

0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ

0,25đ
0,25đ

0,25đ

Ghi chú: Trong mỗi câu nếu HS có lời giải đúng theo cách khác thì GV chấm theo thang điểm
của câu
.


MA TRÂN ĐỀ TOÁN 7 - HK II/ 2016-2017
Cấp độ

Nhận biết

Thông hiểu

Tên
chủ đề

Vận dụng
Cấp độ thấp

1.Thống kê


Xác định môt của
dấu hiệu

Số câu
Số điểm

Số câu:1
Số điểm: 0,25đ

Tỉ lệ %

2.Đơn thức- Đathức
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
3. Nghiệm của đa
thức
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
4.Tam giác bằng
nhau
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
5. Tam giác đặc biệt,
đính lí Py ta go
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %

5.Quan hệ giữa các
yếu tố trong tam giác.
Các đương đồng quy
trong t.giác
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %

Nhận dạng đơn
thức,đơn thức đồng
dang, bậc đa thức
Số câu: 3
Số điểm 0,75đ

Nhận biết nghiệm
Số câu:1
Số điểm: 0,25đ

Cộng
Cấp độ cao

Số câu:1
0,25điểm =2,5%

- Các phép tính trên đơn thức, đa thức Tính
giá trị.
Số câu:1

Số điểm: 0,25đ

Số câu: 4
Số điểm:3,5 đ

Số câu
Số điểm

Số câu: 8
4,5điểm=45%

Tìm nghiệm của đa thức. Xác định hệ số liên quan đến
nghiệm
Số câu: 1
Số điểm:0,25đ

Số câu:1
Số điểm:0,5đ

Số câu
Số điểm:

Sốcâu:3
1 điểm=10%

Số câu
Số điểm

Số câu: 3
1,5 điểm= 15 %


Chứng minh tam giác bằng nhau, hai
góc,cạnh bằng nhau
Số câu
Số điểm

Số câu:
Số điểm:

Tam giác cân

Nhận biết tam giác
vuông
Số câu: 1
Số điểm: 0,25đ

Số câu :
Số điểm:

Nhận biết tính chất
trọng tâm của tam giác.
Số câu:1
Số điểm:0,25đ
Số câu: 6
Số điểm; 1,5đ
15%

Số câu: 2
Số điểm:1,5đ


Số câu:1
Số điểm: 0,75đ

Số câu
Số điểm

Số câu: 2
1 điểm= 10%

Bất đẳng thức trong
tam giác
Số câu:3
Số điểm:0,75đ
Số câu: 6
Số điểm: 1,5 đ
15%

Số câu:
Số điểm:
Số câu: 9
Số điểm: 7 đ
70%

Số câu:1
Số điểm:0,75đ

Số câu: 3
1,75 điểm= 17,5%
Số câu: 21
Số điểm: 10 đ




×