Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

So do PID

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (173.45 KB, 9 trang )

Chѭѫng 1: Mӣ ÿҫu

mŮt biŠn vĸi hai hoŐc nhišu chłc nụng

Logic chia s
ùiu khin logic khỵ
trỡnh
Thit b cho hai bin hoŐc

- ïišu khiŢn chia sĈ
Phŗn mšm
Chłc nơng máy tính

Phŗn cłng chia sĈ
- HiŢn thĞ chia sĈ

Phŗn cłng
ThiŠt bĞ ỵðn lĈ

(Remote)

Phịng ỵišu khiŢn
trung tâm

BiŢu tịļng thiŠt bĞ

© 2005 - HMS

(Auxilary Location)

VĞ trí mĺ rŮng



43

HiŤn
trịĹng
(Local)


x

x

x

Chѭѫng 1: Mӣ ÿҫu

© 2005 - HMS

* Các hiӋn tѭӧng ÿiӋn tӯ gӗm cҧ nhiӋt, sóng vơ tuyӃn, phóng xҥ nguyên tӱ và ánh sáng.

ůng mao dřn

ïòĹng nŪi cð hĔc

ïòĹng nŪi nŮi bŮ hŤ thŪng (liên kŠt phŗn mšm hoŐc dŅ liŤu)

Tín hiŤu ỵiŤn tŃ hoŐc âm thanh (khơng dřn ỵĞnh)*

Tín hiŤu ỵiŤn tŃ hoŐc âm thanh (có dřn ỵĞnh) *


Tín hiŤu thĦy lņc

Tín hiŤu ỵiŤn

Tín hiŤu khí nén

ïịĹng nŪi tĸi q trình kı thuŚt hoŐc cŖp nơng lịļng

Tín hiŤu khơng ỵĞnh nghĝa

BiŢu tịļng tín hiŤu và ỵịĹng nŪi

44


GS
HS
NS
SS
WS

ƒ GS (Gas supply): cŖp gas

ƒ HS (Hydraulic supply): cŖp thĦy lņc

ƒ NS (Nitrogen supply): cŖp nitð

ƒ SS (Steam supply): cŖp hði nịĸc

ƒ WS (Water supply): cŖp nịĸc


© 2005 - HMS

ES

ƒ ES (Electric supply): cŖp ỵiŤn

Chѭѫng 1: Mӣ ÿҫu

AS

ƒ AS (Air supply): cŖp khơng khí

Ký hiŤu các ỵịĹng cŖp nơng lòļng

45


Chѭѫng 1: Mӣ ÿҫu

T A H-104

Chӳ cái phө sau: Bә sung ý nghƭa
chӭc năng cho chӳ cái ÿӭng trѭӟc nó

Các chӳ cái sau: Các chӭc năng
chӍ thӏ, bӏ ÿӝng hoһc ÿҫu ra

Chӳ cái phө: Bә sung cho chӳ ÿҫu


Chӳ cái ÿҫu: BiӃn ÿo hoһc khӣi tҥo

© 2005 - HMS

P D I C-103

Báo ÿӝng (Alarm) vѭӧt ngѭӥng trên (High) nhiӋt ÿӝ
(Temperature), cҧnh giӟi quá nhiӋt vòng loop 104.

TAH
104

Mã sӕ vòng loop, ÿiӇm ÿo

ChӍ thӏ (Indication) và ÿiӅu khiӇn (Control) chênh áp
(Differential Pressure), vòng loop 103.

PDIC
103

Nhãn thiŠt bĞ và ký hiŤu chłc nông

46


Time Rate of
Change

Voltage


Flow Rate

Tņ chĔn

Hand

Current

Power

Time, Time
Schedule

Level

Tņ chĔn

E

F

G

H

I

J

K


L

M

N Tņ chĔn
Chѭѫng
1: Mӣ ÿҫu

Scan

Tņ chĔn

D

Momentary

Ratio (Fraction)

Tņ chĔn

C

Tņ chĔn

Light

Indicate

Glass, Viewing

Device

Sensor

Tņ chĔn

Burner,
Combustion

B

Differential

Alarm

Middle

Low

High

Tņ chĔn

47

BŬ sung, thay
ỵŬi

Tņ chn
â 2005 - HMS


T chn

Control Station

Control

T chn

Chc nụng ợu
ra

Cỏc ch cái ỵłng sau
Chłc nơng chĜ
thĞ hoŐc bĞ ỵŮng

Analysis

BŪ sung, thay
ỵŬi

A

BiŠn îo hoŐc
khĺi tĀo

ChŅ cái îŗu

Ý nghĝa các chŅ cái



TrĨc Y

Event, State,
Presence
Position,
Dimension

Y

Z
Chѭѫng 1: Mӣ ÿҫu

TrĨc Z

Không xŠp loĀi

TrĨc X

Không xŠp loĀi

V

X

ïa chłc nơng

Record

Well


Safety

Integrate, Total

Chłc nơng chĜ
thĞ hoŐc bĞ ỵŮng
Orifice,
Restriction
Point (Test
Connection)

W

Speed,
Frequency
Temperature

Radiation

Pressure,
Vacuum
Quantity

BŪ sung, thay
ỵŬi

48

Khơng xŠp

loĀi

ïa chłc nơng

BŬ sung, thay
ỵŬi

Phŗn tń
ïK - HMS
© 2005

Relay, Compute,
Convert
Driver, Actuator,

Khơng xŠp loĀi

Valve, Damper,
Louver

ïa chłc nơng

Transmit

Switch

Chłc nơng îŗu
ra

Các chŅ cái îłng sau


ïa biŠn
(Universal)
Vibration, Mech.
Analysis
Weight, Force

T
U

S

Q
R

P

O

BiŠn îo hoŐc
khĺi tĀo
Tņ chĔn

ChŅ cái ỵŗu

Ý nghĝa các chŅ cái (tiŠp)


KhuŠch ỵĀi (ỵŗu vào : ỵŗu ra)
Nhân, chia (2 hoŐc nhišu ỵŗu vào)


%, 1:3 hoŐc 2:1

,y

hoŐc SQ. RT.

x

—

ChĔn giá trĞ nh nht
ùỵo ngũc
Bin ợi (E, H, I, O, P, R)
Tớch phõn (theo thi gian)
ùo hm hoc tc ợ
Nghch ợỵo ợo hàm

REV.

E/P, P/I, A/D, D/A

³

D hoŐc d/dt
I/D
Chѭѫng 1: Mӣ ÿҫu

ChĔn giá trĞ lĸn nhŖt


Tơng cịĹng

1:1

> hoŐc HIGHEST
< hoŐc LOWEST

Lħy thŃa
Hàm

xn hoŐc x1/n
f(x)

Cơn bŚc hai

Trung bình

AVG.

© 2005 - HMS

HiŤu (vĸi hai hoŐc nhišu ỵŗu vào)

' hoŐc SUB
ïŮ dĞch (1 ỵŗu vào)

CŮng hoŐc tŬng (cŮng và trŃ), vĸi 2 hoŐc nhišu ỵŗu vào

6 hoŐc ADD


-

ïišu khiŢn ON/OFF hoŐc chuyŢn mĀch (Switch)

1-0 hoŐc ON/OFF

r , +,

Chłc nơng

Ký hiŤu

Các ký hiŤu chłc nơng tính tốn

49


Chng 1: M u

Vớ d: ợiu khin vũng kớn

â 2005 - HMS

50


Chѭѫng 1: Mӣ ÿҫu

Công nghŤ phŗn mšm công
nghiŤp


Công nghŤ hŤ
thŪng ỵišu khiŢn

Lý thuyŠt ỵišu khiŢn tņ ỵŮng

Lý thuyŠt mơ hình hóa & mơ
phĒng

Các ỵĞnh luŚt vŚt lý và hóa hĔc

Các mc ợớch ợiu khin c bỵn

H THNG ùIU KHIN

Chnh ợnh & ợũa vo vn
hnh

â 2005 - HMS

Phỏt trin phn mm ng dng

La chn giỵi phỏp h thng

Thit k thut toỏn ỵišu khiŢn

ThiŠt kŠ sách lịļc ỵišu khiŢn

Xây dņng mơ hình q trình


Phân tích chłc nơng hŤ thŪng

1.6 Các bịĸc phát triŢn hŤ thŪng

51

Thông tin, hŭ
trļ tŃ nhà
cung cŖp

Kinh nghiŤm
tŃ các d ỏn
khỏc

D liu vn
hnh thc t

Yờu cu v
mụ tỵ cụng
ngh



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×