GO O D
G
I
R
MO N N
!
I. Warm up
and Review:
Circle the odd one out
1. headache
backache
stomach
stomach
2. eyes
eyes
trees
farms
3. message
4. teeth
should
should
feet
advice
women
women
Tuesday January 23rd 2018
Unit 13. What do you do in your free time?
(Lesson 1)
1.Look, listen and repeat
•camp chỗ cắm trại
•camping đi cắm trại
•fishing câu cá
•forest rừng
•free time thời gian rỗi
•hiking : đi bộ đường dài
•programme : chương trình
•shopping :đi mua sắm
•clean the house : lau nhà
- Go fishing: đi câu cá
- work in
the garden
: làm việc
trong vườn
- A football match : 1 trận bóng đá
- channel : kênh (TV)
2. Point and say
để hỏi bạn làm gì khi rảnh rổi
What do you do in
your free time?
I watch TV.
VOCABULARY
- surf the net : lướt mạng
go + Ving
- Go sightseeing : đi tham quan,
ngắm cảnh
- Go camping : đi cắm trại
- Go skating : đi trượt pa-tanh
What do you do in your free time?
I often surf the Net
Homework:
learn by heart newwords and pattern
Prepare the next unit.
Le Vo Cam Huong
18