Tải bản đầy đủ (.ppt) (73 trang)

Bài thuyết trình đại số bool

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (885.99 KB, 73 trang )

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HỒ CHÍ MINH
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HỒ CHÍ MINH
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1



 !
"#$%
&'()*+,-
./(
Đại số bool
2
3
3
G
I

I

T
H
I

U
G
I

I

T


H
I

U
Trongđạisốtrừutượng,đại số
Boolelàmộtcấutrúcđạisốcócác
tínhchấtcơbảncủacảcácphéptoán
trêntậphợpvàcácphéptoánlogic.
Cụthể,cácphéptoántrêntậphợp
đượcquantâmlàphépgiao,phép
hợp,phépbù;vàcácphép
toánlogiclàVà,Hoặc,Không.
4
0
1%

0


2
 !"
#$%#&%'(
30%
!#)#&$$&
4
*#+$&
5
,#-.-.$#
6%0
,#-+$&.#-

7%,%






 !
"#$%
&'()*+,-
./(
Đại số bool
5
/012
'89:%
;<8=8$>?!09@A
B<$,;CDE% %
(F(C>?!09@A
GF(C+,-<
HIJK72L>BMN'JM4L>GBOP7BJ7M#L
Đại số bool
6
/012

8QH<
Đại số bool
7
A hoặc B
A và B
Mỗi biến lôgic chia

không gian thành 2
không gian con:
-1 không gian con:
biến lấy giá trị đúng
(=1)
-
Không gian con
còn lại: biến lấy giá
trị sai (=0)
A
B
 Biểu diễn biến và hàm lôgic
/012
,;EC

-/<
Đại số bool
8
Hàm n biến sẽ có:
n+1 cột (n biến và giá
trị hàm)
2
n
hàng: 2
n
tổ hợp
biến
Ví dụ Bảng thật hàm
Hoặc 2 biến
A B F(A,B)

0 0 0
0 1 1
1 0 1
1 1 1
/012
,;EC

R%'%SC<
Đại số bool
9
Số ô trên bìa Cac-nô
bằng số dòng bảng
thật
Ví dụ Bìa Cac-nô hàm
Hoặc 2 biến
0 1
1 1
A
B
0 1
0
1
/012
,;EC

8QT%<
Đại số bool
10
Là đồ thị biến thiên
theo thời gian của

hàm và biến lôgic
Ví dụ Biểu đồ
thời gian của
hàm Hoặc 2 biến
t
t
t
A
1
0
F(A,B)

0
B
1
0
1
/012
'C+,-

BGU89<
Đại số bool
11
Ví dụ Hàm 1 biến
=F(A) A
A F(A)
0 1
1 0
/012
'C+,-


BH<
=F(A,B) AB
Đại số bool
12
Ví dụ Hàm 2 biến
A B F(A,B)
0 0 0
0 1 0
1 0 0
1 1 1
/012
'C+,-

BBA<
Đại số bool
1
3
Ví dụ Hàm 3 biến
A B C F
0 0 0 0
0 0 1 1
0 1 0 1
0 1 1 1
1 0 0 1
1 0 1 1
1 1 0 1
1 1 1 1
= + +F(A,B,C) A B C
/012

#?C+,-

#Q()*0V!?(F(BAE
(F(H<
KW@XK KXK

%< KWXWK KXK

Y;=(<KWJW'LXJKWLW'XKWW'
KJ'LXJKL'XK'

GZ(< KJW'LXKWK'
KWJ'LXJKWLJKW'L

YC$[>\C$<

GF(,]<
Đại số bool
14
= + = =A A A A 1 A.A 0
+ + + =A A A A
=A.A A A
/012
9^260%
Đại số bool
1
5
+ =
= +
A B A.B

A.B A B
+ = +
i i
F(X , ,.) F(X ,., )

Trường hợp 2 biến

Tổng quát
 Tính chất đối ngẫu

+ ⇔ ⇔ 0 1
+ = + ⇔ =
+ = ⇔ =
A B B A A.B B.A
A 1 1 A.0 0



 !
"#$%
&'()*+,-
./(
Đại số bool
16
3/45678

2!E_

2!J`VL


2_JV`L

2 

#! 

B_ 
Tối thiểu hoá hàm logic
17
= + +F(x,y,z) xyz x y x z
= + + + + +F(x,y,z) (x y z)(x y)(x y z)
= + +F(x,y,z) xyz x yz xyz
= + + + + + +F(x, y,z) (x y z)(x y z)(x y z)
Không phải dạng chính qui tức là dạng đơn giản hóa
3/45678
2! 
Tối thiểu hoá hàm logic
18
Nhận xét
Giá trị hàm = 0 →
số hạng tương ứng bị loại
Giá trị hàm = 1 →
số hạng tương ứng bằng tích các biến
3/45678
2! 
Tối thiểu hoá hàm logic
19
A B C F
0 0 0 0
0 0 1 1

0 1 0 1
0 1 1 1
1 0 0 0
1 0 1 1
1 1 0 0
1 1 1 1
Ví dụ
Cho hàm 3 biến F(A,B,C).
Hãy viết biểu thức hàm
dưới dạng tuyển chính qui.
= + +
+ +
F(A,B,C) A B C A B C
A B C A B C
A B C
Tối thiểu hoá hàm logic
20
3/45678
 Dạng hội chính qui
 Định lý Shannon: Tất cả các hàm lôgic có thể triển
khai theo một trong các biến dưới dạng tích của 2
tổng lôgic:
= + +F(A,B, ,Z) [A F(1,B, ,Z)].[A F(0,B, ,Z)]
= + +F(A,B) [A F(1,B)][A F(0,B)]
= + +F(0,B) [B F(0,1)][B F(0,0)]
= + +F(1,B) [B F(1,1)][B F(1,0)]
= + + + +
+ + + +
F(A,B) [A B F(1,1)][A B F(1,0)]
[A B F(0,1)][A B F(0,0)]

2 biến → Tích 4 số hạng, 3 biến → Tích 8 số hạng
n biến → Tích 2
n
số hạng
Nhận xét
Ví dụ
Tối thiểu hoá hàm logic
21
3/45678
 Dạng hội chính qui
Nhận xét
Giá trị hàm = 1 →
số hạng tương ứng bị loại
Giá trị hàm = 0 →
số hạng tương ứng bằng tổng các biến
3/45678
2_ 
Tối thiểu hoá hàm logic
22
A B C F
0 0 0 0
0 0 1 1
0 1 0 1
0 1 1 1
1 0 0 0
1 0 1 1
1 1 0 0
1 1 1 1
Ví dụ
Cho hàm 3 biến F(A,B,C).

Hãy viết biểu thức hàm
dưới dạng hội chính qui.
= + + + + + +F (A B C)(A B C)(A B C)
Tối thiểu hoá hàm logic
23
3/45678
 Biểu diễn dưới dạng số

Dạng tuyển chính qui
=F(A,B,C) R(1,2,3,5,7)

Dạng hội chính qui
=F(A,B,C) I(0,4,6)
Tối thiểu hoá hàm logic
24
3/45678
 Biểu diễn dưới dạng số
ABCD = Ax2
3
+B

x2
2
+ C

x2
1
+ D

x2

0
= Ax8

+B

x4 + C

x2 + D

x1
LSB (Least Significant Bit)
MSB (Most Significant Bit)



 !
"#$%
&'()*+,-
./(
Tối thiểu hoá hàm logic
25

×