Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

kt dai8t66

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.89 KB, 3 trang )

MA TRẬN BÀI KIỂM TRA TIẾT 66, NĂM HỌC 2017 - 2018
MƠN: Đại Số 8
Nội dung chính
Bất phương trình bậc nhất
một ẩn

Câu
Điểm

Nhận biết
TNKQ TL
3
1

Gía trị tuyệt đối

Câu
Điểm
Câu
Điểm

Vận dụng
TNKQ
TL
2

Tổng
7
2

1,5


Bất đẳng thức

Thơng hiểu
TNKQ TL
1

1

0,5
2

5
1
1

1
0,5

4
1

1

2,5
1

0,5
Phương trình chứa dấu giá trị
tuyệt đối
Tổng


0,5

Câu
Điểm
Câu
Điểm

4

1
2

1

1

2

2
13

4

1
3,5

1

3

0,5

3

10


TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ
BÀI KIỂM TRA TIẾT 66, NĂM HỌC 2017 - 2018
Lớp: 8…….
MÔN: Đại Số 8
Họ và tên: ………….................………………
(Thời gian làm bài 45 phút )
Điểm

Lời nhận xét của thầy (cô) giáo:

Đề ra:
I / PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng.
Câu 1: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn :
A. x + y > 2
B. 0.x – 1  0
C. 2x2 + 2x –5 > 2x2 + 1 D. (x – 1)2  2x
Câu 2: Cho a < b . Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai ?
A. a – 2 < b – 2

a
b

B. 2017 2017


C. 2018 a < 2018 b

D. 4 – 2a > 4 – 2b

a 5

Câu 3: Cho
thì :
A. a = 5
B. a = - 5
C. a = 5
D.Một đáp án khác
Câu 4: Bất phương trình nào sau đây khơng tương đương với bất phương trình 3 – x < 7
A. 6 – x < 10
B. x – 3 < 7
C. 6 – 2x < 14
D. x > – 4
Câu 5: Nếu - 4a > - 4b thì :
A. a < b
B. a = b
C. a > b
D. a ≤ b
Câu 6: Hình vẽ sau biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình :
x -5

A. x > 0
B. x > -5
C.
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình x ≤ 65 là:

A/ {x/x ≥ 65}
B/ {x/x > 65}
C/ {x/x < 65}
Câu 8: Với ba số a, b,c mà c < 0, ta có: nếu a< b thì:
A/ ac < bc
B/ ac = bc
C/ ac > bc
II, Tự luận: (6,0 điểm)
Bài 1: (3,0 điểm) Giải các bất phương trình sau
a/ 2018x + 2019 > 2016x+2017
b/ (x – 2)(x + 2) > x( x – 4)
c/ 6 – 3x < 0
Bài 2: (2,0điểm)Giải phương trình

-5

0

D. x  -5
D/ {x/x ≤ 65}
D/ ac ≤ bc

x  6 2 x  9

1 1
4
 
Bài 3: (1,0điểm) Cho a, b là các số dương. Chứng minh rằng : a b a  b

Bài làm

................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................


ĐÁP ÁN, HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA TIẾT 66, NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: Đại số 8
Câu
Lời giải
Điểm
TN

1C; 2B; 3C; 4B; 5A; 6D; 7D; 8A

TL

Bài 1: (3điểm)

a) 2018x + 2019 > 2016x+2017
 2018 x - 2016x > 2017 – 2019
 2x > - 2  x > - 1
b/
(x – 2)(x + 2) > x( x – 4)
 x2 – 4 > x2 – 4x

4x>4
 x>1
c) 6 – 3x < 0
 -3x <- 6
 x >2
Bài 2: (2điểm)
+ Khi x + 6  0  x  – 6
x  6 2 x  9
Thì
 x + 6 = 2x + 9  x = - 3
(thoả mãn)
+ Khi x + 6 < 0  x < – 6
x  6 2 x  9
Thì
 – (x + 6) = 2x + 9  x = - 5
(không thoả mãn)
  3
Kết luận : Tập nghiệm của phương trình đã cho S =
Bài 3: (1điểm)
Ta có: ( a – b)2  0  a2 + b2  2ab
 a2 + b2 + 2ab  4ab  ( a + b)2  4ab
( a  b)
4
1 1
4

  
a b
a b a b
 ab


Mỗi câu
0,5đ
(0,5đ)
(0,5đ)

(0,5đ)
(0,5đ)
(0,5đ)
(0,5đ)

(0,25đ)
(0,5đ)
(0,25đ)
(0,5đ)
(0,5đ)

(0,5đ )
(0,5 đ)




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×