Tải bản đầy đủ (.doc) (24 trang)

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022 ĐẠI HỌC VLVH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (355.58 KB, 24 trang )

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐẠI HỌC VLVH
Khoá: TC48 Hà Nội
Lớp: TC48/21.01.
Địa điểm học: Học viện Tài chính.
Địa chỉ: Số 58 Lê Văn Hiến, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0989.321.271 (C. Xuân).
TT

1
2
3
4
5
6
7

Học phần

HK I năm học 2021 - 2022
Bộ môn trả điểm LVTN
Thông báo điểm LVTN
Kiểm tra vấn đáp LVTN (nếu có)
Thi vét (nếu có)
Học cải thiện (nếu có)
Xét tốt nghiệp (dự kiến)
Bế giảng khóa học (dự kiến)

Sỹ số: 19 sv
Chun ngành: Kế tốn DN.


Phịng GV:
Phương thức đi lại: Tự túc.

Bắt đầu

Kết thúc

Lịch thi

05/8/2021
06/8/2021
S.15/8/2021
C.15/8/2021
01/7/2021
06/9/2021
Tháng 10/2021

67

15/9/2021
17/9/2021

Hội
trường
học và
thi

Ghi chú



KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐẠI HỌC VLVH
Khố: TC49 Hà Nội
Lớp: TC49/21.01.
Địa điểm học: Trường CĐ Cơng thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT

Số
TC

Học phần

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 7)
1 Tổ chức C.tác KT trg DN
2
2 Tài chính DN 2
2
3 Định giá tài sản 1
2
4 Thuế
2
5 Kế tốn quản trị 1
2
6 Phân tích tài chính DN
3
Thi lại (nếu có)
7 Kế tốn quản trị 2 (*)

2
8 Kiểm tốn căn bản
2
9 Kế tốn tài chính 3
2
Thi lại (nếu có)
Tổng số tín chỉ
19
HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 8)
1 Kiểm toán báo cáo TC
2
2 Kế tốn tài chính 4 (KTM)
2
3 HD thực tập TN (phát GGT TT)
Thi lại (nếu có)
4 Thực tập tốt nghiệp 21
10
4.1 Thực tập CK tại cơ sở
4.2 Báo cáo thực tập TN
4.3 Duyệt bản thảo LVTN
4.4 SV nộp LVTN về Khoa KT
4.5 Bộ môn trả điểm LVTN
4.6 Thông báo điểm LVTN
4.7 Kiểm tra vấn đáp LV (nếu có)
Thi lại (nếu có)
Tổng số tín chỉ
14

Số tiết
lên lớp SL

&
SV
HTMH

33
33
33
33
33
48

15
15
15
15
15
15

33
33
33

15
15
15

33
33
4


4
4

Bắt đầu

Sỹ số: 15 sv
Chuyên ngành: Kế tốn DN.
Phịng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.

Kết thúc

Lịch thi

07/08/2021 26/12/2021
S 07/8
S 15/8
C 15/8
S 21/8
S 29/8
C 29/8
S 11/9
S 19/9
C 19/9
S 25/9
S 03/10
C 03/10
S 09/10
S 17/10
C 17/10

S 23/10
C 06/11
S 07/11
C 07/11
S 13/11
S 27/11
C 27/11
S 28/11
S 11/12
C 11/12
S 12/12
S 25/12
C 25/12
S 26/12

08/01/2022 26/06/2022
15 S 08/01
S 16/01
C 16/01
15 S 19/02
S 27/02
C 27/02
15 S 06/3
C 06/3
15 07/3/2022 14/6/2022
07/3
10/6
S 27/3 (CN)
S 08/5 (CN)
S 14/6 (T3)

20/6
21/6
S 26/6
C 26/6

Hội
trường
học và
thi

205B Ghép TC50/2101
204B Ghép TC49/3101 +TC50/(21+31)01
204B Ghép TC49/3101 +TC50/(21+31)01
204B Ghép TC49/3101 +TC50/(21+31)01
204B Ghép TC49/3101 +TC50/(21+31)01
204B Ghép TC49/3101 +TC50/(21+31)01
205B Ghép TC50/2101
205B Ghép TC50/2101
205B Ghép TC50/2101

205B Ghép TC50/2101
205B Ghép TC50/2101
205B

205B
205B

Ghi chú: (*) Nghỉ 20/11/2021

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022

68

Ghi chú


ĐẠI HỌC VLVH
Khoá: TC49 Hà Nội
Lớp: TC49/31.01.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT

Số
TC

Học phần

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 7)
1 Quản trị thương hiệu
3
2 Tài chính doanh nghiệp 2
2
3 Định giá tài sản 1
2
4 Thuế
2
5 Ké tốn quản trị 1
2

6 Phân tích tài chính DN
3
7 Quản trị SX &TN 2 (*)
3
8 Quản trị chất lượng
3
Thi lại (nếu có)
Tổng số tín chỉ
20
HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 8)
1 Marketing dịch vụ tài chính
2
2 Quản trị SX &TN 3
2
3 HD thực tập TN (phát GGT TT)
Thi lại (nếu có)
4 Thực tập tốt nghiệp 31
10
4.1 Thực tập CK tại cơ sở
4.2 Báo cáo thực tập TN
4.3 Duyệt bản thảo LVTN
4.4 SV nộp LVTN về Khoa QTKD
4.5 Bộ môn trả điểm LVTN
4.6 Thông báo điểm LVTN
4.7 Kiểm tra vấn đáp LV (nếu có)
Thi lại (nếu có)
Tổng số tín chỉ
14

Số tiết

lên lớp SL
&
SV
HTMH

48
33
33
33
33
48
48
48

33
33
4

4
4

11
11
11
11
11
11
11
11


Bắt đầu

Sỹ số: 11 sv
Chuyên ngành: Quản trị DN.
Phòng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.

Kết thúc

Lịch thi

01/08/2021 19/12/2021
S 01/8
S 15/8
C 15/8
S 21/8
S 29/8
C 29/8
S 11/9
S 19/9
C 19/9
S 25/9
S 03/10
C 03/10
S 09/10
S 17/10
C 17/10
S 23/10
C 06/11
S 07/11

C 07/11
S 28/11
C 28/11
S 04/12
C 18/12
S 19/12
C 19/12

08/01/2022 26/06/2022
11 S 08/01
S 16/01
C 16/01
11 S 19/02
S 27/02
C 27/02
11 S 06/3
C 06/3
11 07/3/2022 14/6/2022
07/3
10/6
S 27/3 (CN)
S 08/5 (CN)
S 14/6 (T3)
20/6
21/6
S 26/6
C 26/6

Hội
trường

học và
thi

204B Ghép TC50/3101
204B Ghép TC49/2101 +TC50/(21+31)01
204B Ghép TC49/2101 +TC50/(21+31)01
204B Ghép TC49/2101 +TC50/(21+31)01
204B Ghép TC49/2101 +TC50/(21+31)01
204B Ghép TC49/2101 +TC50/(21+31)01
204B Ghép TC50/3101
204B Ghép TC50/3101

204B Ghép TC50/3101
204B Ghép TC50/3101
207B

207B
207B

Ghi chú: (*) Nghỉ 20/11/2021

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐẠI HỌC VLVH
69

Ghi chú


Khố: TC50 Hà Nội
Lớp: TC50/21.01.

Địa điểm học: Trường CĐ Cơng thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT

Số
TC

Học phần

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 5)
1 Tổ chức C.tác KT trg DN
2
2 Tài chính DN 2
2
3 Định giá tài sản 1
2
4 Thuế
2
5 Kế tốn quản trị 1
2
6 Phân tích tài chính DN
3
Thi lại (nếu có)
7 Kế tốn quản trị 2 (*)
2
8 Kiểm tốn căn bản
2
9 Kế tốn tài chính 3

2
Thi lại (nếu có)
Tổng số tín chỉ
19
HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 6)
2
1 Kiểm tốn báo cáo TC
Kế
tốn
tài
chính
4
(KTM)
2
2
3 Tiếng Anh cơ bản 1
3
4 Tin học đại cương
3
5 Toán cao cấp 1
2
6 Kinh tế phát triển
2
7 Chủ nghĩa XHKH
2
8 Lịch sử Đảng CSVN
2
9 Xã hội học
2
Tổng số tín chỉ

20

Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

33
33
33
33
33
48
33
33
33

33
33
48
48
33
33
33
33
33

Bắt đầu


Sỹ số: 06 sv
Chun ngành: Kế tốn DN.
Phịng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.

Kết thúc

Lịch thi

07/08/2021 26/12/2021
S 07/8
S 15/8
C 15/8
S 21/8
S 29/8
C 29/8
S 11/9
S 19/9
C 19/9
S 25/9
S 03/10
C 03/10
S 09/10
S 17/10
C 17/10
S 23/10
C 06/11
S 07/11
C 07/11
06 S 13/11

S 27/11
C 27/11
06 S 28/11
S 11/12
C 11/12
06 S 12/12
S 25/12
C 25/12
S 26/12
06
06
06
06
06
06

06
06
06
04
04
04
06
06
04

08/01/2022
S 08/01
S 19/02
S 05/3

C 20/3
S 16/4
S 07/5
S 21/5
S 04/6
S 18/6

26/06/2022
S 16/01
S 27/02
C 19/3
S 09/4
S 24/4
S 15/5
S 29/5
S 12/6
S 26/6

C 16/01
C 27/02
S 20/3
C 09/4
C 24/4
C 15/5
C 29/5
C 12/6
C 26/6

Hội
trường

học và
thi

205B Ghép TC49/2101
204B Ghép TC50/3101 +TC49/(21+31)01
204B Ghép TC50/3101 +TC49/(21+31)01
204B Ghép TC50/3101 +TC49/(21+31)01
204B Ghép TC50/3101 +TC49/(21+31)01
204B Ghép TC50/3101 +TC49/(21+31)01
205B Ghép TC49/2101
205B Ghép TC49/2101
205B Ghép TC49/2101

205B Ghép TC49/2101
205B Ghép TC49/2101
204B Ghép TC50/3101
204B Ghép TC50/3101
204B Ghép TC50/3101
204B Ghép TC50/3101
204B Ghép TC50/3101 +TC51/21(01+02)
204B Ghép TC50/3101 +TC51/21(01+02)
204B Ghép TC50/3101 +TC51/21(01+02)

Ghi chú: (*) Nghỉ 20/11/2021

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐẠI HỌC VLVH
Khoá: TC50 Hà Nội
70


Ghi chú


Lớp: TC50/31.01.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT

Số
TC

Học phần

Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 5)
1 Quản trị thương hiệu
3
2 Tài chính doanh nghiệp 2
2
3 Định giá tài sản 1
2
4 Thuế
2

5 Ké tốn quản trị 1
2
6 Phân tích tài chính DN
3
7 Quản trị SX &TN 2 (*)
3
8 Quản trị chất lượng
3
Thi lại (nếu có)
Tổng số tín chỉ
20
HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 6)
1 Marketing dịch vụ tài chính 2
2 Quản trị SX &TN 3
2
3 Tiếng Anh cơ bản 1
3
4 Tin học đại cương
3
5 Toán cao cấp 1
2
6 Kinh tế phát triển
2
7 Chủ nghĩa XHKH
2
8 Lịch sử Đảng CSVN
2
9 Xã hội học
2
Tổng số tín chỉ

20

33
33
33
33
33
48
48
48

13
13
13
13
13
13
13
13

33
33
48
48
33
33
33
33
33


13
13
13
07
09
07
13
13
07

Bắt đầu

Sỹ số: 13 sv
Chuyên ngành: Quản trị DN.
Phòng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.

Kết thúc

Lịch thi

01/08/2021 19/12/2021
S 01/8
S 15/8
C 15/8
S 21/8
S 29/8
C 29/8
S 11/9
S 19/9

C 19/9
S 25/9
S 03/10
C 03/10
S 09/10
S 17/10
C 17/10
S 23/10
C 06/11
S 07/11
C 07/11
S 28/11
C 28/11
S 04/12
C 18/12
S 19/12
C 19/12

08/01/2022
S 08/01
S 19/02
S 05/3
C 20/3
S 16/4
S 07/5
S 21/5
S 04/6
S 18/6

26/06/2022

S 16/01
S 27/02
C 19/3
S 09/4
S 24/4
S 15/5
S 29/5
S 12/6
S 26/6

C 16/01
C 27/02
S 20/3
C 09/4
C 24/4
C 15/5
C 29/5
C 12/6
C 26/6

Hội
trường
học và
thi

204B Ghép TC49/3101
204B Ghép TC50/21.01 +TC49/(21+31).01
204B Ghép TC50/21.01 +TC49/(21+31).01
204B Ghép TC50/21.01 +TC49/(21+31).01
204B Ghép TC50/21.01 +TC49/(21+31).01

204B Ghép TC50/21.01 +TC49/(21+31).01
204B Ghép TC49/3101
204B Ghép TC49/3101

204B Ghép TC49/3101
204B Ghép TC49/3101
204B Ghép TC50/2101
204B Ghép TC50/2101
204B Ghép TC50/2101
204B Ghép TC50/2101
204B Ghép TC50/2101 +TC51/21(01+02)
204B Ghép TC50/2101 +TC51/21(01+02)
204B Ghép TC50/2101 +TC51/21(01+02)

Ghi chú: (*) Nghỉ 20/11/2021

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐẠI HỌC VLVH
Khoá: TC51 Hà Nội

71

Ghi chú


Lớp: TC51/21.01.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).

TT

Học phần

Số
TC

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 3)
1 Pháp luật đại cương
2
2 Kinh tế Vĩ mô
3
3 Ngun lý kế tốn
4
4 Tài chính tiền tệ
4
5 Thống kê doanh nghiệp
2
6 Quản lý hành chính cơng (*)
2
7 Tin học ứng dụng
2
8 Tiếng Anh chuyên ngành 1
3
Tổng số tín chỉ
22
HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 4)
1 Tiếng Anh chun ngành 2
3
2 Kế tốn tài chính 1

4
3 Tài chính DN 1
3
4 Kinh tế quốc tế 1 (*)
2
5 Pháp luật kinh tế (*)
3
Thi lại (nếu có)
6 Chủ nghĩa XHKH
2
7 Lịch sử Đảng CSVN
2
8 Xã hội học
2
Tổng số tín chỉ
21

Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

Bắt đầu

Sỹ số: 23 sv
Chuyên ngành: Kế toán DN.
Phòng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.


Kết thúc

Lịch thi

23
23
23
23
23
23
23
23

31/07/2021 26/12/2021
S 31/7
S 08/8
C 08/8
S 14/8
C 28/8
S 29/8
S 11/9
S 02/10
C 02/10
S 03/10
S 24/10
C 24/10
S 30/10
S 07/11
C 07/11
S 13/11

S 27/11
C 27/11
S 28/11
S 11/12
C 11/12
S 12/12
S 26/12
C 26/12

48
63
48
33
48

23
23
23
23
23

08/01/2022
S 08/01
S 19/02
S 13/3
S 03/4
S 23/4

33
33

33

23 S 21/5
23 S 04/6
23 S 18/6

33
48
63
63
33
33
33
48

26/06/2022
C 22/01
S 12/3
C 27/3
S 17/4
C 14/5
S 29/5
S 12/6
S 26/6

S 23/01
C 12/3
C 02/4
C 17/4
S 15/5

C 15/5
C 29/5
C 12/6
C 26/6

Hội
trường
học và
thi

206B Ghép TC51/2102
206B Ghép TC51/2102
206B Ghép TC51/2102
206B Ghép TC51/2102
206B Ghép TC51/2102
206B Ghép TC51/2102
206B Ghép TC51/2102
206B Ghép TC51/2102

206B Ghép TC51/2102 + LT23/(21+11)02
206B Ghép TC51/2102
206B Ghép TC51/2102 + LT23/1101
206B Ghép TC51/2102 + LT23/(21+11)02
206B Ghép TC51/2102
204B Ghép TC51/2102 + TC50/(21+31)01
204B Ghép TC51/2102 + TC50/(21+31)01
204B Ghép TC51/2102 + TC50/(21+31)01

Ghi chú: (*) Nghỉ 20/11/2021; Nghỉ 10/4/2022; Nghỉ 30/4+01/5/2022


KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐẠI HỌC VLVH
Khoá: TC51 Hà Nội
72

Ghi chú


Lớp: TC51/21.02.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT

Học phần

Số
TC

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 2)
1 Pháp luật đại cương
2
2 Kinh tế Vĩ mô
3
3 Ngun lý kế tốn
4
4 Tài chính tiền tệ
4
5 Thống kê doanh nghiệp

2
6 Quản lý hành chính cơng (*)
2
7 Tin học ứng dụng
2
8 Tiếng Anh chuyên ngành 1
3
Tổng số tín chỉ
22
HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 3)
1 Tiếng Anh chun ngành 2
3
2 Kế tốn tài chính 1
4
3 Tài chính DN 1
3
4 Kinh tế quốc tế 1 (*)
2
5 Pháp luật kinh tế (*)
3
Thi lại (nếu có)
6 Chủ nghĩa XHKH
2
7 Lịch sử Đảng CSVN
2
8 Xã hội học
2
Tổng số tín chỉ
21


Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

Bắt đầu

Sỹ số: 02 sv
Chuyên ngành: Kế toán DN.
Phòng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.

Kết thúc

Lịch thi

02
02
02
02
02
02
02
02

31/07/2021 26/12/2021
S 31/7
S 08/8
C 08/8

S 14/8
C 28/8
S 29/8
S 11/9
S 02/10
C 02/10
S 03/10
S 24/10
C 24/10
S 30/10
S 07/11
C 07/11
S 13/11
S 27/11
C 27/11
S 28/11
S 11/12
C 11/12
S 12/12
S 26/12
C 26/12

48
63
48
33
48

02
02

02
02
02

08/01/2022
S 08/01
S 19/02
S 13/3
S 03/4
S 23/4

33
33
33

02 S 21/5
02 S 04/6
02 S 18/6

33
48
63
63
33
33
33
48

26/06/2022
C 22/01

S 12/3
C 27/3
S 17/4
C 14/5
S 29/5
S 12/6
S 26/6

S 23/01
C 12/3
C 02/4
C 17/4
S 15/5
C 15/5
C 29/5
C 12/6
C 26/6

Hội
trường
học và
thi

206B Ghép TC51/2101
206B Ghép TC51/2101
206B Ghép TC51/2101
206B Ghép TC51/2101
206B Ghép TC51/2101
206B Ghép TC51/2101
206B Ghép TC51/2101

206B Ghép TC51/2101

206B Ghép TC51/2101 + LT23/(21+11)02
206B Ghép TC51/2101
206B Ghép TC51/2101 + LT23/1101
206B Ghép TC51/2101 + LT23/(21+11)02
206B Ghép TC51/2101
204B Ghép TC51/2101 + TC50/(21+31)01
204B Ghép TC51/2101 + TC50/(21+31)01
204B Ghép TC51/2101 + TC50/(21+31)01

Ghi chú: (*) Nghỉ 20/11/2021; Nghỉ 10/4/2022; Nghỉ 30/4+01/5/2022

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐẠI HỌC VĂN BẰNG 2 VLVH
Khoá: BT20 Hà Nội
73

Ghi chú


Lớp: BT20/11.01.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, HN
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT

Học phần


Số
TC

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 3)
1 Nguyên lý thống kê
3
2 Thuế
2
3 Phân tích TCDN
3
Thi lại (nếu có)
4 Xã hội học
2
5 Tài chính DN 3
3
6 Tài chính DN 4
2
7 Quản trị KD (*)
2
8 Định giá tài sản 1
2
9 Thống kê DN
2
Tổng số tín chỉ (CT2+ CT3)
21
HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 4)
1 Hải quan
2
2 Quản trị NHTM 1
2

3 Kinh tế vi mô
3
4 Pháp luật kinh tế
3
5 Kinh tế lượng (*)
3
6 Marketing căn bản
2
Tổng số tín chỉ (CT2+ CT3)
15

Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

Sỹ số: 09 sv (6 CT2+ 3 CT3)
Chun ngành: Tài chính DN.
Phịng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.

Bắt đầu

Kết thúc

Lịch thi

48
33

48

01/08/2021
09 S 01/8
09 S 21/8
09 S 11/9

33
48
33
33
33
33

09
09
09
09
09
09

S 02/10
S 16/10
C 31/10
C 14/11
S 04/12
S 18/12

26/12/2021
S 15/8

C 15/8
S 29/8
C 29/8
C 25/9
S 26/9
C 26/9
S 10/10
C 10/10
C 30/10
S 31/10
C 13/11
S 14/11
S 28/11
C 28/11
S 12/12
C 12/12
S 26/12
C 26/12

33
33
48
48
48
33

09
09
09
09

09
09

08/01/2022
S 08/01
S 19/02
S 05/3
C 20/3
S 16/4
S 28/5

05/6/2022
S 16/01
S 27/02
C 19/3
S 09/4
C 07/5
S 05/6

C 16/01
C 27/02
S 20/3
C 09/4
S 08/5
C 05/6

Hội
trường
học và
thi


203B Ghép BT20/1102
202B Ghép BT20/1102+ BT20/21+ LT23/21+11
202B Ghép BT20/1102+ BT20/21+ LT23/21+11
202B Ghép BT20/1102+ LT23/11
202B Ghép BT20/1102+ LT23/11
202B Ghép BT20/1102+ LT23/11
202B Ghép BT20/1102+ LT23/11
202B Ghép BT20/1102+ LT23/11
202B Ghép BT20/1102+ BT20/21+ LT23/21+11

202B Ghép BT20/1102+ LT23/1101
202B Ghép BT20/1102+ LT23/1101
203B Ghép BT20/2101
203B Ghép BT20/2101
203B Ghép BT20/2101
203B Ghép BT20/1102+ BT20/21

Ghi chú: (*) Nghỉ 20/11/2021; Nghỉ 30/4+01/5/2022

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐẠI HỌC VĂN BẰNG 2 VLVH
Khoá: BT20 Hà Nội
74

Ghi chú


Lớp: BT20/11.02.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.

Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, HN
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT

Học phần

Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

Số
TC

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 2)
1 Nguyên lý thống kê
3
2 Thuế
2
3 Phân tích TCDN
3
Thi lại (nếu có)
4 Xã hội học
2
5 Tài chính DN 3
3
6 Tài chính DN 4
2

7 Quản trị KD (*)
2
8 Định giá tài sản 1
2
9 Thống kê DN
2
Tổng số tín chỉ (CT2+ CT3)
21
HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 3)
1 Hải quan
2
2 Quản trị NHTM 1
2
3 Tài chính tiền tệ
4
4 Nguyên lý kế toán (*)
4
5 Kế toán tài chính 1 (*)
4
6 Marketing căn bản
2
7 Thị trường tài chính
2
Tổng số tín chỉ (CT2+ CT3)
20

Sỹ số: 07 sv (3 CT2+ 4 CT3)
Chun ngành: Tài chính DN.
Phịng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.


Bắt đầu

Kết thúc

Lịch thi

48
33
48

01/08/2021
07 S 01/8
07 S 21/8
07 S 11/9

33
48
33
33
33
33

07
07
07
07
07
07


S 02/10
S 16/10
C 31/10
C 14/11
S 04/12
S 18/12

26/12/2021
S 15/8
C 15/8
S 29/8
C 29/8
C 25/9
S 26/9
C 26/9
S 10/10
C 10/10
C 30/10
S 31/10
C 13/11
S 14/11
S 28/11
C 28/11
S 12/12
C 12/12
S 26/12
C 26/12

33
33

63
63
63
33
33

07
07
07
07
07
07
07

08/01/2022
S 08/01
S 19/02
S 05/3
S 27/3
S 24/4
S 28/5
S 11/6

19/6/2022
S 16/01
S 27/02
S 26/3
S 23/4
S 22/5
S 05/6

S 19/6

C 16/01
C 27/02
C 26/3
C 23/4
C 22/5
C 05/6
C 19/6

Hội
trường
học và
thi

Ghi chú

203B Ghép BT20/1101
202B Ghép BT20/1101+ BT20/21+ LT23/21+11
202B Ghép BT20/1101+ BT20/21+ LT23/21+11
202B Ghép BT20/1101+ LT23/11
202B Ghép BT20/1101+ LT23/11
202B Ghép BT20/1101+ LT23/11
202B Ghép BT20/1101+ LT23/11
202B Ghép BT20/1101+ LT23/11
202B Ghép BT20/1101+ BT20/21+ LT23/21+11

202B Ghép BT20/1101+ LT23/1101
202B Ghép BT20/1101+ LT23/1101
202B Ghép BT20/2102+ LT23/(21+11)02

202B Ghép BT20/2102+ LT23/2101
202B Ghép BT20/2102+ LT23/2101+ LT23/1102
203B Ghép BT20/1101+ BT20/21
203B Ghép BT20/2102

Ghi chú: (*) Nghỉ 20/11/2021; Nghỉ 10/4/2022; Nghỉ 30/4+01/5/2022

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021- 2022
ĐẠI HỌC VĂN BẰNG 2 VLVH
Khoá: BT20 Hà Nội
Lớp: BT20/21.01.

Sỹ số: 12 sv (1 CT1+ 4 CT2+ 7 CT3)
75


Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, HN
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT

Học phần

Số
TC

Số tiết
lên lớp SL
&

SV
HTMH

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 3)
1 Kiểm tốn căn bản
2
2 Thuế
2
3 Phân tích TCDN
3
Thi lại (nếu có)
4 Kế tốn DN TMDV
2
5 Kế tốn tài chính 3
2
6 Kế tốn quản trị 2
2
7 Kiểm tốn BCTC (*)
2
8 Kế tốn tài chính 4
2
Thi lại (nếu có)
10 Thống kê DN
(CT2+CT3) 2
Tổng số tín chỉ (CT1)
17
Tổng số tín chỉ (CT2+ CT3)
19

33

33
48
33
33
33
33
33
33

HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 4)
1 Nguyên lý thống kê (CT2+CT3) 3
2 Kế toán HCSN 1
2
Thi lại (nếu có)
3 Kinh tế vi mơ
(CT2+CT3) 3
4 Pháp luật kinh tế
(CT2+CT3) 3
5 Kinh tế lượng (*)
(CT2+CT3) 3
6 Xã hội học
(CT2+CT3) 2
7 Marketing căn bản
(CT3)
2
Tổng số tín chỉ (CT1)
02
Tổng số tín chỉ (CT2)
16
Tổng số tín chỉ (CT3)

18

45
33
48
48
48
33
33

Chuyên ngành: Kế tốn DN.
Phịng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.

Bắt đầu

Kết thúc

Lịch thi

07/08/2021 26/12/2021
12 S 07/8
S 15/8
C 15/8
12 S 21/8
S 29/8
C 29/8
12 S 11/9
C 25/9
S 26/9

C 26/9
12 S 02/10
S 10/10
C 10/10
12 S 16/10
S 24/10
C 24/10
12 S 30/10
S 07/11
C 07/11
12 S 13/11
S 27/11
C 27/11
12 S 28/11
S 11/12
C 11/12
C 12/12
11 S 18/12
S 26/12
C 26/12

08/01/2022 05/06/2022
11 S 08/01
C 22/01
S 23/01
12 S 19/02
C 05/3
S 06/3
C 06/3
11 S 05/3

C 19/3
S 20/3
11 C 20/3
S 09/4
C 09/4
11 S 16/4
C 07/5
S 08/5
11 S 14/5
S 22/5
C 22/5
07 S 28/5
S 05/6
C 05/6

Hội
trường
học và
thi

Ghi chú

202B Ghép BT20/2102+ LT23/21+11
202B Ghép BT20/2102+ BT20/11+ LT23/21+11
202B Ghép BT20/2102+ BT20/11+ LT23/21+11
203B Ghép BT20/2102+ LT23/21
203B Ghép BT20/2102+ LT23/21
203B Ghép BT20/2102+ LT23/21
203B Ghép BT20/2102+ LT23/21
203B Ghép BT20/2102+ LT23/21

202B Ghép BT20/2102+ BT20/11+ LT23/21+11

203B Ghép BT20/2102+ LT23/2101
203B Ghép BT20/2102+ LT23/2101
203B Ghép BT20/1101
203B Ghép BT20/1101
203B Ghép BT20/1101
203B Ghép LT23/2102
203B Ghép BT20/2102+ BT20/11

Ghi chú: (*) Nghỉ 20/11/2021; Nghỉ 30/4+01/5/2022

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐẠI HỌC VĂN BẰNG 2 VLVH
Khoá: BT20 Hà Nội
Lớp: BT20/21.02.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.

Sỹ số: 06 sv (2 CT1+ 3 CT2+ 1 CT3)
Chuyên ngành: Kế toán DN.
76


Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, HN
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT

Học phần


Số
TC

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 2)
1 Kiểm tốn căn bản
2
2 Thuế
2
3 Phân tích TCDN
3
Thi lại (nếu có)
4 Kế tốn DN TMDV
2
5 Kế tốn tài chính 3
2
6 Kế tốn quản trị 2
2
7 Kiểm tốn BCTC (*)
2
8 Kế tốn tài chính 4
2
Thi lại (nếu có)
9 Thống kê DN
(CT2+CT3) 2
Tổng số tín chỉ (CT1)
17
Tổng số tín chỉ (CT2+ CT3)
19
HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 3)
1 Nguyên lý thống kê

(CT2+CT3) 3
2 Kế toán HCSN 1
2
3 Tài chính tiền tệ
4
4 Ngun lý kế tốn (*)
4
5 Kế tốn tài chính 1 (*)
4
6 Marketing căn bản
(CT3)
2
7 Thị trường tài chính
2
Tổng số tín chỉ (CT1)
16
Tổng số tín chỉ (CT2)
19
Tổng số tín chỉ (CT3)
21

Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

Phịng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.


Bắt đầu

33
33
48

07/08/2021
06 S 07/8
06 S 21/8
06 S 11/9

33
33
33
33
33

06
06
06
06
06

33

04 S 18/12

48
33
63

63
63
33
33

04
06
06
06
06
01
06

S 02/10
S 16/10
S 30/10
S 13/11
S 28/11

08/01/2022
S 08/01
S 19/02
S 05/3
S 27/3
S 24/4
S 28/5
S 11/6

Kết thúc


Lịch thi

26/12/2021
S 15/8
C 15/8
S 29/8
C 29/8
C 25/9
S 26/9
C 26/9
S 10/10
C 10/10
S 24/10
C 24/10
S 07/11
C 07/11
S 27/11
C 27/11
S 11/12
C 11/12
C 12/12
S 26/12
C 26/12

19/6/2022
C 22/01
S 27/02
S 26/3
S 23/4
S 22/5

S 05/6
S 19/6

S 23/01
C 27/02
C 26/3
C 23/4
C 22/5
C 05/6
C 19/6

Hội
trường
học và
thi

Ghi chú

202B Ghép BT20/2101+ LT23/21+11
202B Ghép BT20/2101+ BT20/11+ LT23/21+11
202B Ghép BT20/2101+ BT20/11+ LT23/21+11
203B Ghép BT20/2101+ LT23/21
203B Ghép BT20/2101+ LT23/21
203B Ghép BT20/2101+ LT23/21
203B Ghép BT20/2101+ LT23/21
203B Ghép BT20/2101+ LT23/21
202B Ghép BT20/2101+ BT20/11+ LT23/21+11

203B Ghép BT20/2101+ LT23/2101
203B Ghép BT20/2101+ LT23/2101

202B Ghép BT20/1102+ LT23/(21+11)02
202B Ghép BT20/1102+ LT23/2101
202B Ghép BT20/1102+ LT23/2101+ LT23/1102
203B Ghép BT20/2101+ BT20/11
203B Ghép BT20/1102

Ghi chú: Nghỉ 20/11/2021; Nghỉ 10/4/2022; Nghỉ 30/4+01/5/2022

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
LIÊN THƠNG ĐẠI HỌC VLVH
Khố: LT23 Hà Nội
Lớp: LT23/11.01.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.

Sỹ số: 20 sv (17 CĐ TCNH+ 3 CĐ QTKD)
Chuyên ngành: Tài chính DN.
77


Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, HN
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT

Học phần

Số
TC

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 3)

1 Kiểm tốn căn bản
2
2 Thuế
2
3 Phân tích TCDN
3
Thi lại (nếu có)
4 Xã hội học
2
5 Tài chính DN 3
3
6 Tài chính DN 4
2
7 Quản trị KD (*)
(CĐ TCNH)
2
8 HD thực tập TN (phát GGT TT)
Thi lại (nếu có)
9 Định giá tài sản 1 (CĐ QTKD) 2
10 Thống kê DN
(CĐ QTKD)
2
Tổng số tín chỉ (CĐ QTKD)
18
11 Thực tập tốt nghiệp (CĐ TCNH) 5
11.1 Thực tập CK tại cơ sở
11.2 Báo cáo thực tập TN
11.3 Duyệt bản thảo LVTN
11.4 SV nộp LV về Khoa TCDN
11.5 Bộ môn trả điểm LVTN

11.6 Thông báo điểm LVTN
11.7 Kiểm tra vấn đáp LV (nếu có)
Thi vét (nếu có)
Học cải thiện (nếu có)
Xét tốt nghiệp (dự kiến)
Bế giảng (dự kiến)
Tổng số tín chỉ (CĐ TCNH)
21
HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 4)
1 Hải quan
(CĐ QTKD) 2
2 Quản trị NHTM 1
(CĐ QTKD) 2
3 Tài chính DN 1
(CĐ QTKD) 3
4 Bảo hiểm
(CĐ QTKD)
2
5 Kế toán Q.trị 1
(CĐ QTKD)
2

6
6.1
6.2
6.3
6.4
6.5
6.6
6.7


Thực tập tốt nghiệp (CĐ QTKD) 5
Thực tập CK tại cơ sở
Báo cáo thực tập TN
Duyệt bản thảo LVTN
SV nộp LV về Khoa TCDN
Bộ môn trả điểm LVTN
Thông báo điểm LVTN
Kiểm tra vấn đáp LV(nếu có)

Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

33
33
48
33
48
33
33
4
33
33

4
4


Phịng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.

Bắt đầu

Kết thúc

Lịch thi

07/08/2021 26/12/2021
20 S 07/8
S 15/8
C 15/8
20 S 21/8
S 29/8
C 29/8
20 S 11/9
C 25/9
S 26/9
C 26/9
20 S 02/10
S 10/10
C 10/10
20 S 16/10
C 30/10
S 31/10
20 C 31/10
C 13/11
S 14/11
17 C 14/11

S 28/11
C 28/11
20 S 05/12
C 05/12
03 S 04/12
S 12/12
C 12/12
03 S 18/12
S 26/12
C 26/12
17 13/12/2021 08/3/2022
13/12/2021 05/3/2022
S 26/12/21
S 20/02/22
S 08/3 (T3)
15/3/2022
16/3/2022

Hội
trường
học và
thi

Ghi chú

202B Ghép LT23/1102+ LT23/21+ BT20/21
202B Ghép LT23/1102+ LT23/21+ BT20/21+11
202B Ghép LT23/1102+ LT23/21+ BT20/21+11
202B Ghép LT23/1102+ BT20/11
202B Ghép LT23/1102+ BT20/11

202B Ghép LT23/1102+ BT20/11
202B Ghép LT23/1102+ BT20/11
208B Ghép LT23/1102
202B Ghép LT23/1102+ BT20/11
202B Ghép LT23/1102+ LT23/21+ BT20/21+11

208B
208B

S 20/3/22
C 20/3/22

33
33
48
33
33

4
4

04/1/2022
17 01/4/2022
Thg 6/2022

31/3/2022
15/4/2022

08/01/2022
S 08/01

S 19/02
S 13/3
S 28/5
S 11/6

19/6/2022
S 16/01
S 27/02
C 27/3
S 05/6
S 19/6

03
03
03
03
03

Cùng LT23/2101
Cùng LT23/2101

C 16/01
C 27/02
C 02/4
C 05/6
C 19/6

03 04/4/2022 31/5/2022
04/4
28/5

S 17/4
S 15/5
S 31/5 (T3)
07/6
08/6

202B Ghép BT20/11
206B Ghép LT23/2101+ TC51/21
202B Ghép LT23/1102
202B Ghép LT23/1102+ BT20/1101

208B Ghép LT23/1102
208B Ghép LT23/1102

S 12/6

78

202B Ghép BT20/11


Thi vét (nếu có)
Tổng số tín chỉ (CĐ QTKD)

C 12/6
16

Ghi chú: (*) Nghỉ 20/11/2021

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022

LIÊN THƠNG ĐẠI HỌC VLVH
Khố: LT23 Hà Nội
Lớp: LT23/11.02.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, HN
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.

Sỹ số: 03 sv (1 CĐ TCNH+ 2 CĐ QTKD)
Chun ngành: Tài chính DN.
Phịng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.
79


Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT

Học phần

Số
TC

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 2)
1 Kiểm toán căn bản
2
2 Thuế
2
3 Phân tích TCDN
3
Thi lại (nếu có)

4 Xã hội học
2
5 Tài chính DN 3
3
6 Tài chính DN 4
2
7 Quản trị KD (*)
(CĐ TCNH)
2
8 HD thực tập TN (phát GGT TT)

Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

33
33
48
33
48
33
33
4

Thi lại (nếu có)
9
10


Định giá tài sản 1 (CĐ QTKD) 2
Thống kê DN
(CĐ QTKD)
2
Tổng số tín chỉ (CĐ TCNH)
16
Tổng số tín chỉ (CĐ QTKD)
18
HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 3)
1 Tiếng Anh CN 2
3
2 Thị trường TC
2
3 Tài chính tiền tệ
4
4 Kinh tế Q.tế 1 (*)
2
5 Kế toán TC 1 (*)
4
6 Bảo hiểm
(CĐ QTKD)
2
7 Kế tốn Q.trị 1
(CĐ QTKD)
2
Tổng số tín chỉ (CĐ QTKD)
19
8 Thực tập tốt nghiệp (CĐ TCNH) 5
8.1 Thực tập CK tại cơ sở
8.2 Báo cáo thực tập TN

8.3 Duyệt bản thảo LVTN
8.4 SV nộp LV về Khoa TCDN
8.5 Bộ môn trả điểm LVTN
8.6 Thông báo điểm LVTN
8.7 Kiểm tra vấn đáp LV(nếu có)
Thi vét (nếu có)
Tổng số tín chỉ (CĐ TCNH)
20

33
33

48
33
63
33
63
33
33

4
4

Bắt đầu

Kết thúc

Lịch thi

07/08/2021 26/12/2021

03 S 07/8
S 15/8
C 15/8
03 S 21/8
S 29/8
C 29/8
03 S 11/9
C 25/9
S 26/9
C 26/9
03 S 02/10
S 10/10
C 10/10
03 S 16/10
C 30/10
S 31/10
03 C 31/10
C 13/11
S 14/11
01 C 14/11
S 28/11
C 28/11
03 S 05/12
C 05/12
02 S 04/12
S 12/12
C 12/12
02 S 18/12
S 26/12
C 26/12


03
03
03
03
03
02
02

08/01/2022
S 08/01
S 19/02
S 05/3
S 03/4
S 24/4
S 28/5
S 11/6

01 04/4/2022
04/4
S 17/4
S 15/5
S 31/5
07/6
08/6

19/6/2022
C 22/01
S 27/02
S 26/3

S 17/4
S 22/5
S 05/6
S 19/6

S 23/01
C 27/02
C 26/3
C 17/4
C 22/5
C 05/6
C 19/6

Hội
trường
học và
thi

Ghi chú

202B Ghép LT23/1101+ LT23/21+ BT20/21
202B Ghép LT23/1101+ LT23/21+ BT20/21+11
202B Ghép LT23/1101+ LT23/21+ BT20/21+11
202B Ghép LT23/1101+ BT20/11
202B Ghép LT23/1101+ BT20/11
202B Ghép LT23/1101+ BT20/11
202B Ghép LT23/1101+ BT20/11
208B Ghép LT23/1101
202B Ghép LT23/1101+ BT20/11
202B Ghép LT23/1101+ LT23/21+ BT20/21+11


206B Ghép LT23/2102+ TC51/21
207B Ghép LT23/2102
202B Ghép LT23/2102+ BT20/(21+11)02
206B Ghép LT23/2102+ TC51/21
202B Ghép LT23/2101+ BT20/(21+11)02
202B Ghép LT23/1101
202B Ghép LT23/1101

31/5/2022
28/5
208B Ghép LT23/1101
208B Ghép LT23/1101

S 12/6
C 12/6

Ghi chú: (*) Nghỉ 20/11/2021; Nghỉ 10/4/2022; Nghỉ 30/4+01/5/2022

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
LIÊN THƠNG ĐẠI HỌC VLVH
Khố: LT23 Hà Nội
Lớp: LT23/21.01.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, HN
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).

Sỹ số: 39 sv (37 CĐ KT+ 1 CĐ TC+ 1 CĐ QT)
Chun ngành: Kế tốn DN.

Phịng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.

80


TT

Học phần

Số
TC

Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

Bắt đầu

Kết thúc

81

Lịch thi

Hội
trường
học và

thi

Ghi chú


HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 3)
1 Kiểm tốn căn bản
2
2 Thuế
2
3 Phân tích TCDN
3
Thi lại (nếu có)
4 Kế tốn DN TMDV
2
5 Kế tốn tài chính 3
2
6 Kế toán quản trị 2
2
7 Kiểm toán BCTC (*)
2
8 Kế tốn tài chính 4
2
9 HD thực tập TN (phát GGT
TT)

10

Thi lại (nếu có)
Thống kê DN


11

Tổng số tín chỉ (CĐ TCNH)
Tổng số tín chỉ (CĐ QTKD)
Thực tập tốt nghiệp (CĐ

30
30
30
30
30

07/08/2021 26/12/2021
39 S 07/8
S 15/8
C 15/8
39 S 21/8
S 29/8
C 29/8
39 S 11/9
C 25/9
S 26/9
C 26/9
39 S 02/10
S 10/10
C 10/10
39 S 16/10
S 24/10
C 24/10

39 S 30/10
S 07/11
C 07/11
39 S 13/11
S 27/11
C 27/11
39 S 28/11
S 11/12
C 11/12

4

39 S 12/12

33
33
48

K.toán)

2

202B Ghép LT23/2102+ LT23/11+ BT20/21+11
203B Ghép LT23/2101+ BT20/21
203B Ghép LT23/2101+ BT20/21
203B Ghép LT23/2101+ BT20/21
203B Ghép LT23/2101+ BT20/21
203B Ghép LT23/2101+ BT20/21
203B Ghép LT23/2102


33

5

Thực tập CK tại cơ sở
Báo cáo thực tập TN
Duyệt bản thảo LVTN
SV nộp LV về Khoa TCDN
Bộ môn trả điểm LVTN
Thông báo điểm LVTN
Kiểm tra vấn đáp LV(nếu
11.7
có)
Thi vét (nếu có)
Học cải thiện (nếu có)
Xét tốt nghiệp (dự kiến)
Bế giảng (dự kiến)
Tổng số tín chỉ (CĐ KToán)
22

4
4

3

N.lý kế toán (*)

4

Kế toán TC 1 (*)


5

Thực tập tốt nghiệp(CĐ

C 26/12

202B Ghép LT23/2102+ LT23/11+ BT20/21+11

13/12/2021 05/3/2022
S 26/12/21
S 20/02/22
S 08/3 (T3)
15/3/2022
16/32022

203B
201B

S 20/3/22
C 20/3/22
04/01/2022 31/3/2022
37 01/4/2022 15/4/2022
Thg 6/2022

QTKD)

Kế toán HCSN 1

S 26/12


37 13/12/2021 08/03/2022

HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 4)
1 Nguyên lý thống kê (CĐ
3
48
2

01 S 18/12

17
19

11.1
11.2
11.3
11.4
11.5
11.6

Cùng LT23/1101
Cùng LT23/1101

08/01/2022 28/06/2022
01 S 08/01

C 22/01

S 23/01


203B Ghép BT20/21

(CĐ

2

33

02 S 19/02

S 27/02

C 27/02

203B Ghép BT20/21

(CĐ

4

63

02 S 27/3

S 23/4

C 23/4

202B Ghép BT20/(21+11)02


(CĐ

4

63

02 S 24/4

S 22/5

C 22/5

202B Ghép BT20/(21+11)02

02 04/5/2022

28/6/2022

TC+QT)
TC+QT)

5.1
5.2
5.3
5.4

202B Ghép LT23/2102+ LT23/11+ BT20/21+11

C 12/12

(CĐ

QTKD)

TC+QT)

TC+QT)

202B Ghép LT23/2102+ LT23/11+ BT20/21

5

Thực tập CK tại cơ sở
Báo cáo thực tập TN
Duyệt bản thảo LVTN
SV nộp LV về Khoa TCDN
Thi vet (nếu có)
Tổng số tín chỉ (CĐ TCNH)
15
Tổng số tín chỉ (CĐ QTKD)
18

4
4

04/5
25/6
S 15/5
S 12/6
S 28/6 (T3)


205B Ghép LT23/2102
205B Ghép LT23/2102

C 28/6

Ghi chú: (*) Nghỉ 20/11/2021; Nghỉ 10/4/2022; Nghỉ 30/4+01/5/2022

82


KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC VLVH
Khoá: LT23 Hà Nội
Lớp: LT23/21.02.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, HN
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT

Học phần

Số
TC

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 3)

Số tiết
lên lớp SL

&
SV
HTMH

Sỹ số: 05 sv (4 CĐ KT+ 1 CĐ TC)
Chuyên ngành: Kế tốn DN.
Phịng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.

Bắt đầu

Kết thúc

07/08/2021 12/12/2021

83

Lịch thi

Hội
trường
học và
thi

Ghi chú


1
2
3


Kiểm tốn căn bản
Thuế
Phân tích TCDN
Thi lại (nếu có)
Kế tốn DN TMDV
Kế tốn tài chính 3
Kế tốn quản trị 2
Kiểm tốn BCTC (*)
Kế tốn tài chính 4
HD thực tập TN (phát GGT TT)
Thi lại (nếu có)
Tổng số tín chỉ (CĐ KToán+TCNH)

4
5
6
7
8
9

2
2
3

33
33
48

05 S 07/8

05 S 21/8
05 S 11/9

S 15/8
S 29/8
C 25/9

2
2
2
2
2

30
30
30
30
30
4

05
05
05
05
05
05

S 10/10
S 24/10
S 07/11

S 27/11
S 11/12

S 02/10
S 16/10
S 30/10
S 13/11
S 28/11
S 12/12

C 15/8
C 29/8
S 26/9
C 26/9
C 10/10
C 24/10
C 07/11
C 27/11
C 11/12

202B Ghép LT23/2101+ LT23/11+ BT20/21
202B Ghép LT23/2101+ LT23/11+ BT20/21+11
202B Ghép LT23/2101+ LT23/11+ BT20/21+11
203B Ghép LT23/2101+ BT20/21
203B Ghép LT23/2101+ BT20/21
203B Ghép LT23/2101+ BT20/21
203B Ghép LT23/2101+ BT20/21
203B Ghép LT23/2101+ BT20/21
203B Ghép LT23/2101


C 12/12
17

HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 4)
1 Tiếng Anh CN 2
3
2 Thị trường TC
2
3 Tài chính tiền tệ
(CĐ KToán)
4
4 Kinh tế Quốc tế 1 (*)
2
5 Xã hội học
4
6 Thực tập tốt nghiệp (CĐ KToán) 5
6.1 Thực tập CK tại cơ sở
6.2 Báo cáo thực tập TN
6.3 Duyệt bản thảo LVTN
6.4 SV nộp LV về Khoa TCDN
Thi vet (nếu có)
Tổng số tín chỉ (CĐ KTốn)
20
Tổng số tín chỉ (CĐ TCNH)
11

48
33
63
33

63

4
4

05
05
04
05
05
04

08/01/2022
S 08/01
S 19/02
S 05/3
S 03/4
S 14/5
04/5/2022
04/5
S 15/5
S 12/6
S 28/6 (T3)

28/06/2022
C 22/01
S 27/02
S 26/3
S 17/4
S 22/5

28/6/2022
25/6

S 23/01
C 27/02
C 26/3
C 17/4
C 22/5

206B Ghép LT23/1102+ TC51/21
207B Ghép LT23/1102
202B Ghép LT23/1102+ BT20/(21+11)02
206B Ghép LT23/2102+ TC51/21
203B Ghép BT20/2101

205B Ghép LT23/2101
205B Ghép LT23/2101

C 28/6

Ghi chú: (*) Nghỉ 20/11/2021; Nghỉ 10/4/2022

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐẠI HỌC VLVH
Khoá: TC52 Hà Nội
Lớp: TC52/11.01.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).

TT

Học phần

Số
TC

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 1)
1 Tiếng Anh cơ bản 1
3

Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

48

Bắt đầu

Sỹ số: 12 sv
Chuyên ngành: Tài chính DN.
Phịng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.

Kết thúc

Lịch thi


24/07/2021 19/12/2021
12 C 24/7
S 08/8
C 08/8

84

Hội
trường
học và
thi

Ghi chú

301B Ghép TC52/21.01


2
3
4
5
6
7
8

Toán cao cấp 1
Triết học Mác-Lênin
Tin học đại cương
Lịch sử Đảng CSVN
Tiếng Anh cơ bản 2

Toán cao cấp 2
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Tổng số tín chỉ

2
3
3
2
4
2
2
21

HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 2)
1 Xã hội học
2
2 Pháp luật đại cương
2
3 LT xác suất & thống kê toán
3
4 Kinh tế mơi trường
2
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
6 Kinh tế vi mô
3
7 Nguyên lý thống kê
3
8 Tin học ứng dụng
2

Thi lại
Tổng số tín chỉ
19

33
48
48
33
63
33
33

33
33
48
33
33
48
48
33

12
12
12
12
12
12
12

S 14/8

S 28/8
C 19/9
S 10/10
S 24/10
S 27/11
S 11/12

S 22/8
C 18/9
S 09/10
S 23/10
S 14/11
S 05/12
S 19/12

12
12
12
12
12
12
12
12

08/01/2022
S 08/01
S 19/02
S 05/3
S 26/3
S 16/4

S 07/5
C 22/5
S 12/6

26/06/2022
S 16/01
S 27/02
C 19/3
S 03/4
S 24/4
C 21/5
S 11/6
S 25/6

C 22/8
S 19/9
C 09/10
C 23/10
C 14/11
C 05/12
C 19/12

301B Ghép TC52/21.01

C 16/01
C 27/02
S 20/3
C 03/4
C 24/4
S 22/5

C 11/6
C 25/6
26/6

301B Ghép TC52/21.01

301B Ghép TC52/21.01
301B Ghép TC52/21.01
301B Ghép TC52/21.01
301B Ghép TC52/21.01
301B Ghép TC52/21.01
301B Ghép TC52/21.01

301B Ghép TC52/21.01
301B Ghép TC52/21.01
301B Ghép TC52/21.01
301B Ghép TC52/21.01
301B Ghép TC52/21.01
301B Ghép TC52/21.01
301B Ghép TC52/21.01

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐẠI HỌC VLVH
Khoá: TC52 Hà Nội
Lớp: TC52/21.01.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT


Học phần

Số
TC

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 1)
1 Tiếng Anh cơ bản 1
3

Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

48

Bắt đầu

Sỹ số: 07 sv
Chun ngành: Kế tốn DN.
Phịng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.

Kết thúc

Lịch thi

24/07/2021 19/12/2021

07 C 24/7
S 08/8
C 08/8

85

Hội
trường
học và
thi

Ghi chú

301B Ghép TC52/11.01


2
3
4
5
6
7
8

Toán cao cấp 1
Triết học Mác-Lênin
Tin học đại cương
Lịch sử Đảng CSVN
Tiếng Anh cơ bản 2
Toán cao cấp 2

Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Tổng số tín chỉ

2
3
3
2
4
2
2
21

HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 2)
1 Xã hội học
2
2 Pháp luật đại cương
2
3 LT xác suất & thống kê toán
3
4 Kinh tế mơi trường
2
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
6 Kinh tế vi mô
3
7 Nguyên lý thống kê
3
8 Tin học ứng dụng
2
Thi lại

Tổng số tín chỉ
19

33
48
48
33
63
33
33

33
33
48
33
33
48
48
33

07
07
07
07
07
07
07

S 14/8
S 28/8

C 19/9
S 10/10
S 24/10
S 27/11
S 11/12

S 22/8
C 18/9
S 09/10
S 23/10
S 14/11
S 05/12
S 19/12

07
07
07
07
07
07
07
07

08/01/2022
S 08/01
S 19/02
S 05/3
S 26/3
S 16/4
S 07/5

C 22/5
S 12/6

26/06/2022
S 16/01
S 27/02
C 19/3
S 03/4
S 24/4
C 21/5
S 11/6
S 25/6

C 22/8
S 19/9
C 09/10
C 23/10
C 14/11
C 05/12
C 19/12

301B Ghép TC52/11.01

C 16/01
C 27/02
S 20/3
C 03/4
C 24/4
S 22/5
C 11/6

C 25/6
26/6

301B Ghép TC52/11.01

301B Ghép TC52/11.01
301B Ghép TC52/11.01
301B Ghép TC52/11.01
301B Ghép TC52/11.01
301B Ghép TC52/11.01
301B Ghép TC52/11.01

301B Ghép TC52/11.01
301B Ghép TC52/11.01
301B Ghép TC52/11.01
301B Ghép TC52/11.01
301B Ghép TC52/11.01
301B Ghép TC52/11.01
301B Ghép TC52/11.01

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐẠI HỌC VĂN BẰNG 2 VLVH
Khoá: BT21 Hà Nội
Lớp: BT21/11.01.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, HN
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT


Học phần

Số
TC

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 1)
1 Tài chính tiền tệ
4

Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

63

Sỹ số: 25 sv (6 CT1+ 4 CT2+ 15 CT3)
Chun ngành: Tài chính DN.
Phịng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.

Bắt đầu

Kết thúc

Lịch thi

24/7/2021 26/12/2021
25 S 24/7

S 14/8
C 14/8

86

Hội
trường
học và
thi

Ghi chú

302B Ghép BT21/21.01+ LT24/11.01+21.01


2
3
4
5
6
7

Thị trường tài chính
Ngun lý kế tốn
Kế tốn tài chính 1

Tài chính DN 1
Quản lý tài chính cơng
Tài chính quốc tế
Tổng số tín chỉ (CT1)

Tổng số tín chỉ (CT2+ CT3)

2
4
4
3
2
3
22
22

HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 2)
1 Quản trị KD
(CT2+CT3)
2
2 Hải quan
2
3 Quản trị NHTM 1
2
4 Tài chính DN 2
2
5 Thuế (*)
2
6 Kế toán quản trị 1 (*)
2
7 Phân tích TCDN
3
8 Tài chính DN 3
3


33
63
63
48
33
48

33
33
33
33
33
33
48
48

25
25
25
25
25
25

S 15/8
S 11/9
S 03/10
S 30/10
S 27/11
S 11/12


S 28/8
S 02/10
S 24/10
C 13/11
S 05/12
C 25/12

19
25
25
25
25
25
25
25

08/01/2022
S 08/01
S 19/02
S 05/3
S 19/3
S 02/4
S 23/4
S 14/5
S 04/6

19/6/2022
S 16/01
S 27/02
S 13/3

S 27/3
S 17/4
S 08/5
C 28/5
C 18/6

Thi lại
Tổng số tín chỉ (CT1)
Tổng số tín chỉ (CT2+ CT3)

C 28/8
C 02/10
C 24/10
S 14/11
C 05/12
S 26/12

302B Ghép BT21/21.01+ LT24/11.01+21.01

C 16/01
C 27/02
C 13/3
C 27/3
C 17/4
C 08/5
S 29/5
S 19/6
C 19/6

302B Ghép LT24/11.01


302B Ghép BT21/21.01
302B Ghép BT21/21.01
302B Ghép BT21/21.01
302B 302B Ghép LT24/11.01

302B 302B 302B Ghép BT21/21.01+ LT24/11.01+21.01
302B Ghép BT21/21.01+ LT24/11.01+21.01
302B Ghép BT21/21.01+ LT24/21.01
302B Ghép BT21/21.01+ LT24/11.01+21.01
302B Ghép LT24/11.01

16
18

Ghi chú: (*) Nghỉ 09+10/4/2022; Nghỉ 30/4+01/5/2022

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021- 2022
ĐẠI HỌC VĂN BẰNG 2 VLVH
Khoá: BT21 Hà Nội
Lớp: BT21/21.01.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, HN
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT

Học phần

Số

TC

Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 1)
1 Tài chính tiền tệ
4
63

Sỹ số: 24 sv (7 CT1+ 7 CT2+ 10 CT3)
Chuyên ngành: Kế toán DN.
Phòng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.

Bắt đầu

Kết thúc

24/7/2021
24 S 24/7

87

Lịch thi

19/12/2021

S 14/8
C 14/8

Hội
trường
học và
thi

Ghi chú

302B Ghép BT21/11.01+ LT24/11.01+21.01


2
3
4
5
6
7

Thị trường tài chính
Ngun lý kế tốn
Kế tốn tài chính 1

Tài chính DN 1
Kế tốn HCSN 1
Kế tốn tài chính 2
Tổng số tín chỉ (CT1)
Tổng số tín chỉ (CT2+ CT3)


2
4
4
3
2
2
21
21

33
63
63
48
33
33

HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 2)
1 Chuẩn mực kế toán QT
2
2 Tổ chức CT kế toán trg DN
2
3 Kế tốn DN TMDV
2
4 Tài chính DN 2
2
5 Thuế (*)
2
6 Kế tốn quản trị 1 (*)
2
7 Phân tích TCDN

3
8
9

Thi lại
Kế tốn TC3
Kiểm tốn căn bản
Tổng số tín chỉ (CT1)
Tổng số tín chỉ (CT2+ CT3)

2
2
19
19

24
24
24
24
24
24

S 15/8
S 11/9
S 03/10
S 30/10
S 27/11
S 11/12

S 28/8

S 02/10
S 24/10
C 13/11
S 05/12
S 19/12

33
33
33
33
33
33
48

24
24
24
24
24
24
24

08/01/2022
S 08/01
S 19/02
S 05/3
S 19/3
S 02/4
S 23/4
S 14/5


26/06/2022
S 16/01
S 27/02
S 13/3
S 27/3
S 17/4
S 08/5
C 28/5

33
33

24 S 04/6
24 S 18/6

S 12/6
S 26/6

C 28/8
C 02/10
C 24/10
S 14/11
C 05/12
C 19/12

302B Ghép BT21/11.01+ LT24/11.01+21.01

C 16/01
C 27/02

C 13/3
C 27/3
C 17/4
C 08/5
S 29/5
C 29/5
C 12/6
C 26/6

303B Ghép LT24/21.01

302B Ghép BT21/11.01
302B Ghép BT21/11.01
302B Ghép BT21/11.01
208B 303B Ghép LT24/21.01

303B Ghép LT24/21.01
303B Ghép LT24/21.01
302B Ghép BT21/11.01+ LT24/11.01+21.01
302B Ghép BT21/11.01+ LT24/11.01+21.01
302B Ghép BT21/11.01+ LT24/21.01
302B Ghép BT21/11.01+ LT24/11.01+21.01
303B Ghép LT24/21.01
303B Ghép LT24/21.01

Ghi chú: (*) Nghỉ 09+10/4/2022; Nghỉ 30/4+01/5/2022

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
LIÊN THƠNG ĐẠI HỌC VLVH
Khố: LT24 Hà Nội

Lớp: LT24/11.01.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, HN
Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT

Học phần

Số
TC

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 1)

Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

Sỹ số: 23 sv (12CĐ TC+ 1CĐ KT+ 1CĐ HTTT+ 9 CĐ QT)
Chun ngành: Tài chính DN.
Phịng GV: P.200 nhà B
Phương thức đi lại: Tự túc.

Bắt đầu

Kết thúc

24/7/2021


26/12/2021

88

Lịch thi

Hội
trường
học và
thi

Ghi chú


1
2
3
4
5
6
7
8

Tài chính tiền tệ

4
Thị trường tài chính
2
3

Kinh tế Vĩ mơ
3
Tiếng Anh CN 2
Kinh tế lượng
3
Kinh tế quốc tế 1
2
Xã hội học
2
3
Tài chính quốc tế
Tổng số tín chỉ (CĐ TCNH)
22
Tổng số tín chỉ (CĐ khác)
22
HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 2)
1 Quản trị KD
(CĐ TC+KT)
2
2 Nguyên lý kế tốn
4
3 Tài chính DN 2
2
4 Thuế (*)
2
5 Quản lý dự án (*)
2
6 Phân tích TCDN
3
7 Tài chính DN 3

3
Thi lại
Tổng số tín chỉ (CĐ TCNH)
16
Tổng số tín chỉ (CĐ khác)
16

63
33
48
48
48
33
33
48

33
63
33
33
33
48
48

23
23
23
23
23
23

23
23

S 24/7
S 15/8
S 29/8
S 26/9
S 16/10
S 06/11
S 27/11
S 11/12

S 14/8
S 28/8
C 19/9
S 10/10
C 30/10
S 14/11
S 05/12
C 25/12

13
23
23
23
23
23
23

08/01/2022

S 08/01
S 19/02
S 19/3
S 02/4
S 23/4
S 14/5
S 04/6

19/6/2022
S 16/01
S 12/3
S 27/3
S 17/4
S 08/5
C 28/5
C 18/6

C 14/8
C 28/8
C 25/9
C 10/10
S 31/10
C 14/11
C 05/12
S 26/12

302B Ghép LT24/21.01+ BT21/11.01+21.01

C 16/01
C 12/3

C 27/3
C 17/4
C 08/5
S 29/5
S 19/6
C 19/6

302B Ghép BT21/11.01

302B Ghép LT24/21.01+ BT21/11.01+21.01
303B Ghép LT24/21.01
303B Ghép LT24/21.01
303B Ghép LT24/21.01
303B Ghép LT24/21.01
303B Ghép LT24/21.01
302B Ghép BT21/11.01

208B 302B Ghép LT24/21.01+ BT21/11.01+21.01
302B Ghép LT24/2101+ BT21/1101+2101
208B 302B Ghép LT24/21.01+ BT21/11.01+21.01
302B Ghép BT21/11.01

Ghi chú: (*)Nghỉ 09+10/4/2022; Nghỉ 30/4+01/5/2022

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
LIÊN THƠNG ĐẠI HỌC VLVH
Khố: LT24 Hà Nội
Lớp: LT24/21.01.
Địa điểm học: Trường CĐ Công thương Hà Nội.
Địa chỉ: Số 54A1 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, HN

Phương thức học: Cả ngày T7 & CN.
Điện thoại: 0903.266.983/ 0981.955.061 (C. Thúy).
TT

Học phần

Số
TC

HK I năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 1)
1 Tài chính tiền tệ
4
2 Thị trường tài chính
2
3 Kinh tế Vĩ mô
3

Số tiết
lên lớp SL
&
SV
HTMH

63
33
48

Sỹ số: 26 sv (23CĐ KT+ 1CĐ TC+ 2CĐ HTTT)
Chun ngành: Kế tốn DN.
Phịng GV: P.200 nhà B

Phương thức đi lại: Tự túc.

Bắt đầu

Kết thúc

24/7/2021
26 S 24/7
26 S 15/8
26 S 29/8

89

Lịch thi

19/12/2021
S 14/8
C 14/8
S 28/8
C 28/8
C 19/9
C 25/9

Hội
trường
học và
thi

Ghi chú


302B Ghép LT24/11.01+ BT21/11.01+21.01
302B Ghép LT24/11.01+ BT21/11.01+21.01
303B Ghép LT24/11.01


Tiếng Anh CN 2

4
5
6
7
8

Kinh tế lượng
Kinh tế quốc tế 1
Xã hội học
Kế tốn tài chính 2
Tổng số tín chỉ (CĐ KTốn)
Tổng số tín chỉ (CĐ khác)

3
3
2
2
2
21
21

HK II năm học 2021 - 2022 (Kỳ thứ 2)
1 Chuẩn mực kế toán QT

2
2 Tổ chức CT kế toán trg DN
2
3 Kế toán DN TMDV
2
4 Tài chính DN 2
2
5 Thuế (*)
2
6 Kế tốn quản trị 1 (*)
2
7 Phân tích TCDN
3
8
9

Thi lại
Kế tốn TC3
Kiểm tốn căn bản
Tổng số tín chỉ (CĐ KTốn)
Tổng số tín chỉ (CĐ khác)

2
2
19
19

48
48
33

33
33

26
26
26
26
26

S 26/9
S 16/10
S 06/11
S 27/11
S 11/12

S 10/10
C 30/10
S 14/11
S 05/12
S 19/12

33
33
33
33
33
33
48

26

26
26
26
26
26
26

08/01/2022
S 08/01
S 19/02
S 05/3
S 19/3
S 02/4
S 23/4
S 14/5

26/06/2022
S 16/01
S 27/02
S 13/3
S 27/3
S 17/4
S 08/5
C 28/5

33
33

26 S 04/6
26 S 18/6


S 12/6
S 26/6

Ghi chú: (*) Nghỉ 09+10/4/2022; Nghỉ 30/4+01/5/2022

90

C 10/10
S 31/10
C 14/11
C 05/12
C 19/12

303B Ghép LT24/11.01

C 16/01
C 27/02
C 13/3
C 27/3
C 17/4
C 08/5
S 29/5
C 29/5
C 12/6
C 26/6

303B Ghép BT21/2101

303B Ghép LT24/11.01

303B Ghép LT24/11.01
303B Ghép LT24/11.01
303B Ghép BT21/21.01

303B Ghép LT24/11.01
303B Ghép LT24/11.01
302B Ghép LT24/11.01+ BT21/11.01+21.01
302B Ghép LT24/11.01+ BT21/11.01+21.01
302B Ghép BT21/11.01+21.01
302B Ghép LT24/11.01+ BT21/11.01+21.01
303B Ghép BT21/21.01
303B Ghép BT21/21.01



×