1
Colou
r!
Vươn tới thành công !
Trường DHKTQD
2
Colou
r!
Vươn tới thành công !
!"#$
%&'()*
+)#,
3
!"
#$%
&'()*+*
,-!./*0
Vươn tới thành công !
4
Vươn tới thành công !
5
1234
56*.2347%4
589*:0*".9;
<*234
5=>?!*@A4
Vươn tới thành công !
6
8>2
•
$2B2C234D
**!<*E!F
G$
•
H2GI
Vươn tới thành công !
7
2.Thị trường
•
JK*)L
•
J**ML!!
•
J*N!F2O
#PQ!O
•
R*);4S
>C.9.>2@*@
*7!O;*
Khách hàng mục tiêu
8
Phân tích thị
trường
Vươn tới thành công
•
!"#
$%&
'()%*
•
+,#-.
9
Phân tích thị
trường
Vươn tới thành công
•
. &.
•
/&0.)$1(2.(3
4.$56$1.. .7
.
•
89(:;<.7=
$*0>
10
T+* !"234
•
?7.@A(#
B.5C($1..6D
•
?(:%6AEA
..)F
•
GHAIJ$1.KKL
MN$O('#D
Vươn tới thành công !
11
Đa đim
•
/0.LPAQ R
S*T+G/UT
•
/SS'
5..S0(:
).7V
•
?L5DW5'H
..55C:
12
Th và nhân viên
•
Th lm bnh th công: c k
năng tt, sng to, kiên tr ,
khiếu thẩm mĩ
•
Nhân viên bn hng: nhi&t tnh,
vui vẻ , am hiểu về nghề
13
Nguyên liệu
•
&0)#.7&K)&X
EA.)A'$*('
Y
14
Chin lưc bán hàng và
Marketing
•
ZOA#E(K
•
/V0B.#AH(:
...7.
15
Bán hàng
•
?VO
•
G05%5=5C
•
T2.(3[\S
16
Chi$n lư&c ti$p th( SP
•
T*SO
•
U.EV
•
8(:=)$1):(
...$OS,&KJ
17
R#i ro, thách th&c ti'm (n
•
Z=7.VS
•
. (<5CKL@
BS$:.
•
5'.5SH(
5C($1EB'
•
T=@V$1.$
KV.
•
%=(<(#B.5C
18
%$-./01
•
8]$*S
/S$^E)_.'
.(0.`)VaE)_..L
5D$K52A%)B.A
$FA5>15(:)B..7
X$*
19
Vốn và tài chính
•
/=(=BKP""""""""
b=B.P"""""""
b=0c $d"""""""
20
Phân tích chi phí
•
5'.&.(3.3
Stt Dụng cụ SL Đơn giá Thành ti'n
1 My đnh kem 5 500.000 2.500.000
2 My đnh trứng 10 400.000 4.000.000
3 Khuôn bnh 10 100.000 1.000.000
4 Dụng cụ to hoa văn 4 50.000 200.000
5 Bộ dao cắt tỉa 5 40.000 200.000
6 Đĩa sứ 50 12.000 600.000
7 My say sinh t
2
500.000 1.000.000
8 My ép hoa quả 1 2.000.000 2.000.000
Tổng 11.500.000
Colou
r!
21
Phân tích chi phí
•
5'&0)#
Stt Tên tài sản Số lưng Đơn giá Thành ti'n
1 Bột mỳ (Kg) 1000 10.000 10.000.000
2 Trứng (quả) 1000 2.000 2.000.000
3 Bơ (kg) 100 30000 3.000.000
4 Đường (kg) 30 10.000 300.000
5 Sữa (lít) 100 10.000 1.000.000
6 Hoa quả (trung bnh/kg) 450 10.000 4.500.000
Tổng 20.800.000
Colou
r!
22
Phân tích chi phí
•
5'S)$O%(0
Stt Tên SL Lương Tổng lương
1 Nhân viên bn hng 2 2.000.000 4.000.000
2 Th chính 1 4.000.000 4.000.000
3 Th phụ 2 2.500.000 5.000.000
4 Nhân viên giao hng 2 2.000.000 4.000.000
5 Nhân viên trông xe 1 1.500.000 1.500.000
6 Nhân viên đng gi 2 1.500.000 3.000.000
Tổng 21.000.000
•
Chi phí thuê nơi sản xuất :5.000.000 VND
•
Chi phí pht sinh khc : 3.000.000 VND
Colou
r!
23
Li nhu:n- Đim h<a vốn
•
TR&Q""""""
•
Te"""""""
•
f1Dge"\A!\P"Ad\P\]
gPdAhiS#j
•
/*(=h
24
)- 230*'45,06
789:
Colou
r!