MRI
MRI
v
v
ú
ú
K
K
v
v
ú
ú
: bilan
: bilan
xâm
xâm
l
l
ấ
ấ
n
n
t
t
ạ
ạ
i
i
ch
ch
ỗ
ỗ
U
U
d
d
í
í
nh
nh
v
v
à
à
o
o
th
th
à
à
nh
nh
ng
ng
ự
ự
c
c
:
:
không
không
ăn
ăn
lan
lan
v
v
à
à
o
o
trong
trong
ng
ng
ự
ự
c
c
•
•
k
k
í
í
ch
ch
thư
thư
ớ
ớ
c
c
t
t
ổ
ổ
n
n
thương
thương
,
,
•
•
t
t
ì
ì
m
m
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
đa
đa
ổ
ổ
v
v
à
à
đ
đ
ố
ố
i
i
bên
bên
•
•
thay
thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
đi
đi
ề
ề
u
u
tr
tr
ị
ị
trong
trong
16
16
% t
% t
rư
rư
ờ
ờ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
V
V
ú
ú
d
d
ạ
ạ
ng
ng
đ
đ
ặ
ặ
c
c
+++
+++
Esserman L, Hylton N, Yassa L, Barclay J, Frankel S, Sickles E.
Utility of MRI in the management of breast cancer: evidence for
improved preoperative staging. J Clin Oncol 1999; 17- 110-119
MRI
MRI
v
v
ú
ú
K
K
v
v
ú
ú
: bilan
: bilan
xâm
xâm
l
l
ấ
ấ
n
n
t
t
ạ
ạ
i
i
ch
ch
ỗ
ỗ
MRI
MRI
v
v
ú
ú
bilan trư
bilan trư
ớ
ớ
c
c
đi
đi
ề
ề
u
u
tr
tr
ị
ị
V
V
ú
ú
d
d
ạ
ạ
ng
ng
đ
đ
ặ
ặ
c
c
: t
: t
ổ
ổ
n
n
thương
thương
duy
duy
nh
nh
ấ
ấ
t
t
?
?
Vú P
N
N
ố
ố
t
t
nghi
nghi
ng
ng
ờ
ờ
bên
bên
P: t
P: t
ổ
ổ
n
n
thương
thương
duy
duy
nh
nh
ấ
ấ
t
t
?
?
G
Phải
MRI
MRI
v
v
ú
ú
bilan trư
bilan trư
ớ
ớ
c
c
đi
đi
ề
ề
u
u
tr
tr
ị
ị
T
T
ổ
ổ
n
n
thương
thương
đa
đa
ổ
ổ
bên
bên
P
P
MRI
MRI
v
v
ú
ú
bilan trư
bilan trư
ớ
ớ
c
c
đi
đi
ề
ề
u
u
tr
tr
ị
ị
2
2
ổ
ổ
t
t
ổ
ổ
n
n
thương
thương
bên
bên
P
P
MRI
MRI
v
v
ú
ú
bilan trư
bilan trư
ớ
ớ
c
c
đi
đi
ề
ề
u
u
tr
tr
ị
ị
MRI
MRI
v
v
ú
ú
C
C
á
á
c
c
ch
ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ị
ị
nh
nh
kh
kh
á
á
c
c
Bilan b
Bilan b
ệ
ệ
nh
nh
nguyên
nguyên
h
h
ạ
ạ
ch
ch
n
n
á
á
ch
ch
di
di
căn
căn
:
:
•
•
Kh
Kh
á
á
m
m
lâm
lâm
s
s
à
à
ng
ng
b
b
ì
ì
nh
nh
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
,
,
•
•
nh
nh
ũ
ũ
ả
ả
nh
nh
,
,
siêu
siêu
âm
âm
âm
âm
t
t
í
í
nh
nh
,
,
•
•
ch
ch
ẩ
ẩ
n
n
đ
đ
ó
ó
an
an
K
K
v
v
ú
ú
trong
trong
75
75
đ
đ
ế
ế
n
n
80%
80%
c
c
á
á
c
c
trư
trư
ờ
ờ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
MRI
MRI
v
v
ú
ú
H
H
ạ
ạ
ch
ch
n
n
á
á
ch
ch
di
di
căn
căn
U ban đ
U ban đ
ầ
ầ
u
u
25 mm
25 mm
kh
kh
ó
ó
ph
ph
á
á
t
t
hi
hi
ệ
ệ
n
n
Chuỗi xung turbo sau Gd
MRI
MRI
v
v
ú
ú
C
C
á
á
c
c
ch
ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ị
ị
nh
nh
kh
kh
á
á
c
c
Đ
Đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
đi
đi
ề
ề
u
u
tr
tr
ị
ị
(
(
h
h
ó
ó
a
a
tr
tr
ị
ị
) :
) :
U tái phát dướihóatrị
MRI
MRI
v
v
ú
ú
T
T
ú
ú
i
i
ng
ng
ự
ự
c
c
C
C
á
á
c
c
bi
bi
ế
ế
n
n
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
t
t
ú
ú
i
i
ng
ng
ự
ự
c
c
:
:
•
•
Dò
Dò
•
•
V
V
ỡ
ỡ
•
•
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
u h
u h
ạ
ạ
t
t
(siliconome)
(siliconome)
•
•
h
h
ố
ố
c
c
(coques)
(coques)
•
•
U
U
MRI
MRI
v
v
ú
ú
T
T
ú
ú
i
i
ng
ng
ự
ự
c
c
Axiale T2:
Axiale T2:
dò
dò
t
t
ú
ú
i
i
ng
ng
ự
ự
c
c
dư
dư
ớ
ớ
i
i
cơ
cơ
ng
ng
ự
ự
c
c
Sagittale T2:
Sagittale T2:
dò
dò
dư
dư
ớ
ớ
i
i
bao
bao
MRI
MRI
v
v
ú
ú
T
T
ú
ú
i
i
ng
ng
ự
ự
c
c
N
N
ố
ố
t
t
dư
dư
ớ
ớ
i
i
t
t
ú
ú
i
i
ng
ng
ự
ự
c
c
trên
trên
siêu
siêu
âm
âm
STIR
Gadolinium
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
mô
mô
h
h
ạ
ạ
t
t
(
(
«
«
siliconome
siliconome
»
»
)
)
MRI
MRI
v
v
ú
ú
T
T
ú
ú
i
i
ng
ng
ự
ự
c
c
Bơm
Bơm
silicone
silicone
Bơm
Bơm
silicone
silicone
T1
T2
T2 fat sat
IR silicone
•
•
V
V
ú
ú
d
d
ạ
ạ
ng
ng
đ
đ
ặ
ặ
c
c
v
v
à
à
không
không
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
nh
nh
ấ
ấ
t
t
(
(
mastose
mastose
,
,
thay
thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
s
s
ợ
ợ
i
i
b
b
ọ
ọ
c
c
, tr
, tr
ẻ
ẻ
):
):
âm
âm
t
t
í
í
nh
nh
gi
gi
ả
ả
trong
trong
t
t
ầ
ầ
m
m
s
s
ó
ó
at
at
b
b
ằ
ằ
ng
ng
nh
nh
ũ
ũ
ả
ả
nh
nh
•
•
Đ
Đ
ộ
ộ
nh
nh
ạ
ạ
y
y
v
v
à
à
đ
đ
ộ
ộ
chuyên
chuyên
trên
trên
MRI
MRI
tăng
tăng
MRI
MRI
v
v
ú
ú
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
c
c
ó
ó
nguy
nguy
cơ
cơ
T
T
ầ
ầ
m
m
s
s
ó
ó
at
at
trên
trên
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
c
c
ó
ó
nguy
nguy
cơ
cơ
:
:
MRI
MRI
v
v
ú
ú
C
C
á
á
c
c
ch
ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ị
ị
nh
nh
kh
kh
á
á
c
c
T
T
ầ
ầ
m
m
s
s
ó
ó
at
at
trên
trên
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
c
c
ó
ó
nguy
nguy
cơ
cơ
:
:
•
•
ti
ti
ề
ề
n
n
căn
căn
gia
gia
đ
đ
ì
ì
nh
nh
•
•
B
B
ệ
ệ
nh
nh
v
v
ề
ề
gen
gen
(BRCA 1
(BRCA 1
v
v
à
à
BRCA 2: 85%
BRCA 2: 85%
nguy
nguy
cơ
cơ
ở
ở
80 tu
80 tu
ổ
ổ
i
i
)
)
•
•
thay
thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
s
s
ợ
ợ
i
i
b
b
ọ
ọ
c
c
(
(
nguy
nguy
cơ
cơ
x 2
x 2
-
-
4)
4)
•
•
nguy
nguy
cơ
cơ
c
c
á
á
nhân
nhân
( CCIS x2, lobulaire in situ x3)
( CCIS x2, lobulaire in situ x3)
C
C
á
á
c
c
nghiên
nghiên
c
c
ứ
ứ
u
u
đang
đang
th
th
ự
ự
c
c
hi
hi
ệ
ệ
n
n
đ
đ
ể
ể
t
t
ầ
ầ
m
m
s
s
ó
ó
at
at
b
b
ằ
ằ
ng
ng
MRI
MRI
trên
trên
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
c
c
ó
ó
nguy
nguy
cơ
cơ
:
:
-
-
National Cancer
National Cancer
Institute
Institute
(USA)
(USA)
-
-
Canada
Canada
-
-
Pays
Pays
-
-
Bas
Bas
-
-
Autriche (RSNA 2003)
Autriche (RSNA 2003)
-
-
Grande
Grande
-
-
Bretagne
Bretagne
MRI
MRI
v
v
ú
ú
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
c
c
ó
ó
nguy
nguy
cơ
cơ
Efficacy
Efficacy
of MRI
of MRI
and
and
Mammography
Mammography
for
for
breast
breast
-
-
cancer
cancer
screening
screening
in
in
women
women
with
with
a familial or
a familial or
genetic
genetic
predisposition
predisposition
(
(
Rotterdam)
Rotterdam)
N
N
Eng
Eng
J
J
Med
Med
2004; 351: 427
2004; 351: 427
-
-
437
437
MRI
MRI
v
v
ú
ú
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
c
c
ó
ó
nguy
nguy
cơ
cơ
Đ
Đ
ộ
ộ
nh
nh
ạ
ạ
y
y
cao
cao
c
c
ủ
ủ
a
a
MRI/
MRI/
nh
nh
ũ
ũ
ả
ả
nh
nh
Đ
Đ
ộ
ộ
chuyên
chuyên
k
k
é
é
m
m
?
?
Ph
Ph
á
á
t
t
hi
hi
ệ
ệ
n
n
s
s
ớ
ớ
m
m
K
K
v
v
ú
ú
Giai
Giai
đ
đ
ọ
ọ
an
an
t
t
ừ
ừ
r
r
ấ
ấ
t
t
s
s
ớ
ớ
m
m
nhưng
nhưng
c
c
á
á
c
c
kh
kh
á
á
m
m
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
b
b
ổ
ổ
tr
tr
ợ
ợ
nhi
nhi
ề
ề
u
u
hơn
hơn
(x2)
(x2)
biopsies
biopsies
«
«
vô
vô
í
í
ch
ch
»
»
x3
x3
C
C
ó
ó
l
l
ợ
ợ
i
i
cho
cho
b
b
ệ
ệ
nh
nh
nhân
nhân
đ
đ
ộ
ộ
t
t
bi
bi
ế
ế
n
n
gen
gen
.
.
MRI
MRI
v
v
ú
ú
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
c
c
ó
ó
nguy
nguy
cơ
cơ
Mammography
Mammography
,
,
breast
breast
ultrasound
ultrasound
,
,
and
and
magnetic
magnetic
resonance
resonance
imaging
imaging
for surveillance of
for surveillance of
women
women
at
at
high
high
familial
familial
risk
risk
for
for
breast
breast
cancer
cancer
CK
CK
Kuhl
Kuhl
, S
, S
Schrading
Schrading
, CC
, CC
Leutner
Leutner
, N
, N
Morakkabati
Morakkabati
-
-
Spitz
Spitz
, E
, E
Wardelmann
Wardelmann
, R
, R
Fimmers
Fimmers
, W Kuhn, HH
, W Kuhn, HH
Schild
Schild
J Clin
J Clin
Oncol
Oncol
Nov
Nov
2005, 23:8469
2005, 23:8469
-
-
8476
8476
MRI
MRI
v
v
ú
ú
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
c
c
ó
ó
nguy
nguy
cơ
cơ
529 ph
529 ph
ụ
ụ
n
n
ữ
ữ
1542
1542
theo
theo
dõi
dõi
trong
trong
5,3
5,3
năm
năm
43 cancers, 16% N+
43 cancers, 16% N+
Đ
Đ
ộ
ộ
nh
nh
ạ
ạ
y
y
:
:
-
-
Nh
Nh
ũ
ũ
ả
ả
nh
nh
: 33%
: 33%
-
-
Siêu
Siêu
âm
âm
: 40%
: 40%
-
-
nh
nh
ũ
ũ
ả
ả
nh
nh
+
+
siêu
siêu
âm
âm
: 49%
: 49%
-
-
MRI: 91 %
MRI: 91 %
-
-
MRI +
MRI +
nh
nh
ũ
ũ
ả
ả
nh
nh
: 93 %
: 93 %
MRI
MRI
v
v
ú
ú
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
c
c
ó
ó
nguy
nguy
cơ
cơ