Sở GD & ĐT nghệ an đề thi thử đại học năm học 2008 2009
Trờng THPT hoàng mai
lớp : 12A
3
M Đề 357
Cõu 1:
.
Mch
chn
súng
mt
radio
gm
L
=
2
(
à
H)
v
1
t
in
cú
in
dung
C
bin
thiờn.
Ngi
ta
mun
bt
c
cỏc
súng
in
t
cú
bc
súng
t
18
(m)
n
240
(m)
thỡ
in
dung
C
phi
nm
trong
gii hn.
A. 9.10
10
F
C
16.10
8
F
B. 9.10
10
F
C
8.10
8
F
C. 4,5.10
12
F
C
8.10
10
F
D. 4,5.10
10
F
C
8.10
8
F
Cõu 2:
. Trờn mt si dõy di 1m (hai u dõy c nh) ang cú súng dng vi tn s 100Hz. Ngi ta
thy cú 4 im dao ng rt mnh. Vn tc truyn súng trờn dõy l:A. 200m/s B. 100m/s C. 25m/s
D. 50 m/s
Cau3:
: Chn phỏt biu sai :
A. Cú mt s t bo quang in hot ng khi c kớch thớch bng ỏnh sỏng nhỡn thy.
B. Nguyờn tc hot ng ca tt c cỏc t bo quang in u da trờn hin tng quang in trong.
C. Trong pin quang in, quang nng bin i trc tip thnh in nng.
D. in tr ca quang in tr gim mnh khi cú ỏnh sỏng thớch hp chiu vo.
Cõu 4
: Hai ngun súng c AB cỏch nhau dao ng chm nh trờn mt cht lng, cựng tn s 100Hz, cựng
pha theo phng vuụng gúc vi mt cht lng. Vn tc truyn súng 20m/s.S im khụng dao ng trờn
on AB =1m l
A. 10 im B. 20 im C. 5 im D. 11 im
Cõu 5: t hiu in th
120 2 sin100 (V)
u t
=
vo hai u on mch gm in tr R = 30
v t in
cú in dung
3
10
4
C F
à
= m
c n
i ti
p. C
ng
dũng
i
n qua m
ch cú bi
u th
c:
A.
53
0,24 2 sin(100 )( )
180
i t A
=
B.
53
2,4 2 sin(100 )( )
180
i t A
=
C.
53
2,4 2 sin(100 )( )
180
i t A
= + D.
53
0,24 2 sin(100 )( )
180
i t A
= +
Cõu 6:
M
t v
t dao
ng
i
u ho theo ph
ng trỡnh: x = 10 sin (
2
4
+t ) cm. C
n
ng c
a v
t bi
n
thiờn
i
u ho v
i chu kỡ :
A. 0,25 s B. 0,5 s C. khụng bi
n thiờn D. 1 s
Cõu 7:
. M
t con l
c lũ xo cú m=200g dao
ng
i
u ho theo ph
ng
ng. Chi
u di t
nhiờn c
a lũ xo
l l
o
=30cm. L
y g=10m/s
2
. Khi lũ xo cú chi
u di 28cm thỡ v
n t
c b
ng khụng v lỳc
ú l
c
n h
i cú
l
n 2N. N
ng l
ng dao
ng c
a v
t l
A. 1,5J B. 0,1J C. 0,08J D. 0,02J
Cõu 8:
Chi
u
ng th
i hai ỏnh sỏng
n s
c
1
=0,5
à
m v
2
=0,6
à
m vo hai khe Iõng cỏch nhau 2mm,
mn cỏch hai khe 2m. Cụng th
c xỏc
nh to
c
a nh
ng võn sỏng cú mu gi
ng võn trung tõm l (k
nguyờn)
A. x = 5k(mm) B. x = 4k(mm) C. x = 3k(mm) D. x = 2k(mm)
Cõu 9:
Trong m
t thớ nghi
m v
giao thoa ỏnh sỏng, hai khe S
1
v S
2
c chi
u sỏng b
ng ỏnh sỏng
n
s
c cú b
c súng
m
à
6,0
=
. Bi
t S
1
S
2
= 0,3mm, kho
ng cỏch hai khe
n mn quan sỏt 2m . Võn t
i g
n
võn trung tõm nh
t cỏch võn trung tõm m
t kho
ng l
A. 6 mm B. 4mm C. 8mm D.
mm2
Cõu 10: Cho ph
n
ng h
t nhõn:
3 2 1
1 1 0
T D n a
+ +
. Bi
t
h
t kh
i c
a cỏc h
t nhõn Triti
m1
=
0,0087(u),
t
ri
m2
= 0,0024(u), h
t
m3
= 0,0305(u). Cho 1(u) = 931
2
( )
MeV
c
n
ng l
ng t
a ra t
ph
n
ng trờn l :
A. 18,06(MeV) B. 38,72(MeV) C. 16,08(MeV) D. 20,6 (MeV)
Cõu 11
: M
t ngu
n súng c
dao
ng v
i biờn
khụng
i, t
n s
dao
ng 100Hz. Hai
i
m MN=
0,5m g
n nhau nh
t trờn ph
ng truy
n súng luụn dao
ng vuụng pha v
i nhau. V
n t
c truy
n súng l
A. 50m/s B. 200m/s C. 150m/s D. 100m/s
Cõu 12:
M
t con l
c lũ xo
t n
m ngang g
m v
t m=1kg v lũ xo cú
c
ng k=100N/m. T
v
trớ cõn
b
ng truy
n cho v
t v
n t
c 100cm/s. Ch
n g
c to
t
i v
trớ cõn b
ng, g
c th
i gian lỳc v
t cỏch v
trớ
cõn b
ng 5cm v
ang chuy
n
ng v
v
trớ cõn b
ng theo chi
u d
ng. Ph
ng trỡnh dao
ng c
a v
t l
A. x = 5sin(
6
10
+t
) cm B. x = 10sin(
6
10
t
) cm
C. x = 5sin(
6
10
t ) cm D. x = 10sin(
6
10
+
t ) cm
Cõu 13:
:
Hiệu điện thế giữa hai cực của ống R
ơnghen là 15kV .Giả sử
êlectrôn bật ra từ Catốt có vận tốc
ban đầu bằng không thì bớc sóng ngắn nhất của tia X mà ống có thể phát ra là :
A.
10
82,8.10
m
B.
10
75,5.10
m
C.
12
75,5.10
m
D.
12
82,8.10
m
Cõu 14
: Trong m
ch dao
ng t
do LC cú c
ng
dũng
i
n c
c
i l I
0
. T
i th
i
i
m t khi dũng
i
n
cú c
ng
i, hi
u
i
n th
hai
u t
i
n l u thỡ:
A.
222
0
u
L
C
iI =
B.
222
0
u
C
L
iI =
C.
222
0
LCuiI =
D.
222
0
1
u
LC
iI =
Cõu 15:
Thõn th
con ng
i
nhi
t
37
0
C phỏt ra b
c x
no trong cỏc b
c x
sau
õy?
A. B
c x
nhỡn th
y B. Tia t
ngo
i C. Tia R
nghen D. Tia h
ng ngo
i
Cõu 16
: Trong thớ nghi
m giao thoa ỏnh sỏng
n s
c c
a Iõng kho
ng võn giao thoa l i, n
u
a ton b
thớ nghi
m vo trong ch
t l
ng trong su
t cú chi
t su
t n thỡ kho
ng võn s
lA. i/(n+1) B. ni C. i/n
D. i/(n-1)
Cõu 17
: M
t con l
c lũ xo dao
ng
i
u ho . N
u t
ng
c
ng lũ xo lờn 2 l
n v gi
m kh
i l
ng
i hai
l
n thỡ c
n
ng c
a v
t s
A. khụng
i B. t
ng b
n l
n C. t
ng hai l
n D. gi
m hai l
n
Cõu 18
: M
t ch
t phúng x
cú kh
i l
ng m
0
, chu kỡ bỏn ró T. H
i sau th
i gian t = 4T thỡ kh
i l
ng b
phõn ró l:
A.
0
32
m
B.
0
16
m
C.
0
15
16
m
D.
0
31
32
m
Cõu 19:
Hai ngu
n súng c
dao
ng cựng t
n s
, cựng pha .Quan sỏt hi
n t
ng giao thoa th
y trờn
o
n
AB cú 5
i
m dao
ng v
i biờn
c
c
i (k
c
A v B). S
i
m khụng dao
ng trờn
o
n AB l
A. 4
i
m B. 2
i
m C. 5
i
m D. 6
i
m
Cõu 20:
. Cu
n th
c
p c
a m
t mỏy bi
n th
cú 1000 vũng. T
thụng xoay chi
u trong lừi bi
n th
cú t
n
s
50Hz v giỏ tr
c
c
i l 0,5mWb. Su
t
i
n
ng hi
u d
ng c
a cu
n s
c
p l:
A. 500V B. 157V C. 111V D. 353,6V
Cõu 21
: . M
t v
t dao
ng
i
u ho, khi v
t cú li
x
1
=4cm thỡ v
n t
c
1
40 3 /
v cm s
=
; khi v
t cú li
2
4 2
x cm
=
thỡ v
n t
c
2
40 2 /
v cm s
=
.
ng n
ng v th
n
ng bi
n thiờn v
i chu k
A. 0,1 s B. 0,8 s C. 0,2 s D. 0,4 s
Câu 22
:
Hạt
60
27
Co
có khối lợng 55,940u .Cho
1,0073
P
m u
=
,
1,0087
n
m u
=
2
1 931,5
MeV
u
c
=
. Năng
lợng liên kết riêng của hạt
60
27
Co
là:
A.
54,4MeV
B.
70,4MeV
C.
48,9MeV
D.
70,55M
eV
Cõu 23: Nguyờn t
H
ang
tr
ng thỏi c
b
n, b
kớch thớch phỏt ra chựm sỏng thỡ chỳng cú th
phỏt ra t
i
a 3 v
ch quang ph
. Khi b
kớch thớch electron trong nguyờn t
H
ó chuy
n sang qu
o:A. O
B. N C. L D. M
Cõu 24
:
Radi phóng xạ an pha có chu kì bán r là 138 ngày. Một mẫu Radi có khối lợng là 2g. Sau 690
ngày, lợng chất đ phân r có giá trị nào?
A. 0,0625g
B. 1,25 g
C. 1,9375 g
D. một đáp án khác
Cõu 25
: Cú 3
i
m A, B, C n
m trờn tr
c chớnh c
a m
t TKPK.
i
m sỏng
t
A cho
nh
B,
i
m
sỏng
t
B cho
nh
C; v
trớ c
a th
u kớnh l
A. gi
a BC B. ngoi AC, g
n C C. gi
a AB D. ngoi AC, g
n A
Cõu 26
:
t hi
u
i
n th
u = 100
2
sin
t
100
(V) vo hai
u
o
n m
ch RLC n
i ti
p, bi
t L =
H
1
,hi
u
i
n th
hi
u d
ng
hai
u
i
n tr
R b
ng
hai
u t
C v b
ng100V .Cụng su
t tiờu th
m
ch
i
n l
A. 250W B. 200W C. 100 W D. 350W
Cõu 27:
Chi
u vo m
t kim lo
i c
a m
t t
bo quang
i
n
ng th
i hai b
c x
cú b
c súng l
n l
t l
1
v
2
(
1
<
2
).Bi
t r
ng hi
u
i
n th
h
m
dũng quang
i
n tri
t tiờu khi chi
u b
c x
1
l U
1
, khi
chi
u b
c x
2
l U
2
.
dũng quang
i
n b
tri
t tiờu khi chi
u
ng th
i c
hai b
c x
trờn thỡ hi
u
i
n
th
h
m
t vo an
t v cat
t l
A. U =
2
21
UU
+
B. U = U
2
C. U = U
1
D. U = U
1
+U
2
Cõu 28
: Trong m
ch
i
n xoay chi
u m
c n
i ti
p g
m t
i
n C, cu
n dõy thu
n c
m L v h
p kớn X.
Bi
t
CL
ZZ
>
v h
p kớn X ch
a hai trong 3 ph
n t
R
x
, C
x
, L
x
m
c n
i ti
p. C
ng
dũng
i
n i v hi
u
i
n th
u
hai
u
o
n m
ch cựng pha v
i nhau thỡ trong h
p kớn X ph
i cú:
A. R
X
v L
X
B. R
X
v C
X
C. Khụng t
n t
i ph
n t
th
a món D. L
X
v C
X
Cõu 29:
Chi
u vo cat
t c
a 1 t
bo quang
i
n ỏnh sỏng
n s
c cú = 0,42(àm),
tri
t tiờu dũng
quang
i
n ta ph
i
t vo m
t
i
n th
hóm 0,96(V). Cho h = 6,625.10
-34
(J.s), c = 3.10
8
(m/s). Cụng
thoỏt c
a kim lo
i ny l: (tớnh g
n
ỳng nh
t)
A. 2(eV) B. 1,2(eV) C. 2,96(eV) D. 1,5 (eV)
Cõu 30: M
ch dao
ng LC
ang th
c hi
n dao
ng
i
n t
t
do,
i
n tớch c
c
i trờn b
n t
i
n l Q
0
= (4/
).10
-7
(C) v c
ng
dũng
i
n c
c
i trong m
ch l I
0
=2A. B
c súng c
a súng
i
n t
m m
ch
ny phỏt ra l
A. 180m B. 120m C. 30m D. 90m
Cõu 31:
.
t vo hai
u
o
n m
ch RLC khụng phõn nhỏnh hi
u
i
n th
xoay chi
u u =
220
2
sin
t
100
(V), khi
ú bi
u th
c hi
u
i
n th
hai
u t
C cú d
ng u =100sin(
)
2
100
t
(V). Bi
u
th
c hi
u
i
n th
gi
a hai
u cu
n dõy thu
n c
m l :
A. u
L
=100
2
sin(
)
2
100
t
(V) B. u
L
=220sin
t
100
(V)
C. u
L
= 220
2
sin
t
100
(V) D. u
L
=100sin(
)
2
100
+t
(V)
Câu 32
:
Kết luận nào sau đây về bản chất của các tia phóng xạ không đúng ?
A.
Tia
là dòng hạt nhân nguyên tử
B.
Tia
là dòng hạt mang điện
C.
Tia
sóng điện từ
D.
Tia
, ,
đều có chung bản chất là sóng
điện từ có bớc sóng khác nhau
Cõu 33: Súng truy
n t
O
n M v
i v
n t
c v = 40cm/s, ph
ng trỡnh súng t
i O l u = 4sin
t/2(cm). Bi
t
lỳc t thỡ li
c
a ph
n t
M l 2cm, v
y lỳc t + 6 (s) li
c
a M l
A. -2cm B. 3cm C. -3cm D. 2cm
Cõu 34: Chi
u ỏnh sỏng tr
ng (0,4
à
m-0,75
à
m) vo khe S trong thớ nghi
m giao thoa Iõng, kho
ng cỏch t
hai ngu
n
n mn l 2m, kho
ng cỏch gi
a hai ngu
n l 2mm. S
b
c x
cho võn sỏng t
i M trờn mn
cỏch võn trung tõm 4mm l:
A. 7 B. 6 C. 4 D. 5
Cõu 35:
i
n tớch dao
ng trong m
ch LC lớ t
ng cú d
ng q = Q
0
sin
t
. C
ng
dũng
i
n trong cu
n
dõy cú d
ng
A. i =
)sin(
0
+
tQ
B. i =
0
sin( )
2
Q t
+
C. i =
Q
0
sin
t
. D. i =
)sin(
0
tQ
Cõu 36:
Sóng truyền từ O đến M (trên phơng truyền
sóng )với vật tốc không đổi v = 40 cm/s phơng
trình sóng tại O là u
0
=
4sin( )
2
t
cm .Biết ở thời điểm t li độ của M là 3cm , vậy lúc t + 6 s li độ
của M là :
A.
-
3cm
B.
2cm
C.
3cm
D.
-
2cm
Cõu 37:
t vo hai
u cu
n dõy thu
n c
m hi
u
i
n th
u = U
0
sin
)
2
100(
+
t
(V) Trong kho
ng th
i
gian t
0
n 0,02 s c
ng
dũng
i
n cú giỏ tr
b
ng
2
3
0
I
vo nh
ng th
i
i
m
A.
s
600
1
v s
600
5
B. s
150
1
v s
300
1
C. s
600
1
v s
300
1
D. s
150
1
v s
600
1
Cõu 38
Phỏt biu no trong cỏc phỏt biu sau õy v tia Rnghen l sai?
A. Tia Rnghen truyn c trong chõn khụng. B. tia rnghen cú b
c súng l
n h
n tia h
ng
ngo
i
ngoi.
C. Tia Rnghen cú kh nng õm xuyờn.D.Tia Rnghen khụng b lch hng i trong in
trng v t trng.
Cõu 39: . M
t con l
c lũ xo
t n
m ngang g
m v
t m v lũ xo cú
c
ng k=100N/m. Kớch thớch
v
t
dao
ng
i
u ho v
i
ng n
ng c
c
i 0,5J. Biờn
dao
ng c
a v
t lA. 50 cm B. 1cm C. 10 cm
D. 5cm
Cõu 40:
o
n m
ch RLC n
i ti
p cú R = 10
, cu
n dõy thu
n c
m cú
1
10
L H
=
, t
cú
i
n dung C
thay
i
c M
c vo hai
u m
ch hi
u
i
n th
xoay chi
u
(
)
0
sin100
u U t V
=
.
hi
u
i
n th
2
u m
ch cựng pha v
i hi
u
i
n th
hai
u
i
n tr
R thỡ giỏ tr
i
n dung c
a t
l
A.
4
10
2
C F
=
B.
3
10
C F
=
C.
4
10
C F
=
D.
3
10
2
C F
=
Cõu 41:
M
t
ng r
nghen cú hi
u
i
n th
gi
a an
t v kat
t l 2000V, cho h = 6,625.10
-34
Js, c =
3.10
8
m/s. B
c súng ng
n nh
t c
a tia r
nghen m
ng cú th
phỏt ra lA. 4,68.10
-10
m B. 5,25.10
-10
m
C. 3.46.10
-10
m D. 6,21.10
-10
m
Cõu 42:
Để đo chu kì bán r của chất phóng xạ, ngời ta dùng máy đếm xung. Bắt đầu đếm từ t
0
= 0 đến
t
1
= 2h, máy đếm đợc X
1
xung , đến t
2
= 6h máy đếm đợc X
2
=2,3.X
1
. Chu kì bán r của chất phóng xạ đó
là:
A. 4h 30 phút 9s
B. 4h 2phút 33s
C. 4h 42phút 33s
D. 4h 12phút 3s
Cõu 43
:
t vo hai
u
o
n m
ch RLC khụng phõn nhỏnh hi
u
i
n th
xoay chi
u u =
220
2
sin
t
100
(V), khi
ú bi
u th
c hi
u
i
n th
hai
u t
C cú d
ng u =100sin(
)
2
100
t
(V). Bi
u
th
c hi
u
i
n th
hai
u
i
n tr
R l
A. u
R
= 220 2 sin
t
π
100
(V) B. u
R
= 220sin
t
π
100
(V) C. u
R
=100sin( )
2
100
π
π
−t (V) D. u
R
=100
2
sin(
)
2
100
π
π
−
t
(V)
Câu 44:
M
ộ
t h
ộ
p kín ch
ứ
a hai trong ba ph
ầ
n t
ử
( R, L ho
ặ
c C m
ắ
c n
ố
i ti
ế
p). Bi
ế
t hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
nhanh pha
h
ơ
n c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n m
ộ
t góc
ϕ
v
ớ
i : 0<
ϕ
<
2
π
. H
ộ
p kín
đ
ó g
ồ
m
A.Cu
ộ
n thu
ầ
n c
ả
m m
ắ
c n
ố
i ti
ế
p v
ớ
i t
ụ
đ
i
ệ
n nh
ư
ng Z
L
<Z
C
B.
đ
i
ệ
n tr
ở
R m
ắ
c n
ố
i ti
ế
p v
ớ
i cu
ộ
n thu
ầ
n
c
ả
m
C.
đ
i
ệ
n tr
ở
R m
ắ
c n
ố
i ti
ế
p v
ớ
i t
ụ
đ
i
ệ
n D. Cu
ộ
n thu
ầ
n c
ả
m m
ắ
c n
ố
i ti
ế
p v
ớ
i t
ụ
đ
i
ệ
n nh
ư
ng Z
L
>Z
C
Câu 45:
Phát bi
ể
u nào sau
đ
ây sai
A. Trong sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
,
đ
i
ệ
n tr
ườ
ng và t
ừ
tr
ườ
ng luôn dao
độ
ng theo hai h
ướ
ng vuông góc v
ớ
i nhau nên
chúng vuông pha nhau
B. Trong sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
,
đ
i
ệ
n tr
ườ
ng và t
ừ
tr
ườ
ng luôn dao
độ
ng cùng pha nh
ư
ng theo hai h
ướ
ng vuông góc
v
ớ
i nhau
C. Sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
dùng trong thông tin vô tuy
ế
n g
ọ
i là sóng vô tuy
ế
n
D. Sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
là s
ự
lan truy
ề
n c
ủ
a
đ
i
ệ
n tr
ườ
ng bi
ế
n thiên và t
ừ
tr
ườ
ng bi
ế
n thiên trong không gian theo
th
ờ
i gian
Câu 46:
Đặ
t vào hai
đầ
u
đ
o
ạ
n m
ạ
ch RLC hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
xoay chi
ề
u .Bi
ế
t r
ằ
ng Z
L
= 2Z
C
= 2R. K
ế
t lu
ậ
n nào
sau
đ
ây
đ
úng
A. Hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
luôn nhanh pha h
ơ
n c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n là
6
π
B. Hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
luôn tr
ễ
pha h
ơ
n
c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n là
4
π
C. hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
và c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n cùng pha D. Hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
luôn
nhanh pha h
ơ
n c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n là
4
π
Câu 47:
Hai dao
độ
ng
đ
i
ề
u hoà cùng ph
ươ
ng cùng t
ầ
n s
ố
có ph
ươ
ng trình l
ầ
n l
ượ
t là x
1
= 5sin(
)
6
π
π
−
t
cm;
x
2
= 5sin(
)
2
π
π
−t
cm .Dao
độ
ng t
ổ
ng h
ợ
p c
ủ
a hai dao
độ
ng này có biên
độ
A. 10cm B. 5
3
cm C. 5 cm
D. 5
2
cm
Câu 48
: Có th
ể
làm t
ă
ng c
ườ
ng
độ
dòng quang
đ
i
ệ
n bão hoà b
ằ
ng cách :
A. gi
ữ
nguyên b
ướ
c sóng ánh sang kích thích, t
ă
ng c
ườ
ng
độ
chùm sáng kích thích
B. gi
ữ
nguyên c
ườ
ng
độ
chùm sáng, gi
ả
m b
ướ
c sóng ánh sáng kích thích
C. gi
ữ
nguyên c
ườ
ng
độ
chùm sáng, t
ă
ng b
ướ
c sóng ánh sáng kích thích
D. t
ă
ng hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
gi
ữ
a anot và catot
Câu 49:
Cho chu
ổ
i phóng x
ạ
c
ủ
a Urannium phân rã thành
Ra
đ
i:
238
92
U Th Pa U Th Ra
α β β α α
− −
→ → → → →
Ch
ọ
n k
ế
t qu
ả
đ
úng
đố
i v
ớ
i các h
ạ
t nhân có phóng x
ạ
α
?
A.H
ạ
t nhân
238
92
U
và h
ạ
t nhân
230
90
Th
. B.H
ạ
t nhân
238
92
U
và h
ạ
t nhân
234
90
Th
.
C.H
ạ
t nhân
234
92
U
và h
ạ
t nhân
234
91
Pa
. D. Ch
ỉ
có h
ạ
t nhân
238
92
U
.
Câu 50
: H
ạ
t nhân
60
27
Co
có kh
ố
i l
ượ
ng là 59,940(u), bi
ế
t kh
ố
i l
ượ
ng proton: 1,0073(u), kh
ố
i l
ượ
ng n
ơ
tron
là 1,0087(u), n
ă
ng l
ượ
ng liên k
ế
t riêng c
ủ
a h
ạ
t nhân
60
Co
là(1 u = 931MeV/c
2
):
A. 10,26(MeV) B. 12,44(MeV) C. 6,07(MeV) D. 8,44(MeV)
H
Ế
T
Đ
ÁP ÁN
ĐỀ
THI TH
Ử
ĐẠ
I H
Ọ
C 2008 - 2009 - MÃ
ĐỀ
357
1D 2D 3B 4A 5C 6A 7C 8C 9D 10A 11B 12B 13D 14A 15D 16C 17C 18C 19A 20C 21A
22D 23D 24C 25B 26C 27C 28B 29A 30B 31D 32D 33A 34A 35B 36A 37B 38B 39C 40B
41D 42C 43A 44B 45A 46D 47B 48A 49A 50D